Technical & Quality Control Department
Đơn vị chủ quản:
Sai Gon Ha Noi Beer Joint Stock Company
Số VILAS:
1110
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Biological
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:1/4
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng Kỹ thuật & Kiểm soát chất lượng
Laboratory: Technical & Quality Control Department
Tổ chức/Cơ quan chủ quản:
Công ty Cổ phần bia Sài Gòn Hà Nội
Organization:
Sai Gon Ha Noi Beer Joint Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa, Sinh
Field of testing:
Chemical, Biological
Người quản lý:
Lê Minh Ngà
Laboratory manager:
Le Minh Nga
Số hiệu/ Code: VILAS 1110
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Từ ngày / /2024 đến ngày 06/06/2029.
Địa chỉ/ Address: A2-CN8 Cụm Công nghiệp Từ Liêm, P. Phương Canh, Q. Nam Từ Liêm, TP Hà Nội
Địa điểm/Location: A2-CN8 Cụm Công nghiệp Từ Liêm, P. Phương Canh, Q. Nam Từ Liêm, TP Hà Nội
Điện thoại/ Tel: +84 24 37653338
Fax: +84 24 37653336
E-mail: info@sabecohanoi.vnn.vn
Website: www.sabecohanoi.com.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1110
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:2/4
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Nước nấu bia, nước sạch
Brewing water, domestic water
Xác định pH
Determination of pH value
(2 ~ 12)
TCVN 6492:2011
(ISO 10523:2008)
2.
Xác định độ kiềm tổng số và độ kiềm composit
Phương pháp chuẩn độ
Determination of total and composite alkalinity.
Titrimetric method
0,4 mmol CaCO3/L
TCVN 6636-1:2000
(ISO 9963-1:1994)
3.
Xác định hàm lượng Clorua
Chuẩn độ bạc nitrate với chỉ thị màu cromat (phương pháp MO)
Determination of chloride content
Silver nitrate titration with chromate indicator (Mohr’s method)
5 mg/L
TCVN 6194:1996
(ISO 9297:1989)
4.
Xác định tổng Canxi và Magiê
Phương pháp chuẩn độ EDTA
Determination of the sum of Calcium and Magnesium
EDTA titrimetric method
0,05 mmol CaCO3/L
TCVN 6224:1996
(ISO 6059:1984 )
5.
Bia lon, bia chai
Canned beer, bottled beer
Xác định chỉ số I-ốt
Phương pháp quang phổ
Determination of Iodine value
Spectrophotometric method
0,01
MEBAK 2.3, 2013
6.
Xác định độ đắng
Phương pháp quang phổ
Determination of Bitterness
Spectrophotometric method
(1,25 ~ 55)
BU
Analytica - EBC
Method 9.8:2020
7.
Xác định độ cồn
Phương pháp quang phổ cận hồng ngoại
Determination of Alcohol
Near infrared spectroscopy method
Đến/to: 20 % (v/v)
Analytica - EBC
Method 9.2.6:2008
8.
Xác định độ hòa tan nguyên thủy
Phương pháp quang phổ cận hồng ngoại
Determination of Original extract
Near infrared spectroscopy method
Đến/to: 25 0Plato
Mebak 2.9.3, 2.9.6.3:2013
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1110
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:3/4
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
9.
Bia lon, bia chai
Canned beer, bottled beer
Xác định độ hòa tan biểu kiến
Phương pháp quang phổ cận hồng ngoại
Determination of Apparent Extract (EBC)
Near infrared spectroscopy method
Đến/to: 25 0Plato
Mebak 2.9.3, 2.9.6.3:2013
10.
Xác định độ axit
Phương pháp chuẩn độ NaOH
Determination of Acidity
NaOH titrimetric method
Đến/to: 3 mL NaOH 0,1N/10 mL bia/beer
AOAC 950.07
11.
Xác định hàm lượng carbon dioxide
Phương pháp đo áp
Determination of Carbon Dioxide content
Pressure method
(1,25~7,0) g/L
TCVN 5563:2009
12.
Xác định diacetyl và các chất dixeton khác
Phương pháp quang phổ tử ngoại
Determination of diacetyl and other diketones
Spectrophotometric method
Đến/to: 3 mg/L
Analytica - EBC
Method 9.24.1;2000
13.
Xác định độ bền bọt sử dụng máy đo NIBEM-T
Determination of Foam Stability using the NIBEM-T Meter
(5 ~ 500) s
Analytica - EBC
EBC 9.42:2004
14.
Xác định độ màu
Phương pháp quang phổ
Determination of color
Spectrophotometric method
Đến/to: 15 EBC
Analytica - EBC
Method 9.6:2000
15.
Xác định pH
Determination of pH value
(2 ~ 12)
Analytica - EBC
Method 9.35:2004
16.
Xác định hàm lượng Carbon dioxide hòa tan
Phương pháp giãn nở thể tích
Determination of dissolved carbon dioxide content
Volume expansion method
Đến/to
12 g/L
Analytica - EBC
Method 9.28.5:2008
Chú thích/Note:
-
AOAC: Hiệp hội các tổ chức phân tích hóa học/ Association of Official Analytical Chemists
-
Analytica - EBC: Analytica - European Brewery Convention
-
MEBAK: Mittelerropäische Brautechnische Analysenkommision.
- ISO: International Organization for Standardization
-
TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia/Vietnamese Standard
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1110
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:4/4
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Nước nấu bia, nước sạch, nước pha bia
Brewing water,
domestic water
brewed water
Định lượng Escherichia coli và vi khuẩn Coliform
Phương pháp màng lọc.
Enumeration of Escherichia coli and Coliform bacteria.
Membrane filtration method
ISO 9308-1:2014/Amd1:2016
2.
Bia lon, bia chai
Canned beer, bottled beer
Định lượng vi sinh vật
Phần 1: Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30oC bằng kỹ thuật đổ đĩa
Enumeration of microorganism
Colony count technique at 30oC by the pour plate technique
TCVN 4884-1:2015
(ISO 4833-1:2013)
3.
Định lượng nấm men và nấm mốc
Phần 1: Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước lớn hơn 0,95
Enumeration of yeast and moulds.
Part 1: Colony count technique in products with water activity greater than 0,95
TCVN 8275-1:2010
(ISO 21527-1:2008)
Ghi chú/Note:
- ISO: International Organization for Standardization
-
TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia/Vietnamese Standard
Trường hợp Phòng Kỹ thuật & Kiểm soát Chất lượng cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng Kỹ thuật & Kiểm soát Chất lượng phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/If It is mandatory for the Technical & Quality Control Department that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực:
06/06/2029
Địa điểm công nhận:
A2-CN8 Cụm Công nghiệp Từ Liêm, P. Phương Canh, Q. Nam Từ Liêm, TP Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
1110