AMPROTEK VietNam Compaty Limited
Số VIAS:
102
Tỉnh/Thành phố:
TP Hồ Chí Minh
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
APPENDIX OF INSPECTION ACCREDITATION
(Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng 05 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFI 01/07 Lần ban hành: 4.24 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 05/01/2024 Trang: 1/3
Tên Tổ chức giám định /
Name of Inspection Body:
Công ty TNHH AMPROTEK VietNam
AMPROTEK VietNam Compaty Limited
Mã số công nhận /
Accreditation Code:
VIAS 102
Địa chỉ trụ sở chính /
Head office address:
78/8A1 đường Cao Lỗ, phường 4, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh,
Việt Nam
78/8A1 Cao Lo Street, Ward 4, District 8, Ho Chi Minh City, Viet Nam
Địa điểm công nhận/
Accredited locations:
78/8A1 đường Cao Lỗ, phường 4, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh,
Việt Nam
78/8A1 Cao Lo Street, Ward 4, District 8, Ho Chi Minh City, Viet Nam
Điện thoại/ Tel:
(84.28) 38521722
Email:
info@amprotek.org Website:
www.amprotek.org
Loại tổ chức giám định /
Type of Inspection:
Loại A
Type A
Người đại diện /
Authorized Person:
Phạm Thị Thúy Đạt
Hiệu lực công nhận /
Period of Validation:
Kể từ ngày / 05 /2024 đến ngày / 05 / 2027
PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN
SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS
VIAS 102
AFI 01/07 Lần ban hành: 4.24 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 05/01/2024 Trang: 2/3
Lĩnh vực
giám định
Field of Inspection
Nội dung giám định
Type and Range of Inspection
Phương pháp, qui trình giám định
Inspection Methods/ Procedures
Địa điểm và bộ phận liên quan Location(s) and relating division(s)
Nông sản:
Gạo
Agriculture products:
Rice
- Chất lượng (dư lượng thuốc bảo vệ thực vật, kim loại nặng, non-GMO, cơ lý, phân tích chỉ tiêu độ ẩm và cơ lý);
- Kiểm đếm số lượng, khối lượng theo cân;
- Giám sát xếp hàng lên tàu/container.
- Quality (Pesticide residues, heavy metals, non-GMO, physical, humidity and physical analysis;
- Tally, weight by scale;
- Loading supervision onto vessel / container.
APS-AG-OP-01
APS-AG-OP-02
APS-AG-OP-03
APS-AG-OP-04
APS-AG-OP-05
APS-AG-OP-10
Phòng giám định
Inspection Division
Vật liệu xây dựng:
Xi măng
Construction material:
Cement
- Kiểm đếm số lượng, khối lượng theo cân;
- Giám sát xếp hàng lên tàu/container.
- Tally, weight by scale;
- Loading supervision onto vessel / container.
APS-MR-OP-01
APS-AG-OP-03
APS-AG-OP-04
APS-AG-OP-05
APS-AG-OP-10
Phòng giám định
Inspection Division
Ghi chú/ Note:
- QTKD xxxx : Qui trình giám định do tổ chức giám định xây dựng / IB's developed methods
- Trường hợp Công ty TNHH AMPROTEK VietNam cung cấp dịch vụ giám định thì Công ty TNHH AMPROTEK VietNam phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này./ It is mandatory for the AMPROTEK Viet Nam Ltd., that provides the inspection services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN
SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS
VIAS 102
AFI 01/07 Lần ban hành: 4.24 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 05/01/2024 Trang: 3/3
DANH MỤC PHƯƠNG PHÁP/ QUI TRÌNH GIÁM ĐỊNH
LIST OF INSPECTION METHODS/ PROCEDURES
Tên phương pháp/ qui trình giám định
Name of inspection methods/ procedures
Mã số phương pháp/ qui trình giám định và năm ban hành
Code of inspection methods/ procedures and version
Quy trình giám định Gạo
APS-AG-OP-01 Ver 01, 2024
Quy trình phân tích Gạo
APS-AG-OP-02 Ver 01, 2024
Quy trình giám định kiểm đếm số lượng
APS-AG-OP-03 Ver 01, 2024
Quy trình giám định khối lượng
APS-AG-OP-04 Ver 01, 2024
Hướng dẫn nhận, lưu và hủy mẫu
APS-AG-OP-05 Ver 01, 2024
Quy trình giám định xi măng
APS-MR-OP-01 Ver 01, 2024
Quy trình kiểm tra cân
APS-AG-OP-10 Ver 01, 2024
Ngày hiệu lực:
27/05/2027
Địa điểm công nhận:
78/8A1 Cao Lo Street, Ward 4, District 8, Ho Chi Minh City
Số thứ tự tổ chức:
102