Van Duc Tien Giang Laboratory
Đơn vị chủ quản:
Van Duc Tien Giang Food Export Company
Số VILAS:
1109
Tỉnh/Thành phố:
Tiền Giang
Lĩnh vực:
Biological
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 06 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/5
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng Kiểm nghiệm Vạn Đức Tiền Giang
Laboratory: Van Duc Tien Giang Laboratory
Tổ chức/Cơ quan chủ quản:
Công ty TNHH CBTP XK Vạn Đức Tiền Giang
Organization:
Van Duc Tien Giang Food Export Company
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa, Sinh
Field of testing:
Chemical, Biological
Người quản lý:
Nguyễn Thị Ngọc Hương
Laboratory manager:
Nguyen Thi Ngoc Huong
Số hiệu/ Code: VILAS 1109
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /06/2024 đến ngày /06/2029
Địa chỉ/ Address:
Ấp Đông Hòa, Xã Song Thuận, Huyện Châu Thành, Tỉnh Tiền Giang, Việt Nam
Dong Hoa hamlet, Song Thuan commune, Chau Thanh district, Tien Giang province, Viet Nam
Địa điểm/Location:
Ấp Đông Hòa, Xã Song Thuận, Huyện Châu Thành, Tỉnh Tiền Giang, Việt Nam
Dong Hoa hamlet, Song Thuan commune, Chau Thanh district, Tien Giang province, Viet Nam
Điện thoại/ Tel: 02733619072
Fax: 02733834133
E-mail: huong.nguyenngoc@vdtgfood.com
Website: ww.vdtgfood.com
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1109
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/5
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Thủy sản, sản phẩm thủy sản Fish, fishery product
Xác định dư lượng Malachite Green (MG), Leuco Malachite Green (LMG), Crystal Violet (CV), Leuco Crystal Violet (LCV)
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of compound residues: Malachite Green (MG), Leuco Malachite Green, Crystal Violet (CV), Leuco Crystal Violet (LCV)
LC-MS/MS method
0,50 μg/kg
Mỗi chất/each compound
M07H/P202 (2024) (Ref. FSIS CLG-MGCV3)
2.
Xác định dư lượng các chất: Enrofloxacin, Ciprofloxacin, Difloxacin, Sarafloxacin, Flumequine, Oxolinic acid, Marbofloxacin, Orbifloxacin, Norfloxacin, Danofloxacin, Ofloxacin
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of compound residues: Enrofloxacin, Ciprofloxacin, Difloxacin, Sarafloxacin, Flumequine, Oxolinic acid, Marbofloxacin, Orbifloxacin, Norfloxacin, Danofloxacin. Ofloxacin
LC-MS/MS method
1 μg/kg
Mỗi chất/each compound
M05H/P202 (2024) (Ref. JFDA Vol. 18, No. 2, 2010, Pages 87-97)
3.
Xác định dư lượng các chất: Furaltadone (AMOZ), Furazolidone (AOZ), Nitrofurantoin (AHD), Nitrofuranzone (SEM).
Phương pháp LC-MS/MS.
Determination of compound residues: Furaltadone (AMOZ), Furazolidone (AOZ), Nitrofurantoin (AHD), Nitrofuranzone (SEM).
LC-MS/MS method
0,5 μg/kg
Mỗi chất/each compound
M04H/P202 (2024) (Ref. FSIS CLG-NF 3.01)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1109
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/5
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
4.
Thủy sản, sản phẩm thủy sản Fish, fishery product
Xác định dư lượng Ivermectin
Phương pháp LC-MS/MS Determination of Ivermectin residues
LC-MS/MS method
6 μg/kg
M06H/P202 (2024) (Ref. FSIS CLG-AVR1.03)
5.
Xác định dư lượng Choramphenicol (CAP)
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Chloramphenicol (CAP) residues
LC-MS/MS method
0,15 μg/kg
M08H/P202 (2024) (Ref. FDA LIB 4306)
6.
Xác định dư lượng các chất: Flophenicol (FF), Sulfadiazine (SDZ)
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of compound residues: Flophenicol (FF), Sulfadiazine (SDZ)
LC-MS/MS method
3 μg/kg
M08H/P202 (2024) (Ref. FDA LIB 4306)
7.
Xác định dư lượng các chất: Trifluralin, Chlorpyrifos, Fipronil, Fipronil desulfinyl, Fipronil sulfone, Fipronil sulfide
Phương pháp GC-MS/MS
Determination of compound residues: Trifluralin, Chlorpyrifos, Fipronil, Fipronil desulfinyl, Fipronil sulfone, Fipronil sulfide.
GC-MS/MS method
1 μg/kg
Mỗi chất/each compound
M14H/P202 (2024)
(Ref. AOAC 2007.01)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1109
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/5
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Thủy sản, sản phẩm thủy sản Fish, fishery product
Định lượng Enterobacteriaece Enumeration of Enterobacteriaece
ISO 21528-2:2017
2.
Định lượng Coliforms
Enumeration of Coliforms
ISO 4832:2006
3.
Định lượng E.coli
Enumeration of E.coli
ISO 16649-2:2001
4.
Định lượng tổng vi sinh vật hiếu khí ở 30ºC
Enumeration of microorganism at 300C
ISO 4833-1:2013/Amd1:2022
5.
Định lượng Staphylococci (+) coagulase
Enumeration of Staphylococci coagulase-positive.
ISO 6888-1:2021/Amd1:2023
6.
Phát hiện Salmonella spp.
Detection of Salmonella spp.
Bảng 1
Table 1
ISO 6579-1:2017/Amd1:2020
7.
Phát hiện Listeria monocytogenes
Detection of Listeria monocytogenes
Bảng 1
Table 1
ISO 11290-1:2017
8.
Phát hiện Vibrio parahaemolyticus
Detection of Vibrio parahaemolyticus.
Bảng 1
Table 1
ISO 21872-1:2017/Amd1:2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1109
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/5
Bảng 01: Giới hạn phát hiện của các phép thử vi sinh
Table 01: Limit of detection of biological tests
TT
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Phương pháp thử
Test methods
Tên nền mẫu cụ thể
The name of specific matrix
Giới hạn phát hiện
Limit of detection
eLOD50 (CFU/25g)
1.
Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp.
ISO 6579-1:2017/
Amd1:2020
Cá tra fillet đông lạnh
Frozen Pangasius fillet
0,5
Tôm đông lạnh
Frozen shrimp
1,0
Cá tra tẩm bột chiên đông lạnh
Frozen Pangasius breaded frying
0,7
Cá biển tẩm bột chiên đông lạnh
Frozen marine fish breaded frying
1,4
2.
Phát hiện Listeria monocytogenes Detection of Listeria monocytogenes
ISO 11290-1:2017
Cá tra fillet đông lạnh Frozen Pangasius fillet
0,6
Tôm đông lạnh
Frozen shrimp
1,2
Cá tra tẩm bột chiên đông lạnh
Frozen Pangasius breaded frying
0,8
Cá biển tẩm bột chiên đông lạnh
Frozen marine fish breaded frying
0,4
3.
Phát hiện Vibrio parahaemolyticus Detection of Vibrio parahaemolyticus.
ISO 21872-1:2017/
Amd1:2023
Cá tra fillet đông lạnh
Frozen Pangasius fillet
1,0
Tôm đông lạnh
Frozen shrimp
1,3
Cá tra tẩm bột chiên đông lạnh
Frozen Pangasius breaded frying
1,0
Cá biển tẩm bột chiên đông lạnh
Frozen marine fish breaded frying
1,3
Chú thích/Note:
- ISO: International Organization for Standardization
- AOAC: Association of Official Analytical Chemists
- FDA: Food and Drug Administration.
- FSIS: Food Safety and Inspection Service.
Trường hợp Phòng Kiểm nghiệm Vạn Đức Tiền Giang cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng Kiểm nghiệm Vạn Đức Tiền Giang phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Van Duc Tien Giang Laboratory that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực:
16/06/2029
Địa điểm công nhận:
Ấp Đông Hòa, Xã Song Thuận, Huyện Châu Thành, Tỉnh Tiền Giang
Số thứ tự tổ chức:
1109