Calibration Metrology Laboratory
Đơn vị chủ quản:
Southern Measurement and Testing Center
Số VILAS:
709
Tỉnh/Thành phố:
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực:
Measurement - Calibration
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng năm 2024
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/20
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng Đo lường Hiệu chuẩn
Laboratory: Calibration Metrology Laboratory
Tổ chức/ Cơ quan chủ quản:
Trung tâm Kiểm định Hiệu chuẩn Đo lường Miền Nam
Organization:
Southern Measurement and Testing Center
Lĩnh vực thử nghiệm:
Đo lường – Hiệu chuẩn
Field of testing:
Measurement - Calibration
Người quản lý/
Laboratory manager:
Phạm Tấn Dũng
Số hiệu/ Code: VILAS 709
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày / /2024 đến ngày / /2029
Địa chỉ/ Address:
354 Trường Chinh, P. Tân Hưng Thuận, Q. 12, Tp. Hồ Chí Minh
354 Truong Chinh street, Tan Hung Thuan ward, 12 District, Ho Chi Minh city
Địa điểm/Location:
354 Trường Chinh, P. Tân Hưng Thuận, Q. 12, Tp. Hồ Chí Minh
354 Truong Chinh street, Tan Hung Thuan ward, 12 District, Ho Chi Minh city
Điện thoại/ Tel: 028 62568389
Fax: 028 62569934
E-mail: info@smetest.vn
Website: smetest.vn
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 709
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/20
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Khối lượng
Field of calibration: Mass
TT
Tên đại lượng đo hoặc
phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và
hiệu chuẩn (CMC)1
Calibration and Measurement capability (CMC)1
1
Cân không tự động,
cấp chính xác 1 (x)
Non-automatic weighing instruments, Accuracy class 1
Đến/ to 1 mg
ĐLMN/HC-KL01:2024
0,01 mg
1 mg ~ 100 mg
0,02 mg
100 mg ~ 500 mg
0,03 mg
500 mg ~ 1 g
0,04 mg
1 g ~ 5 g
0,06 mg
5 g ~ 20 g
0,10 mg
20 g ~ 50 g
0,13 mg
50 g ~ 200 g
0,39 mg
200 g ~ 500 g
1,0 mg
500 g ~ 700 g
1,3 mg
700 g ~ 1 100 g
2,1 mg
1 100 g ~ 2 000 g
6,3 mg
2 000 g ~ 5 000 g
11 mg
5 000 g ~ 7 000 g
14 mg
7 000 g ~ 10 000 g
20 mg
2
Cân không tự động,
cấp chính xác 2 (x)
Non-automatic weighing instruments, Accuracy class 2
Đến/ to 50 g
ĐLMN/HC-KL02:2024
1,8 mg
50 g ~ 300 g
3,0 mg
300 g ~ 600 g
4,4 mg
600 g ~ 1 200 g
33 mg
1 200 g ~ 6 000 g
50 mg
6 000 g ~ 15 kg
0,3 g
15 kg ~ 30 kg
0,4 g
30 kg ~ 60 kg
0,6 g
3
Cân không tự động,
cấp chính xác 3 (x)
Non-automatic weighing instruments, Accuracy class 3
Đến/ to 500 g
ĐLMN/HC-KL02:2024
0,17 g
500 g ~ 6 000 g
0,3 g
6 000 g ~ 15 kg
1,7 g
15 kg ~ 30 kg
2 g
30 kg ~ 60 kg
5 g
60 kg ~ 150 kg
8 g
150 kg ~ 300 kg
20 g
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 709
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/20
TT
Tên đại lượng đo hoặc
phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và
hiệu chuẩn (CMC)1
Calibration and Measurement capability (CMC)1
3
(tiếp)
Cân không tự động,
cấp chính xác 3 (x)
Non-automatic weighing instruments, Accuracy class 3
300 kg ~ 500 kg
ĐLMN/HC-KL02:2024
0,1 kg
500 kg ~ 1 000 kg
0,4 kg
1 000 kg ~ 2 000 kg
3 kg
2 000 kg ~ 4 000 kg
6 kg
4 000 kg ~ 6 000 kg
9 kg
6 000 kg ~ 8 000 kg
10 kg
8 000 kg ~ 10 000 kg
11 kg
4
Cân đồng hồ lò xo (x)
Spring dial Scales
Đến/ to 200 kg
ĐLMN/HC-KL03:2020
1d
(d: giá trị độ chia)
5
Quả cân F1
Weights F1
1 mg ~ 10 kg
ĐLMN/HC-KL04:2020
Ma trận độ không
đảm bảo đo (2)/
Matrix of uncertainty
in table below (2)
6
Quả cân F2
Weights F2
1 mg ~ 10 kg
7
Quả cân M1 (x)
Weights M1
1 mg ~ 20 kg
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 709
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/20
(2) Ma trận độ không đảm bảo đo của phép hiệu chuẩn quả cân chuẩn
Matrix of uncertainty in calibration of standard weight
TT
Khối lượng danh nghĩa
Nominal value
Độ không đảm bảo đo/ Uncertainty (mg)
F1
F2
M1
1
20 kg
-
-
330
2
10 kg
17
53
170
3
5 kg
8,3
27
83
4
2 kg
3,3
10
33
5
1 kg
1,7
5,3
17
6
500 g
0,83
2,7
8,3
7
200 g
0,33
1,0
3,3
8
100 g
0,17
0,53
1,7
9
50 g
0,10
0,33
1,0
10
20 g
0,083
0,27
0,83
11
10 g
0,067
0,20
0,67
12
5 g
0,053
0,17
0,53
13
2 g
0,040
0,13
0,40
14
1 g
0,033
0,10
0,33
15
500 mg
0,027
0,083
0,27
16
200 mg
0,020
0,067
0,20
17
100 mg
0,017
0,053
0,17
18
50 mg
0,013
0,040
0,13
19
20 mg
0,010
0,033
0,10
20
10 mg
0,0083
0,027
0,083
21
5 mg
0,0067
0,020
0,067
22
2 mg
0,0067
0,020
0,067
23
1 mg
0,0067
0,020
0,067
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 709
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/20
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Dung tích
Field of calibration: Volume
TT
Tên đại lượng đo hoặc
phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và
hiệu chuẩn (CMC)1
Calibration and Measurement capability (CMC)1
1
Pipet pittông
Piston pipettes
(10 ~ 50) μL
ĐLMN/HC-DT01:2024
0,5 %
(100 μL ~ 10 mL)
0,3 %
2
Dụng cụ phân phối định lượng
Quantitative dispenser
(0,01 ~ 0,02) mL
1 %
(0,05 ~ 0,1) mL
0,7 %
(0,2 ~ 0,5) mL
0,5 %
(1 ~ 200) mL
0,3 %
3
Buret pittông
(Máy chuẩn độ điện thế,
chuẩn độ Karl Fischer)
Piston burettes
(Potentiometric titrator,
Karl Fischer volumetric titrator)
(0,01 ~ 5) mL
0,3 %
(5 ~ 25) mL
0,1 %
(25 ~ 100) mL
0,06 %
4
Bình định mức (x)
One-mark volumetric flasks
(10 ~ 25) mL
ĐLMN/HC-DT02:2024
0,02 mL
(50 ~ 100) mL
0,04 mL
(200 ~ 500) mL
0,1 mL
(1 000 ~ 2 000) mL
0,3 mL
5 000 mL
0,6 mL
5
Pipet một mức
Single-volume pipettes
1 mL
0,005 mL
(2 ~ 10) mL
0,01 mL
(20 ~ 25) mL
0,02 mL
(50 ~ 100) mL
0,04 mL
6
Pipet chia độ
Graduated pipettes
1 mL
0,008 mL
2 mL
0,01 mL
(5 ~ 10) mL
0,03 mL
(20 ~ 25) mL
0,05 mL
7
Ống đong chia độ và tương tự (x)
Graduated cylinders and the same
(5 ~ 5 000) mL
1,0 %
8
Buret
Buretts
(1 ~ 2) mL
0,007 mL
(5 ~ 10) mL
0,01 mL
(25 ~ 50) mL
0,06 mL
100 mL
0,1 mL
9
Bình/ cốc đo tỷ trọng (x)
Pyknometer
Đến/ to 100 mL
ĐLMN/HC-DT03:2020
0,02 %
10
Bình/ cốc đo tỷ trọng xi măng (x)
Le chatelier flask
Vạch dấu/Markingpoint
0; 1; 18; 24 mL
ĐLMN/HC-DT04:2020
0,05 mL
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 709
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/20
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Áp suất
Field of calibration: Pressure
TT
Tên đại lượng đo hoặc
phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và
hiệu chuẩn (CMC)1
Calibration and Measurement capability (CMC)1
1
Thiết bị đo áp suất (x)
Pressure indicator
Khí
Gas
(-1 ~ 0) bar
ĐLVN 76:2001
0,012 bar
(0 ~ 5) bar
0,001 bar
(5 ~ 35) bar
0,014 bar
Chất lỏng Hydraulic
(0 ~ 5) bar
0,001 bar
(5 ~ 35) bar
0,014 bar
(35 ~ 50) bar
0,017 bar
(50 ~ 350) bar
0,15 bar
(350 ~ 700) bar
0,19 bar
(700 ~ 1 600) bar
1,00 bar
2
Thiết bị chuyển đổi
áp suất (x)
Pressure transducer
and transmitter
Khí
Gas
(-1 ~ 5) bar
ĐLVN 112:2002
0,001 bar
(5 ~ 35) bar
0,008 bar
Chất lỏng Hydraulic
(0 ~ 5) bar
0,001 bar
(5 ~ 35) bar
0,008 bar
(35 ~ 50) bar
0,011 bar
(50 ~ 350) bar
0,08 bar
(350 ~ 700) bar
0,20 bar
(700 ~ 1 600) bar
0,74 bar
3
Thiết bị đặt mức
áp suất (x)
Pressure switchs
Khí
Gas
(-1 ~ 0) bar
ĐLVN 133:2004
0,01 bar
(0 ~ 5) bar
0,001 bar
(5 ~ 35) bar
0,01 bar
Chất lỏng Hydraulic
(0 ~ 5) bar
0,001 bar
(5 ~ 50) bar
0,01 bar
(50 ~ 350) bar
0,07 bar
(350 ~ 700) bar
0,17 bar
(700 ~ 1 600) bar
0,62 bar
4
Áp kế chênh áp (x)
Differential pressure
Đến/ to 2 500 Pa
ĐLMN/HC-AS05:2024
1,1 Pa
5
Khí áp kế (x)
Barometer
(300 ~ 1 200) hPa
ĐLMN/HC-AS06:2024
2,5 hPa
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 709
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/20
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Hóa lý
Field of calibration: Physico – Chemical
TT
Tên đại lượng đo hoặc
phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và
hiệu chuẩn (CMC)1
Calibration and Measurement capability (CMC)1
1
Phương tiện đo độ ẩm hạt và
sản phẩm nông sản
Moisture meter for Grain
and Agricultural products
Đến/ to 50 %
ĐLMN/HC-HL01:2020
0,19 %
2
Cân sấy ẩm (x)
Moisture analyzer balance
Đến/ to 90 %
ĐLMN/HC-HL02:2020
0,07 %
3
Phương tiện đo pH (x) pH meter
(0 ~ 14) pH
ĐLMN/HC-HL04:2024
0,016 pH
4
Máy đo độ đục (x) Turbidity meter
(0 ~ 2 000) NTU
ĐLMN/HC-HL05:2024
1,8 %
5
Phương tiện đo độ dẫn (x) Electrolytic conductivity meter
Đến/ to 500 mS/cm
ĐLMN/HC-HL06:2024
0,7 %
6
Máy đo độ nhớt (x) Dynamic viscometer
(0,0003 ~ 1600) Pa.s
(0,3 ~ 1 600 000) cP
ĐLMN/HC-HL23:2020
0,7 %
7
Cốc đo độ nhớt (x) Viscosity cup
(5 ~ 1 800) mm2/s (5 ~ 1 800) cSt
ĐLMN/HC-HL24:2024
0,9 %
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 709
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/20
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Quang
Field of calibration: Photometry and Radiometry
TT
Tên đại lượng đo hoặc
phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và
hiệu chuẩn (CMC)1
Calibration and Measurement capability (CMC)1
1
Máy quang phổ
tử ngoại khả kiến (x)
Ultra violet - Visible spectrophotometer
Bước sóng Wavelength
(200 ~ 900) nm
ĐLMN/HC-
QH02:2024
0,23 nm
Độ hấp thụ Absorbance
(200 ~ 900) nm
(0 ~ 0,05) Abs
0,8 mAbs
(0,05 ~ 0,4) Abs
1,9 mAbs
(0,4 ~ 0,6) Abs
3,0 mAbs
(0,6 ~ 1,4) Abs
6,7 mAbs
(1,4 ~ 2,3) Abs
12 mAbs
2
Máy quang phổ hồng ngoại biến đổi Fourier (x)
Fourier transform infrared spectrometer
Số sóng Wavenumber
(9 000 ~ 500) cm-1
ĐLMN/HC-
QH03:2024
0,51 cm-1
3
Máy đọc elisa (x)
Elisa reader
Bước sóng Wavelength
(200 ~ 700) nm
ĐLMN/HC-
QH04:2024
0,61 nm
Độ hấp thụ Absorbance
(400 ~ 700) nm
(0 ~ 0,55) Abs
6,6 mAbs
(0,55 ~ 1,1) Abs
8,1 mAbs
(1,1 ~ 1,8) Abs
11 mAbs
(1,8 ~ 2,5) Abs
14 mAbs
4
Phương tiện đo màu vật liệu (x)
Color meter
L*: (30 ~ 90)
ĐLMN/HC-
QH06:2024
L*: 1,9
a*: (-25 ~ 40)
a*: 0,97
b*: (-25 ~ 70)
b*: 0,72
5
Tủ so màu (x)
Color light box
Nhiệt độ màu
Color Temp.
(2 300 ~ 8 000) K
ĐLMN/HC-
QH07:2024
42 K
Độ rọi
Illuminance
(10 ~ 4 500) lx
180 lx
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 709
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/20
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Nhiệt độ
Field of calibration: Temperature
TT
Tên đại lượng đo hoặc
phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và
hiệu chuẩn (CMC)1
Calibration and Measurement capability (CMC)1
1
Nhiệt kế thủy tinh nhúng một phần
Liquid-in-glass thermomet (x)
(Partial immersion)
(-80 ~ -30) °C
ĐLVN 137:2004
0,30 °C
Nhiệt kế thủy tinh chất lỏng (x) Liquid-in-glass thermometer
(-30 ~ 20) °C
0,15 °C
(20 ~ 190) °C
0,12 °C
2
Nhiệt kế hiện số và tương tự (x)
Digital and analog thermometer
(-80 ~ 30) °C
ĐLVN 138:2004
0,18 °C
(-30 ~ 190) °C
0,14 °C
(190 ~ 400) °C
0,22 °C
(400 ~ 500) °C
3,7 °C
(500 ~ 800) °C
11 °C
3
Thiết bị chỉ thị
hiện số và tương tự (x)
Digital and analog temperature indicators
Pt 100
(-180 ~ 780) °C
ĐLVN 160:2005
0,12 °C
Type J
(-180 ~ 1 000) °C
0,40 °C
Type K
(-180 ~ 1 300) °C
0,40 °C
Type E
(-180 ~ 900) °C
0,32 °C
Type N
(-180 ~ 1 300) °C
0,60 °C
Type T
(-180 ~ 400) °C
0,30 °C
Type B
(600 ~ 1 700) °C
1,5 °C
Type R
(0 ~ 1 400) °C
0,61 °C
Type S
(0 ~ 1 700) °C
0,61 °C
Type C
(0 ~ 1 900) °C
0,61 °C
Type U
(-40 ~ 780) °C
0,61 °C
4
Bể điều nhiệt (x)
Temperature controlled bath
(-80 ~ 30) °C
ĐLMN/HC-NĐ01:2020
0,21 °C
(30 ~ 60) °C
0,18 °C
(60 ~ 250) °C
0,16 °C
5
Lò nung (x)
Furnaces
(300 ~ 800) °C
ĐLMN/HC-NĐ02:2020
2,3 °C
(800 ~ 1 200) °C
2,7 °C
6
Tủ nhiệt (x)
Thermal Chambers
(-80 ~ -40) °C
ĐLMN/HC-NĐ03:2020
0,80 °C
(-40 ~ 0) °C
0,70 °C
(0 ~ 300) °C
0,36 °C
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 709
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/20
TT
Tên đại lượng đo hoặc
phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và
hiệu chuẩn (CMC)1
Calibration and Measurement capability (CMC)1
7
Nồi hấp (x)
Autoclave
(50 ~ 140) °C
ĐLMN/HC-NĐ04:2020
0,28 °C
8
Lò chuẩn nhiệt (x)
Temperature block calibrator
(-45 ~ 150) °C
ĐLMN/HC-NĐ05:2020
0,14 °C
(150 ~ 250) °C
0,30 °C
(250 ~ 420) °C
0,50 °C
9
Bộ chuyển đổi đo nhiệt độ (x) Temperature transmitters
(-80 ~ 0) °C
ĐLMN/HC-NĐ06:2020
0,10 °C
(0 ~ 190) °C
0,12 °C
(190 ~ 400) °C
0,65 °C
(400 ~ 500) °C
5,5 °C
(500 ~ 800) °C
11 °C
10
Nhiệt kế bức xạ công nghiệp (x)
Industrial radiation thermometer
(-30 ~ 50) °C
ĐLMN/HC-NĐ09:2020
4,0 °C
(50 ~ 500) °C
(ɛ = 0,95)
3,0 °C
11
Thiết bị phá mẫu COD (x)
COD reactor
(37 ~ 165) °C
ĐLMN/HC-NĐ13:2024
1,2 °C
12
Máy ép nhiệt (x)
(Trong lĩnh vực bao bì,
may mặc, phòng thí nghiệm cao su)
Heat press machine
(In packaging, garment, and rubber laboratories)
(50 ~ 300) °C
ĐLMN/HC-NĐ15:2024
2,2 °C
13
Phương tiện đo
nhiệt độ - độ ẩm không khí
Thermo-hygrometer
(15 ~ 20) °C
ĐLMN/HC-HL07:2020
1,1 °C
(20 ~ 30) °C
0,7 °C
(30 ~ 50) °C
1,7 °C
(20 ~ 95) %RH
4,9 %RH
14
Tủ nhiệt ẩm (x)
Thermo-hygro chamber
(-40 ~ 80) °C
ĐLMN/HC-HL08:2020
0,26 °C
(20 ~ 95) %RH
2,4 %RH
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 709
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/20
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Điện
Field of calibration: Electrical
TT
Tên đại lượng đo hoặc
phương tiện đo được
hiệu chuẩn
Measurand/ equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và
hiệu chuẩn (CMC)1
Calibration and Measurement capability (CMC)1
1
Thiết bị đo điện
vạn năng chỉ thị số (x)
Digital multi metter (DMM)
Đến/ to 2 V [DC]
-
ĐLMN/HC-Đ06:2024
0,06 %
(2 ~ 20) V [DC]
-
0,02 %
(20 ~ 1 000) V [DC]
-
0,005 %
Đến/ to 1 000 V [AC]
10 Hz ~ 1 kHz
0,03 %
Đến/ to 2 V [AC]
(1 ~ 100) kHz
0,20 %
(2 ~ 20) V [AC]
0,10 %
(20 ~ 1 000) V [AC]
0,05 %
Đến/ to 2A [DC]
-
0,03 %
(2 ~ 30) A [DC]
-
0,025 %
Đến/ to 30 A [AC]
10 Hz ~ 100 kHz
0,07 %
100 mΩ ~ 100 Ω
-
0,05 %
100 Ω ~ 100 MΩ
-
0,01 %
10 MΩ ~ 100 MΩ
-
0,05 %
100 MΩ ~ 1 GΩ
-
0,30 %
100 Hz ~ 10 MHz
-
0,001 %
1 nF ~ 10 mF
tại/ at 1 kHz
0,2 %
1 mH ~ 10 H
tại/ at 1 kHz
0,2 %
2
Đồng hồ đo điện
vạn năng chỉ thị kim (x)
Volt-Ohm-Milliammeter (VOM)
Đến/ to 1 000 V [DC]
-
ĐLMN/HC-Đ07:2024
0,05 %
Đến/ to 1 000 V [AC]
(40 ~ 60) Hz
0,07 %
Đến/ to 30 A [DC]
-
0,025 %
Đến/ to 30 A [AC]
(40 ~ 60) Hz
0,07 %
100 mΩ ~ 100 Ω
-
0,05 %
100 Ω ~ 10 MΩ
-
0,01 %
10 MΩ ~ 1 GΩ
-
0,05 %
100 Hz ~ 10 MHz
-
0,001 %
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 709
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/20
TT
Tên đại lượng đo hoặc
phương tiện đo được
hiệu chuẩn
Measurand/ equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và
hiệu chuẩn (CMC)1
Calibration and Measurement capability (CMC)1
3
Ampe kìm (x)
Clamp metter
2 coils
60 A [AC]
40 Hz ~ 1 kHz
ĐLMN/HC-Đ08:2024
0,30 %
10 coils
300 A [AC]
50 coils
1 500 A [AC]
2 coils
60 A [DC]
-
0,30 %
10 coils
300 A [DC]
-
50 coils
1 500 A [DC]
-
Đến/ to 1 000 V [DC]
-
0,05 %
Đến/ to 1 000 V [AC]
10 Hz ~ 100 kHz
0,25 %
0,1 mA ~ 30 A [DC]
-
0,1 %
0,1 mA ~ 30 A [AC]
10 Hz ~ 100 kHz
0,1%
1 mΩ ~ 1G Ω
-
0,1 %
100 Hz ~ 10 MHz
-
0,001 %
1 nF ~ 10 mF
tại/ at 1 kHz
0,2 %
1 mH ~ 10 H
tại/ at 1 kHz
0,2 %
4
Máy thử cao áp (x)
High voltage tester
Đến/ to 35 kV [DC]
-
ĐLMN/HC-Đ09:2024
0,4 %
Đến/ to 200 mA [DC]
-
0,1 %
Đến/ to 35 kV [AC]
50/60 Hz
0,4 %
Đến/ to 200 mA [AC]
50/60 Hz
0,1 %
5
Nguồn phát điện
một chiều (x)
DC power supply
Đến/ to 1 000 V
-
ĐLMN/HC-Đ10:2024
0,005 %
Đến/ to 60 A
-
0,05 %
10 mW ~ 300 W
-
0,1 %
6
Nguồn phát điện
xoay chiều (x)
AC power supply
0,1 mVA ~ 300 VA
Đến/ to 750 V [AC]
10 Hz ~ 50 kHz
ĐLMN/HC-Đ11:2024
0,04 %
Đến/ to 100 mV [AC]
(50 ~ 100) kHz
0,10 %
Đến/ to 750 V [AC]
0,05 %
Đến/ to 10 A [AC]
10 Hz ~ 100 kHz
0,05 %
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 709
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/20
TT
Tên đại lượng đo hoặc
phương tiện đo được
hiệu chuẩn
Measurand/ equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và
hiệu chuẩn (CMC)1
Calibration and Measurement capability (CMC)1
7
Thiết bị phân tích
chất lượng điện năng (x)
Power quality analysis equipment
Đến/ to 1 000 V [AC]
45 Hz ~ 1 kHz
ĐLMN/HC-Đ13:2024
0,05 %
Đến/ to 1 500 A [AC]
45 Hz ~ 1 kHz
0,4 %
P: Đến/ to 1 500 kW
45 Hz ~ 1 kHz
0,8 %
S: Đến/ to 1 500 kVA
Q: Đến/ to 1 500 kVAr
PF: 0 ~ 1
-
1,2 %
THD: Đến/ to 1 000 %
-
1,2 %
F: 45 Hz ~ 1 kHz
-
0,01 %
8
Máy đo điện trở
cách điện (x)
Megohmmeter
(0,01 ~ 100) MΩ
-
ĐLMN/HC-Đ14:2024
0,05 %
(0,1 ~ 1) GΩ
-
0,3 %
(1 ~ 100) GΩ
-
0,6 %
9
Máy đo điện trở
tiếp đất (x)
Teromet
Đến/ to 20 Ω
-
ĐLMN/HC-Đ15:2024
0,2 %
20 Ω ~ 10 kΩ
-
Đến/ to 1 000 V [AC]
50/60 Hz
10
Máy đo điện trở nhỏ (x)
Microhmmeter
Đến/ to 1 mΩ
-
ĐLMN/HC-Đ16:2024
0,6 %
1 mΩ ~ 20 kΩ
-
0,1 %
11
Máy thử
độ bền cách điện (x)
Insulation strength tester
Đến/ to 1 kV [DC]
-
ĐLMN/HC-Đ17:2024
1,1 %
(1 ~ 10) kV [DC]
-
0,5 %
Đến/ to 200 mA [DC]
-
0,1 %
Đến/ to 1 kV [AC]
50/60 Hz
1,1 %
(1 ~ 10) kV [AC]
50/60 Hz
0,5 %
Đến/ to 200 mA [AC]
50/60 Hz
0,01 %
12
Hộp điện trở chuẩn (x)
Resistance standard
1 mΩ ~ 10 MΩ
-
ĐLMN/HC-Đ18:2024
0,01 %
10 MΩ ~ 1 GΩ
-
0,02 %
13
Máy kiểm tra
nội trở ắc qui (x)
Battery impedance tester
Đến/ to 1 kV [DC]
-
ĐLMN/HC-Đ19:2024
0,01 %
Đến/ to 1 kV [AC]
40 Hz ~ 1 kHz
0,05 %
Đến/ to 1 500 A [AC]
40 Hz ~ 1 kHz
0,5 %
(1 ~ 10) mΩ
-
0,6 %
10 m Ω ~ 1 000 Ω
-
0,2 %
10 Hz ~ 10 kHz
-
0,02 %
Đến/ to 1 500 A [DC]
-
0,2 %
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 709
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14/20
TT
Tên đại lượng đo hoặc
phương tiện đo được
hiệu chuẩn
Measurand/ equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và
hiệu chuẩn (CMC)1
Calibration and Measurement capability (CMC)1
14
Thiết bị đo công suất (x)
Power meter
Đến/ to 1 000 V [DC]
-
ĐLMN/HC-Đ23:2024
0,03 %
Đến/ to 30 A [DC]
-
0,03 %
Đến/ to 1 500 A [DC]
with clamp sensor
-
0,25 %
Đến/ to 30 kW
-
0,1 %
Đến/ to 1 500 kW
with clamp sensor
-
0,8 %
Đến/ to 1 000 V [AC]
45 Hz ~ 1 kHz
0,05 %
Đến/ to 1 500 A [AC]
with clamp sensor
45 Hz ~ 1 kHz
0,25 %
P: Đến/ to 1 500 kW
45 Hz ~ 1 kHz
0,8 %
S: Đến/ to 1 500 kVA
Q: Đến/ to 1 500 kVAr
PF: 0 ~ 1
-
1,2 %
THD: Đến/ to 1 000 %
-
1,2 %
F: 45 Hz ~ 1 kHz
-
0,01 %
15
Máy đo LCR (x)
LCR meter
100 mΩ ~ 10 GΩ
-
ĐLMN/HC-Đ20:2024
0,08 %
1 nF ~ 10 mF
(1 ~ 300) kHz
0,02 %
1 mH ~ 10 H
0,02 %
16
Thiết bị kiểm tra
tĩnh điện (x)
Wrist strap and
footwear tester
(0,01 ~ 35) kV
Đến/ to 100 GΩ
-
ĐLMN/HC-Đ02:2024
1,0 %
17
Máy kiểm tra
an toàn điện (x)
Electric safety tester
Đến/ to 10 kV [DC]
-
ĐLMN/HC-Đ21:2024
0,4 %
Đến/ to 200 mA [DC]
-
0,05 %
Đến/ to 10 kV [AC]
50/60 Hz
0,4 %
Đến/ to 200 mA [AC]
50/60 Hz
0,1 %
(0,01 ~ 100) MΩ
-
0,1 %
(0,1 ~ 1) GΩ
-
0,3 %
(1 ~ 100) GΩ
-
0,6 %
Đến/ to 1 mΩ
-
0,6 %
1 mΩ ~ 20 kΩ
-
0,1 %
Đến/ to 30 A
(50 ~ 600) Hz
0,07 %
1 mΩ ~ 1 Ω
0,07 %
999 s
-
0,1 %
(50 ~ 600) Hz
-
0,01 %
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 709
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 15/20
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Điện
Field of calibration: Electrical
TT
Tên đại lượng đo hoặc
phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và
hiệu chuẩn (CMC)1
Calibration and Measurement capability (CMC)1
18.
Máy phát
tín hiệu (x)
Signal generator
Tần số dao động gốc
Oscillation frequency
10 MHz
ĐLMN/HC-RF01:2024
1,7 × 10-8
Dải tần số
Frequency range
9 kHz ~ 20 GHz
8,2 × 10-8
Mức tín hiệu
Level measurement
(-20 ~ 18) dBm
(10 ~ 100) MHz
0,06 dB
100 MHz ~ 5 GHz
0,07 dB
(5 ~ 18) GHz
0,08 dB
Điều chế AM
AM modulation
150 kHz ~ 3 GHz
(10 ~ 90) %
0,666 % × giá trị đọc (rdg); %
Điều chế FM
FM modulation
150 kHz ~ 3 GHz
(1 ~ 300) kHz
0,123 % × giá trị đọc (rdg) + 0,081; kHz
Điều chế PM
PM modulation
150 kHz ~ 3 GHz
(1 ~ 300) rad
0,153 % × giá trị đọc (rdg) + 0,036; rad
19.
Thiết bị đo
công suất
cao tần (x)
RF power meter
Đầu phát chuẩn Standard power transmitter
1 mW
ĐLMN/HC-RF02:2024
0,02 dB
Công suất
Power
(-18 ~ 15) dBm
10 MHz ~ 1 GHz
0,19 dB
1 GHz ~ 10 GHz
0,21 dB
10 GHz ~ 18 GHz
0,25 dB
20.
Máy phân
tích phổ (x)
Spectrum analyzer
Tần số dao động gốc
Oscillation frequency
10 MHz
ĐLMN/HC-RF03:2024
1,7 × 10-8
Dải tần số
Frequency range
10 MHz ~ 13,2 GHz
4,0 × 10-9
Mức tín hiệu
Level measurement
(-20 ~ 5) dBm
10 MHz ~ 3 GHz
0,84 dB
3 GHz ~ 13,2 GHz
1,7 dB
21.
Bộ
suy giảm (x) Attenuator
10 MHz ~ 3 GHz
(10 ~ 70) dB
ĐLMN/HC-RF04:2024
0,23 dB
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 709
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 16/20
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Độ dài
Field of Calibration: Length
TT
Tên đại lượng đo hoặc
phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và
hiệu chuẩn (CMC)1
Calibration and Measurement capability (CMC)1
1
Đồng hồ so (x)
Dial indicator
Đến/ to 50 mm
ĐLMN/HC-ĐD01:2024
2,0 μm
2
Đầu đo chuyển vị điện tử (x)
Displacement transducer
Đến/ to 100 mm
ĐLMN/HC-ĐD03:2024
(1,5 + 2,1L) μm; [L]:m
(100 ~ 200) mm
(1,7 + 3,3L) μm; [L]:m
(200 ~ 500) mm
(2,0 + 5,1L) μm; [L]:m
3
Thước thép (x)
Steel ruler
Đến/ to 1 000 mm
ĐLMN/HC-ĐD05:2024
0,6 mm
(1 000 ~ 2 000) mm
0,9 mm
4
Máy đo độ dày lớp phủ (x)
Coating thickness gauge
Đến/ to 100 μm
ĐLMN/HC-ĐD14:2024
0,7 μm
(100 ~ 6 000) μm
1,0 μm
5
Máy đo độ dày bằng siêu âm (x)
Ultrasonic thickness tester
Đến/ to 100 mm
ĐLMN/HC-ĐD15:2024
10 μm
6
Thước đo cao (x)
Heigh gage
Đến/ to 300 mm
ĐLMN/HC-ĐD23:2024
(1,3 + 4,9.L) μm [L]:m
(300 ~ 600) mm
(1,6 + 5,9.L) μm [L]:m
(600 ~ 1 000) mm
(1,7 + 6,6.L) μm [L]:m
7
Phương tiện đo độ dày (x)
Thickness gages
Đến/ to 50 mm
ĐLMN/HC-ĐD26:2024
(1,0 + 4,0.L) μm; [L]:m
8
Thước vặn đo ngoài (x)
Outside micrometer
Đến/ to 100 mm
ĐLMN/HC-ĐD25:2024
(Tham khảo/ Ref.
ĐLVN 104:2002)
1,5 μm
(100 ~ 600) mm
13 μm
9
Thước cặp (x)
Vernier calipers
Đến/ to 2 000 mm
ĐLMN/HC-ĐD27:2024
(Tham khảo/ Ref.
ĐLVN 119:2003)
16 μm
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 709
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 17/20
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Lực – Độ cứng
Field of calibration: Force – Hardness
TT
Tên đại lượng đo hoặc
phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và
hiệu chuẩn (CMC)1
Calibration and Measurement capability (CMC)1
1
Đồng hồ đo độ cứng cao su,
chất dẻo/ Durometer (x)
Đến/ to
100 HS
ĐLMN/HC-LC01:2020
1,0 HS
2
Phương tiện đo lực bằng thủy lực
Hydraulic equipment (x)
Đến/ to 5 000 kN
ĐLMN/HC-LC02:2024
1,0 %
(5 000 ~ 9 000) kN
3,0 %
3
Dụng cụ mô men lực (x)
Torque tools
Đến/ to
3 000 N.m
ĐLMN/HC-LC03:2020
1,0 %
4
Máy đo độ cứng (x) Hardness tester
HRA
ĐLVN 63:2000
1,0 HRA
HRB
1,5 HRB
HRC
1,0 HRC
HB
3,0 %
HV
2,6 %
5
Phương tiện đo lực (x)
Force measuring intruments
Đến/ to
5 000 kN
ĐLVN 108:2002
0,5 %
6
Máy thử độ bền kéo nén (x) Tensile-compress testing machines
Chuyển vị Displacement
Đến/ to 1 000 mm
ASTM E2309-20
0,1 %
Tốc độ Speed
Đến/ to 600 mm/min
ASTM E2685-15
0,1 %
Lực
Force
Đến/ to 5 000 kN
ĐLVN 109:2002
ISO 7500-1:2018
TCVN 10600:2014
0,4 %
7
Phương tiện đo mô men lực (x)
Torque measuring devices
Đến/ to
3 000 N.m
ĐLMN/HC-LC04:2024
(Tham khảo/ Ref.
ĐLVN 341:2020)
1,0 %
8
Máy thử độ bền va đập
kiểu quả lắc Charpy (x)
Pendulum impact test machines
Đến/ to
450 J
ĐLMN/HC-LC05:2024
(Tham khảo/ Ref.
ĐLVN 151:2004)
1,0 %
Đến/ to
200 J
ISO 148-2:2016
5,0 %
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 709
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 18/20
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Tần số - Thời gian
Field of calibration: Frequency – Time
TT
Tên đại lượng đo hoặc
phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và
hiệu chuẩn (CMC)1
Calibration and Measurement capability (CMC)1
1
Phương tiện đo có
cơ cấu quay (3) (x)
Rotation - operated equipment (3)
(10 ~ 100) rpm
ĐLMN/HC-TS02:2024
0,6 %
(100 ~ 60 000) rpm
0,3 %
2
Đồng hồ
bấm giây (x) Stopwatch
Độ phân giải
Division: 0,001 s
(0 ~ 9) h
ĐLMN/HC-TS04:2024
0,01 s
Độ phân giải
Division: 0,01 s
(0 ~ 24) h
0,013 s/d
3
Đồng hồ cài đặt
thời gian (x)
Timer
Độ phân giải
Division: 0,001 s
(30 ~ 999,999) s
ĐLMN/HC-TS05:2024
0,010 s
Độ phân giải
Division: 0,01 s
(30 ~ 999,99) s
0,013 s
Độ phân giải
Division: 0,1 s
(30 ~ 999,9) s
0,06 s
Độ phân giải
Division: 1 s
(30 ~ 999) s
0,6 s
Độ phân giải
Division: 10 s
(30 ~ 990) s
5,8 s
4
Máy
hiện sóng (x)
Oscilloscope
Tần số
Frequency
Đến/ to 500 MHz
ĐLMN/HC-TS06:2024
0,36 %
Biên độ
Amplitude
30 mV ~ 60 mV
0,86 %
60 mV ~ 300 V
0,30 %
Thời gian
Time
(20 ns ~ 100 ms)/ Div
0,23 %
5
Máy đo tốc độ vòng quay
kiểu không tiếp xúc (x) Tachometer
(60 ~ 60 000) rpm
ĐLMN/HC-TS07:2024
0,2 %
6
Bộ đếm xung tích lũy (x)
Cumulative pulse counter
(50 ~ 99 999) xung
ĐLMN/HC-TS08:2024
1,0 %
7
Máy đếm tần số (x)
Frequency counter
Tần số gốc: 10 MHz
ĐLMN/HC-TS09:2024
1,8 x 10-8 Hz/Hz
10 Hz ~ 20 GHz
8,0 x 10-9 Hz/Hz
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 709
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 19/20
TT
Tên đại lượng đo hoặc
phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và
hiệu chuẩn (CMC)1
Calibration and Measurement capability (CMC)1
8
Máy đo độ hòa tan (x) Dissolution meter
Tốc độ
Speeds
(20 ~ 250) rpm
ĐLMN/HC-HL44:2024
0,7 rpm
Thời gian
Time
(30 ~ 3 600) s
1,0 s
Nhiệt độ
Temp.
(30 ~ 50) °C
0,3 °C
9
Máy đo độ tan rã (x) Disintegration meter
Tốc độ
Speeds
(10 ~ 50) chu kỳ/ phút
ĐLMN/HC-HL45:2024
1 chu kỳ/ phút
Thời gian
Time
(30 ~ 3 600) s
0,7 s
Nhiệt độ
Temp.
(30 ~ 50) °C
0,2 °C
-
(3) Phương tiện đo có cơ cấu quay: Máy ly tâm, máy mài mòn, máy lý trình đo độ bền lốp/ độ bền cao su, máy đo độ bền gấp, máy vortex, máy khuấy từ, máy lắc, máy khuấy đũa, máy đồng hóa, máy nghiền, máy latex/ Centrifuge, abrasive machine, tire/rubber durability tester, folding durability tester, vortex machine, magnetic stirrer, shaker, stirrer, homogenizer, crusher, latex machine.
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 709
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 20/20
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Âm thanh – Rung động
Field of calibration: Noise – Vibration
TT
Tên đại lượng đo hoặc
phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và
hiệu chuẩn (CMC)1
Calibration and Measurement capability (CMC)1
1
Máy đo độ ồn (x)
Sound lever meter
Mức áp suất âm
(94; 114) dB
Tần số: 1 000 Hz
ĐLMN/HC-TS01:2024
0,2 dB
2
Phương tiện
đo rung (x) Vibration meter
Gia tốc
Acceleration
(15 ~ 100) m/s2
ĐLMN/HC-RĐ01:2024
1,0 %
Vận tốc
Velocity
(5 ~ 170) mm/s
1,4 %
Độ dịch chuyển
Displacement
(0,05 ~ 2) mm
1,4 %
Chú thích/ Notes:
-
ĐLVN: Văn bản kỹ thuật đo lường Việt Nam/ Vietnam technical measurement document;
-
ĐLMN/HC-...: Quy trình hiệu chuẩn do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory-developed procedure;
-
(1) Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC) được thể hiện bởi độ không đảm bảo đo mở rộng, diễn đạt ở mức tin cậy 95%, hệ số phủ k = 2 và công bố tối đa tới 2 chữ số có nghĩa/ Calibration and Measurement Capability (CMC) expressed as an expanded uncertainty, expressed at approximately 95% level of confidence, coverage factor k=2 and expressed with maximum 2 significance digits.
-
Trường hợp Phòng đo lường cung cấp dịch vụ hiệu chuẩn thì Phòng đo lường phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Metrology Laboratory that provides the calibration services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service./.
Ngày hiệu lực:
29/07/2029
Địa điểm công nhận:
354 Trường Chinh, P. Tân Hưng Thuận, Q. 12, Tp. Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức:
709