Calibration Metrology Laboratory

Đơn vị chủ quản: 
Southern Measurement and Testing Center
Số VILAS: 
709
Tỉnh/Thành phố: 
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực: 
Measurement - Calibration
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION (Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng năm 2024 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/20 Tên phòng thí nghiệm: Phòng Đo lường Hiệu chuẩn Laboratory: Calibration Metrology Laboratory Tổ chức/ Cơ quan chủ quản: Trung tâm Kiểm định Hiệu chuẩn Đo lường Miền Nam Organization: Southern Measurement and Testing Center Lĩnh vực thử nghiệm: Đo lường – Hiệu chuẩn Field of testing: Measurement - Calibration Người quản lý/ Laboratory manager: Phạm Tấn Dũng Số hiệu/ Code: VILAS 709 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày / /2024 đến ngày / /2029 Địa chỉ/ Address: 354 Trường Chinh, P. Tân Hưng Thuận, Q. 12, Tp. Hồ Chí Minh 354 Truong Chinh street, Tan Hung Thuan ward, 12 District, Ho Chi Minh city Địa điểm/Location: 354 Trường Chinh, P. Tân Hưng Thuận, Q. 12, Tp. Hồ Chí Minh 354 Truong Chinh street, Tan Hung Thuan ward, 12 District, Ho Chi Minh city Điện thoại/ Tel: 028 62568389 Fax: 028 62569934 E-mail: info@smetest.vn Website: smetest.vn DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 709 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/20 Lĩnh vực hiệu chuẩn: Khối lượng Field of calibration: Mass TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1 Calibration and Measurement capability (CMC)1 1 Cân không tự động, cấp chính xác 1 (x) Non-automatic weighing instruments, Accuracy class 1 Đến/ to 1 mg ĐLMN/HC-KL01:2024 0,01 mg 1 mg ~ 100 mg 0,02 mg 100 mg ~ 500 mg 0,03 mg 500 mg ~ 1 g 0,04 mg 1 g ~ 5 g 0,06 mg 5 g ~ 20 g 0,10 mg 20 g ~ 50 g 0,13 mg 50 g ~ 200 g 0,39 mg 200 g ~ 500 g 1,0 mg 500 g ~ 700 g 1,3 mg 700 g ~ 1 100 g 2,1 mg 1 100 g ~ 2 000 g 6,3 mg 2 000 g ~ 5 000 g 11 mg 5 000 g ~ 7 000 g 14 mg 7 000 g ~ 10 000 g 20 mg 2 Cân không tự động, cấp chính xác 2 (x) Non-automatic weighing instruments, Accuracy class 2 Đến/ to 50 g ĐLMN/HC-KL02:2024 1,8 mg 50 g ~ 300 g 3,0 mg 300 g ~ 600 g 4,4 mg 600 g ~ 1 200 g 33 mg 1 200 g ~ 6 000 g 50 mg 6 000 g ~ 15 kg 0,3 g 15 kg ~ 30 kg 0,4 g 30 kg ~ 60 kg 0,6 g 3 Cân không tự động, cấp chính xác 3 (x) Non-automatic weighing instruments, Accuracy class 3 Đến/ to 500 g ĐLMN/HC-KL02:2024 0,17 g 500 g ~ 6 000 g 0,3 g 6 000 g ~ 15 kg 1,7 g 15 kg ~ 30 kg 2 g 30 kg ~ 60 kg 5 g 60 kg ~ 150 kg 8 g 150 kg ~ 300 kg 20 g DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 709 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/20 TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1 Calibration and Measurement capability (CMC)1 3 (tiếp) Cân không tự động, cấp chính xác 3 (x) Non-automatic weighing instruments, Accuracy class 3 300 kg ~ 500 kg ĐLMN/HC-KL02:2024 0,1 kg 500 kg ~ 1 000 kg 0,4 kg 1 000 kg ~ 2 000 kg 3 kg 2 000 kg ~ 4 000 kg 6 kg 4 000 kg ~ 6 000 kg 9 kg 6 000 kg ~ 8 000 kg 10 kg 8 000 kg ~ 10 000 kg 11 kg 4 Cân đồng hồ lò xo (x) Spring dial Scales Đến/ to 200 kg ĐLMN/HC-KL03:2020 1d (d: giá trị độ chia) 5 Quả cân F1 Weights F1 1 mg ~ 10 kg ĐLMN/HC-KL04:2020 Ma trận độ không đảm bảo đo (2)/ Matrix of uncertainty in table below (2) 6 Quả cân F2 Weights F2 1 mg ~ 10 kg 7 Quả cân M1 (x) Weights M1 1 mg ~ 20 kg DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 709 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/20 (2) Ma trận độ không đảm bảo đo của phép hiệu chuẩn quả cân chuẩn Matrix of uncertainty in calibration of standard weight TT Khối lượng danh nghĩa Nominal value Độ không đảm bảo đo/ Uncertainty (mg) F1 F2 M1 1 20 kg - - 330 2 10 kg 17 53 170 3 5 kg 8,3 27 83 4 2 kg 3,3 10 33 5 1 kg 1,7 5,3 17 6 500 g 0,83 2,7 8,3 7 200 g 0,33 1,0 3,3 8 100 g 0,17 0,53 1,7 9 50 g 0,10 0,33 1,0 10 20 g 0,083 0,27 0,83 11 10 g 0,067 0,20 0,67 12 5 g 0,053 0,17 0,53 13 2 g 0,040 0,13 0,40 14 1 g 0,033 0,10 0,33 15 500 mg 0,027 0,083 0,27 16 200 mg 0,020 0,067 0,20 17 100 mg 0,017 0,053 0,17 18 50 mg 0,013 0,040 0,13 19 20 mg 0,010 0,033 0,10 20 10 mg 0,0083 0,027 0,083 21 5 mg 0,0067 0,020 0,067 22 2 mg 0,0067 0,020 0,067 23 1 mg 0,0067 0,020 0,067 DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 709 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/20 Lĩnh vực hiệu chuẩn: Dung tích Field of calibration: Volume TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1 Calibration and Measurement capability (CMC)1 1 Pipet pittông Piston pipettes (10 ~ 50) μL ĐLMN/HC-DT01:2024 0,5 % (100 μL ~ 10 mL) 0,3 % 2 Dụng cụ phân phối định lượng Quantitative dispenser (0,01 ~ 0,02) mL 1 % (0,05 ~ 0,1) mL 0,7 % (0,2 ~ 0,5) mL 0,5 % (1 ~ 200) mL 0,3 % 3 Buret pittông (Máy chuẩn độ điện thế, chuẩn độ Karl Fischer) Piston burettes (Potentiometric titrator, Karl Fischer volumetric titrator) (0,01 ~ 5) mL 0,3 % (5 ~ 25) mL 0,1 % (25 ~ 100) mL 0,06 % 4 Bình định mức (x) One-mark volumetric flasks (10 ~ 25) mL ĐLMN/HC-DT02:2024 0,02 mL (50 ~ 100) mL 0,04 mL (200 ~ 500) mL 0,1 mL (1 000 ~ 2 000) mL 0,3 mL 5 000 mL 0,6 mL 5 Pipet một mức Single-volume pipettes 1 mL 0,005 mL (2 ~ 10) mL 0,01 mL (20 ~ 25) mL 0,02 mL (50 ~ 100) mL 0,04 mL 6 Pipet chia độ Graduated pipettes 1 mL 0,008 mL 2 mL 0,01 mL (5 ~ 10) mL 0,03 mL (20 ~ 25) mL 0,05 mL 7 Ống đong chia độ và tương tự (x) Graduated cylinders and the same (5 ~ 5 000) mL 1,0 % 8 Buret Buretts (1 ~ 2) mL 0,007 mL (5 ~ 10) mL 0,01 mL (25 ~ 50) mL 0,06 mL 100 mL 0,1 mL 9 Bình/ cốc đo tỷ trọng (x) Pyknometer Đến/ to 100 mL ĐLMN/HC-DT03:2020 0,02 % 10 Bình/ cốc đo tỷ trọng xi măng (x) Le chatelier flask Vạch dấu/Markingpoint 0; 1; 18; 24 mL ĐLMN/HC-DT04:2020 0,05 mL DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 709 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/20 Lĩnh vực hiệu chuẩn: Áp suất Field of calibration: Pressure TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1 Calibration and Measurement capability (CMC)1 1 Thiết bị đo áp suất (x) Pressure indicator Khí Gas (-1 ~ 0) bar ĐLVN 76:2001 0,012 bar (0 ~ 5) bar 0,001 bar (5 ~ 35) bar 0,014 bar Chất lỏng Hydraulic (0 ~ 5) bar 0,001 bar (5 ~ 35) bar 0,014 bar (35 ~ 50) bar 0,017 bar (50 ~ 350) bar 0,15 bar (350 ~ 700) bar 0,19 bar (700 ~ 1 600) bar 1,00 bar 2 Thiết bị chuyển đổi áp suất (x) Pressure transducer and transmitter Khí Gas (-1 ~ 5) bar ĐLVN 112:2002 0,001 bar (5 ~ 35) bar 0,008 bar Chất lỏng Hydraulic (0 ~ 5) bar 0,001 bar (5 ~ 35) bar 0,008 bar (35 ~ 50) bar 0,011 bar (50 ~ 350) bar 0,08 bar (350 ~ 700) bar 0,20 bar (700 ~ 1 600) bar 0,74 bar 3 Thiết bị đặt mức áp suất (x) Pressure switchs Khí Gas (-1 ~ 0) bar ĐLVN 133:2004 0,01 bar (0 ~ 5) bar 0,001 bar (5 ~ 35) bar 0,01 bar Chất lỏng Hydraulic (0 ~ 5) bar 0,001 bar (5 ~ 50) bar 0,01 bar (50 ~ 350) bar 0,07 bar (350 ~ 700) bar 0,17 bar (700 ~ 1 600) bar 0,62 bar 4 Áp kế chênh áp (x) Differential pressure Đến/ to 2 500 Pa ĐLMN/HC-AS05:2024 1,1 Pa 5 Khí áp kế (x) Barometer (300 ~ 1 200) hPa ĐLMN/HC-AS06:2024 2,5 hPa DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 709 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/20 Lĩnh vực hiệu chuẩn: Hóa lý Field of calibration: Physico – Chemical TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1 Calibration and Measurement capability (CMC)1 1 Phương tiện đo độ ẩm hạt và sản phẩm nông sản Moisture meter for Grain and Agricultural products Đến/ to 50 % ĐLMN/HC-HL01:2020 0,19 % 2 Cân sấy ẩm (x) Moisture analyzer balance Đến/ to 90 % ĐLMN/HC-HL02:2020 0,07 % 3 Phương tiện đo pH (x) pH meter (0 ~ 14) pH ĐLMN/HC-HL04:2024 0,016 pH 4 Máy đo độ đục (x) Turbidity meter (0 ~ 2 000) NTU ĐLMN/HC-HL05:2024 1,8 % 5 Phương tiện đo độ dẫn (x) Electrolytic conductivity meter Đến/ to 500 mS/cm ĐLMN/HC-HL06:2024 0,7 % 6 Máy đo độ nhớt (x) Dynamic viscometer (0,0003 ~ 1600) Pa.s (0,3 ~ 1 600 000) cP ĐLMN/HC-HL23:2020 0,7 % 7 Cốc đo độ nhớt (x) Viscosity cup (5 ~ 1 800) mm2/s (5 ~ 1 800) cSt ĐLMN/HC-HL24:2024 0,9 % DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 709 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/20 Lĩnh vực hiệu chuẩn: Quang Field of calibration: Photometry and Radiometry TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1 Calibration and Measurement capability (CMC)1 1 Máy quang phổ tử ngoại khả kiến (x) Ultra violet - Visible spectrophotometer Bước sóng Wavelength (200 ~ 900) nm ĐLMN/HC- QH02:2024 0,23 nm Độ hấp thụ Absorbance (200 ~ 900) nm (0 ~ 0,05) Abs 0,8 mAbs (0,05 ~ 0,4) Abs 1,9 mAbs (0,4 ~ 0,6) Abs 3,0 mAbs (0,6 ~ 1,4) Abs 6,7 mAbs (1,4 ~ 2,3) Abs 12 mAbs 2 Máy quang phổ hồng ngoại biến đổi Fourier (x) Fourier transform infrared spectrometer Số sóng Wavenumber (9 000 ~ 500) cm-1 ĐLMN/HC- QH03:2024 0,51 cm-1 3 Máy đọc elisa (x) Elisa reader Bước sóng Wavelength (200 ~ 700) nm ĐLMN/HC- QH04:2024 0,61 nm Độ hấp thụ Absorbance (400 ~ 700) nm (0 ~ 0,55) Abs 6,6 mAbs (0,55 ~ 1,1) Abs 8,1 mAbs (1,1 ~ 1,8) Abs 11 mAbs (1,8 ~ 2,5) Abs 14 mAbs 4 Phương tiện đo màu vật liệu (x) Color meter L*: (30 ~ 90) ĐLMN/HC- QH06:2024 L*: 1,9 a*: (-25 ~ 40) a*: 0,97 b*: (-25 ~ 70) b*: 0,72 5 Tủ so màu (x) Color light box Nhiệt độ màu Color Temp. (2 300 ~ 8 000) K ĐLMN/HC- QH07:2024 42 K Độ rọi Illuminance (10 ~ 4 500) lx 180 lx DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 709 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/20 Lĩnh vực hiệu chuẩn: Nhiệt độ Field of calibration: Temperature TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1 Calibration and Measurement capability (CMC)1 1 Nhiệt kế thủy tinh nhúng một phần Liquid-in-glass thermomet (x) (Partial immersion) (-80 ~ -30) °C ĐLVN 137:2004 0,30 °C Nhiệt kế thủy tinh chất lỏng (x) Liquid-in-glass thermometer (-30 ~ 20) °C 0,15 °C (20 ~ 190) °C 0,12 °C 2 Nhiệt kế hiện số và tương tự (x) Digital and analog thermometer (-80 ~ 30) °C ĐLVN 138:2004 0,18 °C (-30 ~ 190) °C 0,14 °C (190 ~ 400) °C 0,22 °C (400 ~ 500) °C 3,7 °C (500 ~ 800) °C 11 °C 3 Thiết bị chỉ thị hiện số và tương tự (x) Digital and analog temperature indicators Pt 100 (-180 ~ 780) °C ĐLVN 160:2005 0,12 °C Type J (-180 ~ 1 000) °C 0,40 °C Type K (-180 ~ 1 300) °C 0,40 °C Type E (-180 ~ 900) °C 0,32 °C Type N (-180 ~ 1 300) °C 0,60 °C Type T (-180 ~ 400) °C 0,30 °C Type B (600 ~ 1 700) °C 1,5 °C Type R (0 ~ 1 400) °C 0,61 °C Type S (0 ~ 1 700) °C 0,61 °C Type C (0 ~ 1 900) °C 0,61 °C Type U (-40 ~ 780) °C 0,61 °C 4 Bể điều nhiệt (x) Temperature controlled bath (-80 ~ 30) °C ĐLMN/HC-NĐ01:2020 0,21 °C (30 ~ 60) °C 0,18 °C (60 ~ 250) °C 0,16 °C 5 Lò nung (x) Furnaces (300 ~ 800) °C ĐLMN/HC-NĐ02:2020 2,3 °C (800 ~ 1 200) °C 2,7 °C 6 Tủ nhiệt (x) Thermal Chambers (-80 ~ -40) °C ĐLMN/HC-NĐ03:2020 0,80 °C (-40 ~ 0) °C 0,70 °C (0 ~ 300) °C 0,36 °C DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 709 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/20 TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1 Calibration and Measurement capability (CMC)1 7 Nồi hấp (x) Autoclave (50 ~ 140) °C ĐLMN/HC-NĐ04:2020 0,28 °C 8 Lò chuẩn nhiệt (x) Temperature block calibrator (-45 ~ 150) °C ĐLMN/HC-NĐ05:2020 0,14 °C (150 ~ 250) °C 0,30 °C (250 ~ 420) °C 0,50 °C 9 Bộ chuyển đổi đo nhiệt độ (x) Temperature transmitters (-80 ~ 0) °C ĐLMN/HC-NĐ06:2020 0,10 °C (0 ~ 190) °C 0,12 °C (190 ~ 400) °C 0,65 °C (400 ~ 500) °C 5,5 °C (500 ~ 800) °C 11 °C 10 Nhiệt kế bức xạ công nghiệp (x) Industrial radiation thermometer (-30 ~ 50) °C ĐLMN/HC-NĐ09:2020 4,0 °C (50 ~ 500) °C (ɛ = 0,95) 3,0 °C 11 Thiết bị phá mẫu COD (x) COD reactor (37 ~ 165) °C ĐLMN/HC-NĐ13:2024 1,2 °C 12 Máy ép nhiệt (x) (Trong lĩnh vực bao bì, may mặc, phòng thí nghiệm cao su) Heat press machine (In packaging, garment, and rubber laboratories) (50 ~ 300) °C ĐLMN/HC-NĐ15:2024 2,2 °C 13 Phương tiện đo nhiệt độ - độ ẩm không khí Thermo-hygrometer (15 ~ 20) °C ĐLMN/HC-HL07:2020 1,1 °C (20 ~ 30) °C 0,7 °C (30 ~ 50) °C 1,7 °C (20 ~ 95) %RH 4,9 %RH 14 Tủ nhiệt ẩm (x) Thermo-hygro chamber (-40 ~ 80) °C ĐLMN/HC-HL08:2020 0,26 °C (20 ~ 95) %RH 2,4 %RH DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 709 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/20 Lĩnh vực hiệu chuẩn: Điện Field of calibration: Electrical TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1 Calibration and Measurement capability (CMC)1 1 Thiết bị đo điện vạn năng chỉ thị số (x) Digital multi metter (DMM) Đến/ to 2 V [DC] - ĐLMN/HC-Đ06:2024 0,06 % (2 ~ 20) V [DC] - 0,02 % (20 ~ 1 000) V [DC] - 0,005 % Đến/ to 1 000 V [AC] 10 Hz ~ 1 kHz 0,03 % Đến/ to 2 V [AC] (1 ~ 100) kHz 0,20 % (2 ~ 20) V [AC] 0,10 % (20 ~ 1 000) V [AC] 0,05 % Đến/ to 2A [DC] - 0,03 % (2 ~ 30) A [DC] - 0,025 % Đến/ to 30 A [AC] 10 Hz ~ 100 kHz 0,07 % 100 mΩ ~ 100 Ω - 0,05 % 100 Ω ~ 100 MΩ - 0,01 % 10 MΩ ~ 100 MΩ - 0,05 % 100 MΩ ~ 1 GΩ - 0,30 % 100 Hz ~ 10 MHz - 0,001 % 1 nF ~ 10 mF tại/ at 1 kHz 0,2 % 1 mH ~ 10 H tại/ at 1 kHz 0,2 % 2 Đồng hồ đo điện vạn năng chỉ thị kim (x) Volt-Ohm-Milliammeter (VOM) Đến/ to 1 000 V [DC] - ĐLMN/HC-Đ07:2024 0,05 % Đến/ to 1 000 V [AC] (40 ~ 60) Hz 0,07 % Đến/ to 30 A [DC] - 0,025 % Đến/ to 30 A [AC] (40 ~ 60) Hz 0,07 % 100 mΩ ~ 100 Ω - 0,05 % 100 Ω ~ 10 MΩ - 0,01 % 10 MΩ ~ 1 GΩ - 0,05 % 100 Hz ~ 10 MHz - 0,001 % DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 709 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/20 TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1 Calibration and Measurement capability (CMC)1 3 Ampe kìm (x) Clamp metter 2 coils 60 A [AC] 40 Hz ~ 1 kHz ĐLMN/HC-Đ08:2024 0,30 % 10 coils 300 A [AC] 50 coils 1 500 A [AC] 2 coils 60 A [DC] - 0,30 % 10 coils 300 A [DC] - 50 coils 1 500 A [DC] - Đến/ to 1 000 V [DC] - 0,05 % Đến/ to 1 000 V [AC] 10 Hz ~ 100 kHz 0,25 % 0,1 mA ~ 30 A [DC] - 0,1 % 0,1 mA ~ 30 A [AC] 10 Hz ~ 100 kHz 0,1% 1 mΩ ~ 1G Ω - 0,1 % 100 Hz ~ 10 MHz - 0,001 % 1 nF ~ 10 mF tại/ at 1 kHz 0,2 % 1 mH ~ 10 H tại/ at 1 kHz 0,2 % 4 Máy thử cao áp (x) High voltage tester Đến/ to 35 kV [DC] - ĐLMN/HC-Đ09:2024 0,4 % Đến/ to 200 mA [DC] - 0,1 % Đến/ to 35 kV [AC] 50/60 Hz 0,4 % Đến/ to 200 mA [AC] 50/60 Hz 0,1 % 5 Nguồn phát điện một chiều (x) DC power supply Đến/ to 1 000 V - ĐLMN/HC-Đ10:2024 0,005 % Đến/ to 60 A - 0,05 % 10 mW ~ 300 W - 0,1 % 6 Nguồn phát điện xoay chiều (x) AC power supply 0,1 mVA ~ 300 VA Đến/ to 750 V [AC] 10 Hz ~ 50 kHz ĐLMN/HC-Đ11:2024 0,04 % Đến/ to 100 mV [AC] (50 ~ 100) kHz 0,10 % Đến/ to 750 V [AC] 0,05 % Đến/ to 10 A [AC] 10 Hz ~ 100 kHz 0,05 % DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 709 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/20 TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1 Calibration and Measurement capability (CMC)1 7 Thiết bị phân tích chất lượng điện năng (x) Power quality analysis equipment Đến/ to 1 000 V [AC] 45 Hz ~ 1 kHz ĐLMN/HC-Đ13:2024 0,05 % Đến/ to 1 500 A [AC] 45 Hz ~ 1 kHz 0,4 % P: Đến/ to 1 500 kW 45 Hz ~ 1 kHz 0,8 % S: Đến/ to 1 500 kVA Q: Đến/ to 1 500 kVAr PF: 0 ~ 1 - 1,2 % THD: Đến/ to 1 000 % - 1,2 % F: 45 Hz ~ 1 kHz - 0,01 % 8 Máy đo điện trở cách điện (x) Megohmmeter (0,01 ~ 100) MΩ - ĐLMN/HC-Đ14:2024 0,05 % (0,1 ~ 1) GΩ - 0,3 % (1 ~ 100) GΩ - 0,6 % 9 Máy đo điện trở tiếp đất (x) Teromet Đến/ to 20 Ω - ĐLMN/HC-Đ15:2024 0,2 % 20 Ω ~ 10 kΩ - Đến/ to 1 000 V [AC] 50/60 Hz 10 Máy đo điện trở nhỏ (x) Microhmmeter Đến/ to 1 mΩ - ĐLMN/HC-Đ16:2024 0,6 % 1 mΩ ~ 20 kΩ - 0,1 % 11 Máy thử độ bền cách điện (x) Insulation strength tester Đến/ to 1 kV [DC] - ĐLMN/HC-Đ17:2024 1,1 % (1 ~ 10) kV [DC] - 0,5 % Đến/ to 200 mA [DC] - 0,1 % Đến/ to 1 kV [AC] 50/60 Hz 1,1 % (1 ~ 10) kV [AC] 50/60 Hz 0,5 % Đến/ to 200 mA [AC] 50/60 Hz 0,01 % 12 Hộp điện trở chuẩn (x) Resistance standard 1 mΩ ~ 10 MΩ - ĐLMN/HC-Đ18:2024 0,01 % 10 MΩ ~ 1 GΩ - 0,02 % 13 Máy kiểm tra nội trở ắc qui (x) Battery impedance tester Đến/ to 1 kV [DC] - ĐLMN/HC-Đ19:2024 0,01 % Đến/ to 1 kV [AC] 40 Hz ~ 1 kHz 0,05 % Đến/ to 1 500 A [AC] 40 Hz ~ 1 kHz 0,5 % (1 ~ 10) mΩ - 0,6 % 10 m Ω ~ 1 000 Ω - 0,2 % 10 Hz ~ 10 kHz - 0,02 % Đến/ to 1 500 A [DC] - 0,2 % DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 709 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14/20 TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1 Calibration and Measurement capability (CMC)1 14 Thiết bị đo công suất (x) Power meter Đến/ to 1 000 V [DC] - ĐLMN/HC-Đ23:2024 0,03 % Đến/ to 30 A [DC] - 0,03 % Đến/ to 1 500 A [DC] with clamp sensor - 0,25 % Đến/ to 30 kW - 0,1 % Đến/ to 1 500 kW with clamp sensor - 0,8 % Đến/ to 1 000 V [AC] 45 Hz ~ 1 kHz 0,05 % Đến/ to 1 500 A [AC] with clamp sensor 45 Hz ~ 1 kHz 0,25 % P: Đến/ to 1 500 kW 45 Hz ~ 1 kHz 0,8 % S: Đến/ to 1 500 kVA Q: Đến/ to 1 500 kVAr PF: 0 ~ 1 - 1,2 % THD: Đến/ to 1 000 % - 1,2 % F: 45 Hz ~ 1 kHz - 0,01 % 15 Máy đo LCR (x) LCR meter 100 mΩ ~ 10 GΩ - ĐLMN/HC-Đ20:2024 0,08 % 1 nF ~ 10 mF (1 ~ 300) kHz 0,02 % 1 mH ~ 10 H 0,02 % 16 Thiết bị kiểm tra tĩnh điện (x) Wrist strap and footwear tester (0,01 ~ 35) kV Đến/ to 100 GΩ - ĐLMN/HC-Đ02:2024 1,0 % 17 Máy kiểm tra an toàn điện (x) Electric safety tester Đến/ to 10 kV [DC] - ĐLMN/HC-Đ21:2024 0,4 % Đến/ to 200 mA [DC] - 0,05 % Đến/ to 10 kV [AC] 50/60 Hz 0,4 % Đến/ to 200 mA [AC] 50/60 Hz 0,1 % (0,01 ~ 100) MΩ - 0,1 % (0,1 ~ 1) GΩ - 0,3 % (1 ~ 100) GΩ - 0,6 % Đến/ to 1 mΩ - 0,6 % 1 mΩ ~ 20 kΩ - 0,1 % Đến/ to 30 A (50 ~ 600) Hz 0,07 % 1 mΩ ~ 1 Ω 0,07 % 999 s - 0,1 % (50 ~ 600) Hz - 0,01 % DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 709 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 15/20 Lĩnh vực hiệu chuẩn: Điện Field of calibration: Electrical TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1 Calibration and Measurement capability (CMC)1 18. Máy phát tín hiệu (x) Signal generator Tần số dao động gốc Oscillation frequency 10 MHz ĐLMN/HC-RF01:2024 1,7 × 10-8 Dải tần số Frequency range 9 kHz ~ 20 GHz 8,2 × 10-8 Mức tín hiệu Level measurement (-20 ~ 18) dBm (10 ~ 100) MHz 0,06 dB 100 MHz ~ 5 GHz 0,07 dB (5 ~ 18) GHz 0,08 dB Điều chế AM AM modulation 150 kHz ~ 3 GHz (10 ~ 90) % 0,666 % × giá trị đọc (rdg); % Điều chế FM FM modulation 150 kHz ~ 3 GHz (1 ~ 300) kHz 0,123 % × giá trị đọc (rdg) + 0,081; kHz Điều chế PM PM modulation 150 kHz ~ 3 GHz (1 ~ 300) rad 0,153 % × giá trị đọc (rdg) + 0,036; rad 19. Thiết bị đo công suất cao tần (x) RF power meter Đầu phát chuẩn Standard power transmitter 1 mW ĐLMN/HC-RF02:2024 0,02 dB Công suất Power (-18 ~ 15) dBm 10 MHz ~ 1 GHz 0,19 dB 1 GHz ~ 10 GHz 0,21 dB 10 GHz ~ 18 GHz 0,25 dB 20. Máy phân tích phổ (x) Spectrum analyzer Tần số dao động gốc Oscillation frequency 10 MHz ĐLMN/HC-RF03:2024 1,7 × 10-8 Dải tần số Frequency range 10 MHz ~ 13,2 GHz 4,0 × 10-9 Mức tín hiệu Level measurement (-20 ~ 5) dBm 10 MHz ~ 3 GHz 0,84 dB 3 GHz ~ 13,2 GHz 1,7 dB 21. Bộ suy giảm (x) Attenuator 10 MHz ~ 3 GHz (10 ~ 70) dB ĐLMN/HC-RF04:2024 0,23 dB DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 709 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 16/20 Lĩnh vực hiệu chuẩn: Độ dài Field of Calibration: Length TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1 Calibration and Measurement capability (CMC)1 1 Đồng hồ so (x) Dial indicator Đến/ to 50 mm ĐLMN/HC-ĐD01:2024 2,0 μm 2 Đầu đo chuyển vị điện tử (x) Displacement transducer Đến/ to 100 mm ĐLMN/HC-ĐD03:2024 (1,5 + 2,1L) μm; [L]:m (100 ~ 200) mm (1,7 + 3,3L) μm; [L]:m (200 ~ 500) mm (2,0 + 5,1L) μm; [L]:m 3 Thước thép (x) Steel ruler Đến/ to 1 000 mm ĐLMN/HC-ĐD05:2024 0,6 mm (1 000 ~ 2 000) mm 0,9 mm 4 Máy đo độ dày lớp phủ (x) Coating thickness gauge Đến/ to 100 μm ĐLMN/HC-ĐD14:2024 0,7 μm (100 ~ 6 000) μm 1,0 μm 5 Máy đo độ dày bằng siêu âm (x) Ultrasonic thickness tester Đến/ to 100 mm ĐLMN/HC-ĐD15:2024 10 μm 6 Thước đo cao (x) Heigh gage Đến/ to 300 mm ĐLMN/HC-ĐD23:2024 (1,3 + 4,9.L) μm [L]:m (300 ~ 600) mm (1,6 + 5,9.L) μm [L]:m (600 ~ 1 000) mm (1,7 + 6,6.L) μm [L]:m 7 Phương tiện đo độ dày (x) Thickness gages Đến/ to 50 mm ĐLMN/HC-ĐD26:2024 (1,0 + 4,0.L) μm; [L]:m 8 Thước vặn đo ngoài (x) Outside micrometer Đến/ to 100 mm ĐLMN/HC-ĐD25:2024 (Tham khảo/ Ref. ĐLVN 104:2002) 1,5 μm (100 ~ 600) mm 13 μm 9 Thước cặp (x) Vernier calipers Đến/ to 2 000 mm ĐLMN/HC-ĐD27:2024 (Tham khảo/ Ref. ĐLVN 119:2003) 16 μm DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 709 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 17/20 Lĩnh vực hiệu chuẩn: Lực – Độ cứng Field of calibration: Force – Hardness TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1 Calibration and Measurement capability (CMC)1 1 Đồng hồ đo độ cứng cao su, chất dẻo/ Durometer (x) Đến/ to 100 HS ĐLMN/HC-LC01:2020 1,0 HS 2 Phương tiện đo lực bằng thủy lực Hydraulic equipment (x) Đến/ to 5 000 kN ĐLMN/HC-LC02:2024 1,0 % (5 000 ~ 9 000) kN 3,0 % 3 Dụng cụ mô men lực (x) Torque tools Đến/ to 3 000 N.m ĐLMN/HC-LC03:2020 1,0 % 4 Máy đo độ cứng (x) Hardness tester HRA ĐLVN 63:2000 1,0 HRA HRB 1,5 HRB HRC 1,0 HRC HB 3,0 % HV 2,6 % 5 Phương tiện đo lực (x) Force measuring intruments Đến/ to 5 000 kN ĐLVN 108:2002 0,5 % 6 Máy thử độ bền kéo nén (x) Tensile-compress testing machines Chuyển vị Displacement Đến/ to 1 000 mm ASTM E2309-20 0,1 % Tốc độ Speed Đến/ to 600 mm/min ASTM E2685-15 0,1 % Lực Force Đến/ to 5 000 kN ĐLVN 109:2002 ISO 7500-1:2018 TCVN 10600:2014 0,4 % 7 Phương tiện đo mô men lực (x) Torque measuring devices Đến/ to 3 000 N.m ĐLMN/HC-LC04:2024 (Tham khảo/ Ref. ĐLVN 341:2020) 1,0 % 8 Máy thử độ bền va đập kiểu quả lắc Charpy (x) Pendulum impact test machines Đến/ to 450 J ĐLMN/HC-LC05:2024 (Tham khảo/ Ref. ĐLVN 151:2004) 1,0 % Đến/ to 200 J ISO 148-2:2016 5,0 % DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 709 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 18/20 Lĩnh vực hiệu chuẩn: Tần số - Thời gian Field of calibration: Frequency – Time TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1 Calibration and Measurement capability (CMC)1 1 Phương tiện đo có cơ cấu quay (3) (x) Rotation - operated equipment (3) (10 ~ 100) rpm ĐLMN/HC-TS02:2024 0,6 % (100 ~ 60 000) rpm 0,3 % 2 Đồng hồ bấm giây (x) Stopwatch Độ phân giải Division: 0,001 s (0 ~ 9) h ĐLMN/HC-TS04:2024 0,01 s Độ phân giải Division: 0,01 s (0 ~ 24) h 0,013 s/d 3 Đồng hồ cài đặt thời gian (x) Timer Độ phân giải Division: 0,001 s (30 ~ 999,999) s ĐLMN/HC-TS05:2024 0,010 s Độ phân giải Division: 0,01 s (30 ~ 999,99) s 0,013 s Độ phân giải Division: 0,1 s (30 ~ 999,9) s 0,06 s Độ phân giải Division: 1 s (30 ~ 999) s 0,6 s Độ phân giải Division: 10 s (30 ~ 990) s 5,8 s 4 Máy hiện sóng (x) Oscilloscope Tần số Frequency Đến/ to 500 MHz ĐLMN/HC-TS06:2024 0,36 % Biên độ Amplitude 30 mV ~ 60 mV 0,86 % 60 mV ~ 300 V 0,30 % Thời gian Time (20 ns ~ 100 ms)/ Div 0,23 % 5 Máy đo tốc độ vòng quay kiểu không tiếp xúc (x) Tachometer (60 ~ 60 000) rpm ĐLMN/HC-TS07:2024 0,2 % 6 Bộ đếm xung tích lũy (x) Cumulative pulse counter (50 ~ 99 999) xung ĐLMN/HC-TS08:2024 1,0 % 7 Máy đếm tần số (x) Frequency counter Tần số gốc: 10 MHz ĐLMN/HC-TS09:2024 1,8 x 10-8 Hz/Hz 10 Hz ~ 20 GHz 8,0 x 10-9 Hz/Hz DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 709 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 19/20 TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1 Calibration and Measurement capability (CMC)1 8 Máy đo độ hòa tan (x) Dissolution meter Tốc độ Speeds (20 ~ 250) rpm ĐLMN/HC-HL44:2024 0,7 rpm Thời gian Time (30 ~ 3 600) s 1,0 s Nhiệt độ Temp. (30 ~ 50) °C 0,3 °C 9 Máy đo độ tan rã (x) Disintegration meter Tốc độ Speeds (10 ~ 50) chu kỳ/ phút ĐLMN/HC-HL45:2024 1 chu kỳ/ phút Thời gian Time (30 ~ 3 600) s 0,7 s Nhiệt độ Temp. (30 ~ 50) °C 0,2 °C - (3) Phương tiện đo có cơ cấu quay: Máy ly tâm, máy mài mòn, máy lý trình đo độ bền lốp/ độ bền cao su, máy đo độ bền gấp, máy vortex, máy khuấy từ, máy lắc, máy khuấy đũa, máy đồng hóa, máy nghiền, máy latex/ Centrifuge, abrasive machine, tire/rubber durability tester, folding durability tester, vortex machine, magnetic stirrer, shaker, stirrer, homogenizer, crusher, latex machine. DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 709 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 20/20 Lĩnh vực hiệu chuẩn: Âm thanh – Rung động Field of calibration: Noise – Vibration TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1 Calibration and Measurement capability (CMC)1 1 Máy đo độ ồn (x) Sound lever meter Mức áp suất âm (94; 114) dB Tần số: 1 000 Hz ĐLMN/HC-TS01:2024 0,2 dB 2 Phương tiện đo rung (x) Vibration meter Gia tốc Acceleration (15 ~ 100) m/s2 ĐLMN/HC-RĐ01:2024 1,0 % Vận tốc Velocity (5 ~ 170) mm/s 1,4 % Độ dịch chuyển Displacement (0,05 ~ 2) mm 1,4 % Chú thích/ Notes: - ĐLVN: Văn bản kỹ thuật đo lường Việt Nam/ Vietnam technical measurement document; - ĐLMN/HC-...: Quy trình hiệu chuẩn do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory-developed procedure; - (1) Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC) được thể hiện bởi độ không đảm bảo đo mở rộng, diễn đạt ở mức tin cậy 95%, hệ số phủ k = 2 và công bố tối đa tới 2 chữ số có nghĩa/ Calibration and Measurement Capability (CMC) expressed as an expanded uncertainty, expressed at approximately 95% level of confidence, coverage factor k=2 and expressed with maximum 2 significance digits. - Trường hợp Phòng đo lường cung cấp dịch vụ hiệu chuẩn thì Phòng đo lường phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Metrology Laboratory that provides the calibration services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service./.
Ngày hiệu lực: 
29/07/2029
Địa điểm công nhận: 
354 Trường Chinh, P. Tân Hưng Thuận, Q. 12, Tp. Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức: 
709
© 2016 by BoA. All right reserved