SDC Construction Verification and Test Center

Đơn vị chủ quản: 
USCO Survey Design and Construction joint Stock Company
Số VILAS: 
488
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng 08 năm 2024 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/ 5 Tên phòng thí nghiệm: Laboratory: Trung tâm Thí nghiệm và Kiểm định Xây dựng SDC SDC Construction Verification and Test Center Tổ chức/Cơ quan chủ quản: Organization: Công ty Cổ phần Khảo sát và Thiết kế Xây dựng USCO USCO Survey Design and Construction joint Stock Company Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical Người quản lý: Nguyễn Công Hưng Laboratory manager: Số hiệu/ Code: VILAS 488 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Từ ngày /08/2024 đến ngày /08/2029. Địa chỉ/ Address: 91 Phùng Hưng, phường Hàng Mã, quận Hoàn Kiếm, Tp. Hà Nội No. 91 Phung Hung street, Hang Ma ward, Hoan Kiem district, Ha Noi capital Địa điểm/Location: Ngách 32/21 Phố Viên, phường Đức Thắng, quận Bắc Từ Liêm, Tp. Hà Nội Lan 32/21 Vien street, Duc Thang ward, Bac Tu Liem district, Ha Noi capital Điện thoại/ Tel: (024) 3 7524312 Fax: (024) 3 7524312 E-mail: usco.sdc@gmail.com Website: http://www.uscosdc.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 488 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/ 5 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Đất, đá, silicat Soil, rock, silicate Xác định hàm lượng Silic. Phương pháp khối lượng. Determination of Silicon content. Weight method. 10 % TCVN 9911:2013 2. Xác định hàm lượng Titan. Phương pháp đo quang. Determination of Titanium content. Colorimetric method. 0.10 % TCVN 9913:2013 3. Xác định hàm lượng Nhôm. Phương pháp chuẩn độ complexon. Determination of Aluminum content. Complexometric titration method. 0.50 % TCVN 9915:2013 4. Xác định hàm lượng Sắt tổng số. Phương pháp chuẩn độ bicromat. Determination of total Iron content. Bichromate titration method. 1.00 % TCVN 9914:2013 5. Xác định hàm lượng Sắt tổng số. Phương pháp đo quang. Determination of total Iron content. Colorimetric method. 0.05 % TCVN 9910:2013 6. Xác định hàm lượng Canxi. Phương pháp chuẩn độ complexon. Determination of Calcium content. Complexometric titration method. 0.30 % TCVN 9912:2013 7. Xác định hàm lượng Magie. Phương pháp chuẩn độ complexon. Determination of Magnesium content. Complexometric titration method. 0.50 % TCVN 9916:2013 8. Đá vôi Limestone Xác định hàm lượng Magie. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa. Determination of Magnesium content. Flame-Absorption spectrosmetry method 0.10 % TCVN 9908:2013 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 488 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/ 5 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 9. Đá vôi Limestone Xác định hàm lượng Canxi. Phương pháp chuẩn độ complexon. Determination of Calcium content. Complexometric titration method. 1.00 % TCVN 9191:2012 10. Xác định hàm lượng chất mất khi nung. Phương pháp khối lượng. Determination of Loss – On – Ignition (LOI) content. Weight method. 5.00 % TCVN 9191:2012 11. Quặng và tinh quặng mangan Manganese Ores and concentrates Xác định hàm lượng Sắt tổng số. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of total Iron content. Flame-Absorption spectrosmetry method (0.10 ~ 10) % TCVN 10554:2014 (ISO 9681:1990) 12. Xác định hàm lượng Mangan tổng số. Phương pháp chuẩn độ bicromat. Determination of total Manganese content. Bichromate titration method. 1.00 % TCCS 06-SDC:2016 13. Quặng chì kẽm Lead and Zinc Ores Xác định hàm lượng Kẽm. Phương pháp chuẩn độ thiosulfat. Determination of Zinc content. Thiosulfat titrimetric method. 1.00 % TCCS 04-SDC:2016 14. Xác định hàm lượng Chì. Phương pháp chuẩn độ thiosulfat. Determination of Lead content. Thiosulfat titrimetric method. 1.00 % TCCS 05-SDC:2016 15. Quặng và đất đá chứa Vàng, Bạc và các kim loại họ Platin Ore and rock containing Gold, Silver and Platinum metals Xác định hàm lượng Vàng. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa. Determination of Gold content. Flame-Absorption spectrosmetry method 0.03 mg/kg TCVN 9920:2013 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 488 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/ 5 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 16. Đất đá và Quặng Soil, Rock and Ores Xác định hàm lượng Đồng, Kẽm, Chì, Niken, Coban, Mangan. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa. Determination of Copper, Zinc, Lead, Nickel, Cobalt, Manganese content. Flame-Absorption spectrosmetry method 0.03 % TCVN 9926:2013 17. Quặng sắt Iron Ores Xác định hàm lượng tổng Sắt. Phương pháp chuẩn độ sau khi khử bằng thiếc (II) clorua Determination of total Iron content. Titrimetric method affer tin (II) chloride reduction 1.00 % TCVN 4653-1:2009 (ISO 2597-1:2006) 18. Quặng niken - đồng Nickel - Copper Ores Xác định hàm lượng Niken, Đồng, Coban. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa. Determination of Nickel, Copper and Cobalt. Flame-Absorption spectrosmetry method 0.05 % TCCS 02–SDC:2015 19. Quặng Apatit Apatite Ore Xác định hàm lượng Photpho. Phương pháp đo quang. Determination of Phosphorus content. Colorimetric method. 0.40 % TCVN 8563:2010 20. Xác định hàm lượng chất không tan (CKT). Phương pháp khối lượng. Determination of insoluble impurities content. Gravimetric method. 2.00 % TCVN 12202-1:2018 21. Đá Rocks Phương pháp xác định độ trắng. Determination of whiteness. (0.3 ~ 90) % TCCS 01-SDC:2014 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 488 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/ 5 Ghi chú/ Note: - TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam / Vietnamese National Standard - TCCS 01-SDC:yyyy – Phương pháp thử nội bộ / Laboratory’s developed methods - Trường hợp Trung tâm Thí nghiệm và Kiểm định Xây dựng SDC cung cấp dịch vụ thử nghiệm thì Trung tâm phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này./ It is mandatory for the SDC Construction Verification and Test Center that provides the testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực: 
13/08/2029
Địa điểm công nhận: 
Ngách 32/21 Phố Viên, phường Đức Thắng, quận Bắc Từ Liêm, Tp. Hà Nội
Số thứ tự tổ chức: 
488
© 2016 by BoA. All right reserved