Quality Control Department
Đơn vị chủ quản:
C.P Vietnam Corporation
Số VILAS:
461
Tỉnh/Thành phố:
Bình Dương
Đồng Nai
Lĩnh vực:
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 08 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/6
Tên phòng thí nghiệm:
Bộ phận Quản lý chất lượng
Laboratory: Quality Control Department
Cơ quan chủ quản:
Công ty Cổ phần Chăn nuôi C.P Việt Nam
Organization:
C.P Vietnam Corporation
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa
Field of testing:
Chemical
Người quản lý/ Laboratory manager:
Nguyễn Hồng Nguyên
Số hiệu/ Code: VILAS 461
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /08/2024 đến ngày /08/2029
Địa chỉ/ Address: KCN Biên Hòa 2, Phường Long Bình Tân, TP. Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai
Bien Hoa 2 Industrial Zone, Long Binh Tan Ward, Bien Hoa City, Dong Nai Province
Địa điểm/ Location: 1. KCN Biên Hòa 2, Phường Long Bình Tân, TP. Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai
1. Bien Hoa II Industrial Zone, Long Binh Tan Ward, Bien Hoa City, Dong Nai Province
2. Lô M5-12 KCN Mỹ Phước 2, thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương
2. Lot M5-12 My Phuoc 2 Industrial Zone, Ben Cat Town, Binh Duong Province
Điện thoại/ Tel: 0251 3836251-9/164
E-mail: labdongnai@cp.com.vn
Website: www.cp.com.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 461
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/6
Địa điểm 1: KCN Biên Hòa 2, P. Long Bình Tân, TP. Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai
Location 1: Bien Hoa 2 Industrial Zone, Long Binh Tan Ward, Bien Hoa City, Dong Nai Province
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Bột xương, bột cá và thức ăn chăn nuôi
Meat bone meal, fish meal and animal feeding stuffs
Xác định hàm lượng tro thô.
Phương pháp trọng lượng
Determination of Ash content
Gravimetric method
0,25 %
AOAC 942.05
2.
Bột xương, bột cá, bột đá, khoáng và thức ăn chăn nuôi
Meat bone meal, fish meal, mineral and animal feeding stuffs
Xác định hàm lượng canxi.
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Calcium content.
Titration method
0,11 %
AOAC 927.02
3.
Xác định hàm lượng photpho.
Phương pháp UV-VIS
Determination of Phosphorus content.
UV-VIS method
0,08 %
AOAC 965.17
4.
Bột cá, mật rỉ, muối biển và thức ăn chăn nuôi
Fish meal, molasses, salt & animal feeding stuffs
Xác định hàm lượng NaCl (hòa tan)
Phương pháp chuẩn độ điện thế.
Determination of NaCl (soluble) content.
Potentiometric method
0,11 %
AOAC 969.10
5.
Bã bia, cám gạo và thức ăn chăn nuôi
Brewers' dried grain, rice bran and animal feeding stuffs
Xác định hàm lượng tro không tan trong axit clohydric (HCl)
Determination of ash insoluble in hydrochloric acid (HCl).
0,31 %
HD-QCLB-PP01-2019
6.
Dầu và mỡ
Fat and oil
Xác định chỉ số peroxide
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Peroxide value
Titration method
1,47 meq/kg
HD-QCLB-PP13-2019
7.
Xác định hàm lượng acid béo tự do
Phương pháp chuẩn độ
Determination of free fatty acid content
Titration method
0,08 %
AOCS Ca 5a-40 (2017)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 461
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/6
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
8.
Cám gạo, đậu nành và thức ăn chăn nuôi
Rice bran, soybean and animal feeding stuffs
Xác định hàm lượng béo thô
Phương pháp trọng lượng
Determination of Crude fat content
Gravimetric method
0,38 %
Foss Analytical AB (2003)
9.
Cám gạo, bã bia, bã mì và thức ăn chăn nuôi
Rice bran, brewers' dried grain, tapioca by products and animal feeding stuffs
Xác định hàm lượng xơ thô
Kỹ thuật chiết túi lọc
Determination of Crude fiber content
Filter bag technique
0,59 %
AOCS approved Procedure Ba 6a-05 (2017)
10.
Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi có nguồn gốc từ động vật (bột cá, bột xương)
Animal feed materials originated from animal (meat bone meal, fish meal)
Xác định hàm lượng Nitơ amoniac
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Ammonia nitrogen content
Titration method
1,74 mgN/100g
HD-QCLB-PP14-2019
11.
Cám gạo, bắp, bã bia và thức ăn chăn nuôi
Rice bran, corn, brewers' dried grain and animal feeding stuffs
Xác định hàm lượng Ẩm ở 103±2 oC (bã bia, thức ăn chăn nuôi) và 131,5±1,5 oC (tấm gạo, bắp)
Phương pháp trọng lượng
Determination of Moisture content 103±2 oC (brewers’ dried grain, animal feeding stuffs) and 131,5±1,5 oC (broken rice, corn) content
Gravimetric method
0,31 %
HD-QCLB-PP04-2021
12.
Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi có nguồn gốc từ đậu nành
Animal feed materials originated from Soybean
Xác định hàm lượng đạm hòa tan trong KOH.
Phương pháp chuẩn độ
Determination of protein dissolved in KOH content
Titration method
1,64 %
HD-QCLB-PP02-2019
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 461
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/6
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
13.
Nguyên liệu và thức ăn chăn nuôi
Materials and animal feeding stuffs
Xác định hàm lượng đạm thô
Phương pháp Kjeldahl
Determination of Crude protein content
Kjeldahl method
0,63 %
Application Note 303 Rev.6.0-FOSS (2008)
14.
Thức ăn chăn nuôi cho heo dạng viên (3,5mm ~ 4,0 mm), thức ăn cho gà thịt dạng viên (3,5mm ~ 4,0 mm),
thức ăn cho gà thịt dạng Crumble
Pig feeding stuffs (Pellet) 3,5mm ~ 4,0 mm),
Feed Broiler (Crumble) and Pellet (3,5mm ~ 4,0 mm)
Xác định hàm lượng ẩm
Phương pháp quang phổ cận hồng ngoại NIR
Determination of Moisture content
NIR method
Thức ăn cho Heo dạng viên/ Pig feeding stuffs (Pellet):
(8,9 ~ 14,96) %
Thức ăn cho Gà thịt dạng Crumble/
Feed broiler (crumble):
(9,50 ~ 13,70) %
Thức ăn cho Gà thịt dạng viên/
Feed Broiler (Pellet):
(8,51 ~ 14,50) %
ISO 12099:2017
15.
Thức ăn chăn nuôi cho heo dạng viên (3,5mm ~ 4,0 mm),
thức ăn cho gà thịt dạng Crumble
Pig feeding stuffs (Pellet) 3,5mm ~ 4,0 mm),
Feed Broiler (Crumble)
Xác định hàm lượng đạm thô
Phương pháp quang phổ cận hồng ngoại (NIR)
Determination of crude protein content
NIR method
Thức ăn cho Heo dạng viên/ Pig feeding stuffs (Pellet):
(10,54 ~ 22,68) %
Thức ăn cho Gà thịt dạng Crumble/
Feed broiler (crumble)
(13,0 ~ 25,0) %
ISO 12099:2017
Ghi chú/ Note:
−
HD-QCLB-PP: Phương pháp thử Phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory’s developed methods
−
ISO: International Standards Organization
−
AOAC: Association of Official Analytical Chemists
−
AOCS: American Oil Chemists' Society
−
Foss Analytical AB 2003: Phương pháp của nhà sản xuất thiết bị/FOSS manufacture’s developed method
Trường hợp Công ty Cổ phần Chăn nuôi C.P Việt Nam cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hóa thì Công ty Cổ phần Chăn nuôi C.P Việt Nam phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the C.P Vietnam Corporation that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 461
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/6
Địa điểm 2: Lô M5-12 KCN Mỹ Phước 2, thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương
Location 2: Lot M5-12 My Phuoc 2 Industrial Zone, Ben Cat City, Binh Duong Province
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi có nguồn gốc từ thực vật và động vật, thức ăn chăn nuôi
Animal feed materials (originated from plants and animal), Animal feeding stuffs
Xác định hàm lượng đạm thô
Phương pháp Dumas
Determination of Crude protein content
Dumas method
0,31 %
LECO - Organic application note No. 203-821-392
2.
Xác định hàm lượng béo thô
Phương pháp trọng lượng
Determination of Crude fat content
Gravimetric method
0,41 %
HD-QCLB-PP05-BDG 01.03 (2021)
3.
Xác định hàm lượng NaCl (hoà tan)
Phương pháp chuẩn độ điện thế.
Determination of NaCl (soluble) content.
Potentiometric method
0,10 %
AOAC 969.10
4.
Tấm gạo, ngô/bắp, thức ăn chăn nuôi
Broken rice, corn, animal feeding stuffs
Xác định hàm lượng độc tố Mycotoxin: Aflatoxin B1, Aflatoxin G1, Aflatoxin B2, Aflatoxin G2, Fumonisin B1, Fumonisin B2, 3-Acetyl Deoxynivalenol, Deoxynivalenol, Nivalenol, Fusarenon-X, HT-2, T-2, Diacetoxyscirpenol, Zearalenone
Phương pháp LC-MSMS
Determination of Mycotoxin content: Aflatoxin B1, Aflatoxin G1, Aflatoxin B2, Aflatoxin G2, Fumonisin B1, Fumonisin B2, 3-Acetyl Deoxynivalenol, Deoxynivalenol, Nivalenol, Fusarenon-X, HT-2, T-2, Diacetoxyscirpenol, Zearalenone
LC-MSMS method
(1,0 μg/kg):
Aflatoxin B1,
Aflatoxin G1.
(0,5 μg/kg):
Aflatoxin B2, Aflatoxin G2.
(50 μg/kg):
Fumonisin B1,
Fumonisin B2
(100 μg/kg):
3-Acetyl-DON,
Deoxynivalenol,
Nivalenol,
Fusarenon-X,
HT-2, T-2
Diacetoxyscirpenol,
Zearalenone
HD-QCLB-PP14-BDG 01.02 (2021)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 461
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/6
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
5.
Thức ăn chăn nuôi cho heo dạng viên (3,5mm ~ 4,0 mm) Thức ăn cho gà thịt dạng viên (3,5mm ~ 4,0 mm)
Thức ăn cho gà thịt dạng Crumble
Pig feeding stuffs (Pellet) 3,5mm ~ 4,0 mm),
Feed Broiler (Crumble) and Pellet (3,5mm ~ 4,0 mm)
Xác định hàm lượng ẩm
Phương pháp quang phổ cận hồng ngoại NIR
Determination of Moisture content
NIR method
Thức ăn cho Heo dạng viên/ Pig feeding stuffs (Pellet):
(8,9 ~ 14,96) %
Thức ăn cho Gà thịt dạng Crumble/
Feed broiler (crumble):
(9,50 ~ 13,70) %
Thức ăn cho Gà thịt dạng viên/
Feed Broiler (Pellet):
(8,51 ~ 14,50) %
ISO 12099:2017
6.
Thức ăn chăn nuôi cho heo dạng viên (3,5mm ~ 4,0 mm) Thức ăn cho gà thịt dạng Crumble
Pig feeding stuffs (Pellet) 3,5mm ~ 4,0 mm),
Feed Broiler (Crumble)
Xác định hàm lượng đạm thô
Phương pháp quang phổ cận hồng ngoại (NIR)
Determination of crude protein content
NIR method
Thức ăn cho Heo dạng viên/ Pig feeding stuffs (Pellet):
(10,54 ~ 22,68) %
Thức ăn cho Gà thịt dạng Crumble/
Feed broiler (crumble)
(13,0 ~ 25,0) %
ISO 12099:2017
Ghi chú/ Note:
−
HD-QCLB-PP: Phương pháp thử Phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory’s developed methods
−
ISO: International Standards Organization
−
AOAC: Association of Official Analytical Chemists
−
LECO ..: Phương pháp từ nhà sản xuất thiết bị LECO/LECO manufacture’s developed method
Trường hợp Bộ phận Quản lý chất lượng cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Bộ phận Quản lý chất lượng phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Quality Control Department that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực:
18/08/2029
Địa điểm công nhận:
KCN Biên Hòa 2, Phường Long Bình Tân, TP. Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai
Lô M5-12 KCN Mỹ Phước 2, thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương
Lô M5-12 KCN Mỹ Phước 2, thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương
Số thứ tự tổ chức:
461