Centre for Natural Resources and Environmental Monitoring
Đơn vị chủ quản:
Department of Natural Resources and Environment of Lam Dong Province
Số VILAS:
782
Tỉnh/Thành phố:
Lâm Đồng
Lĩnh vực:
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ VPCNCL ngày tháng năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/3
Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Quan trắc Tài nguyên và Môi trường
Laboratory: Centre for Natural Resources and Environmental Monitoring
Cơ quan chủ quản: Sở Tài nguyên và Môi trường Lâm Đồng
Organization: Department of Natural Resources and Environment of Lam Dong Province
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
Người quản lý Trần Công Lộc
Laboratory manager: Tran Cong Loc
Số hiệu/ Code: VILAS 782
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày / /2024 đến ngày 28/9/2029
Địa chỉ/ Address: 54 Pasteur, phường 4, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng
54 Pasteur, Ward 4, Dalat City, Lam Dong Province
Địa điểm/Location: 54 Pasteur, phường 4, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng
54 Pasteur, Ward 4, Dalat City, Lam Dong Province
Điện thoại/ Tel: 0263 354 1054 Fax:
E-mail: ttqttnmt@lamdong.gov.vn Website:
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 782
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/3
Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật
liệu được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Nước mặt,
nước dưới đất
Surface Water,
Ground water
Xác định hàm lượng Nitrit
Phương pháp trắc quang
Determination of Nitrite content
Spectrometric method
0.006 mg/L
TCVN 6178:1996
(ISO 6777:1984)
2.
Xác định hàm lượng Mangan
Phương pháp trắc quang dùng
fomaldoxim
Determination of Manganese content
Formaldoxime spectrometric method
0.05 mg/L TCVN 6002:1995
3.
Xác định hàm lượng Sắt tổng
Phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử
1,10-phenantrolin
Determination of total Iron content
Spectrometric method using 1,10-
phenantrolin
0.2 mg/L
TCVN 6177:1996
(ISO 6332:1988)
4.
Xác định hàm lượng Clorua chuân đô
bạc vơi chỉ thị Cromat
Phương pháp Mo
Determination of Chloride content
Silver Nitrate titration with Chromate
indicator
Mohr’s method
5 mg/L TCVN 6194:1996
5.
Xác định hàm lượng Đô cứng tổng
(tính theo CaCO3)
Phương pháp chuân đô EDTA
Determination of Total hardness
content (as CaCO3)
EDTA titrimetric method
5 mg/L SMEWW 2340C:2023
6.
Xác định hàm lượng Nitrat
Phương pháp trắc phổ dùng axit
sunfosalixilic
Determination of Nitrate content
Spectrometric method using
sulfosalicylic acid sufosalixilic
0.04 mg/L
TCVN 6180:1996
(ISO 7890-3:1988)
7.
Xác định hàm lượng Phốt phát
Phương pháp trắc phổ
Determination of Phosphorous content
Spectrometric method
0.03 mg/L SMEWW 4500-P.D:
2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 782
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/3
TT
Tên sản phẩm, vật
liệu được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
8.
Nước mặt,
nước dưới đất,
nước thải
Surface water,
Ground water,
Waste water
Xác định pH
Determination of pH value
2 ~ 12
TCVN 6492:2011
(ISO 10523:2008)
9.
Nước mặt,
Nước thải
Surface water,
Waste water
Xác định hàm lượng Tổng chất rắn lơ
lửng (1030C-1050C)
Phương pháp khối lượng
Determination of Total suspended
solids (1030C-1050C) content
Weight method
5 mg/L SMEWW 2540D:2023
10.
Xác định nhu cầu Oxy hóa hoc (COD)
Phương pháp chuân đô
Determination of the Chemical oxygen
demand (COD)
Titrimetric method
40 mg/L SMEWW 5220C:2023
Ghi chú/Note:
TCVN: Tiêu chuân Quốc gia Việt Nam/Vietnamese National Standards
ISO: International Standards Organization
SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater
Trường hợp Trung tâm Quan trắc Tài nguyên và Môi trường cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phâm,
hàng hoá thì Trung tâm Quan trắc Tài nguyên và Môi trường phải đăng ký hoạt đông và được cấp giấy chứng nhận
đăng ký hoạt đông theo quy định của pháp luật trươc khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Centre for
Natural Resources and Environmental Monitoring that provides product quality testing services must register
their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực:
28/09/2029
Địa điểm công nhận:
54 Pasteur, phường 4, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng
Số thứ tự tổ chức:
782