Quality Management Department
Đơn vị chủ quản:
Phumy Water Supply Joint Stock Company
Số VILAS:
1368
Tỉnh/Thành phố:
Bà Rịa - Vũng Tàu
Lĩnh vực:
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/3
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng Quản lý Chất lượng
Laboratory: Quality Management Department
Tổ chức/Cơ quan chủ quản:
Công ty Cổ phần Cấp nước Phú Mỹ
Organization:
Phumy Water Supply Joint Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa
Field of testing:
Chemical
Người quản lý:
Nguyễn Tấn Thâu
Laboratory manager:
Nguyen Tan Thau
Số hiệu/ Code: VILAS 1368
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Từ ngày /09/2024 đến ngày /09/2029.
Địa chỉ/ Address: Số 02 đường Độc Lập, khu phố Tân Ngọc, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ,
tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu
No. 02 Doc Lap Street, Tan Ngoc Quarter, Phu My Ward, Phu My Town,
Ba Ria-Vung Tau Province
Địa điểm/Location: Số 02 đường Độc Lập, khu phố Tân Ngọc, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ,
No. 02 Doc Lap Street, Tan Ngoc Quarter, Phu My Ward, Phu My Town,
Ba Ria-Vung Tau Province
Điện thoại/ Tel: 1900636656
Fax:
E-mail: capnuocphumy@pmw.vn
Website: http://www.pmw.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1368
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/3
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
1.
Nước sạch
Domestic water
Xác định độ màu
Phương pháp
Determination of colour
method C
5 mg/L Pt
TCVN 6185:2015
2.
Nước sạch, nước dưới đất
Domestic water, ground water
Xác định pH
Determination of pH value
2 ~ 12
TCVN 6492:2011
3.
Xác định tổng Canxi và Magie
Phương pháp chuẩn độ
Determination of the total calcium and magnesium content
Titration method
5,0 mg/L
TCVN 6224:1996
4.
Xác định chỉ số permanganate (KMnO4)
Determination of KMnO4 index
0,8 mg O2/L
TCVN 6186:1996
5.
Xác định hàm lượng Clorua
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Chloride content
Titration method
5,0 mg/L
TCVN 6194:1996
6.
Xác định hàm lượng Fe tổng số
Phương pháp quang phổ - sử dụng máy Hach DR3900
Determination of total Iron content
Spectrophotometry method use HACH DR3900
0,1 mg/L
HACH method 8008
7.
Xác định hàm lượng Mn tổng số
Phương pháp quang phổ - sử dụng máy Hach DR3900
Determination of total Manganese content
Spectrophotometry method use HACH DR3900
0,03 mg/L
HACH method 8149
8.
Xác định độ đục
Phương pháp sử dụng máy Hach TU 5200
Determination of turbidity
Method using HACH TU5200
0,1 NTU
HACH method 10258
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1368
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/3
Chú thích/Note:
- TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnam Standard
- Hach: phương pháp của nhà sản xuất thiết bị/ Manufacture’s method
- Trường hợp Phòng Quản lý Chất lượng cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng Quản lý Chất lượng phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Quality Management Department that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực:
08/09/2029
Địa điểm công nhận:
Số 02 đường Độc Lập, khu phố Tân Ngọc, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu
Số thứ tự tổ chức:
1368