Centre for Natural Resource and Environmental Monitoring (CEM)

Đơn vị chủ quản: 
Thai Binh Department of Natural Resources and Environment
Số VILAS: 
568
Tỉnh/Thành phố: 
Thái Bình
Lĩnh vực: 
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 09 năm 2024 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/6 Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Quan trắc tài nguyên và môi trường Laboratory: Centre for Natural Resource and Environmental Monitoring (CEM) Cơ quan chủ quản: Sở Tài nguyên và Môi trường Thái Bình Organization: Thai Binh Department of Natural Resources and Environment Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Thành Tâm Số hiệu/ Code: VILAS 568 Hiệu lực công nhận/ period of validation: kể từ ngày / 09 / 2024 đến ngày 24 / 09 / 2029 Địa chỉ / Address: Đường số 20, tổ 12, phường Trần Hưng Đạo, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình Địa điểm / Location: Đường số 20, tổ 12, phường Trần Hưng Đạo, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình Điện thoại/ Tel: 02273 644 139 Fax: E-mail: cem.thaibinh@gmail.com Website: DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 568 AFL 01/12Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/6 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of Testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 1. Nước sạch Domestic water Xác định mùi vị Determination of the taste HDTNNB-101:2020 2. Xác định pH Determination of pH 2  12 TCVN 6492:2011 3. Xác định độ màu Determination of colour 5 (Pt-Co) TCVN 6185:2015 4. Xác định clo tự do Phương pháp đo màu sử dụng N,N-dietyl-1,4-phenylenediamine Determination of free chlorine Colorimetric method using N,N-dietyl-1,4-phenylenediamine 0,098 mg/L TCVN 6225-2:2021 5. Xác định độ đục Determination of turbidity 0,1 NTU SMEWW 2130B:2023 6. Xác định hàm lượng Amoni Phương pháp trắc phổ Determination of Ammonium by spectrometric method 0,1 mgN/L TCVN 6179-1:1996 (ISO 7150-1:1984) 7. Xác định hàm lượng Cadimi, Chì, Niken, Đồng, Crôm. Phương pháp GF-AAS Determination of Cadmium, Lead, Nickel, Copper, Chromium content GF-AAS method Cd: 2 μg/L Pb: 5 μg/L Cr: 3 μg/L Cu: 5 μg/L Ni: 9 μg/L SMEWW 3113B: 2023 8. Xác định chỉ số Pecmanganat Determination of Permanganate index 0,5 mg/L TCVN 6186:1996 9. Xác định hàm lượng các ion chloride, fluoride, nitrate, sulfate Phương pháp sắc ion Determination of chloride, fluoride, nitrate, sulfate and phosphate IC method Cl-: 7 mg/L F-: 1,59 mg/L NO3-: 1,89 mg/L SO43-: 12,05 mg/L TCVN 6494-1:2011 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 568 AFL 01/12Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/6 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 10. Nước sạch Domestic water Xác định hàm lượng Canxi Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of Calcium content EDTA titrimetic method 5,0 mg/L TCVN 6198:1996 11. Xác định hàm lượng Kẽm, Mangan, Sắt Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa (F-AAS) Determination of Zinc, Manganese, Sodium, Iron Flame atomic absorption spectrometry method Zn: 0,23 mg/L Mn: 0,1 mg/L Fe: 0,2 mg/L SMEWW 3111B :2023 12. Xác định hàm lượng Nitrit Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử Determination of Nitrite content Spectrometric method 0,008 mg/L TCVN 6178:1996 13. Xác định tổng chất rắn hoà tan (TDS) Sử dụng thiết bị Hach Hq40d Determination of total dissolved solids Hach Hq40d equipment 0,150.000 mg/L ĐNHT.N-04:2023 14. Nước mặt, Nước thải Surface water, Wastewater Xác định pH Determination of pH 2  12 TCVN 6492:2011 15. Xác định hàm lượng Clorua Phương pháp chuẩn độ bạc nitrat với chị thị cromat (Mohr) Determination of Chloride content Silver nitrate titration with chromate indicator (Mohr's method) 15 mg/L TCVN 6194:1996 16. Xác định hàm lượng Amoni Phương pháp trắc phổ Determination of Ammonium by spectrometric method 0,2 mgN/L TCVN 6179-1:1996 17. Xác định hàm lượng Crom (VI) Phương pháp UV-Vis Determination of chromium (VI) content UV-Vis method (0,05 ~ 3) mg/L SMEWW 3500-Cr-B: 2023 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 568 AFL 01/12Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/6 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 18. Nước mặt, Nước thải Surface water, Wastewater Xác định hàm lượng Nitrat Phương pháp trắc phổ dùng axit sunfosalixylic Determination of Nitrate content Spectrometric method using sulfosalicylic acid 0,84 mg/L TCVN 6180:1996 19. Xác định hàm lượng Nitrit Phương pháp UV-Vis Determination of Nitrite content UV-Vis method 0,017 mg/L TCVN 6178:1996 20. Xác định hàm lượng chất rắn lơ lửng Phương pháp lọc qua cái lọc sợi thủy tinh Determination of suspended solids content Filtration through glass-fibre filters method 15 mg/L TCVN 6625:2000 21. Xác định nhu cầu ôxy hóa học (COD) Determination of the chemical oxygen demand (COD) (30 ~ 700) mg/L SMEWW 5220C:2023 22. Xác định nhu cầu ôxy sinh học BOD5 Phương pháp pha loãng và có bổ sung allythiourea Determination of biochemical oxygen demand after 5 days (BOD) Dilution and seeding method with allylthiourea addition 5 mg/L TCVN 6001-1:2021 23. Xác định hàm lượng Phốt pho Phương pháp UV-Vis Determination of phosphorus content UV-Vis method 0,11 mg/L TCVN 6202:2008 24. Nước mặt, Surface water Xác định hàm lượng Ni tơ Phương pháp UV-Vis Determination of Nitrogen content, UV-Vis method 0,075 mg/L SMEWW 4500.N.C:2023&SMEWW4500.NO3-.E:2023 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 568 AFL 01/12Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/6 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 25. Nước thải Wastewater Xác định hàm lượng Ni tơ Phương pháp vô cơ hóa xúc tác sau khi khử bằng hợp kim Devarda Determination of Nitrogen Catalytic digestion after reduction with Devada’s alloy method 8,31 mg/L TCVN 6638:2000 26. Nước mặt, Nước thải Surface water, Wastewater Xác định hàm lượng Niken Phương pháp GF-AAS Determination of Nickel content GF-AAS method 12 μg/L SMEWW 3113B: 2023 27. Xác định hàm lượng Niken Phương pháp F-AAS Determination of Nickel content F-AAS method 0,2 mg/L SMEWW 3111B: 2023 28. Xác định hàm lượng Đồng (Cu) Phương pháp F-AAS Determination of Copper content F-AAS method 0,3 mg/L SMEWW 3111B: 2023 29. Xác định hàm lượng Đồng (Cu) Phương pháp GF-AAS Determination of Copper content GF-AAS method 0,66 μg/L SMEWW 3113B: 2023 30. Xác định hàm lượng Cadimi (Cd) Phương pháp GF-AAS Determination of Cadmium content GF-AAS method Nước mặt/ Surface water: 4,8 μg/L Nước thải/ Wastewater: 6,0 μg/L SMEWW 3113B: 2023 31. Xác định hàm lượng Kẽm (Zn) Phương pháp F-AAS Determination of Zinc content F-AAS method 0,45 mg/L SMEWW 3111B: 2023 32. Xác định hàm lượng Chì (Pb) Phương pháp GF-AAS Determination of Lead content GF-AAS method 17,41 μg/L SMEWW 3113B: 2023 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 568 AFL 01/12Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/6 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 33. Nước mặt, Nước thải Surface water, Wastewater Xác định hàm lượng Sắt Phương pháp F-AAS Determination of Iron content F-AAS method 0,3 mg/L SMEWW 3111B: 2023 34. Xác định hàm lượng Mangan Phương pháp F-AAS Determination of Mangan content F-AAS method Nước mặt/ Surface water: 0,06 mg/L Nước thải/ Wastewater: 0,3 mg/L SMEWW 3111B: 2023 Ghi chú/Note: - HDTN: Phương pháp do PTN xây dựng/ Laboratory development method - SMEWW: Standard methods for the Examination of Water and Wastewater Trường hợp Trung tâm Quan trắc tài nguyên và môi trường Cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Trung tâm Quan trắc tài nguyên và môi trường phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for The Centre for Natural Resource and Environmental Monitoring (CEM) that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực: 
24/09/2029
Địa điểm công nhận: 
Đường số 20, tổ 12, phường Trần Hưng Đạo, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình
Số thứ tự tổ chức: 
568
© 2016 by BoA. All right reserved