Environmental monitoring and analysis Department
Đơn vị chủ quản:
Resource and Environmental Monitoring Center
Số VILAS:
773
Tỉnh/Thành phố:
Son La
Lĩnh vực:
Biological
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng năm 2024
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/8
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng quan trắc và phân tích môi trường
Laboratory: Environmental monitoring and analysis Department
Tổ chức/Cơ quan chủ quản:
Trung tâm Quan trắc tài nguyên và môi trường
Organization:
Resource and Environmental Monitoring Center
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa, Sinh
Field of testing:
Chemical, Biological
Người quản lý/ Laboratory management: Nguyễn Văn Hùng
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
Số hiệu/ Code: VILAS 773
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: kể từ ngày / 09 / 2024 đến ngày / 09 / 2029
Địa chỉ/ Address: Đường bản Cọ, phường Chiềng An, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La
Địa điểm/Location: Đường bản Cọ, phường Chiềng An, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La Điện thoại/ Tel: 02123789626
E-mail: hoa88mtsla@gmail.com
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 773
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/8
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Nước mặt,
Nước dưới đất,
Nước sạch,
Nước thải
Surface water, Ground water, Domestic water, Wastewater
Xác định pH (x)
Determination of pH
(2 ~ 12)
TCVN 6492:2011
2.
Xác định hàm lượng Đồng
Phương pháp F-AAS
Determination of Copper content
F-AAS method
0,2 mg/L
SMEWW 3111B:2023
3.
Nước mặt,
Nước dưới đất,
Nước sạch,
Nước thải
sau xử lý
Surface water, Ground water, Domestic water, Wastewater after treatment Xác định hàm lượng Clorua Phương pháp Chuẩn độ bạc nitrat với chỉ thị cromat (phương pháp Mo) Determination of chloride content Silver nitrate titration with chromate indicator (Mohr's method)
5 mg/L
TCVN 6194:1996
4.
Nước mặt,
Nước dưới đất,
Nước sạch,
Nước thải
Surface water, Ground water, Domestic water, Wastewater
Xác định hàm lượng Florua
Phương pháp SPANDS
Determination of Florua content SPANDS method
0,2 mg/L
SMEWW-4500
F-.D:2023
5.
Xác định hàm lượng Kẽm
Phương pháp F-AAS
Determination of Zinc content
F-AAS method
0,1 mg/L
SMEWW 3111B:2023
6.
Xác định hàm lượng Mangan
Phương pháp F-AAS
Determination of Manganese content
F-AAS method
0,1 mg/L
SMEWW 3111B:2023
7.
Xác định hàm lượng Sắt
Phương pháp F-AAS
Determination of Iron content
F-AAS method 0,3 mg/L
SMEWW
3111B:2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 773
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/8
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
8.
Nước mặt,
Nước dưới đất,
Nước sạch,
Nước thải
Surface water, Ground water, Domestic water, Wastewater
Xác định hàm lượng Niken
Phương pháp GF-AAS
Determination of Nickel content
GF-AAS method
9 μg/L
SMEWW
3113B:2023
9.
Xác định hàm lượng Crôm
Phương pháp GF-AAS
Determination of Chromium content
GF-AAS method
9 μg/L
SMEWW
3113 B:2023
10.
Xác định hàm lượng Asen
Phương pháp GF-AAS
Determination of Arsenic content
GF-AAS method
9 μg/L
SMEWW
3113 B:2023
11.
Xác định hàm lượng Chì
Phương pháp GF-AAS
Determination of Lead content
GF-AAS method
9 μg/L
SMEWW
3113 B:2023
12.
Xác định hàm lượng Cadimi
Phương pháp GF-AAS
Determination of Cadmium content
GF-AAS method
0,5 μg/L
SMEWW
3113 B:2023
13.
Xác định hàm lượng Thủy ngân
Phương pháp CV-AAS
Determination of Mercury content
CV-AAS method
1 μg/L
TCVN 7877:2008
14.
Nước thải
Wastewater
Xác định nhu cầu oxy hóa học (COD)
Determination of chemical oxygen demand
40 mg/L
SMEWW 5220C:2023
15.
Nước thải
sau xử lý
Wastewater after treatment
Xác định hàm lượng Amoni (NH4+-N)
Phương pháp chuẩn độ
Determination of ammonium content (NH4+-N) Titration method
3 mg/L
TCVN 5988:1995
16.
Xác định hàm lượng Octophotphat
Phương pháp trắc phổ dùng amoni molipdat Determination of phosphorus content Ammonium molybdate spectrometric method
0,08 mg/L
TCVN 6202:2008
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 773
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/8
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
17.
Nước thải
sau xử lý
Wastewater after treatment
Xác định hàm lượng Nitrat (NO3- -N)
Phương pháp cột khử Cadimi
Determination of Nitrate content
Cadmium reduction method
0,40 mg/L
SMEWW 4500 NO3- E:2023
18.
Nước mặt,
Nước dưới đất,
Nước sạch
Surface water, Ground water, Domestic water
Xác định hàm lượng Nitrit (NO2- -N)
Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử
Determination of Nitrite content
Molecular absorption spectrometric Method
0,05 mg/L
TCVN 6178:1996
19.
Xác định hàm lượng Amoni (NH4+-N)
Phương pháp trắc phổ thao tác bằng tay
Determination of Ammonia content (NH4+-N)
Manual spectrometric method
0,15 mg/L
TCVN
6179-1:1996
20.
Nước mặt,
Nước dưới đất,
Nước sạch,
Nước thải
sau xử lý
Surface water, Ground water, Domestic water,
Wasterwater after treatment
Xác định hàm lượng xyanua (CN-)
Phương pháp đo quang sau khi chưng cất
Determination of cyanide content
Colorimetric method after distillation
Nước thải sau xử lý/wastewwater after treatment
0,05 mg/L
Còn lại/Other:
0,01 mg/L SMEWW 4500 CN-C,E:2023
21.
Nước sạch
Domestic water
Xác định tổng hàm lượng rắn hòa tan (TDS)
Phương pháp đo nhanh
Determination of total dissolved solids content
Quick measurement method
(5 ~ 199,9) g/L
QTPT-78-7.2:2024
22.
Xác định mùi vị
Phương pháp cảm quan
Determination of the taste, smell
Perceptible method
QTPT-70-7.2:2024
23.
Xác định hàm lượng Natri
Phương pháp F-AAS
Determination of Natri content
F-AAS method
0,3 mg/L
SMEWW 3111B:2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 773
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/8
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
24.
Nước sạch
Domestic water
Xác định Clo tự do
Phần 2: Phương pháp đo màu sử dụng N,N-Dietyl-1,4-Phenylendiamin
Determination of free chlorine
Part 2: Colorimetric method using N,N-dietyl-1,4-phenylenediamine
0,09 mg/L
TCVN
6625-2:2012
25.
Xác định hàm lượng Sunfua (S2-)
Phương pháp UV-Vis
Determination of Sulfur (S2-) content
UV-Vis method
0,05 mg/L
SMEWW 4500
S2--D:2023
26.
Xác định chỉ số Phenol (phương pháp B)
Phương pháp trắc phổ dùng 4- aminoantipyrin sau khi chưng cất
Determination of Phenol index (method B)
4-aminoantipyrine spectrometric method after distillation
1 μg/L
TCVN 6216:1996
27.
Xác định độ màu
Determination of color
6,5 Pt-Co mg/L
SMEWW 2120C:2023
28. T
Xác định độ đục (x)
Determination of turbidity
(0,01 ~ 1000) NTU
TCVN
12402-1:2020
29.
Nước mặt,
Nước thải
sau xử lý
Surface water, Wastewater after
treatment
Xác định tổng Phospho sau khi phân hủy bằng axit Nitric-axit sulfiric Determination of total phospho content after decomposition with nitric acid sulfuric acid
0,25 mg/L
TCVN 6202:2008
30.
Xác định nhu cầu ôxi sinh hoá sau 5 ngày (BOD5)
Phương pháp pha loãng và cấy bổ sung Allylthiourea
Determination of biochemical oxygen demand after 5 days (BOD5)
Dilution and seeding method whith allylthiourea addition
5,0 mg/L
TCVN
6001-1:2021
31.
Nước dưới đất,
Nước sạch
Ground water, Domestic water
Xác định hàm lượng Nitrat
Phương pháp trắc phổ dùng axit sunfosalixilic
Determination of Nitrate content Spectrometric Method using sulfosalicylic acid.
0,4 mg/L
TCVN 6180:1996
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 773
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/8
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
32.
Nước dưới đất,
Nước sạch
Ground water, Domestic water
Xác định hàm lượng Sulphat
Phương pháp đo độ đục
Determination of Sulfate content
Turbidimetric Method
15 mg/L
SMEWW 4500 SO42-- E:2023
33.
Xác định tổng Canxi và Magie
Phương pháp chuẩn độ EDTA
Determination of the sum of Calcium and Magnesium
EDTA titrimetric method
24 mg/L
TCVN 6224:1996
34.
Xác định chỉ số Pemaganat
Determination of Permanganate index
1,5 mg/L
TCVN 6186:1996
35.
Nước mặt,
Nước thải
Surface water, wastewater
Xác định hàm lượng chất rắn lơ lửng (TSS) bằng cách lọc qua cái lọc sợi thủy tinh
Determination of suspended solids by filtration through glass-fibre filters
12 mg/L
TCVN 6625:2000
36.
Nước mặt
Surface water
Xác định Oxy hòa tan (x)
Phương pháp đầu đo điện hóa.
Determination of dissolved oxygen
Electrochemical probe method
(0,5 ~ 16) mg/L
TCVN 7325:2016
37.
Không khí
xung quanh
Ambient Air
Xác định áp suất (x)
Determination of pressure
(850 ~ 1.100) hPa
QTPT-66-7.2:2024
38.
Xác định nhiệt độ (x)
Determine of temperature
(0 ~ 50) oC
39.
Xác định độ ẩm (x)
Determination of hummidity
(5 ~ 95) %
40.
Xác định tốc độ gió (x)
Determination of wind speed
(0,6 ~ 40) m/s
41.
Xác định tiếng ồn (x)
Determination of noise
(40 ~ 130) dBA
TCVN 7878-2:2018
42.
Đất
Soil
Xác định pH
Determination of pH
(2 ~ 12)
TCVN 5979:2021
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 773
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/8
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
43.
Đất, trầm tích
Soil, sediment
Xác định hàm lượng Kẽm
Phương pháp F-AAS
Determination of Zinc content
F-AAS method
10 mg/kg
Phương pháp
phá mẫu/Sample digestion method: US EPA Method 3050B:1996
Phương pháp phân tích/ Analytical method: US EPA Method 7000B:2007
44.
Xác định hàm lượng Đồng
Phương pháp F-AAS
Determination of Copper content
F-AAS method
10 mg/kg
45.
Xác định hàm lượng Chì
Phương pháp F-AAS
Determination of Lead content
F-AAS method
15 mg/kg
Phương pháp phá mẫu/ Sample digestion method: US EPA Method 3050B:1996
Phương pháp phân tích/ Analytical method: US EPA Method 7000B:2007
Ghi chú/ Notes:
- (x) Phép thử hiện trường/ On site test
- SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and WasteWater
- US EPA: US Environmental Protection Agency
- QTPT: Phương pháp do phòng thí nghiệm tự xây dựng/ Laboratory developed method
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 773
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/8
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Nước sạch Domestic water
Định lượng Coliform
Phương pháp màng lọc
Enumeration of Coliform
Membrane filtration method
TCVN 6187-1:2019
2.
Định lượng Escherichia Coli
Phương pháp màng lọc
Enumeration of Escherichia Coli
Membrane filtration method
TCVN 6187-1:2019
Ghi chú/ Notes:
- TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia/Vietnamese Standard
Trường hợp Phòng quan trắc và phân tích môi trường (Sơn La) cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng quan trắc và phân tích môi trường (Sơn La) phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/If It is mandatory for Resource and Environmental Monitoring Center (Sonla) that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực:
15/09/2029
Địa điểm công nhận:
Đường bản Cọ, phường Chiềng An, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La
Số thứ tự tổ chức:
773