Testing laboratory - Environment Department
Đơn vị chủ quản:
Vinacomin Informatics, Technology, Environment Joint Stock Company
Số VILAS:
588
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Chemical
Mechanical
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 9 năm 2024
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/9
Tên phòng thí nghiệm:
Tổ thí nghiệm - Phòng môi trường
Laboratory:
Testing laboratory - Environment Department
Cơ quan chủ quản:
Công ty Cổ phần Tin học, Công nghệ, Môi trường - Vinacomin
Organization:
Vinacomin Informatics, Technology, Environment Joint Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa, Cơ
Field of testing:
Chemical, Mechanical
Người quản lý/
Laboratory manager:
Đỗ Mạnh Dũng
Số hiệu/ Code:
VILAS 588
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation:
Từ ngày /09/2024 đến ngày 26/09/2029.
Địa chỉ/Address:
Tòa nhà B15, phường Đại Kim, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội
Building B15, Dai Kim ward, Hoang Mai district, Ha Noi city
Địa điểm/Location:
Tòa nhà B15, phường Đại Kim, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội
Building B15, Dai Kim ward, Hoang Mai district, Ha Noi city
Điện thoại/ Tel:
024.62842542
Fax:
024.62842546
E-mail:
thinghiemvite@gmail.com
Website:
www.vite.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 588
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/9
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Nước dưới đất,
nước mặt,
nước thải,
nước biển
Ground water,
surface water,
wastewater,
seawater
Xác định pH
Determination of pH value
2 ~ 12
TCVN 6492:2011
2.
Xác định chất rắn lơ lửng
Phương pháp lọc qua cái lọc sợi thủy tinh
Determination of suspended solids
Filtration method through glass-fiber filters
Nước mặt/surface water: 4,5 mg/L
Nước dưới đất, nước thải, nước biển/ Ground water, wastewater, seawater: 10 mg/L
TCVN 6625:2000
3.
Xác định hàm lượng Nitrit (NO2- -N)
Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử.
Determination of Nitrite content. Molecular absorption
0,006 mg/L
TCVN 6178:1996
4.
Xác định hàm lượng Sắt tổng
Phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử 1,10-Phenantrolin
Determination of Total Iron content Spectrometric method using 1.10- phenantrolin
0,06 mg/L
TCVN 6177:1996
5.
Xác định hàm lượng Mangan
Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa.
Determination of Cadmium content.
Flame Atomic absorption spectrometric method
Nước dưới đất, nước mặt, nước biển / Ground water, surface water, seawater: 0,06 mg/L
Nước thải/ wastewater: 0,1 mg/L
SMEWW 3111B:2023
6.
Nước dưới đất,
nước mặt,
nước thải
Ground water,
surface water,
wastewater
Xác định nhu cầu oxy hóa học (COD)
Determination of Chemical oxygen demand (COD)
9 mg/L
SMEWW
5220C:2023
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 588
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/9
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
7.
Nước dưới đất,
nước sạch
Ground water,
Domestic water
Xác định tổng Canxi và Magie
Phương pháp chuẩn độ EDTA
Determination of the sum of Calcium and Magnesium.
EDTA titrimetric method
9,0 mg/L
TCVN 6224:1996
8.
Nước dưới đất,
nước mặt,
nước thải,
nước biển
Ground water,
surface water,
wastewater,
seawater
Xác định hàm lượng Asen
Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử - kỹ thuật lò graphite
Determination of Arsenic content
Atomic absorption spectrometric method - Graphite furnace technique
Nước dưới đất, nước mặt /Ground water, surface water:
0,006 mg/L
Nước biển, nước thải/ Seawater, wastewater:
0,015 mg/L
SMEWW 3113B:2023
9.
Nước dưới đất,
nước mặt,
nước thải,
nước biển
Ground water,
surface water,
wastewater,
seawater
Xác định hàm lượng Cadimi
Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử - kỹ thuật lò graphite.
Determination of Cadmium content
Atomic absorption spectrometric method - Graphite furnace technique
Nước dưới đất, nước mặt, nước thải, nước biển/ Ground water, surface water, wastewater, seawater: 0,001 mg/L
SMEWW 3113B:2023
10.
Xác định hàm lượng Chì
Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử - kỹ thuật lò graphite.
Determination of Lead content
Atomic absorption spectrometric method - Graphite furnace technique
Nước dưới đất, nước mặt /Ground water, surface water:
0,003 mg/L
Nước biển, nước thải/ Seawater, wastewater:
0,006 mg/L
SMEWW 3113B:2023
11.
Xác định hàm lượng Thủy ngân
Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử - kỹ thuật hóa hơi lạnh, sử dụng chất khử SnCl2.
Determination of Arsenic content.
Atomic absorption spectrometric method, Cold-Vapor technique, using SnCl2
Nước dưới đất, nước mặt / Ground water, surface water:
0,0009 mg/L
Nước biển/ Seawater: 0,00045 mg/L
Nước thải/ wastewater: 0,0015 mg/L
SMEWW 3112B:2023
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 588
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 4/9
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
12.
Nước dưới đất,
nước mặt,
nước thải,
nước biển
Ground water,
surface water,
wastewater,
seawater
Xác định hàm lượng Crom
Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử - kỹ thuật lò graphite.
Determination of chromium content.
Atomic absorption spectrometric method - Graphite furnace technique
Nước dưới đất, nước mặt /Ground water, surface water:
0,015 mg/L
Nước biển, nước thải/ Seawater, wastewater:
0,02 mg/L
SMEWW 3113B:2023
13.
Xác định hàm lượng Niken
Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử - kỹ thuật lò graphite.
Determination of Niken content. Atomic absorption spectrometric method - Graphite furnace technique
Nước dưới đất, nước mặt /Ground water, surface water:
0,002 mg/L
Nước biển, nước thải/ Seawater, wastewater:
0,004 mg/L
SMEWW 3113B:2023
14.
Xác định hàm lượng Đồng
Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa
Determination of Copper content.
Flame Atomic absorption spectrometric method
Nước dưới đất, nước mặt, nước biển / Ground water, surface water, seawater: 0,06 mg/L
Nước thải/ wastewater: 0,1 mg/L
SMEWW 3111B:2023
15.
Xác định hàm lượng Amoni
Phương pháp trắc phổ hấp thụ bằng tay
Determination of Ammonium content.
Manual spectrometric method
0,09 mg/L
TCVN 6179-1:1996
16.
Xác định hàm lượng sunfua hòa tan
Phương pháp đo quang dùng xanh metylen
Determination of dissolved sulfide content
Photometric method using methylene blue method
0,06 mg/L
TCVN 6637:2000
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 588
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 5/9
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
17.
Nước dưới đất,
nước mặt,
nước thải
Ground water,
surface water,
wastewater
Xác định hàm lượng Sulphat
Phương pháp UV-Vis
Determination of Sulfate content
UV-Vis method
6 mg/L
SMEWW
4500 SO42—E:2023
18.
Nước dưới đất,
nước mặt,
nước thải sau xử lý
Ground water,
surface water,
wastewater after treatment
Xác định hàm lượng Clorua
Chuẩn độ bạc nitrat với chỉ thị cromat (phương pháp MO)
Determination of Chloride content
Silver nitrate titration with chromate indicator
(Mohr's method)
15 mg/L
TCVN 6194:1996
19.
Nước dưới đất,
nước mặt,
nước thải
Ground water,
surface water,
wastewater
Xác định hàm lượng Nitrat. (NO3 --N)
Phương pháp trắc phổ dùng axit sunfosalixilic.
Determination of Nitrate content
Spectrometric method using sulfosalicylic acid
0,06 mg/L
TCVN 6180:1996
20.
Xác định nhu cầu oxy sinh hóa sau 5 ngày (BOD5)
Phương pháp pha loãng và cấy có bổ sung allylthiourea
Determination of Biochemical oxygen demand after 5 days (BOD5).
Dilution and seeding method with allylthiourea addition
3,0 mg/L
TCVN 6001-1:2021
21.
Nước dưới đất,
nước mặt,
nước thải,
nước biển
Ground water,
surface water,
wastewater,
seawater
Xác định hàm lượng Octophosphat
Phương pháp đo phổ dùng amoni molipdat
Determination of Octhophosphate
content
Ammonium molybdate spectrometric method
0,03 mg/L
TCVN 6202:2008
22.
Nước dưới đất,
nước mặt
Ground water,
surface water
Xác định hàm lượng tổng cặn
Phương pháp sấy ở (103 ~ 105) ºC
Determination of total solid content
Dry method at (103 ~ 105) ºC
14 mg/L
SMEWW 2540B:2023
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 588
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 6/9
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
23.
Nước dưới đất,
nước mặt,
nước thải
Ground water,
surface water,
wastewater
Xác định độ màu
Determination of Colour
15 (Pt-Co)
TCVN 6185:2015
24.
Nước dưới đất,
nước mặt,
nước thải,
nước biển
Ground water,
surface water,
wastewater,
seawater
Xác định hàm lượng tổng Nitơ
Phương pháp vô cơ hoá xúc tác sau khi khử bằng hợp kim devarda
Determination of total nitrogen content
Catalytic digestion method after reduction with Devarda's alloy
9,0 mg/L
TCVN 6638:2000
25.
Xác định hàm lượng tổng Phospho
Phương pháp đo phổ dùng amoni molipdat
Determination of total Phosphorus content
Ammonium molybdate spectrometric method
0,06 mg/L
TCVN 6202:2008
26.
Nước dưới đất,
nước mặt,
nước thải sau xử lý
Ground water,
surface water,
wastewater after treatment
Xác định hàm lượng Crom (VI)
Phương pháp đo phổ dùng 1,5-diphenylcacbazid
Determination of Chromium (VI) content
Spectrometric method using 1,5-diphenylcarbazide
0,01 mg/L
TCVN 6658:2000
27.
Cốc
Coke
Xác định độ ẩm
Determination of moisture
-
TCVN 4919:2007
28.
Than đá
Hard coal
Xác định hàm lượng ẩm toàn phần. Phương pháp B2
Determination of total moisture.
Method B2
-
TCVN 172:2019
29.
Than đá và cốc
Hard coal and coke
Xác định hàm lượng chất bốc
Determination of volatile matter
-
TCVN 174:2011
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 588
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 7/9
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
30.
Nhiên liệu khoáng rắn
Solid mineral fuels
Xác định giá trị toả nhiệt toàn phần.
Phương pháp bom đo nhiệt lượng và tính giá trị toả nhiệt thực
Determination of gross calorific value
The bomb calorimetric method and calculation of net calorific value
-
TCVN 200:2011
31.
Xác định tro
Determination of ash
-
TCVN 173:2011
32.
Xác định hàm lượng Phốt pho
Determination of Phosphorus content
0,006 %
TCVN 6933:2001
33.
Xác định hàm lượng Lưu huỳnh tổng. Phương pháp Eschka
Determination of total Sulfur. Eschka method
0,015 %
TCVN 175:2015
34.
Than
Coal
Xác định hàm lượng Cacbon cố định
Determination of fixed Carbon content
TCVN 9813:2013
35.
Xác định tổng hàm lượng Nitơ
Determination of total Nitrogen content
0,06 %
TCVN 6014:2007
36.
Than và cốc
Coal and coke
Xác định hàm lượng Silic dioxit
Determination of silicon dioxide content
(15 ~ 80) %
TCVN 6258:1997
37.
Xác định hàm lượng Nhôm oxit
Determination of aluminum oxide content
Đến/to 40 %
TCVN 6258:1997
38.
Xác định hàm lượng Sắt oxit
Determination of ferric oxide content
0,9 %
TCVN 6258:1997
39.
Xác định hàm lượng Canxi oxit
Determination of calcium oxide content
0,50 %
TCVN 6258:1997
40.
Xác định hàm lượng Magiê oxit
Determination of magnesium oxide content
0,62 %
TCVN 6258:1997
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 588
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 8/9
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
41.
Nước mặt,
nước dưới đất,
nước thải,
nước sạch
Surface water,
ground water,
wastewater,
domestic water
Xác định hàm lượng Natri
Phương pháp FAAS
Determination of Sodium content
FAAS method
Nước dưới đất, nước mặt, nước sạch / Ground water, surface water, domestic water : 0,3 mg/L
Nước thải/ wastewater: 0,6 mg/L
SMEWW
3111B:2023
42.
Xác định hàm lượng Kali
Phương pháp FAAS
Determination of Potassium content
FAAS methods
Nước dưới đất, nước mặt, nước sạch / Ground water, surface water, domestic water : 0,15 mg/L
Nước thải/ wastewater: 0,6 mg/L
SMEWW
3111B:2023
43.
Xác định hàm lượng SiO2
Phương pháp FAAS
Determination of SiO2 content
FAAS method
1,0 mg/L
SMEWW
3111D:2023
44.
Nước dưới đất,
nước sạch
Ground water, domestic water
Xác định hàm lượng Cacbon dioxit tổng
Determination of total Carbon dioxide
2,5 mg/L
SMEWW
4500-CO2 D:2023
45.
Nước dưới đất,
nước sạch,
nước thải
Ground water,
domestic water,
wastewater
Xác định độ kiềm tổng số và độ kiềm composit
Determination of total and composite alkalinity
6,0 mg/L
TCVN 6636-1:2000
46.
Đá gốc và hạt cốt liệu lớn
Original stone and coarse aggregate particles
Xác định khối lượng riêng, khối lượng thể tích và độ hút nước
Determination of apparent specific gravity, bulk specific gravity and water absorption
-
TCVN 7572-5:2006
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 588
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 9/9
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ
Field of testing: Mechanical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Đá gốc
Original stone
Xác định cường độ kháng nén và hệ số hoá mềm
Determination of compressive strength and softening coefficient
Đến/to: 2000 kN
TCVN 7572-10:2006
2.
Xác định cường độ kháng kéo
Determination of splitting tensile strength.
Đến/to: 300 kN
ASTM D3967-23
Ghi chú/ Note:
- TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam/ Vietnam National Standard
- SMEWW: Các phương pháp chuẩn thử nghiệm nước và nước thải/ Standard Methods for the Examination of Water and Waste Water
- ASTM: Hội Thử nghiệm và Vật liệu Mỹ/ American Society for Testing and Materials
- Trường hợp Tổ thí nghiệm - Phòng môi trường cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Tổ thí nghiệm - Phòng môi trường phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Testing laboratory - Environment Department that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực:
26/09/2029
Địa điểm công nhận:
Tòa nhà B15, phường Đại Kim, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
588