Medical Testing Laboratory

Đơn vị chủ quản: 
Quang Ninh Provincial Center for Disease Control
Số VILAS MED: 
202
Tỉnh/Thành phố: 
Quảng Ninh
Lĩnh vực: 
Hematology
Microbiology
DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED MEDICAL TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 09 năm 2024 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFM 01/11 Lần ban hành/Issued No: 1.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: TrangPage: 1/3 Tên phòng xét nghiệm: Khoa Xét nghiệm Vi sinh - Huyết học Medical Testing Laboratory Department of Microbiology - Hematology testing Cơ quan chủ quản: Trung tâm kiểm soát bệnh tật tỉnh Quảng Ninh Organization: Quang Ninh Provincial Center for Disease Control Lĩnh vực xét nghiệm: Hoá sinh, Vi sinh Field of medical testing: Biochemistry, Microbiology Người phụ trách/ Representative: Nguyễn Thị Hiền Số hiệu/ Code: VILAS Med 202 Hiệu lực công nhận có giá trị từ/ Period of Accreditation is valid from: /9/2024 đến/to: /9/2029 Địa chỉ/ Address: Phố Hải Phúc, Phường Hồng Hải, Tp. Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh Địa điểm/Location: Phố Hải Phúc, Phường Hồng Hải, Tp. Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh Điện thoại/ Tel: 02033.551188 E-mail: cdc.syt@quangninh.gov.vn Website: www.quangninhcdc.vn DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED MEDICAL TESTS VILAS Med Med 202 AFM 01/11 Lần ban hành/Issued No: 1.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/3 Lĩnh vực xét nghiệm: Hoá sinh Discipline of medical testing: Biochemistry TT No Loại mẫu (chất chống đông) Type of sample anticoaggulant (if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method) 1. Huyết tương (Li-Heparin) Plasma (Li-Heparin) Định lượng Glucose Determination of Glucose Phép đo điểm cuối Endpoint measurement QNiCDC.HD HS. XXII.75 (2024) (AU 480) 2. Định lượng Cholesterol toàn phần Determination of Total cholesterol QNiCDC.HD HS. XXII.41 (2024) (AU 480) 3. Định lượng Triglycerid Determination of Triglyceride QNiCDC.HD HS. XXII.158 (2024) (AU 480) 4. Định lượng GOT (AST) Determination of Glutamat Oxaloacetat Transaminase Động học enzym Enzym kenetique QNiCDC.HD HS. XXII.20 (2024) (AU 480) 5. Định lượng GPT (ALT) Determination of Glutamic pyruvic Transaminase QNiCDC.HD HS. XXII.19 (2024) (AU 480) DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED MEDICAL TESTS VILAS Med Med 202 AFM 01/11 Lần ban hành/Issued No: 1.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/3 Lĩnh vực xét nghiệm: Vi sinh Discipline of medical testing: Microbiology TT Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoagulant-if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm The name of medical tests Kỹ thuật xét nghiệm Technical test Phương pháp xét nghiệm Test method 1. Huyết tương (EDTA K3) Plasma (EDTA K3) Đo tải lượng vi rút HIV-1 ARN Quantitative HIV – 1 RNA Realtime PCR Realtime PCR QNiCDC.HD VS. XXIV.180 (2024) (Abbot m2000sp) Ghi chú/ Note: - QNiCDC …: Phương pháp nội bộ của PXN/ Method of Laboratory Developed - Trường hợp khoa xét nghiệm vi sinh - huyết học cung cấp dịch vụ xét nghiệm phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Department of microbiology – hematology testing that provides the medical testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực: 
17/09/2029
Địa điểm công nhận: 
Phố Hải Phúc, Phường Hồng Hải, Tp. Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh
Số thứ tự tổ chức: 
202
© 2016 by BoA. All right reserved