Department of Chemistry and Environment

Đơn vị chủ quản: 
Vietnam – Russian Tropical Centre (VRTC)
Số VILAS: 
856
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: / QĐ-VPCNCL ngày tháng 09 năm 2024 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 1/15 Tên phòng thí nghiệm: Phân viện Hóa - Môi trường Laboratory: Department of Chemistry and Environment Tổ chức/ Cơ quan chủ quản: Trung tâm Nhiệt đới Việt - Nga Organization: Vietnam – Russian Tropical Centre (VRTC) Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical Người quản lý / Laboratory manager: Nghiêm Xuân Trường Số hiệu / Code: VILAS 856 Hiệu lực công nhận / Period of Validation: Từ ngày /09/2024 đến ngày /09/2029. Địa chỉ / Address: Số 63 đường Nguyễn Văn Huyên, phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy, Hà Nội Địa điểm / Location: Số 63 đường Nguyễn Văn Huyên, phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy, Hà Nội Điện thoại / Tel: 024 37566338/069 514241 Fax: 024 37562390 E-mail: truongnx68@gmail.com Website: https://emalab.com.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 856 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 2/15 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1 Đất Trầm tích Chất thải rắn Soil Sediment Solid waste Xác định hàm lượng policlodibenzo-p-dioxin và policlodibenzofuran (PCDD/PCDF) Phương pháp sắc ký khí phân giải cao/khối phổ phân giải cao (HRGC/HRMS) Determination of polychlorinated dibenzo- p-dioxins and polychlorinated dibenzofurans (PCDD/PCDF) High resolution gas chromatography/high resolution spectrometry (HRGC/HRMS) method Chất/Analyte pg/g 2,3,7,8-TCDD 0,1 1,2,3,7,8-PeCDD 0,5 1,2,3,4,7,8-HxCDD 0,5 1,2,3,6,7,8-HxCDD 0,5 1,2,3,7,8,9-HxCDD 0,5 1,2,3,4,6,7,8-HpCDD 0,5 OCDD 1 2,3,7,8-TCDF 0,1 1,2,3,7,8-PeCDF 0,5 2,3,4,7,8-PeCDF 0,5 1,2,3,4,7,8-HxCDF 0,5 1,2,3,6,7,8-HxCDF 0,5 2,3,4,6,7,8-HxCDF 0,5 1,2,3,7,8,9-HxCDF 0,5 1,2,3,4,6,7,8-HpCDF 0,5 1,2,3,4,7,8,9-HpCDF 0,5 OCDF 1 HD-PTD-02 (2024) & HD-PTD-06 (2024) (Ref. US.EPA Method 1613B: 1994) 2 Nước mặt Nước ngầm Surface water Ground water Xác định hàm lượng policlodibenzo-p-dioxin và policlodibenzofuran (PCDD/PCDF) Phương pháp sắc ký khí phân giải cao/khối phổ phân giải cao (HRGC/HRMS) Determination of polychlorinated dibenzo- p-dioxins and polychlorinated dibenzofurans (PCDD/PCDF) High resolution gas chromatography/high resolution spectrometry (HRGC/HRMS) method Chất/Analyte pg/L 2,3,7,8-TCDD 0,333 1,2,3,7,8-PeCDD 1,667 1,2,3,4,7,8-HxCDD 1,667 1,2,3,6,7,8-HxCDD 1,667 1,2,3,7,8,9-HxCDD 1,667 1,2,3,4,6,7,8-HpCDD 1,667 OCDD 3,333 2,3,7,8-TCDF 0,333 1,2,3,7,8-PeCDF 1,667 2,3,4,7,8-PeCDF 1,667 1,2,3,4,7,8-HxCDF 1,667 1,2,3,6,7,8-HxCDF 1,667 2,3,4,6,7,8-HxCDF 1,667 1,2,3,7,8,9-HxCDF 1,667 1,2,3,4,6,7,8-HpCDF 1,667 1,2,3,4,7,8,9-HpCDF 1,667 OCDF 3,333 HD-PTD-03(2024) & HD-PTD-06(2024) (Ref. US.EPA Method 1613B: 1994) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 856 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 3/15 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 3 Nước thải Wastewater Xác định hàm lượng policlodibenzo-p-dioxin và policlodibenzofuran (PCDD/PCDF) Phương pháp sắc ký khí phân giải cao/khối phổ phân giải cao (HRGC/HRMS) Determination of polychlorinated dibenzo- p-dioxins and polychlorinated dibenzofurans (PCDD/PCDF) High resolution gas chromatography/high resolution spectrometry (HRGC/HRMS) method Chất/Analyte pg/L 2,3,7,8-TCDD 0,333 1,2,3,7,8-PeCDD 1,667 1,2,3,4,7,8-HxCDD 1,667 1,2,3,6,7,8-HxCDD 1,667 1,2,3,7,8,9-HxCDD 1,667 1,2,3,4,6,7,8-HpCDD 1,667 OCDD 3,333 2,3,7,8-TCDF 0,333 1,2,3,7,8-PeCDF 1,667 2,3,4,7,8-PeCDF 1,667 1,2,3,4,7,8-HxCDF 1,667 1,2,3,6,7,8-HxCDF 1,667 2,3,4,6,7,8-HxCDF 1,667 1,2,3,7,8,9-HxCDF 1,667 1,2,3,4,6,7,8-HpCDF 1,667 1,2,3,4,7,8,9-HpCDF 1,667 OCDF 3,333 HD-PTD-03 (2024) & HD-PTD-06 (2024) (Ref. US EPA Method 1613B: 1994) 4 Thực phẩm Foodstuff Xác định hàm lượng policlodibenzo-p-dioxin và policlodibenzofuran (PCDD/PCDF) Phương pháp sắc ký khí phân giải cao/khối phổ phân giải cao (HRGC/HRMS) Determination of polychlorinated dibenzo- p-dioxins and polychlorinated dibenzofurans (PCDD/PCDF) High resolution gas chromatography/high resolution spectrometry (HRGC/HRMS) method Chất/Analyte pg/g 2,3,7,8-TCDD 0,025 1,2,3,7,8-PeCDD 0,125 1,2,3,4,7,8-HxCDD 0,125 1,2,3,6,7,8-HxCDD 0,125 1,2,3,7,8,9-HxCDD 0,125 1,2,3,4,6,7,8-HpCDD 0,125 OCDD 0,250 2,3,7,8-TCDF 0,025 1,2,3,7,8-PeCDF 0,125 2,3,4,7,8-PeCDF 0,125 1,2,3,4,7,8-HxCDF 0,125 1,2,3,6,7,8-HxCDF 0,125 2,3,4,6,7,8-HxCDF 0,125 1,2,3,7,8,9-HxCDF 0,125 1,2,3,4,6,7,8-HpCDF 0,125 1,2,3,4,7,8,9-HpCDF 0,125 OCDF 0,250 HD-PTD-04 (2024) & HD-PTD-06 (2024) (Ref. US EPA Method 1613B: 1994) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 856 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 4/15 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 5 Huyết thanh Serum Xác định hàm lượng policlodibenzo-p-dioxin và policlodibenzofuran (PCDD/PCDF) Phương pháp sắc ký khí phân giải cao/khối phổ phân giải cao (HRGC/HRMS) Determination of polychlorinated dibenzo- p-dioxins and polychlorinated dibenzofurans (PCDD/PCDF) High resolution gas chromatography/high resolution spectrometry (HRGC/HRMS) method Chất/Analyte pg/g 2,3,7,8-TCDD 0,0167 1,2,3,7,8-PeCDD 0,0833 1,2,3,4,7,8-HxCDD 0,0833 1,2,3,6,7,8-HxCDD 0,0833 1,2,3,7,8,9-HxCDD 0,0833 1,2,3,4,6,7,8-HpCDD 0,0833 OCDD 0,1667 2,3,7,8-TCDF 0,0167 1,2,3,7,8-PeCDF 0,0833 2,3,4,7,8-PeCDF 0,0833 1,2,3,4,7,8-HxCDF 0,0833 1,2,3,6,7,8-HxCDF 0,0833 2,3,4,6,7,8-HxCDF 0,0833 1,2,3,7,8,9-HxCDF 0,0833 1,2,3,4,6,7,8-HpCDF 0,0833 1,2,3,4,7,8,9-HpCDF 0,0833 OCDF 0,1667 HD-PTD-05 (2024) & HD-PTD-06 (2024) (Ref. US.EPA Method 1613B: 1994) 6 Khí thải (không bao gồm lấy mẫu) Stack gas (exclude sampling) Xác định hàm lượng policlodibenzo-p-dioxin và policlodibenzofuran (PCDD/PCDF) Phương pháp sắc ký khí phân giải cao/khối phổ phân giải cao (HRGC/HRMS) Determination of polychlorinated dibenzo- p-dioxins and polychlorinated dibenzofurans (PCDD/PCDF) High resolution gas chromatography/high resolution spectrometry (HRGC/HRMS) method Chất/Analyte pg/mẫu/sample 2,3,7,8-TCDD 1 1,2,3,7,8-PeCDD 5 1,2,3,4,7,8-HxCDD 5 1,2,3,6,7,8-HxCDD 5 1,2,3,7,8,9-HxCDD 5 1,2,3,4,6,7,8-HpCDD 5 OCDD 10 2,3,7,8-TCDF 1 1,2,3,7,8-PeCDF 5 2,3,4,7,8-PeCDF 5 1,2,3,4,7,8-HxCDF 5 1,2,3,6,7,8-HxCDF 5 2,3,4,6,7,8-HxCDF 5 1,2,3,7,8,9-HxCDF 5 1,2,3,4,6,7,8-HpCDF 5 1,2,3,4,7,8,9-HpCDF 5 OCDF 10 HD-PTD-02 (2024) & HD-PTD-06 (2024) (Ref. US EPA Method 23: 2008) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 856 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 5/15 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 7 Không khí xung quanh (không bao gồm lấy mẫu) Ambient air (Exclude sampling) Xác định hàm lượng policlodibenzo-p-dioxin và policlodibenzofuran (PCDD/PCDF) Phương pháp sắc ký khí phân giải cao/khối phổ phân giải cao (HRGC/HRMS) Determination of polychlorinated dibenzo- p-dioxins and polychlorinated dibenzofurans (PCDD/PCDF) High resolution gas chromatography/high resolution spectrometry (HRGC/HRMS) method Chất/Analyte pg/mẫu/sample 2,3,7,8-TCDD 0,5 1,2,3,7,8-PeCDD 2,5 1,2,3,4,7,8-HxCDD 2,5 1,2,3,6,7,8-HxCDD 2,5 1,2,3,7,8,9-HxCDD 2,5 1,2,3,4,6,7,8-HpCDD 2,5 OCDD 5,0 2,3,7,8-TCDF 0,5 1,2,3,7,8-PeCDF 2,5 2,3,4,7,8-PeCDF 2,5 1,2,3,4,7,8-HxCDF 2,5 1,2,3,6,7,8-HxCDF 2,5 2,3,4,6,7,8-HxCDF 2,5 1,2,3,7,8,9-HxCDF 2,5 1,2,3,4,6,7,8-HpCDF 2,5 1,2,3,4,7,8,9-HpCDF 2,5 OCDF 5,0 HD-PTD-02 (2024) & HD-PTD-06 (2024) (Ref. US EPA Method TO-9A: 1999) 8 Thực vật Vegetation Xác định hàm lượng policlodibenzo-p-dioxin và policlodibenzofuran (PCDD/PCDF) Phương pháp sắc ký khí phân giải cao/khối phổ phân giải cao (HRGC/HRMS) Determination of polychlorinated dibenzo- p-dioxins and polychlorinated dibenzofurans (PCDD/PCDF) High resolution gas chromatography/high resolution spectrometry (HRGC/HRMS) method Chất/Analyte pg/g 2,3,7,8-TCDD 0,05 1,2,3,7,8-PeCDD 0,25 1,2,3,4,7,8-HxCDD 0,25 1,2,3,6,7,8-HxCDD 0,25 1,2,3,7,8,9-HxCDD 0,25 1,2,3,4,6,7,8-HpCDD 0,25 OCDD 0,50 2,3,7,8-TCDF 0,05 1,2,3,7,8-PeCDF 0,25 2,3,4,7,8-PeCDF 0,25 1,2,3,4,7,8-HxCDF 0,25 1,2,3,6,7,8-HxCDF 0,25 2,3,4,6,7,8-HxCDF 0,25 1,2,3,7,8,9-HxCDF 0,25 1,2,3,4,6,7,8-HpCDF 0,25 1,2,3,4,7,8,9-HpCDF 0,25 OCDF 0,50 HD-PTD-02 (2024) & HD-PTD-06 (2024) (Ref. US EPA Method 1613B: 1994) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 856 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 6/15 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 9 Sữa dạng rắn Solid milk Xác định hàm lượng policlodibenzo-p-dioxin và policlodibenzofuran (PCDD/PCDF) Phương pháp sắc ký khí phân giải cao/khối phổ phân giải cao (HRGC/HRMS) Determination of polychlorinated dibenzo- p-dioxins and polychlorinated dibenzofurans (PCDD/PCDF) High resolution gas chromatography/high resolution spectrometry (HRGC/HRMS) method Chất/Analyte pg/g 2,3,7,8-TCDD 0,025 1,2,3,7,8-PeCDD 0,125 1,2,3,4,7,8-HxCDD 0,125 1,2,3,6,7,8-HxCDD 0,125 1,2,3,7,8,9-HxCDD 0,125 1,2,3,4,6,7,8-HpCDD 0,125 OCDD 0,250 2,3,7,8-TCDF 0,025 1,2,3,7,8-PeCDF 0,125 2,3,4,7,8-PeCDF 0,125 1,2,3,4,7,8-HxCDF 0,125 1,2,3,6,7,8-HxCDF 0,125 2,3,4,6,7,8-HxCDF 0,125 1,2,3,7,8,9-HxCDF 0,125 1,2,3,4,6,7,8-HpCDF 0,125 1,2,3,4,7,8,9-HpCDF 0,125 OCDF 0,250 HD-PTD-04 (2024) & HD-PTD-06 (2024) (Ref. US EPA Method 1613B: 1994) 10 Sữa dạng lỏng Liquid milk Xác định hàm lượng policlodibenzo-p-dioxin và policlodibenzofuran (PCDD/PCDF) Phương pháp sắc ký khí phân giải cao/khối phổ phân giải cao (HRGC/HRMS) Determination of polychlorinated dibenzo- p-dioxins and polychlorinated dibenzofurans (PCDD/PCDF) High resolution gas chromatography/high resolution spectrometry (HRGC/HRMS) method Chất/Analyte pg/g 2,3,7,8-TCDD 0,005 1,2,3,7,8-PeCDD 0,025 1,2,3,4,7,8-HxCDD 0,025 1,2,3,6,7,8-HxCDD 0,025 1,2,3,7,8,9-HxCDD 0,025 1,2,3,4,6,7,8-HpCDD 0,025 OCDD 0,050 2,3,7,8-TCDF 0,005 1,2,3,7,8-PeCDF 0,025 2,3,4,7,8-PeCDF 0,025 1,2,3,4,7,8-HxCDF 0,025 1,2,3,6,7,8-HxCDF 0,025 2,3,4,6,7,8-HxCDF 0,025 1,2,3,7,8,9-HxCDF 0,025 1,2,3,4,6,7,8-HpCDF 0,025 1,2,3,4,7,8,9-HpCDF 0,025 OCDF 0,050 HD-PTD-04 (2024) & HD-PTD-06 (2024) (Ref. US EPA Method 1613B: 1994) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 856 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 7/15 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 11 Đất, Trầm tích, Chất thải rắn Soil, Sediment, Solid waste Xác định hàm lượng polyclobiphenyl tương tự dioxin(dl-PCBs) Phương pháp sắc ký khí phân giải cao/khối phổ phân giải cao (HRGC/HRMS) Determination of “dioxin- like” Polychlorinated biphenyls (dl-PCB) High resolution gas chromatography/high resolution spectrometry (HRGC/HRMS) method Chất/Analyte pg/g 3,4,4´,5-TCB (81) 0,4 3,3´,4,4´-TCB (77) 0,4 2´,3,4,4´,5- PeCB (123) 0,4 2,3´,4,4´,5-PeCB (118) 0,4 2,3,4,4´,5- PeCB (114) 0,4 2,3,3´,4,4´-PeCB (105) 0,4 3,3´,4,4´,5-PeCB (126) 0,4 2,3´,4,4´,5,5´-HxCB (167) 0,4 2,3,3´,4,4´,5-HxCB (156) 0,4 2,3,3´,4,4´,5´-HxCB (157) 0,4 3,3´,4,4´,5,5´-HxCB (169) 0,4 2,3,3´,4,4´,5,5´-HpCB(189) 0,4 HD-PTD-07 (2024) & HD-PTD-08 (2024) (Ref. US.EPA Method 1668C: 2010) 12 Không khí xung quanh (không bao gồm lấy mẫu) Ambient air (Exclude sampling) Xác định hàm lượng polyclobiphenyl tương tự dioxin(dl-PCBs) Phương pháp sắc ký khí phân giải cao/khối phổ phân giải cao (HRGC/HRMS) Determination of “dioxin- like” Polychlorinated biphenyls (dl-PCB) High resolution gas chromatography/high resolution spectrometry (HRGC/HRMS) method Chất/Analyte pg/mẫu 3,4,4´,5-TCB (81) 4,0 3,3´,4,4´-TCB (77) 4,0 2´,3,4,4´,5- PeCB (123) 4,0 2,3´,4,4´,5-PeCB (118) 4,0 2,3,4,4´,5- PeCB (114) 4,0 2,3,3´,4,4´-PeCB (105) 4,0 3,3´,4,4´,5-PeCB (126) 4,0 2,3´,4,4´,5,5´-HxCB (167) 4,0 2,3,3´,4,4´,5-HxCB (156) 4,0 2,3,3´,4,4´,5´-HxCB (157) 4,0 3,3´,4,4´,5,5´-HxCB (169) 4,0 2,3,3´,4,4´,5,5´-HpCB(189) 4,0 HD-PTD-07 (2024) & HD-PTD-08 (2024) (Ref. US.EPA Method 1668C: 2010) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 856 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 8/15 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 13 Nước ngầm Nước mặt Ground water, Surface water Xác định hàm lượng polyclobiphenyl tương tự dioxin(dl-PCBs) Phương pháp sắc ký khí phân giải cao/khối phổ phân giải cao (HRGC/HRMS) Determination of “dioxin- like” Polychlorinated biphenyls (dl-PCB) High resolution gas chromatography/high resolution spectrometry (HRGC/HRMS) method Chất/Analyte pg/L 3,4,4´,5-TCB (81) 1,333 3,3´,4,4´-TCB (77) 1,333 2´,3,4,4´,5- PeCB (123) 1,333 2,3´,4,4´,5-PeCB (118) 1,333 2,3,4,4´,5- PeCB (114) 1,333 2,3,3´,4,4´-PeCB (105) 1,333 3,3´,4,4´,5-PeCB (126) 1,333 2,3´,4,4´,5,5´-HxCB (167) 1,333 2,3,3´,4,4´,5-HxCB (156) 1,333 2,3,3´,4,4´,5´-HxCB (157) 1,333 3,3´,4,4´,5,5´-HxCB (169) 1,333 2,3,3´,4,4´,5,5´-HpCB(189) 1,333 HD-PTD-09 (2024) & HD-PTD-08 (2024) (Ref. US.EPA Method 1668C: 2010) 14 Thực phẩm Foodstuff Xác định hàm lượng polyclobiphenyl tương tự dioxin(dl-PCBs) Phương pháp sắc ký khí phân giải cao/khối phổ phân giải cao (HRGC/HRMS) Determination of “dioxin- like” Polychlorinated biphenyls (dl-PCB) High resolution gas chromatography/high resolution spectrometry (HRGC/HRMS) method Chất/Analyte pg/g 3,4,4´,5-TCB (81) 0,20 3,3´,4,4´-TCB (77) 0,20 2´,3,4,4´,5- PeCB (123) 0,20 2,3´,4,4´,5-PeCB (118) 0,20 2,3,4,4´,5- PeCB (114) 0,20 2,3,3´,4,4´-PeCB (105) 0,20 3,3´,4,4´,5-PeCB (126) 0,20 2,3´,4,4´,5,5´-HxCB (167) 0,20 2,3,3´,4,4´,5-HxCB (156) 0,20 2,3,3´,4,4´,5´-HxCB (157) 0,20 3,3´,4,4´,5,5´-HxCB (169) 0,20 2,3,3´,4,4´,5,5´-HpCB(189) 0,20 HD-PTD-10 (2024) & HD-PTD-08 (2024) (Ref. US.EPA Method 1668C: 2010) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 856 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 9/15 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 15 Thực vật Vegetation Xác định hàm lượng polyclobiphenyl tương tự dioxin(dl-PCBs) Phương pháp sắc ký khí phân giải cao/khối phổ phân giải cao (HRGC/HRMS) Determination of “dioxin- like” Polychlorinated biphenyls (dl-PCB) High resolution gas chromatography/high resolution spectrometry (HRGC/HRMS) method Chất/Analyte pg/g 3,4,4´,5-TCB (81) 0,20 3,3´,4,4´-TCB (77) 0,20 2´,3,4,4´,5- PeCB (123) 0,20 2,3´,4,4´,5-PeCB (118) 0,20 2,3,4,4´,5- PeCB (114) 0,20 2,3,3´,4,4´-PeCB (105) 0,20 3,3´,4,4´,5-PeCB (126) 0,20 2,3´,4,4´,5,5´-HxCB (167) 0,20 2,3,3´,4,4´,5-HxCB (156) 0,20 2,3,3´,4,4´,5´-HxCB (157) 0,20 3,3´,4,4´,5,5´-HxCB (169) 0,20 2,3,3´,4,4´,5,5´-HpCB(189) 0,20 HD-PTD-07 (2024) & HD-PTD-08 (2024) (Ref. US.EPA Method 1668C: 2010) 16 Sữa dạng lỏng Liquid milk Xác định hàm lượng polyclobiphenyl tương tự dioxin(dl-PCBs) Phương pháp sắc ký khí phân giải cao/ khối phổ phân giải cao (HRGC/HRMS) Determination of “dioxin- like” Polychlorinated biphenyls (dl-PCB) High resolution gas chromatography/high resolution spectrometry (HRGC/HRMS) method Chất/Analyte pg/g 3,4,4´,5-TCB (81) 0,04 3,3´,4,4´-TCB (77) 0,04 2´,3,4,4´,5- PeCB (123) 0,04 2,3´,4,4´,5-PeCB (118) 0,04 2,3,4,4´,5- PeCB (114) 0,04 2,3,3´,4,4´-PeCB (105) 0,04 3,3´,4,4´,5-PeCB (126) 0,04 2,3´,4,4´,5,5´-HxCB (167) 0,04 2,3,3´,4,4´,5-HxCB (156) 0,04 2,3,3´,4,4´,5´-HxCB (157) 0,04 3,3´,4,4´,5,5´-HxCB (169) 0,04 2,3,3´,4,4´,5,5´-HpCB(189) 0,04 HD-PTD-10 (2024) & HD-PTD-08 (2024) (Ref. US.EPA Method 1668C: 2010) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 856 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 10/15 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 17 Sữa dạng rắn Solid milk Xác định hàm lượng polyclobiphenyl tương tự dioxin(dl-PCBs) Phương pháp sắc ký khí phân giải cao/ khối phổ phân giải cao (HRGC/HRMS) Determination of “dioxin- like” Polychlorinated biphenyls (dl-PCB) High resolution gas chromatography/high resolution spectrometry (HRGC/HRMS) method Chất/Analyte pg/g 3,4,4´,5-TCB (81) 0,2 3,3´,4,4´-TCB (77) 0,2 2´,3,4,4´,5- PeCB (123) 0,2 2,3´,4,4´,5-PeCB (118) 0,2 2,3,4,4´,5- PeCB (114) 0,2 2,3,3´,4,4´-PeCB (105) 0,2 3,3´,4,4´,5-PeCB (126) 0,2 2,3´,4,4´,5,5´-HxCB (167) 0,2 2,3,3´,4,4´,5-HxCB (156) 0,2 2,3,3´,4,4´,5´-HxCB (157) 0,2 3,3´,4,4´,5,5´-HxCB (169) 0,2 2,3,3´,4,4´,5,5´-HpCB(189) 0,2 HD-PTD-10 (2024) & HD-PTD-08 (2024) (Ref. US.EPA Method 1668C: 2010) 18 Nước mặt Nước ngầm Surface water Ground water Xác định hàm lượng policlodibenzo-p-dioxin và policlodibenzofuran (PCDD/PCDF) Phương pháp sắc ký khí phân giải cao/khối phổ ba tứ cực (GC-MS/MS) Determination of polychlorinated dibenzo- p-dioxins and polychlorinated dibenzofurans (PCDD/PCDF) Gas chromatography/triple quadrupole mass spectrometry (GC-MS/MS) method Chất/Analyte pg/L 2,3,7,8-TCDD 0,333 1,2,3,7,8-PeCDD 1,667 1,2,3,4,7,8-HxCDD 1,667 1,2,3,6,7,8-HxCDD 1,667 1,2,3,7,8,9-HxCDD 1,667 1,2,3,4,6,7,8-HpCDD 1,667 OCDD 3,333 2,3,7,8-TCDF 0,333 1,2,3,7,8-PeCDF 1,667 2,3,4,7,8-PeCDF 1,667 1,2,3,4,7,8-HxCDF 1,667 1,2,3,6,7,8-HxCDF 1,667 2,3,4,6,7,8-HxCDF 1,667 1,2,3,7,8,9-HxCDF 1,667 1,2,3,4,6,7,8-HpCDF 1,667 1,2,3,4,7,8,9-HpCDF 1,667 OCDF 3,333 HD-PTD-11 (2024) & HD-PTD-14 (2024) (Ref. US.EPA Method 16130: 2022) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 856 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 11/15 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 19 Nước thải Wastewater Xác định hàm lượng policlodibenzo-p-dioxin và policlodibenzofuran (PCDD/PCDF) Phương pháp sắc ký khí phân giải cao/khối phổ ba tứ cực (GC-MS/MS) Determination of polychlorinated dibenzo- p-dioxins and polychlorinated dibenzofurans (PCDD/PCDF) Gas chromatography/triple quadrupole mass spectrometry (GC-MS/MS) method Chất/Analyte pg/L 2,3,7,8-TCDD 0,333 1,2,3,7,8-PeCDD 1,667 1,2,3,4,7,8-HxCDD 1,667 1,2,3,6,7,8-HxCDD 1,667 1,2,3,7,8,9-HxCDD 1,667 1,2,3,4,6,7,8-HpCDD 1,667 OCDD 3,333 2,3,7,8-TCDF 0,333 1,2,3,7,8-PeCDF 1,667 2,3,4,7,8-PeCDF 1,667 1,2,3,4,7,8-HxCDF 1,667 1,2,3,6,7,8-HxCDF 1,667 2,3,4,6,7,8-HxCDF 1,667 1,2,3,7,8,9-HxCDF 1,667 1,2,3,4,6,7,8-HpCDF 1,667 1,2,3,4,7,8,9-HpCDF 1,667 OCDF 3,333 HD-PTD-11 (2024) & HD-PTD-14 (2024) (Ref. US.EPA Method 16130: 2022) 20 Thức ăn chăn nuôi Animal feed Xác định hàm lượng policlodibenzo-p-dioxin và policlodibenzofuran (PCDD/PCDF) Phương pháp sắc ký khí phân giải cao/khối phổ ba tứ cực (GC-MS/MS) Determination of polychlorinated dibenzo- p-dioxins and polychlorinated dibenzofurans (PCDD/PCDF) Gas chromatography/triple quadrupole mass spectrometry (GC-MS/MS) method Chất/Analyte pg/g 2,3,7,8-TCDD 0,025 1,2,3,7,8-PeCDD 0,125 1,2,3,4,7,8-HxCDD 0,125 1,2,3,6,7,8-HxCDD 0,125 1,2,3,7,8,9-HxCDD 0,125 1,2,3,4,6,7,8-HpCDD 0,125 OCDD 0,250 2,3,7,8-TCDF 0,025 1,2,3,7,8-PeCDF 0,125 2,3,4,7,8-PeCDF 0,125 1,2,3,4,7,8-HxCDF 0,125 1,2,3,6,7,8-HxCDF 0,125 2,3,4,6,7,8-HxCDF 0,125 1,2,3,7,8,9-HxCDF 0,125 1,2,3,4,6,7,8-HpCDF 0,125 1,2,3,4,7,8,9-HpCDF 0,125 OCDF 0,250 HD-PTD-12 (2024) & HD-PTD-14 (2024) (Ref. BS EN 16215:2020, US.EPA Method 16130: 2022) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 856 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 12/15 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 21 Thức ăn chăn nuôi Animal feed Xác định hàm lượng polyclobiphenyl tương tự dioxin(dl-PCBs) Phương pháp sắc ký khí phân giải cao/khối phổ ba tứ cực (GC-MS/MS) Determination of “dioxin- like” Polychlorinated biphenyls (dl-PCB) Gas chromatography/triple quadrupole mass spectrometry (GC-MS/MS) method Chất/Analyte pg/g 3,4,4´,5-TCB (81) 0,2 3,3´,4,4´-TCB (77) 0,2 2´,3,4,4´,5- PeCB (123) 0,2 2,3´,4,4´,5-PeCB (118) 0,2 2,3,4,4´,5- PeCB (114) 0,2 2,3,3´,4,4´-PeCB (105) 0,2 3,3´,4,4´,5-PeCB (126) 0,2 2,3´,4,4´,5,5´-HxCB (167) 0,2 2,3,3´,4,4´,5-HxCB (156) 0,2 2,3,3´,4,4´,5´-HxCB (157) 0,2 3,3´,4,4´,5,5´-HxCB (169) 0,2 2,3,3´,4,4´,5,5´-HpCB(189) 0,2 HD-PTD-13 (2024) & HD-PTD-15 (2024) (Ref. US.EPA Method 1668C: 2010; BS EN 16215:2020 ) 22 Đất Soil Xác định giá trị pH Determination of pH value 2 ~ 12 TCVN 5979: 2021 23 Đất, Trầm tích Soil Sediment Xác định hàm lượng As, Cu, Pb, Cd, Cr, Zn, Hg Phương pháp quang phổ plasma cảm ứng cao tần ghép nối khối phổ Determination of As, Cu, Pb, Cd, Cr, Zn, Hg content Inductively coupled plasma mass spectroscopy (ICP-MS) method Nguyên tố /element mg/kg As 0,2 Cu 0,1 Pb 0,1 Cd 0,06 Cr 0,05 Zn 0,5 Hg 0,06 US EPA Method 3051; SMEWW 3125B: 2023 24 Nước ngầm Nước mặt Ground water, Surface water Xác định hàm lượng Thủy ngân (Hg) Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử (kỹ thuật hydrua) Determination of Mercury content Atomic absorption spectrometric method (hydride technique) Nước ngầm/ Ground water: 0,4 μg/L Nước mặt/ Surface water: 0,8 μg/L TCVN 7877: 2008 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 856 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 13/15 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 25 Nước thải Nước ngầm Nước mặt Wastewater, Ground water, Surface water Xác định hàm lượng As, Cd, Cr, Mn, Pb, Cu, Ni, Zn, Fe Phương pháp quang phổ plasma cảm ứng cao tần ghép nối khối phổ Determination of As, Cd, Cr, Mn, Pb, Cu, Ni, Zn, Fe Inductively coupled plasma mass spectroscopy (ICP-MS) method Nguyên tố /element μg/L As 3,5 Cd 1,5 Cr 3,0 Mn 1,5 Pb 6,0 Cu 3,0 Ni 1,5 Zn 6,0 Fe 6,0 SMEWW 3125B: 2023 26 Nước thải, Nước mặt Wastewater, Surface water Xác định nhu cầu ô xi hoá học (COD) Phương pháp UV-Vis Determination of COD UV-Vis method 37 mgO2/L SMEWW5220D: 2023 27 Nước mặt, Nước ngầm, Nước thải Surface water, Ground water, Wastewater Xác định hàm lượng 2,4-D và 2,4,5-T Phương pháp LC/MS/MS triple quadrupole Determination of 2,4-D and 2,4,5-T LC/MS/MS triple quadrupole method 2,4-D: 0,50 μg/L 2,4,5-T: 0,50 μg/L HD-PTM 06 (2018) (Ref. US.EPA Method 8321B: 2007) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 856 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 14/15 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 28 Nước ngầm Ground water Xác định hàm lượng 16 hydrocacbon đa vòng thơm (PAHs) Phương pháp sắc ký khí phân giải cao/khối phổ phân giải thấp Determination of 16 Polycyclic Aromatic Hydrocarbons (PAHs) GC/MS method Chất/Analyte μg/L Naphthalene 0,12 Acenaphthylene 0,12 Acenaphthene 0,12 Fluorene 0,12 Phenanthrene 0,12 Anthracene 0,12 Fluoranthene 0,12 Benz(a)anthracene 0,12 Pyrene 0,12 Chrysene 0,12 Benzo(b)fluoranthene 0,12 Benzo(k)fluoranthene 0,12 Benzo(a)pyrene 0,12 Indeno(1,2,3-cd)pyrene 0,12 Dibenz(a,h)anthracene 0,12 Benzo(g,h,i)perylene 0,12 HD-PTM-07 (2024) & HD-PTM-08 (2024) (Ref. US.EPA Method 8270D: 2014) 29 Trầm tích Sediment Xác định hàm lượng 16 hydrocacbon đa vòng thơm (PAH) Phương pháp sắc ký khí phân giải cao/khối phổ phân giải thấp Determination of 16 Polycyclic Aromatic Hydrocarbons (PAHs) GC/MS method Chất/Analyte μg/kg Naphthalene 12,0 Acenaphthylene 12,0 Acenaphthene 12,0 Fluorene 12,0 Phenanthrene 12,0 Anthracene 12,0 Fluoranthene 12,0 Benz(a)anthracene 12,0 Pyrene 12,0 Chrysene 12,0 Benzo(b)fluoranthene 12,0 Benzo(k)fluoranthene 12,0 Benzo(a)pyrene 12,0 Indeno(1,2,3-cd)pyrene 12,0 Dibenz(a,h)anthracene 12,0 Benzo(g,h,i)perylene 12,0 HD-PTM-07 (2024) & HD-PTM-08 (2024) (Ref. US.EPA Method 8270D: 2014) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 856 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 15/15 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 30 Không khí xung quanh (không bao gồm lấy mẫu) Ambient air (Exclude sampling) Xác định hàm lượng 16 hydrocacbon đa vòng thơm (PAHs) Phương pháp sắc ký khí phân giải cao/khối phổ phân giải thấp Determination of 16 Polycyclic Aromatic Hydrocarbons (PAHs) GC/MS method Chất/Analyte μg/mẫu/sample Naphthalene 0,08 Acenaphthylene 0,08 Acenaphthene 0,08 Fluorene 0,08 Phenanthrene 0,08 Anthracene 0,08 Fluoranthene 0,08 Benz(a)anthracene 0,08 Pyrene 0,08 Chrysene 0,08 Benzo(b)fluoranthene 0,08 Benzo(k)fluoranthene 0,08 Benzo(a)pyrene 0,08 Indeno(1,2,3-cd)pyrene 0,08 Dibenz(a,h)anthracene 0,08 Benzo(g,h,i)perylene 0,08 HD-PTM-07 (2024) & HD-PTM-08 (2024) (Ref. US.EPA Method 8270D: 2014) Ghi chú/Note: - TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnamese Standard. - Ref,: phương pháp tham khảo/reference method - HD-PTD, HD-PTM: Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/Laboratory developed method. - US.EPA: Environmental Protection Agency. - SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater. Trường hợp Phân viện Hóa - Môi trường cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hóa thì Phân viện Hóa - Môi trường phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for Department of Chemistry and Environment that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực: 
24/09/2029
Địa điểm công nhận: 
Số 63 đường Nguyễn Văn Huyên, phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy, Hà Nội
Số thứ tự tổ chức: 
856
© 2016 by BoA. All right reserved