Technical Department
Đơn vị chủ quản:
Viet Nam Electrical Testing Joint Stock Company
Số VILAS:
1381
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Electrical - electronic
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo Quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/8
Tên phòng thí nghiệm
:
Phòng kỹ thuật
Laboratory : Technical Department
Tổ chức/Cơ quan chủ quản:
:
Công ty Cổ phần thí nghiệm điện Việt Nam
Organization:
:
Viet Nam Electrical Testing Joint Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm
:
Điện – Điện tử
Field of testing
:
Electrical - Electronics
Người quản lý/ Laboratory manager
:
Vũ Tiến Phòng
Số hiệu/ Code
:
VILAS 1381
Hiệu lực công nhận/
Period of Validation
:
Từ ngày /10/2024 đến ngày /10/2029.
Địa chỉ/ Address
:
Số 18 ngõ 1 Nguyễn Quý Đức, tổ 13, phường Thanh Xuân Bắc, quận Thanh Xuân, Hà Nội
No. 18, Lane 1, Nguyen Quy Duc Str., Group 13, Thanh Xuan Bac Ward, Thanh Xuan District, Hanoi
Địa điểm/Location
:
T6, Toà nhà Nam Hải Lakeview, Lô 01-9A KĐT Vĩnh Hoàng, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội
6th Floor, Nam Hai Lakeview Building, Lot 01-9A Vinh Hoang Urban Area, Hoang Van Thu Ward, Hoang Mai District, Hanoi City
Điện thoại/ Tel
:
02463.295.682
Fax: 02436.227.666
E-mail
:
contact@etest.vn
Website: www.etest.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1381
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/8
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử (x)
Field of testing: Electrical – Electronics
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Máy biến áp điện lực
Power transformer
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistance
100 kΩ/
(100 kΩ ~ 1 TΩ)
(500, 1000, 2500,
5000) V DC
IEEE C57.152-2013
2.
Thử chịu điện áp AC cảm ứng
AC high voltage test
0,1 kV/
(0,1 kV ~ 50) kV AC
TCVN 6306-3: 2006
(IEC 60073-3:2000)
3.
Đo tỷ số điện áp và kiểm tra tổ đấu dây
Measurement of voltage ratio and check of vector group
0,01/ (0,8 ~ 15 000)
(10, 40, 100) V AC
IEEE C57.152-2013
4.
Đo tổn hao không tải và dòng diện không tải
Measurement of no-load loss and current
đến/to 300 V AC đến/to 10 V DC đến/to 10 A
1 pF ~ 3 μF
Tổn hao/ loss:
đến/to 9 %
TCVN 6306-1: 2015
(IEC 60076-1:2011)
5.
Đo điện trở của cuộn dây bằng dòng dòng một chiều ở trạng thái nguội
Measurement of winding resistance by DC current at reality cool state
0,1 μΩ ~ 2 kΩ
5 mA ~ 20 A DC
IEEE C57.152-2013
6.
Đo điện dung và tổn thất điện môi của các cuộn dây
Measurement of capacitance and dissipation factor tgδ of windings
C: 1 pF ~ 3 μF
tgδ: đến/to 100 %
IEEE C57.152-2013
7.
Đo điện dung và tổn thất điện môi của sứ đầu vào
Measurement of capacitance and dissipation factor tgδ of bushings
C: 1 pF ~ 3 μF
tgδ: đến/to 100 %
IEEE C57.152-2013
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1381
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/8
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
8.
Máy điện quay
Rotating electrical machine
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistance
100 kΩ/
(100 kΩ ~ 1 TΩ)
(500, 1000, 2500,
5000) V DC
IEC 60034-27- 4:2018
9.
Đo điện trở của cuộn dây bằng dòng dòng một chiều ở trạng thái nguội
Measurement of winding resistance by DC current at cool state
0,1 μΩ ~ 2 kΩ
5 mA ~ 20 A DC
IEEE 62.2-2004
10.
Thử chịu điện áp tăng cao
High voltage withstand test
0,1 kV/
(0,1 kV ~ 70) kV DC
(0,1 kV ~ 50) kV AC
TCVN 6627-1:2014
(IEC 60034-1:2010)
11.
Máy cắt xoay chiều cao áp
High voltage alternating current circuit breaker
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistance
100 kΩ/
(100 kΩ ~ 1 TΩ)
(500, 1000, 2500,
5000) V DC
QCVN QTĐ 5:2009/BCT
(Điều/clause 30-33)
12.
Thử điện môi trên mạch chính
Dielectric test on main circuit
0,1 kV/
(0,1 kV ~ 50) kV AC
IEC 62271-1:2017
13.
Đo điện trở tiếp xúc bằng dòng một chiều
Measurement of resistance of main circuit by DC current
0,1 μΩ ~ 999,9 mΩ
IEC 62271-1:2017
14.
Đo thời gian đóng, thời gian cắt
Measurement of close, open times
(0,1 ~ 1000) ms
IEC 62271-100:2021
15.
Cầu dao cách ly và nối đất xoay chiều cao áp
High voltage alternating current disconectors and earthing switches
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistance
100 kΩ/
(100 kΩ ~ 1 TΩ)
(500, 1000, 2500,
5000) V DC
QCVN QTĐ 5:2009/BCT
Điều/clause 34
16.
Thử điện môi trên mạch chính
Dielectric test on main circuit
0,1 kV/
(0,1 kV ~ 50) kV AC
IEC 62271-102: 2022 và/ and
IEC 62271-1:2017
17.
Đo điện trở tiếp xúc mạch chính bằng dòng một chiều
Measurement of resistance of main circuit by DC current
0,1 μΩ ~ 999,9 mΩ
IEC 62271-1:2017
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1381
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/8
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
18.
Máy biến điện áp kiểu cảm ứng
Inductive voltage transformers
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistance
100 kΩ/
(100 kΩ ~ 1 TΩ)
(500, 1000, 2500,
5000) V DC
QCVN QTĐ 5:2009/BCT
Điều/ clause 28
19.
Đo tổn hao không tải và dòng diện không tải (x)
Measurement of no-load loss and current
đến/to: 300 V AC; 10 V DC; 10 A
C: 1 pF ~ 3 μF
Tổn hao/ loss:
đến/ to 9 %
IEEE C57.13-2016
20.
Đo tỷ số biến áp và kiểm tra cực tính
Measurement of voltage ratio and polarity check
0,01/ (0,8 ~ 15 000)
(10, 40, 100) V AC
TCVN 11845- 3:2017
(IEC 61869-3:2011)
21.
Đo điện trở của cuộn dây bằng dòng dòng một chiều ở trạng thái nguội
Measurement of winding resistance by DC current at reality cool state
0,1 μΩ ~ 2 kΩ
5 mA ~ 20 A DC
IEEE C57.13-2016
22.
Thử nghiệm điện áp tần số công nghiệp trên cuộn dây sơ cấp
Power frequency withstand test on primary windings
0,1 kV/
(0,1 kV ~ 50) kV AC
TCVN 11845-1:2017
(IEC 61869-1:2007)
23.
Máy biến điện áp kiểu tụ
Capacitor voltage transformer
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistance
100 kΩ/
(100 kΩ ~ 1 TΩ)
(500, 1000, 2500,
5000) V DC
QCVN QTĐ 5:2009/BCT
Điều/ clause 28
24.
Đo tỷ số biến áp và kiểm tra cực tính
Measurement of voltage ratio and polarity check
0,01/ (0,8 ~ 15 000)
(10, 40, 100) V AC
IEC 61869-5:2011
25.
Đo điện trở của cuộn dây bằng dòng dòng một chiều ở trạng thái nguội
Measurement of winding resistance by DC current at reality cool state
0,1 μΩ ~ 2 kΩ
5 mA ~ 20 A DC
IEEE C57.13-2016
26.
Đo điện dung và tổn hao điện môi
Measurement of capacitance and tanδ
C: 1 pF ~ 3 μF
tgδ: đến/ to 100 %
TCVN 11845-1:2017
(IEC 61869-1:2007)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1381
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/8
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
27.
Máy biến dòng điện
Current transformer
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistance
100 kΩ/
(100 kΩ ~ 1 TΩ)
(500, 1000, 2500,
5000) V DC
QCVN QTĐ 5:2009/BCT
Điều/ clause 29
IEEE C57.13.1- 2017
28.
Thử nghiệm đặc tính từ hóa
Determination of exciting curve
(magnetization properties)
đến/to 2 kV; 6 A
IEEE C57.13.1-2017
29.
Đo tỷ số biến và kiểm tra cực tính
Measurement of current ratio and polarity test
0,01/ (0,8 ~ 15000)
(10, 40, 100) V AC
IEEE C57.13.1-2017
30.
Thử nghiệm điện áp tần số công nghiệp trên cuộn dây sơ cấp
Power frequency withstand test on primary windings
0,1 kV/
(0,1 kV ~ 50) kV AC
TCVN 11845-1:2017
(IEC 61869-1:2007)
31.
Đo điện trở của cuộn dây bằng dòng dòng một chiều ở trạng thái nguội
Measurement of winding resistance by DC current at reality cool state
0,1 μΩ ~ 2 kΩ
5 mA ~ 20 A DC
IEEE C57.13-2016
32.
Đo điện dung và tổn hao điện môi
Measurement of capacitance and tgδ
C: 1 pF ~ 3 μF
tgδ: đến/to 100 %
TCVN 11845-1:2017
(IEC 61869-1:2007)
33.
Cáp điện có cách điện dạng đùn cho điện áp danh định từ 1 kV đến 36 kV
Power cable with extruded insulation for rated voltages from 1 kV to 36 kV
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistance
100 kΩ/
(100 kΩ ~ 1 TΩ)
(500, 1000, 2500,
5000) V DC
QCVN QTĐ 5:2009/BCT
Điều/ clause 18
34.
Thử nghiệm điện áp một chiều/ xoay chiều tăng cao
AC high voltage/ DC high voltage withstand test
0,1 kV/
(0,1 kV ~ 50) kV AC
0,1 kV/
(0,1 kV ~ 70) kV DC
TCVN 5935-1:2013
TCVN 5935-2:2013
35.
Cầu chì cao áp High voltage fuses
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistance
100 kΩ/
(100 kΩ ~ 1 TΩ)
(500, 1000, 2500,
5000) V DC
QTTN- 09:2018
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1381
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/8
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
36.
Cầu chì cao áp High voltage fuses
Thử độ bền điện của cách điện bằng điện áp xoay chiều tần số công nghiệp, ở trạng thái khô
Withstanding AC voltage test at power frequency, at dry state
0,1 kV/
(0,1 kV ~ 50) kV AC
TCVN 7999-1:2009
(IEC 60282-1:2005)
37.
Chống sét van ôxit – kim loại không khe hở
Metal oxide surge arresters without gaps
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistance
100 kΩ/
(100 kΩ ~ 1 TΩ)
(500, 1000, 2500,
5000) V DC
QCVN QTĐ 5:2009/BCT
Điều/ clause 38
38.
Đo dòng điện rò ở điện áp Uc DC hoặc AC
Measurement of leakage current at Uc DC or AC voltage
0,1 kV/
(0,1 kV ~ 70) kV DC
(0,1 kV ~ 50) kV AC
IEC 60099-4 : 2014
39.
Cách điện kiểu treo và bộ cách điện dùng cho hệ thống điện xoay chiều
String insulators for AC lines
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistance
100 kΩ/
(100 kΩ ~ 1 TΩ)
(500, 1000, 2500,
5000) V DC
QTTN-11:2018
40.
Thử độ bền điện tần số công nghiệp ở trạng thái khô
Withstanding AC voltage test at power frequency at dry state
0,1 kV/
(0,1 kV ~ 50) kV AC
IEC 60060-1:2010
41.
Tụ bù xoay chiều
Shunt capacitors for AC system
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistance
100 kΩ/
(100 kΩ ~ 1 TΩ)
(500, 1000, 2500,
5000) V DC
QCVN- QTĐ 5:2009/BCT
Điều/ clause 37
42.
Đo điện dung và tổn thất điện môi
Measurement of capacitance and dissipation factor tgδ
C: 1 pF ~ 3 μF
tgδ: đến/to 100 %
TCVN 9890-1:2013
(IEC 60871-1:2005)
43.
Thử chịu điện áp xoay chiều tăng cao giữa các cực
Voltage withstanding test between terminals
0,1 kV/
(0,1 kV ~ 50) kV AC
TCVN 9890-1:2013
(IEC 60871-1:2005)
44.
Thử chịu điện áp xoay chiều tăng cao giữa cực và vỏ
Voltage withstanding test between terminal and container
0,1 kV/
(0,1 kV ~ 50) kV AC
TCVN 9890-1:2013
(IEC 60871-1:2005)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1381
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/8
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
45.
Cuộn kháng điện Reactors
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistance
100 kΩ/
(100 kΩ ~ 1 TΩ)
(500, 1000, 2500,
5000) V DC
IEEE C57.152-2013
46.
Thử nghiệm điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp
Hight Voltage withstanding test at power frequency
0,1 kV/
(0,1 kV ~ 50) kV AC
IEC 60076-6:2007
47.
Đo điện trở cuộn dây
Measurement of winding resistance
0,1 μΩ ~ 2 kΩ
5 mA ~ 20 A DC
IEEE C57.152-2013
IEEE C57.21-2021
48.
Thiết bị đóng cắt và điều khiển hạ áp
Low voltage switchgear and controlgear
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistance
100 kΩ/
(100 kΩ ~ 1 TΩ)
(500, 1000, 2500,
5000) V DC
TCVN 6592-2:2009
(IEC 60947-2:2009)
49.
Đo điện trở tiếp xúc bằng dòng một chiều
Measurement of contact resistance of main circuit by DC current
0,1 μΩ ~ 999,9 mΩ
QTTN-14:2018
50.
Hệ thống nối đất
Ground system
Đo điện trở nối đất
Measurement of earthing resistance
(0,01 ~ 2000) Ω
IEEE 81-2012
51.
Đường dây, cáp ngầm đến 500 kV
Overhead line, high voltage power cable up to 500 kV
Đo các thông số của đường dây, cáp ngầm (điện trở, điện dung, điện dẫn, điện kháng)
Measurement of specifications of overhead line, high voltage power cable Resistive, Inductive, Capacitive, Admittance
đến/to 100 A
(0,05 ~ 300) Ω
IEEE 1870-2019
52.
Hệ thống mạch chức năng
Function circuits system
Kiểm tra cách điện (x)
Insulation check
100 kΩ/
(100 kΩ ~ 1 TΩ)
(500, 1000, 2500,
5000) V DC
QCVN QTĐ-5:2009/ BCT
(Điều/ clause 18)
53.
Kiểm tra thông mạch
Point to point check
--
QTTN-17:2018
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1381
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/8
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
54.
Rơ le điện Electrical relay
Thử dòng điện tác động, trở về
Test current pick-up/drop-off
đến/to 90 A
đến/to 200000 ms
IEC 60255-151:2009
55.
Thử điện áp tác động, trở về
Test voltage pick-up/drop-off
UAC: đến/to 600 V UDC: đến/to ± 300 V
đến/to 200 000 ms
IEC 60255-127:2010
56.
Thử tần số tác động, trở về
Test frequency pick-up/drop-off
(0,001 ~ 1000) Hz
đến/to 200 000 ms
IEC 60255-181:2019
57.
Thử tổng trở tác động, trở về
Test impedance pick-up/drop-off
đến/ to 3 kW
đến/to 200 000 ms
IEC 60255-1:2022 và/and
IEC 60255-121:2014 COR1:2023
58.
Thử miền tác động, trở về
Test area pick-up/drop-off
Góc pha/ phase
(-360o ~ 360o)
đến/to 200 000 ms
IEC 60255-1:2022 và/and
IEC 60255-12:1980
59.
Kiểm tra chức năng ghi sự cố, sự kiện
Fault Recorder, Events function check
--
IEC 60255-1:2009
Ghi chú/ Note:
-
TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam/ Vietnam National Standard;
-
QCVN QTĐ 5:2009/BCT: Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kỹ thuật điện tập 5/ National Technical Codes for Testing, Acceptance Test for Power Facility part 5;
-
IEC: International Electrotechnical Commission;
-
IEEE: Institute of Electrical and Electronics Engineers Standards;
-
QTTN-xx:yyyy: Quy trình thử nghiệm do PTN xây dựng, ban hành / Laboratory’s developed procedures;
-
(x): Các phép thử được thực hiện tại hiện trường/ Tests are conducted on – site;
-
Trường hợp Phòng kỹ thuật cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng kỹ thuật phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này./ It is mandatory for the Technical Department that provides the product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration./.
Ngày hiệu lực:
01/10/2029
Địa điểm công nhận:
T6, Toà nhà Nam Hải Lakeview, Lô 01-9A KĐT Vĩnh Hoàng, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
1381