Laboratory Department - Imaging Diagnosis - Functional Exploration

Đơn vị chủ quản: 
Bac Kan Centers for Disease Control
Số VILAS: 
706
Tỉnh/Thành phố: 
Bắc Cạn
Lĩnh vực: 
Biological
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng năm 2024 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/5 Tên phòng thí nghiệm: Khoa Xét nghiệm – Chẩn đoán Hình ảnh - Thăm dò Chức năng Laboratory: Laboratory Department - Imaging Diagnosis - Funtional Exploration Tổ chức/Cơ quan chủ quản: Trung tâm Kiểm soát Bệnh tật tỉnh Bắc Kạn Organization: Bac Kan Centers for Disease Control Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh Field of testing: Chemical, Biological Người quản lý: Vi Thị Chuyên Laboratory manager: Số hiệu/ Code: VILAS 706 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày / 10 /2024 đến ngày / 10 / 2029 Địa chỉ/ Address: Tổ 10, Phường Nguyễn Thị Minh Khai, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn Địa điểm/Location: Tổ 10, Phường Nguyễn Thị Minh Khai, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn Điện thoại/ Tel: 02093878069 Fax: E-mail: vithichuyen@gmail.com Website: cdc.backan.gov.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 706 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/5 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Nước sạch Domestic water Xác định độ pH Determination of pH value 2 ~ 12 TCVN 6492:2011 2. Xác định chỉ số pecmanganat Phương pháp chuẩn độ Determination of permanganate index Titration method 1 mg O2/L TCVN 6186:1996 3. Xác định tổng Canxi và Magie Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of total Calcium and Magnesium EDTA titrimetric method 5 mg/L TCVN 6224:1996 4. Xác định hàm lượng Clorua Phương pháp chuẩn độ bạc nitrat với chỉ thị cromat Determination of Chloride content Silver nitrate titration with chromate indicator 5 mg/L TCVN 6194:1996 5. Nước sạch, Nước đá dùng liền Domestic water, edible ice Xác định hàm lượng Clo tổng số Phương pháp chuẩn độ iot Determination of total Chlorine content Iodometric titration method 0,75 mg/L TCVN 6225-3:2011 6. Bánh nướng, kẹo Baked mooncake, candy Xác định độ ẩm Phương pháp sấy Determination of moisture Drying method TCVN 4069:2009 Miến Glass noodle TCVN 7879:2008 Nấm hương khô Dried lentinula edodes TCVN 10918:2015 7. Rượu chưng cất Distilled liquors Xác định hàm lượng methanol Phương pháp so màu Determination of methanol content Colorimetric method 0,01 % TCVN 8010:2009 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 706 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/5 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 8. Kẹo Candy Xác định hàm lượng Acid Phương pháp chuẩn độ Determination of Acid content Titration method 0,2 % TCVN 4073:2009 9. Bia Beer Xác định hàm lượng Acid Phương pháp chuẩn độ Determination of Acid content Titration method 0,2 % TCVN 5564:2009 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 706 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/5 Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Nước sạch, nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên đóng chai và đá thực phẩm Domestic water, bottled drinking water, bottled natural mineral water and food ice Định lượng khuẩn đường ruột (Streptococci feacal) Phương pháp màng lọc Enumeration of intestinal enterococci (Streptococci feacal) Membrane filtration method TCVN 6189-2:2009 2. Định lượng bào tử vi khuẩn kỵ khí khử sunphit (Clostridia) Phương pháp màng lọc Enumeration of the spores of sulfite - reducing anaerobes (Clostridia) Membrane filtration method TCVN 6191-2:1996 3. Định lượng Pseudomonas aeruginosa Phương pháp màng lọc Enumeration of Pseudomonas aeruginosa Membrane filtration method TCVN 8881:2011 4. Định lượng Coliforms và Escherichia Coli Phương pháp màng lọc Enumeration of Coliforms and Escherichia Coli Membrane filtration method TCVN 6187-1:2019 5. Thực phẩm và thực phẩm bảo vệ sức khỏe Food and health supplement Định lượng Coliform Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất Enumeration of coliforms Most probable number technique. TCVN 4882:2007 6. Định lượng Escherichia coli giả định Kỹ thuật đếm số có xác xuất lớn nhất Enumeration of presumptive Escherichia coli Most probable number technique TCVN 6846:2007 7. Định lượng vi sinh vật Đếm khuẩn lạc ở 30ºC bằng kỹ thuật đổ đĩa Enumeration of microorganisms Colony count at 37 °C by the pour plate technique TCVN 4884-1:2015 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 706 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/5 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 8. Thực phẩm và thực phẩm bảo vệ sức khỏe Food and health supplement Định lượng Staphilococci có phản ứng dương tính coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác) Kỹ thuật sử dụng môi trường thạch Baird-Parker Enumeration of coagulase-positive staphylococci (Staphylococcus aureus and other species) Technique using Baird-Parker agar medium TCVN 4830-1:2005 Trường hợp Khoa Xét nghiệm – Chẩn đoán Hình ảnh - Thăm dò Chức năng cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Khoa Xét nghiệm – Chẩn đoán Hình ảnh - Thăm dò Chức năng phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Bac Kan Centers for Disease Control that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service
Ngày hiệu lực: 
20/10/2029
Địa điểm công nhận: 
Tổ 10, Phường Nguyễn Thị Minh Khai, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn
Số thứ tự tổ chức: 
706
© 2016 by BoA. All right reserved