Minh Phu Hau Giang - LAB
Đơn vị chủ quản:
Minh Phu Hau Giang Seafood Joint Stock Company
Số VILAS:
1142
Tỉnh/Thành phố:
Hậu Giang
Lĩnh vực:
Biological
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo Quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 10 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/6
Tên phòng thí nghiệm: Minh Phu Hau Giang - LAB
Laboratory: Minh Phu Hau Giang - LAB
Tổ chức/Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần Thủy sản Minh Phú - Hậu Giang
Organization: Minh Phu Hau Giang Seafood Joint Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh
Field of testing: Chemical, Biological
Người quản lý: Nguyễn Thị Mỹ Thi
Laboratory manager: Nguyen Thi My Thi
Số hiệu/ Code: VILAS 1142
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /10/2024 đến ngày /10/2029
Địa chỉ/ Address:
Khu công nghiệp Sông Hậu, giai đoạn 1, Xã Đông Phú, Huyện Châu Thành, Tỉnh Hậu Giang
Song Hau Industrial Zone-phase 1, Dong Phu Town, Chau Thanh District, Hau Giang Provinc
Địa điểm/Location:
Khu công nghiệp Sông Hậu, giai đoạn 1, Xã Đông Phú, Huyện Châu Thành, Tỉnh Hậu Giang
Song Hau Industrial Zone-phase 1, Dong Phu Town, Chau Thanh District, Hau Giang Province
Điện thoại/ Tel: 0293 2227979 Fax: 0293 2226868
E-mail: minhphu@minhphu.com Website: www.minhphu.com
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1142
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/6
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product
tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Tôm và sản
phẩm tôm
Shrimp and
shrimp products
Xác định dư lượng nhóm
Nitroimidazoles: Dimetrinidazole
(DMZ), Metronidazole (MNZ),
Rodinazole (RNZ), Ipronidazole
(IPZ), Ipronidazole-OH (IPZ-OH),
Metronidazole-OH (MNZ-OH),
Hydroxy Dimetridazole (2-
Hydroxymethyl -1 Methyl-5-
Nitroimidazole; HMMNI),
Tinidazole (TNZ)
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Nitroimidazoles
residues: Dimetrinidazole (DMZ),
Metronidazole (MNZ), Rodinazole
(RNZ), Ipronidazole (IPZ),
Ipronidazole-OH (IPZ-OH),
Metronidazole-OH (MNZ-OH),
Hydroxy Dimetridazole (2-
Hydroxymethyl -1 Methyl-5-
Nitroimidazole (HMMNI),
Tinidazole (TNZ)
LC-MS/MS method
0,1 μg/kg
Mỗi chất/
Each compound
MPHG-LAB/ST06-
07 (2024)
2.
Xác định dư lượng
Chloramphenicol, Florfenicol
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of
Chloramphenicol, Florfenicol
residues
LC-MS/MS method
0,05 μg/kg
Mỗi chất/
Each compound
MPHG-LAB/ST06-
01 (2024)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1142
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/6
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product
tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
3.
Tôm và sản
phẩm tôm
Shrimp and
shrimp products
Xác định dư lượng nhóm
Nitrofurans: 3-amino-2-
oxazolidinon (AOZ), 5-
metylmorfolion-3-amino-2-
oaolidinon (AMOZ),
Sermicarbazide Hydrochloride
(SEM), 1-Aminohydantoin
hydrochloride (AHD)
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Nitrofurans
residues: 3-amino-2-oxazolidinon
(AOZ), 5-metylmorfolion-3-amino-
2-oaolidinon (AMOZ),
Sermicarbazide Hydrochloride
(SEM), 1-Aminohydantoin
hydrochloride (AHD)
LC-MS/MS method
AOZ: 0,05 μg/kg
AMOZ: 0,05 μg/kg
SEM: 0,1 μg/kg
AHD: 0,1 μg/kg
MPHG-LAB/ST06-
02 (2024)
4.
Xác định dư lượng nhóm
Fluoroquinolones:
Enrofloxacine, Ciprofloxacine,
Flumequine, Sarafloxacine,
Oxolinic acid.
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of
Fluoroquinolones residues:
Enrofloxacine, Ciprofloxacine,
Flumequine, Sarafloxacine,
Oxolinic acid
LC-MS/MS method
0,5 μg/kg
Mỗi chất/
Each compound
MPHG-LAB/ST06-
03 (2024)
5.
Xác định dư lượng Malachite
green (MG), Leucomalachite green
(LMG), Crystal violet (CV),
Leucocrystal violet (LCV)
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Malachite green
(MG), Leucomalachite green
(LMG), Crystal violet (CV),
Leucocrystal violet (LCV) residues
LC-MS/MS method
0,05 μg/kg
Mỗi chất/
Each compound
MPHG-LAB/ST06-
06 (2024)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1142
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 4/6
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product
tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
6.
Tôm và sản
phẩm tôm
Shrimp and
shrimp products
Xác định dư lượng nhóm
Sulfonamides: Sulfadiazine,
Sulfamethoxazole, Sulfamethazine
(Sulfadimidine), Sulfadoxine,
Sulfadimethoxine
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Sulfonamides
group residues
LC-MS/MS method
0,5 μg/kg
Mỗi chất/
Each compound
MPHG-LAB/ST06-
04 (2024)
7.
Xác định dư lượng nhóm
Tetracyclines: Tetracycline,
Oxytetracycline,
Chlorotetracycline, Doxycycline
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Tetracyclines:
group residues: Tetracycline,
Oxytetracycline,
Chlorotetracycline, Doxycycline
LC-MS/MS method
2,0 μg/kg
Mỗi chất/
Each compound
MPHG-LAB/ST06-
05 (2024)
8.
Xác định hàm lượng muối (NaCl)
Determination of NaCl content
0,05 g/100g AOAC 937.09
9.
Xác định hàm lượng ẩm
Determination of moisture content
-
MPHG-LAB/ST07-
5.3 (2024)
(Ref. AOAC 950.46)
Ghi chú/ Note:
- MPHG-LAB/ST…: Phương pháp do PTN xây dựng/Laboratory developed method
- AOAC: Association of Official Analytical Chemists
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1142
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 5/6
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Tôm và sản
phẩm tôm
Shrimp and
shrimp products
Định lượng tổng vi sinh vật hiếu
khí
Phương pháp đếm khuẩn lạc sử
dụng đĩa 3M Petrifilm
Enumeration of Aerobic Count
Plate
3M Petrifilm Aerobic count plate
method
AOAC 990.12
2.
Định lựơng tổng vi sinh vật hiếu
khí
Phương pháp đếm khuẩn lạc sử
dụng đĩa Compact Dry
Enumeration of Aerobic Count
Plate
Compact Dry Aerobic count plate
method
Compact Dry TC
(AOAC Research
Institute Performance
Tested Methods
Certificate No.
010404)
3.
Định lượng Coliforms
Phương pháp đếm khuẩn lạc sử
dụng đĩa 3M Petrifilm
Enumeration of Coliforms
3M Petrifilm count plate method
AOAC 998.08
4.
Định lượng Coliforms
Phương pháp đếm khuẩn lạc sử
dụng đĩa Compact Dry
Enumeration of Coliforms
Compact Dry count plate method
Compact Dry EC
(AOAC Research
Institute Performance
Tested Methods
Certificate No.
110402)
5.
Định lượng Escherichia coli
Phương pháp đếm khuẩn lạc sử
dụng đĩa 3M Petrifilm
Enumeration of Escherichia coli
3M Petrifilm count plate method
AOAC 998.08
6.
Định lượng Escherichia coli
Phương pháp đếm khuẩn lạc sử
dụng đĩa Compact Dry
Enumeration of Escherichia coli
Compact Dry count plate method
Compact Dry EC
(AOAC Research
Institute Performance
Tested Methods
Certificate No.
110402)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1142
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 6/6
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
7.
Tôm và sản
phẩm tôm
Shrimp and
shrimp products
Định lượng Staphylococcus aureus
Phương pháp đếm khuẩn lạc sử
dụng đĩa 3M Petrifilm
Enumeration of Staphylococcus
aureus
3M Petrifilm count plate method
AOAC 2003.11
8.
Định lượng Staphylococcus aureus
Phương pháp đếm khuẩn lạc sử
dụng đĩa Compact Dry
Enumeration of Staphylococcus
aureus
Compact Dry count plate method
Compact Dry X-SA
(AOAC Research
Institute Performance
Tested Methods
Certificate No.
081001)
9. Phát hiện Salmonella spp.
Detection of Salmonella spp.
eLOD50:
(1,7 ~ 2,6)
CFU/25g
ISO 6579-
1:2017/Amd1:2020
10.
Phát hiện Vibrio parahaemolyticus
Detection of Vibrio
parahaemolyticus
eLOD50:
(1,7 ~ 2,6)
CFU/25g
ISO 21872-
1:2017/Amd1:2023
11.
Phát hiện Listeria monocytogenes
Detection of Listeria
monocytogenes
LOD50:
2,6 CFU/25g ISO 11290-1:2017
12. Phát hiện Coliform
Detection of Coliform
eLOD50:
2 CFU/25g ISO 4831:2006
Ghi chú/ Note:
- TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnam Standards
- AOAC: Association of Official Analytical Chemists
- ISO: International Organization for Standardization
Trường hợp Công ty Cổ phần Thủy sản Minh Phú - Hậu Giang cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản
phẩm, hàng hoá thì Công ty Cổ phần Thủy sản Minh Phú - Hậu Giang phải đăng ký hoạt động và được cấp
giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/If It is
mandatory for Minh Phu Hau Giang Seafood Joint Stock Company that provides product quality testing
services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before
providing the service
Ngày hiệu lực:
23/10/2029
Địa điểm công nhận:
Khu công nghiệp Sông Hậu, giai đoạn 1, Xã Đông Phú, Huyện Châu Thành, Tỉnh Hậu Giang
Số thứ tự tổ chức:
1142