Power Transformer Testing Laboratory
Đơn vị chủ quản:
Hitachi Energy VietNam company limited, Bac Ninh Branch
Số VILAS:
592
Tỉnh/Thành phố:
Bắc Ninh
Lĩnh vực:
Chemical
Electrical - electronic
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo Quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/4
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm biến áp truyền tải
Laboratory: Power Transformer Testing Laboratory
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH Hitachi Energy Việt Nam, Chi nhánh Bắc Ninh
Organization: Hitachi Energy VietNam company limited, Bac Ninh Branch
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử, Hóa
Field of testing: Electrical – Electronic, Chemical
Người quản lý/
Laboratory manager:
Hoàng Như Tráng
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
Số hiệu/ Code: VILAS 592
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày / /2024 đến ngày 01/11/2029
Địa chỉ/ Address:
Số 1, đường TS-23, Khu công nghiệp Tiên Sơn, phường Đồng Nguyên, thành phố Từ Sơn,
tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
No. 1, TS-23 road, Tien Son Industrial Park, Dong Nguyen Ward, Tu Son City,
Bac Ninh Province, Vietnam
Địa điểm/Location:
Số 1, đường TS-23, khu công nghiệp Tiên Sơn, phường Đồng Nguyên, thành phố Từ Sơn,
tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
No. 1, TS-23 road, Tien Son Industrial Park, Dong Nguyen Ward, Tu Son City, Bac Ninh
Province, Vietnam
Điện thoại/ Tel: +84 223748530 Fax: +84 24 38611009
E-mail: Website: www.hitachienergy.com
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 592
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/4
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử
Field of testing: Electrical – Electronic
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Máy biến áp
điện lực
Power
transformers
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistance
10kΩ ~ 1TΩ
IEC 60076-1:2011
IEEE C57.152.2013
2.
Đo điện dung và tổn hao điện môi
Measurement of Capacitance &
Power factor
Đến/ Up to 100 μF
PF: (0 ~ 1)
IEC 60076-1:2011
IEEE C57.152.2013
3.
Đo tỷ số và tổ đấu dây
Measurement of Ratio and phase
relationship
1 ~ 5 000
IEC 60076-1:2011
IEEE C57.152.2013
4.
Đo điện trở cuộn dây
Measurement of winding resistance
(0,1 ~ 10) kΩ
IEC 60076-1:2011
IEEE C57.152.2013
5.
Đo tổn hao không tải và sóng hài
Measurement of Iron loss and
Harmonic
U: Đến/ Up to 76 kV
I: Đến/ Up to 3 000 A
P: Đến/ Up to 1,5 MW
IEC 60076-1:2011
6.
Thử điều chỉnh dưới tải:
Vận hành không tải (min - max Tap)
Vận hành ở điện áp định mức (min -
max Tap)
Vận hành ở dòng điện định mức
(mid Tap ± 2Tap)
On load tap changer test:
Without load (min - max Tap)
At rated voltage (min - max Tap)
At rated curent (mid Tap ± 2Tap)
U: Đến/ Up to 76 kV
I: Đến/ Up to 3 000 A
P: Đến/ Up to 1,5 MW
IEC 60076-1:2011
7.
Đo tổn hao có tải và trở kháng
Measurement of Load loss and
Impedance
U: Đến/ Up to 76 kV
I: Đến/ Up to 3 000 A
P: Đến/ Up to 1,5 MW
IEC 60076-1:2011
8.
Thử xung sét và xung cụt/ xung đóng
cắt
Lightning Impulse and chop test/
Switching Impulse test
Đến/ Up to 1 400 kVp
IEC 60076-3:2018
IEC 60076-4:2002
IEC 60060-1:2010
IEC 60060-2:2010
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 592
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/4
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
9.
Máy biến áp
điện lực
Power
transformers
Thử điện áp tăng cao tần số công
nghiệp
Power frequency withstand test
Đến/Up to 350 kV
IEC 60076-3:2018
IEC 60060-1:2010
IEC 60060-2:2010
10.
Thử điện áp cảm ứng vòng dây
Induced voltage test
HV: Đến/Up to 460 kV;
LV: Đến/Up to 80 kV
f: (100 ~ 200) Hz
IEC 60076-3:2018
IEC 60060-1:2010
IEC 60060-2:2010
11.
Đo phóng điện cục bộ
Measurement of Partial discharge
Đến/Up to 3 000 pC
IEC 60076-3:2013/
AMD1:2018
IEC 60060-1:2010
IEC 60060-2:2010
12.
Đo độ ồn
Measurement of Sound level
30 ~ 140 dB IEC 60076-10:2016
13.
Đo trở kháng thứ tự không
Measurement of Zero sequence
impedance
U: Đến/ Up to 76 kV
I: Đến/ Up to 3 000 A
IEC 60076-1:2011
14.
Thử phát nhiệt
Temperature rise test
Đến/ Up to 1.5 MW
Đến/ Up to 150oC
IEC 60076-2:2011
15.
Thử đáp ứng tần số
Sweep Frequency Response Analysis
(SFRA)
20 Hz ~ 2 MHz
Đến/Up to 100 dB
IEC 60076-18:2012
16.
Đo đáp ứng tần số điện môi
Measurement of Dielectric
Frequency Response (DFR)
C: (10 pF ~ 100 μF)
IEC 60076-1:2011
Hệ số tổn hao (DF)
(Dissipation Factor):
Đến/Up to 10 %
Fre: 0,1 mHz ~ 10 kHz
17.
Đo tổn hao quạt làm mát
Measurement of Power loss of
Cooling fans
Đến/Up to 60 kW IEC 60076-1:2011
18.
Thử cách điện của thiết bị phụ và dây
Test insulation of auxiliary wiring,
device
Đến/Up to 3 kV IEC 60076-3:2018
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 592
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/4
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
19.
Dầu cách điện
Insulating oil
Xác định điện áp đánh thủng
Determination of breakdown voltage
Đến/Up to 100 kV IEC 60156:2018
20.
Đo Hệ số tổn hao điện môi (tanδ);
Hằng số điện môi tương đối; và Điện
trở suất
Measurement of Dielectric
dissipation factor (tanδ); Relative
permittivity; and d.c Resistivity
Hệ số tổn hao/
Dissipation factor:
(4 ~ 1106 )
IEC 60247:2004
Điện trở suất/
Resistivity: (2,5 MΩ.m
~ 100 TΩ.m)
Hằng số điện môi
tương đối/ Relative
permittivity: (1 ~ 30)
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Dầu cách điện
Insulating oil
Xác định hàm lượng nước.
Phương pháp chuẩn độ Karl Fischer
Determination of Water content.
Karl Fischer titration method
LOQ: 4 ppm IEC 60814:1997
2.
Xác định hàm lượng khí hòa tan H2,
CO, CO2, CH4, C2H4, C2H6, C2H2.
Chiết mẫu bằng phương pháp lắc (Phụ lục
B).
Phương pháp phân tích sắc ký khí.
Determination of the gas dissolved
content H2, CO, CO2, CH4, C2H4,
C2H6, C2H2.
Extraction by shake method (Annex B)
Gas Chromatography analysis method.
LOQ
IEC 60567:2023
H2 8 ppm
CO 11 ppm
CO2 72 ppm
CH4 6 ppm
C2H4
C2H6
C2H2
8 ppm
Ghi chú/ Note:
- IEEE: Ủy ban Kỹ thuật Điện và Điện tử/ Institute of Electrical and Electronics Engineers;
- IEC: Uỷ ban Kỹ thuật điện quốc tế/ International Electrotechnical Commission./.
Ngày hiệu lực:
01/11/2029
Địa điểm công nhận:
Số 1, đường TS-23, Khu công nghiệp Tiên Sơn, phường Đồng Nguyên, thành phố Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh
Số thứ tự tổ chức:
592