Laboratory - Branch's Northern Power Service Company in Vinh Phuc
Đơn vị chủ quản:
Northern Electricity Services Company
Số VILAS:
1387
Tỉnh/Thành phố:
Vĩnh Phúc
Lĩnh vực:
Electrical - electronic
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo Quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/9
Tên phòng thí nghiệm
:
Đội thí nghiệm - Xí nghiệp Dịch vụ Điện lực Vĩnh Phúc
Laboratory : Laboratory - Branch's Northern Power Service Company in Vinh Phuc
Tổ chức/Cơ quan chủ quản:
:
Công ty Dịch vụ Điện lực miền Bắc
Organization:
:
Northern Electricity Services Company
Lĩnh vực thử nghiệm
:
Điện – Điện tử
Field of testing
:
Electrical- Electronics
Người quản lý/ Laboratory manager
:
Đỗ Chí Đạt
Số hiệu/ Code
:
VILAS 1387
Hiệu lực công nhận/
Period of Validation
:
Kể từ ngày / 10 / 2024 đến ngày / 10 / 2029
Địa chỉ/ Address
:
Số 2 Khu VP1 Bán đảo Linh Đàm, phường Hoàng Liệt, quận Hoàng Mai, Tp Hà Hội
Địa điểm/Location
:
Xóm Phổ, xã Quất Lưu, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc
Điện thoại/ Tel
:
02116540886
Website
:
www.npsc.com.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1387
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/9
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện- Điện tử (x)
Field of testing: Electrical- Electronics
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn phát hiện (nếu có)/ phạm vi đo
Detection limit (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
1.
Máy biến áp điện lực
Power transformer
Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistances
R: đến/ to 100 G
U: đến/ to 2500 V DC
IEEE C57.152-2013
2.
Đo tỷ số điện áp và kiểm tra độ lệch pha
Measurement of voltage ratio and phase displacement check
0,8 ~ 15000
(0,01 ~ 360)o
IEEE C57.152-2013
3.
Đo trở kháng ngắn mạch và tổn thất có tải
Measurement of load loss and short-circuit impedance
U: đến/ to 450 V
I: đến/ to 50 A
P: đến/ to 100 kW
TCVN 6306-1: 2015
(IEC 60076-1:2011)
4.
Đo tổn thất không tải và dòng điện không tải
Measurement of no-load losses and current
U: đến/ to 450 V
I: đến/ to 100 A
P: đến/ to 100 kW
TCVN 6306-1: 2015
(IEC 60076-1:2011)
5.
Đo điện trở cuộn dây bằng dòng một chiều ở trạng thái nguội
Measurement of winding resistance by DC current at cold state
đến/ to 400 kΩ
IEEE C57.152-2013
6.
Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp
Power frequency withstand voltage test
đến/ to 120 kV
TCVN 6306-3: 2006
(IEC 60073-3:2000)
7.
Đo tổn thất điện môi Tanδ của cuộn dây Measurement of dielectric dissipation factor Tanδ of winding
U: đến/ to 12 kV AC
Cp: đến/ to 3μF
Tgδ: đến/ to 100 %
IEEE C57.12.152-2013
8.
Bộ điều áp dưới tải
On load tap changer
Kiểm tra thao tác chuyển mạch
Operation check
--
QCVN QTĐ 5:2009/ BCT, điều 27
IEC 60076-1 Ed3.0: 2011
9.
Kiểm tra cách điện các mạch phụ
Insulation check for auxiliary wiring
R: đến/ to 100 G
U: đến/ to 1000 V DC
IEC 60076-3 Ed3.1: 2018
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1387
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/9
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn phát hiện (nếu có)/ phạm vi đo
Detection limit (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
10.
Máy điện quay
Rotating electric machine
Đo điện trở cách điện các cuộn dây với vỏ và giữa các cuộn dây với nhau
Measurement of windings insulation resistance with frame and between windings together
R: đến/ to 100 G
U: đến/ to 2 500 VDC
IEC 60034-27-4:2018
11.
Đo điện trở của cuộn dây bằng dòng một chiều
Measurement of winding resistance with DC current
đến/ to 400 kΩ
IEEE 62.2-2004
12.
Thử điện áp chịu thử
Withstand voltage test
đến/ to 120 kV
TCVN 6627-1:2014
(IEC 60034-1:2010)
13.
Máy cắt xoay chiều cao áp
AC high voltage
circuit breaker
Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp
Power frequency withstand high voltage test
đến/ to 120 kV
IEC 62271-1:2017
14.
Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistances
R: đến/ to 100 G
U: đến/ to 2500 V DC
QCVN QTĐ 5:2009/ BCT (Điều/ clause 30.1, 31.1, 32.1, 33.1)
15.
Đo điện trở tiếp xúc mạch chính bằng dòng điện một chiều
Measurement contact resistance of main circuit by DC current
I: đến/ to 200 A
R: đến/ to 19,99 m
IEC 62271-1:2017
16.
Đo thời gian đóng, thời gian cắt
Measurement of Close, open times
đến/ to 300 s
IEC 62271-100:2021
17.
Đo điện trở cách điện mạch phụ và mạch điều khiển Measurement of insulation resistances of Auxiliary and control circuits
R: đến/ to 100 G
U: đến/ to 2500 V DC
IEC 62271-1:2017
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1387
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/9
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn phát hiện (nếu có)/ phạm vi đo
Detection limit (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
18.
Cầu dao cách ly và dao nối đất xoay chiều cao áp
AC high voltage disconnector and earthing switch
Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp
Power frequency withstand high voltage test
đến/ to 120 kV
IEC 62271-102: 2018
19.
Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistances
đến/ to 100 G
đến/ to 2500 V DC
QCVN QTĐ 5:2009/ BCT (điều/ clause 34)
20.
Đo điện trở tiếp xúc bằng dòng điện một chiều
Measurement of contact resistance by DC current
I: đến/ to 200 A
R: đến/ to 19,99 m
IEC 62271-1:2017
21.
Máy biến điện áp kiểu cảm ứng
Inductive voltage transformer
Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp trên cuộn sơ cấp
Power frequency withstand voltage test on primary winding
đến/ to 120 kV
TCVN 11845-1:2017
(IEC 61869-1:2007)
22.
Đo điện trở dây quấn thứ cấp bằng dòng điện một chiều
Measurement of resistance of secondary winding by DC current
đến/ to 400 kΩ
IEEE C57.13-2016
23.
Xác định sai số về tỷ số điện áp
Determination of Voltage ratio error
(1 ~ 13000)
TCVN 11845-3:2017
(IEC 61869-3:2011)
24.
Máy biến điện áp kiểu tụ
Capacitor voltage transformer
Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp
Power frequency withstand high voltage test
đến/ to 120 kV
TCVN 11845-1:2017
(IEC 61869-1:2007)
25.
Đo điện dung và tổn hao điện môi
Measurement of capacitance and tg
C: đến/ to 100 μF
Tgδ: đến/ to 100 %
TCVN 11845-1:2017
(IEC 61869-1:2007)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1387
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/9
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn phát hiện (nếu có)/ phạm vi đo
Detection limit (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
26.
Máy biến điện áp kiểu tụ
Capacitor voltage transformer
Đo điện trở dây quấn thứ cấp bằng dòng điện một chiều
Measurement of resistance of secondary winding by DC current
đến/ to 400 kΩ
IEEE C57.13-2016
27.
Xác định sai số về tỷ số điện áp
Determination of Voltage ratio error
0,8 ~ 13000
IEC 61869-5:2011
28.
Máy biến dòng điện
Current Transformer
Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp trên cuộn sơ cấp
Power frequency withstand voltage test on primary winding
đến/ to 120 kV
TCVN 11845-1:2017
(IEC 61869-1:2007)
29.
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistances
đến/ to 100 G
đến/ to 2500 V DC
QCVN QTĐ 5:2009/ BCT ( Điều 29 )
IEEE C57.13.1-2017
30.
Đo điện trở dây quấn thứ cấp bằng dòng điện một chiều
Measurement of resistance of secondary winding by DC current
đến/ to 400 kΩ
IEEE C57.13-2016
31.
Xác định đặc từ hóa
Determination of Exciting curve
U: đến/ to 2 kV AC
I: đến/ to 5 A
IEEE C57.13.1 2017
32.
Xác định sai số về tỷ số biến
Determination of Current ratio error
0,8 ~ 13000
IEEE C57.13.1 2017
33.
Cáp điện lực
(Um 7,2-36kV)
Power cable
(Um 7,2-36kV)
Đo điện trở cách điện trước và sau khi thử cao áp
Measurement of insulation resistance before and after high voltage testing
R: đến/ to 100 G
U: đến/ to 2500 V DC
QCVN QTĐ 5:2009/ BCT (Điều/ clause 18)
34.
Thử điện áp tăng cao một chiều và đo dòng rò
DC high voltage test and measurement of leakage current
U: đến/ to 120 kV DC
I: đến/ to 20 mA
TCVN 5935-2:2013
IEC 60502-2:2014
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1387
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/9
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn phát hiện (nếu có)/ phạm vi đo
Detection limit (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
35.
Chống sét van ôxit - kim loại không khe hở
Metal oxide surge arrester without gap
Thử chịu điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp ở trạng thái khô và đo dòng rò
Power frequency high voltage test at dry state and measurement of leakage current
U: đến/ to 120 kV AC
I: đến/ to 100 mA
IEC 60099-4: 2014
36.
Sứ đỡ cách điện bằng vật liệu gốm/ thủy tinh dùng cho hệ thống điện xoay chiều lớn hơn 1000 V
Post insulators of ceramic material/ glass for systems with nominal voltage greater than 1000 V
Thử chịu điện áp với tần số công nghiệm ở điều kiện khô (áp dụng với sứ đỡ trong nhà)
Power frequency withstand voltage test at dry state (applicable only to post insulator for indoor use)
U: đến/ to 120 kV AC
I: đến/ to 100 mA
IEC 60168 Ed4.2: 2001
37.
Cuộn điện kháng
Reactors
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp
Power frequency high voltage test
đến/ to 120 kV AC
IEC 60076-6:2007
38.
Đo điện kháng Measurement of Reactance
1 H ~ 100 kH
IEC 60076-6:2007
39.
Thiết bị đóng cắt và điều khiển hạ áp
(Aptomat)
Low voltage
Switchgear and controlgear
Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistances
R: đến/ to 100 G
U: đến/ to 2500 V DC
TCVN 6592-1:2009
và/ and
TCVN 6592-2:2009
(IEC 60947-2:2009)
40.
Kiểm tra đặc tính tác động
Characteristic check
I: đến/ to 10 kA
t: (1 ~ 7 200) s
TCVN 6592-1:2009
và/ and
TCVN 6592-2:2009
(IEC 60947-2:2009)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1387
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/9
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn phát hiện (nếu có)/ phạm vi đo
Detection limit (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
41.
Cầu chì cao áp
Hight voltage fuse
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp ở điều kiện khô
Power frequency high voltage test at dry state
đến/ to 120 kV AC
TCVN 7999-1:2009
(IEC 60282-1:2005)
42.
Tụ bù xoay chiều
Shunt capacitors for AC system
Đo điện dung
Measurement of capacitance
đến/ to 3 μF
TCVN 9890-1:2013
(IEC 60871-1:2005)
43.
Đo tổn hao điện môi tgδ
Measurement of the tangent of loss angle
Tgδ: đến/ to 100%
TCVN 9890-1:2013
(IEC 60871-1:2005)
44.
Thử điện áp tăng cao giữa các cực
Withstand high voltage test between terminal
đến/ to 120 kV AC;
120 kV DC
TCVN 9890-1:2013
(IEC 60871-1:2005)
45.
Thử điện áp xoay chiều tăng cao giữa cực và vỏ
Power frequency high voltage test between terminal and container
đến/ to 120 kV AC
TCVN 9890-1:2013
(IEC 60871-1:2005)
46.
Hệ thống nối đất
Ground system
Đo điện trở nối đất
Measurement of earth resistance
đến/ to 2000
IEEE 81:2012
47.
Rơle điện
Electrical relays
Rơle điện
Electrical relays
Thử dòng điện tác động, trở về
Current pick-up/drop-off test
I: 0,001 mA ~ 32 A
t: 0,1 ms ~ 300 s
IEC 60225-149: 2013
IEC 60255-151: 2009
48.
Thử đặc tính tác động của rơ le so lệch
Operating characteristic of Bias differential relay
I: 0,001 mA ~ 32 A
t: 0,1 ms ~ 300 s
IEC 60255-13: 1980
49.
Thử tần số tác động, trở về
Frequency pick-up/drop-off test
f: (20 ~ 1000) Hz
t: 0,1 ms ~ 300 s
IEC 60255-181:2019
50.
Thử điện áp tác động, trở về
Voltage pick-up/ drop-off test
UAC: đến/ to 300 V
UDC: đến/ to 300 V
t: 0,1 ms ~ 300 s
IEC 60255-127:2010
51.
Thử tổng trở tác động, trở về
Impedance pick-up/ drop-off test
IAC: đến/ to 32 A
UAC: đến/ to 300 V
t: 0,1 ms ~ 300 s
IEC 60255-121: 2014
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1387
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/9
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn phát hiện (nếu có)/ phạm vi đo
Detection limit (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
52. Dầu cách điện Insulation oil Thử điện áp đánh thủng Breakdown voltage test
đến/ to 100 kV AC IEC 60156:2018
53. Sào cách điện Insulating Stick
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp
Power frequency high voltage test
đến/ to 120 kV AC TCVN 9628-1:2013
54. Găng tay cách điện Gloves of insulating material
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp
Power frequency hight voltage test
đến/ to 120 kV AC TCVN 8084:2009
55. Bút thử điện Voltage detectors
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp
Power frequency high voltage test
đến/ to 120 kV AC IEC 61243-2: 2002
56. Thảm cách điện Electrically insulating matting
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp
Power frequency high voltage test
đến/ to 120 kV AC TCVN 9626:2013
57. Cách điện cao su kiểu ống Rubber insulating line hose
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp
Power frequency withstand voltage test
đến/ to 120 kV AC
ASTM D1050-05 (2022)
58. Cách điện cao su kiểu ống tay áo Rubber insutaling sleevers
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp
Power frequency withstand voltage test
đến/ to 120 kV AC
ASTM D1051-23
59. Thùng cách điện của thiết bị nâng và quay gắn trên xe Insulating Liners of vehicle – mounted elevating and rotating aerial devices
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp
Power frequency high voltage test
đến/ to 120 kV AC ANSI SAIA A92.2-2021
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1387
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/9
Ghi chú/Note:
- IEC: Uỷ ban Kỹ thuật Điện Quốc tế/ International Electrotechnical Commission;
- IEEE: Ủy ban Kỹ thuật Điện và Điện tử/ Institute of Electrical and Electronics Engineers;
- ANSI: Viện tiêu chuẩn quốc gia Hoa Kỳ/ American National Standards Institute;
- SAIA: Scaffold & Access Industry Association;
- (x) Các phép thử lĩnh vực Điện – Điện tử được thực hiện tại hiện trường/ Electrical and
Electronics tests are conducted on – site;
- Trường hợp Đội thí nghiệm - Xí nghiệp Dịch vụ Điện lực Vĩnh Phúc định cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Đội thí nghiệm - Xí nghiệp Dịch vụ Điện lực Vĩnh Phúc phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này./ It is mandatory for the Experimental team - Vinh Phuc Electricity Services Enterprise that provides the product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration./.
Ngày hiệu lực:
23/10/2029
Địa điểm công nhận:
Xóm Phổ, xã Quất Lưu, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc
Số thứ tự tổ chức:
1387