Department of imaging, Diagnostic and testing
Đơn vị chủ quản:
Cao Bang’s center for disease control
Số VILAS:
747
Tỉnh/Thành phố:
Cao Bằng
Lĩnh vực:
Biological
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/5
Tên phòng thí nghiệm:
Khoa Xét nghiệm - Chẩn đoán hình ảnh - Thăm dò chức năng
Laboratory: Department of imaging, Diagnostic and testing
Tổ chức/Cơ quan chủ quản:
Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Cao Bằng
Organization:
Cao Bang’s centrer for disease control
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa, Sinh
Field of testing:
Chemical, Biological
Người quản lý:
Bế Thị Bạch
Laboratory manager:
Be Thi Bach
Số hiệu/ Code: VILAS 747
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: kể từ ngày / 11 / 2024 đến ngày / 11 / 2029
Địa chỉ/ Address: Tổ 11 phường Sông Bằng, thành phố Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng
Group 11 Song Bang ward, Cao Bang city, Cao Bang province
Địa điểm/Location: Tổ 11 phường Sông Bằng, thành phố Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng
Group 11 Song Bang ward, Cao Bang city, Cao Bang province
Điện thoại/ Tel: 0206 3 852 815
Fax:
E-mail: khoaxetnghiemdpcb@gmail.com
Website:
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 747
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/5
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
1.
Nước sạch, nước uống đóng chai
Domestic water, bottled drinking water
Xác định hàm lượng Asen
Phương pháp GF-AAS
Determination of Arsenic content
GF-AAS method
0,004 mg/L
SMEWW 3113 B: 2023
2.
Xác định hàm lượng Kẽm.
Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa (F-AAS)
Determination of Zinc content
F-AAS method
0,1 mg/L
SMEWW 3111B: 2023
3.
Xác định hàm lượng Đồng.
Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa (F-AAS)
Determination of Copper content.
F-AAS method
0,1 mg/L
SMEWW 3111B: 2023
4.
Xác định hàm lượng Sắt.
Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa (F-AAS)
Determination of Iron content
F-AAS method
0,1 mg/L
SMEWW 3111B: 2023
5.
Xác định hàm lượng Chì.
Phương pháp GF-AAS
Determination of Lead content
GF-AAS method
0,002 mg/L
SMEWW 3113 B: 2023
6.
Xác định hàm lượng Cadmi
Phương pháp GF-AAS
Determination of Cadmium content
GF-AAS method
0,001 mg/L
SMEWW 3113 B: 2023
7.
Xác định tổng số Canxi và Magie.
Phương pháp chuẩn độ EDTA.
Determination of the sum of calcium and magnesium
EDTA Titrimetric method
5 mg/L
TCVN 6224:1996
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 747
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/5
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
8.
Nước sạch, nước uống đóng chai
Domestic water, bottled drinking water
Xác định pH
Detemination of pH
2 ~ 12
TCVN 6492:2011
9.
Xác định chỉ số Pemanganat
Detemination of Permanganate index
0,5 mg/L
TCVN 6186:1996
10.
Xác định độ đục
Determination of turbidity
0,05 NTU
TCVN 12402-1:2020
11.
Chè
Tea
Xác định hao hụt khối lượng ở 1030C
Determination of loss in mass at 1030C
TCVN 9741:2013
12.
Xác định hàm lượng tro tổng số
Determination of total ash content
TCVN 9742:2013
Chú thích/Note:
- TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnam Standard.
- SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater.
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 747
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/5
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Thực phẩm
Food
Định lượng vi sinh vật trên đĩa thạch.
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 300C.
Enumeration of microorganisms.
Colony count technique at 30 0C
TCVN 4884-1:2015
2.
Định lượng Coliform.
Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất.
Enumeration of Coliforms.
Most probable number technique
TCVN 4882:2007
3.
Định lượng Escherichia coli giả định.
Kỹ thuật đếm có xác xuất lớn nhất.
Enumeration of presumptive Escherichia coli
Most probable number technique
TCVN 6846:2007
4.
Định lượng Staphylococci (Staphylococcus aureus và các loài khác) trên đĩa thạch.
Kỹ thuật sử dụng môi trường thạch Baird-Parker
Enumeration of coagulase-positive Staphylococci (Staphylococcus aureus and other species).
Technique using Baird-Parker agar medium
TCVN 4830-1:2005
5.
Định lượng Coliforms
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Coliforms. Colony-count technique
TCVN 6848:2007
(ISO 4832:2007)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 747
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/5
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
6.
Thực phẩm
Food
Định lượng Escherichia coli dương tính β-glucuronidaza
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 440C sử dụng 5-Bromo-4-clo-3-indolyl β-d-Glucuronid.
Enumeration of β-glucuronidase positive Escherichia coli
Colony-count technique 440C Cusing 5-Bromo-4-clo-3-indolyl β-d-Glucuronide.
TCVN 7924-2:2008
(ISO 16649-2:2001)
7.
Nước sạch, nước uống đóng chai
Domestic water, bottled drinking water
Định lượng vi khuẩn Coliform
Phương pháp màng lọc
Enumeration of Coliform bacteria.
Membrane filtration method
TCVN 6187-1:2019
8.
Định lượng Escherichia coli
Phương pháp màng lọc.
Enumeration of Escherichia coli
Membrane filtration method
TCVN 6187-1:2019
Chú thích/Note:
- TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnam Standard.
- SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater.
- ISO: Tổ chức quốc tế về tiêu chuẩn hoá/International Organization for Standardization
Trường hợp Khoa Xét nghiệm - Chẩn đoán hình ảnh - Thăm dò chức năng cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Khoa Xét nghiệm - Chẩn đoán hình ảnh - Thăm dò chức năng phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Department of imaging, Diagnostíc and testing that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực:
12/11/2029
Địa điểm công nhận:
Tổ 11 phường Sông Bằng, thành phố Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng
Số thứ tự tổ chức:
747