Department of Environmental Quality Analysis

Đơn vị chủ quản: 
Institute of Science and Technology for Energy and Environment
Số VILAS: 
366
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
Biological
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo Quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 11 năm 2024 của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1 / 30 Tên phòng thí nghiệm: Phòng phân tích chất lượng môi trường Laboratory: Department of Environmental Quality Analysis Tổ chức/Cơ quan chủ quản: Viện Khoa học công nghệ Năng lượng và Môi trường Organization: Institute of Science and Technology for Energy and Environment Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh Field of testing: Chemical, Biological Người quản lý: Vũ Văn Tú Laboratory manager: Số hiệu/ Code: VILAS 366 Hiệu lực công nhận/ Period of validation: Từ ngày /11/2024 đến ngày /11/2029. Địa chỉ /Address: Phòng 800, nhà A30, số 18 Hoàng Quốc Việt, P. Nghĩa Đô, Q. Cầu Giấy, Tp. Hà Nội Địa điểm / Location: Phòng 800, nhà A30, số 18 Hoàng Quốc Việt, P. Nghĩa Đô, Q. Cầu Giấy, Tp. Hà Nội Điện thoại/ Tel: 024 37911654/0912589540 Fax: 024 37911203 Email: vvtuiet@gmail.com Website: www.istee.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 366 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 2/30 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of Testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử Test method 1. Nước sạch Domestic water Xác định Mùi, vị Determination of Smell, taste. ISTEE.MV:2024 (Ref. SMEWW 2150 &2160:2023) 2. Xác định độ đục Determination of turbidity 1,0 NTU SMEWW 2130B:2023 3. Xác định chỉ số Pemanganat Determination of Permanganate index 0,5 mg/L TCVN 6186:1996 4. Nước sạch, nước thải Domestic water, wastewater Xác định hàm lượng Clo dư Determination of free Chloride 0,05 mg/L SMEWW 4500 Cl G:2023 5. Xác định độ màu Determination of color 5 TCU 5 Pt/Co SMEWW 2120 B:2023 6. Xác định hàm lượng Sunfua (S2-) Phương pháp xanh metylen Determination of Sulfur (S2-) content Methylene blue method 0,03 mg/L SMEWW 4500 S2- D:2023 7. Nước dưới đất, nước sạch, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai Ground water, domestic water, bottled/ packaged natural mineral waters drinking waters Xác định độ cứng bằng tính toán Determination of hardness by calculation 1,5 mg/L SMEWW 2340 B:2023 8. Xác định độ cứng Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of hardness EDTA titrimetric method 5 mg/L SMEWW 2340 C:2023 9. Xác định hàm lượng Amoni (NH3 và NH4+ tính theo N) Phương pháp trắc phổ thao tác bằng tay Determination of Amonium (NH4+) content Manual spectrometric method 0,01 mg/L TCVN 6179-1:1996 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 366 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 3/30 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử Test method 10. Nước dưới đất, nước thải đã xử lý, nước sạch, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai Ground water, wastewater after treatment, domestic water, bottled/ packaged natural mineral waters drinking waters Xác định hàm lượng Clorua (Cl-) Determination of Chlorine (Cl-) content 4 mg/L SMEWW 4500 Cl- B:2023 11. Nước mặt, nước dưới đất, nước thải, nước sạch, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai Surface water, ground water, wastewater, domestic water, bottled/ packaged natural mineral waters drinking waters Xác định hàm lượng Nitrat (NO3- ) Phương pháp trắc phổ dùng sunfosalixilic Determination of Nitrate (NO3-) content Spectrometric method using sulfosalicylic acid 0,038 mg/L (NO3- tính theo N) 0,17 mg/L (tính theo NO3-) TCVN 6180:1996 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 366 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 4/30 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử Test method 12. Nước mặt, nước dưới đất, nước sạch, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai Surface water, ground water, domestic water, bottled/ packaged natural mineral waters drinking waters Xác định hàm lượng Nitrit tính theo N (N-NO2-) Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử Determination of Nitrogen-Nitrite (N-NO2-) content Colorimetric method 0,01 mg/L (N-NO2-) SMEWW 4500 NO2- B:2023 Xác định hàm lượng Nitrit (NO2-) Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử Determination of Nitrite (NO2-) content Colorimetric method 0,06 mg/L (NO2-) TCVN 6178:1996 13. Nước dưới đất, nước sạch, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai Ground water, domestic water, bottled/ packaged natural mineral waters drinking waters Xác định hàm lượng Sunfat (SO42-) Phương pháp đo độ đục Determination of Sulfate (SO42-) content Turbidimetric method 8 mg/L SMEWW 4500 SO42- E:2023 14. Xác định tổng rắn hòa tan (TDS) Determination of total dissolve solids (TDS) 5 mg/L SMEWW 2540 C: 2023 15. Nước sạch, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai Domestic water, bottled/ packaged natural mineral waters and drinking waters Xác định hàm lượng Xyano clorit (tính theo CN-). Phương pháp quang phổ hấp thụ khả kiến. Determination of Cyano chloride (calculated to CN-) content. UV-vis spectroscopy method. 20,0 μg/L SMEWW 4500-CN J:2023 16. Xác định hàm lượng Bromat, Clorit, Clorat. Phương pháp sắc ký ion. Determination of Bromate, Chloride, Chlorate content. Chromatography of ions. Bromat: 2,5 μg/L Clorit: 75 μg/L Clorat: 75 μg/L US EPA 300.1:1993 17. Xác định hàm lượng Dichloroacetic acid, Monochloroacetic acid. Trichloroacetic acid. Phương pháp chiết lỏng-lỏng, dẫn xuất hóa và hệ GC- ECD. Determnation of Dichloroacetic acid, Monochloroacetic acid, Trichloroacetic acid content. Extraction method liquid – liquid, derivatized and GC-ECD. Dichloroacetic acid. 30,0 μg/L Monochloroacetic acid. 15,0 μg/L Trichloroacetic acid. 150 μg/L US EPA Method 552.2: 2003 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 366 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 5/30 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử Test method 18. Nước mặt, nước dưới đất, nước thải, nước biển, nước mưa, nước sạch, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai Surface water, ground water, wastewater, seawater, rain-water, domestic water, bottled/ packaged natural mineral waters drinking waters Xác định pH Determination of pH value 2 ~ 12 TCVN 6492:2011 19. Nước mặt, nước dưới đất, nước thải, nước biển, nước sạch, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai Surface water, ground water, wastewater, seawater, domestic water, bottled/ packaged natural mineral waters and drinking waters Xác định hàm lượng Xyanua (CN-) Phương pháp UV-Vis Determination of Cyanua (CN-) content UV-Vis method. 0,004 mg/L SMEWW 4500CN- -A,B,C,E: 2023 20. Xác định hàm lượng Florua Phương pháp SPADNS Determination of Fluoride content SPADNS Method 0,1 mg/L SMEWW 4500F- B, D:2023 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 366 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 6/30 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử Test method 21. Nước mặt, nước dưới đất, nước thải, nước biển, nước sạch, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai Surface water, ground water, wastewater, seawater, domestic water, bottled/ packaged natural mineral waters and drinking waters Xác định hàm lượng các nguyên tố Phương pháp ICP-MS (phụ lục1) Determination of elements content ICP-MS method (annex1) Phụ lục 1/Annex 1 US EPA 6020B:2014 22. Xác định hàm lượng Bromua, Clorua, Florua, Nitrat, Nitrit, Photphat và Sunfat. Phương pháp sắc ký ion (IC) Determination of Bromide, Chloride, Fluoride, Nitrate, Nitrite, Phosphate and Sulfate content. Liquid chromatography method of ions (IC) Chloride, Fluoride: 0,05mg/L, Bromide, Nitrate, Phosphate, Sulfate: 0,05mg/L, Nitrite 0,01mg/L TCVN 6494-1:2011 23. Nước mặt, nước dưới đất, nước thải, nước biển, nước sạch, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai Surface water, ground water, wastewater, seawater, domestic water, bottled/ packaged natural mineral waters and drinking waters Xác định chỉ số Phenol Phương pháp trắc phổ dùng 4-aminoantipyrin sau khi chưng cất Determination of phenol index 4-aminoantipyrin Spectrometric methods after distillation Đo màu trực tiếp (direct measure) 0,010 mg/L Chiết bằng Chloroform (extract with Chloroform) 0,001 mg/L TCVN 6216:1996 24. Xác định hàm lượng: các hợp chất hữu cơ bay hơi (VOCs)-phụ lục 2 Phương pháp GCMS-Purge and Trap. Determination of volatile orgainc compounds (VOCs)-(annex 2) content GCMS-Purge and Trap method Phụ lục 2 /Annex 2 US EPA 5030C: 2003 & US EPA 5035: 1996 US EPA 8260D:2017 25. Xác định hàm lượng thuốc bảo vệ thực vật: Alachlor, Atrazine và các dẫn xuất chloro-s-triazine, Chlorpyrifos, Chlorotoluron, Cyanazine, Isoproturon, Methoxychlor, Molinate, Permethrin. Kỹ thuật chiết pha rắn-hệ GCMS. Determination of pestiside content Solid phase extraction technique - GCMS system. 0,3 μg/L Mỗi chất/ Each compound US EPA Method 525.3: 2012 26. Xác định hàm lượng 2,4-D, 2,4-DB, MCPA, Mecoprop, Dichloprop. Phương pháp HPLC-UV Determination of: 2,4- D, 2,4-DB, MCPA. Mecoprop, Dichloprop content UV-HPLC method. 2,4-D: 0,5 μg/L 2,4-DB: 1,5 μg/L MCPA: 0,5 μg/L Mecoprop: 0,7 μg/L Dichloprop: 1 μg/L US EPA Method 555: 1992 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 366 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 7/30 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử Test method 27. Nước mặt, nước dưới đất, nước thải, nước biển, nước sạch, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai Surface water, ground water, wastewater, seawater, domestic water, bottled/ packaged natural mineral waters and drinking waters Xác định hàm lượng Aldicarb Phương pháp HPLC-UV Determination of Alidicarb content. UV-HPLC method 4,5 μg/L US EPA Method 531.2: 2001 28. Xác định hàm lượng Propanil. Phương pháp HPLC-UV Determination of Propanil. UV-HPLC method 1 μg/L US EPA Method 532: 2000 29. Xác định hàm lượng Formaldehyde. Phương pháp GC-ECD. Determination of Formaldehyde content. ECD-GC method. 100 μg/L US EPA Method 556: 1998 30. Xác định hàm lượng thuốc bảo vệ thực vật: 2-Nitrotoluene, 3-Nitrotoluene, 4-Nitrotoluene, 1,4 Dinitrobenzene, 1,3 Dinitrobenzene, 1,2 Dinitrobenzene, Trilfluralin, Pendimethalin Phương pháp GC MS Determination of pesticide content (2-Nitrotoluene, 3-Nitrotoluene, 4-Nitrotoluene, 1,4 Dinitrobenzene, 1,3 Dinitrobenzene, 1,2 Dinitrobenzene, Trilfluralin, Pendimethalin) GC-MS method 0,3 μg/L Mỗi chất/ Each compound US EPA 8270E: 2018 31. Nước mặt, nước dưới đất, nước thải, nước biển, nước sạch, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai Surface water, ground water, wastewater, seawater, domestic water, bottled/ packaged natural mineral waters and drinking waters Xác định hàm lượng thuốc thuốc bảo vệ thực vật: Aldrin, Dieldrin, cis-Chlordane, trans-Chlordane, alpha-Endosunfal, beta-Endosunfal, Endrin, Alpha-BHC, Beta-BHC; Gamma- BHC (Lindane), Delta-BHC, Heptachlor, Heptachlor epoxide, Hexachlorobenzene, 4,4-DDT, 2,4-DDT, 4,4-DDD , 2,4-DDD, 4,4-DDE, 2,4-DDE, Atrazine, Simazine, Captan, Captafol, Carbofuran, Mirex, Toxaphene, Pentachlorobenzene, Isodrin Phương pháp GC-MS Determination of pesticide content (Aldrin, Dieldrin, cis-Chlordane, trans-Chlordane, alpha-Endosunfal, beta-Endosunfal, Endrin, Alpha-BHC, Beta-BHC; Gamma- BHC (Lindane), Delta-BHC, Heptachlor, Heptachlor epoxide, Hexachlorobenzene, 4,4-DDT, 2,4-DDT, 4,4-DDD , 2,4-DDD, 4,4-DDE, 2,4-DDE, Atrazine, Simazine, Captan, Captafol, Carbofuran, Mirex, Toxaphene, Pentachlorobenzene, Isodrin) GC-MS method 0,01 μg/L Mỗi chất/ Each compound US EPA 8270 E: 2018 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 366 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 8/30 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử Test method 32. Nước mặt, nước dưới đất, nước thải, nước biển, nước sạch, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai Surface water, ground water, wastewater, seawater, domestic water, bottled/packaged natural mineral waters and drinking waters Xác định: Chloroform, 1,1,1-Trichloroethane Carbon-tetrachloride, Trichloroacetonitrile Dichloroacetonitrile, Bromodichloromethane Trichloroethylene, Chloral-hydrate, 1,1-Dichloro-2-propanone, 1,1,2-Trichloroethane Chloropicrin, Dibromochloromethane, Bromochloroacetonitrile, 1,2-Dibromoethane Tetrachloroethlyene, 1,1,1-Trichloro-2-propanone, Bromoform, Dibromoacetonitrile 1,2,3-Trichloropropane, 1,2-Dibromo-3-chloropropane, Trifluralin, Simazine Phương pháp chiết lỏng-lỏng và hệ GC-ECD. Determination of Chloroform, 1,1,1-Trichloroethane Carbon-tetrachloride, Trichloroacetonitrile Dichloroacetonitrile, Bromodichloromethane Trichloroethylene, Chloral-hydrate, 1,1-Dichloro-2-propanone, 1,1,2-Trichloroethane Chloropicrin, Dibromochloromethane, Bromochloroacetonitrile, 1,2-Dibromoethane Tetrachloroethlyene, 1,1,1-Trichloro-2-propanone, Bromoform, Dibromoacetonitrile 1,2,3-Trichloropropane, 1,2-Dibromo-3-chloropropane, Trifluralin, Simazine Extraction method liquid - liquid and GC-ECD 0,3 μg/L Mỗi chất/ Each compound US EPA Method 551.1:1995 33. Nước mặt, nước dưới đất, nước thải, nước biển, nước sạch, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai Surface water, ground water, wastewater, seawater, domestic water, bottled/packaged natural mineral waters and drinking waters Xác định hàm lượng: Naphthalene, Acenaphthylene, Acenaphthene, Fluorene, Phenanthrene, Anthracene, Fluoranthene, Pyrene, p-Terphenyl-d14; Benz[a]anthracene; Chrysene; Benzo[b]fluoranthene; Benzo[k]fluoranthene; Benzo[a]pyrene; Benzo[ghi]perylene; Dibenz [a, h] anthracene Indeno[1,2,3-cd] pyrene; Phương pháp GC-MS Determination of Naphthalene, Acenaphthylene, Acenaphthene, Fluorene, Phenanthrene, Anthracene, Fluoranthene, Pyrene, p-Terphenyl-d14; Benz[a]anthracene; Chrysene; Benzo[b]fluoranthene; Benzo[k]fluoranthene; Benzo[a]pyrene; Benzo[ghi]perylene; Dibenz [a, h] anthracene; Indeno[1,2,3-cd] pyrene; GC-MS method 0,1 μg/L Mỗi chất/ Each compound US EPA 8270 E: 2018 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 366 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 9/30 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử Test method 34. Nước mặt, nước dưới đất, nước thải, nước biển, nước sạch, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai Surface water, ground water, wastewater, seawater, domestic water, bottled/ packaged natural mineral waters and drinking waters Xác định hàm lượng: PCBs 28; PCBs 53; PCBs 101; PCBs 152; PCBs 138; PCBs 180 Phương pháp GC ECD Determination of PCBs 28; PCBs 53; PCBs 101; PCBs 152; PCBs 138; PCBs 180 GC -ECD method 0,01 μg/L Mỗi chất/ Each compound US EPA 8082 :2007 35. Xác định hàm lượngAcrylamide Phương pháp chiết lỏng-lỏng, dẫn xuất hóa GC- ECD. Determination of Acrylamide content Extraction method liquid - liquid and GC-ECD 0,3 μg/L US EPA 8032A:1996 36. Xác định chất hoạt động bề mặt Determination of total surface- active substances 0,045 mg/L SMEWW 5540: 2023 37. Xác định dầu mỡ khoáng Determination of oil and grease 10 mg/L SMEWW 5520B,F:2023 38. Nước mặt, nước dưới đất, nước thải, nước sạch, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai Surface water, ground water, wastewater, domestic water, bottled/ packaged natural mineral waters and drinking waters Xác định: Tổng hoạt độ phóng xạ α, tổng hoạt độ phóng xạ β. Phương pháp lắng đọng nguồn mỏng. Measurement of gross α activity Measurement of gross β activity. Thin source deposit method. hoạt độ phóng xạ α/ gross α activity:0,015 Bq/L hoạt độ phóng xạ β/ gross β activity: 0,1 Bq/L SMEWW 7110 B:2023 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 366 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 10/30 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử Test method 39. Nước mặt, nước dưới đất, nước thải, nước biển, nước sạch, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai Surface water, ground water, wastewater, seawater, domestic water, bottled/ packaged natural mineral waters and drinking waters Xác định hàm lượng Acifluorfen; Bentazon; Chloramben; 2,4-D; Dalapon; 2,4-DB; Dicamba; 3,5-Dichlorobenzoic acid; Dichlorprop; Dinoseb; Pentachlorophenol Picloram; 2,4,5-T; Fenoprop (2,4,5-TP hoặc Silvex); Quinclorac Phương pháp chiết lỏng-lỏng và hệ GC/ECD. Determination of Acifluorfen; Bentazon; Chloramben; 2,4-D; Dalapon; 2,4-DB; Dicamba; 3,5-Dichlorobenzoic acid; Dichlorprop; Dinoseb; Pentachlorophenol Picloram; 2,4,5-T; Fenoprop (2,4,5-TP hoặc Silvex); Quinclorac Extraction method liquid - liquid and GC/ECD 0,1 μg/L Mỗi chất/ Each compound US EPA Method 515.4 40. Nước mặt, nước dưới đất, nước thải, nước biển, nước sạch, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai Surface water, ground water, wastewater, seawater, domestic water, bottled/ packaged natural mineral waters and drinking waters Xác định hàm lượng Oxy hòa tan (DO) Determination of dissolved Oxygen (DO) content 0,1 mg O2/L TCVN 7325:2016 41. Xác định hàm lượng chất rắn lơ lửng (SS) Determination of suspended solids (SS) content 4 mg/L SMEWW 2540 D:2023 42. Xác định tổng rắn (TS) Determination of total solids (TS) 5 mg/L SMEWW 2540 B:2023 43. Xác định độ dẫn điện Determination of conductivity 1 μS/cm SMEWW 2510 B:2023 44. Xác định Độ kiềm Determination of Alkalinity 8 mgCaCO3/L SMEWW 2320B:2023 45. Xác định hàm lượng HCO3- Determination of HCO3- content 8 mgCaCO3/L SMEWW 2320B:2023 46. Xác định hàm lượng Photphat (PO43-) Phương pháp axit ascobic Determination of Phosphate content Ascorbic acid method 0,01 mg/L SMEWW 4500 P-E:2023 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 366 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 11/30 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử Test method 47. Nước mặt, nước dưới đất, nước thải đã xử lý, nước biển, nước sạch, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai Surface water, ground water, wastewater after treatment, seawater, domestic water, bottled/packaged natural mineral waters and drinking waters Xác định hàm lượng Crom (VI) Phương pháp so màu Determination of Chromium (VI) content Colorimetric method 0,01 mg/L SMEWW 3500 Cr B:2023 48. Nước mặt, nước dưới đất, nước thải, nước biển, nước sạch, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai Surface water, ground water, wastewater, seawater, domestic water, bottled/ packaged natural mineral waters and drinking waters Xác định hàm lượng Nitơ Vô cơ hóa xúc tác sau khi khử bằng hợp kim DEVARDA Determination of Nitrogen content Catalytic digestion after reduction with Devarda’s alloy. 3 mg/L TCVN 6638:2000 49. Xác định hàm lượng tổng Nitơ (N). Phương pháp Persulfate Determination of total Nitrogen content Persulfate method 0,1 mg/L SMEWW 4500-N C:2023 50. Xác định hàm lượng tổng Photpho Phương pháp axit ascobic Determination of total Phosphorus content Ascorbic acid method 0,01 mg/L TCVN 6202:2008 (ISO 6878:2004) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 366 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 12/30 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử Test method 51. Nước mặt, nước dưới đất, nước thải, Surface water, ground water, wastewater Xác định nhu cầu oxy hóa học (COD) Determination of chemical oxygen demand (COD) 40 mg O2/L SMEWW 5220 B & C:2023 52. Nước mặt, nước dưới đất, nước thải, nước biển, nước sạch, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai Surface water, ground water, wastewater, seawater, domestic water, bottled/ packaged natural mineral waters and drinking waters Xác định nhu cầu oxy sinh hóa sau n ngày (BODn). Phương pháp pha loãng và cấy có bổ sung allylthiourea Determination of biochemical oxygen demand after n days (BODn). Dilution and seeding method with allvlthiourea addition 3 mgO2/L TCVN 6001-1: 2021 53. Xác định tổng dầu mỡ Determination of total mineral fats and oils 10 mg/L SMEWW 5520B:2023 54. Xác định dầu mỡ động thực vật Determination of animal fat and vegetable grease 10 mg/L SMEWW 5520B,F:2023 55. Xác định hàm lượng NO3- . Phương pháp quang phổ Determination of NO3-content Ultraviolet spectrophotometric method 0,1 mg/L SMEWW 4500 B,E:2023 56. Xác định các bon hữu cơ tổng số (TOC). Phương pháp oxy hóa bằng đốt trên máy TOC-5000A. Determination of total organic carbon (TOC). Oxidation by combustion method on TOC-5000A 0,50 mg/L TCVN 6634:2000 57. Xác định hàm lượng SiO2 Phương pháp quang phổ hấp thụ khả kiến. Determination of SiO2 content Visible absorption spectroscopy. 0,15 mg/L SMEWW 4500-SiO2.C:2023 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 366 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 13/30 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử Test method 58. Nước mặt, nước dưới đất, nước thải, nước biển, nước sạch, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai Surface water, ground water, wastewater, seawater, domestic water, bottled/ packaged natural mineral waters and drinking waters Xác định hàm lượng Dimethoate; Ethyl parathion; Diazinone; Malathion; Methyl parathion; Parathion; Chlorpyfos; Monocrotophos; Methamidophos; Phosphamido; Trichlorfon; Disulfton Phorate Phương pháp GC-MS Determination of Dimethoate; Ethyl parathion; Diazinone; Malathion; Methyl parathion; Parathion; Chlorpyfos; Monocrotophos; Methamidophos; Phosphamido; Trichlorfon; Disulfton Phorate content 0,2 μg/L Mỗi chất/ Each compound US EPA 8270 E: 2018 59. Nước mặt, nước dưới đất, nước thải, nước biển, nước sạch, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai Surface water, ground water, wastewater, seawater, domestic water, bottled/ packaged natural mineral waters and drinking waters Xác định hàm lượng PCBs 28; PCBs 53; PCBs 101; PCBs 152; PCBs 138; PCBs 180 Phương pháp GCMS Determination of PCBs 28; PCBs 53; PCBs 101; PCBs 152; PCBs 138; PCBs 180 content GC-MS method 0,01μg/L Mỗi chất/ Each compound US EPA 8270 E: 2018 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 366 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 14/30 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử Test method 60. Nước mặt, nước dưới đất, nước thải, nước biển, nước sạch, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai Surface water, ground water, wastewater, seawater, domestic water, bottled/ packaged natural mineral waters and drinking waters Xác định hàm lượng n-Decane; n-Undecane n-Dodecane; n-Tridecane; n-Tetradecane; n-Pentadecane; n-Hexadecane; n-Heptadecane; n-Nonadecane; n-Eicosane; n-Heneicosane; n-Docosane; n-Tricosane; n-Tetracosane; n-Pentacosane; n-Hexacosane; n-Octacosane; n-Nonacosane; n-Triacontane; n-Hentriacontane; n-Dotriacontane; n-Heptacosane; n-Tritriacontane; n-Octadecane; n-Tetratriacontane; n-Pentatriacontane; n-Heptatriacontane; n-Nonatriacontane; n-Hexatriacontane; n-Octatriacontane; n-Tetracontane Phương pháp GCMS Determination of n-Decane; n-Undecane n-Dodecane; n-Tridecane; n-Tetradecane; n-Pentadecane; n-Hexadecane; n-Heptadecane; n-Nonadecane; n-Eicosane; n-Heneicosane; n-Docosane; n-Tricosane; n-Tetracosane; n-Pentacosane; n-Hexacosane; n-Octacosane; n-Nonacosane; n-Triacontane; n-Hentriacontane; n-Dotriacontane; n-Heptacosane; n-Tritriacontane; n-Octadecane; n-Tetratriacontane; n-Pentatriacontane; n-Heptatriacontane; n-Nonatriacontane; n-Hexatriacontane; n-Octatriacontane; n-Tetracontane GC-MS method 0,3 μg/L Mỗi chất/ Each compound US EPA 8270 E: 2018 61. Xác định hàm lượng Dimethyl phthalate; Diethyl phthalate; Biphenyl, 4,4'-dichloro-SS Diisobutyl phthalate; Dibutyl phthalate; Bis(2-methoxyethyl) phthalate; Bis(4-Methyl-2-penty) phthalate; Dicyclohexyl phthalate; Bis(2-ethoxyethyl) phthalate; Dipentyl phthalate; Dihexyl phthalate; Benzyl butyl phthalate; Bis(2-butoxyethyl) phthalate; Bis(2-ethylhexyl) phthalate; Di-n-octyl phthalate; Dinonyl phthalate Phương pháp GCMS Determination of Dimethyl phthalate; Diethyl phthalate; Biphenyl, 4,4'-dichloro-SS Diisobutyl phthalate; Dibutyl phthalate; Bis(2-methoxyethyl) phthalate; Bis(4-Methyl-2-penty) phthalate; Dicyclohexyl phthalate; Bis(2-ethoxyethyl) phthalate; Dipentyl phthalate; Dihexyl phthalate; Benzyl butyl phthalate; Bis(2-butoxyethyl) phthalate; Bis(2-ethylhexyl) phthalate; Di-n-octyl phthalate; Dinonyl phthalate GC-MS method 0,03 μg/L Mỗi chất/ Each compound US EPA 8270 E: 2018 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 366 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 15/30 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử Test method 62. Nước mặt, nước dưới đất, nước thải, nước biển, nước sạch, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai Surface water, ground water, wastewater, seawater, domestic water, bottled/ packaged natural mineral waters and drinking waters Xác định hàm lượng 2-Bromobiphenyl (#1); 3-Bromobiphenyl (#2); 4-Bromobiphenyl (#3); 2,2'-Dibromobiphenyl (#4); 2,4-Dibromobiphenyl (#7); 2,5-Dibromobiphenyl (#9); 2,6-Dibromobiphenyl (#10); 4,4'-Dibromobiphenyl (#15); 2,2',5-Tribromobiphenyl (#18); 2,3',5-Tribromobiphenyl (#26); 2,4,5-Tribromobiphenyl (#29); 2,4,6-Tribromobiphenyl (#30); 2,4',5-Tribromobiphenyl (#31); 3,4,5-Tribromobiphenyl (#38); 2,2',4,5'-Tetrabromobiphenyl (#49); 2,2',5,5'-Tetrabromobiphenyl (#52); 2,2',5,6'-Tetrabromobiphenyl (#53); 3,3',5,5'-Tetrabromobiphenyl (#80); 2,2',4,5,5'-Pentabromobiphenyl (#101); 2,2',4,5',6-Pentabromobiphenyl (#103); 2,2',4,4',5,5'-Hexabromobiphenyl (#153); 2,2',4,4',6,6'-Hexabromobiphenyl (#155); Decabromobiphenyl (#209) Phương pháp GC-MS Determination of2-Bromobiphenyl (#1); 3-Bromobiphenyl (#2); 4-Bromobiphenyl (#3); 2,2'-Dibromobiphenyl (#4); 2,4-Dibromobiphenyl (#7); 2,5-Dibromobiphenyl (#9); 2,6-Dibromobiphenyl (#10); 4,4'-Dibromobiphenyl (#15); 2,2',5-Tribromobiphenyl (#18); 2,3',5-Tribromobiphenyl (#26); 2,4,5-Tribromobiphenyl (#29); 2,4,6-Tribromobiphenyl (#30); 2,4',5-Tribromobiphenyl (#31); 3,4,5-Tribromobiphenyl (#38); 2,2',4,5'-Tetrabromobiphenyl (#49); 2,2',5,5'-Tetrabromobiphenyl (#52); 2,2',5,6'-Tetrabromobiphenyl (#53); 3,3',5,5'-Tetrabromobiphenyl (#80); 2,2',4,5,5'-Pentabromobiphenyl (#101); 2,2',4,5',6-Pentabromobiphenyl (#103); 2,2',4,4',5,5'-Hexabromobiphenyl (#153); 2,2',4,4',6,6'-Hexabromobiphenyl (#155); Decabromobiphenyl (#209 GC-MS method 0,03 μg/L Mỗi chất/ Each compound US EPA 8270 E: 2018 63. Xác định hàm lượng 2,4,4'-Tribromodiphenyl ether; 2,2',4,4'-Tetrabromodiphenyl ether; 2,2',4,4',5-Pentabromodiphenyl ether; 2,2',4,4',6-Pentabromodiphenyl ether; 2,2',4,4',5,5'-Hexabromodiphenyl ether; 2,2',4,4',5,6'-Hexabromodiphenyl ether; 2,2',3,4,4',5',6-Heptabromodiphenyl ether Phương pháp GC-MS Determination of 2,4,4'-Tribromodiphenyl ether; 2,2',4,4'-Tetrabromodiphenyl ether; 2,2',4,4',5-Pentabromodiphenyl ether; 2,2',4,4',6-Pentabromodiphenyl ether; 2,2',4,4',5,5'-Hexabromodiphenyl ether; 2,2',4,4',5,6'-Hexabromodiphenyl ether; 2,2',3,4,4',5',6-Heptabromodiphenyl ether GC-MS method 0,1 μg/L Mỗi chất/ Each compound US EPA 8270 E: 2018 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 366 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 16/30 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử Test method 64. Nước mặt, nước dưới đất, nước thải, nước biển, nước sạch, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai Surface water, ground water, wastewater, seawater, domestic water, bottled/ packaged natural mineral waters and drinking waters Xác định hàm lượng Bis Phenol A; 4-Chloro-3-methylphenol; 2-Chlorophenol; 2-Cyclohexyl-4,6-Dinitrophenol; 2,4-Dichlorophenol; 2,6-Dichlorophenol; 2,4-Dimethylphenol; Dinoseb 2,4-Dinitrophenol; 2-Methyl-4,6-dinitrophenol 2-Methylphenol; 3-Methylphenol; 4-Methylphenol; 2-Nitrophenol; 4-Nitrophenol; Pentachlorophenol; Phenol; 2,3,4,5-Tetrachlorophenol; 2,3,4,6-Tetrachlorophenol; 2,3,5,6-Tetrachlorophenol; 2,4,5-Trichlorophenol; 2,4,6-Trichlorophenol Phương pháp GC-MS Determination of Bis Phenol A; 4-Chloro-3-methylphenol; 2-Chlorophenol; 2-Cyclohexyl-4,6-Dinitrophenol; 2,4-Dichlorophenol; 2,6-Dichlorophenol; 2,4-Dimethylphenol; Dinoseb 2,4-Dinitrophenol; 2-Methyl-4,6-dinitrophenol 2-Methylphenol; 3-Methylphenol; 4-Methylphenol; 2-Nitrophenol; 4-Nitrophenol; Pentachlorophenol; Phenol; 2,3,4,5-Tetrachlorophenol; 2,3,4,6-Tetrachlorophenol; 2,3,5,6-Tetrachlorophenol; 2,4,5-Trichlorophenol;2,4,6-Trichlorophenol GC-MS method 0,3 μg/L Mỗi chất/ Each compound US EPA 8270 E: 2018 65. Xác định hàm lượng Aldrin; a-BHC; b-BHC; d-BHC; g-BHC; 4,4-DDD; 2,4-DDD; 4,4-DDE; 2,4-DDE; 4,4-DDT; 2,4-DDT; Dieldrin; Endosulfan I; Endosulfan II; Endosulfan sulfate; Endrin; Endrin aldehyde; Heptachlor; Heptachlor epoxide (Isomer B); Methoxychlor Phương pháp GC ECD Determination of -BHC; b-BHC; d-BHC; g-BHC; 4,4-DDD; 2,4-DDD; 4,4-DDE; 2,4-DDE; 4,4-DDT; 2,4-DDT; Dieldrin; Endosulfan I; Endosulfan II; Endosulfan sulfate; Endrin; Endrin aldehyde; Heptachlor; Heptachlor epoxide (Isomer B); Methoxychlor GC -ECD method 0,01 μg/L Mỗi chất/ Each compound US EPA 8081b: 2007 66. Xác định hàm lượng O,O,O-Triethylphosphorothioate; Diazinone; Thionazin; Fenthion; Chlorpyfos; Phorate; Dimethoate; Methyl parathion; Disulfoton; Ethyl parathion; Parathion Phương pháp GC FPD Determination of O,O,O-Triethylphosphorothioate; Diazinone; Thionazin; Fenthion; Chlorpyfos; Phorate; Dimethoate; Methyl parathion; Disulfoton; Ethyl parathion; Parathion GC-FPD method 0,1 μg/L Mỗi chất/ Each compound US EPA 8141B:2007 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 366 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 17/30 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử Test method 67. Nước sạch, nước bể bơi Domestic water, swimming pool water Xác định hàm lượng Monocloramin. Phương pháp quang phổ hấp thụ khả kiến. Determination of Monocloramin. Visible absorption spectroscopy method. 0,15 mg/L SMEWW 4500 Cl G:2023 68. Xác định chất hoạt động bề mặt anion Determination of Anionic Surfactants 0,01 mg/L SMEWW 5540 C:2023 69. Nước sạch, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai Domestic water, bottled/packaged natural mineral waters drinking water Xác định hsmg lượng 2-Nitrotoluene; 3-Nitrotoluene; 4-Nitrotoluene; 1,4 Dinitrobenzene; 1,3 Dinitrobenzene; 1,2 Dinitrobenzene; Trilfluralin; Pendimethalin Phương pháp chiết lỏng-lỏng và hệ GC-ECD. Determination of 2-Nitrotoluene; 3-Nitrotoluene; 4-Nitrotoluene; 1,4 Dinitrobenzene; 1,3 Dinitrobenzene; 1,2 Dinitrobenzene; Trilfluralin; Pendimethalin Extraction method liquid - liquid and GC-ECD 0,3 μg/L Mỗi chất/ Each compound US EPA 8091 70. Xác định thuốc trừ sâu nhóm clo hữu cơ trong nước (Alpha-BHC; Gama-BHC; Beta-BHC; Delta-BHC; Heptachlor; Aldrin; Heptachlor epoxide; 4,4-DDE; Endosulfane 1; Endosunfal 2; Dieldrin; Endrin; 4,4-DDD; 4,4-DDT; Endrin aldehyde; Methoxychlor; Endosulfan sulfate). Phương pháp sắc ký khí đầu dò bắt điện tử (ECD). Determination of chlorinnated pesticides (Alpha-BHC; Gama-BHC; Beta-BHC; Delta-BHC; Heptachlor; Aldrin; Heptachlor epoxide; 4,4-DDE; Endosulfane 1; Endosunfal 2; Dieldrin; Endrin; 4,4-DDD; 4,4-DDT; Endrin aldehyde; Methoxychlor; Endosulfan sulfate). Gas chromatography method with an electron capture detector. 0,1 μg/L Mỗi chất/ Each compound US EPA Method 508: 1995 71. Mẫu chất thải rắn, mẫu trầm tích, mẫu bùn Solid waste, sample, sediment sample, sludge sample Xác định pH Determination of pH value (2~12,5) US EPA 9040C:2004 & 9045D:2004 72. Đất Soil Xác định pH Determination of pH value (2~12) TCVN 5979:2021 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 366 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 18/30 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử Test method 73. Mẫu bùn, mẫu chất thải rắn. mẫu trầm tích Sludge sample, solid waste sample, sediment sample Xác định chất khô và hàm lượng nước Phương pháp khối lượng Determination of dry matter and water content Gravimetric method (0,1~95) % ISTEE.A:2024 (Ref. TCVN 6648:2000) 74. Đo tổng hoạt độ alpha và tổng hoạt độ beta Measurement of gross alpha and gross beta activities Alpha: 0,1 Bq/ kg Beta: 1 Bq/kg ISTEE.PX:2024 (Ref. TCVN 10758-6: 2016) 75. Đất Soil Xác định thành phần cấp hạt Determination of particle size distribution TCVN 8567:2010 76. Xác định độ dẫn điện riêng Determination of the specific electrical conductivity > 1 mS/m TCVN 6650: 2000 77. Xác định khối lượng riêng trong phòng thí nghiệm Laboratory methods for determination of density > 0,5 g/cm3 TCVN 4195:2012 78. Đất xây dựng công trình thủy lợi Soils for hydraulic engineering construction Xác định tổng hàm lượng muối hòa tan trong phòng thí nghiệm Laboratory test method for determination of total content of dissolvable salts > 0,1% TCVN 8727:2012 79. Đất Soil Xác định hàm lượng Phốt pho tổng số. Phương pháp UV-Vis Determination of total phosphorus content UV-Vis method 3,5 mg/kg TCVN 6499:1999 80. Đất, bùn, chất thải rắn, trầm tích Soil, sludge, solid waste, sediment Xác định hàm lượng: Al, Sb, As, Ba, Be, Cd, Ca, Cr, Co, Cu, Pb, Mn, Mo, Ni, Se, Ag, Au, Pt, Sr, Tl, V, Zn, B, Fe, Hg, K, Na, Mg, Sn Phương pháp ICP-MS Determination of: Al, Sb, As, Ba, Be, Cd, Ca, Cr, Co, Cu, Pb, Mn, Mo, Ni, Se, Ag, Au, Pt, Sr, Tl, V, Zn, B, Fe, Hg, K, Na, Mg, Sn content ICP-MS method 0,01 mg/kg Mỗi nguyên tố/ Each element US EPA 3051:2007 (Phương pháp phân hủy /digestion) US EPA Method 6020B:2014 (Phân tích /Analysis) 81. Xác định hàm lượng Al, Sb, As, Ba, Be, Cd, Ca, Cr, Co, Cu, Pb, Mn, Mo, Ni, Se, Ag, Au, Pt, Sr, Tl, V, Zn, B, Fe, Hg, K, Na, Mg, Sn Phương pháp ICP-MS Determination of Al, Sb, As, Ba, Be, Cd, Ca, Cr, Co, Cu, Pb, Mn, Mo, Ni, Se, Ag, Au, Pt, Sr, Tl, V, Zn, B, Fe, Hg, K, Na, Mg, Sn content ICP-MS method 0,01 mg/L Mỗi nguyên tố/ Each element US EPA 1311:2007 (Phương pháp chiết /Extract) US EPA Method 6020B:2014 (Phân tích /Analysis) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 366 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 19/30 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử Test method 82. Đất, bùn, chất thải rắn, trầm tích Soil, sludge, solid waste, sediment Xác định hàm lượng Aldrin; a-BHC; b-BHC; d-BHC; g-BHC; 4,4'-DDD; 4,4'-DDE; 4,4'-DDT; Dieldrin; Endosulfan I; Endosulfan II Endosulfan sulfate; Endrin; Endrin aldehyde Heptachlor; Heptachlor epoxide (Isomer B); Methoxychlor Phương pháp GC ECD Determination of Aldrin; a-BHC; b-BHC; d-BHC; g-BHC; 4,4'-DDD; 4,4'-DDE; 4,4'-DDT; Dieldrin; Endosulfan I; Endosulfan II Endosulfan sulfate; Endrin; Endrin aldehyde Heptachlor; Heptachlor epoxide (Isomer B); Methoxychlor GC -ECD method 0,05 μg/kg Mỗi chất/ Each compound US EPA 8081b: 2007 83. Xác định hàm lượng: O,O,O-Triethylphosphorothioate; Diazinone; Thionazin; Fenthion; Chlorpyfos; Phorate Dimethoate; Methyl parathion; Disulfoton; Ethyl parathion; Parathion Phương pháp GC FPD Determination of O,O,O-Triethylphosphorothioate; Diazinone; Thionazin; Fenthion; Chlorpyfos; Phorate Dimethoate; Methyl parathion; Disulfoton; Ethyl parathion; Parathion GC-FPD Method 5 μg/kg Mỗi chất/ Each compound US EPA 8141b: 2007 84. Xác định hàm lượng 2,4,4'-Trichlorobiphenyl (PCB-28); 2,2',5,5'-Tetrachlorobiphenyl (PCB-52); 2,2',4,5,5'-Pentachlorobiphenyl (PCB-101); 2,2',4,4',5,5'-Hexachlorobiphenyl (PCB-153); 2,2',3,4,4',5'-Hexachlorobiphenyl (PCB-138); 2,2',3,4,4',5,5'-Heptachlorobiphenyl (PCB-180) Phương pháp GC-ECD Determination of 2,4,4'-Trichlorobiphenyl (PCB-28); 2,2',5,5'-Tetrachlorobiphenyl (PCB-52); 2,2',4,5,5'-Pentachlorobiphenyl (PCB-101); 2,2',4,4',5,5'-Hexachlorobiphenyl (PCB-153); 2,2',3,4,4',5'-Hexachlorobiphenyl (PCB-138); 2,2',3,4,4',5,5'-Heptachlorobiphenyl (PCB-180) GC - ECD method 1 μg/kg Mỗi chất/ Each compound US EPA 8082a: 2007 85. Xác định hàm lượng: Dimethoate; Ethyl parathion; Malathion; Methyl parathion; Parathion; Monocrotophos; Phosphamido; Disulfton; Phorate Phương pháp GC-MS Determination of Dimethoate; Ethyl parathion; Malathion; Methyl parathion; Parathion; Monocrotophos; Phosphamido; Disulfton; Phorate GC-MS method 5 μg/kg Mỗi chất/ Each compound US EPA 8270 E: 2018 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 366 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 20/30 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử Test method 86. Đất, bùn, chất thải rắn, trầm tích Soil, sludge, solid waste, sediment Xác định hàm lượng: Diazinone; Chlorpyfos; Methamidophos; Trichlorfon; Phương pháp GC-MS Determination of Diazinone; Chlorpyfos; Methamidophos; Trichlorfon; GC-MS method 5 μg/kg Mỗi chất/ Each compound ISTEE.P Pesticide:2024 (Ref. US EPA 8270 E: 2018) 87. Xác định hàm lượng: Aldrin; Dieldrin; cis-Chlordane; trans-Chlordane; alpha-Endosunfal; beta-Endosunfal; Endrin; Alpha-BHC; Beta-BHC; Gamma- BHC(Lindane); Delta-BHC; Heptachlor; Heptachlor epoxide; Hexachlorobenzene; 4,4-DDT; 4,4-DDD; 4,4-DDE; Atrazine; Captan; Captafol; Mirex; Toxaphene; Pentachlorobenzene; Phương pháp GC-MS Determination of Aldrin; Dieldrin; cis-Chlordane; trans-Chlordane; alpha-Endosunfal; beta-Endosunfal; Endrin; Alpha-BHC; Beta-BHC; Gamma- BHC(Lindane); Delta-BHC; Heptachlor; Heptachlor epoxide; Hexachlorobenzene; 4,4-DDT; 4,4-DDD; 4,4-DDE; Atrazine; Captan; Captafol; Mirex; Toxaphene; Pentachlorobenzene; GC-MS method 1 μg/kg Mỗi chất/ Each compound US EPA 8270 E: 2018 88. Xác định hàm lượng: 2,4-DDT; 2,4-DDE;2,4-DDD, Simazine, Isodrin Phương pháp GC-MS Determination of 2,4-DDT; 2,4-DDE; 2,4-DDD, Simazine, Isodrin GC-MS method 1 μg/kg Mỗi chất/ Each compound ISTEE.C Pesticide:2024 (Ref. US EPA 8270 E: 2018) 89. Xác định hàm lượng: 2,4,4'-Trichlorobiphenyl (PCB-28); 2,2',5,5'-Tetrachlorobiphenyl (PCB-52); 2,2',4,5,5'-Pentachlorobiphenyl (PCB-101); 2,2',4,4',5,5'-Hexachlorobiphenyl (PCB-153); 2,2',3,4,4',5'-Hexachlorobiphenyl (PCB-138); 2,2',3,4,4',5,5'-Heptachlorobiphenyl (PCB-180) Phương pháp GC-MS Determination of 2,4,4'-Trichlorobiphenyl (PCB-28); 2,2',5,5'-Tetrachlorobiphenyl (PCB-52); 2,2',4,5,5'-Pentachlorobiphenyl (PCB-101); 2,2',4,4',5,5'-Hexachlorobiphenyl (PCB-153); 2,2',3,4,4',5'-Hexachlorobiphenyl (PCB-138); 2,2',3,4,4',5,5'-Heptachlorobiphenyl (PCB-180) GC - MS method 1 μg/kg Mỗi chất/ Each compound US EPA 8270 E: 2018 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 366 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 21/30 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử Test method 90. Đất, bùn, chất thải rắn, trầm tích Soil, sludge, solid waste, sediment Xác định hàm lượng Naphthalene; Acenaphthylene; Acenaphthene; Fluorene; Phenanthrene; Anthracene; Fluoranthene; Pyrene; Benz[a]anthracene; Chrysene; Benzo[b]fluoranthene; Benzo[k]fluoranthene Benzo[a]pyrene; Benzo[ghi]perylene; Dibenz[a,h]anthracene; Indeno [1,2,3-cd] pyrene Phương pháp GCMS Determination ofNaphthalene; Acenaphthylene; Acenaphthene; Fluorene; Phenanthrene; Anthracene; Fluoranthene; Pyrene; Benz[a]anthracene; Chrysene; Benzo[b]fluoranthene; Benzo[k]fluoranthene Benzo[a]pyrene; Benzo[ghi]perylene; Dibenz[a,h]anthracene; Indeno [1,2,3-cd] pyrene GC-MS method 5 μg/kg Mỗi chất/ Each compound US EPA 8270 E: 2018 91. Xác định hàm lượng: Dimethyl phthalate; Diethyl phthalate; Biphenyl, 4,4'-dichloro-SS; Dibutyl phthalate; Bis(2-methoxyethyl) phthalate; Benzyl butyl phthalate; Di-n-octyl phthalate Phương pháp GCMS Determination of Dimethyl phthalate; Diethyl phthalate; Biphenyl, 4,4'-dichloro-SS; Dibutyl phthalate; Bis(2-methoxyethyl) phthalate; Benzyl butyl phthalate; Di-n-octyl phthalate GC-MS method 5 μg/kg Mỗi chất/ Each compound US EPA 8270 E: 2018 92. Xác định hàm lượng: Diisobutyl phthalate, Bis(4-Methyl-2-enty)phthalate,Dicyclohexyl phthalate, Bis(2-ethoxyethyl) phthalate, Dipentyl phthalate, Dihexyl phthalate,Bis(2-butoxyethyl) phthalate, Bis(2-thylhexyl) phthalate, Dinonyl phthalate. Phương pháp GCMS Determination of Diisobutyl phthalate, Bis(4-Methyl-2-penty)phthalate, Dicyclohexyl phthalate, Bis(2-ethoxyethyl) phthalate, Dipentyl phthalate, Dihexyl phthalate, Bis(2-butoxyethyl) phthalate, Bis(2-thylhexyl) phthalate, Dinonyl phthalate. GC-MS method 5 μg/kg Mỗi chất/ Each compound ISTEE.PH:2024 (Ref. US EPA 8270 E:2018) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 366 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 22/30 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử Test method 93. Đất, bùn, chất thải rắn, trầm tích Soil, sludge, solid waste, sediment sample Xác định hàm lượng hydrocarbon: n-Decane; n-Undecane; n-Dodecane; n-Tridecane; n-Tetradecane; n-Pentadecane; n-Hexadecane; n-Heptadecane; n-Nonadecane; n-Eicosane; n-Heneicosane; n-Docosane; n-Tricosane; n-Tetracosane; n-Pentacosane; n-Hexacosane; n-Octacosane; n-Nonacosane; n-Triacontane; n-Hentriacontane; n-Dotriacontane; n-Heptacosane; n-Tritriacontane; n-Octadecane; n-Tetratriacontane; n-Pentatriacontane; n-Heptatriacontane; n-Nonatriacontane; n-Hexatriacontane; n-Octatriacontane; n-Tetracontane Phương pháp GCMS Determination of n-Decane; n-Undecane; n-Dodecane; n-Tridecane; n-Tetradecane; n-Pentadecane; n-Hexadecane; n-Heptadecane; n-Nonadecane; n-Eicosane; n-Heneicosane;n-Docosane; n-Tricosane; n-Tetracosane; n-Pentacosane; n-Hexacosane; n-Octacosane; n-Nonacosane; n-Triacontane; n-Hentriacontane; n-Dotriacontane; n-Heptacosane; n-Tritriacontane; n-Octadecane; n-Tetratriacontane; n-Pentatriacontane; n-Heptatriacontane; n-Nonatriacontane; n-Hexatriacontane; n-Octatriacontane; n-Tetracontane GC-MS method 5 μg/kg Mỗi chất/ Each compound ISTEE.P:2024 (Ref. US EPA 8270 E:2018) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 366 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 23/30 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử Test method 94. Đất, bùn, chất thải rắn, trầm tích Soil, sludge, solid waste, sediment sample Xác định hàm lượng: 2-Bromobiphenyl (#1); 3-Bromobiphenyl (#2); 4-Bromobiphenyl (#3); 2,2'-Dibromobiphenyl (#4); 2,4-Dibromobiphenyl (#7); 2,5-Dibromobiphenyl (#9); 2,6-Dibromobiphenyl (#10); 4,4'-Dibromobiphenyl (#15); 2,2',5-Tribromobiphenyl (#18); 2,3',5-Tribromobiphenyl (#26); 2,4,5-Tribromobiphenyl (#29); 2,4,6-Tribromobiphenyl (#30); 2,4',5-Tribromobiphenyl (#31); 3,4,5-Tribromobiphenyl (#38); 2,2',4,5'-Tetrabromobiphenyl (#49); 2,2',5,5'-Tetrabromobiphenyl (#52); 2,2',5,6'-Tetrabromobiphenyl (#53); 3,3',5,5'-Tetrabromobiphenyl (#80); 2,2',4,5,5'-Pentabromobiphenyl (#101); 2,2',4,5',6-Pentabromobiphenyl (#103); 2,2',4,4',6,6'-Hexabromobiphenyl (#155) Phương pháp GC-MS Determination of2-Bromobiphenyl (#1); 3-Bromobiphenyl (#2); 4-Bromobiphenyl (#3); 2,2'-Dibromobiphenyl (#4); 2,4-Dibromobiphenyl (#7); 2,5-Dibromobiphenyl (#9); 2,6-Dibromobiphenyl (#10); 4,4'-Dibromobiphenyl (#15); 2,2',5-Tribromobiphenyl (#18); 2,3',5-Tribromobiphenyl (#26); 2,4,5-Tribromobiphenyl (#29); 2,4,6-Tribromobiphenyl (#30); 2,4',5-Tribromobiphenyl (#31); 3,4,5-Tribromobiphenyl (#38); 2,2',4,5'-Tetrabromobiphenyl (#49); 2,2',5,5'-Tetrabromobiphenyl (#52); 2,2',5,6'-Tetrabromobiphenyl (#53); 3,3',5,5'-Tetrabromobiphenyl (#80); 2,2',4,5,5'-Pentabromobiphenyl (#101); 2,2',4,5',6-Pentabromobiphenyl (#103); 2,2',4,4',6,6'-Hexabromobiphenyl (#155) GC-MS method 5 μg/kg Mỗi chất/ Each compound ISTEE.PBBs: 2024 (Ref. US EPA 8270 E:2018) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 366 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 24/30 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử Test method 95. Đất, bùn, chất thải rắn, trầm tích Soil, sludge, solid waste, sediment sample Xác định hàm lượng: 2,4,4'-Tribromodiphenyl ether; 2,2',4,4'-Tetrabromodiphenyl ether; 2,2',4,4',5-Pentabromodiphenyl ether; 2,2',4,4',6-Pentabromodiphenyl ether; 2,2',4,4',5,5'-Hexabromodiphenyl ether; 2,2',4,4',5,6'-Hexabromodiphenyl ether; 2,2',3,4,4',5',6-Heptabromodiphenyl ether Phương pháp GC-MS Determination of 2,4,4'-Tribromodiphenyl ether; 2,2',4,4'-Tetrabromodiphenyl ether; 2,2',4,4',5-Pentabromodiphenyl ether; 2,2',4,4',6-Pentabromodiphenyl ether; 2,2',4,4',5,5'-Hexabromodiphenyl ether; 2,2',4,4',5,6'-Hexabromodiphenyl ether; 2,2',3,4,4',5',6-Heptabromodiphenyl ether GC-MS method 5 μg/kg Mỗi chất/ Each compound ISTEE.PBDEs: 2024 (Ref. US EPA 8270 E:2018) 96. Xác định hàm lượng bis PhenolA; 4-Chloro-3-methylphenol; 2-Chlorophenol; 2-Cyclohexyl-4,6-Dinitrophenol; 2,4-Dichlorophenol; 2,6-Dichlorophenol; 2,4-Dimethylphenol; 2-Methyl-4,6-dinitrophenol; 2-Methylphenol; 3-Methylphenol; 4-Methylphenol; Pentachlorophenol; Phenol; 2,3,4,5-Tetrachlorophenol; 2,3,4,6-Tetrachlorophenol; 2,3,5,6-Tetrachlorophenol; 2,4,5-Trichlorophenol; 2,4,6-Trichlorophenol Phương pháp GC-MS Determination of bis PhenolA; 4-Chloro-3-methylphenol; 2-Chlorophenol; 2-Cyclohexyl-4,6-Dinitrophenol; 2,4-Dichlorophenol; 2,6-Dichlorophenol; 2,4-Dimethylphenol; 2-Methyl-4,6-dinitrophenol; 2-Methylphenol; 3-Methylphenol; 4-Methylphenol; Pentachlorophenol; Phenol; 2,3,4,5-Tetrachlorophenol; 2,3,4,6-Tetrachlorophenol; 2,3,5,6-Tetrachlorophenol; 2,4,5-Trichlorophenol; 2,4,6-Trichlorophenol GC-MS method 5 μg/Kg Mỗi chất/ Each compound US EPA 8270 E: 2018 97. Đất Soil Xác định hàm lượng Butyltin trichloride; Dibutyltin dichloride; Tetrabutyltin; Tributyltin chloride Determination of Butyltin trichloride; Dibutyltin dichloride; Tetrabutyltin; Tributyltin chloride GC-MS method 5 μg/kg Mỗi chất/ Each compound BS EN ISO 23161:2018 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 366 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 25/30 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử Test method 98. Môi trường làm việc Workplace Xác định nhiệt độ, độ ẩm và tốc độ gió (x) Determination of temperature, humidity, wind speed Nhiệt độ/ Tempareture: (5~ 50) 0C Độ ẩm/ Humidity (10 ~ 95) %RH Tốc độ gió/ Wind speed ( 0,4~30,0) m/s TCVN 5508:2009 99. Đo độ rọi chiếu sáng nhân tạo (x) Measuring of illuminance of Artificial lighting Ánh sáng/ Light (10~20,000) Lux TCVN 5176:1990 100. Mô tả, đo và đánh giá tiếng ồn môi trường (x) Description measurement and assessment of environmental noise (40 ~ 130) dB TCVN 7878-1: 2018 101. Sản phẩm điện, điện tử (polyme và thiết bị điện tử) Electric and electronic products (polymers and electronics) Xác định hàm lượng: Cr6+ (theo RoHS) (mẫu sau xử lý không có màu). Phương pháp quang phổ hấp thụ khả kiến. Determination of Cr6+ (RoHS) (colorless sample after treatment) Visible absorption spectroscopy method. 5,0 ppm (mg/kg) IEC 62321-7-2:2023 102. Sản phẩm điện, điện tử (polyme) Electric and electronic products (polymers) Xác định hàm lượng: PBBs, PBDEs (RoHS). Phương pháp GC-MS. Determination of PBBs, PBDEs (as RoHS) content. GC-MS method. Mỗi/ individual PBB: 5,0 ppm (mg/kg) Mỗi/ individual PBDE: 20 ppm (mg/kg) IEC 62321-6:2015 103. Xác định hàm lượng: DEHP, DIBP, DBP, BBP (RoHS). Phương pháp GC-MS. Determination of DEHP, DIBP, DBP, BBP (as RoHS) content. GC-MS Method. 10,0 ppm (mg/kg) ISTEE.PAEs: 2024 (Ref. IEC 62321-6:2015) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 366 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 26/30 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử Test method 104. Nhựa và các sản phẩm nhựa Plastic and plastic products Xác định hàm lượng: As, Pb, Cd, Cu, Zn, Hg, Ni. Phương pháp ICP-MS. Determination of As, Pb, Cd, Cu, Zn, Hg, Ni content. ICP-MS method. Mỗi nguyên tố/each element: 1,0 ppm US EPA Method 3052: 1996 & US EPA 6020B: 2014 105. Khí nén Compressed air Xác định hàm lượng hơi dầu. Phương pháp GC/FID. Determination of oil vapor content. GC/FID method. 0,1 μg/ống hấp thụ/ adsorb tube ISTEE.KN:2024 (ref. ISO 8573-5:2001) Chú thích/ Note: - US EPA: United State Environmental Protection Agency - SMEWW: Standard Methods for The examination of Water and Wastewater - ISO: International Organization for Standardization - IEC: International Electrotechnical Commission - x: phép thử/đo thực hiện tai hiện trường/on site test - ref. phương pháp tham khảo/reference method - ISTEE: phương pháp phát triển bởi phòng thí nghiệm/laboratory’s developed method DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 366 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 27/30 Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any) /range of measurement Phương pháp thử Test methods 1 Nước mặt, nước dưới đất, nước thải, nước biển Surface water, ground water, wastewater, seawater Định lượng Coliforms Phương pháp đếm số có xác suất lớn nhất (MPN) Enumeration of Coliforms Most probable number method SMEWW 9221B:2023 2 Nước mặt, nước dưới đất, nước thải, nước sạch, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai Surface water, ground water, wastewater, domestic water, bottled/packaged natural mineral waters and drinking waters Định lượng vi khuẩn E. coli và Coliforms Phương pháp đếm số có xác suất lớn nhất Enumeration of Escherichia coli and coliform bacteria Most probable number method TCVN 6187-2:2020 (ISO 9308-2:2012) 3 Nước sạch, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai Domestic water, bottled/packaged natural mineral waters and drinking waters Định lượng E. coli và vi khuẩn Coliform Phương pháp lọc màng Enumeration of Escherichia coli and coliform bacteria Membrane filtration method TCVN 6187-1:2019 4 Định lượng Pseudomonas aeruginosa Phương pháp màng lọc Enumeration of Pseudomonas aeruginosa Membrane filtration method TCVN 8881:2011 (ISO 16266:2006) 5 Định lượng Staphylococcus aureus Phương pháp màng lọc Enumeration of Staphylococcus aureus Membrane filtration method SMEWW 9213B:2023 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 366 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 28/30 Chú thích/ Note: - US EPA: United State Environmental Protection Agency - SMEWW: Standard Methods for The examination of Water and Wastewater Trường hợp Phòng Phân tích chất lượng môi trường cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hóa thì Phòng Phân tích chất lượng môi trường phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Department of Environmental Quality analysis that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 366 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 29/30 Phụ lục 1/Annex 1: Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any) /range of measurement Phương pháp thử Test methods Xác định hàm lượng: Cd, Be, As, Cr Ca, Mn, Ag, Al, Bi, Hg, Fe, Mg, Ba, Co, Cu, Se, Pb, Ti, V, Zr, Zn, Tl, Ni, Sr, K, Na, Mo, Au, Pt, B, Si, Pd, U, W, Rb, Sn, Sb, Rh, Te, Li. Phương pháp ICP-MS Determination of: Cd, Be, As, Cr Ca, Mn, Ag, Al, Bi, Hg, Fe, Mg, Ba, Co, Cu, Se, Pb, Ti, V, Zr, Zn, Tl, Ni, Sr, K, Na, Mo, Au, Pt, B, Si, Pd, U, W, Rb, Sn, Sb, Rh, Te, Li. ICP-MS Method . (mg/L) Cd 0,0009 Be 0,0009 As 0,0007 Cr 0,0018 Ca 0,0105 Mn 0,0034 Ag 0,0016 Al 0,0092 Bi 0,0023 Hg 0,0004 Fe 0,0397 Mg 0,0217 Ba 0,0204 Co 0,0010 Cu 0,0016 Se 0,0044 Pb 0,0007 Ti 0,0048 V 0,0008 Zr 0,0009 Zn 0,0275 Tl 0,0011 Ni 0,0072 Sr 0,0011 K 0,009 Na 0,017 Mo 0,0026 Au 0,0009 Pt 0,001 B 0,074 Si 0,0585 Pd 0,0009 U 0,0008 W 0,0008 Rb 0,0016 Sn 0,0019 Sb 0,0014 Rh 0,0008 Te 0,0037 Li 0,0023 US EPA 6020B: 2014 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 366 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 30/30 Phụ lục 2/Annex 2: Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo/ Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods Phương pháp GCMS-Purge and Trap. Xác định hàm lượng: 1,1,1 – Trichloroethane. 1,2 – Dichloroethane. 1,2 – Dichloroethene. Cacbontetraclorua. Dichloromethane. Tetrachloroethene. Trichloroethene. Vinyl clorua. Benzen. Ethylbenzene. Styrene. Toluene. Xylene. 1,2 – Dichlorobenzene. Monochlorobenzene. Trichlorobenzene. Epichlorohydrin. Hexachlorobutadiene 1,2-Dibromo-3-chloropropane. 1,2-Dichloropropane. 1,3 – Dichloropropene Hydroxyatrazine. Bromodichloromethane. Chloroform. Dibromochloromethane. GCMS- Purge and Trap method. Determination of: 1,1,1 – Trichloroethane. 1,2 – Dichloroethane. 1,2 – Dichloroethene. Cacbontetraclorua. Dichloromethane. Tetrachloroethene. Trichloroethene. Vinyl clorua. Benzen. Ethylbenzene. Styrene. Toluene. Xylene. 1,2 – Dichlorobenzene. Monochlorobenzene. Trichlorobenzene. Epichlorohydrin. Hexachlorobutadiene 1,2-Dibromo-3-chloropropane. 1,2-Dichloropropane. 1,3 – Dichloropropene Hydroxyatrazine. Bromodichloromethane. Chloroform. Dibromochloromethane. 0,1 μg/L US EPA 5030C:2003 & US EPA 5035:1996 US EPA 8260D:2017 DANH MỤC LẤY MẪU ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED SAMPLING (Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng 11 năm 2024 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/15 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/2 Tên phòng thí nghiệm: Phòng Phân tích chất lượng môi trường Laboratory: Department of Environmental Quality analysis Tổ chức/Cơ quan chủ quản: Viện Khoa học Công nghệ Năng lượng và Môi trường Name of Organization: Institue of Science and Technology for Energy and Environment Người quản lý: Vũ Văn Tú Laboratory manager: Vu Van Tu Số hiệu/ Code:VILAS 366 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Từ ngày /11/2024 đến ngày /11/2029. Địa chỉ/ Address: Phòng 800, nhà A30, số 18 Hoàng Quốc Việt, P. Nghĩa Đô, Q. Cầu Giấy, Tp. Hà Nội Địa điểm/Location: Phòng 800, nhà A30, số 18 Hoàng Quốc Việt, P. Nghĩa Đô, Q. Cầu Giấy, Tp. Hà Nội Điện thoại/ Tel: 024 37911654/0912589540 Fax: 024 37911203 Email: vvtuiet@gmail.com Website: www.istee.vn DANH MỤC LẤY MẪU ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED SAMPLING VILAS 366 AFL 01/05 Lần ban hành/Issued No: 4.23 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: TT Tên sản phẩm, vật liệu được lấy/ Name of sampling Materials or product Phương pháp lấy mẫu/ The name of sampling method 1. Nước sạch cho phân tích vi sinh Domestic water for microbiological analysis TCVN 6663-1: 2011 và/ and TCVN 6663-3: 2016 và/ and TCVN 6663-5: 2009 và/ and TCVN 8880:2011 2. Nước sạch cho phân tích hóa Domestic water for chemical analysis TCVN 6663-1: 2011 và/ and TCVN 6663-3: 2016 và/ and TCVN 6663-5: 2009 Chú thích/Note: - TCVN: tiêu chuẩn Việt Nam. - Trường hợp Phòng Phân tích chất lượng môi trường cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hóa thì Trường hợp Phòng Phân tích chất lượng môi trường phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Department of Environmental Quality analysis that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service
Ngày hiệu lực: 
12/11/2029
Địa điểm công nhận: 
Phòng 800, nhà A30, số 18 Hoàng Quốc Việt, P. Nghĩa Đô, Q. Cầu Giấy, Tp. Hà Nội
Số thứ tự tổ chức: 
366
© 2016 by BoA. All right reserved