Department of Environmental Quality Analysis
Đơn vị chủ quản:
Institute of Science and Technology for Energy and Environment
Số VILAS:
366
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Biological
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo Quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 11 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1 / 30
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng phân tích chất lượng môi trường
Laboratory:
Department of Environmental Quality Analysis
Tổ chức/Cơ quan chủ quản:
Viện Khoa học công nghệ Năng lượng và Môi trường
Organization:
Institute of Science and Technology for Energy and Environment
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa, Sinh
Field of testing:
Chemical, Biological
Người quản lý: Vũ Văn Tú
Laboratory manager:
Số hiệu/ Code: VILAS 366
Hiệu lực công nhận/ Period of validation: Từ ngày /11/2024 đến ngày /11/2029.
Địa chỉ /Address: Phòng 800, nhà A30, số 18 Hoàng Quốc Việt, P. Nghĩa Đô, Q. Cầu Giấy, Tp. Hà Nội
Địa điểm / Location: Phòng 800, nhà A30, số 18 Hoàng Quốc Việt, P. Nghĩa Đô, Q. Cầu Giấy, Tp. Hà Nội
Điện thoại/ Tel: 024 37911654/0912589540 Fax: 024 37911203
Email: vvtuiet@gmail.com Website: www.istee.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 366
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 2/30
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of Testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation
(if any)/ range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Nước sạch
Domestic water
Xác định Mùi, vị
Determination of Smell, taste.
ISTEE.MV:2024
(Ref. SMEWW 2150 &2160:2023)
2.
Xác định độ đục
Determination of turbidity
1,0 NTU
SMEWW 2130B:2023
3.
Xác định chỉ số Pemanganat
Determination of Permanganate index
0,5 mg/L
TCVN 6186:1996
4.
Nước sạch,
nước thải
Domestic water,
wastewater
Xác định hàm lượng Clo dư
Determination of free Chloride
0,05 mg/L
SMEWW 4500 Cl G:2023
5.
Xác định độ màu
Determination of color
5 TCU
5 Pt/Co
SMEWW 2120 B:2023
6.
Xác định hàm lượng Sunfua (S2-)
Phương pháp xanh metylen
Determination of Sulfur (S2-) content
Methylene blue method
0,03 mg/L
SMEWW 4500 S2- D:2023
7.
Nước dưới đất, nước sạch, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai
Ground water,
domestic water,
bottled/ packaged natural mineral waters drinking waters
Xác định độ cứng bằng tính toán
Determination of hardness by calculation
1,5 mg/L
SMEWW 2340 B:2023
8.
Xác định độ cứng
Phương pháp chuẩn độ EDTA
Determination of hardness
EDTA titrimetric method
5 mg/L
SMEWW 2340 C:2023
9.
Xác định hàm lượng Amoni (NH3 và NH4+ tính theo N)
Phương pháp trắc phổ thao tác bằng tay
Determination of Amonium (NH4+) content
Manual spectrometric method
0,01 mg/L
TCVN 6179-1:1996
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 366
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 3/30
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation
(if any)/ range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
10.
Nước dưới đất,
nước thải đã xử lý,
nước sạch,
nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai Ground water,
wastewater after treatment,
domestic water,
bottled/ packaged natural mineral waters drinking waters
Xác định hàm lượng Clorua (Cl-)
Determination of Chlorine (Cl-) content
4 mg/L
SMEWW 4500 Cl- B:2023
11.
Nước mặt,
nước dưới đất,
nước thải,
nước sạch,
nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai Surface water,
ground water,
wastewater,
domestic water,
bottled/ packaged natural mineral waters drinking waters
Xác định hàm lượng Nitrat (NO3- )
Phương pháp trắc phổ dùng sunfosalixilic
Determination of Nitrate (NO3-) content
Spectrometric method using sulfosalicylic acid
0,038 mg/L
(NO3- tính theo N)
0,17 mg/L (tính theo NO3-)
TCVN 6180:1996
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 366
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 4/30
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation
(if any)/ range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
12.
Nước mặt,
nước dưới đất,
nước sạch,
nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai Surface water,
ground water,
domestic water,
bottled/ packaged natural mineral waters drinking waters
Xác định hàm lượng Nitrit tính theo N (N-NO2-)
Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử Determination of Nitrogen-Nitrite (N-NO2-) content
Colorimetric method
0,01 mg/L
(N-NO2-)
SMEWW 4500 NO2- B:2023
Xác định hàm lượng Nitrit (NO2-)
Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử Determination of Nitrite (NO2-) content
Colorimetric method
0,06 mg/L
(NO2-)
TCVN 6178:1996
13.
Nước dưới đất,
nước sạch,
nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai Ground water,
domestic water,
bottled/ packaged natural mineral waters drinking waters
Xác định hàm lượng Sunfat (SO42-)
Phương pháp đo độ đục
Determination of Sulfate (SO42-) content
Turbidimetric method
8 mg/L
SMEWW 4500 SO42- E:2023
14.
Xác định tổng rắn hòa tan (TDS)
Determination of total dissolve solids (TDS)
5 mg/L
SMEWW 2540 C: 2023
15.
Nước sạch,
nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai Domestic water,
bottled/ packaged natural mineral waters and drinking waters
Xác định hàm lượng Xyano clorit (tính theo CN-).
Phương pháp quang phổ hấp thụ khả kiến.
Determination of Cyano chloride (calculated to CN-) content.
UV-vis spectroscopy method.
20,0 μg/L
SMEWW 4500-CN J:2023
16.
Xác định hàm lượng Bromat, Clorit, Clorat.
Phương pháp sắc ký ion.
Determination of Bromate, Chloride, Chlorate content.
Chromatography of ions.
Bromat: 2,5 μg/L
Clorit: 75 μg/L
Clorat: 75 μg/L
US EPA 300.1:1993
17.
Xác định hàm lượng Dichloroacetic acid, Monochloroacetic acid. Trichloroacetic acid.
Phương pháp chiết lỏng-lỏng, dẫn xuất hóa và hệ GC- ECD.
Determnation of Dichloroacetic acid,
Monochloroacetic acid, Trichloroacetic acid content.
Extraction method liquid – liquid, derivatized and GC-ECD.
Dichloroacetic acid.
30,0 μg/L
Monochloroacetic acid.
15,0 μg/L
Trichloroacetic acid.
150 μg/L
US EPA Method 552.2: 2003
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 366
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 5/30
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation
(if any)/ range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
18.
Nước mặt,
nước dưới đất,
nước thải,
nước biển,
nước mưa,
nước sạch,
nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai Surface water,
ground water,
wastewater,
seawater,
rain-water,
domestic water,
bottled/ packaged natural mineral waters drinking waters
Xác định pH
Determination of pH value
2 ~ 12
TCVN 6492:2011
19.
Nước mặt,
nước dưới đất,
nước thải,
nước biển,
nước sạch,
nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai Surface water,
ground water,
wastewater,
seawater,
domestic water,
bottled/ packaged natural mineral waters and drinking waters
Xác định hàm lượng Xyanua (CN-)
Phương pháp UV-Vis
Determination of Cyanua (CN-) content
UV-Vis method.
0,004 mg/L
SMEWW 4500CN- -A,B,C,E:
2023
20.
Xác định hàm lượng Florua
Phương pháp SPADNS
Determination of Fluoride content
SPADNS Method
0,1 mg/L
SMEWW 4500F- B, D:2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 366
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 6/30
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation
(if any)/ range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
21.
Nước mặt,
nước dưới đất,
nước thải,
nước biển,
nước sạch,
nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai Surface water,
ground water,
wastewater,
seawater,
domestic water,
bottled/ packaged natural mineral waters and drinking waters
Xác định hàm lượng các nguyên tố
Phương pháp ICP-MS (phụ lục1)
Determination of elements content
ICP-MS method (annex1)
Phụ lục 1/Annex 1
US EPA 6020B:2014
22.
Xác định hàm lượng Bromua, Clorua, Florua, Nitrat, Nitrit, Photphat và Sunfat.
Phương pháp sắc ký ion (IC)
Determination of Bromide, Chloride, Fluoride, Nitrate, Nitrite, Phosphate and Sulfate content.
Liquid chromatography method of ions (IC)
Chloride, Fluoride: 0,05mg/L,
Bromide, Nitrate, Phosphate, Sulfate: 0,05mg/L,
Nitrite 0,01mg/L
TCVN 6494-1:2011
23.
Nước mặt,
nước dưới đất,
nước thải,
nước biển,
nước sạch,
nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai Surface water,
ground water,
wastewater,
seawater,
domestic water,
bottled/ packaged natural mineral waters and drinking waters
Xác định chỉ số Phenol
Phương pháp trắc phổ dùng 4-aminoantipyrin sau khi chưng cất
Determination of phenol index
4-aminoantipyrin Spectrometric methods after distillation
Đo màu trực tiếp (direct measure)
0,010 mg/L
Chiết bằng Chloroform
(extract with Chloroform)
0,001 mg/L
TCVN 6216:1996
24.
Xác định hàm lượng: các hợp chất hữu cơ bay hơi (VOCs)-phụ lục 2
Phương pháp GCMS-Purge and Trap.
Determination of volatile orgainc compounds (VOCs)-(annex 2) content
GCMS-Purge and Trap method
Phụ lục 2 /Annex 2
US EPA 5030C: 2003 &
US EPA 5035: 1996
US EPA 8260D:2017
25.
Xác định hàm lượng thuốc bảo vệ thực vật: Alachlor, Atrazine và các dẫn xuất chloro-s-triazine, Chlorpyrifos, Chlorotoluron, Cyanazine, Isoproturon, Methoxychlor, Molinate, Permethrin.
Kỹ thuật chiết pha rắn-hệ GCMS.
Determination of pestiside content
Solid phase extraction technique - GCMS system.
0,3 μg/L
Mỗi chất/
Each compound
US EPA Method 525.3: 2012
26.
Xác định hàm lượng 2,4-D, 2,4-DB, MCPA, Mecoprop, Dichloprop.
Phương pháp HPLC-UV
Determination of: 2,4- D, 2,4-DB, MCPA.
Mecoprop, Dichloprop content
UV-HPLC method.
2,4-D: 0,5 μg/L
2,4-DB: 1,5 μg/L
MCPA: 0,5 μg/L
Mecoprop: 0,7 μg/L
Dichloprop:
1 μg/L
US EPA Method 555: 1992
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 366
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 7/30
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation
(if any)/ range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
27.
Nước mặt,
nước dưới đất,
nước thải,
nước biển,
nước sạch,
nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai Surface water,
ground water,
wastewater,
seawater,
domestic water,
bottled/ packaged natural mineral waters and drinking waters
Xác định hàm lượng Aldicarb
Phương pháp HPLC-UV
Determination of Alidicarb content.
UV-HPLC method
4,5 μg/L
US EPA Method 531.2: 2001
28.
Xác định hàm lượng Propanil.
Phương pháp HPLC-UV
Determination of Propanil.
UV-HPLC method
1 μg/L
US EPA Method 532: 2000
29.
Xác định hàm lượng Formaldehyde.
Phương pháp GC-ECD.
Determination of Formaldehyde content.
ECD-GC method.
100 μg/L
US EPA Method 556: 1998
30.
Xác định hàm lượng thuốc bảo vệ thực vật: 2-Nitrotoluene, 3-Nitrotoluene, 4-Nitrotoluene, 1,4 Dinitrobenzene, 1,3 Dinitrobenzene, 1,2 Dinitrobenzene, Trilfluralin, Pendimethalin
Phương pháp GC MS
Determination of pesticide content (2-Nitrotoluene, 3-Nitrotoluene, 4-Nitrotoluene, 1,4 Dinitrobenzene, 1,3 Dinitrobenzene, 1,2 Dinitrobenzene, Trilfluralin, Pendimethalin)
GC-MS method
0,3 μg/L
Mỗi chất/
Each compound
US EPA 8270E:
2018
31.
Nước mặt,
nước dưới đất,
nước thải,
nước biển,
nước sạch,
nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai Surface water,
ground water,
wastewater,
seawater,
domestic water,
bottled/ packaged natural mineral waters and drinking waters
Xác định hàm lượng thuốc thuốc bảo vệ thực vật: Aldrin, Dieldrin, cis-Chlordane, trans-Chlordane, alpha-Endosunfal, beta-Endosunfal, Endrin, Alpha-BHC, Beta-BHC; Gamma- BHC (Lindane), Delta-BHC, Heptachlor, Heptachlor epoxide, Hexachlorobenzene, 4,4-DDT, 2,4-DDT, 4,4-DDD , 2,4-DDD, 4,4-DDE, 2,4-DDE, Atrazine, Simazine, Captan, Captafol, Carbofuran, Mirex, Toxaphene, Pentachlorobenzene, Isodrin
Phương pháp GC-MS
Determination of pesticide content (Aldrin, Dieldrin, cis-Chlordane, trans-Chlordane, alpha-Endosunfal, beta-Endosunfal, Endrin, Alpha-BHC, Beta-BHC; Gamma- BHC (Lindane), Delta-BHC, Heptachlor, Heptachlor epoxide, Hexachlorobenzene, 4,4-DDT, 2,4-DDT, 4,4-DDD , 2,4-DDD, 4,4-DDE, 2,4-DDE, Atrazine, Simazine, Captan, Captafol, Carbofuran, Mirex, Toxaphene, Pentachlorobenzene, Isodrin)
GC-MS method
0,01 μg/L
Mỗi chất/
Each compound
US EPA 8270 E:
2018
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 366
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 8/30
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation
(if any)/ range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
32.
Nước mặt,
nước dưới đất,
nước thải,
nước biển,
nước sạch,
nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai Surface water,
ground water,
wastewater,
seawater,
domestic water,
bottled/packaged natural mineral waters and drinking waters
Xác định: Chloroform, 1,1,1-Trichloroethane
Carbon-tetrachloride, Trichloroacetonitrile
Dichloroacetonitrile, Bromodichloromethane
Trichloroethylene, Chloral-hydrate, 1,1-Dichloro-2-propanone, 1,1,2-Trichloroethane
Chloropicrin, Dibromochloromethane, Bromochloroacetonitrile, 1,2-Dibromoethane
Tetrachloroethlyene, 1,1,1-Trichloro-2-propanone, Bromoform, Dibromoacetonitrile
1,2,3-Trichloropropane, 1,2-Dibromo-3-chloropropane, Trifluralin, Simazine
Phương pháp chiết lỏng-lỏng và hệ GC-ECD.
Determination of Chloroform, 1,1,1-Trichloroethane
Carbon-tetrachloride, Trichloroacetonitrile
Dichloroacetonitrile, Bromodichloromethane
Trichloroethylene, Chloral-hydrate, 1,1-Dichloro-2-propanone, 1,1,2-Trichloroethane
Chloropicrin, Dibromochloromethane, Bromochloroacetonitrile, 1,2-Dibromoethane
Tetrachloroethlyene, 1,1,1-Trichloro-2-propanone, Bromoform, Dibromoacetonitrile
1,2,3-Trichloropropane, 1,2-Dibromo-3-chloropropane, Trifluralin, Simazine
Extraction method liquid - liquid and GC-ECD
0,3 μg/L
Mỗi chất/
Each compound
US EPA Method 551.1:1995
33.
Nước mặt,
nước dưới đất,
nước thải,
nước biển,
nước sạch,
nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai Surface water,
ground water,
wastewater,
seawater,
domestic water,
bottled/packaged natural mineral waters and drinking waters
Xác định hàm lượng: Naphthalene, Acenaphthylene, Acenaphthene, Fluorene, Phenanthrene, Anthracene, Fluoranthene, Pyrene, p-Terphenyl-d14; Benz[a]anthracene; Chrysene; Benzo[b]fluoranthene; Benzo[k]fluoranthene; Benzo[a]pyrene; Benzo[ghi]perylene; Dibenz [a, h] anthracene
Indeno[1,2,3-cd] pyrene;
Phương pháp GC-MS
Determination of Naphthalene, Acenaphthylene, Acenaphthene, Fluorene, Phenanthrene, Anthracene, Fluoranthene, Pyrene, p-Terphenyl-d14; Benz[a]anthracene; Chrysene; Benzo[b]fluoranthene; Benzo[k]fluoranthene; Benzo[a]pyrene; Benzo[ghi]perylene; Dibenz [a, h] anthracene; Indeno[1,2,3-cd] pyrene;
GC-MS method
0,1 μg/L
Mỗi chất/
Each compound
US EPA 8270 E:
2018
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 366
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 9/30
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation
(if any)/ range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
34.
Nước mặt,
nước dưới đất,
nước thải,
nước biển,
nước sạch,
nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai Surface water,
ground water,
wastewater,
seawater,
domestic water,
bottled/ packaged natural mineral waters and drinking waters
Xác định hàm lượng: PCBs 28; PCBs 53; PCBs 101; PCBs 152; PCBs 138; PCBs 180
Phương pháp GC ECD
Determination of PCBs 28; PCBs 53; PCBs 101; PCBs 152; PCBs 138; PCBs 180
GC -ECD method
0,01 μg/L
Mỗi chất/
Each compound
US EPA 8082 :2007
35.
Xác định hàm lượngAcrylamide
Phương pháp chiết lỏng-lỏng, dẫn xuất hóa GC- ECD.
Determination of Acrylamide content Extraction method liquid - liquid and GC-ECD
0,3 μg/L
US EPA 8032A:1996
36.
Xác định chất hoạt động bề mặt
Determination of total surface- active substances
0,045 mg/L
SMEWW 5540:
2023
37.
Xác định dầu mỡ khoáng
Determination of oil and grease
10 mg/L
SMEWW 5520B,F:2023
38.
Nước mặt,
nước dưới đất,
nước thải,
nước sạch,
nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai Surface water,
ground water,
wastewater,
domestic water,
bottled/ packaged natural mineral waters and drinking waters
Xác định: Tổng hoạt độ phóng xạ α, tổng hoạt độ phóng xạ β.
Phương pháp lắng đọng nguồn mỏng.
Measurement of gross α activity
Measurement of gross β activity.
Thin source deposit method.
hoạt độ phóng xạ α/ gross α activity:0,015 Bq/L
hoạt độ phóng xạ β/ gross β activity:
0,1 Bq/L
SMEWW 7110 B:2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 366
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 10/30
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation
(if any)/ range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
39.
Nước mặt,
nước dưới đất,
nước thải,
nước biển,
nước sạch,
nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai Surface water,
ground water,
wastewater,
seawater,
domestic water,
bottled/ packaged natural mineral waters and drinking waters
Xác định hàm lượng Acifluorfen; Bentazon;
Chloramben; 2,4-D; Dalapon; 2,4-DB; Dicamba; 3,5-Dichlorobenzoic acid; Dichlorprop; Dinoseb; Pentachlorophenol
Picloram; 2,4,5-T; Fenoprop (2,4,5-TP hoặc Silvex); Quinclorac
Phương pháp chiết lỏng-lỏng và hệ GC/ECD.
Determination of Acifluorfen; Bentazon;
Chloramben; 2,4-D; Dalapon; 2,4-DB; Dicamba; 3,5-Dichlorobenzoic acid; Dichlorprop; Dinoseb; Pentachlorophenol
Picloram; 2,4,5-T; Fenoprop (2,4,5-TP hoặc Silvex); Quinclorac
Extraction method liquid - liquid and GC/ECD
0,1 μg/L
Mỗi chất/
Each compound
US EPA Method 515.4
40.
Nước mặt,
nước dưới đất,
nước thải,
nước biển,
nước sạch,
nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai Surface water,
ground water,
wastewater,
seawater,
domestic water,
bottled/ packaged natural mineral waters and drinking waters
Xác định hàm lượng Oxy hòa tan (DO)
Determination of dissolved Oxygen (DO) content
0,1 mg O2/L
TCVN 7325:2016
41.
Xác định hàm lượng chất rắn lơ lửng (SS)
Determination of suspended solids (SS) content
4 mg/L
SMEWW 2540 D:2023
42.
Xác định tổng rắn (TS)
Determination of total solids (TS)
5 mg/L
SMEWW 2540 B:2023
43.
Xác định độ dẫn điện
Determination of conductivity
1 μS/cm
SMEWW 2510 B:2023
44.
Xác định Độ kiềm
Determination of Alkalinity
8 mgCaCO3/L
SMEWW 2320B:2023
45.
Xác định hàm lượng HCO3-
Determination of HCO3- content
8 mgCaCO3/L
SMEWW 2320B:2023
46.
Xác định hàm lượng Photphat (PO43-)
Phương pháp axit ascobic
Determination of Phosphate content
Ascorbic acid method
0,01 mg/L
SMEWW 4500 P-E:2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 366
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 11/30
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation
(if any)/ range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
47.
Nước mặt,
nước dưới đất,
nước thải đã xử lý,
nước biển,
nước sạch,
nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai Surface water,
ground water,
wastewater after treatment,
seawater,
domestic water,
bottled/packaged natural mineral waters and drinking waters
Xác định hàm lượng Crom (VI)
Phương pháp so màu
Determination of Chromium (VI) content
Colorimetric method
0,01 mg/L
SMEWW 3500 Cr B:2023
48.
Nước mặt,
nước dưới đất,
nước thải,
nước biển,
nước sạch,
nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai Surface water,
ground water,
wastewater,
seawater,
domestic water,
bottled/ packaged natural mineral waters and drinking waters
Xác định hàm lượng Nitơ
Vô cơ hóa xúc tác sau khi khử bằng hợp kim DEVARDA
Determination of Nitrogen content
Catalytic digestion after reduction with Devarda’s alloy.
3 mg/L
TCVN 6638:2000
49.
Xác định hàm lượng tổng Nitơ (N).
Phương pháp Persulfate
Determination of total Nitrogen content
Persulfate method
0,1 mg/L
SMEWW 4500-N C:2023
50.
Xác định hàm lượng tổng Photpho
Phương pháp axit ascobic
Determination of total Phosphorus content
Ascorbic acid method
0,01 mg/L
TCVN 6202:2008
(ISO 6878:2004)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 366
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 12/30
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation
(if any)/ range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
51.
Nước mặt,
nước dưới đất,
nước thải,
Surface water,
ground water,
wastewater
Xác định nhu cầu oxy hóa học (COD)
Determination of chemical oxygen demand (COD)
40 mg O2/L
SMEWW 5220 B & C:2023
52.
Nước mặt,
nước dưới đất,
nước thải,
nước biển,
nước sạch,
nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai Surface water,
ground water,
wastewater,
seawater,
domestic water,
bottled/ packaged natural mineral waters and drinking waters
Xác định nhu cầu oxy sinh hóa sau n ngày (BODn).
Phương pháp pha loãng và cấy có bổ sung allylthiourea
Determination of biochemical oxygen demand after n days (BODn).
Dilution and seeding method with allvlthiourea addition
3 mgO2/L
TCVN 6001-1: 2021
53.
Xác định tổng dầu mỡ
Determination of total mineral fats and oils
10 mg/L
SMEWW 5520B:2023
54.
Xác định dầu mỡ động thực vật
Determination of animal fat and vegetable grease
10 mg/L
SMEWW 5520B,F:2023
55.
Xác định hàm lượng NO3- .
Phương pháp quang phổ
Determination of NO3-content
Ultraviolet spectrophotometric method
0,1 mg/L
SMEWW 4500 B,E:2023
56.
Xác định các bon hữu cơ tổng số (TOC).
Phương pháp oxy hóa bằng đốt trên máy TOC-5000A.
Determination of total organic carbon (TOC).
Oxidation by combustion method on TOC-5000A
0,50 mg/L
TCVN 6634:2000
57.
Xác định hàm lượng SiO2
Phương pháp quang phổ hấp thụ khả kiến.
Determination of SiO2 content
Visible absorption spectroscopy.
0,15 mg/L
SMEWW 4500-SiO2.C:2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 366
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 13/30
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation
(if any)/ range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
58.
Nước mặt,
nước dưới đất,
nước thải,
nước biển,
nước sạch,
nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai Surface water,
ground water,
wastewater,
seawater,
domestic water,
bottled/ packaged natural mineral waters and drinking waters
Xác định hàm lượng Dimethoate; Ethyl parathion; Diazinone; Malathion; Methyl parathion; Parathion; Chlorpyfos; Monocrotophos; Methamidophos; Phosphamido; Trichlorfon; Disulfton
Phorate
Phương pháp GC-MS
Determination of Dimethoate; Ethyl parathion; Diazinone; Malathion; Methyl parathion; Parathion; Chlorpyfos; Monocrotophos; Methamidophos; Phosphamido; Trichlorfon; Disulfton
Phorate content
0,2 μg/L
Mỗi chất/
Each compound
US EPA 8270 E:
2018
59.
Nước mặt,
nước dưới đất,
nước thải,
nước biển,
nước sạch,
nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai Surface water,
ground water,
wastewater,
seawater,
domestic water,
bottled/ packaged natural mineral waters and drinking waters
Xác định hàm lượng PCBs 28; PCBs 53; PCBs 101; PCBs 152; PCBs 138; PCBs 180
Phương pháp GCMS
Determination of PCBs 28; PCBs 53; PCBs 101; PCBs 152; PCBs 138; PCBs 180 content
GC-MS method
0,01μg/L
Mỗi chất/
Each compound
US EPA 8270 E:
2018
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 366
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 14/30
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation
(if any)/ range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
60.
Nước mặt,
nước dưới đất,
nước thải,
nước biển,
nước sạch,
nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai Surface water,
ground water,
wastewater,
seawater,
domestic water,
bottled/ packaged natural mineral waters and drinking waters
Xác định hàm lượng n-Decane; n-Undecane
n-Dodecane; n-Tridecane; n-Tetradecane;
n-Pentadecane; n-Hexadecane; n-Heptadecane; n-Nonadecane; n-Eicosane;
n-Heneicosane; n-Docosane; n-Tricosane; n-Tetracosane; n-Pentacosane; n-Hexacosane; n-Octacosane; n-Nonacosane; n-Triacontane;
n-Hentriacontane; n-Dotriacontane; n-Heptacosane; n-Tritriacontane; n-Octadecane; n-Tetratriacontane; n-Pentatriacontane; n-Heptatriacontane; n-Nonatriacontane; n-Hexatriacontane; n-Octatriacontane; n-Tetracontane
Phương pháp GCMS
Determination of n-Decane; n-Undecane
n-Dodecane; n-Tridecane; n-Tetradecane;
n-Pentadecane; n-Hexadecane; n-Heptadecane; n-Nonadecane; n-Eicosane;
n-Heneicosane; n-Docosane; n-Tricosane; n-Tetracosane; n-Pentacosane; n-Hexacosane; n-Octacosane; n-Nonacosane; n-Triacontane;
n-Hentriacontane; n-Dotriacontane; n-Heptacosane; n-Tritriacontane; n-Octadecane; n-Tetratriacontane; n-Pentatriacontane; n-Heptatriacontane; n-Nonatriacontane; n-Hexatriacontane; n-Octatriacontane; n-Tetracontane
GC-MS method
0,3 μg/L
Mỗi chất/
Each compound
US EPA 8270 E:
2018
61.
Xác định hàm lượng Dimethyl phthalate; Diethyl phthalate; Biphenyl, 4,4'-dichloro-SS
Diisobutyl phthalate; Dibutyl phthalate; Bis(2-methoxyethyl) phthalate; Bis(4-Methyl-2-penty) phthalate; Dicyclohexyl phthalate; Bis(2-ethoxyethyl) phthalate; Dipentyl phthalate; Dihexyl phthalate; Benzyl butyl phthalate; Bis(2-butoxyethyl) phthalate; Bis(2-ethylhexyl) phthalate; Di-n-octyl phthalate; Dinonyl phthalate
Phương pháp GCMS
Determination of Dimethyl phthalate; Diethyl phthalate; Biphenyl, 4,4'-dichloro-SS
Diisobutyl phthalate; Dibutyl phthalate; Bis(2-methoxyethyl) phthalate; Bis(4-Methyl-2-penty) phthalate; Dicyclohexyl phthalate; Bis(2-ethoxyethyl) phthalate; Dipentyl phthalate; Dihexyl phthalate; Benzyl butyl phthalate; Bis(2-butoxyethyl) phthalate; Bis(2-ethylhexyl) phthalate; Di-n-octyl phthalate; Dinonyl phthalate
GC-MS method
0,03 μg/L
Mỗi chất/
Each compound
US EPA 8270 E:
2018
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 366
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 15/30
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation
(if any)/ range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
62.
Nước mặt,
nước dưới đất,
nước thải,
nước biển,
nước sạch,
nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai Surface water,
ground water,
wastewater,
seawater,
domestic water,
bottled/ packaged natural mineral waters and drinking waters
Xác định hàm lượng 2-Bromobiphenyl (#1); 3-Bromobiphenyl (#2); 4-Bromobiphenyl (#3); 2,2'-Dibromobiphenyl (#4); 2,4-Dibromobiphenyl (#7); 2,5-Dibromobiphenyl (#9); 2,6-Dibromobiphenyl (#10); 4,4'-Dibromobiphenyl (#15); 2,2',5-Tribromobiphenyl (#18); 2,3',5-Tribromobiphenyl (#26); 2,4,5-Tribromobiphenyl (#29); 2,4,6-Tribromobiphenyl (#30); 2,4',5-Tribromobiphenyl (#31); 3,4,5-Tribromobiphenyl (#38); 2,2',4,5'-Tetrabromobiphenyl (#49); 2,2',5,5'-Tetrabromobiphenyl (#52); 2,2',5,6'-Tetrabromobiphenyl (#53); 3,3',5,5'-Tetrabromobiphenyl (#80); 2,2',4,5,5'-Pentabromobiphenyl (#101); 2,2',4,5',6-Pentabromobiphenyl (#103); 2,2',4,4',5,5'-Hexabromobiphenyl (#153); 2,2',4,4',6,6'-Hexabromobiphenyl (#155); Decabromobiphenyl (#209)
Phương pháp GC-MS
Determination of2-Bromobiphenyl (#1); 3-Bromobiphenyl (#2); 4-Bromobiphenyl (#3); 2,2'-Dibromobiphenyl (#4); 2,4-Dibromobiphenyl (#7); 2,5-Dibromobiphenyl (#9); 2,6-Dibromobiphenyl (#10); 4,4'-Dibromobiphenyl (#15); 2,2',5-Tribromobiphenyl (#18); 2,3',5-Tribromobiphenyl (#26); 2,4,5-Tribromobiphenyl (#29); 2,4,6-Tribromobiphenyl (#30); 2,4',5-Tribromobiphenyl (#31); 3,4,5-Tribromobiphenyl (#38); 2,2',4,5'-Tetrabromobiphenyl (#49); 2,2',5,5'-Tetrabromobiphenyl (#52); 2,2',5,6'-Tetrabromobiphenyl (#53); 3,3',5,5'-Tetrabromobiphenyl (#80); 2,2',4,5,5'-Pentabromobiphenyl (#101); 2,2',4,5',6-Pentabromobiphenyl (#103); 2,2',4,4',5,5'-Hexabromobiphenyl (#153); 2,2',4,4',6,6'-Hexabromobiphenyl (#155); Decabromobiphenyl (#209
GC-MS method
0,03 μg/L
Mỗi chất/
Each compound
US EPA 8270 E:
2018
63.
Xác định hàm lượng 2,4,4'-Tribromodiphenyl ether; 2,2',4,4'-Tetrabromodiphenyl ether; 2,2',4,4',5-Pentabromodiphenyl ether; 2,2',4,4',6-Pentabromodiphenyl ether; 2,2',4,4',5,5'-Hexabromodiphenyl ether; 2,2',4,4',5,6'-Hexabromodiphenyl ether; 2,2',3,4,4',5',6-Heptabromodiphenyl ether
Phương pháp GC-MS
Determination of 2,4,4'-Tribromodiphenyl ether; 2,2',4,4'-Tetrabromodiphenyl ether; 2,2',4,4',5-Pentabromodiphenyl ether; 2,2',4,4',6-Pentabromodiphenyl ether;
2,2',4,4',5,5'-Hexabromodiphenyl ether;
2,2',4,4',5,6'-Hexabromodiphenyl ether;
2,2',3,4,4',5',6-Heptabromodiphenyl ether
GC-MS method
0,1 μg/L
Mỗi chất/
Each compound
US EPA 8270 E:
2018
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 366
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 16/30
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation
(if any)/ range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
64.
Nước mặt,
nước dưới đất,
nước thải,
nước biển,
nước sạch,
nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai Surface water,
ground water,
wastewater,
seawater,
domestic water,
bottled/ packaged natural mineral waters and drinking waters
Xác định hàm lượng Bis Phenol A; 4-Chloro-3-methylphenol; 2-Chlorophenol; 2-Cyclohexyl-4,6-Dinitrophenol; 2,4-Dichlorophenol; 2,6-Dichlorophenol; 2,4-Dimethylphenol; Dinoseb
2,4-Dinitrophenol; 2-Methyl-4,6-dinitrophenol
2-Methylphenol; 3-Methylphenol; 4-Methylphenol; 2-Nitrophenol; 4-Nitrophenol; Pentachlorophenol; Phenol; 2,3,4,5-Tetrachlorophenol; 2,3,4,6-Tetrachlorophenol;
2,3,5,6-Tetrachlorophenol; 2,4,5-Trichlorophenol;
2,4,6-Trichlorophenol
Phương pháp GC-MS
Determination of Bis Phenol A; 4-Chloro-3-methylphenol; 2-Chlorophenol; 2-Cyclohexyl-4,6-Dinitrophenol; 2,4-Dichlorophenol; 2,6-Dichlorophenol; 2,4-Dimethylphenol; Dinoseb
2,4-Dinitrophenol; 2-Methyl-4,6-dinitrophenol
2-Methylphenol; 3-Methylphenol; 4-Methylphenol; 2-Nitrophenol; 4-Nitrophenol; Pentachlorophenol; Phenol; 2,3,4,5-Tetrachlorophenol; 2,3,4,6-Tetrachlorophenol;
2,3,5,6-Tetrachlorophenol; 2,4,5-Trichlorophenol;2,4,6-Trichlorophenol
GC-MS method
0,3 μg/L
Mỗi chất/
Each compound
US EPA 8270 E:
2018
65.
Xác định hàm lượng Aldrin; a-BHC; b-BHC; d-BHC; g-BHC; 4,4-DDD; 2,4-DDD; 4,4-DDE; 2,4-DDE; 4,4-DDT; 2,4-DDT; Dieldrin; Endosulfan I; Endosulfan II; Endosulfan sulfate; Endrin; Endrin aldehyde; Heptachlor; Heptachlor epoxide (Isomer B); Methoxychlor
Phương pháp GC ECD
Determination of -BHC; b-BHC; d-BHC; g-BHC; 4,4-DDD; 2,4-DDD; 4,4-DDE; 2,4-DDE; 4,4-DDT; 2,4-DDT; Dieldrin; Endosulfan I; Endosulfan II; Endosulfan sulfate; Endrin; Endrin aldehyde; Heptachlor; Heptachlor epoxide (Isomer B); Methoxychlor
GC -ECD method
0,01 μg/L
Mỗi chất/
Each compound
US EPA 8081b:
2007
66.
Xác định hàm lượng O,O,O-Triethylphosphorothioate; Diazinone; Thionazin; Fenthion; Chlorpyfos; Phorate; Dimethoate; Methyl parathion; Disulfoton; Ethyl parathion; Parathion
Phương pháp GC FPD
Determination of O,O,O-Triethylphosphorothioate; Diazinone; Thionazin; Fenthion; Chlorpyfos; Phorate; Dimethoate; Methyl parathion; Disulfoton; Ethyl parathion; Parathion
GC-FPD method
0,1 μg/L
Mỗi chất/
Each compound
US EPA 8141B:2007
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 366
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 17/30
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation
(if any)/ range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
67.
Nước sạch,
nước bể bơi
Domestic water, swimming pool water
Xác định hàm lượng Monocloramin.
Phương pháp quang phổ hấp thụ khả kiến.
Determination of Monocloramin.
Visible absorption spectroscopy method.
0,15 mg/L
SMEWW 4500 Cl G:2023
68.
Xác định chất hoạt động bề mặt anion
Determination of Anionic Surfactants
0,01 mg/L
SMEWW 5540 C:2023
69.
Nước sạch, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai
Domestic water, bottled/packaged natural mineral waters drinking water
Xác định hsmg lượng 2-Nitrotoluene; 3-Nitrotoluene; 4-Nitrotoluene; 1,4 Dinitrobenzene; 1,3 Dinitrobenzene; 1,2 Dinitrobenzene; Trilfluralin; Pendimethalin
Phương pháp chiết lỏng-lỏng và hệ GC-ECD.
Determination of 2-Nitrotoluene; 3-Nitrotoluene; 4-Nitrotoluene; 1,4 Dinitrobenzene; 1,3 Dinitrobenzene; 1,2 Dinitrobenzene; Trilfluralin; Pendimethalin
Extraction method liquid - liquid and GC-ECD
0,3 μg/L
Mỗi chất/
Each compound
US EPA 8091
70.
Xác định thuốc trừ sâu nhóm clo hữu cơ trong nước (Alpha-BHC; Gama-BHC; Beta-BHC; Delta-BHC; Heptachlor; Aldrin; Heptachlor epoxide; 4,4-DDE; Endosulfane 1; Endosunfal 2; Dieldrin; Endrin; 4,4-DDD; 4,4-DDT; Endrin aldehyde; Methoxychlor; Endosulfan sulfate).
Phương pháp sắc ký khí đầu dò bắt điện tử (ECD).
Determination of chlorinnated pesticides (Alpha-BHC; Gama-BHC; Beta-BHC; Delta-BHC; Heptachlor; Aldrin; Heptachlor epoxide; 4,4-DDE; Endosulfane 1; Endosunfal 2; Dieldrin; Endrin; 4,4-DDD; 4,4-DDT; Endrin aldehyde; Methoxychlor; Endosulfan sulfate).
Gas chromatography method with an electron capture detector.
0,1 μg/L
Mỗi chất/
Each compound
US EPA Method 508: 1995
71.
Mẫu chất thải rắn, mẫu trầm tích, mẫu bùn
Solid waste, sample, sediment sample, sludge sample
Xác định pH
Determination of pH value
(2~12,5)
US EPA 9040C:2004 & 9045D:2004
72.
Đất
Soil
Xác định pH
Determination of pH value
(2~12)
TCVN 5979:2021
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 366
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 18/30
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation
(if any)/ range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
73.
Mẫu bùn, mẫu chất thải rắn. mẫu trầm tích
Sludge sample, solid waste sample, sediment sample
Xác định chất khô và hàm lượng nước
Phương pháp khối lượng
Determination of dry matter and water content
Gravimetric method
(0,1~95) %
ISTEE.A:2024
(Ref. TCVN 6648:2000)
74.
Đo tổng hoạt độ alpha và tổng hoạt độ beta
Measurement of gross alpha and gross beta activities
Alpha: 0,1 Bq/ kg
Beta: 1 Bq/kg
ISTEE.PX:2024
(Ref. TCVN 10758-6: 2016)
75.
Đất Soil
Xác định thành phần cấp hạt
Determination of particle size distribution
TCVN 8567:2010
76.
Xác định độ dẫn điện riêng Determination of the specific electrical conductivity
> 1 mS/m
TCVN 6650: 2000
77.
Xác định khối lượng riêng trong phòng thí nghiệm
Laboratory methods for determination of density
> 0,5 g/cm3
TCVN 4195:2012
78.
Đất xây dựng công trình thủy lợi
Soils for hydraulic engineering construction
Xác định tổng hàm lượng muối hòa tan trong phòng thí nghiệm
Laboratory test method for determination of total content of dissolvable salts
> 0,1%
TCVN 8727:2012
79.
Đất Soil
Xác định hàm lượng Phốt pho tổng số.
Phương pháp UV-Vis
Determination of total phosphorus content
UV-Vis method
3,5 mg/kg
TCVN 6499:1999
80.
Đất, bùn, chất thải rắn, trầm tích
Soil, sludge, solid waste,
sediment
Xác định hàm lượng: Al, Sb, As, Ba, Be, Cd, Ca, Cr, Co, Cu, Pb, Mn, Mo, Ni, Se, Ag, Au, Pt, Sr, Tl, V, Zn, B, Fe, Hg, K, Na, Mg, Sn
Phương pháp ICP-MS
Determination of: Al, Sb, As, Ba, Be, Cd, Ca, Cr, Co, Cu, Pb, Mn, Mo, Ni, Se, Ag, Au, Pt, Sr, Tl, V, Zn, B, Fe, Hg, K, Na, Mg, Sn content ICP-MS method
0,01 mg/kg
Mỗi nguyên tố/
Each element
US EPA 3051:2007
(Phương pháp phân hủy /digestion)
US EPA Method 6020B:2014 (Phân tích /Analysis)
81.
Xác định hàm lượng Al, Sb, As, Ba, Be, Cd, Ca, Cr, Co, Cu, Pb, Mn, Mo, Ni, Se, Ag, Au, Pt, Sr, Tl, V, Zn, B, Fe, Hg, K, Na, Mg, Sn Phương pháp ICP-MS
Determination of Al, Sb, As, Ba, Be, Cd, Ca, Cr, Co, Cu, Pb, Mn, Mo, Ni, Se, Ag, Au, Pt, Sr, Tl, V, Zn, B, Fe, Hg, K, Na, Mg, Sn content
ICP-MS method
0,01 mg/L
Mỗi nguyên tố/
Each element
US EPA 1311:2007
(Phương pháp chiết /Extract)
US EPA Method 6020B:2014 (Phân tích /Analysis)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 366
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 19/30
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation
(if any)/ range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
82.
Đất, bùn, chất thải rắn, trầm tích
Soil, sludge, solid waste,
sediment
Xác định hàm lượng Aldrin; a-BHC; b-BHC; d-BHC; g-BHC; 4,4'-DDD; 4,4'-DDE; 4,4'-DDT; Dieldrin; Endosulfan I; Endosulfan II
Endosulfan sulfate; Endrin; Endrin aldehyde
Heptachlor; Heptachlor epoxide (Isomer B);
Methoxychlor
Phương pháp GC ECD
Determination of Aldrin; a-BHC; b-BHC; d-BHC; g-BHC; 4,4'-DDD; 4,4'-DDE; 4,4'-DDT; Dieldrin; Endosulfan I; Endosulfan II
Endosulfan sulfate; Endrin; Endrin aldehyde
Heptachlor; Heptachlor epoxide (Isomer B);
Methoxychlor
GC -ECD method
0,05 μg/kg
Mỗi chất/
Each compound
US EPA 8081b:
2007
83.
Xác định hàm lượng: O,O,O-Triethylphosphorothioate; Diazinone; Thionazin; Fenthion; Chlorpyfos; Phorate
Dimethoate; Methyl parathion; Disulfoton; Ethyl parathion; Parathion
Phương pháp GC FPD
Determination of O,O,O-Triethylphosphorothioate; Diazinone; Thionazin; Fenthion; Chlorpyfos; Phorate
Dimethoate; Methyl parathion; Disulfoton; Ethyl parathion; Parathion
GC-FPD Method
5 μg/kg
Mỗi chất/
Each compound
US EPA 8141b:
2007
84.
Xác định hàm lượng 2,4,4'-Trichlorobiphenyl (PCB-28); 2,2',5,5'-Tetrachlorobiphenyl (PCB-52); 2,2',4,5,5'-Pentachlorobiphenyl (PCB-101); 2,2',4,4',5,5'-Hexachlorobiphenyl (PCB-153); 2,2',3,4,4',5'-Hexachlorobiphenyl (PCB-138); 2,2',3,4,4',5,5'-Heptachlorobiphenyl (PCB-180)
Phương pháp GC-ECD
Determination of 2,4,4'-Trichlorobiphenyl (PCB-28); 2,2',5,5'-Tetrachlorobiphenyl (PCB-52); 2,2',4,5,5'-Pentachlorobiphenyl (PCB-101); 2,2',4,4',5,5'-Hexachlorobiphenyl (PCB-153); 2,2',3,4,4',5'-Hexachlorobiphenyl (PCB-138); 2,2',3,4,4',5,5'-Heptachlorobiphenyl (PCB-180)
GC - ECD method
1 μg/kg
Mỗi chất/
Each compound
US EPA 8082a:
2007
85.
Xác định hàm lượng: Dimethoate; Ethyl parathion; Malathion; Methyl parathion; Parathion; Monocrotophos; Phosphamido; Disulfton; Phorate
Phương pháp GC-MS
Determination of Dimethoate; Ethyl parathion; Malathion; Methyl parathion; Parathion; Monocrotophos; Phosphamido; Disulfton; Phorate
GC-MS method
5 μg/kg
Mỗi chất/
Each compound
US EPA 8270 E:
2018
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 366
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 20/30
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation
(if any)/ range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
86.
Đất, bùn, chất thải rắn, trầm tích
Soil, sludge, solid waste,
sediment
Xác định hàm lượng: Diazinone; Chlorpyfos; Methamidophos; Trichlorfon;
Phương pháp GC-MS
Determination of Diazinone; Chlorpyfos; Methamidophos; Trichlorfon;
GC-MS method
5 μg/kg
Mỗi chất/
Each compound
ISTEE.P Pesticide:2024
(Ref. US EPA 8270 E: 2018)
87.
Xác định hàm lượng: Aldrin; Dieldrin; cis-Chlordane; trans-Chlordane; alpha-Endosunfal; beta-Endosunfal; Endrin; Alpha-BHC; Beta-BHC; Gamma- BHC(Lindane); Delta-BHC; Heptachlor; Heptachlor epoxide; Hexachlorobenzene; 4,4-DDT; 4,4-DDD; 4,4-DDE; Atrazine; Captan; Captafol;
Mirex; Toxaphene; Pentachlorobenzene;
Phương pháp GC-MS
Determination of Aldrin; Dieldrin; cis-Chlordane; trans-Chlordane; alpha-Endosunfal; beta-Endosunfal; Endrin; Alpha-BHC; Beta-BHC;
Gamma- BHC(Lindane); Delta-BHC; Heptachlor; Heptachlor epoxide; Hexachlorobenzene; 4,4-DDT; 4,4-DDD; 4,4-DDE; Atrazine; Captan; Captafol;
Mirex; Toxaphene; Pentachlorobenzene;
GC-MS method
1 μg/kg
Mỗi chất/
Each compound
US EPA 8270 E:
2018
88.
Xác định hàm lượng: 2,4-DDT; 2,4-DDE;2,4-DDD, Simazine, Isodrin
Phương pháp GC-MS
Determination of 2,4-DDT; 2,4-DDE; 2,4-DDD, Simazine, Isodrin
GC-MS method
1 μg/kg
Mỗi chất/
Each compound
ISTEE.C Pesticide:2024
(Ref. US EPA 8270 E: 2018)
89.
Xác định hàm lượng: 2,4,4'-Trichlorobiphenyl (PCB-28); 2,2',5,5'-Tetrachlorobiphenyl (PCB-52); 2,2',4,5,5'-Pentachlorobiphenyl (PCB-101); 2,2',4,4',5,5'-Hexachlorobiphenyl (PCB-153);
2,2',3,4,4',5'-Hexachlorobiphenyl (PCB-138);
2,2',3,4,4',5,5'-Heptachlorobiphenyl (PCB-180)
Phương pháp GC-MS
Determination of 2,4,4'-Trichlorobiphenyl (PCB-28); 2,2',5,5'-Tetrachlorobiphenyl (PCB-52); 2,2',4,5,5'-Pentachlorobiphenyl (PCB-101); 2,2',4,4',5,5'-Hexachlorobiphenyl (PCB-153);
2,2',3,4,4',5'-Hexachlorobiphenyl (PCB-138); 2,2',3,4,4',5,5'-Heptachlorobiphenyl (PCB-180)
GC - MS method
1 μg/kg
Mỗi chất/
Each compound
US EPA 8270 E:
2018
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 366
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 21/30
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation
(if any)/ range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
90.
Đất, bùn, chất thải rắn, trầm tích
Soil, sludge, solid waste, sediment
Xác định hàm lượng Naphthalene; Acenaphthylene; Acenaphthene; Fluorene;
Phenanthrene; Anthracene; Fluoranthene; Pyrene; Benz[a]anthracene; Chrysene; Benzo[b]fluoranthene; Benzo[k]fluoranthene
Benzo[a]pyrene; Benzo[ghi]perylene; Dibenz[a,h]anthracene; Indeno [1,2,3-cd] pyrene
Phương pháp GCMS
Determination ofNaphthalene; Acenaphthylene; Acenaphthene; Fluorene;
Phenanthrene; Anthracene; Fluoranthene; Pyrene; Benz[a]anthracene; Chrysene; Benzo[b]fluoranthene; Benzo[k]fluoranthene
Benzo[a]pyrene; Benzo[ghi]perylene; Dibenz[a,h]anthracene; Indeno [1,2,3-cd] pyrene
GC-MS method
5 μg/kg
Mỗi chất/
Each compound
US EPA 8270 E:
2018
91.
Xác định hàm lượng: Dimethyl phthalate;
Diethyl phthalate; Biphenyl, 4,4'-dichloro-SS; Dibutyl phthalate; Bis(2-methoxyethyl) phthalate; Benzyl butyl phthalate; Di-n-octyl phthalate
Phương pháp GCMS
Determination of Dimethyl phthalate;
Diethyl phthalate; Biphenyl, 4,4'-dichloro-SS; Dibutyl phthalate; Bis(2-methoxyethyl) phthalate; Benzyl butyl phthalate; Di-n-octyl phthalate
GC-MS method
5 μg/kg
Mỗi chất/
Each compound
US EPA 8270 E:
2018
92.
Xác định hàm lượng: Diisobutyl phthalate, Bis(4-Methyl-2-enty)phthalate,Dicyclohexyl phthalate, Bis(2-ethoxyethyl) phthalate, Dipentyl phthalate, Dihexyl phthalate,Bis(2-butoxyethyl) phthalate, Bis(2-thylhexyl) phthalate, Dinonyl phthalate.
Phương pháp GCMS
Determination of Diisobutyl phthalate, Bis(4-Methyl-2-penty)phthalate, Dicyclohexyl phthalate, Bis(2-ethoxyethyl) phthalate, Dipentyl phthalate, Dihexyl phthalate,
Bis(2-butoxyethyl) phthalate, Bis(2-thylhexyl) phthalate, Dinonyl phthalate.
GC-MS method
5 μg/kg
Mỗi chất/
Each compound
ISTEE.PH:2024
(Ref. US EPA 8270 E:2018)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 366
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 22/30
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation
(if any)/ range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
93.
Đất, bùn, chất thải rắn, trầm tích
Soil, sludge, solid waste, sediment sample
Xác định hàm lượng hydrocarbon: n-Decane; n-Undecane; n-Dodecane; n-Tridecane; n-Tetradecane; n-Pentadecane; n-Hexadecane; n-Heptadecane; n-Nonadecane; n-Eicosane; n-Heneicosane; n-Docosane; n-Tricosane; n-Tetracosane; n-Pentacosane; n-Hexacosane; n-Octacosane; n-Nonacosane; n-Triacontane; n-Hentriacontane; n-Dotriacontane; n-Heptacosane; n-Tritriacontane; n-Octadecane; n-Tetratriacontane; n-Pentatriacontane; n-Heptatriacontane; n-Nonatriacontane; n-Hexatriacontane; n-Octatriacontane; n-Tetracontane
Phương pháp GCMS
Determination of n-Decane; n-Undecane; n-Dodecane; n-Tridecane; n-Tetradecane; n-Pentadecane; n-Hexadecane; n-Heptadecane; n-Nonadecane; n-Eicosane; n-Heneicosane;n-Docosane; n-Tricosane; n-Tetracosane; n-Pentacosane; n-Hexacosane; n-Octacosane; n-Nonacosane; n-Triacontane; n-Hentriacontane; n-Dotriacontane; n-Heptacosane; n-Tritriacontane; n-Octadecane; n-Tetratriacontane; n-Pentatriacontane; n-Heptatriacontane; n-Nonatriacontane; n-Hexatriacontane; n-Octatriacontane; n-Tetracontane
GC-MS method
5 μg/kg
Mỗi chất/
Each compound
ISTEE.P:2024
(Ref. US EPA 8270 E:2018)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 366
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 23/30
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation
(if any)/ range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
94.
Đất, bùn, chất thải rắn, trầm tích
Soil, sludge, solid waste, sediment sample
Xác định hàm lượng: 2-Bromobiphenyl (#1); 3-Bromobiphenyl (#2); 4-Bromobiphenyl (#3); 2,2'-Dibromobiphenyl (#4); 2,4-Dibromobiphenyl (#7); 2,5-Dibromobiphenyl (#9); 2,6-Dibromobiphenyl (#10); 4,4'-Dibromobiphenyl (#15); 2,2',5-Tribromobiphenyl (#18); 2,3',5-Tribromobiphenyl (#26); 2,4,5-Tribromobiphenyl (#29); 2,4,6-Tribromobiphenyl (#30); 2,4',5-Tribromobiphenyl (#31); 3,4,5-Tribromobiphenyl (#38); 2,2',4,5'-Tetrabromobiphenyl (#49); 2,2',5,5'-Tetrabromobiphenyl (#52); 2,2',5,6'-Tetrabromobiphenyl (#53); 3,3',5,5'-Tetrabromobiphenyl (#80); 2,2',4,5,5'-Pentabromobiphenyl (#101); 2,2',4,5',6-Pentabromobiphenyl (#103); 2,2',4,4',6,6'-Hexabromobiphenyl (#155)
Phương pháp GC-MS
Determination of2-Bromobiphenyl (#1); 3-Bromobiphenyl (#2); 4-Bromobiphenyl (#3); 2,2'-Dibromobiphenyl (#4); 2,4-Dibromobiphenyl (#7); 2,5-Dibromobiphenyl (#9); 2,6-Dibromobiphenyl (#10); 4,4'-Dibromobiphenyl (#15); 2,2',5-Tribromobiphenyl (#18); 2,3',5-Tribromobiphenyl (#26); 2,4,5-Tribromobiphenyl (#29); 2,4,6-Tribromobiphenyl (#30); 2,4',5-Tribromobiphenyl (#31); 3,4,5-Tribromobiphenyl (#38); 2,2',4,5'-Tetrabromobiphenyl (#49); 2,2',5,5'-Tetrabromobiphenyl (#52); 2,2',5,6'-Tetrabromobiphenyl (#53); 3,3',5,5'-Tetrabromobiphenyl (#80); 2,2',4,5,5'-Pentabromobiphenyl (#101); 2,2',4,5',6-Pentabromobiphenyl (#103); 2,2',4,4',6,6'-Hexabromobiphenyl (#155)
GC-MS method
5 μg/kg
Mỗi chất/
Each compound
ISTEE.PBBs: 2024
(Ref. US EPA 8270 E:2018)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 366
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 24/30
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation
(if any)/ range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
95.
Đất, bùn, chất thải rắn, trầm tích
Soil, sludge, solid waste, sediment sample
Xác định hàm lượng: 2,4,4'-Tribromodiphenyl ether; 2,2',4,4'-Tetrabromodiphenyl ether; 2,2',4,4',5-Pentabromodiphenyl ether; 2,2',4,4',6-Pentabromodiphenyl ether; 2,2',4,4',5,5'-Hexabromodiphenyl ether; 2,2',4,4',5,6'-Hexabromodiphenyl ether; 2,2',3,4,4',5',6-Heptabromodiphenyl ether
Phương pháp GC-MS
Determination of 2,4,4'-Tribromodiphenyl ether; 2,2',4,4'-Tetrabromodiphenyl ether; 2,2',4,4',5-Pentabromodiphenyl ether; 2,2',4,4',6-Pentabromodiphenyl ether; 2,2',4,4',5,5'-Hexabromodiphenyl ether; 2,2',4,4',5,6'-Hexabromodiphenyl ether; 2,2',3,4,4',5',6-Heptabromodiphenyl ether
GC-MS method
5 μg/kg
Mỗi chất/
Each compound
ISTEE.PBDEs: 2024
(Ref. US EPA 8270 E:2018)
96.
Xác định hàm lượng bis PhenolA;
4-Chloro-3-methylphenol; 2-Chlorophenol; 2-Cyclohexyl-4,6-Dinitrophenol; 2,4-Dichlorophenol; 2,6-Dichlorophenol; 2,4-Dimethylphenol; 2-Methyl-4,6-dinitrophenol; 2-Methylphenol; 3-Methylphenol; 4-Methylphenol; Pentachlorophenol; Phenol; 2,3,4,5-Tetrachlorophenol; 2,3,4,6-Tetrachlorophenol; 2,3,5,6-Tetrachlorophenol; 2,4,5-Trichlorophenol; 2,4,6-Trichlorophenol
Phương pháp GC-MS
Determination of bis PhenolA;
4-Chloro-3-methylphenol; 2-Chlorophenol; 2-Cyclohexyl-4,6-Dinitrophenol; 2,4-Dichlorophenol; 2,6-Dichlorophenol; 2,4-Dimethylphenol; 2-Methyl-4,6-dinitrophenol; 2-Methylphenol; 3-Methylphenol; 4-Methylphenol; Pentachlorophenol; Phenol; 2,3,4,5-Tetrachlorophenol; 2,3,4,6-Tetrachlorophenol; 2,3,5,6-Tetrachlorophenol; 2,4,5-Trichlorophenol; 2,4,6-Trichlorophenol
GC-MS method
5 μg/Kg
Mỗi chất/
Each compound
US EPA 8270 E:
2018
97.
Đất
Soil
Xác định hàm lượng Butyltin trichloride; Dibutyltin dichloride; Tetrabutyltin; Tributyltin chloride
Determination of Butyltin trichloride; Dibutyltin dichloride; Tetrabutyltin; Tributyltin chloride
GC-MS method
5 μg/kg
Mỗi chất/
Each compound
BS EN ISO 23161:2018
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 366
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 25/30
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation
(if any)/ range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
98.
Môi trường làm việc
Workplace
Xác định nhiệt độ, độ ẩm và tốc độ gió (x)
Determination of temperature, humidity, wind speed
Nhiệt độ/ Tempareture:
(5~ 50) 0C
Độ ẩm/ Humidity
(10 ~ 95) %RH
Tốc độ gió/ Wind speed
( 0,4~30,0) m/s
TCVN 5508:2009
99.
Đo độ rọi chiếu sáng nhân tạo (x)
Measuring of illuminance of Artificial lighting
Ánh sáng/ Light
(10~20,000) Lux
TCVN 5176:1990
100.
Mô tả, đo và đánh giá tiếng ồn môi trường (x)
Description measurement and assessment of environmental noise
(40 ~ 130) dB
TCVN 7878-1: 2018
101.
Sản phẩm điện, điện tử (polyme và thiết bị điện tử)
Electric and electronic products (polymers and electronics)
Xác định hàm lượng: Cr6+ (theo RoHS) (mẫu sau xử lý không có màu).
Phương pháp quang phổ hấp thụ khả kiến.
Determination of Cr6+ (RoHS) (colorless sample after treatment)
Visible absorption spectroscopy method.
5,0 ppm (mg/kg)
IEC 62321-7-2:2023
102.
Sản phẩm điện, điện tử (polyme)
Electric and electronic products (polymers)
Xác định hàm lượng: PBBs, PBDEs (RoHS).
Phương pháp GC-MS.
Determination of PBBs, PBDEs (as RoHS) content.
GC-MS method.
Mỗi/ individual PBB:
5,0 ppm (mg/kg)
Mỗi/ individual PBDE:
20 ppm (mg/kg)
IEC 62321-6:2015
103.
Xác định hàm lượng: DEHP, DIBP, DBP, BBP (RoHS).
Phương pháp GC-MS.
Determination of DEHP, DIBP, DBP, BBP (as RoHS) content.
GC-MS Method.
10,0 ppm (mg/kg)
ISTEE.PAEs: 2024
(Ref. IEC 62321-6:2015)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 366
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 26/30
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation
(if any)/ range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
104.
Nhựa và các sản phẩm nhựa
Plastic and plastic products
Xác định hàm lượng: As, Pb, Cd, Cu, Zn, Hg, Ni.
Phương pháp ICP-MS.
Determination of As, Pb, Cd, Cu, Zn, Hg, Ni content.
ICP-MS method.
Mỗi nguyên tố/each element: 1,0 ppm
US EPA Method 3052: 1996 & US EPA 6020B: 2014
105.
Khí nén
Compressed air
Xác định hàm lượng hơi dầu.
Phương pháp GC/FID.
Determination of oil vapor content.
GC/FID method.
0,1 μg/ống hấp thụ/ adsorb tube
ISTEE.KN:2024 (ref. ISO 8573-5:2001)
Chú thích/ Note:
- US EPA: United State Environmental Protection Agency
- SMEWW: Standard Methods for The examination of Water and Wastewater
- ISO: International Organization for Standardization
- IEC: International Electrotechnical Commission
- x: phép thử/đo thực hiện tai hiện trường/on site test
- ref. phương pháp tham khảo/reference method
- ISTEE: phương pháp phát triển bởi phòng thí nghiệm/laboratory’s developed method
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 366
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 27/30
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có) /
Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)
/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
1
Nước mặt,
nước dưới đất, nước thải, nước biển
Surface water,
ground water,
wastewater,
seawater
Định lượng Coliforms
Phương pháp đếm số có xác suất lớn nhất (MPN)
Enumeration of Coliforms
Most probable number method
SMEWW 9221B:2023
2
Nước mặt,
nước dưới đất,
nước thải,
nước sạch, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai
Surface water,
ground water,
wastewater, domestic water,
bottled/packaged natural mineral waters and drinking waters
Định lượng vi khuẩn E. coli và Coliforms
Phương pháp đếm số có xác suất lớn nhất
Enumeration of Escherichia coli and coliform bacteria Most probable number method
TCVN
6187-2:2020
(ISO 9308-2:2012)
3
Nước sạch,
nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai
Domestic water, bottled/packaged natural mineral waters and drinking waters
Định lượng E. coli và vi khuẩn Coliform
Phương pháp lọc màng
Enumeration of Escherichia coli and coliform bacteria
Membrane filtration method
TCVN
6187-1:2019
4
Định lượng Pseudomonas aeruginosa
Phương pháp màng lọc
Enumeration of Pseudomonas aeruginosa
Membrane filtration method
TCVN 8881:2011
(ISO 16266:2006)
5
Định lượng Staphylococcus aureus
Phương pháp màng lọc
Enumeration of Staphylococcus aureus
Membrane filtration method
SMEWW 9213B:2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 366
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 28/30
Chú thích/ Note:
- US EPA: United State Environmental Protection Agency
- SMEWW: Standard Methods for The examination of Water and Wastewater
Trường hợp Phòng Phân tích chất lượng môi trường cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hóa thì Phòng Phân tích chất lượng môi trường phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Department of Environmental Quality analysis that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 366
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 29/30
Phụ lục 1/Annex 1:
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có) /
Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)
/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
Xác định hàm lượng:
Cd, Be, As, Cr Ca, Mn, Ag, Al, Bi, Hg, Fe, Mg, Ba, Co, Cu, Se, Pb, Ti, V, Zr, Zn, Tl, Ni, Sr, K, Na, Mo, Au, Pt, B, Si, Pd, U, W, Rb, Sn, Sb, Rh, Te, Li.
Phương pháp ICP-MS
Determination of:
Cd, Be, As, Cr Ca, Mn, Ag, Al, Bi, Hg, Fe, Mg, Ba, Co, Cu, Se, Pb, Ti, V, Zr, Zn, Tl, Ni, Sr, K, Na, Mo, Au, Pt, B, Si, Pd, U, W, Rb, Sn, Sb, Rh, Te, Li.
ICP-MS Method
.
(mg/L)
Cd 0,0009
Be 0,0009
As 0,0007
Cr 0,0018
Ca 0,0105
Mn 0,0034
Ag 0,0016
Al 0,0092
Bi 0,0023
Hg 0,0004
Fe 0,0397
Mg 0,0217
Ba 0,0204
Co 0,0010
Cu 0,0016
Se 0,0044
Pb 0,0007
Ti 0,0048
V 0,0008
Zr 0,0009
Zn 0,0275
Tl 0,0011
Ni 0,0072
Sr 0,0011
K 0,009
Na 0,017
Mo 0,0026
Au 0,0009
Pt 0,001
B 0,074
Si 0,0585
Pd 0,0009
U 0,0008
W 0,0008
Rb 0,0016
Sn 0,0019
Sb 0,0014
Rh 0,0008
Te 0,0037
Li 0,0023
US EPA 6020B:
2014
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 366
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 30/30
Phụ lục 2/Annex 2:
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có) /
Phạm vi đo/ Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
Phương pháp GCMS-Purge and Trap.
Xác định hàm lượng:
1,1,1 – Trichloroethane.
1,2 – Dichloroethane.
1,2 – Dichloroethene.
Cacbontetraclorua.
Dichloromethane.
Tetrachloroethene.
Trichloroethene.
Vinyl clorua.
Benzen.
Ethylbenzene.
Styrene.
Toluene.
Xylene.
1,2 – Dichlorobenzene.
Monochlorobenzene.
Trichlorobenzene.
Epichlorohydrin.
Hexachlorobutadiene
1,2-Dibromo-3-chloropropane.
1,2-Dichloropropane.
1,3 – Dichloropropene
Hydroxyatrazine.
Bromodichloromethane.
Chloroform.
Dibromochloromethane.
GCMS- Purge and Trap method.
Determination of:
1,1,1 – Trichloroethane.
1,2 – Dichloroethane.
1,2 – Dichloroethene.
Cacbontetraclorua.
Dichloromethane.
Tetrachloroethene.
Trichloroethene.
Vinyl clorua.
Benzen.
Ethylbenzene.
Styrene.
Toluene.
Xylene.
1,2 – Dichlorobenzene.
Monochlorobenzene.
Trichlorobenzene.
Epichlorohydrin.
Hexachlorobutadiene
1,2-Dibromo-3-chloropropane.
1,2-Dichloropropane.
1,3 – Dichloropropene
Hydroxyatrazine.
Bromodichloromethane.
Chloroform.
Dibromochloromethane.
0,1 μg/L
US EPA 5030C:2003 &
US EPA 5035:1996
US EPA 8260D:2017
DANH MỤC LẤY MẪU ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED SAMPLING
(Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng 11 năm 2024
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/15 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/2
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng Phân tích chất lượng môi trường
Laboratory: Department of Environmental Quality analysis
Tổ chức/Cơ quan chủ quản:
Viện Khoa học Công nghệ Năng lượng và Môi trường
Name of Organization:
Institue of Science and Technology for Energy and Environment
Người quản lý:
Vũ Văn Tú
Laboratory manager:
Vu Van Tu
Số hiệu/ Code:VILAS 366
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Từ ngày /11/2024 đến ngày /11/2029.
Địa chỉ/ Address: Phòng 800, nhà A30, số 18 Hoàng Quốc Việt, P. Nghĩa Đô, Q. Cầu Giấy, Tp. Hà Nội
Địa điểm/Location: Phòng 800, nhà A30, số 18 Hoàng Quốc Việt, P. Nghĩa Đô, Q. Cầu Giấy, Tp. Hà Nội
Điện thoại/ Tel: 024 37911654/0912589540
Fax: 024 37911203
Email: vvtuiet@gmail.com
Website: www.istee.vn
DANH MỤC LẤY MẪU ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED SAMPLING
VILAS 366
AFL 01/05 Lần ban hành/Issued No: 4.23 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được lấy/
Name of sampling Materials or product
Phương pháp lấy mẫu/
The name of sampling method
1.
Nước sạch cho phân tích vi sinh
Domestic water for microbiological analysis
TCVN 6663-1: 2011 và/ and
TCVN 6663-3: 2016 và/ and
TCVN 6663-5: 2009 và/ and
TCVN 8880:2011
2.
Nước sạch cho phân tích hóa
Domestic water for chemical analysis
TCVN 6663-1: 2011 và/ and
TCVN 6663-3: 2016 và/ and
TCVN 6663-5: 2009
Chú thích/Note:
-
TCVN: tiêu chuẩn Việt Nam.
-
Trường hợp Phòng Phân tích chất lượng môi trường cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hóa thì Trường hợp Phòng Phân tích chất lượng môi trường phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Department of Environmental Quality analysis that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service
Ngày hiệu lực:
12/11/2029
Địa điểm công nhận:
Phòng 800, nhà A30, số 18 Hoàng Quốc Việt, P. Nghĩa Đô, Q. Cầu Giấy, Tp. Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
366