Medical Testing Laboratory

Đơn vị chủ quản: 
108 Military Central Hospital
Số VILAS MED: 
090
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
Biochemistry
Microbiology
DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED MEDICAL TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng năm 2024 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFM 01/11 Lần ban hành/Issued No: 1.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: TrangPage: 1/2 Tên phòng xét nghiệm: Khoa miễn dịch Medical Testing Laboratory Immunology Department Cơ quan chủ quản: Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 Organization: 108 Military Central Hospital Lĩnh vực xét nghiệm: Hoá sinh, Vi sinh Field of medical testing: Biochemistry, Microbiology Người phụ trách/ Representative: Nguyễn Thị Tuấn Số hiệu/ Code: VILAS Med 090 Hiệu lực công nhận có giá trị từ/ Period of Accreditation is valid from: /11/2024 đến/to: 28/11/2029 Địa chỉ/ Address: Số 1, Trần Hưng Đạo, P. Bạch Đằng, Q. Hai Bà Trưng, Tp. Hà Nội Địa điểm/Location: Số 1, Trần Hưng Đạo, P. Bạch Đằng, Q. Hai Bà Trưng, Tp. Hà Nội Điện thoại/ Tel: 069572503 E-mail: khoamiendich.bv108@gmail.com Website: http://benhvien108.vn/ DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED MEDICAL TESTS VILAS Med 090 AFM 01/11 Lần ban hành/Issued No: 1.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/2 Lĩnh vực xét nghiệm: Hoá sinh Discipline of medical testing: Biochemistry TT Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoagulant-if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm The name of medical tests Kỹ thuật xét nghiệm Technical test Phương pháp xét nghiệm Test method 1. Huyết thanh Serum Xét nghiệm định lượng PSA Quantitative of Prostate Specific Antigen –PSA Vi hạt hóa phát quang Chemiluminescent microparticle immunoassay QTKT.03.MD (2020) (Architect i2000SR) 2. Huyết tương (EDTA) Plasma (EDTA) Xét nghiệm định lượng CEA Quantitative of CarcinoEmbroyonic Antigen –CEA QTKT.02.MD (2020) (Architect i2000SR) 3. Huyết tương (EDTA) Plasma (EDTA) Xét nghiệm định lượng AFP Quantitative of Alpha Fetoprotein –AFP QTKT.01.MD (2020) (Architect i2000SR) Lĩnh vực xét nghiệm: Vi sinh Discipline of medical testing: Microbiology TT Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoagulant-if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm The name of medical tests Kỹ thuật xét nghiệm Technical test Phương pháp xét nghiệm Test method 1. Huyết tương (EDTA) Plasma (EDTA) Xét nghiệm định tính HBsAg Qualitative of Hepatitis B Sur face Antigen –HBsAg Vi hạt hóa phát quang Chemiluminescent microparticle immunoassay QTKT.13.MD (2020) (Architect i2000SR) 2. Huyết tương (EDTA) Plasma (EDTA) Xét nghiệm định tính Anti-HCV Qualitative of Antibodies to Hepatitis C virus QTKT.15.MD (2024) (Architect i2000SR) Ghi chú/ Note: - QTKT-…-MD: Phương pháp nội bộ của PXN/ Method of Laboratory Developed - Trường hợp Khoa miễn dịch cung cấp dịch vụ xét nghiệm phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Immunology Department that provides the medical testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực: 
28/11/2029
Địa điểm công nhận: 
Số 1, Trần Hưng Đạo, P. Bạch Đằng, Q. Hai Bà Trưng, Tp. Hà Nội
Số thứ tự tổ chức: 
90
© 2016 by BoA. All right reserved