NS Millennium Vietnam Co., Ltd.
Đơn vị chủ quản:
NS Millennium Vietnam Co., Ltd.
Số VILAS:
1552
Tỉnh/Thành phố:
Bình Dương
Lĩnh vực:
Chemical
Mechanical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 11 năm 2024
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1 /3
Tên phòng thí nghiệm:
Công ty TNHH NS Millennium Việt Nam
Laboratory: NS Millennium Vietnam Co., Ltd.
Tổ chức/Cơ quan chủ quản:
Công ty TNHH NS Millennium Việt Nam
Organization:
NS Millennium Vietnam Co., Ltd.
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa, cơ
Field of testing:
Chemical, mechanical
Người quản lý:
Bheem Sen Sharma
Laboratory manager:
Bheem Sen Sharma
Số hiệu/ Code: VILAS 1552
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /11/2024 đến ngày /11/2029.
Địa chỉ/ Address: Lô A-4-1-CN, Khu Công Nghiệp Bàu Bàng, Thị Trấn Lai Uyên, Huyện Bàu Bàng, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Địa điểm/Location: Lô A-4-1-CN, Khu Công Nghiệp Bàu Bàng, Thị Trấn Lai Uyên, Huyện Bàu Bàng, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Điện thoại/ Tel: 0274 380 3007
Fax:
E-mail: bheem.i@fefv.com; tam@fefv.com.vn
Website: http://www.fefv.com.vn/.
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1552
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/3
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ
Field of testing: Physical Testing
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Li mit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Bọt Polyurethane Polyurathane foam
Xác định Trọng lượng riêng (test A)
Determination of Density (test A)
ASTM D3574-17
2.
Thử nén (test I)
Compression Set Test (test I)
ASTM D3574-17
3.
Thử độ đàn hồi (test H)
Resilience Foam test (test H)
ASTM D3574-17
4.
Thử độ cứng (test B)
Indentation Force Deflection test (test B)
ASTM D3574-17
5.
Thử độ cứng
Phương pháp B
Indentation Force Deflection test
B method
ISO 2439:2008
6.
Thử độ phục hồi (test I3)
Fatigue Foam test (test I3)
ASTM D3574-17
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1552
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/3
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Polypropylene glycol/ polymer polyol (PPG/ POP)
Xác định độ ẩm
Phương pháp Karl Fischer
Determination of moisture content
Karl Fischer method
0.001%
ASTM D4672-24
2.
Xác định độ nhớt
Determination of Viscosity
(10 ~ 5000) mPa.s
ASTM D4878-23
3.
Xác định chỉ số acid
Determination of Acid number
ASTM D4662-20
4.
Xác định giá trị OH
Determination of OH value
ASTM D4274-24
5.
Toluene di-isocyanate/ Methylene diphenyl diisocyanate (TDI/ MDI)
Xác định hàm lượng NCO
Phương pháp A
Determination of NCO content
A method
ASTM D5155-19
Ghi chú/Note:
-
TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnamese Standard
-
ISO: The International Organization for Standadization
-
ASTM/ ASTM International: American Society for Testing and Materials
Trường hợp Công ty TNHH NS Millennium Việt Nam cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hóa thì Công ty TNHH NS Millennium Việt Nam phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the NS Millennium Vietnam Co., Ltd.that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực:
14/11/2029
Địa điểm công nhận:
Lô A-4-1-CN, Khu Công Nghiệp Bàu Bàng, Thị Trấn Lai Uyên, Huyện Bàu Bàng, Tỉnh Bình Dương
Số thứ tự tổ chức:
1552