Electric Service Team - Branch's Northern Power Service Company in Nghe An

Đơn vị chủ quản: 
Northern Electricity Services Company
Số VILAS: 
1402
Tỉnh/Thành phố: 
Nghệ An
Lĩnh vực: 
Electrical - electronic
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo Quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 11 năm 2024 của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/8 Tên phòng thí nghiệm : Đội thí nghiệm - Xí nghiệp Dịch vụ Điện lực Nghệ An Laboratory : Electric Service Team - Branch's Northern Power Service Company in Nghe An Tổ chức/Cơ quan chủ quản: : Công ty Dịch vụ Điện lực miền Bắc Organization: : Northern Electricity Services Company Lĩnh vực thử nghiệm : Điện – Điện tử Field of testing : Electrical- Electronics Người quản lý/ Laboratory manager : Đặng Phước Long Số hiệu/ Code: VILAS 1402 Hiệu lực công nhận/Period of Validation: Kể từ ngày /11/2024 đến ngày 05/12/2029 Địa chỉ/ Address : Số 2 Khu VP1 Bán đảo Linh Đàm, phường Hoàng Liệt, quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Hội No. 2 VP1 area, Linh Dam Peninsula, Hoang Liet ward, Hoang Mai district, Hanoi city Địa điểm/Location : Số 07, đường Nguyễn Du , phường Trung Đô, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An No. 07 Nguyen Du Street, Trung Do Ward, Vinh City, Nghe An Province Điện thoại/ Tel : 02383555199 Website : www.npsc.com.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1402 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/8 Lĩnh vực thử nghiệm: Điện- Điện tử (x) Field of testing: Electrical- Electronics TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement Phương pháp thử Test methods 1. Máy biến áp điện lực Power transformer Đo điện trở cách điện Insulation resistance measurement R: Đến/ Up to 5 T U: (50 ~ 5000) V DC IEEE C57.152-2013 2. Đo tỷ số điện áp và kiểm tra độ lệch pha Measurement of voltage ratio and phase displacement check (0,8 ~ 15 000) (0,1 ~ 360) ⁰ IEEE C57.152-2013 3. Đo trở kháng ngắn mạch và tổn hao có tải Measurment of short circuit impedance and load loss U: Đến/ Up to 300 V I: Đến/ Up to 100 A P: Đến/ Up to 100 kW TCVN 6306-1:2015 (IEC 60076-1:2011) 4. Đo tổn thất không tải và dòng điện không tải Measurement of no-load and current U: Đến/ Up to 300 V I: Đến/ Up to 100 A P: Đến/ Up to 100 kW TCVN 6306-1:2015 (IEC 60076-1:2011) 5. Đo điện trở cuộn dây bằng dòng một chiều ở trạng thái nguội Measurement of winding resistance by DC current in at cold state I: (1 mA ~ 10A) R: Đến/ Up to 20 kΩ IEEE C57.152-2013 6. Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test U: Đến/ Up to 120 kV t: Đến/ Up to 1 800 s TCVN 6306-3:2006 (IEC 60073-3:2000) 7. Đo tổn thất điện môi tanδ cuộn dây Dielectric dissipation factor measurement of winding U: Đến/ Up to 10 kVAC Cp: Đến/ Up to 100000 pF Tanδ: Đến/ Up to 100 % IEEE C57.152-2013 8. Kiểm tra thao tác chuyển mạch bộ điều áp dưới tải Switch operation of OLTC check -- QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều 27 mục 8.1) IEC 60076-1 Ed3.0:2011 9. Kiểm tra cách điện các mạch phụ của bộ điều áp dưới tải Insulation check for auxiliary wiring R: Đến/ Up to 5 T U: (25 ~ 5000) VDC IEC 60076-3 Ed3.1:2018 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1402 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/8 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement Phương pháp thử Test methods 10. Máy điện quay Rotating electric machine Đo điện trở cách điện các cuộn dây với vỏ và giữa các cuộn dây với nhau Measurement of windings insulation resistance with frame and between windings together R: Đến/ Up to 5 T U: (25 ~ 5000) VDC IEC 60034-27-4:2018 11. Đo điện trở của cuộn dây bằng dòng một chiều Measurement of winding resistance with DC current I: (1 mA ~ 10A) R: Đến/ Up to 20 kΩ) IEEE Std 62.2-2004 12. Thử điện áp chịu thử Withstand voltage test Đến/ Up to 120 kV Đến/ Up to 1 800 s TCVN 6627-1:2014 (IEC 60034-1:2010) 13. Máy cắt xoay chiều cao áp AC high voltage circuit breaker Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test U: Đến/ Up to 120 kV t: Đến/ Up to 1 800 s IEC 62271-1:2017 14. Đo điện trở cách điện Insulation resistance measurement R: Đến/ Up to 5 T U: (50 ~ 5000) V DC QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều/ clause 30, 31, 32, 33) 15. Đo điện trở tiếp xúc mạch chính bằng dòng điện một chiều Measurement of Contact resistance main circuit by DC current I: (1,0 ~ 200) A R: Đến/ Up to 2  IEC 62271-1:2017 16. Đo thời gian đóng, thời gian cắt Measurement of Close, open times Đến/ Up to 20 s IEC 62271-100:2021 17. Thử điện cách điện mạch phụ và mạch điều khiển Measurement of insulation resistances of Auxiliary and control circuits test R: Đến/ Up to 5 T U: (50 ~ 5000) V DC IEC 62271-1:2017 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1402 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/8 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement Phương pháp thử Test methods 18. Cầu dao cách ly và dao nối đất xoay chiều cao áp AC high voltage disconnector and earthing switch Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test U: (1 ~ 120) kV t: Đến/ Up to 1 800 s IEC 62271-102:2018 19. Đo điện trở cách điện Measurement of Insulation resistance R: Đến/ Up to 5 T U: (50 ~ 5000) V DC QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều/ clause 34) 20. Đo điện trở tiếp xúc bằng dòng điện một chiều Measurement of Contact resistance main circuit by DC current I: (1,0 ~ 200) A R: Đến/ Up to 2  IEC 62271-1:2017 21. Máy biến điện áp kiểu cảm ứng Inductive voltage transformer Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp trên cuộn sơ cấp Power frequency withstand voltage test on primary winding U: (1 ~ 120) kV t: Đến/ Up to 1 800 s TCVN 11845-1:2017 (IEC 61869-1:2007) 22. Đo điện trở cách điện Measurement of Insulation resistance R: Đến/ Up to 5 T U: (50 ~ 5000) V DC QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều/ clause 28) 23. Đo điện trở dây quấn thứ cấp bằng dòng điện một chiều Measurement of resistance of secondary winding by DC current I: 1 mA ~ 10 A R: Đến/ Up to 20 k IEEE C57.13-2016 24. Xác định sai số về tỷ số điện áp Determination of Voltage ratio error 0,8 ~ 15 000 TCVN 11845-3:2017 (IEC 61869-3:2011) 25. Máy biến điện áp kiểu tụ Capacitor voltage transformer Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test U: Đến/ Up to 120 kV t: Đến/ Up to 1 800 s TCVN 11845-1:2017 (IEC 61869-1:2007) 26. Đo điện dung và tổn hao điện môi Measurement of capacitance and tan U: Đến/ Up to10 kVAC Cp: Đến/ Up to 100000 pF Tanδ: Đến/ Up to 100 % TCVN 11845-1:2017 (IEC 61869-1:2007) 27. Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance R: Đến/ Up to 5 T U: (50 ~ 5000) V DC QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều/ clause 28) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1402 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/8 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement Phương pháp thử Test methods 28. Máy biến điện áp kiểu tụ Capacitor voltage transformer Đo điện trở dây quấn thứ cấp bằng dòng điện một chiều Measurement of resistance of secondary winding by DC current I: 1 mA ~ 10 A R: Đến/ Up to 20 k IEEE C57.13-2016 29. Xác định sai số về tỷ số điện áp Determination of Voltage ratio error (0,8 ~ 15 000) IEC 61869-5:2011 30. Máy biến dòng điện Current Transformer Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp trên cuộn sơ cấp Power frequency withstand voltage test on primary winding U: (1 ~ 120) kV t: Đến/ Up to 1 800 s TCVN 11845-1:2017 (IEC 61869-1:2007) 31. Đo điện trở cách điện Measurement of Insulation resistance R: Đến/ Up to 5 T U: (50 ~ 5000) VDC QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều/ clause 29) IEEE C57.13.1-2017 32. Đo điện trở dây quấn thứ cấp bằng dòng điện một chiều Measurement of resistance of secondary winding by DC current I: 1 mA ~ 10 A R: Đến/ Up to 20 k IEEE C57.13-2016 33. Xác định đặc tính từ hóa Determination of exciting curve U: Đến Up to 2 kV AC I: Đến/ Up to 5 A IEEE C57.13.1-2017 34. Xác định sai số về tỷ số biến dòng Determination of current ratio error 0,8 ~ 15 000 IEEE C57.13.1-2017 35. Cáp điện lực Um:(7,2~36) kV Power cable Um:(7,2~36) kV Đo điện trở cách điện trước và sau khi thử cao áp Measurement of insulation resistance before and after high voltage testing R: Đến/ Up to 5 T U: (50 ~ 5000) V DC QCVN QTĐ 5:2009 (Điều/ clause 18) 36. Thử cao áp một chiều và đo dòng rò DC high voltage test and leakage current measurement U: Đến/ Up to 150 kV DC I: Đến/ Up to 10mA TCVN 5935-2:2013 IEC 60502-2:2014 37. Chống sét van ôxit - kim loại không khe hở Metal oxide surge arrester without gap Thử chịu điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp ở trạng thái khô và đo dòng rò Power frequency withstand voltage test at dry state and measurement of leakage current U: Đến/ Up to 120 kV I: (5 μA ~ 100 mA) t: Đến/ Up to 1 800 s IEC 60099-4:2014 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1402 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/8 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement Phương pháp thử Test methods 38. Cuộn kháng điện Reactors Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test U: Đến/ Up to 120 kV t: Đến/ Up to 1 800 s IEC 60076-6:2007 39. Xác định điện kháng Determination of reactance 1 H ~ 100 kH IEC 60076-6:2007 40. Sứ đỡ cách điện bằng vật liệu gốm/ thủy tinh dùng cho hệ thống điện xoay chiều lớn hơn 1 000V Post insulators of ceramic material/ glass for systems with nominal voltage greater than 1 000V Thử chịu điện áp với tần số công nghiệm ở điều kiện khô (áp dụng với sứ đỡ trong nhà) Power frequency withstand voltage test at dry state (applicable only to post insulator for indoor use) U: Đến/ Up to 120 kV t: Đến/ Up to 1 800 s IEC 60168 Ed4.2:2001 41. Thiết bị đóng cắt và điều khiển hạ áp (Aptomat) Low voltage switchgear and controlgear (Circuit - breakers) Đo điện trở cách điện Insulation resistance measurement R: Đến/ Up to 5 T U: 50 ~ 5000 V DC TCVN 6592-1:2009 (IEC 60497-1:2007) và/ and TCVN 6592-2:2009 (IEC 60947-2:2009) 42. Kiểm tra đặc tính tác động Characteristic check I: Đến/ Up to16 kA t: Đến/ Up to 7 200 s TCVN 6592-1:2009 (IEC 60497-1:2007) và/ and TCVN 6592-2:2009 (IEC 60947-2:2009) 43. Cầu chì cao áp Hight voltage fuse Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test U: Đến/ Up to 120 kV t: Đến/ Up to 1 800 s TCVN 7999-1:2009 (IEC 60282-1:2005) 44. Hệ thống nối đất Ground system Đo điện trở nối đất Measurement of earth resistance Đến/ Up to 2 000  IEEE 81-2012 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1402 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/8 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement Phương pháp thử Test methods 45. Tụ bù xoay chiều Shunt capacitors for AC system Đo điện dung Measurement of capacitance (1 pF ~ 100μF) TCVN 9890-1:2013 (IEC 60871-1:2005) 46. Đo tổn hao điện môi tanδ Measurement of tangent of loss angle U: Đến/ Up to 10 kV AC Cp: Đến/ Up to 100000 pF Tanδ: Đến/ Up to 100 % TCVN 9890-1:2013 (IEC 60871-1:2005) 47. Tụ bù xoay chiều Shunt capacitors for AC system Thử điện áp tăng cao giữa các cực Power frequency withstand voltage test between terminal U AC: Đến/ Up to 120 kV U DC : Đến/ Up to 150 kV t: (1 ~ 1 800) s TCVN 9890-1:2013 (IEC 60871-1:2005) 48. Thử điện áp xoay chiều tăng cao giữa cực và vỏ Power frequency withstand voltage test between terminal and container U: Đến/ Up to 120 kV AC t: (1 ~ 1 800) s TCVN 9890-1:2013 (IEC 60871-1:2005) 49. Rơle điện Electrical relays Thử dòng điện tác động, trở về Current pick-up/drop-off test I: Đến/ Up to 250 A t: Đến/ Up to 100 000 s IEC 60255-151:2009 50. Thử đặc tính tác động của rơ le so lệch Operating characteristic of Bias differential relay I: Đến/ Up to 250 A t: Đến/ Up to 100 000 s IEC 60255-13: 1980 51. Thử tần số tác động, trở về Frequency pick-up/drop-off test f: (40 ~ 70) Hz t: Đến/ Up to 100 000 s IEC 60255-181:2019 52. Thử điện áp tác động, trở về Voltage pick-up/ drop-off test U: Đến/ Up 250 V AC t: Đến/ Up to 100 000 s IEC 60255-127:2010 53. Thử tổng trở tác động, trở về Impedance pick-up/ drop-off test I: Đến/ Up to 250 A U: Đến/ Up to 250 V AC t: Đến/ Up to 100 000 s IEC 60255-121:2014 54. Dầu cách điện Insulation oil Thử điện áp đánh thủng Breakdown voltage test Đến/ Up to 100 kV AC IEC 60156:2018 55. Sào cách điện Insulating Stick Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test U: Đến/ Up to 120 kV AC t: (1 ~ 1 800) s TCVN 9628-1:2013 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1402 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/8 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement Phương pháp thử Test methods 56. Găng tay cách điện Gloves of insulating material Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test U: Đến/ Up to 120 kV AC t: (1 ~ 1 800) s TCVN 8084:2009 57. Bút thử điện Voltage detectors Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test U: Đến/ Up to 120 kV AC t: (1 ~ 1 800) s IEC 61243-2:2002 58. Cách điện cao su kiểu ống Rubber insulating line hose Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test U: Đến/ Up to 120 kV AC t: (1 ~ 1 800) s ASTM D1051-23 59. Thùng cách điện của thiết bị nâng và quay gắn trên xe Insulating Liners of Vehicle – Mounted Elevating and rotating aerial devices Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test U: Đến/ Up to 120 kV AC t: (1 ~ 1 800) s ANSI SAIA A92.2-2021 Ghi chú/Note: - TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam/ Vietnam National standard; - QCVN QTĐ 5:2009/BCT: Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kỹ thuật điện tập 5/ National Technical Codes for Testing, Acceptance Test for Power Facility part 5; - IEC: Uỷ ban Kỹ thuật Điện Quốc tế/ International Electrotechnical Commission; - IEEE: Ủy ban Kỹ thuật Điện và Điện tử/ Institute of Electrical and Electronics Engineers; - ANSI: Viện tiêu chuẩn quốc gia Hoa Kỳ/ American National Standards Institute; - SAIA: Scaffold & Access Industry Association; (x) Các phép thử lĩnh vực Điện – Điện tử được thực hiện tại hiện trường/ Electrical and Electronics tests are conducted on – site; Trường hợp Đội thí nghiệm - Xí nghiệp Dịch vụ Điện lực Nghệ An định cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Đội thí nghiệm - Xí nghiệp Dịch vụ Điện lực Nghệ An phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này./ It is mandatory for the Electric Service team - Branch's Northern Power Service Company in Nghe An that provides the product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration./.
Ngày hiệu lực: 
05/12/2029
Địa điểm công nhận: 
Số 07, đường Nguyễn Du , phường Trung Đô, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An
Số thứ tự tổ chức: 
1402
© 2016 by BoA. All right reserved