Brach of Ho Chi Minh City Power Corporation - Ho Chi Minh City Electrical Testing Company
Đơn vị chủ quản:
Ho Chi Minh City Power Corporation
Số VILAS:
812
Tỉnh/Thành phố:
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực:
Electrical - electronic
Measurement - Calibration
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
(Kèm theo Quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 11 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/19
Tên phòng Thử nghiệm:
Chi nhánh Tổng công ty điện lực thành phố Hồ Chí Minh TNHH – Công ty Thử nghiệm điện lực thành phố Hồ Chí Minh
Laboratory:
Brach of Ho Chi Minh City Power Corporation - Ho Chi Minh City Electrical Testing Company
Cơ quan chủ quản:
Tổng công ty Điện lực thành phố Hồ Chí Minh
Organization:
Ho Chi Minh City Power Corporation
Lĩnh vực thử nghiệm:
Điện – Điện tử
Field of testing:
Electrical - Electronic
Người quản lý / Laboratory manager: Nguyễn Tuấn Dũng
Số hiệu/ Code: VILAS 812
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /11/2024 đến ngày 25/11/2029
Địa chỉ/ Address:
B84A Bạch Đằng, phường 2, quận Tân Bình, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam
B84A Bach Dang, Ward 2, Tan Binh District, City. Ho Chi Minh, Viet Nam
Địa điểm /Location:
B84A Bạch Đằng, phường 2, quận Tân Bình, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam
B84A Bach Dang, Ward 2, Tan Binh District, City. Ho Chi Minh, Viet Nam
Điện thoại/ Tel: 028 22172305
Fax: 028 38457167
E-mail: cttnd@hcmpc.com.vn
Website: etc.hcmpc.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 812
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/19
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử (x)
Field of testing: Electrical – Electronic
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/ range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Máy biến áp
điện lực
Power
transformer
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation
resistance
10 kΩ / (10 kΩ ~ 50 GΩ)
50 V / (500 V ~ 10 kV)
QCVN QTĐ-5: 2009/
BCT (Điều/Clause 27)
IEEE C57.152-2013
Điều/Clause 7.2.13
2.
Đo tỉ số biến và kiểm tra độ lệch pha
Measurement of voltage ratio and
check phase displacement
0,1 / (1 ~ 5 000)
0,1 V / (1 ~ 80) V
0,01º / (0º ~ 360º)
IEEE C57.152-2013
Điều/ Clause 7.2.10
3.
Đo điện trở một chiều các cuộn dây
Measurement of windings resitance
by DC current
0,01 μΩ / (0,1 μΩ ~
320 kΩ)
0,1 A / (0,1 ~ 32) A
IEEE C57.152-2013
Điều / Clause 7.2.7
4.
Đo điện dung và tổn hao điện môi
Tanδ các cuộn dây và các sứ đầu vào
Measurement of Capacitance and
Dielectric dissipation factor of
windings and bushings
1 V / (10 V ~ 12 kVAC)
0,1 pF / (1 pF ~ 3 μF)
0,1 % DF /
(0,1 ~ 100) % DF
IEEE C57.152-2013
Điều/ Clause 7.2.14,
7.3.3
5.
Đo trở kháng ngắn mạch và tổn hao
có tải
Measurement impedance and load
loss
0,1 V / (105 3 ~
4 200 3 ) V
0,1 A / (0,5 ~ 500) A
0,1 V / (105 3 ~ 4
200 3 ) V
0,1 A / (0,5 ~ 500) A
TCVN 6306-1:2015
Điều / Clause 3.6
(IEC 60076-1:2011)
6.
Đo tổn hao và dòng điện không tải
Measurement of no-load loss and noload
current.
TCVN 6306-1:2015
Điều / Clause 3.6
(IEC 60076-1:2011)
7.
Thử biến dòng chân sứ máy biến áp
Bushing current transformers test
0,1 V / (0 ~ 2 200) VAC
0,1 A / (0,1 ~ 10) A
0,08 / (0,8 ~ 5 000)
0,1º /(0,1º – 360º)
10 μΩ / (100 μΩ ~ 10 Ω)
IEEE C57.13-2016
8.
Kiểm tra thao tác chuyển mạch bộ
điều áp dưới tải
On load tap changer check
0,1 A / (0,1 ~ 6) A
0,1 V / (1 ~ 300) V
QT-CT-03:2024
Điều / Clause 22
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 812
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/19
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/ range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
9.
Máy biến áp
điện lực
Power
transformer
Thử điện áp tăng cao tần số công
nghiệp
Power frequency voltage withstand
test
0,1 kV / (1 ~ 120) kV
0,1 s / (1 ~ 900) s
0,01 mA / (0,1 ~ 160) mA
IEC 60076-3:2018
Điều / Clause 11
10.
Phân tích đáp ứng tần số quét (SFRA)
Sweep Frequency Response Analysis
(SFRA)
0,1 Hz / (1 Hz ~ 30 MHz)
1 V / (1 ~ 10) V
0,2 dB / (0 ~ 150) dB
IEC 60076-18:2012
Điều / Clause 4
11.
Thử tăng nhiệt
Temperature rise for transformer
0,1 V / ( 105 3 ~
4 200 3 ) V
0,1A / ( 0,5 ~ 500) A
0,01 μΩ / (0,1 μΩ ~
320 kΩ)
0,1 oC / (-20 ~ +150) oC
IEC 60076-2:2011
Điều / Clause 7
IEC 60076-11:2018
Điều / Clause 14.3.2
12.
Cáp điện trung,
hạ áp
Medium - low
voltage electric
cables
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation
resistance
10 kΩ/(10 kΩ ~ 50 GΩ)
50 V / (500 V ~10 kV)
QT-CT-02:2024
Điều / Clause 13
13.
Thử điện áp tăng cao tần số thấp
Very low frequency AC voltage
withstand test
0,1 kV / (1 ~ 65 kV)
0,01 Hz/ (0,01 ~ 0,1) Hz
IEEE 400.2:2013
Điều / Clause 5.1
14.
Thử chẩn đoán phóng điện cục bộ
Partial discharge diagnostic test
0,2 pC / (2pC ~ 100nC)
0,1 kV / (1 ~ 60) kV
6 Hz / (58 ~ 475) Hz
TCVN 10893-3:2015
Điều / Clause 5
QT-CT-02:2024
Điều / Clause 21
15.
Thử điện áp tăng cao DC và đo dòng
rò
DC high voltage test and
measurement of the leakage current
0,1 kV / (1 ~ ± 200) kV
0,1 s / (1 ~ 900) s
0,01 mA / (0,1 ~ 5) mA
QT-CT-02:2024
Điều / Clause 21
16.
Xác định sơ bộ điểm hỏng
Determination of cable fault
prelocation
1 m / (10 m ~ 1 000 km)
QT-CT-06:2024
Điều / Clause 13
17.
Xác định điểm hỏng bằng phương
pháp dò chấn động
Determination of cable fault location
using method of acoistic pin-pointing
0,1 J / (1 ~ 3 000) J
1 kV / (1 ~ 32) kV
10 xung/phút (pulses/min)
15 xung/phút (pulses/min)
QT-CT-06:2024
Điều / Clause 13
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 812
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/19
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
18.
Máy cắt ≤ 500 kV
Circuit breaker ≤ 500 kV
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistance
10 kΩ / (10 kΩ ~ 50 GΩ)
50 V / (500 V ~10 kV)
QCVN QTĐ-5:2009/ BCT Điều/ Clause 32, 33
QT-CT-48:2024
Điều / Clause 14
19.
Đo điện trở một chiều của các cuộn dây điều khiển và động cơ tích năng
Measurement of DC resistance of control winding and energy storage motor
0,01 μΩ / (0,1μΩ ~ 320 kΩ)
0,1 A / (1 ~ 32) A
QT-CT-48:2024
Điều / Clause 13, 14
20.
Kiểm tra đồng hồ áp lực
SF6 gas pressure gauge check
0,1 oC / (- 60 ~ 20) oC
0,1% / (1 ~ 100)%
QT-CT-48:2024
Điều / Clause 17
21.
Đo độ ẩm khí, độ tinh khiết, độ đọng sương khí SF6
SF6 gas moisture, purity, and dew point measurement
0,1 oC / (- 60 ~ 20) oC
0,1 % / (1 ~ 100) %
QT-CT-48:2024
Điều / Clause 17
22.
Đo điện trở tiếp xúc tiếp điểm chính
Measurment of main Measurement of contact resistance
1 A / (0 ~ 200) A
0,01 μΩ / (0,1 μΩ ~ 999,9 mΩ)
QT-CT-48:2024
Điều / Clause 12
23.
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp ở trạng thái khô
Power frequency voltage withstand test at dry state
0,1 kV / (1 ~ 120) kV
0,1s / (1 ~ 900) s
0,01 mA / (0,1 ~ 160) mA
IEC 62271-1:2021
Điều / Clause 7.2
IEC 62271-100:2021
Điều / Clause 7.2
IEC 62271-104:2020
Điều / Clause 7.2
24.
Đo thời gian đóng cắt ở các mức điều khiển và chu trình CO, O-t-CO
Measurment of operating sequence time and CO,O-t-co cycle
0,1 V / (0 ~ 300) VAC
0,1 V / (0 ~ 420) VDC
0,1 A / (1 ~ 55) ADC
0,1 A / (1 ~ 40) AAC
25 μs / ( 25μs ~ 20) s
QT-CT-48:2024
Điều / Clause 15
25.
Thanh cái 24kV
(Busbar 24kV)
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistance
10 kΩ / (10 kΩ ~ 50 GΩ)
50 V / (500 V ~ 10 kV)
QT-RL-18:2016
Điều / Clause 8
26.
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp
Power frequency voltage withstand test
0,1 kV / (1 ~ 120) kV
0,1s / (1 ~ 900) s
0,01 mA / (0,1 ~ 160) mA
QT-RL-18:2016
Điều / Clause 8
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 812
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/19
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
27.
Máy biến dòng điện
Current transformer
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistance
10 kΩ / (10 kΩ ~ 50 GΩ)
50 V / (500 V ~10 kV)
QT-CT-08:2022
Điều / Clause 12
28.
Đo tỉ số biến dòng
Measurement of current ratio
0,08 / (0,8 ~ 5 000)
0,1 V / (1 ~ 2 000) V
0,01º / (0,1º ~ 360º)
1 mA / (10 mA ~ 10 A)
QT-CT-08:2022
Điều / Clause 14
29.
Kiểm tra cực tính
Polarity check
0,1 V / (1 ~ 2 000) VAC
QT-CT-08:2022
Điều / Clause 14
30.
Kiểm tra đặc tuyến từ hóa
Magnetization curve – Knee-points
0,1 V / (0 ~ 2 200) VAC
0,1 A / (0,1 ~ 10) A
0,1 º/(0,1 ~ 360)º
QT-CT-08:2022
Điều / Clause 16
31.
Đo tổn hao điện môi Tanδ
Measurement of dissipation factor Tanδ
1 V / (10 V ~ 12 kVAC)
0,1 pF / (1 pF ~ 3μF)
0,1 % DF / (0,1 ~ 100) % DF
QT-CT-08:2022
Điều / Clause 15
32.
Đo điện trở một chiều các cuộn dây
Measurement of windings resistance
0,01 μΩ / (0,1 μΩ ~ 320 kΩ)
0,1 A / (0,1 ~ 32) A
QT-CT-08:2022
Điều / Clause 13
33.
Thử độ bền điện tần số công nghiệp cuộn sơ cấp
Power frequency voltage withstand tests on primary terminals
0,1 kV / (1 ~ 50) kV
0,1 s /(1 ~ 300) s
0,02 / (0,2 ~ 40) mA
TCVN 11845-2:2017
Điều / Clause 7.3.1
IEC 61869-1:2023
Điều/ Clause 7.3.1
QT-CT-08:2022
Điều / Clause 20)
34.
Thử độ bền điện tần số công nghiệp cuộn thứ cấp
Power frequency voltage withstand tests on secondary terminals
0,1 kV / (1 ~ 6) kV
0,1 s / (1 ~ 300) s
0,02 / (0,2 ~ 40) mA
TCVN 11845-2:2017
Điều / Clause 7.3.4
(IEC 61869-1:2023
Điều / Clause 7.3.4
QT-CT-08:2022
Điều / Clause 20)
35.
Thử sai số tỷ số và sai số góc biến dòng đo lường
Tests for ratio error and phase
displacement of measuring
current transformer
0,1 A / (1 ~ 5 000) A
(1A; 5A)
0,2 / (0,2 ~ 5 000)
TCVN 11845-2:2017
(IEC 61869-2:2012) Điều / Clause 5.6.201.1-3
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 812
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/19
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
36.
Máy biến điện áp
Voltage transformer
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistance
10 kΩ / (10 kΩ ~ 50 GΩ)
50 V / (500 V ~10 kV)
QT-CT-08:2022
Điều / Clause 12
37.
Đo tỉ số biến điện áp
Measurement of ratio voltage
0,08 / (0,8 ~ 5 000)
0,1 V / (1 ~ 2 000) V
0,01º/(0,1º ~ 360º)
1 mA / (10 mA ~ 10 A)
QT-CT-08:2022
Điều / Clause 14
38.
Đo điện trở một chiều các cuộn dây
Measurement of windings resistance
0,01 μΩ / (0,1 μΩ ~ 320 kΩ)
0,1 A / (0,1 ~ 32) A
QT-CT-08:2022
Điều / Clause 13
39.
Thử độ bền điện tần số công nghiệp cuộn sơ cấp
Power frequency voltage withstand tests on primary terminals
0,1 kV / (1 ~ 50) kV
0,1 s /(1 ~ 300) s
0,02 / (0,2 ~ 40) mA
TCVN 11845-3:2017
Điều / Clause 7.3.1
(IEC 61869-1:2023
Điều / Clause 7.3.1
QT-CT-08
Điều / Clause 17)
40.
Thử độ bền điện tần số công nghiệp cuộn thứ cấp
Power frequency voltage withstand tests on secondary terminals
0,1 kV/(1~6) kV
0,1 s /(1 ~ 300) s
0,02 / (0,2 ~ 40) mA
TCVN 11845-3:2017
Điều / Clause 7.3.4
(IEC 61869-1:2023
Điều / Clause 7.3.4
QT-CT-08:2022
Điều / Clause 17)
41.
Thử sai số tỷ số và sai số góc biến áp đo lường
Tests for ratio error and phase displacement
(8,4 ~ 24) kV/ (0,1~ 0,12) kV
0,1 / (1 ~ 5 000)
TCVN 11845-3:2017
(IEC 61869-3:2011)
Điều / Clause 5.6.301
42.
Chống sét
Surge arrester
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistance
10 kΩ / (10 kΩ ~ 50 GΩ)
50 V / (500 V ~ 10 kV)
QT-CT-44:2024
Điều / Clause 12
43.
Thử điện áp tăng cao DC và đo dòng rò
DC high voltage test and measurement of leakage current
0,1 kV / (1 ~ 70) kV
0,1 s /(1 ~ 900) s
0,02 mA / (0,2 ~ 5) mA
QT-CT-44:2024
Điều / Clause 15
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 812
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/19
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
44.
Cuộn kháng 1 pha và 3 pha
One phase and three phase reactor
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistance
10 kΩ / (10 kΩ ~ 50 GΩ)
50 V / (500 V ~ 10 kV)
QT-CT-93:2022
Điều / Clause 12
45.
Đo điện trở một chiều
Measurement of winding resitance with DC current
0,01 μΩ / (0,1 μΩ ~ 320 kΩ)
0,1 A / (0,1 ~ 32) A
QT-CT-93:2022
Điều / Clause 13
46.
Đo điện cảm
Measurement of inductance
0,01 μH / (0,1 μH ~ 10 000 H)
0,1 A / (0,1 ~ 32) A
QT-CT-93:2022
Điều / Clause 13
47.
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp
Power frequency voltage withstand test
0,1 kV / (1 ~ 120) kV
0,1 s / (1 ~ 900) s
0,01 mA / (0,1 ~ 160) mA
QT-CT-93:2022
Điều / Clause 15
48.
Cáp điện trung, hạ áp
Medium-low voltage electric cables
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistance
10 kΩ / (10 kΩ ~ 50 GΩ)
50 V / (500 V ~ 10 kV)
IEC 60502-1:2021
Điều / Clause 17.1 IEC 60502-2:2014
Điều / Clause 18.3.2
49.
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp
Power frequency voltage withstand test
0,1 kV / (1 ~ 120) kV
0,1s / (1 ~ 900) s
0,01 mA / (0,1 ~ 160) mA
IEC 60502-1:2021
Điều / Clause 15.3
IEC 60502-2:2014
Điều / Clause 15.2
50.
Đo điện trở một chiều ruột dẫn ở 20 oC
Measurement of conductor resistance at 20 °C with DC current
0,01 μΩ / (0,1 μΩ ~ 320 kΩ)
0,1 A / (0 ~ 32) A
IEC 60502-1:2021
Điều / Clause 15.2
IEC 60502-2:2014
Điều / Clause 16.2
51.
Cáp điện cao áp
High voltage electric cables
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistance
10 kΩ / (10 kΩ ~ 50 GΩ)
50 V / (500 V ~ 10 kV)
QT-CT-02:2024
Điều / Clause 13
52.
Thử điện áp tăng cao DC, đo dòng rò
DC high voltage test and measurement of leakage current
0,1 kV / (1 ~ ± 200) kV
QT-CT-02:2024
Điều / Clause 15
53.
Xác định thứ tự pha
Determination of phase indentity
10 kΩ / (10 kΩ ~ 50 GΩ)
50 V / (500 V ~ 10 kV)
QT-CT-02:2024
Điều / Clause 16
54.
Đo điện dung và tổn hao điện môi Tan
Measurement of Capacitance and Dielectric dissipation factor
1 V / (10 V ~ 12 kVAC)
0,1 pF / (1 pF ~ 3μF)
0,1 % DF / (0,1 ~ 100) % DF
QT-CT-02:2024
Điều / Clause 16, 22
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 812
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/19
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
55.
Cáp điện cao áp
High voltage electric cables
Đo điện trở một chiều ruột dẫn ở 200C
Measurement of conductor DC resistance at 20°C
0,01 μΩ / (0,1 μΩ ~ 320 kΩ)
0,1 A / (0 ~ 32) A
QT-CT-02:2024
Điều / Clause 17
56.
Đo tổng trở thứ tự không và thứ tự thuận
Measurement of zero sequence and positive sequence impedance
0,1 A / (0 ~ 100) A
3 V / (30 ~ 600) V
0,1 Hz / (15 ~ 400) Hz
QT-CT-02:2024
Điều / Clause 19
57.
Đo điện dẫn phản kháng thứ tự không và thứ tự thuận
Measurement of zero sequence and positive sequence capacitive susceptance
0,1pF /(1pF ~ 3μF)
1 V / (10 V ~ 12 kVAC)
QT-CT-02:2024
Điều / Clause 18, 19
58.
Thử cao áp tần số cộng hưởng
HVFS test
1 kV / (1 ~ 460) kV
0,1 A / (0,1 ~ 7,5) A
0,1Hz / (15 ~ 300)Hz
QT-CT-02:2024
Điều / Clause 12
59.
Các thiết bị điện trung, cao áp
Medium-high voltage electrical equipments
Thử chẩn đoán phóng điện cục bộ
Partial discharge diagnostic test
0,1 Hz / (1 Hz ~ 35 MHz)
500 mW
(0 ~ 80) V
QT-CT-22:2024
(Tham khảo/ Ref. IEC 60270:2015
IEC 62478:2016)
60.
Máy cắt hạ áp
Low voltage circuit breaker
Kiểm tra đặc tính tác động
Operating characteristic test
10 A/ (10 A ~ 60 kA)
1 s / (1 ~ 99 999) s
IEC 60947-2:2024
Điều / Clause 9
IEC 60898-1:2019
Điều / Clause 9.10
61.
Đo điện trở tiếp xúc
Measurement of contact resistance 0,1 μΩ / (0 ~ 999,9) m
0,5 A /(5 ~ 100) ADC
QT-TB-09:2023
Điều / Clause 8, 9
62.
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistance
0,1 MΩ / (1 ~ 1 000) MΩ
2,5 V / (25 ~ 500) V
IEC 60898-1:2019
Điều / Clause 9.7.4
63.
Máy cắt hạ áp
Low voltage circuit breaker
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp ở trạng thái khô
AC dielectric withstand test at dry state
0,1 kV / (1 ~ 60) kV
0,02 / (0,2 ~ 10) mA
IEC 60947-1:2020
Điều / Clause 9
64.
Thử bảo vệ dòng dư tác động
Residual current operated circuit-breakers
0,006 mA/(1~ 500) mA
1 ms / (1 ~ 1 000) ms
TCVN 6950-1:2007
Điều / Clause 5.2.9
TCVN 6951-1:2007
Điều / Clause 5.2.9
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 812
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/19
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
65.
Máy cắt tự đóng lại
Recloser
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistance
0,5 GΩ / (5 ~ 100) GΩ
25 V / (250 V ~ 5 kV)
QT-TB-06:2024
Điều / Clause 6
66.
Đo điện trở tiếp xúc
Measurement of contact resistance 0,1 μΩ /(1 ~ 999,9 m)
0,5 A /(5 ~ 100) ADC
IEC 62271-1:2021
Điều / Clause 7.4
67.
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp ở trạng thái khô
Power frequency voltage withstand test at dry state
0,1 kV / (1 ~ 60) kV
0,02/ (0,2 ~ 10) mA
IEC 62271-111:2019
Điều / Clause 7.2
68.
Thử chức năng đo lường điện áp và dòng điện
Voltage and current measurement test
0,1 kV / (1 ~ 60) kV
QT-TB-06:2024
Điều / Clause 6
69.
Thử chức năng bảo vệ
Protection test
10 A / (10 A ~ 60 kA)
1 s /(1 ~ 99 999)s
QT-TB-06:2024
Điều / Clause 6
70.
Dao cắt có tải
Load break switch
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistance
0,5 GΩ/(5 GΩ ~ 100 GΩ)
25 V / (250 V ~ 5 kV)
QT-TB-06:2024
Điều / Clause 6
71.
Đo điện trở tiếp xúc
Measurement of contact resistance 0,1 μΩ /(1 ~ 999,9 m)
0,5 A / (5 ~ 100) ADC
IEC 62271-103:2021
Điều / Clause 7.4
72.
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp ở trạng thái khô
Power frequency voltage withstand test at dry state
0,1 kV / (1 ~ 60) kV
0,02/ (0,2 ~ 10) mA
IEC 62271-103:2021
Điều / Clause 7.2
73.
Cầu chì tự rơi/ Cầu chì cắt có tải
FCO / LBFCO
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistance
0,5 GΩ/(5 GΩ ~ 100 GΩ)
25 V / (250 V ~ 5 kV)
QT-TB-14:2023
Điều / Clause 13.1
74.
Đo điện trở tiếp xúc ngàm
Measurement of contact resistance
0,1 A / (1 ~ 200) A
0,01 μΩ / (0,1 μΩ ~ 999,9 mΩ)
QT-TB-14:2023
Điều / Clause 12.1
75.
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp ở trạng thái khô
Power frequency voltage withstand test at dry state
0,1 kV / (1 ~ 100) kV
(0 ~ 150) mA
TCVN 7999-1:2009
Điều / Clause 6.4.5
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 812
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/19
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
76.
Dao cách ly
Disconnectors
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resitance
(0 ~ 100 000) MΩ
QCVN QTĐ-5:2009/ BCT (Điều/Clause 34)
77.
Đo điện trở tiếp xúc mạch chính Contact resitance measurement 0,1 μΩ / (1 ~ 999,9) m
0,5 A / (5 ~ 100) ADC
IEC 62271-102:2022
Điều / Clause 7.4
78.
Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp ở trạng thái khô
Power frequency voltage withstand test at dry state
0,1 kV / (1 ~ 60) kV
0,02/ (0,2 ~ 10) mA
IEC 62271-102:2022
Điều / Clause 7.2
79.
Máy cắt hạ thế, ACB tại hiện trường
Low-voltage circuit breaker at worksite
Đo điện trở tiếp xúc
Contact resitance measurement
20 mΩ ~ 20 kΩ
10 μA ~ 10 A
QT-TB-09:2023
Điều / Clause 8, 9
80.
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resitance
0,1 MΩ / (1 ~ 1 000) MΩ
2,5 V / (25 ~ 500) V
IEC 60898-1:2019
Điều / Clause 9.7.4
81.
Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp ở trạng thái khô
Power frequency voltage withstand test at dry state
0,1 kV / (1 ~ 60) kV
IEC 60947-1:2020
Điều / Clause 9
82.
Kiểm tra đặc tính tác động
Operating characteristic test
I: (0 ~ 6 000) A
t: (0,0001 ~ 99 999) s
IEC 60947-2:2024
Điều / Clause 9
IEC 60898-1:2019
Điều / Clause 9.10
83.
Sứ đứng, sứ treo
High voltage insulators
Đo điện trở cách điên
Measurement of insulation resistance
0,5 GΩ/(5 GΩ ~ 200 GΩ)
25 V / (250 V ~ 5 kV)
QT-CT-09:2016
Điều / Clause 20.2
84.
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp ở trạng thái khô
Power frequency voltage withstand test at dry state
0,1 kV / (1 ~ 100) kV
(0 ~ 150) mA
QT-CT-09:2016
Điều / Clause 20.3
TCVN 7998-2:2009
Điều / Clause 10
85.
Xe hot line
Vehicle-mounted elevating and rotating aerial devices
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp
Power frequency voltage withstand test
0,1 kV / (1 ~ 100) kV
0,02 mA / (0 ~ 150) mA
ANSI 92.2-2015
Điều / Clause 5.4
86.
Đo dòng rò
Measurement of leakage current
0,1 kV / (1 ~ 100) kV
0,02 mA / (0 ~ 150) mA
ANSI 92.2-2015
Điều / Clause 5.4
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 812
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/19
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
87.
Găng cao su cách điện
Rubber insulating gloves
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp
Power frequency voltage withstand test
0,1 kV / (1 ~ 50) kV
0,01 mA / (0~50) mA
ASTM D120-22
Điều / Clause 11
88.
Đo dòng rò
Measurement of Leakage current
0,1 kV / (1 ~ 50) kV
0,01 mA / (0~50) mA
ASTM D120-22
Điều / Clause 18.1, 18.2, 18.3, 18.4
89.
Ống tay áo cao su cách điện
Rubber insulating sleeves
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp
Power frequency voltage withstand test
0,1 kV / (1 ~ 100) kV
0,02 mA/(0~ 150) mA
ASTM D1051-23
Điều / Clause 18
90.
Đo dòng rò
Measurement of Leakage current
0,1 kV / (1 ~ 100) kV
0,02 mA/(0~ 150) mA
ASTM D1051-23
Điều / Clause 18
91.
Thảm cao su cách điện
Rubber insulating blankets
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp
Power frequency voltage withstand test
0,1 kV / (1 ~ 50) kV
0,01mA / (0-50) mA
ASTM D1048-24
Điều / Clause 18
92.
Đo dòng rò
Measurement of Leakage current
0,1 kV / (1 ~ 50) kV
0,01mA / (0 ~ 100) mA
ASTM D1048-24
Điều / Clause 18
93.
Dụng cụ bọc dây dẫn bằng cao su cách điện
Rubber insulating line hose
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp
Power frequency voltage withstand test
0,1 kV / (1 ~ 100) kV
(0 ~ 150) mA ASTM D1050-05 (2022)
Điều / Clause 18
94.
Đo dòng rò
Measurement of Leakage current
0,1 kV / (1 ~ 100) kV
0,02 mA / (0 ~ 150) mA ASTM D1050-05 (2022)
Điều / Clause 18
95.
Các dụng cụ che phủ (bọc) bằng cao su cách điện:bọc sứ, bọc xà, bọc chống sét, bọc FCO
Rubber insulating covers
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp
Power frequency voltage withstand test
0,1 kV / (1 ~ 100) kV
0,02 mA /(0 ~ 150) mA ASTM D1049-98 (2022)
Điều / Clause 18
96.
Đo dòng rò
Measurement of leakage current
0,1 kV / (1 ~ 100) kV
0,02 mA / (0~ 150) mA ASTM D1049-98 (2022)
Điều / Clause 18
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 812
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/19
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
97.
Các dụng cụ che phủ (bọc) bằng nhựa cách điện: bọc dây dẫn, bọc sứ đứng, bọc sứ néo, bọc trụ (cột), bọc đầu trụ, bọc xà
Electrically insulating plastic guard equipment
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp
Power frequency voltage withstand test
0,1 kV / (1 ~ 100) kV
0,02 mA / (0 ~ 150) mA ASTM F968-93(2002)
Điều / Clause 11
ASTM F712-06(2018)
Điều / Clause 7
98.
Đo dòng rò
Measurement of Leakage current
0,1 kV / (1 ~ 100) kV
0,02 mA / (0~ 150) mA ASTM F968-93(2002)
Điều / Clause 11
ASTM F712-06(2018)
Điều / Clause 7
99.
Các dụng cụ có phần cách điện bằng vật liệu nhựa sợi thủy tinh: sào thao tác các loại, phần cán cách điện của các dụng cụ dỡ dây, cắt dây, căng dây, bệ đỡ cách điện
Fiberglass Reinforced Plastic (FRP) Rod and Tube Used in Live Line Tools
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp
Power frequency voltage withstand test
0,1 kV / (1 ~ 100) kV
0,01 mA / (0-5) mA ASTM F711-17(2022)
Điều / Clause 12
100.
Đo dòng rò
Measurement of leakage current
0,1 kV / (1 ~ 100) kV
0,01mA / (0 ~ 5) mA ASTM F711-17(2022)
Điều / Clause 12
101.
Các dụng cụ nối tắt dây dẫn
Flexible Insulated Temporary By-Pass Jumpers
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp
Power frequency voltage withstand test
0,1 kV / (1 ~ 100) kV
0,02 mA/(0 ~ 150) mA ASTM F2321-23
Điều / Clause 55
102.
Đo dòng rò
Measurement of leakage current
0,1 kV / (1 ~ 100) kV
0,02 mA / (0 ~ 150) mA ASTM F2321-23
Điều / Clause 55
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 812
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/19
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
103.
Relay bảo vệ dòng điện
Over/ Under current protection relay
Kiểm tra đặc tính tác động
Operating characteristic test
1 mA / (10mA ~ 64) A
0,01 s / (0,01 ~ 100) s
IEC 60255-1:2022
Điều / Clause 5.2
IEC 60255-151:2009
Điều / Clause 6.2, 6.3
104.
Relay bảo vệ điện áp
Over/ Under voltage protection relay
Kiểm tra đặc tính tác động
Operating characteristic test
5 mV / (50 mV ~ 600 V)
0,01 s / (0,01 ~ 100) s
IEC 60255-1:2022
Điều / Clause 5.2
IEC 60255-127:2010
Điều / Clause 6.2
105.
Relay bảo vệ so lệch
Differential protection relay
Kiểm tra đặc tính tác động
Operating characteristic test
1mA / (10 mA ~ 64 A)
0.001̊ / (-360 ̊ ~ 360 ̊)
0,01 s / (0,01 ~ 100) s
IEC 60255-1:2022
Điều / Clause 5.2
IEC 60255-187:2021
Điều / Clause 6.3, 6.6, 6.7, 6.8
106.
Relay bảo vệ tổng trở
Impedance protection relays
Kiểm tra đặc tính tác động
Operating characteristic test
1 mA / (10 mA ~ 64 A)
0,001̊ / (-360 ̊ ~ 360 ̊)
5 mV / (50 mV ~ 600 V)
0,01 s / (0,01 ~ 100) s
IEC 60255-1:2022
Điều / Clause 5.2
IEC 60255-121:2014
Điều / Clause 6.2
107.
Rơle điều khiển tụ bù
Reactive power control relays
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistance
10 kΩ / (100 kΩ ~ 2 000 MΩ)
25 V / (250 V ~ 5 kV)
QT-RL-10:2024
Điều / Clause 11
(Tham khảo/ Ref.
IEC 60255-12:1980
IEC 60255-1:2022
IEC 60255-27:2023)
108.
Thử miền tác động / trở về
Pick-up / Drop - off zone test
0,1V/ (1 ̴ 300) V
0,1A/ (1 ̴ 30) A
0.01˚/ (0,1 ̴ 360)˚
0,01 s / (0,01 ~ 100) s
109.
Rơle định hướng công suất
Directional power relays
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistance
10 kΩ / (100 kΩ ~ 2 000 MΩ)
25 V / (250 V ~ 5 kV)
QT-RL-10:2024
Điều / Clause 12
(Tham khảo/ Ref.
IEC 60255-12:1980
IEC 60255-1:2022
IEC 60255-27:2023)
110.
Thử miền tác động / trở về
Pick-up / Drop - off zone test
0,1V/ (1 ̴ 300) V
0,1A/ (1 ̴ 30) A
0.01˚/ (0,1 ̴ 360)˚
0,01 s / (0,01 ~ 100) s
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 812
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14/19
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
111.
Rơle tự động điều khiển điện áp
Voltage regulator relays relays
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistance
10 kΩ/(100 kΩ ~ 2000MΩ)
25 V / (250 V ~ 5 kV)
QT-RL-07:2024
Điều / Clause 10
(Tham khảo/ Ref.
IEC 60076-21:2018
IEC 60255-1:2022
IEC 60255-27:2023)
112.
Thử miền tác động / trở về
Pick-up / Drop - off zone test
0,1V/ (1 ̴ 300) V
0,1A/ (1 ̴ 30) A
0.01˚/ (0,1 ̴ 360)˚
0,01 s / (0,01 ~ 100) s
113.
Rơle bảo vệ quá tải nhiệt độ
Thermal overload protection relays
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistance
10 kΩ/(100 kΩ ~ 2000MΩ)
25 V / (250 V ~ 5 kV)
QT-RL-10:2024
Điều / Clause 13
(Tham khảo/ Ref.
IEC 60255-149:2013
IEC 60255-1:2022
IEC 60255-27:2023)
114.
Thử miền tác động / trở về
Pick-up / Drop - off zone test
0,1V/ (1 ̴ 300) V
0,1A/ (1 ̴ 30) A
0.01˚/ (0,1 ̴ 360)˚
0,01 s / (0,01 ~ 100) s
115.
Rơle tự đóng lại
Auto-reclose relays
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistance
10 kΩ/(100 kΩ ~ 2000MΩ)
25 V / (250 V ~ 5 kV)
QT-RL-10:2024
Điều / Clause 14
(Tham khảo/ Ref.
IEEE C37.104-2012
IEC 60255-1:2022
IEC 60255-27:2023)
116.
Thử miền tác động / trở về
Pick-up / Drop - off zone test
0,1V/ (1 ̴ 300) V
0,1A/ (1 ̴ 30) A
0.01˚/ (0,1 ̴ 360)˚
0,01 s / (0,01 ~ 100) s
117.
Rơle hòa đồng bộ
Synchronize relays
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistance
10 kΩ / (100 kΩ ~ 2 000 MΩ)
25 V / (250 V ~ 5 kV)
QT-RL-10:2024
Điều / Clause 14
(Tham khảo/ Ref.
IEC/IEEE 60255- 118-1:2018
IEC 60255-1:2022
IEC 60255-27:2023)
118.
Thử miền tác động / trở về
Pick-up / Drop - off zone test
0,1 V/ (1 ̴ 300) V
0,1 A / (1 ̴ 30) A
0.01˚ / (0,1 ̴ 360)˚
0,01 s / (0,01 ~ 100) s
119.
Rơle tần số Frequency relays
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistance
10 kΩ / (100 kΩ ~ 2 000 MΩ)
25 V / (250 V ~ 5 kV)
QT-RL-07:2024
Điều / Clause 10
(Tham khảo/ Ref.
IEC 60255-181:2019
IEC 60255-1:2022
IEC 60255-27:2023)
120.
Thử tần số tác động / trở về
Pick-up / Drop - off frequency test
0,1Hz/ (1 ̴ 1 000) Hz
0,1 V / (1 ̴ 300) V
0.01˚/ (0,1 ̴ 360) ˚
0,01 s / (0,01 ~ 100) s
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 812
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 15/19
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
121.
Ắc quy
Batteries
Kiểm tra nội trở
Internal resistance check
1 μ / (1 ~ 100 m)
0,1 % / (1 ~ 20 %)
QT-RL-19:2022
(Tham khảo/ Ref:
IEC 60896-11:2002
Điều / Clause 11)
122.
Kiểm tra dung lượng
Cappacity check
0,1V / (1 ~ 100) V
0,1 A / (1 ~ 50) A
1 % / (1 ~ 50%)
QT-RL-19:2022
(Tham khảo/ Ref:
IEC 60896-11:2002
Điều / Clause 14
IEC 60896-21:2004
Điều / Clause 5, 6
IEC 60623:2017
Điều / Clause 7.3)
123.
Máy sạc
Charger
Kiểm tra đo lường điện áp và dòng điện
Voltage and current measurement check
0,1 V/ (1 ~ 380) VAC
0,1 A / (1 ~ 5) A
QT-RL-16:2024
Điều / Clause 9
124.
Kiểm tra vận hành
Charging check
0,1 V / (1 ~ 380) VAC
0,1 V / (1 ~ 220) VDC
0,1 A / (1 ~ 5) A
QT-RL-16:2024
Điều / Clause 9
125.
Kiểm tra tín hiệu
Signal check
0,1 V / (1 ~ 220) VDC
0,1 A / (1 ~ 5) A
QT-RL-16:2024
Điều / Clause 9
126.
Mạch bảo vệ, tín hiệu và điều khiển
Protection Circuit, Signal – Circuit and Control – Circuit
Kiểm tra hoạt động
Operation check
0,1 V / (1 ~ 220) VDC
0,1V/ (1VAC ~220 VAC)
0,1 A / (1 ~ 5) A
QT-RL-15:2024
Điều / Clause 10
127.
Hệ thống mạch dòng qua máy biến áp
Current circuit system through Transformer
Kiểm tra hoạt động
Operation check
0,1 V/ (1 ~ 220) VDC
0,1 V / (1 ~ 220) VAC
0,1 A / (1 ~ 5) A
QT-RL-14:2018
Điều / Clause 12, 13
128.
Mạch dòng
Current - circuit
Kiểm tra hoạt động
Operation check
1A/ (1 ~ 300) A
1 mA / (10 mA ~ 1A)
QT-RL-13:2024
Điều / Clause 9
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 812
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 16/19
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
129.
Mạch liên động
Interlock circuit
Kiểm tra hoạt động
Operation check
0,1V/ (1 ~ 220) VDC
0,1 V / (1 ~ 220) VAC
0,1 A / (1 ~ 5) A
QT-RL-33:2024
Điều / Clause 10
130.
Mạch áp
Voltage - circuit
Kiểm tra hoạt động
Operation check
10 V / (380 ~ 2) kVAC
0,1 V / (0,1 ~ 220) VAC
QT-RL-12:2024
Điều / Clause 7, 8, 9
131.
Đồng vị pha
Phase angle relationship
Kiểm tra hoạt động
Operation check
0,1 V / (1 ~ 380) VAC
QT-RL-30:2024
Điều / Clause 9
132.
Bộ tự động chuyển nguồn
Automatic transfer switch
Kiểm tra hoạt động
Operation check
0,1 V / (1 ~ 380) VAC
0,1 A / (1 ~ 5) A
QT-RL-32:2024
Điều / Clause 9
133.
SCADA cho các thiết bị đóng cắt
SCADA function testing for Switchgears
Thử chức năng SCADA các thiết bị đóng cắt
SCADA function testing for switchgears
0,1 V / (1 ~ 220) VDC
0,01 s / (0,01 ~ 100) s
QT-RL-34:2024
Điều / Clause 10
134.
Thử chức năng SCADA đóng lại đang vận hành trên lưới bằng phương pháp sử dụng bộ thử nghiệm
SCADA function testing for Reclosers in operating condition by using testing kits
0,1 V / (1 ~ 220) VDC
0,01 s / (0,01 ~ 100) s
QT-RL-26:2018
Điều / Clause 11
135.
Công tơ kiểu điện cơ đo điện năng tác dụng (cấp chính xác 1 và 2)
Electro_ mechanical meter for active energy (classes 1 and 2)
Thử độ bền cách điện xoay chiều
AC dielectric withstand test
0,05 s / (0,5 ~ 999)s
0,01 kV / (0,1 ~5) kV
0,02 / (0,2 ~ 40) mA
TCVN 7589 -11:2007
Điều / Clause 7.4
136.
Thử khởi động
Test of starting
3 V / (30 ~ 300) V
0,001 A / (0,001 ~ 120) A
0.01˚/ (0 ~ 360) ˚
TCVN 7589 -11:2007
Điều / Clause 8.3.2
137.
Thử không tải
Test of No-load
3 V / (30 ~ 300) V
0,001 A / (0,001 ~ 120) A
TCVN 7589 -11:2007
Điều / Clause 8.3.1
138.
Kiểm tra sai số hiệu chuẩn
Check of calibration error
3 V / (30 ~ 300) V
0,001 A / (0,001 ~ 120) A
0.01˚/ (0 ~ 360) ˚
TCVN 7589 -11:2007
Điều / Clause 8.1 (Bảng 6, 7)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 812
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 17/19
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
139.
Công tơ điện kiểu tĩnh đo điện năng tác dụng (cấp chính xác 1 và 2)
Static Meters for active energy (classes 1 and 2)
Thử độ bền cách điện xoay chiều
AC dielectric withstand test
0,05 s / (0,5 ~ 999) s
0,01kV / (0,1 ~5kV)
0,02 / (0,2 ~ 40) mA
TCVN 7589 -21:2007
Điều / Clause 7.4
140.
Thử khởi động
Test of starting
3 V / (30 ~ 300) V
0,001 A / (0,001 ~ 120) A
0.01˚/ (0 ~ 360) ˚
TCVN 7589 -21:2007
Điều / Clause 8.3.3
141.
Thử không tải
Test of no-load
3 V / (30 ~ 300) V
0,001 A / (0,001 ~ 120) A
TCVN 7589 -21:2007
Điều / Clause 8.3.2
142.
Đo sai số hiệu chuẩn
Measurement of calibration erro
3 V / (30 ~ 300) V
0,001 A / (0,001 ~ 120) A
0.01˚/ (0 ~ 360)˚
TCVN 7589 -21:2007
Điều / Clause 8.1 (Bảng 6, 7)
Ghi chú/ Note:
Bảng chỉ tiết các chỉ tiêu thử nghiệm của từng Đội/ Phân xưởng
Test details of each Group/ Fatory
Tên Đội / Phân xưởng
Name of Group/ Factory
Số thứ tự của phép thử
Ordinal Number of tests
Các chỉ tiêu thử nghiệm lĩnh vực Điện – Điện tử / Electrical – Electronic tests
Đội Cao thế/ High Voltage Group
01 ->10; 12 -> 32; 36 -> 38; 42 -> 59
Phân xưởng thiết Bị / Equipment Factory
1-> 6; 9; 11; 60 -> 102
Đội Rơle / Relay Group
33 -> 35; 36 -> 41; 103-> 134
Đội Đo lường/ Measurement Department
33 -> 35; 36 -> 41
Phân xưởng Điện kế/ Meter Factory
135 -> 142
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 812
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 18/19
Đội Hóa nghiệm / Chemical Testing Team
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Dầu biến thế
Transformer oil
Điện áp đánh thủng
Breakdown voltage test
Đến/ to 100 kV
IEC 60156:2018
Điều / Clause 9
2.
Xác định hàm lượng nước
Determination of moisture content
10 μg ~ 200 mg
ASTM D1533-20
Điều / Clause 12
3.
Xác định nhiệt độ chớp cháy cốc kín
Determination of flash point by Pensky-Martens closed cup test
(40 ~ 370) oC
ASTM D93-20
Điều / Clause 11, 12, 13
4.
Xác định trị số acid
Determination of Acid number
(0,005 ~ 0,5) mg/g KOH
ASTM D664-24
Điều / Clause 18
5.
Xác định trị số Acid-bazơ hoà tan
Determination of acid and base number
Đến/ to 3 mg/g
ASTM D974-22
Điều / Clause 8, 9, 10
6.
Xác định độ nhớt động học
Determination of kinematic viscosity
(6 ~ 35) cst
ASTM D445-24
Điều / Clause 10
7.
Xác định tỷ trọng ở 20 oC
Determination of density at 20 oC
(750 ~ 950) g/mL
ASTM D1298-12b (2017)e1
Điều / Clause 9
8.
Tổng hàm lượng khí hoà tan trong dầu biến thế
Dissolved gas in transformer oil
(H2, O2, N2, CO, CO2, CH4, C2H4, C2H6, C2H2, C3H8)
H2 > 1ppm
O2 > 550 ppm
N2 > 950 ppm
CO > 2 ppm
CO2 > 9 ppm
CH4 > 1ppm
C2H4 >1ppm
C2H6 > 2,5 ppm
C2H2 > 1ppm
C3H8 >1ppm
ASTM D3612-02(2017)
Điều / Clause 30
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 812
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 19/19
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/ range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
9.
Dầu biến thế
Transformer oil
Xác định hàm lượng Polychlorinated
biphenyls (PCBs).
Phương pháp sắc ký khí
Determination of Polychlorinated
Biphenyls (PCBs).
Gas chromatography
≥ 4,5 ppm
EPA Victoria 6013
(2003)
Điều / Clause 9
0,47 ppm
QT-HN-26:2023
(Tham khảo/ Ref.
EPA Victoria 6013
(2003))
10.
Đo tan góc tổn thất điện môi ở 90oC
Measurement of Dissipation factor
tanδ at 90 oC
4 ~ 10 6 −
IEC 60247:2004
(2004)
Điều / Clause 12
Ghi chú/ Note:
- TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam/ Vietnam National standard;
- QCVN QTĐ 5:2009/BCT: Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kỹ thuật điện tập 5/ National Technical
Codes for Testing, Acceptance Test for Power Facility part 5;
- IEC: Ủy ban Kỹ thuật Điện Quốc tế / International Electrotechnical Commision;
- ASTM: Hiệp hội Thí nghiệm và Vật liệu Hoa Kỳ/ American Society for Testing and Materials;
- IEEE: Ủy ban Kỹ thuật Điện và Điện tử/ Institute of Electrical and Electronics Engineers;
- QT-xx-yy: Phương pháp thử nghiệm nội bộ do PTN xây dựng / Laboratory - developed test method;
- (x): Các phép thử được thực hiện tại hiện trường/ Tests are conducted on – site;
- Trường hợp Chi nhánh Tổng công ty điện lực thành phố Hồ Chí Minh TNHH – Công ty Thử nghiệm
điện lực thành phố Hồ Chí Minh cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì phải
đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi
cung cấp dịch vụ này. It is mandatory for the Brach of Ho Chi Minh City Power Corporation - Ho Chi
Minh City Electrical Testing Company that provides the product quality testing services must register
their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the
service./.
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 2)
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION (No 2)
(Kèm theo Quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng)
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/3
Tên phòng thí nghiệm:
Chi nhánh Tổng công ty điện lực thành phố Hồ Chí Minh TNHH – Công ty Thử nghiệm điện lực thành phố Hồ Chí Minh
Laboratory: Brach of Ho Chi Minh City Power Corporation - Ho Chi Minh City Electrical Testing Company
Cơ quan chủ quản:
Tổng công ty Điện lực thành phố Hồ Chí Minh
Organization:
Ho Chi Minh City Power Corporation
Lĩnh vực thử nghiệm:
Đo lường – Hiệu chuẩn
Field of testing:
Measurement – Calibration
Người quản lý/ Laboratory manager:
Nguyễn Tuấn Dũng
Số hiệu/ Code: VILAS 812
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /11/2024 đến ngày 25/11/2029
Địa chỉ/ Address:
B84A Bạch Đằng, phường 2, quận Tân Bình, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam
B84A Bach Dang, Ward 2, Tan Binh District, City. Ho Chi Minh, Viet Nam
Địa điểm/Location:
B84A Bạch Đằng, phường 2, quận Tân Bình, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam
B84A Bach Dang, Ward 2, Tan Binh District, City. Ho Chi Minh, Viet Nam
Điện thoại/ Tel: 028 22172305
Fax: 028 38457167
E-mail: cttnd@hcmpc.com.vn
Website: etc.hcmpc.vn
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 2)
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION (No 2)
VILAS 812
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/3
Đội Đo lường / Measurement Department
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Điện
Field of calibration: Electrical
TT
Tên đại lượng đo /phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình
hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/
Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1.
Dụng cụ đo vạn năng hiện số đến 51/2 digits
Digital Multimeter
Điện áp một chiều
DC Voltage
(0,00 ~ 329,9) mV
QT-ĐL-02:2024
0,005 %
(0,33 ~ 3,299) V
0,005 %
(3,30 ~ 32,99) V
0,002 %
(33,0 ~ 329,9) V
0,005 %
(330 ~ 1 020) V
0,01 %
Điện áp xoay chiều
AC Voltage
f: 40 Hz ~ 10 kHz
(0,00 ~ 329,9) mV
0,01 %
(0,33 ~ 3,299) V
0,01 %
(3,30 ~ 32,99) V
0,005 %
(33,0 ~ 329,9) V
0,01 %
(330 ~ 1 020) V
0,01 %
Dòng điện một chiều
DC Current
(0,00 ~ 329) μA
0,015 %
(0,33 ~ 329) mA
0,010 %
(0,33 ~ 2,99) A
0,012 %
(3,00 ~ 20,5) A
0,015 %
Dòng điện xoay chiều
AC Current
f: 40 Hz ~ 1 kHz
(0,00 ~ 329) μA
0,020 %
(0,33 ~ 329) mA
0,015 %
(0,33 ~ 2,99) A
0,020 %
(3,00 ~ 20,5) A
0,025 %
Điện trở
Resistance
(0 ~ 10) kΩ
0,05 %
(10 ~ 100) kΩ
0,08 %
(0,1 ~ 10) MΩ
0,15 %
(10 ~ 330) MΩ
0,25 %
(11,0 ~ 1099) μΩ
0,25 %
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 2)
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION (No 2)
VILAS 812
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/3
TT
Tên đại lượng đo /phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình
hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/
Calibration and Measurement Capability (CMC)1
2.
Ampe kìm một chiều
DC Clamp Meter
(0 ~ 40) A
QT-ĐL-11:2024
0,18 %
(40 ~ 200) A
0,12 %
(200 ~ 400) A
0,15 %
(400 ~ 500) A
0,17 %
(500 ~ 1000) A
0,16 %
(1000 ~ 2000) A
0,16 %
3.
Ampe kìm xoay chiều
AC Clamp Meter
(0 ~ 400) A
(10 ~ 400) Hz
0,10 %
(0 ~ 400) A
(400 Hz ~ 1 kHz)
0,15 %
(400 ~ 500) A
(10 ~ 400) Hz
0,20 %
(500 ~ 1 000) A
(10 ~ 200) Hz
0,15 %
(1 000 ~ 2 000) A
50/60 Hz
0,20 %
4.
Thiết bị đo điện trở cách điện Insulation Resistance Tester
(250/ 500/ 1 000 V)
và (2 500/ 5 000/ 10 000 V)
(0 ~ 20) MΩ QT-ĐL-09:2024
0,10 %
(20 ~ 2 000) MΩ
0,50 % 5. Thiết bị đo điện trở tiếp đất Earth Resistance Tester (0 ~ 200) Ω QT-ĐL-10:2024 0,30 % (0,2 ~ 10) kΩ 0,10 %
Chú thích/Notes:
- QT-ĐL -...: Quy trình hiệu chuẩn nội bộ/ Laboratory developed calibration procedure;
(1) Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC) được thể hiện bởi độ không đảm bảo đo mở rộng, diễn đạt ở mức tin cậy 95%, dùng hệ số phủ k=2 và công bố tối đa tới 2 chữ số có nghĩa. Calibration and Measurement Capability (CMC) expressed as an expanded uncertainty, expressed at approximately 95% level of confidence, using a coverage factor k=2 and expressed with maximum 2 significance digits.
Trường hợp Chi nhánh Tổng công ty điện lực thành phố Hồ Chí Minh TNHH – Công ty Thử nghiệm điện lực thành phố Hồ Chí Minh cung cấp dịch vụ hiệu chuẩn, thử nghiệm phương tiện đo, chuẩn đo lường thì Phòng Đo lường Nhiệt, Ẩm và Hóa lý phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này. / It is mandatory for the Brach of Ho Chi Minh City Power Corporation - Ho Chi Minh City Electrical Testing Company that provides the calibration, testing of measuring instruments, measurement standard services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the services./.
Ngày hiệu lực:
25/11/2029
Địa điểm công nhận:
B84A Bạch Đằng, phường 2, quận Tân Bình, Tp. Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức:
812