Brach of Ho Chi Minh City Power Corporation - Ho Chi Minh City Electrical Testing Company

Đơn vị chủ quản: 
Ho Chi Minh City Power Corporation
Số VILAS: 
812
Tỉnh/Thành phố: 
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực: 
Electrical - electronic
Measurement - Calibration
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 1) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1) (Kèm theo Quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 11 năm 2024 của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/19 Tên phòng Thử nghiệm: Chi nhánh Tổng công ty điện lực thành phố Hồ Chí Minh TNHH – Công ty Thử nghiệm điện lực thành phố Hồ Chí Minh Laboratory: Brach of Ho Chi Minh City Power Corporation - Ho Chi Minh City Electrical Testing Company Cơ quan chủ quản: Tổng công ty Điện lực thành phố Hồ Chí Minh Organization: Ho Chi Minh City Power Corporation Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử Field of testing: Electrical - Electronic Người quản lý / Laboratory manager: Nguyễn Tuấn Dũng Số hiệu/ Code: VILAS 812 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /11/2024 đến ngày 25/11/2029 Địa chỉ/ Address: B84A Bạch Đằng, phường 2, quận Tân Bình, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam B84A Bach Dang, Ward 2, Tan Binh District, City. Ho Chi Minh, Viet Nam Địa điểm /Location: B84A Bạch Đằng, phường 2, quận Tân Bình, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam B84A Bach Dang, Ward 2, Tan Binh District, City. Ho Chi Minh, Viet Nam Điện thoại/ Tel: 028 22172305 Fax: 028 38457167 E-mail: cttnd@hcmpc.com.vn Website: etc.hcmpc.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 1) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1) VILAS 812 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/19 Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử (x) Field of testing: Electrical – Electronic TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Máy biến áp điện lực Power transformer Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 10 kΩ / (10 kΩ ~ 50 GΩ) 50 V / (500 V ~ 10 kV) QCVN QTĐ-5: 2009/ BCT (Điều/Clause 27) IEEE C57.152-2013 Điều/Clause 7.2.13 2. Đo tỉ số biến và kiểm tra độ lệch pha Measurement of voltage ratio and check phase displacement 0,1 / (1 ~ 5 000) 0,1 V / (1 ~ 80) V 0,01º / (0º ~ 360º) IEEE C57.152-2013 Điều/ Clause 7.2.10 3. Đo điện trở một chiều các cuộn dây Measurement of windings resitance by DC current 0,01 μΩ / (0,1 μΩ ~ 320 kΩ) 0,1 A / (0,1 ~ 32) A IEEE C57.152-2013 Điều / Clause 7.2.7 4. Đo điện dung và tổn hao điện môi Tanδ các cuộn dây và các sứ đầu vào Measurement of Capacitance and Dielectric dissipation factor of windings and bushings 1 V / (10 V ~ 12 kVAC) 0,1 pF / (1 pF ~ 3 μF) 0,1 % DF / (0,1 ~ 100) % DF IEEE C57.152-2013 Điều/ Clause 7.2.14, 7.3.3 5. Đo trở kháng ngắn mạch và tổn hao có tải Measurement impedance and load loss 0,1 V / (105 3 ~ 4 200 3 ) V 0,1 A / (0,5 ~ 500) A 0,1 V / (105 3 ~ 4 200 3 ) V 0,1 A / (0,5 ~ 500) A TCVN 6306-1:2015 Điều / Clause 3.6 (IEC 60076-1:2011) 6. Đo tổn hao và dòng điện không tải Measurement of no-load loss and noload current. TCVN 6306-1:2015 Điều / Clause 3.6 (IEC 60076-1:2011) 7. Thử biến dòng chân sứ máy biến áp Bushing current transformers test 0,1 V / (0 ~ 2 200) VAC 0,1 A / (0,1 ~ 10) A 0,08 / (0,8 ~ 5 000) 0,1º /(0,1º – 360º) 10 μΩ / (100 μΩ ~ 10 Ω) IEEE C57.13-2016 8. Kiểm tra thao tác chuyển mạch bộ điều áp dưới tải On load tap changer check 0,1 A / (0,1 ~ 6) A 0,1 V / (1 ~ 300) V QT-CT-03:2024 Điều / Clause 22 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 1) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1) VILAS 812 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/19 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử/ Test method 9. Máy biến áp điện lực Power transformer Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp Power frequency voltage withstand test 0,1 kV / (1 ~ 120) kV 0,1 s / (1 ~ 900) s 0,01 mA / (0,1 ~ 160) mA IEC 60076-3:2018 Điều / Clause 11 10. Phân tích đáp ứng tần số quét (SFRA) Sweep Frequency Response Analysis (SFRA) 0,1 Hz / (1 Hz ~ 30 MHz) 1 V / (1 ~ 10) V 0,2 dB / (0 ~ 150) dB IEC 60076-18:2012 Điều / Clause 4 11. Thử tăng nhiệt Temperature rise for transformer 0,1 V / ( 105 3 ~ 4 200 3 ) V 0,1A / ( 0,5 ~ 500) A 0,01 μΩ / (0,1 μΩ ~ 320 kΩ) 0,1 oC / (-20 ~ +150) oC IEC 60076-2:2011 Điều / Clause 7 IEC 60076-11:2018 Điều / Clause 14.3.2 12. Cáp điện trung, hạ áp Medium - low voltage electric cables Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 10 kΩ/(10 kΩ ~ 50 GΩ) 50 V / (500 V ~10 kV) QT-CT-02:2024 Điều / Clause 13 13. Thử điện áp tăng cao tần số thấp Very low frequency AC voltage withstand test 0,1 kV / (1 ~ 65 kV) 0,01 Hz/ (0,01 ~ 0,1) Hz IEEE 400.2:2013 Điều / Clause 5.1 14. Thử chẩn đoán phóng điện cục bộ Partial discharge diagnostic test 0,2 pC / (2pC ~ 100nC) 0,1 kV / (1 ~ 60) kV 6 Hz / (58 ~ 475) Hz TCVN 10893-3:2015 Điều / Clause 5 QT-CT-02:2024 Điều / Clause 21 15. Thử điện áp tăng cao DC và đo dòng rò DC high voltage test and measurement of the leakage current 0,1 kV / (1 ~ ± 200) kV 0,1 s / (1 ~ 900) s 0,01 mA / (0,1 ~ 5) mA QT-CT-02:2024 Điều / Clause 21 16. Xác định sơ bộ điểm hỏng Determination of cable fault prelocation 1 m / (10 m ~ 1 000 km) QT-CT-06:2024 Điều / Clause 13 17. Xác định điểm hỏng bằng phương pháp dò chấn động Determination of cable fault location using method of acoistic pin-pointing 0,1 J / (1 ~ 3 000) J 1 kV / (1 ~ 32) kV 10 xung/phút (pulses/min) 15 xung/phút (pulses/min) QT-CT-06:2024 Điều / Clause 13 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 1) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1) VILAS 812 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/19 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử/ Test method 18. Máy cắt ≤ 500 kV Circuit breaker ≤ 500 kV Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 10 kΩ / (10 kΩ ~ 50 GΩ) 50 V / (500 V ~10 kV) QCVN QTĐ-5:2009/ BCT Điều/ Clause 32, 33 QT-CT-48:2024 Điều / Clause 14 19. Đo điện trở một chiều của các cuộn dây điều khiển và động cơ tích năng Measurement of DC resistance of control winding and energy storage motor 0,01 μΩ / (0,1μΩ ~ 320 kΩ) 0,1 A / (1 ~ 32) A QT-CT-48:2024 Điều / Clause 13, 14 20. Kiểm tra đồng hồ áp lực SF6 gas pressure gauge check 0,1 oC / (- 60 ~ 20) oC 0,1% / (1 ~ 100)% QT-CT-48:2024 Điều / Clause 17 21. Đo độ ẩm khí, độ tinh khiết, độ đọng sương khí SF6 SF6 gas moisture, purity, and dew point measurement 0,1 oC / (- 60 ~ 20) oC 0,1 % / (1 ~ 100) % QT-CT-48:2024 Điều / Clause 17 22. Đo điện trở tiếp xúc tiếp điểm chính Measurment of main Measurement of contact resistance 1 A / (0 ~ 200) A 0,01 μΩ / (0,1 μΩ ~ 999,9 mΩ) QT-CT-48:2024 Điều / Clause 12 23. Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp ở trạng thái khô Power frequency voltage withstand test at dry state 0,1 kV / (1 ~ 120) kV 0,1s / (1 ~ 900) s 0,01 mA / (0,1 ~ 160) mA IEC 62271-1:2021 Điều / Clause 7.2 IEC 62271-100:2021 Điều / Clause 7.2 IEC 62271-104:2020 Điều / Clause 7.2 24. Đo thời gian đóng cắt ở các mức điều khiển và chu trình CO, O-t-CO Measurment of operating sequence time and CO,O-t-co cycle 0,1 V / (0 ~ 300) VAC 0,1 V / (0 ~ 420) VDC 0,1 A / (1 ~ 55) ADC 0,1 A / (1 ~ 40) AAC 25 μs / ( 25μs ~ 20) s QT-CT-48:2024 Điều / Clause 15 25. Thanh cái 24kV (Busbar 24kV) Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 10 kΩ / (10 kΩ ~ 50 GΩ) 50 V / (500 V ~ 10 kV) QT-RL-18:2016 Điều / Clause 8 26. Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency voltage withstand test 0,1 kV / (1 ~ 120) kV 0,1s / (1 ~ 900) s 0,01 mA / (0,1 ~ 160) mA QT-RL-18:2016 Điều / Clause 8 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 1) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1) VILAS 812 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/19 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử/ Test method 27. Máy biến dòng điện Current transformer Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 10 kΩ / (10 kΩ ~ 50 GΩ) 50 V / (500 V ~10 kV) QT-CT-08:2022 Điều / Clause 12 28. Đo tỉ số biến dòng Measurement of current ratio 0,08 / (0,8 ~ 5 000) 0,1 V / (1 ~ 2 000) V 0,01º / (0,1º ~ 360º) 1 mA / (10 mA ~ 10 A) QT-CT-08:2022 Điều / Clause 14 29. Kiểm tra cực tính Polarity check 0,1 V / (1 ~ 2 000) VAC QT-CT-08:2022 Điều / Clause 14 30. Kiểm tra đặc tuyến từ hóa Magnetization curve – Knee-points 0,1 V / (0 ~ 2 200) VAC 0,1 A / (0,1 ~ 10) A 0,1 º/(0,1 ~ 360)º QT-CT-08:2022 Điều / Clause 16 31. Đo tổn hao điện môi Tanδ Measurement of dissipation factor Tanδ 1 V / (10 V ~ 12 kVAC) 0,1 pF / (1 pF ~ 3μF) 0,1 % DF / (0,1 ~ 100) % DF QT-CT-08:2022 Điều / Clause 15 32. Đo điện trở một chiều các cuộn dây Measurement of windings resistance 0,01 μΩ / (0,1 μΩ ~ 320 kΩ) 0,1 A / (0,1 ~ 32) A QT-CT-08:2022 Điều / Clause 13 33. Thử độ bền điện tần số công nghiệp cuộn sơ cấp Power frequency voltage withstand tests on primary terminals 0,1 kV / (1 ~ 50) kV 0,1 s /(1 ~ 300) s 0,02 / (0,2 ~ 40) mA TCVN 11845-2:2017 Điều / Clause 7.3.1 IEC 61869-1:2023 Điều/ Clause 7.3.1 QT-CT-08:2022 Điều / Clause 20) 34. Thử độ bền điện tần số công nghiệp cuộn thứ cấp Power frequency voltage withstand tests on secondary terminals 0,1 kV / (1 ~ 6) kV 0,1 s / (1 ~ 300) s 0,02 / (0,2 ~ 40) mA TCVN 11845-2:2017 Điều / Clause 7.3.4 (IEC 61869-1:2023 Điều / Clause 7.3.4 QT-CT-08:2022 Điều / Clause 20) 35. Thử sai số tỷ số và sai số góc biến dòng đo lường Tests for ratio error and phase displacement of measuring current transformer 0,1 A / (1 ~ 5 000) A (1A; 5A) 0,2 / (0,2 ~ 5 000) TCVN 11845-2:2017 (IEC 61869-2:2012) Điều / Clause 5.6.201.1-3 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 1) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1) VILAS 812 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/19 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử/ Test method 36. Máy biến điện áp Voltage transformer Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 10 kΩ / (10 kΩ ~ 50 GΩ) 50 V / (500 V ~10 kV) QT-CT-08:2022 Điều / Clause 12 37. Đo tỉ số biến điện áp Measurement of ratio voltage 0,08 / (0,8 ~ 5 000) 0,1 V / (1 ~ 2 000) V 0,01º/(0,1º ~ 360º) 1 mA / (10 mA ~ 10 A) QT-CT-08:2022 Điều / Clause 14 38. Đo điện trở một chiều các cuộn dây Measurement of windings resistance 0,01 μΩ / (0,1 μΩ ~ 320 kΩ) 0,1 A / (0,1 ~ 32) A QT-CT-08:2022 Điều / Clause 13 39. Thử độ bền điện tần số công nghiệp cuộn sơ cấp Power frequency voltage withstand tests on primary terminals 0,1 kV / (1 ~ 50) kV 0,1 s /(1 ~ 300) s 0,02 / (0,2 ~ 40) mA TCVN 11845-3:2017 Điều / Clause 7.3.1 (IEC 61869-1:2023 Điều / Clause 7.3.1 QT-CT-08 Điều / Clause 17) 40. Thử độ bền điện tần số công nghiệp cuộn thứ cấp Power frequency voltage withstand tests on secondary terminals 0,1 kV/(1~6) kV 0,1 s /(1 ~ 300) s 0,02 / (0,2 ~ 40) mA TCVN 11845-3:2017 Điều / Clause 7.3.4 (IEC 61869-1:2023 Điều / Clause 7.3.4 QT-CT-08:2022 Điều / Clause 17) 41. Thử sai số tỷ số và sai số góc biến áp đo lường Tests for ratio error and phase displacement (8,4 ~ 24) kV/ (0,1~ 0,12) kV 0,1 / (1 ~ 5 000) TCVN 11845-3:2017 (IEC 61869-3:2011) Điều / Clause 5.6.301 42. Chống sét Surge arrester Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 10 kΩ / (10 kΩ ~ 50 GΩ) 50 V / (500 V ~ 10 kV) QT-CT-44:2024 Điều / Clause 12 43. Thử điện áp tăng cao DC và đo dòng rò DC high voltage test and measurement of leakage current 0,1 kV / (1 ~ 70) kV 0,1 s /(1 ~ 900) s 0,02 mA / (0,2 ~ 5) mA QT-CT-44:2024 Điều / Clause 15 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 1) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1) VILAS 812 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/19 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử/ Test method 44. Cuộn kháng 1 pha và 3 pha One phase and three phase reactor Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 10 kΩ / (10 kΩ ~ 50 GΩ) 50 V / (500 V ~ 10 kV) QT-CT-93:2022 Điều / Clause 12 45. Đo điện trở một chiều Measurement of winding resitance with DC current 0,01 μΩ / (0,1 μΩ ~ 320 kΩ) 0,1 A / (0,1 ~ 32) A QT-CT-93:2022 Điều / Clause 13 46. Đo điện cảm Measurement of inductance 0,01 μH / (0,1 μH ~ 10 000 H) 0,1 A / (0,1 ~ 32) A QT-CT-93:2022 Điều / Clause 13 47. Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency voltage withstand test 0,1 kV / (1 ~ 120) kV 0,1 s / (1 ~ 900) s 0,01 mA / (0,1 ~ 160) mA QT-CT-93:2022 Điều / Clause 15 48. Cáp điện trung, hạ áp Medium-low voltage electric cables Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 10 kΩ / (10 kΩ ~ 50 GΩ) 50 V / (500 V ~ 10 kV) IEC 60502-1:2021 Điều / Clause 17.1 IEC 60502-2:2014 Điều / Clause 18.3.2 49. Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency voltage withstand test 0,1 kV / (1 ~ 120) kV 0,1s / (1 ~ 900) s 0,01 mA / (0,1 ~ 160) mA IEC 60502-1:2021 Điều / Clause 15.3 IEC 60502-2:2014 Điều / Clause 15.2 50. Đo điện trở một chiều ruột dẫn ở 20 oC Measurement of conductor resistance at 20 °C with DC current 0,01 μΩ / (0,1 μΩ ~ 320 kΩ) 0,1 A / (0 ~ 32) A IEC 60502-1:2021 Điều / Clause 15.2 IEC 60502-2:2014 Điều / Clause 16.2 51. Cáp điện cao áp High voltage electric cables Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 10 kΩ / (10 kΩ ~ 50 GΩ) 50 V / (500 V ~ 10 kV) QT-CT-02:2024 Điều / Clause 13 52. Thử điện áp tăng cao DC, đo dòng rò DC high voltage test and measurement of leakage current 0,1 kV / (1 ~ ± 200) kV QT-CT-02:2024 Điều / Clause 15 53. Xác định thứ tự pha Determination of phase indentity 10 kΩ / (10 kΩ ~ 50 GΩ) 50 V / (500 V ~ 10 kV) QT-CT-02:2024 Điều / Clause 16 54. Đo điện dung và tổn hao điện môi Tan Measurement of Capacitance and Dielectric dissipation factor 1 V / (10 V ~ 12 kVAC) 0,1 pF / (1 pF ~ 3μF) 0,1 % DF / (0,1 ~ 100) % DF QT-CT-02:2024 Điều / Clause 16, 22 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 1) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1) VILAS 812 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/19 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử/ Test method 55. Cáp điện cao áp High voltage electric cables Đo điện trở một chiều ruột dẫn ở 200C Measurement of conductor DC resistance at 20°C 0,01 μΩ / (0,1 μΩ ~ 320 kΩ) 0,1 A / (0 ~ 32) A QT-CT-02:2024 Điều / Clause 17 56. Đo tổng trở thứ tự không và thứ tự thuận Measurement of zero sequence and positive sequence impedance 0,1 A / (0 ~ 100) A 3 V / (30 ~ 600) V 0,1 Hz / (15 ~ 400) Hz QT-CT-02:2024 Điều / Clause 19 57. Đo điện dẫn phản kháng thứ tự không và thứ tự thuận Measurement of zero sequence and positive sequence capacitive susceptance 0,1pF /(1pF ~ 3μF) 1 V / (10 V ~ 12 kVAC) QT-CT-02:2024 Điều / Clause 18, 19 58. Thử cao áp tần số cộng hưởng HVFS test 1 kV / (1 ~ 460) kV 0,1 A / (0,1 ~ 7,5) A 0,1Hz / (15 ~ 300)Hz QT-CT-02:2024 Điều / Clause 12 59. Các thiết bị điện trung, cao áp Medium-high voltage electrical equipments Thử chẩn đoán phóng điện cục bộ Partial discharge diagnostic test 0,1 Hz / (1 Hz ~ 35 MHz) 500 mW (0 ~ 80) V QT-CT-22:2024 (Tham khảo/ Ref. IEC 60270:2015 IEC 62478:2016) 60. Máy cắt hạ áp Low voltage circuit breaker Kiểm tra đặc tính tác động Operating characteristic test 10 A/ (10 A ~ 60 kA) 1 s / (1 ~ 99 999) s IEC 60947-2:2024 Điều / Clause 9 IEC 60898-1:2019 Điều / Clause 9.10 61. Đo điện trở tiếp xúc Measurement of contact resistance 0,1 μΩ / (0 ~ 999,9) m 0,5 A /(5 ~ 100) ADC QT-TB-09:2023 Điều / Clause 8, 9 62. Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 0,1 MΩ / (1 ~ 1 000) MΩ 2,5 V / (25 ~ 500) V IEC 60898-1:2019 Điều / Clause 9.7.4 63. Máy cắt hạ áp Low voltage circuit breaker Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp ở trạng thái khô AC dielectric withstand test at dry state 0,1 kV / (1 ~ 60) kV 0,02 / (0,2 ~ 10) mA IEC 60947-1:2020 Điều / Clause 9 64. Thử bảo vệ dòng dư tác động Residual current operated circuit-breakers 0,006 mA/(1~ 500) mA 1 ms / (1 ~ 1 000) ms TCVN 6950-1:2007 Điều / Clause 5.2.9 TCVN 6951-1:2007 Điều / Clause 5.2.9 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 1) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1) VILAS 812 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/19 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử/ Test method 65. Máy cắt tự đóng lại Recloser Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 0,5 GΩ / (5 ~ 100) GΩ 25 V / (250 V ~ 5 kV) QT-TB-06:2024 Điều / Clause 6 66. Đo điện trở tiếp xúc Measurement of contact resistance 0,1 μΩ /(1 ~ 999,9 m) 0,5 A /(5 ~ 100) ADC IEC 62271-1:2021 Điều / Clause 7.4 67. Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp ở trạng thái khô Power frequency voltage withstand test at dry state 0,1 kV / (1 ~ 60) kV 0,02/ (0,2 ~ 10) mA IEC 62271-111:2019 Điều / Clause 7.2 68. Thử chức năng đo lường điện áp và dòng điện Voltage and current measurement test 0,1 kV / (1 ~ 60) kV QT-TB-06:2024 Điều / Clause 6 69. Thử chức năng bảo vệ Protection test 10 A / (10 A ~ 60 kA) 1 s /(1 ~ 99 999)s QT-TB-06:2024 Điều / Clause 6 70. Dao cắt có tải Load break switch Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 0,5 GΩ/(5 GΩ ~ 100 GΩ) 25 V / (250 V ~ 5 kV) QT-TB-06:2024 Điều / Clause 6 71. Đo điện trở tiếp xúc Measurement of contact resistance 0,1 μΩ /(1 ~ 999,9 m) 0,5 A / (5 ~ 100) ADC IEC 62271-103:2021 Điều / Clause 7.4 72. Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp ở trạng thái khô Power frequency voltage withstand test at dry state 0,1 kV / (1 ~ 60) kV 0,02/ (0,2 ~ 10) mA IEC 62271-103:2021 Điều / Clause 7.2 73. Cầu chì tự rơi/ Cầu chì cắt có tải FCO / LBFCO Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 0,5 GΩ/(5 GΩ ~ 100 GΩ) 25 V / (250 V ~ 5 kV) QT-TB-14:2023 Điều / Clause 13.1 74. Đo điện trở tiếp xúc ngàm Measurement of contact resistance 0,1 A / (1 ~ 200) A 0,01 μΩ / (0,1 μΩ ~ 999,9 mΩ) QT-TB-14:2023 Điều / Clause 12.1 75. Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp ở trạng thái khô Power frequency voltage withstand test at dry state 0,1 kV / (1 ~ 100) kV (0 ~ 150) mA TCVN 7999-1:2009 Điều / Clause 6.4.5 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 1) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1) VILAS 812 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/19 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử/ Test method 76. Dao cách ly Disconnectors Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resitance (0 ~ 100 000) MΩ QCVN QTĐ-5:2009/ BCT (Điều/Clause 34) 77. Đo điện trở tiếp xúc mạch chính Contact resitance measurement 0,1 μΩ / (1 ~ 999,9) m 0,5 A / (5 ~ 100) ADC IEC 62271-102:2022 Điều / Clause 7.4 78. Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp ở trạng thái khô Power frequency voltage withstand test at dry state 0,1 kV / (1 ~ 60) kV 0,02/ (0,2 ~ 10) mA IEC 62271-102:2022 Điều / Clause 7.2 79. Máy cắt hạ thế, ACB tại hiện trường Low-voltage circuit breaker at worksite Đo điện trở tiếp xúc Contact resitance measurement 20 mΩ ~ 20 kΩ 10 μA ~ 10 A QT-TB-09:2023 Điều / Clause 8, 9 80. Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resitance 0,1 MΩ / (1 ~ 1 000) MΩ 2,5 V / (25 ~ 500) V IEC 60898-1:2019 Điều / Clause 9.7.4 81. Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp ở trạng thái khô Power frequency voltage withstand test at dry state 0,1 kV / (1 ~ 60) kV IEC 60947-1:2020 Điều / Clause 9 82. Kiểm tra đặc tính tác động Operating characteristic test I: (0 ~ 6 000) A t: (0,0001 ~ 99 999) s IEC 60947-2:2024 Điều / Clause 9 IEC 60898-1:2019 Điều / Clause 9.10 83. Sứ đứng, sứ treo High voltage insulators Đo điện trở cách điên Measurement of insulation resistance 0,5 GΩ/(5 GΩ ~ 200 GΩ) 25 V / (250 V ~ 5 kV) QT-CT-09:2016 Điều / Clause 20.2 84. Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp ở trạng thái khô Power frequency voltage withstand test at dry state 0,1 kV / (1 ~ 100) kV (0 ~ 150) mA QT-CT-09:2016 Điều / Clause 20.3 TCVN 7998-2:2009 Điều / Clause 10 85. Xe hot line Vehicle-mounted elevating and rotating aerial devices Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency voltage withstand test 0,1 kV / (1 ~ 100) kV 0,02 mA / (0 ~ 150) mA ANSI 92.2-2015 Điều / Clause 5.4 86. Đo dòng rò Measurement of leakage current 0,1 kV / (1 ~ 100) kV 0,02 mA / (0 ~ 150) mA ANSI 92.2-2015 Điều / Clause 5.4 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 1) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1) VILAS 812 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/19 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử/ Test method 87. Găng cao su cách điện Rubber insulating gloves Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency voltage withstand test 0,1 kV / (1 ~ 50) kV 0,01 mA / (0~50) mA ASTM D120-22 Điều / Clause 11 88. Đo dòng rò Measurement of Leakage current 0,1 kV / (1 ~ 50) kV 0,01 mA / (0~50) mA ASTM D120-22 Điều / Clause 18.1, 18.2, 18.3, 18.4 89. Ống tay áo cao su cách điện Rubber insulating sleeves Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency voltage withstand test 0,1 kV / (1 ~ 100) kV 0,02 mA/(0~ 150) mA ASTM D1051-23 Điều / Clause 18 90. Đo dòng rò Measurement of Leakage current 0,1 kV / (1 ~ 100) kV 0,02 mA/(0~ 150) mA ASTM D1051-23 Điều / Clause 18 91. Thảm cao su cách điện Rubber insulating blankets Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency voltage withstand test 0,1 kV / (1 ~ 50) kV 0,01mA / (0-50) mA ASTM D1048-24 Điều / Clause 18 92. Đo dòng rò Measurement of Leakage current 0,1 kV / (1 ~ 50) kV 0,01mA / (0 ~ 100) mA ASTM D1048-24 Điều / Clause 18 93. Dụng cụ bọc dây dẫn bằng cao su cách điện Rubber insulating line hose Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency voltage withstand test 0,1 kV / (1 ~ 100) kV (0 ~ 150) mA ASTM D1050-05 (2022) Điều / Clause 18 94. Đo dòng rò Measurement of Leakage current 0,1 kV / (1 ~ 100) kV 0,02 mA / (0 ~ 150) mA ASTM D1050-05 (2022) Điều / Clause 18 95. Các dụng cụ che phủ (bọc) bằng cao su cách điện:bọc sứ, bọc xà, bọc chống sét, bọc FCO Rubber insulating covers Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency voltage withstand test 0,1 kV / (1 ~ 100) kV 0,02 mA /(0 ~ 150) mA ASTM D1049-98 (2022) Điều / Clause 18 96. Đo dòng rò Measurement of leakage current 0,1 kV / (1 ~ 100) kV 0,02 mA / (0~ 150) mA ASTM D1049-98 (2022) Điều / Clause 18 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 1) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1) VILAS 812 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/19 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử/ Test method 97. Các dụng cụ che phủ (bọc) bằng nhựa cách điện: bọc dây dẫn, bọc sứ đứng, bọc sứ néo, bọc trụ (cột), bọc đầu trụ, bọc xà Electrically insulating plastic guard equipment Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency voltage withstand test 0,1 kV / (1 ~ 100) kV 0,02 mA / (0 ~ 150) mA ASTM F968-93(2002) Điều / Clause 11 ASTM F712-06(2018) Điều / Clause 7 98. Đo dòng rò Measurement of Leakage current 0,1 kV / (1 ~ 100) kV 0,02 mA / (0~ 150) mA ASTM F968-93(2002) Điều / Clause 11 ASTM F712-06(2018) Điều / Clause 7 99. Các dụng cụ có phần cách điện bằng vật liệu nhựa sợi thủy tinh: sào thao tác các loại, phần cán cách điện của các dụng cụ dỡ dây, cắt dây, căng dây, bệ đỡ cách điện Fiberglass Reinforced Plastic (FRP) Rod and Tube Used in Live Line Tools Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency voltage withstand test 0,1 kV / (1 ~ 100) kV 0,01 mA / (0-5) mA ASTM F711-17(2022) Điều / Clause 12 100. Đo dòng rò Measurement of leakage current 0,1 kV / (1 ~ 100) kV 0,01mA / (0 ~ 5) mA ASTM F711-17(2022) Điều / Clause 12 101. Các dụng cụ nối tắt dây dẫn Flexible Insulated Temporary By-Pass Jumpers Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency voltage withstand test 0,1 kV / (1 ~ 100) kV 0,02 mA/(0 ~ 150) mA ASTM F2321-23 Điều / Clause 55 102. Đo dòng rò Measurement of leakage current 0,1 kV / (1 ~ 100) kV 0,02 mA / (0 ~ 150) mA ASTM F2321-23 Điều / Clause 55 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 1) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1) VILAS 812 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/19 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử/ Test method 103. Relay bảo vệ dòng điện Over/ Under current protection relay Kiểm tra đặc tính tác động Operating characteristic test 1 mA / (10mA ~ 64) A 0,01 s / (0,01 ~ 100) s IEC 60255-1:2022 Điều / Clause 5.2 IEC 60255-151:2009 Điều / Clause 6.2, 6.3 104. Relay bảo vệ điện áp Over/ Under voltage protection relay Kiểm tra đặc tính tác động Operating characteristic test 5 mV / (50 mV ~ 600 V) 0,01 s / (0,01 ~ 100) s IEC 60255-1:2022 Điều / Clause 5.2 IEC 60255-127:2010 Điều / Clause 6.2 105. Relay bảo vệ so lệch Differential protection relay Kiểm tra đặc tính tác động Operating characteristic test 1mA / (10 mA ~ 64 A) 0.001̊ / (-360 ̊ ~ 360 ̊) 0,01 s / (0,01 ~ 100) s IEC 60255-1:2022 Điều / Clause 5.2 IEC 60255-187:2021 Điều / Clause 6.3, 6.6, 6.7, 6.8 106. Relay bảo vệ tổng trở Impedance protection relays Kiểm tra đặc tính tác động Operating characteristic test 1 mA / (10 mA ~ 64 A) 0,001̊ / (-360 ̊ ~ 360 ̊) 5 mV / (50 mV ~ 600 V) 0,01 s / (0,01 ~ 100) s IEC 60255-1:2022 Điều / Clause 5.2 IEC 60255-121:2014 Điều / Clause 6.2 107. Rơle điều khiển tụ bù Reactive power control relays Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 10 kΩ / (100 kΩ ~ 2 000 MΩ) 25 V / (250 V ~ 5 kV) QT-RL-10:2024 Điều / Clause 11 (Tham khảo/ Ref. IEC 60255-12:1980 IEC 60255-1:2022 IEC 60255-27:2023) 108. Thử miền tác động / trở về Pick-up / Drop - off zone test 0,1V/ (1 ̴ 300) V 0,1A/ (1 ̴ 30) A 0.01˚/ (0,1 ̴ 360)˚ 0,01 s / (0,01 ~ 100) s 109. Rơle định hướng công suất Directional power relays Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 10 kΩ / (100 kΩ ~ 2 000 MΩ) 25 V / (250 V ~ 5 kV) QT-RL-10:2024 Điều / Clause 12 (Tham khảo/ Ref. IEC 60255-12:1980 IEC 60255-1:2022 IEC 60255-27:2023) 110. Thử miền tác động / trở về Pick-up / Drop - off zone test 0,1V/ (1 ̴ 300) V 0,1A/ (1 ̴ 30) A 0.01˚/ (0,1 ̴ 360)˚ 0,01 s / (0,01 ~ 100) s DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 1) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1) VILAS 812 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14/19 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử/ Test method 111. Rơle tự động điều khiển điện áp Voltage regulator relays relays Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 10 kΩ/(100 kΩ ~ 2000MΩ) 25 V / (250 V ~ 5 kV) QT-RL-07:2024 Điều / Clause 10 (Tham khảo/ Ref. IEC 60076-21:2018 IEC 60255-1:2022 IEC 60255-27:2023) 112. Thử miền tác động / trở về Pick-up / Drop - off zone test 0,1V/ (1 ̴ 300) V 0,1A/ (1 ̴ 30) A 0.01˚/ (0,1 ̴ 360)˚ 0,01 s / (0,01 ~ 100) s 113. Rơle bảo vệ quá tải nhiệt độ Thermal overload protection relays Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 10 kΩ/(100 kΩ ~ 2000MΩ) 25 V / (250 V ~ 5 kV) QT-RL-10:2024 Điều / Clause 13 (Tham khảo/ Ref. IEC 60255-149:2013 IEC 60255-1:2022 IEC 60255-27:2023) 114. Thử miền tác động / trở về Pick-up / Drop - off zone test 0,1V/ (1 ̴ 300) V 0,1A/ (1 ̴ 30) A 0.01˚/ (0,1 ̴ 360)˚ 0,01 s / (0,01 ~ 100) s 115. Rơle tự đóng lại Auto-reclose relays Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 10 kΩ/(100 kΩ ~ 2000MΩ) 25 V / (250 V ~ 5 kV) QT-RL-10:2024 Điều / Clause 14 (Tham khảo/ Ref. IEEE C37.104-2012 IEC 60255-1:2022 IEC 60255-27:2023) 116. Thử miền tác động / trở về Pick-up / Drop - off zone test 0,1V/ (1 ̴ 300) V 0,1A/ (1 ̴ 30) A 0.01˚/ (0,1 ̴ 360)˚ 0,01 s / (0,01 ~ 100) s 117. Rơle hòa đồng bộ Synchronize relays Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 10 kΩ / (100 kΩ ~ 2 000 MΩ) 25 V / (250 V ~ 5 kV) QT-RL-10:2024 Điều / Clause 14 (Tham khảo/ Ref. IEC/IEEE 60255- 118-1:2018 IEC 60255-1:2022 IEC 60255-27:2023) 118. Thử miền tác động / trở về Pick-up / Drop - off zone test 0,1 V/ (1 ̴ 300) V 0,1 A / (1 ̴ 30) A 0.01˚ / (0,1 ̴ 360)˚ 0,01 s / (0,01 ~ 100) s 119. Rơle tần số Frequency relays Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 10 kΩ / (100 kΩ ~ 2 000 MΩ) 25 V / (250 V ~ 5 kV) QT-RL-07:2024 Điều / Clause 10 (Tham khảo/ Ref. IEC 60255-181:2019 IEC 60255-1:2022 IEC 60255-27:2023) 120. Thử tần số tác động / trở về Pick-up / Drop - off frequency test 0,1Hz/ (1 ̴ 1 000) Hz 0,1 V / (1 ̴ 300) V 0.01˚/ (0,1 ̴ 360) ˚ 0,01 s / (0,01 ~ 100) s DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 1) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1) VILAS 812 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 15/19 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử/ Test method 121. Ắc quy Batteries Kiểm tra nội trở Internal resistance check 1 μ / (1 ~ 100 m) 0,1 % / (1 ~ 20 %) QT-RL-19:2022 (Tham khảo/ Ref: IEC 60896-11:2002 Điều / Clause 11) 122. Kiểm tra dung lượng Cappacity check 0,1V / (1 ~ 100) V 0,1 A / (1 ~ 50) A 1 % / (1 ~ 50%) QT-RL-19:2022 (Tham khảo/ Ref: IEC 60896-11:2002 Điều / Clause 14 IEC 60896-21:2004 Điều / Clause 5, 6 IEC 60623:2017 Điều / Clause 7.3) 123. Máy sạc Charger Kiểm tra đo lường điện áp và dòng điện Voltage and current measurement check 0,1 V/ (1 ~ 380) VAC 0,1 A / (1 ~ 5) A QT-RL-16:2024 Điều / Clause 9 124. Kiểm tra vận hành Charging check 0,1 V / (1 ~ 380) VAC 0,1 V / (1 ~ 220) VDC 0,1 A / (1 ~ 5) A QT-RL-16:2024 Điều / Clause 9 125. Kiểm tra tín hiệu Signal check 0,1 V / (1 ~ 220) VDC 0,1 A / (1 ~ 5) A QT-RL-16:2024 Điều / Clause 9 126. Mạch bảo vệ, tín hiệu và điều khiển Protection Circuit, Signal – Circuit and Control – Circuit Kiểm tra hoạt động Operation check 0,1 V / (1 ~ 220) VDC 0,1V/ (1VAC ~220 VAC) 0,1 A / (1 ~ 5) A QT-RL-15:2024 Điều / Clause 10 127. Hệ thống mạch dòng qua máy biến áp Current circuit system through Transformer Kiểm tra hoạt động Operation check 0,1 V/ (1 ~ 220) VDC 0,1 V / (1 ~ 220) VAC 0,1 A / (1 ~ 5) A QT-RL-14:2018 Điều / Clause 12, 13 128. Mạch dòng Current - circuit Kiểm tra hoạt động Operation check 1A/ (1 ~ 300) A 1 mA / (10 mA ~ 1A) QT-RL-13:2024 Điều / Clause 9 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 1) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1) VILAS 812 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 16/19 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử/ Test method 129. Mạch liên động Interlock circuit Kiểm tra hoạt động Operation check 0,1V/ (1 ~ 220) VDC 0,1 V / (1 ~ 220) VAC 0,1 A / (1 ~ 5) A QT-RL-33:2024 Điều / Clause 10 130. Mạch áp Voltage - circuit Kiểm tra hoạt động Operation check 10 V / (380 ~ 2) kVAC 0,1 V / (0,1 ~ 220) VAC QT-RL-12:2024 Điều / Clause 7, 8, 9 131. Đồng vị pha Phase angle relationship Kiểm tra hoạt động Operation check 0,1 V / (1 ~ 380) VAC QT-RL-30:2024 Điều / Clause 9 132. Bộ tự động chuyển nguồn Automatic transfer switch Kiểm tra hoạt động Operation check 0,1 V / (1 ~ 380) VAC 0,1 A / (1 ~ 5) A QT-RL-32:2024 Điều / Clause 9 133. SCADA cho các thiết bị đóng cắt SCADA function testing for Switchgears Thử chức năng SCADA các thiết bị đóng cắt SCADA function testing for switchgears 0,1 V / (1 ~ 220) VDC 0,01 s / (0,01 ~ 100) s QT-RL-34:2024 Điều / Clause 10 134. Thử chức năng SCADA đóng lại đang vận hành trên lưới bằng phương pháp sử dụng bộ thử nghiệm SCADA function testing for Reclosers in operating condition by using testing kits 0,1 V / (1 ~ 220) VDC 0,01 s / (0,01 ~ 100) s QT-RL-26:2018 Điều / Clause 11 135. Công tơ kiểu điện cơ đo điện năng tác dụng (cấp chính xác 1 và 2) Electro_ mechanical meter for active energy (classes 1 and 2) Thử độ bền cách điện xoay chiều AC dielectric withstand test 0,05 s / (0,5 ~ 999)s 0,01 kV / (0,1 ~5) kV 0,02 / (0,2 ~ 40) mA TCVN 7589 -11:2007 Điều / Clause 7.4 136. Thử khởi động Test of starting 3 V / (30 ~ 300) V 0,001 A / (0,001 ~ 120) A 0.01˚/ (0 ~ 360) ˚ TCVN 7589 -11:2007 Điều / Clause 8.3.2 137. Thử không tải Test of No-load 3 V / (30 ~ 300) V 0,001 A / (0,001 ~ 120) A TCVN 7589 -11:2007 Điều / Clause 8.3.1 138. Kiểm tra sai số hiệu chuẩn Check of calibration error 3 V / (30 ~ 300) V 0,001 A / (0,001 ~ 120) A 0.01˚/ (0 ~ 360) ˚ TCVN 7589 -11:2007 Điều / Clause 8.1 (Bảng 6, 7) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 1) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1) VILAS 812 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 17/19 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử/ Test method 139. Công tơ điện kiểu tĩnh đo điện năng tác dụng (cấp chính xác 1 và 2) Static Meters for active energy (classes 1 and 2) Thử độ bền cách điện xoay chiều AC dielectric withstand test 0,05 s / (0,5 ~ 999) s 0,01kV / (0,1 ~5kV) 0,02 / (0,2 ~ 40) mA TCVN 7589 -21:2007 Điều / Clause 7.4 140. Thử khởi động Test of starting 3 V / (30 ~ 300) V 0,001 A / (0,001 ~ 120) A 0.01˚/ (0 ~ 360) ˚ TCVN 7589 -21:2007 Điều / Clause 8.3.3 141. Thử không tải Test of no-load 3 V / (30 ~ 300) V 0,001 A / (0,001 ~ 120) A TCVN 7589 -21:2007 Điều / Clause 8.3.2 142. Đo sai số hiệu chuẩn Measurement of calibration erro 3 V / (30 ~ 300) V 0,001 A / (0,001 ~ 120) A 0.01˚/ (0 ~ 360)˚ TCVN 7589 -21:2007 Điều / Clause 8.1 (Bảng 6, 7) Ghi chú/ Note: Bảng chỉ tiết các chỉ tiêu thử nghiệm của từng Đội/ Phân xưởng Test details of each Group/ Fatory Tên Đội / Phân xưởng Name of Group/ Factory Số thứ tự của phép thử Ordinal Number of tests Các chỉ tiêu thử nghiệm lĩnh vực Điện – Điện tử / Electrical – Electronic tests Đội Cao thế/ High Voltage Group 01 ->10; 12 -> 32; 36 -> 38; 42 -> 59 Phân xưởng thiết Bị / Equipment Factory 1-> 6; 9; 11; 60 -> 102 Đội Rơle / Relay Group 33 -> 35; 36 -> 41; 103-> 134 Đội Đo lường/ Measurement Department 33 -> 35; 36 -> 41 Phân xưởng Điện kế/ Meter Factory 135 -> 142 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 1) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1) VILAS 812 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 18/19 Đội Hóa nghiệm / Chemical Testing Team Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Dầu biến thế Transformer oil Điện áp đánh thủng Breakdown voltage test Đến/ to 100 kV IEC 60156:2018 Điều / Clause 9 2. Xác định hàm lượng nước Determination of moisture content 10 μg ~ 200 mg ASTM D1533-20 Điều / Clause 12 3. Xác định nhiệt độ chớp cháy cốc kín Determination of flash point by Pensky-Martens closed cup test (40 ~ 370) oC ASTM D93-20 Điều / Clause 11, 12, 13 4. Xác định trị số acid Determination of Acid number (0,005 ~ 0,5) mg/g KOH ASTM D664-24 Điều / Clause 18 5. Xác định trị số Acid-bazơ hoà tan Determination of acid and base number Đến/ to 3 mg/g ASTM D974-22 Điều / Clause 8, 9, 10 6. Xác định độ nhớt động học Determination of kinematic viscosity (6 ~ 35) cst ASTM D445-24 Điều / Clause 10 7. Xác định tỷ trọng ở 20 oC Determination of density at 20 oC (750 ~ 950) g/mL ASTM D1298-12b (2017)e1 Điều / Clause 9 8. Tổng hàm lượng khí hoà tan trong dầu biến thế Dissolved gas in transformer oil (H2, O2, N2, CO, CO2, CH4, C2H4, C2H6, C2H2, C3H8) H2 > 1ppm O2 > 550 ppm N2 > 950 ppm CO > 2 ppm CO2 > 9 ppm CH4 > 1ppm C2H4 >1ppm C2H6 > 2,5 ppm C2H2 > 1ppm C3H8 >1ppm ASTM D3612-02(2017) Điều / Clause 30 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 1) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1) VILAS 812 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 19/19 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử/ Test method 9. Dầu biến thế Transformer oil Xác định hàm lượng Polychlorinated biphenyls (PCBs). Phương pháp sắc ký khí Determination of Polychlorinated Biphenyls (PCBs). Gas chromatography ≥ 4,5 ppm EPA Victoria 6013 (2003) Điều / Clause 9  0,47 ppm QT-HN-26:2023 (Tham khảo/ Ref. EPA Victoria 6013 (2003)) 10. Đo tan góc tổn thất điện môi ở 90oC Measurement of Dissipation factor tanδ at 90 oC 4 ~ 10 6 − IEC 60247:2004 (2004) Điều / Clause 12 Ghi chú/ Note: - TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam/ Vietnam National standard; - QCVN QTĐ 5:2009/BCT: Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kỹ thuật điện tập 5/ National Technical Codes for Testing, Acceptance Test for Power Facility part 5; - IEC: Ủy ban Kỹ thuật Điện Quốc tế / International Electrotechnical Commision; - ASTM: Hiệp hội Thí nghiệm và Vật liệu Hoa Kỳ/ American Society for Testing and Materials; - IEEE: Ủy ban Kỹ thuật Điện và Điện tử/ Institute of Electrical and Electronics Engineers; - QT-xx-yy: Phương pháp thử nghiệm nội bộ do PTN xây dựng / Laboratory - developed test method; - (x): Các phép thử được thực hiện tại hiện trường/ Tests are conducted on – site; - Trường hợp Chi nhánh Tổng công ty điện lực thành phố Hồ Chí Minh TNHH – Công ty Thử nghiệm điện lực thành phố Hồ Chí Minh cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này. It is mandatory for the Brach of Ho Chi Minh City Power Corporation - Ho Chi Minh City Electrical Testing Company that provides the product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service./. DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 2) LIST OF ACCREDITED CALIBRATION (No 2) (Kèm theo Quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng năm 2024 của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng) AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/3 Tên phòng thí nghiệm: Chi nhánh Tổng công ty điện lực thành phố Hồ Chí Minh TNHH – Công ty Thử nghiệm điện lực thành phố Hồ Chí Minh Laboratory: Brach of Ho Chi Minh City Power Corporation - Ho Chi Minh City Electrical Testing Company Cơ quan chủ quản: Tổng công ty Điện lực thành phố Hồ Chí Minh Organization: Ho Chi Minh City Power Corporation Lĩnh vực thử nghiệm: Đo lường – Hiệu chuẩn Field of testing: Measurement – Calibration Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Tuấn Dũng Số hiệu/ Code: VILAS 812 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /11/2024 đến ngày 25/11/2029 Địa chỉ/ Address: B84A Bạch Đằng, phường 2, quận Tân Bình, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam B84A Bach Dang, Ward 2, Tan Binh District, City. Ho Chi Minh, Viet Nam Địa điểm/Location: B84A Bạch Đằng, phường 2, quận Tân Bình, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam B84A Bach Dang, Ward 2, Tan Binh District, City. Ho Chi Minh, Viet Nam Điện thoại/ Tel: 028 22172305 Fax: 028 38457167 E-mail: cttnd@hcmpc.com.vn Website: etc.hcmpc.vn DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 2) LIST OF ACCREDITED CALIBRATION (No 2) VILAS 812 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/3 Đội Đo lường / Measurement Department Lĩnh vực hiệu chuẩn: Điện Field of calibration: Electrical TT Tên đại lượng đo /phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1. Dụng cụ đo vạn năng hiện số đến 51/2 digits Digital Multimeter Điện áp một chiều DC Voltage (0,00 ~ 329,9) mV QT-ĐL-02:2024 0,005 % (0,33 ~ 3,299) V 0,005 % (3,30 ~ 32,99) V 0,002 % (33,0 ~ 329,9) V 0,005 % (330 ~ 1 020) V 0,01 % Điện áp xoay chiều AC Voltage f: 40 Hz ~ 10 kHz (0,00 ~ 329,9) mV 0,01 % (0,33 ~ 3,299) V 0,01 % (3,30 ~ 32,99) V 0,005 % (33,0 ~ 329,9) V 0,01 % (330 ~ 1 020) V 0,01 % Dòng điện một chiều DC Current (0,00 ~ 329) μA 0,015 % (0,33 ~ 329) mA 0,010 % (0,33 ~ 2,99) A 0,012 % (3,00 ~ 20,5) A 0,015 % Dòng điện xoay chiều AC Current f: 40 Hz ~ 1 kHz (0,00 ~ 329) μA 0,020 % (0,33 ~ 329) mA 0,015 % (0,33 ~ 2,99) A 0,020 % (3,00 ~ 20,5) A 0,025 % Điện trở Resistance (0 ~ 10) kΩ 0,05 % (10 ~ 100) kΩ 0,08 % (0,1 ~ 10) MΩ 0,15 % (10 ~ 330) MΩ 0,25 % (11,0 ~ 1099) μΩ 0,25 % DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 2) LIST OF ACCREDITED CALIBRATION (No 2) VILAS 812 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/3 TT Tên đại lượng đo /phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 2. Ampe kìm một chiều DC Clamp Meter (0 ~ 40) A QT-ĐL-11:2024 0,18 % (40 ~ 200) A 0,12 % (200 ~ 400) A 0,15 % (400 ~ 500) A 0,17 % (500 ~ 1000) A 0,16 % (1000 ~ 2000) A 0,16 % 3. Ampe kìm xoay chiều AC Clamp Meter (0 ~ 400) A (10 ~ 400) Hz 0,10 % (0 ~ 400) A (400 Hz ~ 1 kHz) 0,15 % (400 ~ 500) A (10 ~ 400) Hz 0,20 % (500 ~ 1 000) A (10 ~ 200) Hz 0,15 % (1 000 ~ 2 000) A 50/60 Hz 0,20 % 4. Thiết bị đo điện trở cách điện Insulation Resistance Tester (250/ 500/ 1 000 V) và (2 500/ 5 000/ 10 000 V) (0 ~ 20) MΩ QT-ĐL-09:2024 0,10 % (20 ~ 2 000) MΩ 0,50 % 5. Thiết bị đo điện trở tiếp đất Earth Resistance Tester (0 ~ 200) Ω QT-ĐL-10:2024 0,30 % (0,2 ~ 10) kΩ 0,10 % Chú thích/Notes: - QT-ĐL -...: Quy trình hiệu chuẩn nội bộ/ Laboratory developed calibration procedure; (1) Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC) được thể hiện bởi độ không đảm bảo đo mở rộng, diễn đạt ở mức tin cậy 95%, dùng hệ số phủ k=2 và công bố tối đa tới 2 chữ số có nghĩa. Calibration and Measurement Capability (CMC) expressed as an expanded uncertainty, expressed at approximately 95% level of confidence, using a coverage factor k=2 and expressed with maximum 2 significance digits. Trường hợp Chi nhánh Tổng công ty điện lực thành phố Hồ Chí Minh TNHH – Công ty Thử nghiệm điện lực thành phố Hồ Chí Minh cung cấp dịch vụ hiệu chuẩn, thử nghiệm phương tiện đo, chuẩn đo lường thì Phòng Đo lường Nhiệt, Ẩm và Hóa lý phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này. / It is mandatory for the Brach of Ho Chi Minh City Power Corporation - Ho Chi Minh City Electrical Testing Company that provides the calibration, testing of measuring instruments, measurement standard services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the services./.
Ngày hiệu lực: 
25/11/2029
Địa điểm công nhận: 
B84A Bạch Đằng, phường 2, quận Tân Bình, Tp. Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức: 
812
© 2016 by BoA. All right reserved