Binh Minh Mien Bac Laboratory
Đơn vị chủ quản:
North Binh Minh Plastics Limited Company
Số VILAS:
1553
Tỉnh/Thành phố:
Hưng Yên
Lĩnh vực:
Mechanical
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 11 năm 2024
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/3
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng thử nghiệm Bình Minh Miền Bắc
Laboratory:
Binh Minh Mien Bac Laboratory
Cơ quan chủ quản:
Công ty TNHH MTV nhựa Bình Minh Miền Bắc
Organization:
North Binh Minh Plastics Limited Company
Lĩnh vực thử nghiệm:
Cơ
Field of testing:
Mechanical
Người quản lý/
Laboratory manager:
Nguyễn Trọng Hưng
Số hiệu/ Code:
VILAS 1553
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation:
Kể từ ngày / 11 / 2024 đến ngày / 11 / 2029
Địa chỉ/Address:
Đường D1, Khu D, khu công nghiệp Phố Nối A, xã Lạc Hồng, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên
D1 Road, D Area, Pho Noi A Industrial Park, Lac Hong commune, Van Lam district, Hung Yen Province
Địa điểm/Location:
Đường D1, Khu D, khu công nghiệp Phố Nối A, xã Lạc Hồng, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên
D1 Road, D Area, Pho Noi A Industrial Park, Lac Hong commune, Van Lam district, Hung Yen Province
Điện thoại/ Tel:
0221 3967866/67/68
Fax:
0221 3967869
E-mail:
info.nbm@binhminhplastic.com.vn
Website:
www.binhminhplastic.com.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1553
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/3
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ
Field of testing: Mechanical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Ống PVC-U và phụ tùng
PVC-U pipes and fittings
Xác định kích thước (chiều dày, ô van, đường kính)
Determination of dimensions (thickness, oval, diameter)
Đường kính/ Diameter:
Đến/to 1200 mm
TCVN 6145:2007
(ISO 3126:2005)
2.
Xác định độ bền với áp suất bên trong ở 20 oC, 60 oC.
Phương pháp nước trong nước
Determination of the resistance to internal pressure (at temperature 20℃, 60 ℃.
Water-in-water menthod
Áp suất/Pressure:
Max: 100 bar
Đường kính/ Diameter:
Max: 450 mm
TCVN 6149-1:2007
(ISO 1167-1:2006)
3.
Xác định sự thay đổi kích thước theo chiều dọc ống trong môi trường không khí tủ sấy ở 150 ℃
Determination of longitudinal reversion in the air oven at 150 ℃
Chiều dày/ Thickness:
≤ 16 mm
TCVN 6148:2007
(ISO 2505:2005)
4.
Ống PE và phụ tùng
PE pipes and fittings
Xác định kích thước (chiều dày, ô van, đường kính)
Determination of dimensions (thickness, oval, diameter)
Đường kính/ Diameter:
Đến/to 1200 mm
TCVN 6145:2007
(ISO 3126:2005)
5.
Xác định độ bền với áp suất bên trong ở 20 oC, 80 oC.
Phương pháp nước trong nước
Determination of the resistance to internal pressure (at temperature 20oC, 80 oC).
Water-in-water menthod
Áp suất/Pressure:
Max: 100 bar
Đường kính/ Diameter:
Max: 450 mm
TCVN 6149-1:2007
(ISO 1167-1:2006)
6.
Xác định sự thay đổi kích thước theo chiều dọc ống trong môi trường không khí tủ sấy ở 110 ℃
Determination of longitudinal reversion in the air oven at 110 ℃
Chiều dày/ Thickness:
≤ 16 mm
TCVN 6148:2007
(ISO 2505:2005)
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1553
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/3
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
7.
Ống PP-R và phụ tùng
PP-R pipes and fittings
Xác định kích thước (chiều dày, ô van, đường kính)
Determination of dimensions (thickness, oval, diameter)
Đường kính/ Diameter:
Đến/to 1200 mm
TCVN 6145:2007
(ISO 3126:2005)
8.
Xác định độ bền với áp suất bên trong ở 20 oC, 80 oC, 95 oC.
Phương pháp nước trong nước
Determination of the resistance to internal pressure (at temperature 20oC, 80 oC, 95 oC).
Water-in-water menthod
Áp suất/Pressure:
Max: 100 bar
Đường kính/ Diameter:
Max: 450 mm
TCVN 6149-1:2007
(ISO 1167-1:2006)
9.
Xác định sự thay đổi kích thước theo chiều dọc ống trong môi trường không khí tủ sấy ở 135 ℃
Determination of longitudinal reversion in the air oven at 135 ℃
Chiều dày/ Thickness:
≤ 16 mm
TCVN 6148:2007
(ISO 2505:2005)
Ghi chú/ Notes:
- TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam/ Vietnam National Standard
- ISO: Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế/ International Organization for Standardization
- ASTM: Hội Thử nghiệm và Vật liệu Mỹ/ American Society for Testing and Materials
- Trường hợp Phòng thử nghiệm Bình Minh Miền Bắc cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng thử nghiệm Bình Minh Miền Bắc phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Binh Minh Mien Bac Laboratory that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực:
19/11/2029
Địa điểm công nhận:
Đường D1, Khu D, khu công nghiệp Phố Nối A, xã Lạc Hồng, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên
Số thứ tự tổ chức:
1553