The laboratory

Đơn vị chủ quản: 
VICEM Ha Tien Cement Joint Stock Company Branch - Cam Ranh Grinding Station
Số VILAS: 
583
Tỉnh/Thành phố: 
Khánh Hòa
Lĩnh vực: 
Civil-Engineering
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 12 năm 2024 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/3 Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm Laboratory: The laboratory Tổ chức/Cơ quan chủ quản: Chi nhánh Công ty CP Xi măng VICEM Hà Tiên – Trạm nghiền Cam Ranh Organization: VICEM Ha Tien Cement Joint Stock Company Branch - Cam Ranh Grinding Station Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng Field of testing: Civil - Engineering Người quản lý/ Laboratory manager: Phùng Đại Minh Số hiệu/ Code: VILAS 583 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /12/2024 đến ngày 23/12/2029 Địa chỉ/ Address: Thôn Hòn Quy, xã Cam Thịnh Đông, thành phố Cam Ranh, tỉnh Khánh Hòa Hon Quy village, Cam Thinh Dong ward, Cam Ranh city, Khanh Hoa province Địa điểm/Location: Thôn Hòn Quy, xã Cam Thịnh Đông, thành phố Cam Ranh, tỉnh Khánh Hòa Hon Quy village, Cam Thinh Dong ward, Cam Ranh city, Khanh Hoa province Điện thoại/ Tel: 0258 3978888 Fax: 0258 3978999 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 583 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/3 Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng Field of testing: Civil - Engineering TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Xi măng Cement Xác định độ mịn Phương pháp thấm không khí (phương pháp Blaine) Determination of Fineness. Air permeability method (Blaine method) (2500 ~ 5000) cm2/g TCVN 13605:2023 2. Xác định độ mịn Phương pháp sàng khí Determination of Fineness Sieve method Sàng/ Sieve 0,09mm: (0,1 ~ 10,0) % TCVN 13605:2023 Sàng/ Sieve 0,045mm: (0,1 ~ 20,0) % 3. Xác định độ ổn định thể tích Phương pháp Le Chatelier Determination of Soundness Le Chatelier method (0,1 ~ 10,0) % TCVN 6017:2015 4. Xác định thời gian đông kết Phương pháp Vicat Determination of Time of setting Vicat needle method (45 ~ 420) phút TCVN 6017:2015 5. Xác định độ dẻo tiêu chuẩn Determination of Normal consistency (20 ~ 32) % TCVN 6017:2015 6. Xác định cường độ nén Determination of compressive strength (5,0 ~ 62,5) MPa TCVN 6016: 2011 7. Xi măng, clanhke xi măng Cement, cement clinker Xác định hàm lượng cặn không tan Determination of residue insoluble content (0,01 ~ 40) % TCVN 141:2023 8. Xác định hàm lượng mất khi nung Determination of lost on ignition content (0,01 ~ 15)% TCVN 141:2023 9. Xác định hàm lượng SO3 Determination of Sulfur Trioxide content (0,01 ~ 4,0)% TCVN 141:2023 10. Xác định hàm lượng CaO Phương pháp chuẩn độ Determination of Calcium oxide content Titrimetric method (30,0 ~ 70,0) % TCVN 141:2023 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 583 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/3 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 11. Xi măng, clanhke xi măng Cement, cement clinker Xác định Hàm lượng Al2O3 Phương pháp chuẩn độ Determination of Aluminum oxide content Titrimetric method (2,0 ~ 15,0) % TCVN 141:2023 12. Xác định Hàm lượng Fe2O3 Phương pháp chuẩn độ Determination of Iron (III) oxide conetnt Titrimetric method (0,5 ~ 6,0) % TCVN 141:2023 13. Xác định Hàm lượng MgO Determination of Magnesium oxide content Titrimetric method (0,5 ~ 5,0) % TCVN 141:2023 14. Xác định Hàm lượng CaOtd Phương pháp chuẩn độ Determination of Free Calcium oxide content Titrimetric method (0,1 ~ 5,0) % TCVN 141:2023 15. Xác định Hàm lượng SiO2. Phương pháp khối lượng) Determination of Silic oxide content. Gravimetric method (8 ~ 40) % TCVN 141:2023 16. Clanhke xi măng Cement clinker Xác định cỡ hạt Determination of Particle size Đến/to 25 mm TCVN 7024:2013 17. Xác định hoạt tính cường độ Determination of strength activity index (5,0 ~ 62,5) MPa TCVN 7024:2013 & TCVN 6016:2011 18. Xác định độ ẩm Determination of moisture content (0,01 ~ 2,0) % TCVN 7024:2013 - Trường hợp Phòng thí nghiệm cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng thí nghiệm phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the The Laboratory that provides the product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service./.
Ngày hiệu lực: 
23/12/2029
Địa điểm công nhận: 
Thôn Hòn Quy, xã Cam Thịnh Đông, thành phố Cam Ranh, tỉnh Khánh Hòa
Số thứ tự tổ chức: 
583
© 2016 by BoA. All right reserved