Binh Duong center of Natural Resources and Environment Technical - Monitoring

Đơn vị chủ quản: 
The Department of Natural Resources and Environment of Binh Duong Province
Số VILAS: 
084
Tỉnh/Thành phố: 
Bình Dương
Lĩnh vực: 
Biological
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo Quyết định số: / QĐ-VPCNCL ngày tháng 12 năm 2024 của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/20 Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Quan trắc - Kỹ thuật Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Dương Laboratory: Binh Duong center of Natural Resources and Environment Technical - Monitoring Tổ chức/ Cơ quan chủ quản: Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Dương. Name of Organization: The Department of Natural Resources and Environment of Binh Duong Province. Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, sinh Field of testing: Chemical, Biological Người quản lý: Nguyễn Chí Cường Laboratory manager: Số hiệu/ Code: VILAS 084 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /12/2024 đến ngày /12/2029 Địa chỉ/ Address: Số 26 đường Huỳnh Văn Nghệ, Phường Phú Lợi, Thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương. Địa điểm/Location: Số 26 đường Huỳnh Văn Nghệ, Phường Phú Lợi, Thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương Điện thoại/ Tel: 0983 591367 Fax: 0274. 3824753 E-mail: hongnga1306@yahoo.com Website: www.moitruongbinhduong.gov.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 084 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 oát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/20 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT/ No. Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 1. Nước thải, nước mặt, nước dưới đất, Wastewater, surface water, ground water Xác định hàm lượng Nitơ-nitrat (N-NO3-) Phương pháp quang phổ hấp thu phân tử Determination of Nitrate-nitrogen content (N-NO3-) Molecular absorption spectrometric method. 1,0 mg/L TCVN 7323-2:2004 2. Nước mặt, nước dưới đất Surface water, ground water 1,0 mg/L TCVN 7323-1:2004 3. Nước thải, nước mặt, nước dưới đất, nước mưa Wastewater, surface water, ground water, rainwater Xác định hàm lượng Nitơ-nitrat (N-NO3-) Phương pháp sắc ký ion Determination of Nitrate-nitrogen content (N-NO3-) Liquid chromatography method of ions 1,0 mg/L TCVN 6494-1:2011 4. Nước thải, nước mặt, nước dưới đất Wastewater, surface water, ground water Xác định hàm lượng Nitơ-nitrit (N-NO2-) Phương pháp quang phổ hấp thu phân tử Determination of Nitrite-nitrogen content (N-NO2-) Molecular absorption spectrometric method 0,01 mg/L TCVN 6178:1996 5. Nước thải, nước mặt, nước dưới đất, nước mưa Wastewater, surface water, ground water, rainwater Xác định hàm lượng Nitơ-nitrit (N-NO2-) Phương pháp sắc ký ion Determination of Nitrite-nitrogen content (N-NO2-) Liquid chromatography method of ions 0,05 mg/L TCVN 6494-1:2011 6. Nước thải, nước mặt, nước dưới đất Wastewater, surface water, ground water Xác định hàm lượng Nitơ-ammonia (N-NH4) Phương pháp quang phổ hấp thu phân tử Determination of Ammonia- Nitrogen content (N-NH4+) Molecular absorption spectrometric method 0,5 mg/L HACH 8038:1998 (DR 6000) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 084 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 oát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/20 TT/ No. Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 7. Nước mặt, nước dưới đất Surface water, ground water Xác định hàm lượng Nitơ-ammonia (N- NH4+) Phương pháp quang phổ thao tác bằng tay Determination of Ammonium- Nitrogen content (N- NH4+) Manual spectrometric method 0,1 mg/L TCVN 6179-1:1996 (ISO 7150-1:1984 (E)) 8. Nước thải Wastewater Xác định hàm lượng Nitơ-ammonia (N-NH4+) Phương pháp chuẩn độ Determination of Ammonium- nitrogen content (N-NH4+) Titrimetric method 0,7 mg/L TCVN 5988:1995 (ISO 5664:1984) 9. Nước mặt, nước dưới đất, nước mưa Surface water, ground water, rainwater Xác định hàm lượng Nitơ-amoniac (N-NH4) Phương pháp sắc ký ion Determination of ammonium- nitrogen content (N-NH4+) Liquid chromatography method of ions 1,0 mg/L TCVN 6660:2000 10. Nước thải, nước mặt, nước dưới đất Wastewater, surface water, ground water Xác định màu sắc Phương pháp quang phổ hấp thu phân tử Determination of colour Molecular absorption spectrometric method 10 mg/L Pt-Co HACH 8025-1998 (DR 6000) 10 mg/L Pt-Co TCVN 6185(C):2015 (ISO 7887:1994) 11. Xác định hàm lượng Sunfat (SO42-) Phương pháp quang phổ hấp thu phân tử Determination of Sulfate content Molecular absorption spectrometric method 20 mg/L HACH 8051:1998 12. Xác định hàm lượng Sunfat (SO42-) Phương pháp trọng lượng Determination of Sulfate content Gravimetric method 30 mg/L TCVN 6200:1996 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 084 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 oát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/20 TT/ No. Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 13. Nước mặt, nước dưới đất, nước mưa Surface water, ground water, rainwater Xác định hàm lượng Sunfat (SO42-) Phương pháp sắc ký ion Determination of Sulfate content Ion chromatography method 10 mg/L TCVN 6494-1:2011 14. Nước thải, nước mặt, Wastewater, surface water Xác định hàm lượng cặn lơ lửng (SS) Phương pháp trọng lượng Determination of suspended solid content Gravimetric method 15 mg/L SMEWW-2540(D):2023 15 mg/L TCVN 6625:2000 15. Nước thải, nước mặt, nước dưới đất Wastewater, surface water, ground water Xác định hàm lượng Sunphua (S2-) Phương pháp quang phổ hấp thu phân tử Determination of Sulfide content Molecular absorption spectrometric method 30 μ/L HACH 8131:1998 16. Xác định hàm lượng Sunphua (S2-) Phương pháp đo quang dùng methylene xanh Determination of Sulfide content Photometric method using methylene blue 15 μ/L SMEWW4500 S2-(B&D):2023 17. Xác định hàm lượng Sắt tổng Phương pháp quang phổ hấp thu phân tử Determination of total Iron content Molecular absorption spectrometric method 0,1 mg/L TCVN 6177:1996 18. Xác định độ đục Phương pháp quang phổ hấp thu phân tử Determination of turbidity Molecular absorption spectrometric method Đến/to: 800 NTU SMEWW 2130B:2023 19. Xác định hàm lượng Phosphate (PO43-) Phương pháp quang phổ hấp thu phân tử Determination of phosphate (PO43-) content Molecular absorption spectrometric method 0,06 mg/L SMEWW 4500-PO4(E):2023 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 084 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 oát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/20 TT/ No. Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 20. Nước mặt, nước dưới đất, nước mưa Surface water, ground water, rainwater Xác định hàm lượng Phosphate (PO43-) Phương pháp sắc ký ion Determination of phosphate (PO43-) content Ion chromatography method 0,2 mg/L TCVN 6494-1:2011 21. Nước thải, nước mặt Wastewater, surface water Xác định chỉ số Phenol Phương pháp quang phổ dùng 4-aminoantipyrin sau khi chưng cất Determination of Phenol index. 4-aminoantipyrine spectrometric method after distillation Nước mặt/surface water: 0,005 mg/L Nước thải/ wastewater: 0,04 mg/L TCVN 6216:1996 22. Xác định hàm lượng chất hoạt động bề mặt anion. Phương pháp quang phổ hấp thu phân tử Determination of mass part of anionic surface-active agents. Molecular absorption spectrometric method Nước thải/ wastewater: 0,15 mg/L Nước mặt/surface water: 0,1 mg/L SMEWW 5540(B&C):2023 23. Nước thải, nước mặt, nước dưới đất Wastewater, surface water, ground water Xác định hàm lượng Xyanua tổng Determination of total Cyanide content 0,01 mg/L TCVN 6181:1996 24. Xác định hàm lượng Clo dư (Cl2) Phương pháp quang phổ hấp thu phân tử Determination of free Chlorine content Molecular absorption spectrometric method 0,5 mg/L SMEWW 4500-Cl2(G)-2023 25. Xác định hàm lượng Clo dư (Cl2) Phương pháp chuẩn độ Determination of free Chlorine content Titrimetric method 0,9 mg/L TCVN 6225-3:2011 26. Xác định hàm lượng Clorua (Cl-) Phương pháp chuẩn độ bạc nitrate với chỉ thị cromat Determination of Chloride content. Silver nitrate titration with chromate indicator 15 mg/L SMEWW 4500-Cl(B)-2023 TCVN 6194:1996 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 084 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 oát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/20 TT/ No. Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 27. Nước mặt, nước dưới đất, nước mưa Surface water, ground water, rainwater Xác định hàm lượng Clorua (Cl-) Phương pháp sắc ký ion Determination of Chloride content Ion chromatography method 10 mg/L TCVN 6494-1:2011 28. Nước thải, nước mặt Wastewater, surface water Xác định nhu cầu oxy hóa học (COD) Phương pháp quang phổ hấp thu phân tử Determination of chemical oxygen demand Molecular absorption spectrometric method 10 mg/L HACH 8000:1998 29. Xác định nhu cầu oxy hóa học (COD) Phương pháp chuẩn độ Determination of chemical oxygen demand Titrimetric method 40 mg/L SMEWW 5220(C):2023 30 mg/L TCVN 6491:1999 30. Nước thải Wasterwate Xác định nhu cầu oxy hóa học (COD) Phương pháp chuẩn độ Determination of chemical oxygen demand Titrimetric method 30 mg/L SMEWW 5220(D):2023 31. Nước thải, nước mặt, nước dưới đất Wastewater, surface water, ground water Xác định pH Determination of pH value 2 ~ 12 TCVN 6492:2011 (ISO 10523:2008) 32. Nước mặt, nước dưới đất Surface water, ground water Xác định độ cứng tổng Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of total Calcium and Magnesium content EDTA titrimetric method 5 mg/L SMEWW 2340(C):2023 TCVN 6224:1996 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 084 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 oát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/20 TT/ No. Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 33. Nước thải, nước mặt, nước dưới đất Wastewater, surface water, ground water Xác định hàm lượng Phospho tổng (tổng PO43-) tính theo P Phương pháp quang phổ hấp thu phân tử Determination of total phosphorus content (total PO43-) Molecular absorption spectrometric method 0,1 mg/L SMEWW 4500-P(B&E):2023 TCVN 6202:2008 34. Nước thải, nước mặt Wastewater, surface water Xác định nhu cầu oxy sinh hóa sau 5 ngày (BOD5) Determination of biochemical oxygen demand after 5 days (BOD5) 20 mg/L TCVN 6001-1:2021 SMEWW 5210-BOD(B):2023 35. Nước thải, nước mặt Wastewater, surface water Xác định hàm lượng Nitơ tổng (tổng N) Phương pháp quang phổ hấp thu phân tử Determination of total Nitrogen content (total N) Molecular absorption spectrometric method 6 mg/L HACH 10071-1998 36. Xác định hàm lượng Nitơ tổng (tổng N) Phương pháp chuẩn độ Determination of total Nitrogen content (total N) Titrimetric method 6 mg/L TCVN 6638:2000 37. Nước mặt Surface water Xác định hàm lượng Nitơ tổng (tổng N) Phương pháp quang phổ hấp thu phân tử Determination of total Nitrogen content (total N) Molecular absorption spectrometric method 0,3 mg/L SMEWW 4500N.C:2023 38. Nước thải, nước mặt, nước dưới đất Wastewater, surface water, ground water Xác định Độ acid Phương pháp chuẩn độ Determination of acitidy Titrimetric method 11 mg/L SMEWW 2310B:2023 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 084 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 oát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/20 TT/ No. Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 39. Nước thải, nước mặt Wastewater, surface water Xác định hàm lượng tổng dầu, mỡ Phương pháp trọng lượng Determination of oil and grease content. Gravimetric method 3 mg/L HD-TN-DẦU MỠ TỔNG:2024 40. Xác định hàm lượng dầu mỡ động, thực vật. Phương pháp trọng lượng Determination of animal and plant oil content. Gravimetric method 3 mg/L HD-TN-DẦU MỠ ĐTV:2024 41. Xác định hàm lượng dầu khoáng. Phương pháp trọng lượng Determination of mineral oil content. Gravimetric method 3 mg/L HD-TN-TỔNG DẦU MỠ KHOÁNG:2024 42. Nước thải, nước mặt, nước dưới đất Wastewater, surface water, ground water Xác định hàm lượng Đồng (Cu) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Copper content. Flame atomic absorption spectrometric method (F-AAS method) 0,1 mg/L TCVN 6193(A):1996 (ISO 8288 :1986-E) 43. Xác định hàm lượng Kẽm (Zn) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Zinc content. Flame atomic absorption spectrometric method (F-AAS method) 0,05 mg/L TCVN 6193(A):1996 (ISO 8288 :1986-E) 44. Xác định hàm lượng Cadimi (Cd) Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử nhiệt điện (không ngọn lửa) Determination of Cadmium content. Electrothermal Atomic Absorption Spectrometric method 0,0005 mg/L SMEWW 3113B:2023 45. Xác định hàm lượng Niken (Ni) Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử nhiệt điện (không ngọn lửa) Determination of Nickel content. Electrothermal Atomic Absorption Spectrometric method 0,003 mg/L SMEWW 3113B:2023 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 084 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 oát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/20 TT/ No. Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 46. Nước thải, nước mặt, nước dưới đất Wastewater, surface water, ground water Xác định hàm lượng Chì (Pb) Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử nhiệt điện (không ngọn lửa) Determination of Lead content. Electrothermal Atomic Absorption Spectrometric Method 0,003 mg/L SMEWW 3113B:2023 47. Xác định hàm lượng Mangan (Mn) Phương pháp hấp thụ nguyên tử với ngọn lửa Determination of Manganese content. Flame atomic absorption spectrometric method (F-AAS method) 0,1 mg/L SMEWW 3111B:2023 48. Nước mặt, nước dưới đất Surface water, ground water Xác định hàm lượng Crom (Cr) Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử nhiệt điện (không ngọn lửa) Determination of Chromium content. Electrothermal Atomic Absorption Spectrometric method 0,003 mg/L SMEWW 3113B:2023 49. Nước thải Wastewater Xác định hàm lượng Crom (Cr) Phương pháp hấp thu nguyên tử với ngọn lửa Determination of Chromium content. Flame atomic absorption spectrometric method (F-AAS method) 0,2 mg/L TCVN 6222:2008 50. 48. Nước thải, nước mặt, nước dưới đất Wastewater, surface water ground water Xác định hàm lượng Crom (VI) Phương pháp quang phổ hấp thu nguyên tử Determination of Chromium (VI) content. Molecular absorption spectrometric method 0,01 mg/L SMEWW 3500-Cr.B:2023 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 084 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 oát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/20 TT/ No. Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 51. Nước thải, nước mặt, nước dưới đất Wastewater, surface water, ground water Xác định hàm lượng thuốc bảo vệ thực vật clo hữu cơ: Aldrin; Endosulfan; Dieldrin; Endrin; alpha-BHC; gama-BHC; delta-BHC; 4,4'-DDE; 4,4'-DDT; 4,4'-DDD; Heptachlor epoxide; Methoxychlor; Heptachlor; HCB Phương pháp chiết lỏng-lỏng, làm sạch cột silica gel, và đo bằng sắc kí khí với đầu dò cộng kết điện tử (ECD) Determination of organochlorine pesticides: Aldrin; Endosulfan; Dieldrin; Endrin; alpha-BHC; gama-BHC; delta-BHC; 4,4'-DDE; 4,4'-DDT; 4,4'-DDD; Heptachlor epoxide; Methoxychlor; Heptachlor; HCB Separatory funnel liquid-liquid extraction, silica gel cleanup and Electron Capture Detector Gas Chromatography method Mỗi chất/each compond 0,03 μg/L US EPA Method 3510C:1996 + US EPA Method 3630C:1996+ US EPA Method 8081B:2007 52. Nước thải Wastewater Xác định hàm lượng các polychlorinated biphenyls (PCBs): PCB No.18; PCB No.44; PCB No.52; PCB No.101; PCB No.138; PCB No.151; PCB No.153; PCB No.180 Phương pháp chiết lỏng-lỏng, làm sạch cột silica gel, và đo bằng sắc kí khí với đầu dò cộng kết điện tử (ECD) Determination of Polychlorinated biphenyls (PCBs): PCB No.18; PCB No.44; PCB No.52; PCB No.101; PCB No.138; PCB No.151; PCB No.153; PCB No.180 Separatory funnel liquid-liquid extraction, silica gel cleanup and Electron Capture Detector Gas Chromatography method Mỗi chất/each compond: 0,15 μg/L US EPA Method 3510C:1996 + US EPA Method 3630C:1996 + US EPA Method 8082A:2007 53. Nước mặt, nước dưới đất, nước mưa Surface water, ground water, rainwater Xác định hàm lượng Florua (F-) Phương pháp sắc ký ion Determination of Fluoride (F-) content Ion chromatography method 0,1 mg/L TCVN 6494-1:2011 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 084 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 oát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/20 TT/ No. Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 54. Nước thải, nước mặt Wastewater, surface water Xác định hàm lượng Florua (F-) Phương pháp quang phổ hấp thu phân tử Determination of Florua - content Molecular absorption spectrometric method 0,3 mg/L SMEWW4500 F-(B&D):2023 55. Nước mặt Surface water Xác định Độ kiềm (tính theo CaCO3) Determination of alkalinity (as CaCO3) 15 mg/L TCVN 6636-1:2000 56. Nước mặt, nước dưới đất Surface water, ground water Xác định hàm lượng Kali (K) Phương pháp sắc ký ion Determination of Potassium (K) content Ion chromatography method 1,5 mg/L TCVN 6660:2000 57. Xác định hàm lượng Natri (Na) Phương pháp sắc ký ion Determination of Sodium (Na) content Ion chromatography method 1,5 mg/L TCVN 6660:2000 58. Xác định hàm lượng Canxi (Ca) Phương pháp sắc ký ion Determination of Calcium (Ca) content Ion chromatography method 15 mg/L TCVN 6660:2000 59. Xác định hàm lượng Magie (Mg) Phương pháp sắc ký ion Determination of Magnesium (Mg) content Ion chromatography method 15 mg/L TCVN 6660:2000 60. Nước dưới đất Ground water Xác định chỉ số Permanganate (COD tính theo KMnO4) Phương pháp chuẩn độ Determination of Potassium permanganate (calculated from KMnO4) index Titrimetric method. 1,5 mg/L TCVN 6186:1996 61. Xác định hàm lượng Selen (Se) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử (kỹ thuật hydrua) Determination of Selenium content. Atomic absorption spectrometric method (hydride technique) CV-AAS method 0,005 mg/L TCVN 6183:1996 62. Không khí xung quanh Xác định nhiệt độ, độ ẩm (x) Determination of temperature, humidity TCVN 5508:2009 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 084 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 oát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/20 TT/ No. Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 63. Air ambient Xác định tiếng ồn (x) Demetrmination of noise level TCVN 7878-2:2018 (ISO 1996-2:2007) 64. Xác định Tổng bụi lơ lửng (TSP) Phương pháp khối lượng Determination of suspended dusts content Weight method 100,0 μg/Nm3 TCVN 5067:1995 65. Đất Soil Xác định Độ ẩm Phương pháp khối lượng Determination of dry matter and water content on a mass basis. Gravimetric method 3% TCVN 6648:2000 TCVN 4048:2011 66. Xác định hàm lượng Tổng Nitơ Phương pháp Kendan (Kjeldahl) cải biên Determination of total nitrogen content Modifierd Kejldahl method 0,03% TCVN 6498:1999 67. Xác định hàm lượng Tổng Photpho Phương pháp so màu Determination of total phosphorus content Colorimetric method 0,001% TCVN 8940:2011 68. 84. Xác định hàm lượng thành phần cấp hạt Determination of particle size distribution Đến/to: 100% TCVN 8567:2010 69. 8585 Đất, trầm tích Soil, sediment Xác định hàm lượng Asen (As) trong dịch chiết cường thủy Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử theo kỹ thuật nhiệt điện hoặc tạo hydrua Determination of Arsenic content in in aqua regia soil extracts Electrothermal or hydride-generation atomic absorption spectrometry 0,1 mg/kg TCVN 6649:2000 + TCVN 8467:2010 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 084 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 oát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/20 TT/ No. Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 70. Đất, trầm tích Soil, sediment Xác định hàm lượng Thủy ngân (Hg) trong dịch chiết cường thủy Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử hơi - lạnh hoặc phổ hấp thụ nguyên tử huỳnh quang hơi - lạnh Determination of mercury content in aqua regia soil extracts Cold-vapour atomic spectrometry or cold-vapour atomic fluorescence spectrometry 0,067 mg/kg TCVN 6649:2000 + TCVN 8882:2011 71. Xác định hàm lượng Chì (Pb) trong dịch chiết cường thủy Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa và nhiệt điện (không ngọn lửa) Determination of lead content in aqua regia extracts of soil Flame and electrothermal atomic absorption spectrometric methods 16,67 mg/kg TCVN 6649:2000 + TCVN 6496:2009 72. Xác định hàm lượng Cadimi (Cd) trong dịch chiết cường thủy Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa và nhiệt điện (không ngọn lửa) Determination of cadmium content in aqua regia extracts of soil Flame and electrothermal atomic absorption spectrometric methods 0,05 mg/kg TCVN 6649:2000 + TCVN 6496:2009 73. Xác định hàm lượng Đồng (Cu) trong dịch chiết cường thủy Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa và nhiệt điện (không ngọn lửa) Determination of copper content in aqua regia extracts of soil Flame and electrothermal atomic absorption spectrometric methods 10 mg/kg TCVN 6649:2000 + TCVN 6496:2009 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 084 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 oát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14/20 TT/ No. Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 74. Đất, trầm tích Soil, sediment Xác định hàm lượng Kẽm (Zn) trong dịch chiết cường thủy Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa và nhiệt điện (không ngọn lửa) Determination of zinc content in aqua regia extracts of soil Flame and electrothermal atomic absorption spectrometric methods 5 mg/kg TCVN 6649:2000 + TCVN 6496:2009 75. Đất Soil Xác định hàm lượng Niken (Ni) trong dịch chiết cường thủy Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử nhiệt điện (không ngọn lửa) Determination of nickel content in aqua regia extracts of soil Electrothermal atomic absorption spectrometric methods 0,4 mg/Kg TCVN 6649:2000 + SMEWW 3113B:2023 76. Đất, trầm tích Soil, sediment Xác định hàm lượng Tổng Crom (Cr) trong dịch chiết cường thủy Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa và nhiệt điện (không ngọn lửa) Determination of chromium content in aqua regia extracts Flame and electrothermal atomic absorption spectrometric methods 6 mg/kg TCVN 6649:2000 + TCVN 6496:2009 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 084 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 oát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 15/20 TT/ No. Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 77. Đất, trầm tích Soil, sediment Xác định hàm lượng thuốc bảo vệ thực vật clo hữu cơ: Aldrin; Endosulfan; Dieldrin; Endrin; alpha-BHC; gama-BHC; delta-BHC; 4,4’-DDE; 4,4’-DDT; 4,4’-DDD; Heptachlor epoxide; Methoxychlor; Heptachlor; HCB Phương pháp chiết siêu âm, làm sạch trên cột silica gel và đo bằng sắc kí khí với đầu dò cộng kết điện tử (ECD) Determination of organochlorine pesticides: Aldrin; Endosulfan; Dieldrin; Endrin; alpha-BHC; gama-BHC; delta-BHC; 4,4’-DDE; 4,4’-DDT; 4,4’-DDD; Heptachlor epoxide; Methoxychlor; Heptachlor; HCB Ultrasonic extraction, silica gel cleanup and Electron Capture Detector Gas Chromatography method Mỗi chất/each compound Đất/soil: 0,6 μg/kg Trầm tích/ sediment: 0,3 μg/kg US EPA Method 3550C:2007 + US EPA Method 3630C:1996 + US EPA Method 8081B:2007 78. Trầm tích Sediment Xác định pH Determination of pH value 2~ 12 TCVN 5979:2021 79. Xác định hảm lượng các Polychlorinated biphenyls (PCBs): PCB No.18; PCB No.44; PCB No.52; PCB No.101; PCB No.138; PCB No.151; PCB No.153; PCB No.180 Phương pháp chiết siêu âm, làm sạch trên cột silica, làm sạch Sulfuric Acid/ Permanganate và đo bằng sắc kí khí với đầu dò cộng kết điện tử (ECD) Determination of Polychlorinated biphenyls (PCBs): PCB No.18; PCB No.44; PCB No.52; PCB No.101; PCB No.138; PCB No.151; PCB No.153; PCB No.180 Ultrasonic extraction, silica gel cleanup. Sulfuric Acid/Permanganate Cleanup and Electron Capture Detector Gas Chromatography method Mỗi chất/each compound 3,0 μg/kg US EPA Method 3550C:2007 + US EPA Method 3630C:1996 + US EPA Method 3665C:1996 + US EPA Method 8082A:2007 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 084 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 oát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 16/20 TT/ No. Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 80. Bùn, chất thải rắn Sludge, solid waste Xác định pH Determination of pH value Đến/to: 14 US EPA Method 9045(C):1995 + US EPA Method 9040 (D):2004 81. Xác định hàm lượng Asen (As) Phương pháp chiết độc tính và đo phổ hấp thụ nguyên tử (kỹ thuật hydrua) Determination of arsenic content. Toxicity characteristic leaching procedure and Atomic absorption spectrometric method (hydride technique) 0,002 mg/L TCVN 9239:2012 + TCVN 6626:2000 82. Xác định hàm lượng Asen (As) Phương pháp phá mẫu bằng axit nitric và đo phổ hấp thụ nguyên tử (kỹ thuật hydrua) Determination of arsenic content. Nitric acid digestion and Atomic absorption spectrometric method (hydride technique) 0,04 mg/kg TCVN 8963:2011 + TCVN 6626:2000 83. Xác định hàm lượng Thủy ngân (Hg) Phương pháp chiết độc tính và đo bằng kỹ thuật hóa hơi lạnh thủ công Determination of mercury content Toxicity characteristic leaching procedure and Manual cold-vapor technique 0,002 mg/L TCVN 9239:2012 + TCVN 7877:2008 84. Xác định hàm lượng Thủy ngân (Hg) Kỹ thuật hóa hơi lạnh thủ công Determination of mercury content Manual cold-vapor technique 0,03 mg/kg US EPA Method 7471B:2007 85. Xác định hàm lượng Cadimi (Cd) Phương pháp chiết độc tính và đo phổ hấp thụ nguyên tử nhiệt điện (không ngọn lửa) Determination of cadmium content Toxicity characteristic leaching procedure and Electrothermal atomic absorption spectrometric methods 0,0005 mg/L TCVN 9239:2012 + SMEWW 3113B:2023 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 084 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 oát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 17/20 TT/ No. Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 86. Bùn, chất thải rắn Sludge, solid waste Xác định hàm lượng Cadimi (Cd) Phương pháp phá mẫu bằng axit nitric và đo phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of cadmium content Nitric acid digestion and Flame atomic absorption spectrometric methods 2 mg/kg TCVN 8963:2011 + TCVN 6193:1996 87. Xác định hàm lượng Chì (Pb) Phương pháp chiết độc tính và đo phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of lead content Toxicity characteristic leaching procedure and Flame atomic absorption spectrometric methods 0,2 mg/L TCVN 9239:2012 + TCVN 6193:1996 88. Xác định hàm lượng Chì (Pb) Phương pháp phá mẫu bằng axit nitric và đo phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Lead content Nitric acid digestion and Flame atomic absorption spectrometric methods 10 mg/kg TCVN 8963:2011 + TCVN 6193:1996 89. Xác định hàm lượng Niken (Ni) Phương pháp chiết độc tính và đo phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of nickel contentt Toxicity characteristic leaching procedure and Flame atomic absorption spectrometric methods 0,2 mg/L TCVN 9239:2012 + TCVN 6193:1996 90. Xác định hàm lượng Niken (Ni) Phương pháp phá mẫu bằng axit nitric và đo phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of nickel content Nitric acid digestion and Flame atomic absorption spectrometric methods 6 mg/Kg TCVN 8963:2011 + TCVN 6193:1996 91. Xác định hàm lượng Kẽm (Zn) Phương pháp chiết độc tính và đo phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of zinc content Toxicity characteristic leaching procedure and Flame atomic absorption spectrometric methods 0,1 mg/L TCVN 9239:2012 + TCVN 6193:1996 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 084 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 oát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 18/20 TT/ No. Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 92. Bùn, chất thải rắn Sludge, solid waste Xác định hàm lượng Kẽm (Zn) Phương pháp phá mẫu bằng axit nitric và đo phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of zinc content Nitric acid digestion and Flame atomic absorption spectrometric methods 1 mg/Kg TCVN 8963:2011 + TCVN 6193:1996 93. Xác định hàm lượng Crom VI Phương pháp chiết độc tính và so màu Determination of chromium (VI) content Toxicity characteristic leaching procedure and Colorimetric method 0,5 mg/L US EPA Method 1311:1992 + US EPA Method 7196A:1992 94. Xác định hàm lượng Crom VI Phương pháp chiết kiềm và so màu Determination of chromium (VI) content Alkaline digestion procedure and Colorimetric method 20 mg/kg US EPA Method 3060A:1996 + US EPA Method 7196A:1992 95. Xác định thuốc bảo vệ thực vật clo hữu cơ: Aldrin; Dieldrin; alpha-BHC; gama-BHC; delta-BHC; 4,4’-DDE; 4,4’-DDT; 4,4’-DDD; HCB Phương pháp chiết Soxhlet, làm sạch trên cột silica gel và đo bằng sắc kí khí với đầu dò cộng kết điện tử (ECD) Determination of organochlorine pesticides: Aldrin; Dieldrin; alpha-BHC; gama-BHC; delta-BHC; 4,4’-DDE; 4,4’-DDT; 4,4’-DDD; HCB Soxhlet Extraction, Silica gel cleanup and Electron Capture Detector Gas Chromatography method Mỗi chất/each compound: 1.2 μg/kg US EPA Method 3540C:1996 + US EPA Method 3630C:1996 + US EPA Method 8081B:2007 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 084 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 oát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 19/20 TT/ No. Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 96. Bùn, chất thải rắn Sludge, solid waste Xác định thuốc bảo vệ thực vật clo hữu cơ: Aldrin; Dieldrin; alpha-BHC; gama-BHC; delta-BHC; 4,4’-DDE; 4,4’-DDT; 4,4’-DDD; HCB Phương pháp chiết độc tính, chiết lỏng-lỏng làm sạch trên cột silica gel và đo bằng sắc kí khí với đầu dò cộng kết điện tử (ECD) Determination of organochlorine pesticides: Aldrin; Dieldrin; alpha-BHC; gama-BHC; delta-BHC; 4,4’-DDE; 4,4’-DDT; 4,4’-DDD; HCB Toxicity characteristic leaching procedure, separatory funnel liquid-liquid extraction, Silica gel cleanup and Electron Capture Detector Gas Chromatography method Mỗi chất/each compound: 0.03 μg/L US EPA Method 1311:1992 + US EPA Method 3510C:1996 + US EPA Method 3630C:1996 + US EPA Method 8081B:2007 97. Xác định Polychlorinated biphenyls (PCBs): PCB No.18; PCB No.44; PCB No.52; PCB No.101; PCB No.138; PCB No.151; PCB No.153; PCB No.180 Phương pháp chiết Soxhlet, làm sạch trên cột silica gel, làm sạch với Sulfuric Acid/ Permanganate và đo bằng sắc kí khí với đầu dò cộng kết điện tử (ECD) Determination of Polychlorinated biphenyls (PCBs): PCB No.18; PCB No.44; PCB No.52; PCB No.101; PCB No.138; PCB No.151; PCB No.153; PCB No.180 Soxhlet Extraction , Silica gel cleanup, Sulfuric Acid/Permanganate Cleanup, Electron Capture Detector Gas Chromatography Method Mỗi chất/each compound: 5 μg/kg US EPA Method 3540C:1996 + US EPA Method 3630C:1996 + US EPA Method 3665A:1996 + US EPA Method 8082A :2007 Ghi chú/Note: - (x): phép thử thực hiện tại hiện trường/ onsite tests - TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnam standard - SMEWW: Standard Method for the examination of Water and Wastewater - ISO: International Organization for Standardization. - Hach: phương pháp phát triển bởi nhà sản xuất/Manufacter’s developed method - US. EPA: U.S. Environmental Protection Agency - HD-TN: phương pháp phát triển bởi PTN/Laboratory’s developed method DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 084 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 oát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 20/20 Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological TT/ No. Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement`) Phương pháp thử Test method 1. Nước thải, nước mặt, nước dưới đất Wastewater, surface water, ground water Xác định vi khuẩn Coliform Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất Enumeration of Coliform bacteria Most probable number method SMEWW 9221B:2023 2. Nước mặt Surface water Xác định vi khuẩn Coliform chịu nhiệt Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất Enumeration of Thermotolerant (Fecal) Coliform bacteria Most probable number method SMEWW 9221B&E:2023 3. Nước mặt, nước dưới đất Surface water, underground water Xác định vi khuẩn Escherichia coli giả định Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất Enumeration of presumptive Escherichia coli Most probable number method SMEWW 9221B&G:2023 4. Nước sạch Safe water Định lượng vi khuẩn Coliforms Phương pháp lọc màng Enumeration of Coliform bacteria Membrane filtration method TCVN 6187-1: 2019 (ISO 9308-1:2014) 5. Nước sạch Safe water Định lượng Escherichia coli Phương pháp lọc màng Enumeration of Escherichia coli Membrane filtration method TCVN 6187-1: 2019 (ISO 9308-1:2014) Ghi chú/Note: - TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnam standard - SMEWW: Standard Method for the examination of Water and Wastewater - ISO: International Organization for Standardization. Trường hợp Trung tâm Quan trắc - Kỹ thuật Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Dương cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hóa thì Trung tâm Quan trắc - Kỹ thuật Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Dương phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Binh Duong center of Natural Resources and Environment Technical - Monitoring. that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service
Ngày hiệu lực: 
10/12/2029
Địa điểm công nhận: 
Số 26 đường Huỳnh Văn Nghệ, Phường Phú Lợi, Thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương.
Số thứ tự tổ chức: 
84
© 2016 by BoA. All right reserved