Binh Duong center of Natural Resources and Environment Technical - Monitoring
Đơn vị chủ quản:
The Department of Natural Resources and Environment of Binh Duong Province
Số VILAS:
084
Tỉnh/Thành phố:
Bình Dương
Lĩnh vực:
Biological
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo Quyết định số: / QĐ-VPCNCL ngày tháng 12 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/20
Tên phòng thí nghiệm:
Trung tâm Quan trắc - Kỹ thuật Tài nguyên và Môi trường
tỉnh Bình Dương
Laboratory: Binh Duong center of Natural Resources and Environment Technical - Monitoring
Tổ chức/ Cơ quan chủ quản:
Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Dương.
Name of Organization:
The Department of Natural Resources and Environment of
Binh Duong Province.
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa, sinh
Field of testing:
Chemical, Biological
Người quản lý:
Nguyễn Chí Cường
Laboratory manager:
Số hiệu/ Code: VILAS 084
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /12/2024 đến ngày /12/2029
Địa chỉ/ Address: Số 26 đường Huỳnh Văn Nghệ, Phường Phú Lợi, Thành phố Thủ Dầu Một,
tỉnh Bình Dương.
Địa điểm/Location: Số 26 đường Huỳnh Văn Nghệ, Phường Phú Lợi, Thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương
Điện thoại/ Tel: 0983 591367
Fax: 0274. 3824753
E-mail: hongnga1306@yahoo.com
Website: www.moitruongbinhduong.gov.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 084
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 oát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/20
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT/
No.
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Nước thải,
nước mặt,
nước dưới đất, Wastewater, surface water, ground water
Xác định hàm lượng Nitơ-nitrat (N-NO3-)
Phương pháp quang phổ hấp thu phân tử
Determination of Nitrate-nitrogen content (N-NO3-)
Molecular absorption spectrometric method.
1,0 mg/L
TCVN 7323-2:2004
2.
Nước mặt, nước dưới đất
Surface water, ground water
1,0 mg/L
TCVN 7323-1:2004
3.
Nước thải,
nước mặt,
nước dưới đất, nước mưa
Wastewater, surface water, ground water, rainwater
Xác định hàm lượng Nitơ-nitrat (N-NO3-)
Phương pháp sắc ký ion
Determination of Nitrate-nitrogen content (N-NO3-)
Liquid chromatography method of ions
1,0 mg/L
TCVN 6494-1:2011
4.
Nước thải,
nước mặt,
nước dưới đất
Wastewater, surface water, ground water
Xác định hàm lượng Nitơ-nitrit (N-NO2-)
Phương pháp quang phổ hấp thu phân tử
Determination of Nitrite-nitrogen content (N-NO2-)
Molecular absorption spectrometric method
0,01 mg/L
TCVN 6178:1996
5.
Nước thải, nước mặt,
nước dưới đất, nước mưa
Wastewater, surface water, ground water, rainwater
Xác định hàm lượng Nitơ-nitrit (N-NO2-)
Phương pháp sắc ký ion
Determination of Nitrite-nitrogen content (N-NO2-)
Liquid chromatography method of ions
0,05 mg/L
TCVN 6494-1:2011
6.
Nước thải,
nước mặt,
nước dưới đất
Wastewater, surface water, ground water
Xác định hàm lượng Nitơ-ammonia (N-NH4)
Phương pháp quang phổ hấp thu phân tử
Determination of Ammonia- Nitrogen content (N-NH4+)
Molecular absorption spectrometric method
0,5 mg/L
HACH 8038:1998 (DR 6000)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 084
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 oát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/20
TT/
No.
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
7.
Nước mặt,
nước dưới đất
Surface water, ground water
Xác định hàm lượng Nitơ-ammonia (N- NH4+)
Phương pháp quang phổ thao tác bằng tay
Determination of Ammonium- Nitrogen content (N- NH4+)
Manual spectrometric method
0,1 mg/L
TCVN 6179-1:1996
(ISO 7150-1:1984 (E))
8.
Nước thải
Wastewater
Xác định hàm lượng Nitơ-ammonia (N-NH4+)
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Ammonium- nitrogen content (N-NH4+)
Titrimetric method
0,7 mg/L
TCVN 5988:1995
(ISO 5664:1984)
9.
Nước mặt,
nước dưới đất, nước mưa
Surface water, ground water, rainwater
Xác định hàm lượng Nitơ-amoniac (N-NH4)
Phương pháp sắc ký ion
Determination of ammonium- nitrogen content (N-NH4+)
Liquid chromatography method of ions
1,0 mg/L
TCVN 6660:2000
10.
Nước thải,
nước mặt,
nước dưới đất
Wastewater, surface water, ground water
Xác định màu sắc
Phương pháp quang phổ hấp thu phân tử
Determination of colour
Molecular absorption spectrometric method
10 mg/L Pt-Co
HACH 8025-1998 (DR 6000)
10 mg/L Pt-Co
TCVN 6185(C):2015
(ISO 7887:1994)
11.
Xác định hàm lượng Sunfat (SO42-)
Phương pháp quang phổ hấp thu phân tử
Determination of Sulfate content
Molecular absorption spectrometric method
20 mg/L
HACH 8051:1998
12.
Xác định hàm lượng Sunfat (SO42-)
Phương pháp trọng lượng
Determination of Sulfate content
Gravimetric method
30 mg/L
TCVN 6200:1996
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 084
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 oát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/20
TT/
No.
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
13.
Nước mặt,
nước dưới đất, nước mưa
Surface water, ground water, rainwater
Xác định hàm lượng Sunfat (SO42-)
Phương pháp sắc ký ion
Determination of Sulfate content
Ion chromatography method
10 mg/L
TCVN 6494-1:2011
14.
Nước thải,
nước mặt,
Wastewater, surface water
Xác định hàm lượng cặn lơ lửng (SS)
Phương pháp trọng lượng
Determination of suspended solid content
Gravimetric method
15 mg/L
SMEWW-2540(D):2023
15 mg/L
TCVN 6625:2000
15.
Nước thải,
nước mặt,
nước dưới đất
Wastewater, surface water, ground water
Xác định hàm lượng Sunphua (S2-)
Phương pháp quang phổ hấp thu phân tử
Determination of Sulfide content
Molecular absorption spectrometric method
30 μ/L
HACH 8131:1998
16.
Xác định hàm lượng Sunphua (S2-)
Phương pháp đo quang dùng methylene xanh
Determination of Sulfide content
Photometric method using methylene blue
15 μ/L
SMEWW4500 S2-(B&D):2023
17.
Xác định hàm lượng Sắt tổng
Phương pháp quang phổ hấp thu phân tử
Determination of total Iron content
Molecular absorption spectrometric method
0,1 mg/L
TCVN 6177:1996
18.
Xác định độ đục
Phương pháp quang phổ hấp thu phân tử
Determination of turbidity
Molecular absorption spectrometric method
Đến/to: 800 NTU
SMEWW 2130B:2023
19.
Xác định hàm lượng Phosphate (PO43-)
Phương pháp quang phổ hấp thu phân tử
Determination of phosphate (PO43-) content
Molecular absorption spectrometric method
0,06 mg/L
SMEWW 4500-PO4(E):2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 084
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 oát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/20
TT/
No.
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
20.
Nước mặt,
nước dưới đất, nước mưa
Surface water, ground water, rainwater
Xác định hàm lượng Phosphate (PO43-)
Phương pháp sắc ký ion
Determination of phosphate (PO43-) content
Ion chromatography method
0,2 mg/L
TCVN 6494-1:2011
21.
Nước thải,
nước mặt
Wastewater, surface water
Xác định chỉ số Phenol
Phương pháp quang phổ dùng 4-aminoantipyrin sau khi chưng cất
Determination of Phenol index.
4-aminoantipyrine spectrometric method after distillation
Nước mặt/surface water: 0,005 mg/L
Nước thải/ wastewater: 0,04 mg/L
TCVN 6216:1996
22.
Xác định hàm lượng chất hoạt động bề mặt anion.
Phương pháp quang phổ hấp thu phân tử
Determination of mass part of anionic surface-active agents.
Molecular absorption spectrometric method
Nước thải/ wastewater: 0,15 mg/L
Nước mặt/surface water: 0,1 mg/L
SMEWW 5540(B&C):2023
23.
Nước thải,
nước mặt,
nước dưới đất
Wastewater, surface water, ground water
Xác định hàm lượng Xyanua tổng
Determination of total Cyanide content
0,01 mg/L
TCVN 6181:1996
24.
Xác định hàm lượng Clo dư (Cl2)
Phương pháp quang phổ hấp thu phân tử
Determination of free Chlorine content
Molecular absorption spectrometric method
0,5 mg/L
SMEWW 4500-Cl2(G)-2023
25.
Xác định hàm lượng Clo dư (Cl2)
Phương pháp chuẩn độ
Determination of free Chlorine content
Titrimetric method
0,9 mg/L
TCVN 6225-3:2011
26.
Xác định hàm lượng Clorua (Cl-)
Phương pháp chuẩn độ bạc nitrate với chỉ thị cromat
Determination of Chloride content.
Silver nitrate titration with chromate indicator
15 mg/L
SMEWW 4500-Cl(B)-2023
TCVN 6194:1996
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 084
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 oát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/20
TT/
No.
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
27.
Nước mặt,
nước dưới đất, nước mưa
Surface water, ground water, rainwater
Xác định hàm lượng Clorua (Cl-)
Phương pháp sắc ký ion
Determination of Chloride content
Ion chromatography method
10 mg/L
TCVN 6494-1:2011
28.
Nước thải,
nước mặt
Wastewater, surface water
Xác định nhu cầu oxy hóa học (COD)
Phương pháp quang phổ hấp thu phân tử
Determination of chemical oxygen demand
Molecular absorption spectrometric method
10 mg/L
HACH 8000:1998
29.
Xác định nhu cầu oxy hóa học (COD)
Phương pháp chuẩn độ
Determination of chemical oxygen demand
Titrimetric method
40 mg/L
SMEWW 5220(C):2023
30 mg/L
TCVN 6491:1999
30.
Nước thải
Wasterwate
Xác định nhu cầu oxy hóa học (COD)
Phương pháp chuẩn độ
Determination of chemical oxygen demand
Titrimetric method
30 mg/L
SMEWW 5220(D):2023
31.
Nước thải,
nước mặt,
nước dưới đất
Wastewater, surface water, ground water
Xác định pH
Determination of pH value
2 ~ 12
TCVN 6492:2011
(ISO 10523:2008)
32.
Nước mặt,
nước dưới đất
Surface water, ground water
Xác định độ cứng tổng
Phương pháp chuẩn độ EDTA
Determination of total Calcium and Magnesium content
EDTA titrimetric method
5 mg/L
SMEWW 2340(C):2023
TCVN 6224:1996
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 084
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 oát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/20
TT/
No.
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
33.
Nước thải,
nước mặt,
nước dưới đất
Wastewater, surface water, ground water
Xác định hàm lượng Phospho tổng (tổng PO43-) tính theo P
Phương pháp quang phổ hấp thu phân tử
Determination of total phosphorus content (total PO43-)
Molecular absorption spectrometric method
0,1 mg/L
SMEWW 4500-P(B&E):2023
TCVN 6202:2008
34.
Nước thải,
nước mặt
Wastewater, surface water
Xác định nhu cầu oxy sinh hóa sau 5 ngày (BOD5)
Determination of biochemical oxygen demand after 5 days (BOD5)
20 mg/L
TCVN 6001-1:2021
SMEWW 5210-BOD(B):2023
35.
Nước thải,
nước mặt
Wastewater, surface water
Xác định hàm lượng Nitơ tổng (tổng N)
Phương pháp quang phổ hấp thu phân tử
Determination of total Nitrogen content (total N)
Molecular absorption spectrometric method
6 mg/L
HACH 10071-1998
36.
Xác định hàm lượng Nitơ tổng (tổng N)
Phương pháp chuẩn độ
Determination of total Nitrogen content (total N)
Titrimetric method
6 mg/L
TCVN 6638:2000
37.
Nước mặt
Surface water
Xác định hàm lượng Nitơ tổng (tổng N)
Phương pháp quang phổ hấp thu phân tử
Determination of total Nitrogen content (total N)
Molecular absorption spectrometric method
0,3 mg/L
SMEWW 4500N.C:2023
38.
Nước thải,
nước mặt,
nước dưới đất
Wastewater, surface water, ground water
Xác định Độ acid
Phương pháp chuẩn độ
Determination of acitidy
Titrimetric method
11 mg/L
SMEWW 2310B:2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 084
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 oát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/20
TT/
No.
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
39.
Nước thải,
nước mặt
Wastewater, surface water
Xác định hàm lượng tổng dầu, mỡ
Phương pháp trọng lượng
Determination of oil and grease content.
Gravimetric method
3 mg/L
HD-TN-DẦU MỠ TỔNG:2024
40.
Xác định hàm lượng dầu mỡ động, thực vật.
Phương pháp trọng lượng
Determination of animal and plant oil content.
Gravimetric method
3 mg/L
HD-TN-DẦU MỠ ĐTV:2024
41.
Xác định hàm lượng dầu khoáng.
Phương pháp trọng lượng
Determination of mineral oil content.
Gravimetric method
3 mg/L
HD-TN-TỔNG DẦU MỠ KHOÁNG:2024
42.
Nước thải,
nước mặt,
nước dưới đất
Wastewater, surface water, ground water
Xác định hàm lượng Đồng (Cu)
Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa
Determination of Copper content.
Flame atomic absorption spectrometric method (F-AAS method)
0,1 mg/L
TCVN 6193(A):1996
(ISO 8288 :1986-E)
43.
Xác định hàm lượng Kẽm (Zn)
Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa
Determination of Zinc content.
Flame atomic absorption spectrometric method (F-AAS method)
0,05 mg/L
TCVN 6193(A):1996
(ISO 8288 :1986-E)
44.
Xác định hàm lượng Cadimi (Cd)
Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử nhiệt điện (không ngọn lửa)
Determination of Cadmium content.
Electrothermal Atomic Absorption Spectrometric method
0,0005 mg/L
SMEWW 3113B:2023
45.
Xác định hàm lượng Niken (Ni)
Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử nhiệt điện (không ngọn lửa)
Determination of Nickel content.
Electrothermal Atomic Absorption Spectrometric method
0,003 mg/L
SMEWW 3113B:2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 084
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 oát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/20
TT/
No.
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
46.
Nước thải,
nước mặt,
nước dưới đất
Wastewater, surface water, ground water
Xác định hàm lượng Chì (Pb)
Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử nhiệt điện (không ngọn lửa)
Determination of Lead content.
Electrothermal Atomic Absorption Spectrometric Method
0,003 mg/L
SMEWW 3113B:2023
47.
Xác định hàm lượng Mangan (Mn)
Phương pháp hấp thụ nguyên tử với ngọn lửa
Determination of Manganese content.
Flame atomic absorption spectrometric method (F-AAS method)
0,1 mg/L
SMEWW 3111B:2023
48.
Nước mặt,
nước dưới đất
Surface water, ground water
Xác định hàm lượng Crom (Cr)
Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử nhiệt điện (không ngọn lửa)
Determination of Chromium content.
Electrothermal Atomic Absorption Spectrometric method
0,003 mg/L
SMEWW 3113B:2023
49.
Nước thải
Wastewater
Xác định hàm lượng Crom (Cr)
Phương pháp hấp thu nguyên tử với ngọn lửa
Determination of Chromium content.
Flame atomic absorption spectrometric method (F-AAS method)
0,2 mg/L
TCVN 6222:2008
50.
48.
Nước thải,
nước mặt,
nước dưới đất
Wastewater, surface water ground water
Xác định hàm lượng Crom (VI)
Phương pháp quang phổ hấp thu nguyên tử
Determination of Chromium (VI) content.
Molecular absorption spectrometric method
0,01 mg/L
SMEWW 3500-Cr.B:2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 084
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 oát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/20
TT/
No.
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
51.
Nước thải,
nước mặt,
nước dưới đất
Wastewater, surface water, ground water
Xác định hàm lượng thuốc bảo vệ thực vật clo hữu cơ: Aldrin; Endosulfan; Dieldrin; Endrin; alpha-BHC; gama-BHC; delta-BHC; 4,4'-DDE; 4,4'-DDT; 4,4'-DDD; Heptachlor epoxide; Methoxychlor; Heptachlor; HCB
Phương pháp chiết lỏng-lỏng, làm sạch cột silica gel, và đo bằng sắc kí khí với đầu dò cộng kết điện tử (ECD)
Determination of organochlorine pesticides: Aldrin; Endosulfan; Dieldrin; Endrin; alpha-BHC; gama-BHC; delta-BHC; 4,4'-DDE; 4,4'-DDT; 4,4'-DDD; Heptachlor epoxide; Methoxychlor; Heptachlor; HCB
Separatory funnel liquid-liquid extraction, silica gel cleanup and Electron Capture Detector Gas Chromatography method
Mỗi chất/each compond
0,03 μg/L
US EPA Method 3510C:1996 +
US EPA Method 3630C:1996+
US EPA Method 8081B:2007
52.
Nước thải
Wastewater
Xác định hàm lượng các polychlorinated biphenyls (PCBs): PCB No.18; PCB No.44; PCB No.52; PCB No.101; PCB No.138; PCB No.151; PCB No.153; PCB No.180
Phương pháp chiết lỏng-lỏng, làm sạch cột silica gel, và đo bằng sắc kí khí với đầu dò cộng kết điện tử (ECD)
Determination of Polychlorinated biphenyls (PCBs): PCB No.18; PCB No.44; PCB No.52; PCB No.101; PCB No.138; PCB No.151; PCB No.153; PCB No.180
Separatory funnel liquid-liquid extraction, silica gel cleanup and Electron Capture Detector Gas Chromatography method
Mỗi chất/each compond: 0,15 μg/L
US EPA Method 3510C:1996 +
US EPA Method 3630C:1996 + US EPA Method 8082A:2007
53.
Nước mặt,
nước dưới đất, nước mưa
Surface water, ground water, rainwater
Xác định hàm lượng Florua (F-)
Phương pháp sắc ký ion
Determination of Fluoride (F-) content
Ion chromatography method
0,1 mg/L
TCVN 6494-1:2011
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 084
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 oát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/20
TT/
No.
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
54.
Nước thải,
nước mặt
Wastewater, surface water
Xác định hàm lượng Florua (F-)
Phương pháp quang phổ hấp thu phân tử
Determination of Florua - content
Molecular absorption spectrometric method
0,3 mg/L
SMEWW4500 F-(B&D):2023
55.
Nước mặt
Surface water
Xác định Độ kiềm (tính theo CaCO3)
Determination of alkalinity (as CaCO3)
15 mg/L
TCVN 6636-1:2000
56.
Nước mặt,
nước dưới đất
Surface water, ground water
Xác định hàm lượng Kali (K)
Phương pháp sắc ký ion
Determination of Potassium (K) content
Ion chromatography method
1,5 mg/L
TCVN 6660:2000
57.
Xác định hàm lượng Natri (Na)
Phương pháp sắc ký ion
Determination of Sodium (Na) content
Ion chromatography method
1,5 mg/L
TCVN 6660:2000
58.
Xác định hàm lượng Canxi (Ca)
Phương pháp sắc ký ion
Determination of Calcium (Ca) content
Ion chromatography method
15 mg/L
TCVN 6660:2000
59.
Xác định hàm lượng Magie (Mg)
Phương pháp sắc ký ion
Determination of Magnesium (Mg) content
Ion chromatography method
15 mg/L
TCVN 6660:2000
60.
Nước dưới đất
Ground water
Xác định chỉ số Permanganate (COD tính theo KMnO4)
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Potassium permanganate (calculated from KMnO4) index
Titrimetric method.
1,5 mg/L
TCVN 6186:1996
61.
Xác định hàm lượng Selen (Se)
Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử (kỹ thuật hydrua)
Determination of Selenium content.
Atomic absorption spectrometric method (hydride technique) CV-AAS method
0,005 mg/L
TCVN 6183:1996
62.
Không khí xung quanh
Xác định nhiệt độ, độ ẩm (x)
Determination of temperature, humidity
TCVN 5508:2009
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 084
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 oát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/20
TT/
No.
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
63.
Air ambient
Xác định tiếng ồn (x)
Demetrmination of noise level
TCVN 7878-2:2018
(ISO 1996-2:2007)
64.
Xác định Tổng bụi lơ lửng (TSP)
Phương pháp khối lượng
Determination of suspended dusts content
Weight method
100,0 μg/Nm3
TCVN 5067:1995
65.
Đất
Soil
Xác định Độ ẩm
Phương pháp khối lượng
Determination of dry matter and water content on a mass basis.
Gravimetric method
3%
TCVN 6648:2000
TCVN 4048:2011
66.
Xác định hàm lượng Tổng Nitơ
Phương pháp Kendan (Kjeldahl) cải biên
Determination of total nitrogen content
Modifierd Kejldahl method
0,03%
TCVN 6498:1999
67.
Xác định hàm lượng Tổng Photpho
Phương pháp so màu
Determination of total phosphorus content Colorimetric method
0,001%
TCVN 8940:2011
68.
84.
Xác định hàm lượng thành phần cấp hạt
Determination of particle size distribution
Đến/to: 100%
TCVN 8567:2010
69.
8585
Đất, trầm tích
Soil, sediment
Xác định hàm lượng Asen (As) trong dịch chiết cường thủy
Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử theo kỹ thuật nhiệt điện hoặc tạo hydrua
Determination of Arsenic content in in aqua regia soil extracts
Electrothermal or hydride-generation atomic absorption spectrometry
0,1 mg/kg
TCVN 6649:2000 + TCVN 8467:2010
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 084
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 oát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/20
TT/
No.
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
70.
Đất, trầm tích
Soil, sediment
Xác định hàm lượng Thủy ngân (Hg) trong dịch chiết cường thủy
Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử hơi - lạnh hoặc phổ hấp thụ nguyên tử huỳnh quang hơi - lạnh
Determination of mercury content in aqua regia soil extracts
Cold-vapour atomic spectrometry or cold-vapour atomic fluorescence spectrometry
0,067 mg/kg
TCVN 6649:2000 + TCVN 8882:2011
71.
Xác định hàm lượng Chì (Pb) trong dịch chiết cường thủy
Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa và nhiệt điện (không ngọn lửa)
Determination of lead content in aqua regia extracts of soil
Flame and electrothermal atomic absorption spectrometric methods
16,67 mg/kg
TCVN 6649:2000 + TCVN 6496:2009
72.
Xác định hàm lượng Cadimi (Cd) trong dịch chiết cường thủy
Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa và nhiệt điện (không ngọn lửa)
Determination of cadmium content in aqua regia extracts of soil
Flame and electrothermal atomic absorption spectrometric methods
0,05 mg/kg
TCVN 6649:2000 + TCVN 6496:2009
73.
Xác định hàm lượng Đồng (Cu) trong dịch chiết cường thủy
Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa và nhiệt điện (không ngọn lửa)
Determination of copper content in aqua regia extracts of soil
Flame and electrothermal atomic absorption spectrometric methods
10 mg/kg
TCVN 6649:2000 + TCVN 6496:2009
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 084
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 oát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14/20
TT/
No.
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
74.
Đất, trầm tích
Soil, sediment
Xác định hàm lượng Kẽm (Zn) trong dịch chiết cường thủy
Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa và nhiệt điện (không ngọn lửa)
Determination of zinc content in aqua regia extracts of soil
Flame and electrothermal atomic absorption spectrometric methods
5 mg/kg
TCVN 6649:2000 + TCVN 6496:2009
75.
Đất
Soil
Xác định hàm lượng Niken (Ni) trong dịch chiết cường thủy
Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử nhiệt điện (không ngọn lửa)
Determination of nickel content in aqua regia extracts of soil
Electrothermal atomic absorption spectrometric methods
0,4 mg/Kg
TCVN 6649:2000 + SMEWW 3113B:2023
76.
Đất, trầm tích
Soil, sediment
Xác định hàm lượng Tổng Crom (Cr) trong dịch chiết cường thủy
Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa và nhiệt điện (không ngọn lửa)
Determination of chromium content in aqua regia extracts
Flame and electrothermal atomic absorption spectrometric methods
6 mg/kg
TCVN 6649:2000 + TCVN 6496:2009
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 084
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 oát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 15/20
TT/
No.
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
77.
Đất, trầm tích
Soil, sediment
Xác định hàm lượng thuốc bảo vệ thực vật clo hữu cơ: Aldrin; Endosulfan; Dieldrin; Endrin; alpha-BHC; gama-BHC; delta-BHC; 4,4’-DDE; 4,4’-DDT; 4,4’-DDD; Heptachlor epoxide; Methoxychlor; Heptachlor; HCB
Phương pháp chiết siêu âm, làm sạch trên cột silica gel và đo bằng sắc kí khí với đầu dò cộng kết điện tử (ECD)
Determination of organochlorine pesticides: Aldrin; Endosulfan; Dieldrin; Endrin; alpha-BHC; gama-BHC; delta-BHC; 4,4’-DDE; 4,4’-DDT; 4,4’-DDD; Heptachlor epoxide; Methoxychlor; Heptachlor; HCB
Ultrasonic extraction, silica gel cleanup and Electron Capture Detector Gas Chromatography method
Mỗi chất/each compound
Đất/soil: 0,6 μg/kg
Trầm tích/ sediment: 0,3 μg/kg
US EPA Method 3550C:2007 +
US EPA Method 3630C:1996 + US EPA Method 8081B:2007
78.
Trầm tích
Sediment
Xác định pH
Determination of pH value
2~ 12
TCVN 5979:2021
79.
Xác định hảm lượng các Polychlorinated biphenyls (PCBs): PCB No.18; PCB No.44; PCB No.52; PCB No.101; PCB No.138; PCB No.151; PCB No.153; PCB No.180
Phương pháp chiết siêu âm, làm sạch trên cột silica, làm sạch Sulfuric Acid/ Permanganate và đo bằng sắc kí khí với đầu dò cộng kết điện tử (ECD)
Determination of Polychlorinated biphenyls (PCBs): PCB No.18; PCB No.44; PCB No.52; PCB No.101; PCB No.138; PCB No.151; PCB No.153; PCB No.180
Ultrasonic extraction, silica gel cleanup. Sulfuric Acid/Permanganate Cleanup and Electron Capture Detector Gas Chromatography method
Mỗi chất/each compound
3,0 μg/kg
US EPA Method 3550C:2007 +
US EPA Method 3630C:1996 +
US EPA Method 3665C:1996 + US EPA Method 8082A:2007
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 084
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 oát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 16/20
TT/
No.
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
80.
Bùn,
chất thải rắn
Sludge, solid waste
Xác định pH
Determination of pH value
Đến/to: 14
US EPA Method 9045(C):1995 + US EPA Method 9040 (D):2004
81.
Xác định hàm lượng Asen (As)
Phương pháp chiết độc tính và đo phổ hấp thụ nguyên tử (kỹ thuật hydrua)
Determination of arsenic content.
Toxicity characteristic leaching procedure and Atomic absorption spectrometric method (hydride technique)
0,002 mg/L
TCVN 9239:2012
+ TCVN 6626:2000
82.
Xác định hàm lượng Asen (As)
Phương pháp phá mẫu bằng axit nitric và đo phổ hấp thụ nguyên tử (kỹ thuật hydrua)
Determination of arsenic content.
Nitric acid digestion and Atomic absorption spectrometric method (hydride technique)
0,04 mg/kg
TCVN 8963:2011 + TCVN 6626:2000
83.
Xác định hàm lượng Thủy ngân (Hg)
Phương pháp chiết độc tính và đo bằng kỹ thuật hóa hơi lạnh thủ công
Determination of mercury content
Toxicity characteristic leaching procedure and Manual cold-vapor technique
0,002 mg/L
TCVN 9239:2012 + TCVN 7877:2008
84.
Xác định hàm lượng Thủy ngân (Hg)
Kỹ thuật hóa hơi lạnh thủ công
Determination of mercury content
Manual cold-vapor technique
0,03 mg/kg
US EPA Method 7471B:2007
85.
Xác định hàm lượng Cadimi (Cd)
Phương pháp chiết độc tính và đo phổ hấp thụ nguyên tử nhiệt điện (không ngọn lửa)
Determination of cadmium content
Toxicity characteristic leaching procedure and Electrothermal atomic absorption spectrometric methods
0,0005 mg/L
TCVN 9239:2012 + SMEWW 3113B:2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 084
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 oát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 17/20
TT/
No.
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
86.
Bùn,
chất thải rắn
Sludge, solid waste
Xác định hàm lượng Cadimi (Cd)
Phương pháp phá mẫu bằng axit nitric và đo phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of cadmium content
Nitric acid digestion and Flame atomic absorption spectrometric methods
2 mg/kg
TCVN 8963:2011 + TCVN 6193:1996
87.
Xác định hàm lượng Chì (Pb)
Phương pháp chiết độc tính và đo phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa
Determination of lead content
Toxicity characteristic leaching procedure and Flame atomic absorption spectrometric methods
0,2 mg/L
TCVN 9239:2012 + TCVN 6193:1996
88.
Xác định hàm lượng Chì (Pb)
Phương pháp phá mẫu bằng axit nitric và đo phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa
Determination of Lead content
Nitric acid digestion and Flame atomic absorption spectrometric methods
10 mg/kg
TCVN 8963:2011 + TCVN 6193:1996
89.
Xác định hàm lượng Niken (Ni)
Phương pháp chiết độc tính và đo phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa
Determination of nickel contentt
Toxicity characteristic leaching procedure and Flame atomic absorption spectrometric methods
0,2 mg/L
TCVN 9239:2012 + TCVN 6193:1996
90.
Xác định hàm lượng Niken (Ni)
Phương pháp phá mẫu bằng axit nitric và đo phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa
Determination of nickel content
Nitric acid digestion and Flame atomic absorption spectrometric methods
6 mg/Kg
TCVN 8963:2011 + TCVN 6193:1996
91.
Xác định hàm lượng Kẽm (Zn)
Phương pháp chiết độc tính và đo phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa
Determination of zinc content
Toxicity characteristic leaching procedure and Flame atomic absorption spectrometric methods
0,1 mg/L
TCVN 9239:2012 + TCVN 6193:1996
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 084
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 oát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 18/20
TT/
No.
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
92.
Bùn,
chất thải rắn
Sludge, solid waste
Xác định hàm lượng Kẽm (Zn)
Phương pháp phá mẫu bằng axit nitric và đo phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa
Determination of zinc content
Nitric acid digestion and Flame atomic absorption spectrometric methods
1 mg/Kg
TCVN 8963:2011 + TCVN 6193:1996
93.
Xác định hàm lượng Crom VI
Phương pháp chiết độc tính và so màu
Determination of chromium (VI) content
Toxicity characteristic leaching procedure and Colorimetric method
0,5 mg/L
US EPA Method 1311:1992 +
US EPA Method 7196A:1992
94.
Xác định hàm lượng Crom VI
Phương pháp chiết kiềm và so màu
Determination of chromium (VI) content
Alkaline digestion procedure and Colorimetric method
20 mg/kg
US EPA Method 3060A:1996 + US EPA Method 7196A:1992
95.
Xác định thuốc bảo vệ thực vật clo hữu cơ: Aldrin; Dieldrin; alpha-BHC; gama-BHC; delta-BHC; 4,4’-DDE; 4,4’-DDT; 4,4’-DDD; HCB
Phương pháp chiết Soxhlet, làm sạch trên cột silica gel và đo bằng sắc kí khí với đầu dò cộng kết điện tử (ECD)
Determination of organochlorine pesticides: Aldrin; Dieldrin; alpha-BHC; gama-BHC; delta-BHC; 4,4’-DDE; 4,4’-DDT; 4,4’-DDD; HCB
Soxhlet Extraction, Silica gel cleanup and Electron Capture Detector Gas Chromatography method
Mỗi chất/each compound: 1.2 μg/kg
US EPA Method 3540C:1996 +
US EPA Method 3630C:1996 + US EPA Method 8081B:2007
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 084
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 oát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 19/20
TT/
No.
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
96.
Bùn,
chất thải rắn
Sludge, solid waste
Xác định thuốc bảo vệ thực vật clo hữu cơ: Aldrin; Dieldrin; alpha-BHC; gama-BHC; delta-BHC; 4,4’-DDE; 4,4’-DDT; 4,4’-DDD; HCB
Phương pháp chiết độc tính, chiết lỏng-lỏng làm sạch trên cột silica gel và đo bằng sắc kí khí với đầu dò cộng kết điện tử (ECD)
Determination of organochlorine pesticides: Aldrin; Dieldrin; alpha-BHC; gama-BHC; delta-BHC; 4,4’-DDE; 4,4’-DDT; 4,4’-DDD; HCB
Toxicity characteristic leaching procedure, separatory funnel liquid-liquid extraction, Silica gel cleanup and Electron Capture Detector Gas Chromatography method
Mỗi chất/each compound: 0.03 μg/L
US EPA Method 1311:1992 + US EPA Method 3510C:1996 +
US EPA Method 3630C:1996 + US EPA Method 8081B:2007
97.
Xác định Polychlorinated biphenyls (PCBs): PCB No.18; PCB No.44; PCB No.52; PCB No.101; PCB No.138; PCB No.151; PCB No.153; PCB No.180
Phương pháp chiết Soxhlet, làm sạch trên cột silica gel, làm sạch với Sulfuric Acid/ Permanganate và đo bằng sắc kí khí với đầu dò cộng kết điện tử (ECD)
Determination of Polychlorinated biphenyls (PCBs): PCB No.18; PCB No.44; PCB No.52; PCB No.101; PCB No.138; PCB No.151; PCB No.153; PCB No.180
Soxhlet Extraction , Silica gel cleanup, Sulfuric Acid/Permanganate Cleanup, Electron Capture Detector Gas Chromatography Method
Mỗi chất/each compound: 5 μg/kg
US EPA Method 3540C:1996 + US EPA Method 3630C:1996 +
US EPA Method 3665A:1996 + US EPA Method 8082A :2007
Ghi chú/Note:
-
(x): phép thử thực hiện tại hiện trường/ onsite tests
-
TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnam standard
-
SMEWW: Standard Method for the examination of Water and Wastewater
-
ISO: International Organization for Standardization.
-
Hach: phương pháp phát triển bởi nhà sản xuất/Manufacter’s developed method
-
US. EPA: U.S. Environmental Protection Agency
-
HD-TN: phương pháp phát triển bởi PTN/Laboratory’s developed method
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 084
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 oát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 20/20
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
TT/
No.
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement`)
Phương pháp thử
Test method
1.
Nước thải,
nước mặt,
nước dưới đất
Wastewater, surface water, ground water
Xác định vi khuẩn Coliform
Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất
Enumeration of Coliform bacteria
Most probable number method
SMEWW 9221B:2023
2.
Nước mặt
Surface water
Xác định vi khuẩn Coliform chịu nhiệt
Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất
Enumeration of Thermotolerant (Fecal) Coliform bacteria
Most probable number method
SMEWW 9221B&E:2023
3.
Nước mặt,
nước dưới đất
Surface water, underground water
Xác định vi khuẩn Escherichia coli giả định
Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất
Enumeration of presumptive Escherichia coli
Most probable number method
SMEWW 9221B&G:2023
4.
Nước sạch
Safe water
Định lượng vi khuẩn Coliforms
Phương pháp lọc màng
Enumeration of Coliform bacteria Membrane filtration method
TCVN 6187-1: 2019
(ISO 9308-1:2014)
5.
Nước sạch
Safe water
Định lượng Escherichia coli
Phương pháp lọc màng
Enumeration of Escherichia coli Membrane filtration method
TCVN 6187-1: 2019
(ISO 9308-1:2014)
Ghi chú/Note:
-
TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnam standard
-
SMEWW: Standard Method for the examination of Water and Wastewater
-
ISO: International Organization for Standardization.
Trường hợp Trung tâm Quan trắc - Kỹ thuật Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Dương cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hóa thì Trung tâm Quan trắc - Kỹ thuật Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Dương phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Binh Duong center of Natural Resources and Environment Technical - Monitoring. that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service
Ngày hiệu lực:
10/12/2029
Địa điểm công nhận:
Số 26 đường Huỳnh Văn Nghệ, Phường Phú Lợi, Thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương.
Số thứ tự tổ chức:
84