Business market Department
Đơn vị chủ quản:
Loc Ninh Rubber Company Limited
Số VILAS:
382
Tỉnh/Thành phố:
Bình Phước
Lĩnh vực:
Chemical
Mechanical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 12 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
`
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/3
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Thị trường Kinh doanh
Laboratory: Business market Department
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH MTV Cao su Lộc Ninh
Organization: Loc Ninh Rubber Company Limited
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Cơ
Field of testing: Chemical, Mechanical
Người quản lý/Lab manager: Nguyễn Xuân Thành
Số hiệu/Code: VILAS 382
Hiệu lực công nhận/Period of Validation: Kể từ ngày /12/2024 đến ngày /12/2029
Địa chỉ/Address: Khu phố Ninh Thuận, Thị Trấn Lộc Ninh, Huyện Lộc Ninh, Tỉnh Bình Phước
Ninh Thuan Quarter, Loc Ninh Town, Loc Ninh District, Binh Phuoc Province
Địa điểm/Location: Ấp Hiệp Quyết, xã Lộc Hiệp, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước
Hiep Quyet Hamlet, Loc Hiep Commune, Loc Ninh District, Binh Phuoc Province
Điện thoại/ Tel: 02713 568 326 Fax: 02713 568 939
E-mail: laruco.qlcl@gmail.com Website: www.locninhrubber.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 382
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/3
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product
tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Cao su
thiên nhiên SVR
Rubber, raw
natural
Xác định hàm lượng tạp chất
Determination of dirt content
(0,009 ~ 0,126)
% m/m TCVN 6089:2016
2. Xác định hàm lượng tro
Determination of ash content
(0,145 ~ 0,708)
% m/m TCVN 6087:2010
3. Xác định hàm lượng nitơ
Determination of nitrogen content (0,22 ~ 0,40) % TCVN 6091:2016
4.
Xác định hàm lượng chất bay hơi.
Phương pháp tủ sấy – Quy trình A
Determination of volatile - matter
content.
Oven method – Process A
(0,170 ~ 0,480)
% m/m TCVN 6088-1:2014
5. Xác định chỉ số màu
Colour index test
(3,0 ~ 5,5)
đơn vị Lovibond/
Lovibond unit
TCVN 6093:2013
(ISO 4660:2011)
6.
Latex cao su thiên
nhiên cô đặc
Rubber latex,
natural,
concentrate
Xác định tổng hàm lượng chất rắn
Determination of total solids
content
(61,35~ 61,96)
% m/m
TCVN 6315:2015
(ISO 124:2014)
7.
Xác định hàm lượng cao su khô
Determination of dry rubber
content
(60,12 ~ 61,41)
% m/m
TCVN 4858:2007
(ISO 126:2005)
8.
Xác định độ kiềm (Quy đổi ra
NH3), tính theo khối lượng Latex
cô đặc
Determination of alkalinity
(Calculated to NH3), Calculated
by concentrate Latex’gravimetric
(0,61 ~ 0,73)
% m/m TCVN 4857:2015
9.
Xác định trị số axít béo bay hơi
Determination of volatile fatly
acid number
(0,012 ~ 0,041) TCVN 6321:1997
10.
Xác định trị số KOH
Determination of KOH number (0,417 ~ 0,680) TCVN 4856:2015
11.
Xác định pH
Determination of pH (10,63 ~ 10,72)
TCVN 4860:2015
(ISO 976:2013)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 382
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/3
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ
Field of testing: Mechanical
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product
tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Cao su thiên
nhiên SVR
Rubber, raw
natural
Xác định độ dẻo.
Phương pháp máy đo độ dẻo
nhanh
Determination of Plasticity.
Rapid Plastimeter method
(30,0 ~ 51,0) TCVN 8493:2010
2.
Xác định chỉ số duy trì độ dẻo
(PRI)
Determination of plasticity
retention index (PRI)
(58,0 ~ 92,0)
đơn vị Wallace/
Wallace unit
TCVN 8494:2020
3.
Xác định độ nhớt Mooney.
Phương pháp sử dụng nhớt kế đĩa
trượt
Determination of Mooney
viscosity.
Method using a shearing - disc
viscometer
(45,0 ~ 90,0)
đơn vị Mooney/
Mooney unit
TCVN 6090-1:2015
(ISO 289-1:2015)
4. Latex cao su thiên
nhiên cô đặc
Rubber latex,
natural,
concentrate
Xác định độ nhớt biểu kiến.
Phương pháp thử Brookfield
Determination of apparent
viscosity.
Brookfield test method
(75 ~ 105) cP TCVN 4859:2013
(ISO 1652:2011)
5.
Xác định độ ổn định cơ học
Determination of mechanical
stability
(150 ~ 1470) Sec TCVN 6316:2007
Ghi chú/ Notes:
- TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnam Standard
- ISO: Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế/ International Organization for Standardization
- Trường hợp Phòng thị trường Kinh doanh cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá
thì Phòng thị trường Kinh doanh phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo
quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/If It is mandatory for Loc Ninh Rubber Company Limited
that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of
registration according to the law before providing the service
Ngày hiệu lực:
11/12/2029
Địa điểm công nhận:
Ấp Hiệp Quyết, xã Lộc Hiệp, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước
Số thứ tự tổ chức:
382