Electrical Testing Department
Đơn vị chủ quản:
HBT Viet Nam Transformer Manufacture Joint Stock Company
Số VILAS:
1183
Tỉnh/Thành phố:
Bắc Ninh
Lĩnh vực:
Electrical - electronic
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo Quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng năm
của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/ 3
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thử nghiệm điện
Laboratory: Electrical Testing Department
Tổ chức/ Cơ quan chủ
quản:
Công ty Cổ phần sản xuất biến thế HBT Việt Nam
Organization: HBT Viet Nam Transformer Manufacture Joint Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử
Field of testing: Electrical - Electronic
Người quản lý: Nguyễn Đăng Nhiệm
Laboratory manager: Nguyen Dang Nhiem
Số hiệu/ Code: VILAS 1183
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày / / đến ngày 08/01/2030
Địa chỉ/Address: Lô CN 03-08, khu công nghiệp Ninh Hiệp, xã Ninh Hiệp, huyện Gia Lâm, Tp Hà Nội
Lot CN 03-08, Ninh Hiep Industrial Park, Ninh Hiep Commune, Gia Lam District, Ha Noi
Địa điểm/ Location: Đường TS3, Khu công nghiệp Tiên Sơn, phường Đồng Nguyên, Thành phố
Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh
TS3 Road, Tien Son Industrial Park, Dong Nguyen Ward, Tu Son City, Bac Ninh Province
Điện thoại/ Tel: 02223716007
E-mail: chetaobienthe@gmail.com
Website: https://maybienthehbt.com.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1183
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/ 3
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử
Field of testing: Electrical – Electronic
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or
products tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/
Range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
1.
Máy biến áp
điện lực
Power
tranformer
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation
resistance
25 V/ (250 ~ 2500) V DC
10 kΩ/ (100 kΩ ~ 100 GΩ)
IEEE C57.152-2013
2.
Đo tỷ số biến áp và kiểm tra tổ
đấu dây
Measurement of voltage ratio
and phase relationship check
0,1 / (1 ~ 10 000)
0,1 mA / (10 mA ~ 2 A)
(10; 40; 100; 200) V
IEEE C57.152-2013
3.
Đo điện trở 1 chiều cuộn dây
Measurement of winding
resistance by DC current
0,1 μΩ / (1 mΩ ~ 30 kΩ)
0,1 mA / (1 mA ~ 50 A)
IEEE C57.152-2013
4.
Thử điện áp tăng cao tần số
công nghiệp 50 Hz
Overvoltage withstand test at
50 Hz frequency
0,1 kV / (1 ~ 100) kV
0,1 s /(1 ~ 300) s
TCVN 6306-3:2006
(IEC 60076-3:2000)
5. Thử điện áp AC cảm ứng
Induced overvoltage test
0,1 V /(1 ~ 1 000) V
Đến/ to 100 Hz
TCVN 6306-3:2006
(IEC 60076-3:2000)
6.
Đo tổn hao không tải và dòng
điện không tải
Measurement of no-load loss
and no-load current
0,1 V / (20 ~ 1 000) V
0,1 A/ (0,5 ~ 100) A
0,1 W/ (0,1 W ~ 20 kW)
Cosφ: 0,1 / (0,1 ~ 1,0)
TCVN 6306-1:2015
(IEC 60076-1:2011)
7.
Đo trở kháng ngắn mạch và tổn
thất có tải
Measurement of short circuit
impedance and load losses
0,1 V/ (20 ~ 1 000) V
0,1 A/ (0,5 ~ 100) A
0,1 W/ (0,1 W ~ 20,0 kW)
Cosφ: 0,1 / (0,1 ~ 1,0)
TCVN 6306-1:2015
(IEC 60076-1:2011)
8.
Thử độ tăng nhiệt
Temperature rise test
0,1 ⁰C / (- 20 ⁰C ~ 150 ⁰C)
0,1 V/ (0,1 ~ 2000,0) V
0,1 A/ (0,5 ~ 100) A
0,1 μΩ/ (1 mΩ ~ 30 kΩ)
TCVN 6306-2:2006
(IEC 60076-2:1993)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1183
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/ 3
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or
products tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/
Range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
9. Máy biến áp
điện lực
Power
tranformer
Đo độ ồn
Measurement of sound level
1 dB/ (35 ~ 130) dB
0,1 V/ (20 ~ 400) V
0,1 A/ (0,5 ~ 6,0) A
IEC 60076-10:2020
10.
Thử độ kín
Leakage test
0,02 bar / (0,2 ~ 98) bar
0,1 s / (1 ~ 30 000) s
TCVN 6306-1:2015
(IEC 60076-1:2011)
11. Dầu cách điện
Insulating oil
Thử điện áp đánh thủng
Breakdown voltage test
0,02 kV / (0,2 ~ 90) kV
0,1 s/ (1 ~ 300) s
IEC 60156:2018
Ghi chú/ Note:
- TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam / Vietnam National Standard;
- IEC: Uỷ ban Kỹ thuật Điện Quốc tế / International Electrotechnical Commission;
- IEEE: Hội Kỹ sư Điện và Điện tử / Institute of Electrical and Electronics Engineers;
- Trường hợp Phòng thử nghiệm Điện cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì
Phòng thử nghiệm Điện phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo
quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này./ It is mandatory for the Electrical Testing
Department that provides the product quality testing services must register their activities and be
granted a certificate of registration according to the law before providing the service./.
Ngày hiệu lực:
08/01/2030
Địa điểm công nhận:
Đường TS3, Khu công nghiệp Tiên Sơn, phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh
Số thứ tự tổ chức:
1183