Quality Control and Measurement Laboratory
Đơn vị chủ quản:
Q&T Polymer Co., Ltd
Số VILAS:
1560
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Mechanical
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 12 năm 2024
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/3
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng thí nghiệm Đo lường và Kiểm tra chất lượng
Laboratory:
Quality Control and Measurement Laboratory
Cơ quan chủ quản:
Công ty TNHH Công nghệ cao Polymer Q&T
Organization:
Q&T Polymer Co., Ltd
Lĩnh vực thử nghiệm:
Cơ
Field of testing:
Mechanical
Người quản lý/
Laboratory manager:
Phùng Thị Sang
Số hiệu/ Code:
VILAS 1560
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation:
Kể từ ngày /12/2024 đến ngày /12/2029.
Địa chỉ/Address:
Ô 8-5, Lô 8, Khu Công nghiệp công nghệ cao 2, Khu công nghệ Cao Hòa Lạc, xã Phú Cát, Huyện Quốc Oai, Hà Nội
No 8-5, Lot 8, High-tech Industrial Park 2, Hoa Lac High-Tech Park, Phu Cat Commune, Quoc Oai District, Hanoi
Địa điểm/Location:
Ô 8-5, Lô 8, Khu Công nghiệp công nghệ cao 2, Khu công nghệ Cao Hòa Lạc, xã Phú Cát, Huyện Quốc Oai, Hà Nội
No 8-5, Lot 8, High-tech Industrial Park 2, Hoa Lac High-Tech Park, Phu Cat Commune, Quoc Oai District, Hanoi
Điện thoại/ Tel:
024 3830 3999
E-mail:
sang.pt@qt-hitech.com
Website:
www.qt-hitech.com
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1560
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/3
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ
Field of testing: Mechanical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử Test method
1.
Vật liệu nền polypropylen định hướng hai chiều (BOPP) công nghệ cao
High–tech biaxially–oriented polypropylene (BOPP) backing substrate
Xác định độ bền kéo
Determination of tensile strength
(150 ~ 900) N
TCVN 13986-2:2024
(Mục/Clause 4.4)
ASTM D882:2018
2.
Xác định độ bền uốn Determination of flexural strength
(10 ~ 50) mN
TCVN 13986-2:2024
(Mục/Clause 4.7)
3.
Xác định sức căng thấm ướt
Determination of surface tension
(36 ~ 42) mN/m
TCVN 13986-2:2024,
(Mục/Clause 4.10)
ISO 8296:2003
4.
Xác định độ bền chịu băng dính của lớp in phủ
Determination of tape adhesion
-
TCVN 13986-2:2024
(Mục/Clause 4.13)
ASTM F2252/F2252M - 13 (2018)
5.
Xác định độ bền vò nhàu
Determination of crumpling Test
-
TCVN 13986-2:2024
(Mục/Clause 4.15)
6.
Xác định điện trở bề mặt
Determination of surface resistivity
(1.103 ~ 1.1013) Ω
TCVN 13986-2:2024
(Mục/Clause 4.12)
ASTM D257-14(2021)e1
7.
Xác định độ dày Determination of thickness
(1 ~ 150) μm
TCVN 13986-2:2024
(Mục/Clause 4.2.3)
8.
Xác định khối lượng giấy nền Determination of substrate grammage
70 g/m2
TCVN 13986-2:2024
(Mục/Clause 4.3)
9.
Xác định kích thước (chiều rộng/ chiều dài)
Determination of size (width/length)
(0,1 ~ 300) mm
TCVN 13986-2:2024
(Mục/clause 4.2.1)
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1560
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/3
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử Test method
10.
Vật liệu nền polypropylen định hướng hai chiều (BOPP) công nghệ cao
High–tech biaxially–oriented polypropylene (BOPP) backing substrate
Xác định độ biến dạng do nhiệt Determination of thermal deformation
(0,05 ~ 6) %
TCVN 13986-2:2024
(Mục/Clause 4.6)
ASTM D1204-14(2020)
11.
Xác định độ đục Determination of opacity
(2 ~ 100) %
TCVN 13986-2:2024
(Mục/Clause 4.11)
12.
Xác định độ ổn định màu (độ sai lệch màu) Determination of color stability (color deviation)
(0,5 ~ 3,5) %
TCVN 13986-2:2024,
(Mục/Clause 4.17) ISO/CIE 11664-4:2019
Ghi chú/ Notes:
- TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam/ Vietnam National Standard
- ISO: Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế/ International Organization for Standardization
- ASTM: Hội Thử nghiệm và Vật liệu Mỹ/ American Society for Testing and Materials
- Trường hợp Phòng thí nghiệm Đo lường và Kiểm tra chất lượng cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng thí nghiệm Đo lường và Kiểm tra chất lượng phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Quality Control and Measurement Laboratory that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực:
29/12/2029
Địa điểm công nhận:
Ô 8-5, Lô 8, Khu Công nghiệp công nghệ cao 2, Khu công nghệ Cao Hòa Lạc, xã Phú Cát, Huyện Quốc Oai, Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
1560