Quality and Labor Protection Safety Department

Đơn vị chủ quản: 
Southern Steel Sheet Co.,Ltd
Số VILAS: 
191
Tỉnh/Thành phố: 
Đồng Nai
Lĩnh vực: 
Mechanical
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 12 năm 2024 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/3 Tên phòng thí nghiệm: Phòng Chất lượng và An toàn BHLĐ Laboratory: Quality and Labor Protection Safety Department Cơ quan chủ quản: Công ty Tôn Phương Nam Organization: Southern Steel Sheet Co.,Ltd Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ Field of testing: Mechanical Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Viết Thanh Số hiệu/ Code: VILAS 191 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /12/2024 đến ngày /12/2029 Địa chỉ/Address: Đường số 9, KCN Biên Hòa 1, P. An Bình, TP. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam Road No. 9, Bien Hoa industrial zone No.1, An Binh Ward, Bien Hoa City, Dong Nai Province, Vietnam Địa điểm/Location: Đường số 3, KCN Nhơn Trạch 2 - Nhơn Phú, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam Road No. 3, Nhon Trach 2 – Nhon Phu Industrial Zone, Nhon Trach District, Dong Nai Province, Vietnam Điện thoại/ Tel: 0251 3569379 Fax: 0251 3569479 E-mail: info@tonphuongnam.com.vn Website: tonphuongnam.com.vn DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 191 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/3 Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ Field of testing: Mechanical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Thép các bon dạng cuộn mạ kẽm, mạ nhôm- kẽm nhúng nóng Hot-dip zinc-coated, aluminum-zinc coated carbon steel strip Xác định độ bám dính bằng phương pháp uốn Determination of adhesion by bending method - JIS G 3302:2022 JIS G 3321:2022 2. Xác định lượng kẽm bám bằng phương pháp khối lượng Determination of coating by mass test - JIS H 0401:2021 TCVN 7665:2007 (ISO 1460:1992) 3. Xác định độ dày Determination of thickness - JIS G 3302:2022 JIS G 3321:2022 4. Xác định chiều rộng Determination of width - 5. Thử kéo (xác định giới hạn chảy, giới hạn bền, độ giãn dài tương đối) Tensile test (determination of yield strength, tensile strength, elongation) Đến/to 20 kN JIS Z 2241: 2022 + AMD1:2023 TCVN 197-1:2014 6. Xác định độ phẳng Determination of flatness - JIS G 3302:2022 JIS G 3321:2022 7. Thép các bon dạng cuộn mạ kẽm, mạ nhôm- kẽm nhúng nóng được phủ sơn Prepainted hot-dip zinc-coated, aluminum-zinc coated carbon steel strip Xác định độ bám dính bằng phương pháp uốn Determination of adhesion by bending method - JIS G 3312:2024 JIS G 3322:2024 TCVN 7471:2005 8. Xác định độ bám dính bằng phương pháp ép phồng Determination of adhesion by Erichson method - JIS Z 2247:2022 TCVN 7471:2005 9. Xác định độ bám dính bằng phương pháp va đập Du Pont Determination of adhesion by Du Pont impact method - JIS G 3312:2024 JIS G 3322:2024 TCVN 7471:2005 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 191 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/3 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 10. Thép các bon dạng cuộn mạ kẽm, mạ nhôm- kẽm nhúng nóng được phủ sơn Prepainted hot-dip zinc-coated, aluminum-zinc coated carbon steel strip Xác định độ cứng màng sơn bằng phương pháp cà bút chì Determination of hardness paint film by pencil hardness method - JIS G 3312:2024 JIS G 3322:2024 11. Xác định độ dày sản phẩm Determination of thickness - JIS G 3312:2024 JIS G 3322:2024 12. Xác định độ dày lớp sơn Determination of thickness paint coating - ASTM D4138-07a (2022) 13. Xác định chiều rộng Determination of width - JIS G 3312:2024 JIS G 3322:2024 TCVN 7471:2005 14. Xác định độ phẳng Determination of flatness - 15. Xác định độ bền màng sơn bằng phương pháp phun sương muối Determination of strong paint coating by method of salt spray test - JIS Z 2371:2015 AS 2331.3.1-2001 Ghi chú/ Notes: - JIS: Japanese Industrial Standards - ASTM: American Society for Testing and Materials - AS: Australian Standard - Trường hợp Phòng Chất lượng và An toàn BHLĐ cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng Chất lượng và An toàn BHLĐ phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Quality and Labor Protection Safety Department that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực: 
30/12/2029
Địa điểm công nhận: 
Đường số 3, KCN Nhơn Trạch 2 - Nhơn Phú, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai
Số thứ tự tổ chức: 
191
© 2016 by BoA. All right reserved