Laboratory of Analytical Services and Quality Assessment

Đơn vị chủ quản: 
Bach Khoa Ho Chi Minh City Science Technology Joint Stock Company
Số VILAS: 
1025
Tỉnh/Thành phố: 
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực: 
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo Quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 02 năm 2025 của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/4 Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm dịch vụ phân tích và kiểm nghiệm chất lượng Laboratory: Laboratory of Analytical Services and Quality Assessment Tổ chức/Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần Khoa học Công nghệ Bách khoa Thành phố Hồ Chí Minh Name of Organization: Bach Khoa Ho Chi Minh City Science Technology Joint Stock Company Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical Người quản lý: Hồ Chí Thông Laboratory manager: Ho Chi Thong Số hiệu/ Code: VILAS 1025 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: kể từ ngày /02/2025 đến ngày /02/2030 Địa chỉ/ Address: 268 Lý Thường Kiệt, phường 14, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh Địa điểm/Location: nhà B3A, Trường ĐH Bách Khoa TP. HCM, 268 Lý Thường Kiệt, phường 14, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh Điện thoại/ Tel: (028) 3866 9986 Fax: 028 3864 5398 E-mail: bktechs.ptn@gmail.com Website: DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1025 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/4 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 1. Nước mặt, nước dưới đất, nước biển, nước thải sau xử lý, nước sạch Surface water, ground water, sea water, waste water after treatment, domestic water Xác định pH Determination of pH value 2~12 TCVN 6492:2011 2. Xác định độ đục Phương pháp đục kế Determination of Turbidity Nephelometer method 1 NTU TCVN 12402-1: 2020 3. Xác định độ màu Phương pháp so màu Determination of Colour Colorimetric method 15 Pt/Co SMEWW 2120 Color.C: 2023 4. Xác định tổng chất rắn lơ lửng (TSS) bằng cách lọc qua cái lọc sợi thủy tinh Determination of suspended solids by filtration through glass-fibre filters 6 mg/L TCVN 6625:2000 5. Nước mặt, nước dưới đất, nước thải sau xử lý, nước sạch Surface water, ground water, waste water after treatment, domestic water Xác định tổng chất rắn hòa tan (TDS) Determination of total dissolved solid content 6 mg/L SMEWW 2540-C:2023 6. Nước mặt, nước dưới đất, nước biển, nước thải sau xử lý, nước sạch Surface water, ground water, sea water, waste water after treatment, domestic water Xác định hàm lượng Amoni Phương pháp quang phổ thao tác bằng tay Determination of Ammonium content Manual spectrometric method 0,09 mg NH4+/L TCVN 6179-1:1996 7. Xác định hàm lượng Nitrite Phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử Determination of Nitrite content Molecular absorption spectrometric method 0,03 mg NO2-/L TCVN 6178:1996 8. Xác định hàm lượng Nitrate Phương pháp quang phổ dùng axit sunfosalixylic Determination of Nitrate content Spectrometric method using sulfosalicylic acid 0,10 mg NO3-/L TCVN 6180:1996 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1025 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/4 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 9. Nước mặt, nước dưới đất, nước thải sau xử lý, nước sạch Surface water, ground water, waste water after treatmen, domestic water Xác định hàm lượng Clorua Chuẩn độ Bạc Nitrat với chỉ thị Cromat (phương pháp Mohr) Determination of Chloride content Silver nitrate titration with chromate indicator (Mohr's method) 5,0 mg/L TCVN 6194:1996 10. Nước mặt, nước dưới đất, nước biển, nước thải, nước sạch Surface water, ground water, sea water, waste water, domestic water Xác định hàm lượng Mangan Phương pháp Persulfate Determination of Manganese content Persulfate method 0,15 mg/L SMEWW 3500Mn.B: 2023 11. Nước mặt, nước dưới đất, nước thải, nước sạch Surface water, ground water, waste wate, domestic water Xác định hàm lượng độ cứng tổng Phương pháp chuẩn độ Determination of total hardness content Titrimetric method 5,0 mg/L SMEWW 2340-C: 2023 12. Xác định hàm lượng Sắt Phương pháp Phenanthroline Determination of Iron content Phenanthroline method 0,15 mg/L SMEWW 3500-Fe-B:2023 13. Xác định hàm lượng Sunphat Phương pháp đo độ đục Determination of Sulfate content Turbidimetric method 6,00 mg/L SMEWW 4500- SO42-E:2023 14. Nước mặt, nước dưới đất, nước sạch Surface water, ground water, domestic water Xác định chỉ số Permanganate Determination of Permanganate index 1,5 mgO2/L TCVN 6186:1996 ISO 8467:1993 15. Đất xây dựng không chứa muối Soils (not contain salt) Xác định khối lượng riêng trong phòng thí nghiệm Laboratoty methods for determination of density TCVN 4195:2012 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1025 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/4 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 16. Đất xây dựng (cỡ hạt ≤ 20 mm) Soils (size ≤ 20 mm) Xác định thành phần hạt trong phòng thí nghiệm Laboratory methods for particle size analysis TCVN 4198:2014 Chú thích/ Note: - TCVN: tiêu chuẩn Việt Nam - ISO: International Organization for Standardization - SMEWW: Standard Methods for The examination of Water and Wastewater Trường hợp Phòng thí nghiệm dịch vụ phân tích và kiểm nghiệm chất lượng (Công ty Cổ phần Khoa học Công nghệ Bách khoa Thành phố Hồ Chí Minh) cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hóa thì Phòng thí nghiệm dịch vụ phân tích và kiểm nghiệm chất lượng (Công ty Cổ phần Khoa học Công nghệ Bách khoa Thành phố Hồ Chí Minh) phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Laboratory of Analytical Services and Quality Assessment (Bach Khoa Ho Chi Minh City Science Technology Joint Stock Company) that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service
Ngày hiệu lực: 
18/02/2030
Địa điểm công nhận: 
Nhà B3A, Trường ĐH Bách Khoa TP. HCM, 268 Lý Thường Kiệt, phường 14, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức: 
1025
© 2016 by BoA. All right reserved