Planning Department - Engineering

Đơn vị chủ quản: 
Center for Rural water supply and Environmental sanitation
Số VILAS: 
1184
Tỉnh/Thành phố: 
Nam Định
Lĩnh vực: 
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng 02 năm 2025 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/3 Tên phòng thí nghiệm: Phòng Kế hoạch - Kỹ thuật Laboratory: Planning Department - Engineering Tổ chức/Cơ quan chủ quản: Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn Organization: Center for Rural water supply and Environmental sanitation Lĩnh vực: Hóa Field: Chemical Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Văn Phi Số hiệu/ Code: VILAS 1184 Hiệu lực công nhận/ period of validation: Kể từ ngày / 02 / 2025 đến ngày / 02 / 2030 Địa chỉ / Address: Số 02 Cửa Trường, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định Địa điểm / Location: Số 02 Cửa Trường, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định Điện thoại/ Tel: (0228) 384 6722 Fax: E-mail: kythuatcln@gmail.com Website: DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1184 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/3 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of Testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 1. Nước sạch Domestic water Xác định độ đục (x) Determination of turbidity 0,1 NTU TCVN 12402-1:2020 2. Xác đinh pH Determination of pH 2 ~ 12 TCVN 6492:2011 3. Xác định hàm lượng Nitrat Phương pháp trắc phổ dùng axit Sunfosalixylic Determination of Nitrat content Spectrometric method using Sulfosalicylic acid 0,3 mgN/L TCVN 6180:1996 4. Xác định hàm lượng Nitrit Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử Determination of Nitritcontent Molecular absorption spectrometric method 0,1 mgN/L TCVN 6178:1996 5. Xác định hàm lượng Sắt Phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử 1,10- phenantrolin Determination of Iron content Spectrometric method using 1,10- phenantrolin 0,1 mg/L SMEWW 3500B: 2023 6. Xác định tổng Canxi và Magie Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of sum of Calcium and Magnesium EDTA titrimetric method 5 mg/L TCVN 6224:1996 7. Xác định hàm lượng Clo dư (x) Determination of Chlorine content 0,2 mg/L HACH 8021:2012 8. Xác định hàm lượng Clorua Chuẩn độ bạc nitrat với chỉ thị Cromat (Phương pháp Mo) Determination of chloride content Silever nitrat titration with cromat indicator (Mohr’s method) 5 mg/L TCVN 6194:1996 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1184 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/3 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 9. Nước sạch Domestic water Xác định hàm lượng Mn Phương pháp trắc quang dùng formaldoxim Determination of Manganese content Formaldoxime spectrometric method 0,05 mg/L TCVN 6002:1995 10. Xác định hàm lượng Sunfat (SO42) Phương pháp đo phổ dùng thuốc thử BaCl2 Determination of Sunfat (SO42-) content Spectrometric method using Bacl2 4 mg/L SMEWW 2023 4500- SO42- E 11. Xác định độ màu Determination of colour 5,0 mg/L (Pt-Co) TCVN 6185:2015 12. Xác định hàm lượng Amoni Phương pháp trắc quang phổ bằng tay Determination of Ammonium Manual spectrometric method 0,1 mgN/L TCVN 6179-1:1996 13. Xác định chỉ số Permanganat Determination of permanganate index 0,5 mg/L TCVN 6186:1996 14. Xác định mùi, vị Determination of odor, flavor - SOP.PP14:2025 Ghi chú/Note: - TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam - SMEWW: Standard Methods for the examination of Water and Wastewater - SOP.PP..: phương pháp phát triển bởi PTN/laboratory developed method Trường hợp Trung tâm nước sạch và vệ sinh môi trường nông thôn cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Trung tâm nước sạch và vệ sinh môi trường nông thôn phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ If It is mandatory for Center for Rural water supply and Environmental sanitation that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực: 
23/02/2030
Địa điểm công nhận: 
Số 02 Cửa Trường, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định
Số thứ tự tổ chức: 
1184
© 2016 by BoA. All right reserved