Quality Control Division

Đơn vị chủ quản: 
Branch of Long Son Co., Ltd in Thanh Hoa - Long Son Cement Plant
Số VILAS: 
1131
Tỉnh/Thành phố: 
Thanh Hóa
Lĩnh vực: 
Civil-Engineering
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số/Attachment with decision: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 03 năm 2025 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng/of BoA Director) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/5 Tên phòng thí nghiệm: Phòng quản lý chất lượng Laboratory: Quality Control Division Tổ chức/Cơ quan chủ quản: Chi nhánh Công ty TNHH Long Sơn tại Thanh Hóa – Nhà máy xi măng Long Sơn Organization: Branch of Long Son Co., Ltd in Thanh Hoa - Long Son Cement Plant Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng Field of testing: Civil Engineering Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Xuân Đồng Số hiệu/ Code: VILAS 1131 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /03/2025 đến ngày 28/03/2030 Địa chỉ/ Address: Phường Đông Sơn, thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa Địa điểm/Location: Phường Đông Sơn, thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa Điện thoại/ Tel: 08 888 0366 Fax: 0372 221 881 E-mail: dongnguyen.longsoncement@gmail.com Website: www.longsoncement.com.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1131 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/5 Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng Field of testing: Civil Engineering TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Clanh-ke Clinker Xác định độ bền nén. Determination of compressive strength Đến/to 100 Mpa TCVN 6016:2011 2. Xác định độ dẻo tiêu chuẩn Determination of normal consistency (20 ~ 40) % TCVN 6017:2015 3. Xác định thời gian đông kết Determination of setting time (45 ~ 420) phút/ min TCVN 6017:2015 4. Xác định hàm lượng nhôm oxit (Al2O3). Phương pháp chuẩn độ Determination of aluminium oxide content (Al2O3). Titration method (1 ~ 10) % TCVN 141:2023 5. Xác định hàm lượng sắt (III) oxit (Fe2O3). Phương pháp chuẩn độ Determination of ferric oxide (Fe2O3) content. Titration method (1 ~ 10) % TCVN 141:2023 6. Xác định hàm lượng canxi oxit (CaO). Phương pháp chuẩn độ Determination of calcium oxide (CaO) content. Titration method (50 ~ 70) % TCVN 141:2023 7. Xác định hàm lượng magiê oxit (MgO). Phương pháp chuẩn độ Determination of magnesium oxide (MgO) content. Titration method Đến/to 10 % TCVN 141:2023 8. Xác định hàm lượng mất khi nung (MKN) Determination of loss of ignition (LOI) content Đến/to 10 % TCVN 141:2023 9. Xác định hàm lượng cặn không tan (CKT) Determination of insoluble residue (IR) content Đến/to 10 % TCVN 141:2023 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1131 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/5 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 10. Clanh-ke Clinker Xác định hàm lượng anhydric sunfuric (SO3). Phương pháp khối lượng Determination of sulfur trioxide (SO3) content. Mass method Đến/to 1 % TCVN 141:2023 11. Xác định hàm lượng canxi oxit tự do (CaO tự do). Phương pháp chuẩn độ Determination of free calcium oxide (CaO) content. Titration method Đến/to 5 % TCVN 141:2023 12. Xác định hàm lượng Na2O. Phương pháp quang phổ kế Determination of Na2O content. Spectrometer method Đến/to 1 % TCVN 141:2023 13. Xác định hàm lượng K2O. Phương pháp quang phổ kế Determination of K2O content Spectrometer method Đến/to 2 % TCVN 141:2023 14. Xác định hàm lượng silic dioxit (SiO2). Phương pháp phân hủy mẫu bằng Hydrocloric acid và Amonium Chloride Determination of SiO2 content. Decomposition sample by hydrochloric acid and ammonium chloride method (10 ~ 30) % TCVN 141:2023 15. Xi măng Cement Xác định độ bền nén Determination of compressive strength Đến/to 100 MPa TCVN 6016:2011 16. Xác định độ dẻo tiêu chuẩn Determination of normal consistency (20 ~ 40) % TCVN 6017:2015 17. Xác định thời gian đông kết Determination of setting time (45 ~ 600) phút TCVN 6017:2015 18. Xác định độ mịn Phương pháp sàng trên sàng Determination of fineness Retained content on sieve method Sàng/ Sieve 0,09 mm 0,045 mm TCVN 13605:2023 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1131 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/5 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 19. Xi măng Cement Xác định khối lượng riêng Determination of mass density (2,0 ~ 4,0) g/cm3 TCVN 13605:2023 20. Xác định độ mịn Phương pháp đo bề mặt riêng (Blaine) Determination fineness. Specific surface (Blaine method) (1000 ~ 5000) cm2/g TCVN 13605:2023 21. Xác định độ ổn định thể tích (độ nở Le Chatelier) Determination of soundness (Lechatelier method) (0 ~ 10) mm TCVN 6017:2015 22. Xác định độ nở AutoClave Determination of Autoclave expansion Đến/to 1 % TCVN 8877:2011 23. Xác định hàm lượng nhôm oxit (Al2O3). Phương pháp chuẩn độ Determination of aluminium oxide content (Al2O3) Titration method (1 ~ 10)% TCVN 141:2023 24. Xác định hàm lượng sắt (III) oxit (Fe2O3). Phương pháp chuẩn độ Determination of ferric oxide (Fe2O3) content. Titration method (1 ~ 10) % TCVN 141:2023 25. Xác định hàm lượng canxi oxit (CaO). Phương pháp chuẩn độ Determination of calcium oxide (CaO) content. Titration method (30 ~ 70) % TCVN 141:2023 26. Xác định hàm lượng magiê oxit (MgO). Phương pháp chuẩn độ Determination of magnesium oxide (MgO) content Titration method Đến/to 10 % TCVN 141:2023 27. Xác định hàm lượng mất khi nung (MKN) Determination of loss of ignition (LOI) content Đến/to 30 % TCVN 141:2023 28. Xác định hàm lượng cặn không tan (CKT) Determination of insoluble residue (IR) content Đến/to 30 % TCVN 141:2023 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1131 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/5 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 29. Xi măng Cement Xác định hàm lượng anhydric sunfuric (SO3). Phương pháp khối lượng Determination of sulfur trioxide (SO3) content. Mass method Đến/to 5 % TCVN 141:2023 30. Xác định hàm lượng Na2O. Phương pháp quang phổ kế Determination of Na2O content Spectrometer method Đến/to 1 % TCVN 141:2023 31. Xác định hàm lượng K2O. Phương pháp quang phổ kế Determination of K2O content. Spectrometer method Đến/to 2 % TCVN 141:2023 32. Xác định hàm lượng canxi oxit tự do (CaO tự do). Phương pháp chuẩn độ Determination of free calcium oxide (CaO free) content. Titration method Đến/to 5 % TCVN 141:2023 33. Xác định hàm lượng silic dioxit (SiO2). Phương pháp phân hủy mẫu bằng Hydrocloric acid và Amonium Chloride Determination of SiO2 content. Decomposition sample by hydrochloric acid and ammonium chloride method. (10 ~ 40) % TCVN 141:2023 Chú thích/ Note: - Trường hợp Phòng quản lý chất lượng cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng quản lý chất lượng phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Quality Control Division that provides the product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service./.
Ngày hiệu lực: 
28/03/2030
Địa điểm công nhận: 
Phường Đông Sơn, thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa
Số thứ tự tổ chức: 
1131
© 2016 by BoA. All right reserved