Testing Division – Quality Assurance Department
Đơn vị chủ quản:
Hoa Phat Dung Quat Steel Joint Stock Company
Số VILAS:
1190
Tỉnh/Thành phố:
Quảng Ngãi
Lĩnh vực:
Chemical
Mechanical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số/Attachment with decision: /QĐ-VPCNCL ngày
tháng 03 năm 2025 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng/of BoA Director)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1 / 10
Tên phòng thí nghiệm:
Bộ phận Thử nghiệm – Phòng Quản lý Chất lượng
Laboratory: Testing Division – Quality Assurance Department
Tổ chức/Cơ quan chủ quản:
Công ty Cổ phần Thép Hoà Phát Dung Quất
Name of applicant Organization:
Hoa Phat Dung Quat Steel Joint Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hoá, Cơ
Field of testing:
Chemical, Mechanical
Người quản lý:
Nguyễn Viết Tuấn
Laboratory manager:
Nguyen Viet Tuan
Số hiệu/ Code: VILAS 1190
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /03/2025 đến ngày 16/03/2030
Địa chỉ/ Address: Khu Kinh tế Dung Quất, Xã Bình Đông, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi
Địa điểm/Location: Khu Kinh tế Dung Quất, Xã Bình Đông, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi
Điện thoại/ Tel: 02553609951
Fax: 02553620968
Website: www.hoaphat.com.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITATED TESTS
VILAS 1190
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2 / 10
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ
Field of testing: Mechanical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Xỉ :
xỉ hạt lò cao, xỉ hạt lò cao nghiền mịn, xỉ S95
Slag:
granulated blast furnace slag, ground granulated blast furnace,slag, S95 slag
Xác định chỉ số hoạt tính cường độ
Determination of activity index
-
EN 196-1: 2016
TCVN 4315: 2007
TCVN 11586:2016
2.
Thép làm cốt bê tông, thép thanh vằn, thép tròn trơn
Steel for the reinforcement of concrete, steel rebar, wire rod
Thử kéo:
+ Giới hạn chảy
+ Độ bền kéo
+ Độ giãn dài
Tensile testing:
+ Yield strength
+ Tensile Strength
+ Elongation
Lực kéo lớn nhất
đến 2000kN
Max load to 2000kN
TCVN 197-1:2014
TCVN 7937-1: 2013
JIS Z 2241:2022
ASTM A370-24
BS EN ISO 15630-1: 2019
BS EN ISO 6892-1:2019
3.
Thử uốn
Bend testing
Đường kính lớn nhất đến 41mm
Diameter max to 41mm
TCVN 7937-1: 2013
JIS Z 2248:2022
ASTM A370-24
BS EN ISO 15630-1: 2019
4.
Vật liệu kim loại
Metallic materials
Thử kéo:
+ Giới hạn chảy
+ Độ bền kéo
+ Độ giãn dài
+ Độ co thắt
Tensile testing:
+ Yield strength
+ Tensile strength
+ Elongation
+ Percentage reduction of area
Lực kéo lớn nhất đến 2000kN
Max load to 2000kN
TCVN 197-1:2014
JIS Z 2241:2022
ASTM A370-24
BS EN ISO 6892-1:2019
GB/T 228.1-2021
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITATED TESTS
VILAS 1190
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3 / 10
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
5.
Vật liệu kim loại Metallic materials
Thử uốn
Bend testing
Chiều dày tấm tới 26mm
Thickness 26mm max
JIS Z 2248:2022
ASTM A370-24
ISO 7438: 2020
GB/T 232-2024
6.
Thử va đập:
Nhiệt độ thử nghiệm tới 25°C
Impac testing:
Temperture testing to 25°C
450J
ISO 148-1:2016
ASTM E23-24
7.
Thử độ cứng Rockwell (HRB, HRC)
Rockwell hardness test (HRB, HRC)
HRB: 20 ~ 100
HRC: 20 ~70
ASTM A370-24
ASTM E18-24
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITATED TESTS
VILAS 1190
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4 / 10
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Quặng sắt
Iron ores
Xác định hàm lượng nguyên tố Fe, Si, Al, Ca, Mg, Mn, P, Zn, Pb, Ti, K
Phương pháp quang phổ huỳnh quang tia X
Determination of Fe, Si, Al, Ca, Mg, Mn, P, Zn, Pb, Ti, K content
X-ray fluorescence spectrometry method
Fe: (38 ~ 72)%
Si: (1 ~ 6.5)%
Al: (0.1 ~ 3.5)%
Ca: (0.1 ~ 12.7)%
Mg: (0.2 ~ 2.0)%
Mn: (0.15 ~ 0.82)%
P: (0.01 ~ 0.6)%
Zn: (0.018 ~ 0.166)%
Pb: (0.018 ~ 0.32)%
Ti: (0.027 ~ 0.5)%
K: (0.01 ~ 0.48)%
ISO 9516-1: 2003
TCVN 9817-1: 2013
2.
Quặng sắt
Iron ores
Xác định hàm lượng S
Phương pháp đốt - phổ hồng ngoại
Determination of S content
Combustion - infrared method
S: (0.002 ~ 0.25)%
ISO 4689-3: 2017
TCVN 4654-3: 2009
3.
Xác định độ ẩm
Phương pháp khối lượng
Determination of moisture content
Weight method
-
ISO 3087: 2020
4.
Xác định thành phần cỡ hạt
Phương pháp sàng
Determination of size distribution content
Sieving method
Đến/to 90mm
ISO 4701: 2019
5.
Xác định hàm lượng mất khi nung
Phương pháp trọng lượng
Determination of loss on ignition content
Gravimetric method
(1~10)%
ISO 11536: 2015
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITATED TESTS
VILAS 1190
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5 / 10
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
6.
Đá vôi
Lime stone
Xác định hàm lượng CaO, MgO, SiO2, P2O5, Fe2O3, Al2O3
Phương pháp quang phổ huỳnh quang tia X
Determination of CaO, MgO, SiO2, P2O5, Fe2O3, Al2O3 content
X-ray fluorescence spectrometry method
CaO: (36 ~ 56)%
MgO: (1 ~ 10)%
SiO2: (0.1 ~ 5)%
P2O5: (0.015 ~ 0.2)%
Fe2O3: (0.1 ~ 1)%
Al2O3: (0.1 ~ 1)%
ISO 12677: 2011
7.
Xác định hàm lượng S
Phương pháp đốt - phổ hồng ngoại
Determination of S content
Combustion - infrared method
S: (0.005 ~ 3) %
ASTM C25-24 (35)
8.
Do-lo-mit
Dolomite
Xác định hàm lượng CaO, MgO, SiO2, P2O5, Fe2O3, Al2O3
Phương pháp quang phổ huỳnh quang tia X
Determination of CaO, MgO, SiO2, P2O5, Fe2O3, Al2O3 content
X-ray fluorescence spectrometry method
CaO: (28 ~ 36)%
MgO: (14 ~ 21.5)%
SiO2: (0.1 ~ 5)%
P2O5: (0.02 ~ 0.2)%
Fe2O3: (0.1 ~ 1)%
Al2O3: (0.1 ~ 1)%
ISO 12677: 2011
9.
Xác định hàm lượng S
Phương pháp đốt - phổ hồng ngoại
Determination of S content
Combustion - infrared method
S: (0.005 ~ 3)%
ASTM C25-24 (35)
10.
Quaczit
Quartzit
Xác định hàm lượng SiO2, Al2O3, Fe2O3, CaO
Phương pháp quang phổ huỳnh quang tia X
Determination of SiO2, Al2O3, Fe2O3, CaO content
X-ray fluorescence spectrometry method
SiO2: (90 ~ 99.5)%
Al2O3: (0.2 ~ 3)%
Fe2O3: (0.1 ~ 4)%
CaO: (0.3 ~ 3)%
ISO 12677: 2011
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITATED TESTS
VILAS 1190
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6 / 10
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
11.
Đá vôi, Do-lo-mit, quaczit, Ferro, Huỳnh thạch
Lime stone, Dolomite,
Quartzit, Ferro, Huynh thach
Xác định độ ẩm
Phương pháp khối lượng
Determination of moisture content Weight method
-
ISO 787-2: 2021
12.
Xác định thành phần cỡ hạt
Phương pháp sàng
Determination of size distribution content
Sieving method
Đến/to 120mm
ISO 2591-1: 1988
TCVN 4828-1: 2009
13.
Xác định hàm lượng mất khi nung
Phương pháp trọng lượng
Determination of loss on ignition content
Gravimetric method
-
ASTM C25-24 (19)
14.
Bentonit
Bentonite
Xác định độ ẩm
Phương pháp khối lượng
Determination of moisture content
Weight method
-
IS 6186: 1986
IS 12446:2007
15.
Xác định thành phần cỡ hạt
Phương pháp nhiễu xạ laser
Determination of Particle Size Laser Diffraction method
(0.1μm ~100μm)
ISO 13320:2020
16.
Xỉ :
xỉ hạt lò cao, xỉ hạt lò cao nghiền mịn, xỉ S95
Slag:
granulated blast furnace slag, ground granulated blast furnace,slag, S95 slag
Xác định độ ẩm
Phương pháp khối lượng
Determination of moisture content
Weight method
-
EN 15167-1: 2006
TCVN 8265: 2009
17.
Xác định thành phần cỡ hạt
Phương pháp sàng
Determination of size distribution content
Sieving method
Đến/to 90mm
ISO 2591-1:1988 TCVN 4828-1: 2009
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITATED TESTS
VILAS 1190
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7 / 10
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
18.
Xỉ :
xỉ hạt lò cao, xỉ hạt lò cao nghiền mịn, xỉ S95
Slag:
granulated blast furnace slag, ground granulated blast furnace,slag, S95 slag
Xác định hàm lượng Al2O3, CaO, MgO, SiO2
Phương pháp quang phổ huỳnh quang tia X
Determination of Al2O3, CaO, MgO, SiO2
X-ray fluorescence spectrometry method
Al2O3: (10 ~ 20)%
CaO: (35 ~ 48)%
MgO: (3 ~ 9)%
SiO2: (34 ~ 42)%
ISO 29581- 2:2010
TCVN 141:2023
19.
Xác định độ lưu động
Phương pháp bàn dằn
Determination of consistence of fresh mortar
Flow table method
-
TCVN 11586:2016 TCVN 3121-3: 2022*
20.
Xác định độ mịn
Phương pháp thấm không khí
Determination of fineness
Blaine method
-
TCVN 11586:2016
TCVN 13605:2023
21.
Xỉ :
xỉ hạt lò cao, xỉ hạt lò cao nghiền mịn, xỉ S95
Slag:
granulated blast furnace slag, ground granulated blast furnace,slag, S95 slag
Xác định hàm lượng mất khi nung
Phương pháp trọng lượng
Determination of loss on ignition content
Gravimetric method
-
EN 196-2: 2013
TCVN 8265:2009
TCVN 11586:2016
22.
Xỉ thép
Steel slag
Xác định độ ẩm
Phương pháp khối lượng
Determination of Moisture content
Weight method
-
EN 15167-1: 2006
TCVN 8265: 2009
23.
Xác định thành phần cỡ hạt
Phương pháp sàng
Determination of size distribution content
Sieving method
Đến/to 90mm
BS EN 933-1: 2012
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITATED TESTS
VILAS 1190
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8 / 10
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
24.
Xỉ thép
Steel slag
Xác định hàm lượng Al2O3, CaO, MgO, Fe2O3
Phương pháp quang phổ huỳnh quang tia X
Determination of Al2O3, CaO, MgO, Fe2O3
X-ray fluorescence spectrometry method
Al2O3: (1 ~ 4)%
CaO: (30 ~ 45)%
MgO: (4 ~ 12)%
Fe: (15 ~ 30)%
TCVN 141:2023
25.
Ferro
Ferro
Xác định hàm lượng nguyên tố Si, Mn, Fe, P, Ca, Al
Phương pháp quang phổ huỳnh quang tia X
Determination of Si, Mn, Fe, P, Ca, Al content
X-ray fluorescence spectrometry method
Si: (1 ~ 78)%
Mn: (0.15 ~ 67)%
Fe: (6 ~ 24)%
P: (0.02 ~ 0.15)%
Ca: (0.1 ~ 31)%
Al: (0.1 ~ 9)%
ISO 16169: 2018
ISO 12677: 2011
26.
Xác định hàm lượng C, S
Phương pháp đốt - phổ hồng ngoại
Determination of C, S content Combustion - infrared method
C: (0.05 ~ 2.5)%
S: (0.001 ~ 0.05)%
ISO 9686: 2017
27.
Nhiên liệu:
than, than cốc
Fuels:
Coal, Coke
Xác định hàm lượng độ tro
Phương pháp khối lượng
Determination of ash
Weight method
-
ISO 1171: 2010
TCVN 173: 2011
28.
Xác định hàm lượng chất bốc
Phương pháp khối lượng
Determination of volatile
Weight method
-
ISO 562: 2010
TCVN 174: 2011
29.
Xác định hàm lượng S
Phương pháp đốt - phổ hồng ngoại
Determination of S content
Combustion - infrared method
S: (0.1 ~ 1)%
ISO 19579: 2006
TCVN 8622: 2010
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITATED TESTS
VILAS 1190
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9 / 10
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
30.
Nhiên liệu:
than, than cốc
Fuels:
Coal, Coke
Xác định giá trị nhiệt trị
Phương pháp bom nhiệt
Determination of calorific value
Bomb calorimetric method
-
ISO 1928: 2020
31.
Xác định hàm lượng Cacbon cố định
Phương pháp tính toán
Determination of Fixed Carbon Content
Calculation method
-
ISO 17246:2024
32.
Than
Coal
Xác định độ ẩm
Phương pháp khối lượng – B2
Determination of moisture content
Weight method – B2
-
ISO 589: 2008
TCVN 172: 2019
33.
Xác định thành phần cỡ hạt
Phương pháp sàng
Determination of size distribution content
Sieving method
Đến/to 90mm
ISO 1953: 2015
TCVN 251: 2018
34.
Than cốc
Coke
Xác định độ ẩm
Phương pháp khối lượng
Determination of moisture content
Weight method
-
ISO 579: 2013
35.
Xác định thành phần cỡ hạt
Phương pháp sàng
Determination of size distribution content
Sieving method
Đến/to 90mm
ISO 728: 2021
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITATED TESTS
VILAS 1190
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10 / 10
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
36.
Thép Cacbon và thép hợp kim thấp
Carbon and Low-alloy Steel
Phân tích thành phần hóa học bằng phương pháp quang phổ phát xạ
Chemical composition analysis by by emission spectroscopy method
C: (0.02 ~ 1.10)%
Si: (0.02 ~ 1.54)%
Mn: (0.03 ~ 2.0)%
S: (0.001 ~ 0.055)%
P: (0.006 ~ 0.085)%
Cu: (0.006 ~ 0.5)%
Ni: (0.006 ~ 5.0)%
Cr: (0.007 ~ 8.14)%
Mo:(0.007 ~ 1.3)%
V: (0.003 ~ 0.3)%
Ti: (0.001 ~ 0.2)%
Al:(0.006 ~ 0.093)%
B: (0.0004 ~ 0.007)%
ASTM E415-21
TCVN 8998: 2018
JIS G1253:2002
37.
Thép Cacbon và thép hợp kim thấp
Carbon and Low-alloy Steel
Xác định hàm lượng O, N
Phương pháp đốt
Determination of O, N content
Combustion method
O: (0.001 ~ 0.005)%
N: (0.001 ~ 0.20)%
ASTM E1019-18
38.
Nhôm và hợp kim nhôm
Aluminum and Aluminum Alloys
Phân tích thành phần hóa học
Phương pháp quang phổ phát xạ
Chemical composition
Emission spectroscopy method
Si: (0.07 ~ 16)%
Fe: (0.2 ~ 0.5)%
Cu: (0.001 ~ 5.5)%
Mn: (0.001 ~ 1.2) %
Mg: (0.03 ~ 5.4) %
Cr: (0.001 ~ 0.23) %
Ni: (0.005 ~ 2.6) %
Zn: (0.002 ~ 5.7) %
Ti:(0.001 ~ 0.12) %
V: (0.002 ~ 0.022) %
Pb: (0.04 ~ 0.6) %
ASTM E1251-17a
Ghi chú / Note :
-
Trường hợp Công ty Cổ phần Thép Hoà Phát Dung Quất cung cấp dịch vụ thử nghiệm Công ty Cổ phần Thép Hoà Phát Dung Quất phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này./ It is mandatory for Hoa Phat Dung Quat Steel Joint Stock Company that provides the testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực:
16/03/2030
Địa điểm công nhận:
Khu Kinh tế Dung Quất, Xã Bình Đông, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi
Số thứ tự tổ chức:
1190