Laboratory Department of Vinmec Ha Long International Hospital
Đơn vị chủ quản:
Vinmec Ha Long International Hospital
Số VILAS MED:
093
Tỉnh/Thành phố:
Quảng Ninh
Lĩnh vực:
Biochemistry
Hematology
Microbiology
DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED MEDICAL TESTS
(Kèm theo quyết định số/ Attachment with decision: /QĐ - VPCNCL
ngày tháng 03 năm 2025 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng/
of BoA Director)
AFM 01/11 Lần ban hành/Issued No: 2.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/7
Tên phòng xét nghiệm:
Khoa xét nghiệm – Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Hạ Long
Medical Testing Laboratory
Laboratory Department of Vinmec Ha Long International Hospital
Cơ quan chủ quản:
Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Hạ Long
Organization:
Vinmec Ha Long International Hospital
Lĩnh vực xét nghiệm:
Huyết học, Hóa sinh, Vi sinh
Field of medical testing:
Hematology, Biochemistry, Microbiology
Người phụ trách/ Representative
Đỗ Thị Hoàng Hà
Số hiệu/ Code: VILAS MED 093
Hiệu lực công nhận có giá trị từ/ Period of Accreditation is valid from: /3/2025 đến/to: /3/2030
Địa chỉ/ Address: Số 10A đường Lê Thánh Tông, P. Hồng Gai, TP Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
Địa điểm/Location: Số 10A đường Lê Thánh Tông, P. Hồng Gai, TP Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
Điện thoại/ Tel: 02033 828 188
E-mail: v.hadth5@vinmec.com
Website: www.vinmec.com
DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED MEDICAL TESTS
VILAS Med 093
AFM 01/11 Lần ban hành/Issued No: 2.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/7
Lĩnh vực xét nghiệm: Hóa sinh
Discipline of medical testing: Biochemistry
STT
No.
Loại mẫu
(chất chống đông-nếu có)
Type of sample (anticoagulant-if any)
Tên các chỉ tiêu xét nghiệm
(The name of medical tests)
Nguyên lý/ Kỹ thuật xét nghiệm
Principle/ Technical test
Phương pháp xét nghiệm
(Test method)
1.
Huyết tương (Lithium heparin)
Plasma
(Lithium heparin)
Định lượng HbA1C Determination of HbA1C
Đo độ đục
Turbidity measurement
QTXN.HS.29.V2.1 (AU 680)
2.
Định lượng GOT
Determination of Glutamate Oxaloacetate Transaminase
Động học enzym Enzym kinetic
QTXN.HS.05.V2.0 (AU 680)
3.
Định lượng GPT
Determination of Glutamate Pyruvate Transaminase
Động học enzym Enzym kinetic
QTXN.HS.04.V2.0 (AU 680)
4.
Định lượng Creatinin Determination of Creatinin
Đo màu động học
Kinetic colour
QTXN.HS.14.V2.0 (AU 680)
5.
Định lượng Acid Uric Determination of Acid uric
Đo màu Enzym Enzymetic colour
QTXN.HS.28.V2.0 (AU 680)
6.
Định lượng Glucose Determination of Glucose
Đo quang, enzym
Enzym, photometry
QTXN.HS.18.V3.0 (AU 680)
7.
Định lượng GGT
Determination of Gamma Glutamyl Transpeptidase
Enzym đo màu Enzym colormetric
QTXN.HS.17.V2.0 (AU 680)
8.
Định lượng sắt
Determination of Iron
Đo màu Photometric colour
QTXN.HS.19.V2.1 (AU 680)
9.
Định lượng Ure
Determination of Ure
Động học enzym Enzym kinetic
QTXN.HS.27.V2.0 (AU 680)
10.
Định lượng Tryglicerid Determination of Tryglicerid
Đo màu Enzym Enzymetic colour
QTXN.HS.26.V2.0 (AU 680)
11.
Định lượng Cholesterol toàn phần
Determination of Total Chlolesterol
Đo màu Enzym Enzymatic colour
QTXN.HS.11.V2.0 (AU 680)
12.
Định lượng Albumin Determination of Albumin
Đo màu Colormetric
QTXN.HS.02.V2.0 (AU 680)
13.
Định lượng Protein toàn phần Determination of total Protein
Đo màu Photometric colour
QTXN.HS.25.V2.1 (AU 680)
14.
Định lượng Calci toàn phần Determination of Calci total
Đo màu Photometric colour
QTXN.HS.10.V2.1 (AU 680)
DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED MEDICAL TESTS
VILAS Med 093
AFM 01/11 Lần ban hành/Issued No: 2.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/7
STT
No.
Loại mẫu
(chất chống đông-nếu có)
Type of sample (anticoagulant-if any)
Tên các chỉ tiêu xét nghiệm
(The name of medical tests)
Nguyên lý/ Kỹ thuật xét nghiệm
Principle/ Technical test
Phương pháp xét nghiệm
(Test method)
15.
Huyết tương
(Lithium heparin)
Plasma
(Lithium heparin)
Xác định hoạt độ Amylase Determination of Amylase activity
Đo màu động học
Kinetic colour
QTXN.HS.06.V3.0 (AU 680)
16.
Định lượng Bilirubin trực tiếp Determination of Direct Bilirubin
Đo màu quang học
Photometric colour
QTXN.HS.09.V3.0 (AU 680)
17.
Định lượng Bilirubin tổng Determination of Total Bilirubin
Đo màu quang học
Photometric colour
QTXN.HS.08.V3.0 (AU 680)
18.
Điện giải đồ máu (Cl)
Blood Electrolytes (Cl)
Định lượng (gián tiếp)
Quantitative (Indirect)
QTXN.HS.32.V2.1 (AU 680)
19.
Điện giải đồ máu (Na)
Blood Electrolytes (Na)
Định lượng (gián tiếp)
Quantitative (Indirect)
QTXN.HS.30.V2.1 (AU 680)
20.
Điện giải đồ máu (K)
Blood Electrolytes (K)
Định lượng (gián tiếp)
Quantitative (Indirect)
QTXN.HS.31.V2.1 (AU 680)
21.
Xác định hoạt độ CK (Creatine Kinase) máu
Determination of Blood CK (Creatine Kinase) activity
Động học UV UV Kinetic
QTXN.HS.12.V3.0 (AU 680)
22.
Định lượng HDL-Cholesterol Determination of HDL-Cholesterol
Đo màu enzym Enzymatic colour
QTXN.HS.21.V2.1 (AU 680)
23.
Định lượng LDL- Cholesterol Determination of Blood LDL-Cholesterol
Đo màu enzym Enzymatic colour
QTXN.HS.22.V3.0 (AU 680)
24.
Định lượng Kẽm
Determination of Blood Zinc
Đo màu quang học
Photometric colour
QTXN.HS.24.V3.0 (AU 680)
25.
Định lượng Mg
Determination of Mg
Đo màu Photometric colour
QTXN.HS.23.V2.1 (AU 680)
DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED MEDICAL TESTS
VILAS Med 093
AFM 01/11 Lần ban hành/Issued No: 2.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/7
STT
No.
Loại mẫu
(chất chống đông-nếu có)
Type of sample (anticoagulant-if any)
Tên các chỉ tiêu xét nghiệm
(The name of medical tests)
Nguyên lý/ Kỹ thuật xét nghiệm
Principle/ Technical test
Phương pháp xét nghiệm
(Test method)
26.
Nước tiểu
Urine
Xác định Bạch cầu
Determination of Leukocyte
Quang học khúc xạ
Reflectance Photometry
QTXN.NT.03.V2.0 (iChem VELOCITY)
27.
Xác định Bilirubin
Determination of Bilirubin
28.
Xác định Cetonic
Determination of Ketone
29.
Xác định Glucose
Determination of Glucose
30.
Xác định Hồng cầu
Determination of blood
31.
Xác định Nitrit
Determination of Nitrite
32.
Xác định pH
Determination of pH
33.
Xác định Protein
Determination of Protein
34.
Xác định Tỷ trọng
Determination of Specific Gravity
35.
Xác định Urobilinogen
Determination of Urobilinogen
DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED MEDICAL TESTS
VILAS Med 093
AFM 01/11 Lần ban hành/Issued No: 2.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/7
Lĩnh vực xét nghiệm: Huyết học
Discipline of medical testing: Hematology
TT
Loại mẫu
(chất chống đông-nếu có)
Type of sample (anticoagulant-if any)
Tên các chỉ tiêu xét nghiệm
The name of medical tests
Nguyên lý/ Kỹ thuật xét nghiệm
Principle/ Technical test
Phương pháp xét nghiệm
Test method
1.
Máu toàn phần
(EDTA-K2/K3)
Whole blood (EDTA-K2/K3)
Đếm số lượng bạch cầu (WBC)
Determination of White Blood Count (WBC)
Điện trở kháng, Laser/ Electrical impedance, Laser
QTXN.HH.04.V3.0 (DxH 600) QTXN.HH.29.V2.0 (DxH 800)
2.
Đếm số lượng tiểu cầu (PLT) Determination of Platelet (PLT)
Điện trở kháng, Laser/ Electrical impedance, Laser
QTXN.HH.05.V3.0 (DxH 600) QTXN.HH.30.V2.0 (DxH 800)
3.
Đếm số lượng tiểu cầu (MPV) Determination of Platelet (MPV)
Điện trở kháng, Laser/ Electrical impedance, Laser
QTXN.HH.06.V3.0 (DxH 600) QTXN.HH.31.V2.0 (DxH 800)
4.
Đếm số lượng hồng cầu (RBC) Determination of Red Blood cell (RBC)
Điện trở kháng, Laser/ Electrical impedance, Laser
QTXN.HH.07.V3.0 (DxH 600) QTXN.HH.32.V2.0 (DxH 800)
5.
Đếm số lượng hồng cầu (MCV) Determination of Red Blood cell (MCV)
Điện trở kháng, Laser/ Electrical impedance, Laser
QTXN.HH.10.V3.0 (DxH 600) QTXN.HH.35.V2.0 (DxH 800)
6.
Xác định lượng huyết sắc tố (Hb)/ Determination of Hemoglobin
Đo quang Optical measurement
QTXN.HH.08.V3.0 (DxH 600) QTXN.HH.33.V2.0 (DxH 800)
7.
Xác định chỉ số Hematocrite Determination of Hematocrite
Đo quang Optical measurement
QTXN.HH.09.V3.0 (DxH 600)
8.
Xác định nồng độ huyết sắc tố trung bình hồng cầu MCHC Determination of mean Corpuscular Hemoglobin Concentration
Tính toán/ Caculated/
QTXN.HH.11.V3.0 (DxH 600)
9.
Nồng độ huyết sắc tố trung bình Hồng cầu MCHC
Mean Corpuscular Hemoglobin Concentration
Tính toán/ Caculated/
QTXN.HH.12.V3.0 (DxH 600) QTXN.HH.36.V2.0 (DxH 800)
DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED MEDICAL TESTS
VILAS Med 093
AFM 01/11 Lần ban hành/Issued No: 2.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/7
TT
Loại mẫu
(chất chống đông-nếu có)
Type of sample (anticoagulant-if any)
Tên các chỉ tiêu xét nghiệm
The name of medical tests
Nguyên lý/ Kỹ thuật xét nghiệm
Principle/ Technical test
Phương pháp xét nghiệm
Test method
10.
Máu toàn phần
(EDTA-K2/K3)
Whole blood (EDTA-K2/K3)
Xác định dải phân bố kích thước hồng cầu (RDW-CV) Determination of Red Cell Distribution Width
Xem dải phân bố kích thước hồng cầu trên biểu đồ/ Devived from RBC Histogram
QTXN.HH.13.V3.0 (DxH 600) QTXN.HH.38.V2.0 (DxH 800)
11.
Xác định dải phân bố kích thước hồng cầu (RDW-SD) Determination of Red Cell Distribution Width
Xem dải phân bố kích thước hồng cầu trên biểu đồ/ Devived from RBC Histogram
QTXN.HH.14.V3.0 (DxH 600)
DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED MEDICAL TESTS
VILAS Med 093
AFM 01/11 Lần ban hành/Issued No: 2.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/7
Lĩnh vực xét nghiệm: Vi sinh
Discipline of medical testing: Microbiology
STT
No.
Loại mẫu
(chất chống đông-nếu có)
Type of sample (anticoagulant-if any)
Tên các chỉ tiêu xét nghiệm
(The name of medical tests)
Nguyên lý/ Kỹ thuật xét nghiệm
Principle/ Technical test
Phương pháp xét nghiệm
(Test method)
1.
Các loại bệnh phẩm từ vị trí tổn thương
All kinds of specimen from infection organ
Xét nghiệm vi khuẩn, vi nấm
Examination of Bacteria and Pulgy
Nhuộm Gram
Gram stain
QTXN.VS.01.V2.0
2.
Huyết thanh
Serum
Quy trình kỹ thuật treponema pallidum TPHA định tính và bán định lượng
Treponema pallidum TPHA qualitative & quantitative
Ngưng kết hạt gelatin cảm ứng
Treponema pallidum particle agglutination assay
QTXN.VS.22.V2.0
3.
Máu
Blood
Cấy máu, định danh, kháng thuốc hệ thống tự động
Blood Culture, Identification, Detecting Antimicrobial resistance of aerobic bacteria by automated identification system
Nuôi cấy tự động – Định danh – Kháng sinh đồ
Automatic Culture – Identification – Antibiogram
QTXN.VS.08.V2.0 (BacT/ALERT 3D 60, Vitek 2 Compact)
4.
Nước tiểu
Urine Sample
Cấy nước tiểu, định danh kháng thuốc hệ thống tự động
Urine Culture, Identification, Detecting Antimicrobial resistance of aerobic bacteria by automated identification system
Cấy định lượng – Định danh- Kháng sinh đồ Quantitative Culture – Identification – Antibiogram
QTXN.VS.03.V2.0
(Vitek 2 Compact)
Ghi chú/Note: QTXN: Phương pháp do PXN tự xây dựng / Developed laboratory method
-
Trường hợp Khoa xét nghiệm cung cấp dịch vụ xét nghiệm phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Laboratory Department that provides the medical testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực:
19/03/2030
Địa điểm công nhận:
Số 10A đường Lê Thánh Tông, P. Hồng Gai, TP Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
Số thứ tự tổ chức:
93