Thien Quynh Lab
Đơn vị chủ quản:
Thien Quynh Product and Trading Company Limited
Số VILAS:
1442
Tỉnh/Thành phố:
Long An
Lĩnh vực:
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số/Attachment with decision: /QĐ – VPCNCL
ngày tháng 04 năm 2025 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng
/of BoA Director)
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/3
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng thí nghiệm Thiên Quỳnh
Laboratory:
Thien Quynh Lab
Tổ chức/Cơ quan chủ quản:
Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Thiên Quỳnh
Organization: Thien Quynh Product and Trading Company Limited
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa
Field of testing:
Chemical
Người quản lý
Phan Thanh Việt
Laboratory manager:
Số hiệu/ Code: VILAS 1442
Hiệu lực công nhận / Period of Validation: Từ ngày /04/2025 đến ngày 08/05/2030.
Địa chỉ/ Address: Lô MF10, đường số 5, KCN Đức Hòa 1, xã Đức Hòa Đông, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An, Việt Nam
Đia điểm/ Location: Lô MF10, đường số 5, KCN Đức Hòa 1, xã Đức Hòa Đông, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An, Việt Nam
Điện thoại/ Tel: (+84) 2723 779 780
E-mail: thienquynh.co@gmail.com
Website:
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1442
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/3
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Bột cá
Fish meal
Xác định độ ẩm và hàm lượng chất bay hơi khác (không sử dụng tủ sấy chân không)
Determination of moisture and other volatile matter content (not using vacuum oven)
0,1%
TCVN 4326:2001
2.
Xác định hàm lượng nitơ và tính hàm lượng Protein thô
Phương pháp Kjeldahl
Determination of Nitrogen content and calculation of crude protein content
Kjeldahl method
1,5%
TCVN 4328-1: 2007
3.
Xác định hàm lượng chất béo (không sử dụng tủ sấy chân không)
Determination of fat content (not using vacuum oven)
0,2%
TCVN 4331:2001
4.
Xác định hàm lượng tro thô
Determination of crude ash content
0,1%
TCVN 4327:2007
5.
Xác định hàm lượng clorua hòa tan trong nước
Phương pháp chuẩn độ
Determination of water-soluble chlorides content
Titrimetric method
0,4%
TCVN 4806-1:2018
6.
Xác định hàm lượng Nitơ amoniac
Determination of ammonia nitrogen content
5 mg/100g
TCVN 10494:2014
7.
Dầu cá
Fish oil
Xác định trị số axit (AV) và độ axit (FFA)
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Acid value and acidity
Titrimetric method
AV: 0,3 mgKOH/g
FFA: 0,15 %
TCVN 6127:2010
8.
Xác định chỉ số Iốt
Determination of Iodine value
Đến/to 200 mg/100g
TCVN 6122:2015
9.
Xác định trị số Peroxit
Phương pháp xác định điểm kết thúc chuẩn độ iôt (quan sát bằng mắt)
Determination of Peroxide value
lodometric (visual) endpoint determination
0,5 mEq/kg
TCVN 6121:2018
10.
Xác định độ ẩm và hàm lượng chất bay hơi
Phương pháp sử dụng tủ sấy
Determination of Moisture and volatile matter content
Method using oven
0,1 %
TCVN 6120:2018
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1442
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/3
Chú thích/Note:
-
TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/Vietnamese Standard
Trường hợp Công ty TNHH sản xuất thương mại Thiên Quỳnh cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hóa thì Công ty TNHH sản xuất thương mại Thiên Quỳnh phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for Thien Quynh Product and Trading Company Limited that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực:
08/05/2030
Địa điểm công nhận:
Lô MF10, đường số 5, KCN Đức Hòa 1, xã Đức Hòa Đông, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
Số thứ tự tổ chức:
1442