Operation Department
Đơn vị chủ quản:
Petro Viet Nam Nhon Trach Power Company
Số VILAS:
414
Tỉnh/Thành phố:
Đồng Nai
Lĩnh vực:
Chemical
Tên phòng thí nghiệm: | Phân xưởng vận hành | ||||
Laboratory: | Operation Department | ||||
Cơ quan chủ quản: | Công ty Điện lực dầu khí Nhơn Trạch | ||||
Organization: | Petro Viet Nam Nhon Trach Power Company | ||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa | ||||
Field of testing: | Chemical | ||||
Người quản lý: | Đỗ Hoàng Tuấn | ||||
Laboratory manager: | Do Hoang Tuan | ||||
Người có thẩm quyền ký/Approved signatory: | |||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||
|
Lê Kim Ba | Các phép thử được công nhận/ All accredited tests | |||
|
Đỗ Hoàng Tuấn | ||||
|
Hoa Tâm Phúc | ||||
|
Mai Thị Hồng Thái | ||||
Số hiệu/ Code: VILAS 414 | |
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 09/09/2025 | |
Địa chỉ/ Address: Ấp 3, xã Phước Khánh, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam | |
Địa điểm/Location: Ấp 3, xã Phước Khánh, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam | |
Điện thoại/ Tel: 0251 2225741 | Fax: 0251 22225740 |
E-mail: dldknt@pvpower-nt.vn |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Nước sạch, Nước thải Domestic water, Waste water | Xác định pH Determination of pH value | Đến/ To 14 | SMEWW 23nd 4500-H+:2017 |
|
Nước thải Waste water | Nhu cầu Oxy hóa học (COD) Determination of chemical Oxygen demand (COD) | 9 mg/L | HACH Method 8000:2005 |
|
Xác định chất rắn lơ lững (TSS) Determination of total suspended solids (TSS) | 3 mg/L | HACH Method 8006:2005 | |
|
Nước sạch, Nước thải Domestic water, Waste water | Xác định hàm lượng Amoniac (NH3) Determination of Ammonia content | 0,10 mg/L | HACH Method 8038:2005 |
|
Nước sạch Domestic water | Xác định hàm lượng cặn hòa tan Determination of total dissolved solid | 0,8 mg/L | PVPNTHD044 VHH (2022) |
|
Xác định độ cứng tổng Determination of total hardness | 20 mg/L | HACH Method 8213:2005 | |
|
Xác định hàm lượng Sắt (Fe) Determination of Iron content (Fe) | 0,025 mg/L | HACH Method 8147:2005 | |
|
Xác định độ đục Determination of turbidity | 0,2 NTU | PVPNTHD048 VHH (2019) | |
|
Nước sạch, Nước làm mát Domestic water, Cooling water | Xác định hàm lượng Chlorine tự do (Cl2) Determination of free Chlorine content (Cl2) | 0,08 mg/L | HACH Method 8021:2005 |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Dầu Diesel, Dầu nhờn Diesel oil, Lubricants | Xác định khối lượng riêng ở 15 oC. Phương pháp tỷ trọng kế Determination of density at 15 oC. Hydrometer method | (0,65 ~ 0,95) kg/L | ASTM D1298-12b (2017) |
|
Dầu Diesel Diesel oil | Xác định hàm lượng lưu huỳnh (S). Phương pháp phổ huỳnh quang tia X phân tán năng lượng Determination of Sulfur content. Energy-dispersive X-ray fluorescence spectroscopy method | (10 ~ 500) ppm | ASTM D4294-21 |
|
Xác định nhiệt trị. Phương pháp bom Determination of calorie Bomb calorimeter method | Đến/ To 50,0 MJ/kg | ASTM D240-19 | |
|
Dầu Diesel, Dầu nhờn Diesel oil, Lubricants | Xác định điểm chớp cháy cốc kín bằng máy đo chớp lửa Pensky -Marten Determination of flash point by Pensky - Martens closed cup tester | (40 ~ 370) ⁰C | ASTM D93-20 |
|
Dầu Diesel, Dầu nhờn, Dầu máy biến áp Diesel oil, Lubricants, Insulating liquid | Xác định độ nhớt động học ở 40 ⁰C (mm2/s), ở 100 ⁰C (mm2/s) Determination of kinematic viscosity at 40 ⁰C (mm2/s), at 100 ⁰C (mm2/s) | Đến/ To 500 mm2/s | ASTM D445-21e1 |
|
Dầu nhờn Lubricants | Xác định chỉ số khử nhũ Determination of demulsibility characteristics | Đến/ To 1 200 s | BS 2000-19:2011 |
|
Xác định chỉ tiêu ăn mòn lá đồng Detection of copper corrosion | (1a ~ 4c) ở/ at 50 ⁰C | ASTM D130-19 | |
|
Xác định chỉ tiêu độ bền oxy hóa. Phương pháp bình chịu áp quay Determination of oxidation stability. Rotating pressure vessel method | Đến/ To 3 000 phút/ minutes | ASTM D2272-14a | |
|
Dầu nhờn, Dầu máy biến áp Lubricants, Insulating liquid | Xác định trị số axit. Phương pháp chuẩn độ điện thế Determination of Acid number. Potentiometric titration method | 0,01 mgKOH/g | ASTM D664-18e2 |
|
Dầu máy biến áp Insulating liquid | Xác định lượng nước. Phương pháp chuẩn độ Karl Fischer điện lượng Determination of Water content. Coulometric Karl Fisher titration method | 3 mg/kg | ASTM D1533-20 |
Ngày hiệu lực:
09/09/2025
Địa điểm công nhận:
Ấp 3, xã Phước Khánh, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai
Số thứ tự tổ chức:
414