Petroleum Laboratory

Đơn vị chủ quản: 
Petroleum Company Zone 5, Co Ltd.
Số VILAS: 
027
Tỉnh/Thành phố: 
Đà Nẵng
Lĩnh vực: 
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số/attachment with decision: /QĐ – VPCNCL ngày tháng 04 năm 2025 của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng/ of BoA Director) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/10 Tên phòng thí nghiệm: Phòng thử nghiệm xăng dầu Laboratory: Petroleum Laboratory Cơ quan chủ quản: Công ty Xăng dầu khu vực V - TNHH MTV Organization: Petroleum Company Zone 5, Co Ltd. Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Đình Thống Số hiệu/ Code: VILAS 027 Hiệu lực công nhận/ period of validation: Kể từ ngày 04/2025 đến ngày /04/2030 Địa chỉ / Address: Số 122 đường 2/9, phường Bình Thuận, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng Địa điểm / Location: Số 77 Lê Văn Hiến, phường Khuê Mỹ, quận Ngũ Hành Sơn, thành phố Đà Nẵng Điện thoại/ Tel: 0236 3956786/0913 422 251 Fax: 0236 3634777 E-mail: thongnd.kv5@petrolimex.com.vn Website: www.kv5.petrolimex.com.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 027 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/10 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 1. Xăng, diesel, dầu hỏa, Nhiên liệu tuốc bin hàng không Jet A1, mazut, dầu nhờn. Gasoline, diesel, Kerosine, Aviation turbine fuels JET A1, Fuel oil, Lubricant Xác định khối lượng riêng ở 15oC Determination of dennsity at 15oC (0,650  1,100) kg/L ASTM D1298-12b (2017)e1 2. Xăng, diesel, dầu hỏa, Nhiên liệu tuốc bin hàng không JET A1 Gasoline, diesel, Kerosine, Aviation turbine fuels JET A1 Xác định thành phần cất Determination of distillation characteristics Đến/ to: 400oC ASTM D86-23ae1 3. Xăng, diesel, dầu hỏa, Nhiên liệu tuốc bin hàng không JET A1, mazut Gasoline, diesel, Kerosine, Aviation turbine fuels JET A1, Fuel oil Xác định hàm lượng Lưu huỳnh Phương pháp X-ray Determination of Sulfur content (1  50.000) mg/kg ASTM D4294-21 4. Dầu nhờn Lubricant Xác định điểm chớp cháy cốc hở Determination of Flash point by open cup Đến/ to: 400oC ASTM D92-18 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 027 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/10 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 5. Nhiên liệu Diesel, Nhiên liệu đốt lò, nhiên liệu hàng hải. dầu hỏa, nhiên liệu tuốc bin hàng không Jet A1, Diesel fuels, Fuel oil, marine residual fuels, Kerosine, Aviation turbine fuels JET A1 Xác định điểm chớp cháy cốc kín Determination of Flash point by closed cu (40  360) oC ASTM D93-20 6. Xăng, diesel, dầu hỏa, Nhiên liệu tuốc bin hàng không JET A1, mazut, dầu nhờn Gasoline, diesel, Kerosine, Aviation turbine fuels JET A1, Fuel oil, Lubricant Xác định ăn mòn tấm đồng Determination of Copper strip Corosion 1a  4c ASTM D130-19 7. Dầu hỏa, Nhiên liệu tuốc bin hàng không JET A1 Kerosine, Aviation turbine fuels JET A1 Xác định màu Saybolt Determination of Saybolt colour -16  +30 ASTM D 156-23 8. Xăng Gasoline Xác định Áp suất hơi bão hòa ở 37,8oC Determination of Reid Vapour pressure at 37,8oC (43  75) kPa ASTM D 323-20a 9. Diesel, dầu nhờn Diesel, Lubricant Xác định Màu ASTM ASTM colour test 0  8 ASTM D 1500-24 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 027 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/10 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 10. Nhiên liệu Diesel, Nhiên liệu đốt lò, nhiên liệu hàng hải, dầu nhờn. Diesel fuels, Fuel oil, marine residual fuels, Lubricant Xác định Độ nhớt động học Determination of Kinematic Viscosity (0,2  300) cSt ASTM D445-24 11. Xăng Gasoline Xác định trị số Octan Determination of Octane number 40  120 ASTM D2699-24 12. Xác định hàm lượng chì Determination of Lead conten  0,0025 g/L ASTM D 5059-14 13. Mazut, dầu nhờn Fuel oil, Lubricant Xác định hàm lượng nước Determination of Water content Đến/ to: 25 % thể tích/ Vol ASTM D95-23 14. Mazut Fuel oil Xác định Nhiệt trị Determination of hear of combustion ASTM D 240-19 15. Xác định hàm lượng Tạp chất chiết ly Determination of Extraneour matter (0,01  0,40) % khối lượng/ wt ASTM D473-22 16. Nhiên liệu tuốc bin hàng không JET A1, Xăng, Dầu hỏa Aviation turbine fuels JET A1, Gasoline, Kerosine Xác định hàm lượng nhựa thực tế Determination of existent Gum content (0,1  10) mg/100mL ASTM D381-22 17. Diesel Diesel Xác định Chỉ số Xêtan Determination of Cetane index ASTM D 976-21 18. Dầu hỏa, Nhiên liệu tuốc bin hàng không JET A1 Kerosine, Aviation turbine fuels JET A1 Xác định chiều cao ngọn lửa không khói Determination of Smoke content  16 mm ASTM D1322-24 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 027 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/10 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 19. Diesel Diesel Xác định hàm lượng nước và tạp chất cơ học Determination of Water and Sediment content (0,005  30) % thể tích/ Vol ASTM D 2709-22 20. Nhiên liệu Diesel, nhiên liệu đốt lò, nhiên liệu hàng hải Diesel fuels, Fuel oil, marine residual fuels Xác định hàm lượng Cặn cacbon conradson Determination of Conradson carbon content (0,10  30) % khối lượng/ wt ASTM D 4530-15 (2020) 21. Nhiên liệu Diesel, nhiên liệu đốt lò, nhiên liệu hàng hải Diesel fuels, Fuel oil, marine residual fuels Xác định Hàm lượng tro Determination of Ash content (0,001  0,018) % khối lượng/ wt ASTM D482-19 22. Dầu nhờn Lubricant Xác định Chỉ số độ nhớt Determination of Viscosity index Áp dụng cho dầu có độ nhớt động học ở 100oC  2cSt ASTM D 2270-10 (2016) 23. Diesel, Nhiên liệu tuốc bin hàng không JET A1 Diesel, Aviation turbine fuels JET A1 Xác định trị số axit tổng Determination of total axit number Đến/ to: 250 mgKOH/g ASTM D974 -22 24. Diesel Diesel Xác định hàm lượng nước Determination of Water content 25 mg/kg ASTM E 203-24 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 027 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/10 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 25. Xăng Gasoline Xác định hàm lượng oxy, oxygenate, hợp chất MTBE, ETBE, TAME, DIPE, Metanol, Etanol, Isopropanol, tert-Butanol, n-Propanol, sec-Butanol, Isobutanol, tert-Pentanol, n- Butanol Phương pháp GC Determination of Oxygen, oxygenate content GC method MTBE; ETBE; TAME; DIPE: (0,2  20,0) % khối lượng/ mass Metanol, Etanol, Isopropanol, tert-Butanol, n-Propanol, sec-Butanol, Isobutanol, tert-Pentanol, n- Butanol (0,2  12)% khối lượng/ mass ASTM D4815-22 26. Xăng Gasoline Xác định hàm lượng Benzene, Toluen Phương pháp sắc ký Determination of Toluen-Benzene content Gas chromatography method (0,1  5) % thể tích/ Vol ASTM D5580-21 27. Diesel Diesel Xác định Độ bôi trơn Determination of Lubricity Đến/ to 1000 μm ASTM D6079-22 28. Xăng Gasoline Xác định Độ ổn định oxy hóa Phương pháp chu kỳ cảm ứng Determination of Oxidation Stability Induction Period method ASTM D525-12a (2019) 29. Xác định hàm lượng Mn, Fe Determination of Mn, Fe content (0,25  40) mg/L ASTM D3831-22 30. Xác định hàm lượng Chì Determination of Lead conten (0,0025  0,025) g/L ASTM D3237-22 31. Xăng, Nhiên liệu tuốc bin hàng không JET A1, dầu hỏa, Diesel Gasoline, Aviation turbine fuels JET A1, Kerosine, Diesel Xác định hàm lượng Lưu huỳnh Determination of Sulphur content (0,02  10.000) mg/kg ASTM D5453-19a DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 027 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/10 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 32. Nhiên liệu Diesel, Nhiên liệu đốt lò, nhiên liệu hàng hải. Diesel fuels, Fuel oil, marine residual fuels Xác định điểm đông đặc Determination of Pour point (-27  24)oC ASTM D97-17b 33. Xăng, Nhiên liệu tuốc bin hàng không JET A1 Gasoline, Aviation turbine fuels JET A1 Xác định hàm lượng Hydrocacbon thơm, Olefin và Aromatic Phương pháp hấp thụ chỉ thị huỳnh quang Determination of Hdrocacbon, Olefin, Aromatic content Fluorescent indicator adsorption method Aromatic: (5  99) % vol Olefine: (0,3  55% vol Saturated hydrocarbon: (1 ~ 95) % vol ASTM D1319 -20a 34. Xăng Gasoline Xác định Áp suất hơi bão hòa ở 37,8oC Determination of Vapour pressure at 37,8oC (7 ~ 130) kPa ASTM D5191-22 35. Xăng, Nhiên liệu tuốc bin hàng không JET A1, dầu hỏa, diesel, Etanol Gasoline, Aviation turbine fuels JET A1, Kerosine, Diesel, Etanol Xác định Khối lượng riêng ở 15oC Phương pháp tự động Determination of Density at 15oC Automatic method ASTM D4052-22 36. Nhiên liệu tuốc bin hàng không JET A1, dầu hỏa, diesel, mazut Aviation turbine fuels JET A1, Kerosine, Diesel, Fuel oil Xác định Nhiệt trị Determination of heat of combustion ASTM D 4809-18 37. Nhiên liệu tuốc bin hàng không JET A1, Diesel Aviation turbine fuels JET A1, Diesel Xác định Tạp chất dạng hạt Determination of Particulate contamination (1 ~ 50) mg/L ASTM D 2276- 06 (2014) ASTM D5452-23 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 027 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/10 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 38. Xăng, dầu hỏa, nhiên liệu tuốc bin hàng không JET A1, Gasoline, Kerosine, Aviation turbine fuels JET A1, Diesel Xác định nước tự do và tạp chất lửng Phương pháp ngoại quan Determination of free water &Praticulate contamination Visual Inspection procedures Nhiên liệu có điểm sôi chưng cất cuối <400oC và màu sắc ASTM ≤ 5 Fuel has distilation end point < 400oC and ASTM color ≤ 5 ASTM D4176-22 39. Dầu hỏa, nhiên liệu tuốc bin hàng không JET A1 Keroine, aviation turbine fuels JET A1 Xác định điểm chớp cháy cốc kín Determination of closed cup flash point (35 ~ 95) oC ASTM D56-22 40. Diesel Diesel Xác định chỉ số Xetan Determination of Cetane index ASTM D4737-21 41. Nhiên liệu tuốc bin hàng không JET A1, dầu hoả, diesel, mazut Aviation turbine fuels JET A1, Kerosine, Diesel, Fuel oil Xác định điểm chớp cháy cốc kín Determination of Closed cup flash point (-20 ~ 130) oC ASTM D 3828-16a (2021) 42. Nhiên liệu tuốc bin hàng không JET A1 Aviation turbine fuels JET A1 Xác định điểm băng Determination of Freezing Point ≤ - 60 oC ASTM D2386-19 43. Nhiên liệu tuốc bin hàng không JET A1 Aviation turbine fuels JET A1 Xác định trị số tách nước bằng máy đo độ tách nước xách tay (MSEP) Determination of Water separation characteristics by portable separometer (MSEP) 50 ~ 100 ASTM D3948-20 44. Nhiên liệu tuốc bin hàng không JET A1 Aviation turbine fuels JET A1 Xác định Độ dẫn điện Determination of Electrical conductivity (1~ 2000) pS/m ASTM D2624-22 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 027 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/10 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 45. Nhiên liệu tuốc bin hàng không JET A1 Aviation turbine fuels JET A1 Xác định Màu Saybolt và ASTM Phương pháp so màu tự động Determination of Saybolt and ASTM colour Automatic Tristimulus method ASTM: 0,5 ~ 8 Saybolt: 0 ~ 30 ASTM D6045-20 46. Diesel, xăng Gasoline, Diesel Xác định hàm lượng nước Phương pháp chuẩn độ điện lượng Kral Fischer Determination of Water content Coulometric Karl Fischer titration method (10 ~ 25.000) mg/kg ASTM D6304-20 47. Etanol nhiên liệu, etanol nhiên liệu biến tính Fuel Ethanol, denatured fuel ethanol Xác định hàm lượng nước Determination of Water content 1g ~ 5000 mg ASTM E 1064 -23 48. Diesel Diesel Xác định tạp chất dạng hạt Particulate contamination Đến/ to: 25mg/L ASTM D6217-21 49. Etanol nhiên liệu, etanol nhiên liệu biến tính Fuel Ethanol, denatured fuel ethanol Xác định pHe Determination of pHe 4 ~ 10 ASTM D6423-20a 50. Etanol nhiên liệu, Metanol, etanol nhiên liệu biến tính Fuel Ethanol, Methanol, denatured fuel ethanol Xác định hàm lượng Etanol, Metanol Determination of Ethanol, methanol content (20 ÷ 100) % khối lượng ASTM D5501-20 51. Diesel Diesel Xác định hàm lượng chất thơm đa vòng Phương pháp HPLC Determination of aromatic hydrocacbon content Polycyclic aromatic hydrocacbon: (0,2~26) % thể tích/ Vol ASTM D 6591-19 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 027 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/10 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 52. Nhiên liệu tuốc bin hàng không JET A1 Aviation turbine fuels JET A1 Xác định trị số tách nước bằng máy đo độ tách nước xách tay Determination of Water separation characteristics by portable separometer 50 ~ 100 ASTM D7224-20 Ghi chú/Note: Trường hợp Công ty Xăng dầu khu vực V - TNHH MTV cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Công ty Xăng dầu khu vực V - TNHH MTV phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for Petroleum Company Zone 5, Co Ltd that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực: 
10/04/2030
Địa điểm công nhận: 
Số 77 Lê Văn Hiến, phường Khuê Mỹ, quận Ngũ Hành Sơn, thành phố Đà Nẵng
Số thứ tự tổ chức: 
27
© 2016 by BoA. All right reserved