Power transformers Testing Department
Đơn vị chủ quản:
Branch of Song Hong Viet Company Limited
Số VILAS:
1194
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nam
Lĩnh vực:
Electrical - electronic
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 12 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/3
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Thử nghiệm máy biến áp phân phối
Laboratory: Power transformers Testing Department
Cơ quan chủ quản: Chi nhánh Công ty TNHH Sông Hồng Việt
Organization: Branch of Song Hong Viet Company Limited
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện - Điện tử
Field of testing: Electrical - Electronics
Người quản lý/
Laboratory manager:
Tạ Đức Cảnh
Số hiệu/ Code: VILAS 1194
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /12/2024 đến ngày 21/01/2030
Địa chỉ/ Address: Lô đất CN-09 Khu công nghiệp Đồng Văn IV, xã Nhật Tân, huyện Kim Bảng,
tỉnh Hà Nam
Địa điểm/Location: Lô đất CN-09 Khu công nghiệp Đồng Văn IV, xã Nhật Tân, huyện Kim Bảng,
tỉnh Hà Nam
Điện thoại/ Tel: 0383135703 Website: Sanaky.com.vn
E-mail: Canhtd@sanaky.com.vn;
phongthunghiemmbapp.shv@sanaky.com.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1194
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/3
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử
Field of testing: Electrical - Electronics
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Máy biến áp
điện lực
đến 15 MVA
Điện áp ≤ 35 kV
Power
transformer
to 15 MVA
Voltage ≤ 35 kV
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistance
Đến/ To 100 GΩ
2. IEEE C57.12.90-2021
Đo tỷ số điện áp và kiểm tra tổ đấu dây
Measurement of voltage ratio and check
of phase displacement
(0,9 ~ 5 000)
3.
Đo điện trở một chiều cuộn dây
Measurement of winding resistance DC
1 μΩ ~ 2 000 Ω
4.
Đo tổn hao không tải và dòng không tải
Measurement of no-load loss and current
I: (0,1 ~ 50) A
U: (10 ~ 1 000) VAC
TCVN 6306-1:2015
(IEC 60076-1:2011)
5.
Đo tổn hao ngắn mạch và điện áp ngắn
mạch
Measurement of impedance and load loss
I: (0,1 ~ 50) A
U (10 ~ 1 000) VAC
6.
Thử quá điện áp AC cảm ứng
Induced AC voltage test
U: Đến/ to 1 000 VAC
f: Đến/ to 150 Hz
TCVN 6306-3:2006
(IEC 60076-3:2000)
IEC 60076-3:2018
7.
Thử điện áp chịu thử AC nguồn riêng
Separate source AC withstand voltage test
U: Đến/ to 100 kV
f: 50 Hz
8.
Thử xung sét
Lighting Impulse test
Xung tiêu chuẩn/
Standard pulse
1,2 μs/ 50 μs
U: Đến/ to 400 kV
9.
Thử độ tăng nhiệt
Temperature-Rise Test
- TCVN 6306-2:2006
(IEC 60076-2:1993)
10.
Đo độ ồn
Measurement of sound level (32 ~ 130) dB IEC 60076-10:2016
11.
Thử độ kín vỏ máy
Tightness test Đến/ to 0,5 MPa TCVN 6306-1:2015
(IEC 60076-1:2011)
12.
Dầu cách điện
Insulation oil
Thử điện áp đánh thủng
Breakdown voltage test
Đến/ to 80 kV IEC 60156:2018
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1194
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/3
Ghi chú / Notes:
- TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam/ Vietnam national standard;
- IEC: International Electrotechnical Commission;
- IEEE: Institute of Electrical and Electronics Engineers./.
Trường hợp Phòng Thử nghiệm máy biến áp phân phối cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm,
hàng hoá thì Phòng Thử nghiệm máy biến áp phân phối phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng
nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/If It is mandatory for
Power transformers Testing Department that provides product quality testing services must register their
activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực:
12/01/2030
Địa điểm công nhận:
Lô đất CN-09 Khu công nghiệp Đồng Văn IV, xã Nhật Tân, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam
Số thứ tự tổ chức:
1194