Product Quality Testing Laboratory
Đơn vị chủ quản:
SACOM Wires and Cables Joint Stock Company
Số VILAS:
792
Tỉnh/Thành phố:
Đồng Nai
Lĩnh vực:
Electrical - electronic
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 05 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/5
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng Kiểm tra Chất lượng Sản phẩm
Laboratory:
Product Quality Testing Laboratory
Cơ quan chủ quản:
Công ty cổ phần Dây và Cáp SACOM
Organization:
SACOM Wires and Cables Joint Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm:
Điện - Điện tử
Field of testing:
Electrical - Electronic
Người quản lý: Trương Bá Huấn
Laboratory manager:
Số hiệu/ Code: VILAS 792
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /05/2024 đến ngày /05/2029
Địa chỉ/Address:
Đường số 4, KCN Long Thành, xã Tam An, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai
Street No.4, Long Thanh Industrial Zone, Tam An Commune, Long Thanh District, Dong Nai Province
Địa điểm/Location:
Đường số 4, KCN Long Thành, xã Tam An, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai
Street No.4, Long Thanh Industrial Zone, Tam An Commune, Long Thanh District, Dong Nai Province
Điện thoại/ Tel:
(0251) 3514989
Fax:
(0251) 3514987
E-mail:
huantruong@sacom.com.vn
Website:
sacom.com.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 792
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/5
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện - Điện tử
Field of testing: Electrical - Electronic
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn phát hiện (nếu có)/ Phạm vi đo
Detection limit (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Cáp sợi quang
Optical cable
Thử khả năng chịu lực căng
Tensile performance test
Lực kéo max/ max force: 100 kN
IEC 60794-1-21:2015 (Method E1)
2.
Thử khả năng chịu nén
Crush test
Lực nén max/ max force: 5000 N
Kích thước nén/ size: 10x10 mm
IEC 60794-1-21:2015 (Method E3)
3.
Thử khả năng chịu va đập
Impact test
Số cột va đập/ Column number: 1
Tải trọng va đập/ weights: 4 kg
+ Chiều cao va đập lớn nhất/ max height: 0,5 m
IEC 60794-1-21:2015 (Method E4)
4.
Thử khả năng chịu uốn lặp lại
Repeated bending test
Lực uốn max/ max force: 200 N
Góc uốn/ angle:
- 900 ~ +900
IEC 60794-1-21:2015 (Method E6)
5.
Thử khả năng chống xoắn
Torsion test
Lực xoắn/ Torsion force: 200 N
Góc xoắn/ Torsion angle: -180 ~ +1800
Chiều dài xoắn tối đa/ Maximum twisted length: 4 m
IEC 60794-1-21:2015 (Method E7)
6.
Thử khả năng chịu uốn cong
Bending test
Đường kính trục/ Cylinder diameter:
(200 ~ 300) mm
IEC 60794-1-111:2023
(Method E11)
7.
Thử chất điền đầy
Compound flow (Drip) test
Nhiệt độ max/ max temperature: 250 0C
IEC 60794-1-21:2015 (Method E14)
8.
Thử khả năng chịu nhiệt
Temperature cycling test
Nhiệt độ/ Temperature:
(-30 ~ 80) 0C
Độ ẩm/ Humidity:
(20 ~ 98) %
IEC 60794-1-211:2021
9.
Thử khả năng chống thấm
Water penetration test
Cao/ Hight: 1 m
IEC 60794-1-211:2021
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 792
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/5
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn phát hiện (nếu có)/ Phạm vi đo
Detection limit (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
10.
Sợi quang
Optical fibre
Đo suy hao
Phương pháp tán xạ ngược
Measurement of attenuation
Backscattering method
Bước sóng/ wavelength
1310 nm, 1550 nm
IEC 60793-1-40:2019
(Method C)
11.
Đo chiều dài sợi quang
Phương pháp tán xạ ngược
Measurement of length
Backscattering method
Phạm vi đo/measurement range: 380 km
12.
Xác định điểm suy hao đột biến
Determination of point discontinuity
≥ 0,02 dB
13.
Đo tán sắc/ Measurement of chromatic dispersion:
IEC 60793-1-42:2013
(Method A)
+
Bước sóng tán sắc tại điểm không/ Zero dispersion wavelength
(1300 ~ 1324) nm
+
Độ dốc tán sắc tại điểm không/ Zero dispersion slope
≤ 0,092 ps/(nm2.km)
+
Hệ số tán sắc/ Dispersion coefficient
≤ 3,5 ps/(nm.km)
tại bước sóng/at wavelength 1310 nm
≤ 18 ps/(nm.km)
tại bước sóng/at wavelength 1550 nm
14.
Thử nghiệm đường kính trường mode
Mode field diameter test
(8,2 ~ 9,6) μm
tại bước sóng/ at wavelength 1310 nm
IEC 60793-1-45:2017
(8 ~ 11) μm
tại bước sóng/ at wavelength 1550 nm
15.
Thử nghiệm suy hao uốn cong
Macrobending attenuation test
≤ 0,1 dB
tại bước sóng/ at wavelength 1550 nm
IEC 60793-1-47:2017
16.
Cáp sợi quang
Optical cable
Thử khả năng chịu mài mòn
Abrasion test
Đến/ to 5 N
IEC 60794-1-21-E2:2015
17.
Thử khả năng chịu điện áp phóng điện của vỏ cáp
Withstand voltage test for sheath
Đến/ to 13 kV AC
SCD/PTN/TCCS-01:2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 792
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/5
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn phát hiện (nếu có)/ Phạm vi đo
Detection limit (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
18.
Dây đồng tròn đường kính
< 25 mm
Copper round wire diamerter < 25 mm
Xác định kích thước
Determination of dimension
0,001 mm/
(0,001 ~ 25) mm
JIS C 3002:1992
(Clause 4)
19.
Đo điện trở một chiều ở 20 ºC
Measurement of DC electric resistance at 20 °C
0,1
(0 ~ 30) k
JIS C 3002:1992
(Clause 6)
20.
Xác định độ bền kéo đứt
Determination of tensile strength
0,1 N/
(0,1 ~ 5000) N
JIS C 3002:1992
(Clause 5)
21.
Xác định độ dãn dài
Determination of elongation (0,2 ~ 100) %
22.
Dây đồng tròn tráng men đường kính < 25 mm
Enamelled round Copper wired diameter < 25 mm
Xác định kích thước
Determination of dimension
0,001 mm/
(0,001 ~ 25) mm
JIS C 3216-2:2019
(Clause 3)
23.
Thử điện áp đánh thủng
Breakdown voltage test
1 V/
(1 ~ 13 kV)
JIS C 3216-5:2019
(Clause 4)
24.
Thử tính kháng mềm dính của dây
Resistance to cut-through test
-
JIS C 3216-6:2019
(Clause 4)
25.
Thử tính hàn được
Solderability test
-
JIS C 3216-4:2019
(Clause 5)
26.
Đo điện trở một chiều ở 20 ºC
Measurement of DC electric resistance at 20 °C
0,1 /
(2mm ~ 20k)
JIS C 3216-5:2019
(Clause 3)
27.
Xác định độ dãn dài Determination of elongation (0,2 ~ 100) %
JIS C 3216-3:2011
(Clause 3)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 792
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/5
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn phát hiện (nếu có)/ Phạm vi đo
Detection limit (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
28.
Cáp cách điện bằng Polyvinyl chlorua có điện áp danh định đến và bằng 450/750V
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750V
Kiểm tra kết cấu của cáp
Check for construction of cables
-
TCVN 6610-1:2014 (IEC 60227-1:2007)
TCVN 6610-3:2000 (IEC 60227-3:1997)
29.
Đo chiều dày cách điện Measurement of insulation thickness
0,001 mm/
(0,001 ~ 100) mm
TCVN 6610-2:2007 (IEC 60227-2:2003)
30.
Đo điện trở 1 chiều của 1 km dây dẫn ở 20 oC Measurement of DC electric resistance of 1 km conductor at 20 oC
0,1
(0,001 ~ 30) k
TCVN 6612:2007 (IEC 60228:2007)
31.
Xác định độ bền kéo của cách điện
Determination of tensile strength of insulation
0,1 N/
(0,1 ~ 5000) N
TCVN 6614-1-1:2008 (IEC 60811-1-1:2001)
32.
Xác định độ giãn dài của cách điện Determination of elongation of insulation (0,2 ~ 100) %
33.
Thanh đồng bus bar Copper bus bars Xác định kích thước Determination of dimension
0,01 mm/
(0,01 ~ 300 mm) JIS H 3140:2018 (Clause 6)
34.
Xác định độ dẫn điện ở 20 0C
Determination of electric conductivity at 20 0C
- JIS H 3140:2018 (Clause 8.4)
Ghi chú/Note:
- IEC: Ủy ban kỹ thuật điện Quốc tế/ International Electrotechnical Commission
- JIS: Tiêu chuẩn công nghiệp Nhật bản/ Japanese Industrial Standards
- SCD/PTN/TCCS: Phương pháp do phòng thử nghiệm xây dựng/ Laboratory-developed method
- Trường hợp Phòng Kiểm tra Chất lượng Sản phẩm cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng Kiểm tra Chất lượng Sản phẩm phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Product Quality Testing Laboratory that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực:
13/05/2029
Địa điểm công nhận:
Đường số 4, KCN Long Thành, xã Tam An, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai
Số thứ tự tổ chức:
792