Provimi Vietnam Laboratory

Đơn vị chủ quản: 
Provimi Vietnam
Số VILAS: 
400
Tỉnh/Thành phố: 
Đồng Nai
Lĩnh vực: 
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số/ Attachment with decision: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 04 năm 2025 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng/ of BoA Director) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/5 Tên phòng thí nghiệm: Phòng thử nghiệm Provimi Việt Nam Laboratory: Provimi Vietnam Laboratory Tổ chức/ Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH Một Thành viên Provimi Việt Nam Organization: Provimi Vietnam Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Thị Trùng Dương Số hiệu/ Code: VILAS 400 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /04/2025 đến ngày 18/05/2030 Địa chỉ/ Address: Đường số 5, Khu công nghiệp Giang Điền, Xã Giang Điền, Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam Street No. 5, Giang Điền Industrial zone, Giang Dien commune, Trang Bom District, Dong Nai Province, Vietnam Địa điểm/Location: Đường số 5, Khu công nghiệp Giang Điền, Xã Giang Điền, Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam Street No. 5, Giang Điền Industrial zone, Giang Dien commune, Trang Bom District, Dong Nai Province, Vietnam Điện thoại/ Tel: (+84) 9 09 256 541 E-mail: trungduong_nguyen@vn.provimi.com Website: www.provimi.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 400 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/5 Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 1. Nguyên liệu và thức ăn chăn nuôi Material and animal feeding stuffs Xác định hàm lượng Béo thô Determination of Crude fat content 0.45 g/100g LAB-WI-008:2023 (Ref. ISO 6492:1999) 2. Xác định hàm lượng Nitơ và Đạm thô. Phương pháp đốt Dumas. Determination of Nitrogen and Crude protein content. Dumas combustion method. 0.20 g/100g AOAC 990.03 3. Xác định hàm lượng Ẩm. Determination of Moisture content. 0.4 g/100g ISO 6496:1999 4. Xác định hàm lượng Xơ thô. Determination of Crude Fiber content 0.4 g/100g LAB-WI-013:2025 5. Xác định hàm lượng Canxi. Phương pháp F-AAS. Determination of Calcium content. F-AAS method 250 mg/kg ISO 6869:2000 6. Xác định hàm lượng Phốt pho. Determination of Phosphorous content. 0.93 g/100g AOAC 965.17 7. Xác định hàm lượng Tro không tan trong axít hydrocloric. Determination of Ash insoluble in acid hydrochloric content 0.4 g/100g ISO 5985:2002 8. Xác định hàm lượng Tro. Determination of Ash content. 0.2 g/100g ISO 5984:2002 9. Xác định hàm lượng NaCl. Determination of NaCl content. 0.20 g/100g ISO 6495-1:2015 10. Xác định hàm lượng Tinh bột. Determination of Starch content. 1.02 g/100g ISO 6493:2000 11. Xác định hàm lượng Béo thủy phân. Determination of Fat hydrolysis content. 1 g/100g LAB-WI-009:2023 (Ref. ISO 6492:1999) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 400 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/5 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 12. Nguyên liệu và thức ăn chăn nuôi Material and animal feeding stuffs Xác định hàm lượng chất xơ không hòa tan trong acid (ADF). Determination of acid detergent fiber (ADF) content. 0.45 g/100g LAB-WI-067:2023 13. Xác định hàm lượng chất xơ không hòa tan trong dung dịch trung tính (NDF). Determination of neutral detergent fiber (NDF) content. 0.75 g/100g LAB-WI-067:2023 14. Nguyên liệu chế biến thức ăn chăn nuôi (DCP/ MCP/ MDCP) Raw material in animal feed production (DCP/ MCP/ MDCP) Xác định hàm lượng Phốt pho hữu dụng. Determination of Phosphorous available content. 0.93 g/kg LAB-WI-033:2023 15. Nguyên liệu chế biến thức ăn chăn nuôi (bột cá) Raw material in animal feed production (Fish meal) Xác định hàm lượng Urea. Determination of Urea content. 0.3 g/100g LAB-WI-026:2023 16. Nguyên liệu và Premix, thức ăn chăn nuôi Raw material and Premix, animal feeding stuffs Xác định hàm lượng Cu Phương pháp F-AAS. Determination of Cu content. F-AAS method. 20 mg/kg ISO 6869:2000 17. Xác định hàm lượng Fe. Phương pháp F-AAS. Determination of Fe content F-AAS method. 50 mg/kg ISO 6869:2000 18. Xác định hàm lượng Mg. Phương pháp F-AAS. Determination of Mg content F-AAS method. 50 mg/kg ISO 6869:2000 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 400 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/5 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 19. Nguyên liệu và Premix, thức ăn chăn nuôi Raw material and Premix, animal feeding stuffs Xác định hàm lượng Mn. Phương pháp F-AAS. Determination of Mn content F-AAS method. 20 mg/kg ISO 6869:2000 20. Xác định hàm lượng Zn. Phương pháp F-AAS. Determination of Zn content F-AAS method. 20 mg/kg ISO 6869:2000 21. Xác định hàm lượng Co. Phương pháp F-AAS. Determination of Co content F-AAS method. 20 mg/kg LAB-WI-060:2025 22. Vitamin E và premix có vitamin E. Vitamin E and premix contain vitamin E. Xác định hàm lượng Vitamin E. Phương pháp HPLC-DAD. Determination of Vitamin E content. HPLC-DAD method. 15 mg/kg LAB-WI-031:2023 23. Vitamin A và premix có vitamin A. Vitamin A and premix contain vitamin A. Xác định hàm lượng Vitamin A. Phương pháp HPLC-DAD. Determination of Vitamin A content. HPLC - DAD method. 1.2 IU/g LAB-WI-062:2024 24. Vitamin D3 và premix có vitamin D3 Vitamin D3 and premix contain vitamin D3 Xác định hàm lượng Vitamin D3. Phương pháp HPLC-DAD. Determination of Vitamin D3 content. HPLC-DAD method. 30 IU/g LAB-WI-063:2024 25. Vitamin B1 (Thiamin) nguyên liệu và premix có vitamin B1 Vitamin B1 (Thiamin) material and premix contain vitamin B1 Xác định hàm lượng Vitamin B1. Phương pháp HPLC-DAD. Determination of Vitamin B1 content. HPLC-DAD method. 1.5 mg/kg LAB-WI-065:2024 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 400 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/5 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 26. Pyridoxine HCl (Vitamin B6) nguyên liệu và premix có Pyridoxine HCl Pyridoxine HCl (Vitamin B6) and premix contain Pyridoxine HCl Xác định hàm lượng Pyridoxine HCl (Vitamin B6). Phương pháp HPLC-DAD. Determination of Pyridoxine HCl (Vitamin B6) content. HPLC-DAD method. 1.5 mg/kg LAB-WI-064:2024 Chú thích / Note: − LAB-WI-xx: phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/ laboratory developed method − ISO: International Organization for Standardization − AOAC: Association of Official Agricultural Chemists − Ref: Phương pháp tham khảo/ Reference method Trường hợp Công ty TNHH Một Thành viên Provimi Việt Nam cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Công ty TNHH Một Thành viên Provimi Việt Nam phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Provimi Vietnam that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực: 
18/05/2030
Địa điểm công nhận: 
Đường số 5, Khu công nghiệp Giang Điền, Xã Giang Điền, Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai
Số thứ tự tổ chức: 
400
© 2016 by BoA. All right reserved