QIMA Vietnam Company Limited
Số VILAS:
1393
Tỉnh/Thành phố:
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực:
Chemical
Mechanical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 3)
LIST OF ACCREDITED TESTS (NO 3)
(Kèm theo quyết định số: / QĐ − VPCNCL ngày tháng 12 năm 2024
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/26
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng thử nghiệm Hóa học
Laboratory: Chemical Laboratory
Tổ chức/ Cơ quan chủ quản
Công ty TNHH QIMA Việt Nam
Organization: QIMA Vietnam Company Limited
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa
Field of testing:
Chemical
Người quản lý/ Laboratory manager: Đinh Duy Hải
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: kể từ ngày /12/2024 đến ngày /12/2029
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation:
Địa chỉ/ Address: Số 470, Đường Đồng Văn Cống, Phường Thạnh Mỹ Lợi, Thành Phố Thủ Đức, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
No.470, Dong Van Cong Street, Thanh My Loi Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City, Vietnam
Địa điểm/ Location: Số 470, Đường Đồng Văn Cống, Phường Thạnh Mỹ Lợi, Thành Phố Thủ Đức, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
No.470, Dong Van Cong Street, Thanh My Loi Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City, Vietnam
Điện thoại/ Tel: (028) 35357188 Fax: (028) 35357088
E-mail: hai.dinh@qima.com Website: www.qima.com
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1393
Phòng thử nghiệm Hóa học
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/26
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Sản phẩm hàng tiêu dùng (bao gồm: hàng dệt may, da, lớp phủ, nhựa)
Consumer product (including textile, leather, coating, plastic)
Xác định hàm lượng các hydrocarbon đa vòng thơm (PAHs) (Phụ lục 1).
Phương pháp GC-MS
Determination of polycyclic aromatic hydrocarbons (PAHs) content (Appendix1).
GC-MS method
0,2 mg/kg
AfPS GS 2019:01 PAK
2.
Sản phẩm nhựa Plastic product
Xác định hàm lượng Acetophenol, 2-Phenyl-2-Propanol.
Phương pháp GC-MS
Determination of Acetophenol, 2-Phenyl-2-Propanol content
GC-MS method
1,0 mg/kg
CH-VN-WI048: 2022
3.
Nhựa
Plastic Xác định hàm lượng Polybrominated biphenyls, polybrominated diphenyl ethers (Phụ lục 17) và phthalates (Phụ lục 18) Phương pháp GC-MS Determination of Polybrominated biphenyls, polybrominated diphenyl ethers (Appendix 17) and phthalates (Appendix 18)
GC-MS method 50 mg/kg Mỗi chất/each compound IEC 62321-12:2023
4.
Nhựa, sơn phủ
Plastic, surface coating
Xác định hàm lượng Bisphenol A. Phương pháp LC/MS Determination of Bisphenol A content. LC-MS method
1,0 mg/kg
CH-VN-WI065: 2022
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1393
Phòng thử nghiệm Hóa học
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/26
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
5.
Vải, da
Textile, leather
Xác định hàm lượng Polychlorinated phenol và o-Phenylphenol (OPP) (Phụ lục 2).
Phương pháp GC-MS
Determination of Polychlorinated phenol and o-Phenylphenol (OPP) content (Appendix 2).
GC-MS method
0,05 mg/kg
Mỗi chất/ each compound
CH-VN-WI063: 2022 (Ref: ISO 17070:2015)
6.
Vải
Textile
Xác định hàm lượng Polychlorinated phenol và o-Phenylphenol (OPP) (Phụ lục 2).
Phương pháp GC-MS
Determination of Polychlorinated phenol and o-Phenylphenol (OPP) content (Appendix 2).
GC-MS method
0,05 mg/kg
EN 17134-2:2023
BS EN 17134-2:2023
7.
Xác định hàm lượng Octylphenol (OP), 4-tert-Octylphenol và Nonylphenol (NP).
Phương pháp GC-MS và LC-MS
Determination of Octylphenol (OP), 4-tert-Octylphenol and Nonylphenol (NP) content.
GC-MS and LC-MS method
10 mg/kg
Mỗi chất/ each compound
EN ISO 21084: 2019
BS EN ISO 21084:2019
ISO 21084:2019
8.
Xác định hàm lượng Alkylphenol Ethoxylates (APEOs) (Phụ lục 3).
Phương pháp LC-MS
Determination of Alkylphenol Ethoxylates (APEOs) content (Appendix 3).
LC-MS method
10 mg/kg
ISO 18254-1:2016
9.
Xác định hàm lượng Chlorinate Organic Carriers (COC) (Phụ lục 4).
Phương pháp GC-MS Determination of Chlorinate Organic Carriers (COC) content (Appendix 4). GC-MS method
0,1 mg/kg
Mỗi chất/ each compound
BS EN 17137: 2018
DIN EN 17137: 2019
EN 17137:2018
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1393
Phòng thử nghiệm Hóa học
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/26
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
10.
Da
Leather
Xác định hàm lượng Alkylphenol Ethoxylates (APEOs) (Phụ lục 3).
Phương pháp LC-MS
Determination of Alkylphenol Ethoxylates (APEOs) content (Appendix 3).
LC-MS method
10 mg/kg
CH-VN-WI047: 2024
(Ref: ISO 18218-1:2023)
11.
Xác định pH của dịch chiết da dạng nước Determination of pH of an aqueous leather extract
2 ~ 12
ISO 4045:2018
12.
Xác định hàm lượng Formaldehyde (tự do và giải phóng).
Phương pháp UV/VIS
Determination of Formaldehyde (free and released formaldehyde) content.
UV/VIS method
5 mg/kg
ISO 17226-2:2018
13.
Xác định hàm lượng Formaldehyte
Phương pháp LC-DAD
Determination of Formaldehyde content
LC-DAD method
5 mg/kg
DIN EN ISO 17226-1:2021
ISO 17226-1:2021
EN ISO 17226-1:2021
BS EN ISO 17226-1:2021
14.
Xác định hàm lượng Crom (VI) Phương pháp LC-DAD Determination of hexavalent chromium content LC-DAD method 3 mg/kg ISO 17075-2:2017
15.
Xác định hàm lượng Crom (VI) Phương pháp LC-DAD Determination of hexavalent chromium content LC-DAD method 1 mg/kg CH-VN-WI 070:2023
16.
Xác định hàm lượng Hexa-Valent Chromium.
Phương Pháp UV-VIS
Determination of Hexa-Valent Chromium content
UV-VIS method
1 mg/kg CH-VN-WI 015: 2022 (Ref. ISO 17075-1:2017)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1393
Phòng thử nghiệm Hóa học
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/26
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
17.
Da
Leather
Xác định hàm lượng kim loại Al; Ca; K; Mg; Sb; As; Ba; Cd; Cr; Cu; Co; Fe; Pb; Mn; Mo; Ni; Se; Sn; Ti; Zn; Zr; Hg có thể chiết xuất trong da bằng dung dịch mồ hôi nhân tạo có tính axit.
Phương pháp ICP-OES
Determination of extractable metals by acidic artificial perspiration solution.
ICP-OES method
Al; Ca; K; Mg: 10 mg/kg
Sb; As; Ba; Cd; Cr; Cu; Co; Fe; Pb; Mn; Mo; Ni; Se; Sn; Ti; Zn; Zr: 2,5 mg/kg
Hg: 1 mg/kg CH-VN-WI 020: 2022 (Ref. ISO 17072-1:2019)
18.
Xác định hàm lượng kim loại: As, Cd, Pb
Phương pháp ICP-OES
Determination of metal content: As, Cd, Pb
ICP-OES method
10 mg/kg
Mỗi chất/ each compound CH-VN-WI 033: 2024 (Ref. ISO 17072-2:2022)
19.
Xác định hàm lượng một số amin thơm có nguồn gốc từ chất màu azo (Phụ lục 12).
Phương pháp GC-MS
Determination of certain aromatic amines derived from azo colorants content (Appendix 12).
GC-MS method
5 mg/kg
Mỗi chất/ each compound
ISO 17234-1:2020 ISO 17234-2:2011
20.
Xác định hàm lượng một số amin thơm có nguồn gốc từ chất màu azo (Phụ lục 14)
Phương pháp GC-MS
Determination of certain aromatic amines derived from azo colorants content (Appendix 14)
GC-MS method
5 mg/kg
Mỗi chất/ each compound
CH-VN-WI 038: 2022
(Ref. ISO 17234-1:2020)
21.
Da, nhựa, vải
Leather, Plastic, Textile
Xác định hàm lượng Chlorinated Paraffins (SCCP/MCCP).
Phương pháp GC-MS Determination of chlorinated paraffins (SCCP/MCCP) content GC-MS method
50 mg/kg
ISO 18219:2021
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1393
Phòng thử nghiệm Hóa học
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/26
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
22.
Vật liệu bằng kim loại có lớp tráng phủ bề mặt không chứa Nickel và không có lớp phủ
Coated and non-coated metal material
(Non-nickel containing outer coating)
Xác định hàm lượng Nickel thôi nhiễm.
Phương pháp ICP-OES
Determination of release Nickel content.
ICP-OES method
0,05 μg/cm2/week
BS EN 12472:2020
BS EN 1811:2023
EN 1811:2023
23.
Nhựa Olefin polymer - Polypropylene copolymer, Polypropylene Homopolymer
Olefin polymer - Polypropylene copolymer, Polypropylene Homopolymer
Xác định hàm lượng tối đa của nhựa Olefin được chiết trong Xylene
Determination of Maximum Xylene extractable fraction in Olefin polymer
Polypropylene Copolymer: 5,0%
Polypropylene Homopolymer: 2,5%
21 CFR 177.1520 :2023
24.
Xác định hàm lượng tối đa của nhựa Olefin được chiết trong Hexane
Determination of Maximum Hexane extractable fraction in Olefin polymer
Polypropylene Copolymer: 2,0%
Polypropylene Homopolymer: 0,5%
21 CFR 177.1520 :2023
25.
Mực in và các dụng cụ hội họa được sử dụng như đồ chơi
Ink and the like used for the graphic instruments that are provided with the toys
Xác định hàm lượng thôi nhiễm của chất tạo màu (Phụ lục 5)
Determination of migration of coloring matters content (Appendix 5
Not Recognized color (N, R)
ST 2016-3:2022
(mục/Clause 1.1 mục/Clause 1.8.1 mục/Clause 2.1)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1393
Phòng thử nghiệm Hóa học
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/26
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
26.
Vật liệu đồ chơi hoặc các thành phần của đồ chơi
Toys or the component of the toys
Xác định hàm lượng thôi nhiễm của một số nguyên tố nhất định.
Phương pháp ICP-OES
Determination of migration of certain elements content
ICP-OES method
As: 2,0 mg/kg
Pb: 2,0 mg/kg
Cd: 2,0 mg/kg
ST 2016-3:2022
(mục/Clause 1.5 mục/Clause 1.8.2 mục/Clause 2.7)
27.
Xác định hàm lượng Phthalates (DBP, BBP, DEHP, DINP, DNOP, DIDP).
Phương pháp GC-MS
Determination of Phthalates content (DBP, BBP, DEHP, DINP, DNOP, DIDP).
GC-MS method
150 mg/kg
Mỗi chất/ each compound
ST 2016-3:2022
28.
Đồ chơi và các sản phẩm dành cho trẻ
Toys and Children’s products
Xác định hàm lượng Phtalat (DIBP, DBP, BBP, DEHP, DNOP, DINP, DIDP)
Phương pháp phân tích GC-MS
Determination of Phthalates content (DIBP, DBP, BBP, DEHP, DNOP, DINP, DIDP)
GC-MS method
0,005 %
Mỗi chất/ each compound
ISO 8124-6:2023
PNS ISO 8124-6:2022
ABNT NBR 16040:2018
IS 9873-6:2021
TIS 685 Part 1-2562 (2019)
29.
Sản phẩm đồ chơi trẻ em, vật liệu trong đồ chơi trẻ em dưới 3 tuổi (Giấy và các tông tiếp xúc với thực phẩm)
Children's toy products, materials for children's toys under 3 years old (Paper and board intended to come into contact with foodstuffs)
Xác định hàm lượng Formaldehyde.
Phương pháp UV-VIS
Determination of Formaldehyde content.
UV-VIS method
5 mg/kg
EN 1541:2001
EN 645:1993
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1393
Phòng thử nghiệm Hóa học
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/26
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
30.
Sản phẩm kim loại dành cho trẻ em (Bao gồm cả đồ trang sức bằng kim loại dành cho trẻ em)
Children’s Metal Product (Including Children’s Metal Jewelry)
Xác định hàm lượng chì tổng (Pb).
Phương pháp ICP-OES
Determination of Total Lead (Pb) content
ICP-OES method
10 mg/kg
CPSC-CH- E1001-08.3
31.
Vật liệu nhựa
Plastic materials
Xác định hàm lượng tổng Cadmium (phương pháp B)
Phương pháp ICP-OES
Determination of the total Cadmium content (method B)
ICP-OES method
10 mg/kg
BS EN 1122:2001
EN 1122:2001
32.
Xác định tổng thôi nhiễm vào nền mô phỏng thực phẩm có tính bay hơi
Determination of the overall migration into evaporable food simulants
1 mg/dm2
(6 mg/kg)
EN 1186-3:2022 (Method 1 và/and Method 5)
33.
Xác định hàm lượng Phthalates (Phụ Lục 7).
Phương pháp GC-MS
Determination of Phthalates (Appendix 7).
GC-MS method
50 mg/kg
Mỗi chất/ each compound
EN 14372:2004
BS EN 14372:2004
DIN EN
14372:2004
34.
Vật liệu nhựa tiếp xúc với thực phẩm có chứa chất béo
Plastic intended to come into contact with fatty foodstuffs Xác định hàm lượng tổng lượng thôi nhiễm trong dung dịch thử iso-octane và 95 % ethanol. Phương pháp khối lượng Determination of overall migration from plastics intended to come into contact with fatty foodstuffs using iso-octane and 95 % ethanol. Gravity method
1 mg/dm2
(6 mg/kg) BS EN 1186-3: 2022 (Method 1 và/and Method 5)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1393
Phòng thử nghiệm Hóa học
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/26
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
35.
Sơn và lớp sơn phủ
Paint and Other Similar Surface Coatings
Xác định hàm lượng chì (Pb).
Phương pháp ICP-OES
Determination of Lead (Pb) content
ICP-OES method
10 mg/kg
CPSC-CH-E1003-09.1:2011
16 CFR Part 1303:2023
36.
Xác định hàm lượng chì và thủy ngân Phương pháp ICP-OES
Determination of Total Lead and Mercury content
ICP-OES method
10 mg/kg
Mỗi chất/ each compound
CH-VN-WI041: 2022 (Ref. Method C-02.2:2017, Book 5 – Laboratory Policies and Procedures, Part B: Test methods section)
37.
Xác định hàm lượng Arsen, Selen, Cadimi, Antimony, Barium.
Phương pháp ngâm chiết và phân tích bằng kỹ thuật ICP-OES
Determination of Arsenic, Selenium, Cadmium, Antimony and Barium content
Extractable method and analyse by ICP-OES
25 mg/kg
Mỗi chất/ each compound
CH-VN-WI041: 2022
(Ref. Method C-03:2018, Book 5- Laboratory Policies and Procedures, Part B: Test methods section)
38.
Sản phẩm dệt may và da giày
Textile and Leather
Xác định hàm lượng các chất nhuộm phân tán
Phương pháp LC/DAD/MS (Phụ lục 15)
Determination of Disperse Dyes and Dyestuffs content
LC/DAD/MS method (Appendix 15)
5 mg/kg
DIN 54231:2022
39.
Xác định hàm lượng chất nhuộm Navy Blue
Phương pháp LC/MS
Determination of Navy Blue
LC/MS method
10 mg/kg
DIN 54231:2022
40.
Sản phẩm dệt may và lớp phủ
Textile and Surface Coating
Xác định hàm lượng Quinoline
Phương pháp LC/MS
Determination of Quinoline content
LC/MS method
5 mg/kg
DIN 54231:2022
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1393
Phòng thử nghiệm Hóa học
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/26
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
41.
Vật liệu dệt may
Textiles
Xác định pH của dịch chiết nước
Determination of pH of aqueous Extract
2 ~ 12
AATCC 81:2022
ISO 3071:2020
42.
Xác định hàm lượng Formaldehyde (tự do và thủy phân).
Phương pháp UV/VIS
Determination of Formaldehyde content.
UV/VIS method
5 mg/kg
AATCC 112:2020
43.
Xác định hàm lượng kim loại được chiết xuất bằng dung dịch mồ hôi nhân tạo có tính axit và nước bọt nhân tạo.
Phương pháp ICP-OES
Determination of metals extracted by acidic artificial perspiration and artificial saliva solution
ICP-OES method
Sb, As, Cd, Cr, Co, Cu, Pb; Ni: 2,5 mg/kg
Hg: 1 mg/kg
EN 16711-2:2015 DIN 54233-4:2014
44.
Xác định hàm lượng tổng của từng nguyên tố: Sb, As, Cd, Cr, Co, Cu, Pb, Hg và Ni.
Phương pháp ICP-OES
Determination of Total Elements content: (Sb, As, Cd, Cr, Co, Cu, Pb, Hg and Ni).
ICP-OES method
10 mg/kg
Mỗi nguyên tố/ each element CH-VN-WI 033: 2022 (Ref. EN 16711-1:2016)
45.
Xác định vmột số amin thơm có nguồn gốc từ chất màu azo (Phụ lục 8).
Phương pháp GC-MS
Determination of certain aromatic amines derived from azo colorants (Appendix 8).
GC-MS method
5 mg/kg
Mỗi chất/ each compound ISO 14362-1:2017 ISO 14362-3:2017
46.
Xác định hàm lượng một số amin thơm có nguồn gốc từ chất màu azo (Phụ lục 13).
Phương pháp GC-MS
Determination of certain aromatic amines derived from azo colorants (Appendix 13).
GC-MS method
5 mg/kg
Mỗi chất/ each compound
CH-VN-WI 036: 2022 (Ref. ISO 14362-1:2017)
47.
Xác định hàm lượng Formaldehyde (tự do và thủy phân).
Phương pháp UVVIS
Determination of Formaldehyde content.
UVVIS method
16 mg/kg
EN ISO 14184-1:2011
JIS L 1041:2011
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1393
Phòng thử nghiệm Hóa học
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/26
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
48.
Vật liệu giày dép
Footwear materials
Xác định hàm lượng các hợp chất organotin (Phụ lục 9).
Phương pháp GC-MS
Determination of organotin compounds (Appendix 9).
GC-MS method
0,05 mg/kg
Mỗi chất/ each compound ISO/TS 16179: 2012
49.
Xác định hàm lượng các hợp chất organotin (Phụ lục 10).
Phương pháp GC-MS
Determination of organotin compounds (Appendix 10).
GC-MS method
0,05 mg/kg
Mỗi chất/ each compound
CH-VN-WI-034:2022
(Ref. ISO/TS 16179:2012)
50.
Nguyên liệu giày dép ngoại trừ những phần kim loại
Footwear material except metal parts
Xác định hàm lượng Dimethylfumarate (DMFu). Phương pháp GC-MS Determination of Dimethylfumarate (DMFu) content GC-MS method
0,1 mg/kg
ISO 16186:2021
51.
Xác định hàm lượng Dimethylformamid (DMFa). Phương pháp GC-MS Determination of Dimethylformamid (DMFa) content GC-MS method
5,0 mg/kg
ISO 16189:2021
52.
Đồ chơi
Toys
Xác định hàm lượng Phthalates (Phụ Lục 6).
Phương pháp GC-MS
Determination the content of Phthalates (Appendix 6).
GC-MS method
50 mg/kg
Mỗi chất/ each compound
CPSC-CH-C1001-09.4:2018
53.
Xác định hàm lượng Phthalates (Phụ lục 11).
Phương pháp GC-MS
Determination of Phthalates (Appendix 11).
GC-MS method
50 mg/kg
Mỗi chất/ each compound
CH-VN-WI 004: 2022 (Ref. CPSC-CH-C1001-09.4:2018)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1393
Phòng thử nghiệm Hóa học
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/26
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
54.
Sản phẩm đồ
chơi trẻ em, vật liệu trong đồ chơi trẻ em (bao gồm: Vải sợi, da, giấy/ bìa cứng, cao su/ nhựa, kim loại, thủy tinh/ gốm sứ, gỗ, sơn và lớp sơn phủ)
Children’s Toys,
Accessible parts of Toy materials
(include: Textile,
leather, paper/
board, rubber/
latex/ plastic,
metal, glass/
ceramic, wood, surface coating)
Xác định hàm lượng kim loại hòa tan của từng nguyên tố: (As, Ba, Cd, Cr, Hg, Pb, Sb, Se).
Phương pháp ICP-OES
Determination of the soluble migrated elements: (As, Ba, Cd, Cr, Hg, Pb, Sb, Se).
ICP-OES method
2,5 mg/kg
Mỗi nguyên tố/ each element AS/NZS ISO 8124.3:2021 + Amd.1:2023
55.
Đồ chơi trẻ em, vật liệu trong đồ chơi trẻ em
(vải sợi, da, giấy, lớp sơn phủ)
Children’s Toys, Accessible parts of Toy materials
(Textile,
leather, paper, surface coating)
Xác định hàm lượng thôi nhiễm của các nguyên tố: Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se
Phương pháp ICP-OES
Determination of the soluble migrated elements Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se
ICP-OES method
2,5 mg/kg Mỗi nguyên tố/ each element
PNS ISO
8124-3:2022
SNI ISO
8124-3:2020
MS ISO
8124-3:2012
ABNT NBR
NM300-3:2011
IRAM-NM
300-3:2003/ Amd.1:2007
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1393
Phòng thử nghiệm Hóa học
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/26
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
56.
Đồ chơi trẻ em, vật liệu trong đồ chơi trẻ em
(vải sợi, da, giấy, lớp sơn phủ)
Children’s Toys, Accessible parts of Toy materials
(Textile,
leather, paper, surface coating)
Xác định hàm lượng thôi nhiễm của các nguyên tố: Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se, B
Phương pháp ICP-OES
Determination of the soluble migrated elements: Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se, B
ICP-OES method
B: 10 mg/kg
Còn lại/Others: 2,5 mg/kg
ISO 8124-3:2020/Amd.1:
2023
57.
Xác định tổng hàm lượng Chì và Thủy ngân
Phương pháp ICP-OES
Determination of total Lead and Mercury content
ICP-OES method
10 mg/kg
ASTM F963-23 mục/Clause 8.3.1
58.
Xác định hàm lượng kim loại thôi nhiễm (Sb, As, Ba, Cd, Se)
Phương pháp ICP-OES
Determination of the Soluble Migrated Elements (Sb, As, Ba, Cd, Se) content
ICP-OES method
2,5 mg/kg
Mỗi nguyên tố/ each element
ASTM F963-23 mục/Clause 8.3.2
59.
Đồ chơi trẻ em, vật liệu trong đồ chơi trẻ em
(Lớp sơn phủ)
Children’s Toys, Accessible parts of Toy materials
(Surface coating)
Sàng lọc kim loại nặng thôi nhiễm (tổng hàm lượng Chì, tổng Thủy ngân, Sb, As, Ba, Cd, Se)
Phương pháp ICP-OES
Screening of Total Heavy Metal (Total Lead, Total Mercury, Sb, As, Ba, Cd, Se) Migrated content
ICP-OES method
10 mg/kg
ASTM F963-23 mục/Clause 8.3.1
60.
Đồ chơi trẻ em, vật liệu trong đồ chơi trẻ em
(chất nền)
Children’s Toys, Accessible parts of Toy materials
(Substrate)
Sàng lọc kim loại nặng thôi nhiễm (tổng hàm lượng Chì, tổng Thủy ngân, Sb, As, Ba, Cd, Se)
Phương pháp ICP-OES
Screening of Total Heavy Metal (Total Lead, Total Mercury, Sb, As, Ba, Cd, Se) Migrated content
ICP-OES method
10 mg/kg
ASTM F963-23
mục/Clause
8.3.1
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1393
Phòng thử nghiệm Hóa học
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14/26
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
61.
Đồ chơi trẻ em, vật liệu trong đồ chơi trẻ em
(nhựa)
Children’s Toys, Accessible parts of Toy materials
(Plastic)
Xác định tổng hàm lượng Chì và tổng hàm lượng Thủy ngân
Phương pháp ICP-OES
Determination of Total Lead (Pb) and Mercury (Hg) content
ICP-OES method
10 mg/kg
ASTM F963-23 mục/Clause 8.3.1
62.
Xác định hàm lượng kim loại nặng (Sb, As, Ba, Cd, Se) thôi nhiễm
Phương pháp ICP-OES
Determination of Heavy Metal Migrated (Sb, As, Ba, Cd, Se) content
ICP-OES method
5 mg/kg
CH-VN-WI 069:2023
(Ref. Health Canada Method C-03:2018,
ASTM F963-23 Clause 8.3.2)
63.
Vật liệu trong đồ chơi trẻ em (nhựa)
Accessible parts of Toy materials
(plastic)
Xác định hàm lượng Bisphenol A thôi nhiễm
Phương pháp LC-MS
Determination of Bisphenol A Soluble Migrated content
LC-MS method
0,02 mg/L
BS EN 71-10:2005 mục/Clause 6
EN 71-10:2005 mục/Clause 6
BS EN 71-11:2005 mục/Clause 5.5.2
EN 71-11:2005 mục/Clause 5.5.2
64.
Xác định hàm lượng thôi nhiễm Phenol Phương pháp LC-MS
Determination of Phenol Migrated content
LC-MS method
1 mg/L
5 mg/kg
BS EN 71-10:2005 mục/Clause 6
EN 71-10:2005 mục/Clause 6
BS EN 71-11:2005 mục/Clause 5.5.2
EN 71-11:2005 mục/Clause 5.5.2
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1393
Phòng thử nghiệm Hóa học
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 15/26
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
65.
Vật liệu trong đồ chơi trẻ em (nhựa)
Accessible parts of Toy materials
(plastic)
Xác định hàm lượng Formaldehit thôi nhiễm
Phương pháp phân tích UV-VIS Determination of formaldehyde migrated content
UV-VIS method
0,5 mg/L
BS EN 71-10:2005 mục/Clause 6
EN 71-10:2005 mục/Clause 6
BS EN 71-11:2005 mục/Clause 5.5.3
EN 71-11:2005 mục/Clause 5.5.3
66.
Vải sợi và sợi tổng hợp
Textile, synthetic garment
Xác định hàm lượng chất chống cháy
Phương pháp LC/MS (Phụ lục 16)
Determination of Flame retardants in textile, leather, plastics and synthetic leather (Appendix 16)
LC/MS method
5 mg/kg
ISO 17881-2: 2016
EN ISO 17881-2:2016
BS EN ISO 17881-2: 2016
67.
Sản phẩm của trẻ em không chứa kim loại
Non metal chidren's product
Xác định hàm lượng tổng chì (Pb).
Phương pháp ICP-OES
Determination of Total Lead (Pb) residue.
ICP-OES method
10 mg/kg
CPSC-CH- E1002-8.3:2012
68.
Trang sức kim loại của trẻ em
Children’s metal jewelry
Xác định hàm lượng Cadmium trong dịch chiết.
Phương pháp ICP-OES
Determination of Cadmium Extractability content.
ICP-OES method
2,5 μg
CPSC-CH-E1004-11:2011
69.
Bề mặt kim loại và lớp phủ kim loại
Metals and coatings on metals
Định tính Nickel
Qualitative of Nickel
POD (90%):
5 mg/cm2
PD CEN/TR 12471:2022
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1393
Phòng thử nghiệm Hóa học
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 16/26
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
70.
Sản phẩm đồ
chơi trẻ em, vật liệu trong đồ chơi trẻ em (bao gồm: nhựa, sơn và lớp sơn phủ)
Children’s Toys,
Accessible parts of Toy materials
(include:
Plastic, surface coating)
Xác định hàm lượng kim loại hòa tan của từng nguyên tố: (B, Al, Mn, Co, Ni, Cu, Zn, As, Se, Sr, Cd, Ba, Hg, Pb, Sn, Sb).
Phương pháp ICP-OES
Determination of the soluble migrated Elements: (B, Al, Mn, Co, Ni, Cu, Zn, As, Se, Sr, Cd, Ba, Hg, Pb, Sn, Sb) residue.
ICP-OES method
B: 50 mg/kg
Al; Mn; Co; Ni; Cu; Zn; As; Se; Sr; Cd; Ba; Hg; Pb; Sb: 10,0 mg/kg
Sn: 2,5 mg/kg
CH-VN-WI 021:2022
(Ref. EN 71-3:2019+A1:2021)
71.
Dụng cụ và hộp đựng bằng thủy tinh, gốm hoặc tráng men tiếp xúc với thực phẩm
Glass, ceramic or enameled implements and containers that come into contact with food
Xác định chì và cadmium hòa tan.
Phương pháp ICP-OES
Determination of leachable lead and cadmium content
ICP-OES method Pb: 0,04 μg/mL Cd: 0,02 μg/mL
CH-VN-WI052: 2024
(Ref: JFSL No.233:1947)
72.
Môi và vành của cốc thủy tinh được trang trí bên ngoài bằng gốm thủy tinh tráng men
Lip and Rim Area of Glass Tumblers Externally Decorated with Ceramic Glass Enamels
Giới hạn mức xâm nhập của Chì và Cadmium.
Phương pháp ICP-OES
Limits of lead and cadmium release.
ICP-OES method
Pb: 0,04 mg/L
Cd: 0,02 mg/L
ASTM C927-80: 2019
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1393
Phòng thử nghiệm Hóa học
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 17/26
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
73.
Sản phẩm thủy tinh, gốm sứ, kim loại
Glass, ceramic, metal product
Xác định hàm lượng Chì thôi nhiễm
Phương pháp Wipe Test và ICP-OES
Determination of Lead migrated content
Wipe Test and ICP-OES method
0,5 μg/mẫu/sample
NIOSH Method 9100:1996
74.
Bề mặt gốm tráng men
Glazed Ceramic Surfaces
Giới hạn mức xâm nhập của Chì và Cadmium.
Phương pháp ICP-OES
Limits of Lead and Cadmium release.
ICP-OES method
Pb: 0,04 mg/L
Cd: 0,02 mg/L
ASTM C738-94(2020)
Ghi chú/Note:
−
...WI…: Phương pháp thử do PTN phát triển /Laboratory’s developed method.
−
EN: European Norm - ISO: International Organization for Standardization
−
ASTM: American Society for Testing and Materials
−
ANSI: American National Standard
−
NF: National French Standards
−
AS/NZS: Australian / New Zealand Standard
−
JIS: Japanese Industrial Standards
−
LFGB: German Food and Feed Code
−
DIN: Germany Standard
−
CPSC: Consumer product safety council
−
CFR: the Code of Federal Regulations
−
AfPS: German AfPS (Committee for Product Safety)
−
GS: Geprüfte Sicherheit ("Tested Safety")
−
PNS: Philippine Nation Standard
−
SNI (Standar Nasional Indonesia): Indonesia Standard
−
MS: Malaysian Standard
−
ABNT NBR NM (Associação Brasileira de Normas Técnicas / Norma Brasileira / Norma Mercosur): Brazil Standard
− IRAM (Argentine Standardization and Certification Institute): Argentina Standard
−
TIS: Thai Industrial Standard
− NIOSH: National Institute for Occupational Safety and Health
Trường hợp Phòng thử nghiệm Hóa học cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng thử nghiệm Hóa học phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Chemical Laboratory that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1393
Phòng thử nghiệm Hóa học
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 18/26
Phụ lục 1. Danh mục các hydrocarbon đa vòng thơm (PAHs) trong sản phẩm hàng tiêu dùng Appendix 1. List of polycyclic aromatic hydrocarbons (PAHs) in consumer product
STT No.
Tên hóa chất Chemical name
Số CAS Cas No.
1.
Naphthalene (NAP)
91-20-3
2.
Acenaphthylene (ANY)
208-96-8
3.
Acenaphthene (ANA)
83-32-9
4.
Fluorene (FLU)
86-73-7
5.
Phenanthrene (PHE)
85-01-8
6.
Anthracene (ANT)
120-12-7
7.
Fluoranthene (FLT)
206-44-0
8.
Pyrene (PYR)
129-00-0
9.
1-Methylpyrene (MEP)
2381-21-7
10.
Benzo(a)anthracene (BaA)
56-55-3
11.
Chrysene (CHR)
218-01-9
12.
Cyclopenta(c,d)pyrene (CPP)
27208-37-3
13.
Benzo(b)fluoranthene (BbFA)
205-99-2
14.
Benzo(k)fluoranthene (BkFA)
207-08-9
15.
Benzo(j)fluoranthene (BjFA)
205-82-3
16.
Benzo(e)pyrene (BeP)
192-97-2
17.
Benzo(a)pyrene (BaP)
50-32-8
18.
Dibenzo(a,h)anthracene (DBAhA)
53-70-3
19.
Indeno(1,2,3-cd)pyrene (IPY)
193-39-5
20.
Benzo(g,h,i)perylene (BPE)
191-24-2
21.
Dibenzo(a,l)pyrene (DBalP)
191-30-0
22.
Dibenzo(a,e)pyrene (DBaeP)
192-65-4
23.
Dibenzo(a,i)pyrene (DBaiP)
189-55-9
24.
Dibenzo(a,h)pyrene (DBahP)
189-64-0
Phụ lục 2. Danh mục các polychlorinated phenol trong vải, da Appendix 2. List of polychlorinated phenol in textile, leather
STT No.
Tên hóa chất Chemical name
Số CAS Cas No.
1.
2-Chlorophenol (2-CP)
95-57-8
2.
3-Chlorophenol (3-CP)
108-43-0
3.
4-Chlorophenol (4-CP)
106-48-9
4.
2,3-Dichlorophenol (2,3-DiCP)
576-24-9
5.
Sum
2,4-Dichlorophenol (2,4-DiCP)
120-83-2
2,5-Dichlorophenol (2,5-DiCP)
583-78-8
6.
2,6-Dichlorophenol (2,6-DiCP)
87-65-0
7.
3,4-Dichlorophenol (3,4-DiCP)
95-77-2
8.
3,5-Dichlorophenol (3,5-DiCP)
591-35-5
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1393
Phòng thử nghiệm Hóa học
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 19/26
STT No.
Tên hóa chất Chemical name
Số CAS Cas No.
9.
2,3,4-Trichlorophenol (2,3,4-TrCP)
15950-66-0
10.
2,3,5-Trichlorophenol (2,3,5-TrCP)
933-78-8
11.
2,3,6-Trichlorophenol (2,3,6-TrCP)
933-75-5
12.
2,4,5-Trichlorophenol (2,4,5-TrCP)
95-95-4
13.
2,4,6-Triclorophenol (2,4,6-TrCP)
88-06-2
14.
3,4,5-Trichlorophenol (3,4,5-TrCP)
609-19-8
15.
2,3,4,5-Tetrachlorophenol (2,3,4,5-TeCP)
4901-51-3
16.
2,3,4,6-Tetrachlorophenol (2,3,4,6-TeCP)
58-90-2
17.
2,3,5,6-Tetrachlorophenol (2,3,5,6-TeCP)
935-95-5
18.
2-Biphenylol (OPP)
90-43-7
19.
Pentachlorophenol (PCP)
87-86-5
Phụ lục 3. Danh mục các alkylphenol ethoxylates (APEOs) trong vải, da Appendix 3. List alkylphenol ethoxylates (APEOs) in textile, leather
STT No.
Tên hóa chất Chemical name
Số CAS Cas No.
1.
Nonylphenol ethoxylate (NPEO) (16 substances)
68412-54-4
2.
Octylphenol ethoxylate (OPEO) (15 substances)
9002-93-1 Phụ lục 4. Danh mục các Chlorinate Organic Carriers (COC) trong vải Appendix 4. List Chlorinate Organic Carriers (COC) in Textile
STT No.
Tên hóa chất Chemical name
Số CAS Cas No.
1.
2-Chlorotoluene
95-49-8
2.
3-Chlorotoluene
108-41-8
3.
4-Chlorotoluene
106-43-4
4.
1,3-Dichlorobenzene
541-73-1
5.
1,4-Dichlorobenzene
106-46-7
6.
Benzyl Chloride
100-44-7
7.
1,2-Dichlorobenzene
95-50-1
8.
Sum
2,4- Dichlorotoluene
95-73-8
2,5- Dichlorotoluene
19398-61-9
9.
2,6- Dichlorotoluene
118-69-4
10.
1,3,5-Trichlorobenzene
108-70-3
11.
Sum
3,4- Dichlorotoluene
95-75-0
2,3-Dichlorotoluene
32768-54-0
12.
1,2,4-Trichlorobenzene
120-82-1
13.
1,2,3-Trichlorobenzene
87-61-6
14.
Benzotrichloride
98-07-7
15.
2,4,5-Trichlorotoluene
6639-30-1
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1393
Phòng thử nghiệm Hóa học
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 20/26
STT No.
Tên hóa chất Chemical name
Số CAS Cas No.
16.
2,3,6-Trichlorotoluene
2077-46-5
17.
1,2,3,5-Tetrachlorobenzene
634-90-2
18.
1,2,4,5-Tetrachlorobenzene
95-94-3
19.
1,2,3,4-Tetrachlorobenzene
634-66-2
20.
4-Chlorobenzotrichloride
5216-25-1
21.
2,3,4,6-Tetrachlorotoluene
875-40-1
22.
2,3,4,5-Tetrachlorotoluene
1006-32-3
23.
2,3,5,6-Tetrachlorotoluene
29733-70-8
24.
Pentachlorobenzene
608-93-5
25.
Pentacholorotoluene
877-11-2
26.
Hexachlorobenzene
118-74-1
Phụ lục 5. Đánh giá POD cho từng nhóm dung dịch Appendix 5. POD for solution group
STT No.
Nhóm Group
Giá trị POD POD value
1.
Red group 5 %
Cobalt chloride (II) hexahydrate (CoCl2.6H2O)
0,005 mL/L
2.
Blue group 25 %
Copper sulfate (II) pentahydrate (CuSO4.5H2O)
0,005 mL/L
3.
Yellow group 0.16 %
Potassium chromate (K2CrO4)
0,005 mL/L
Phụ lục 6. Danh mục Phthalates trong đồ chơi Appendix 6. List of Phthalates in toy product
STT No.
Tên hóa chất Chemical name
Số CAS Cas No.
1.
Dibutyl Phthalate (DBP)
84-74-2
2.
Diisobutyl phthalate (DIBP)
84-69-5
3.
Di-n-pentyl phthalate (DPP / DPENP)
131-18-0
4.
Di-n-hexyl phthalate (DnHP / DHEXP)
84-75-3
5.
Dicyclohexyl phthalate (DCP / DCHP)
84-61-7
6.
Di(2-ethylhexyl) phthalate (DEHP)
117-81-7
7.
Benzyl Butyl Phthalate (BBP)
85-68-7
8.
Diisononyl phthalate (DINP)
28553-12-0
68515-48-0
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1393
Phòng thử nghiệm Hóa học
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 21/26
Phụ lục 7. Danh mục Phthalates trong vật liệu nhựa Appendix 7. List of Phthalates in plastic
STT No.
Tên hóa chất Chemical name
Số CAS Cas No.
1.
Dibutyl Phthalate (DBP)
84-74-2
2.
Di(2-ethylhexyl) phthalate (DEHP)
117-81-7
3.
Benzyl Butyl Phthalate (BBP)
85-68-7
4.
Diisononyl phthalate (DINP)
28553-12-0; 68515-48-0
5.
Di-n-octyl phthalate (DnOP)
117-84-0
6.
Diisodecyl phthalate (DIDP)
26761-40-0; 68515-49-1
Phụ lục 8. Danh mục azo colorants trong vải sợi Appendix 8. List of Certain aromatic amines derived from azo colorants in textile product
STT No.
Tên hóa chất Chemical name
Số CAS Cas No.
1.
4-Aminobiphenyl
92-67-1
2.
4,4'- Benzidine
92-87-5
3.
4-Chloro-o-toluidine
95-69-2
4.
2-Naphthylamine
91-59-8
5.
o-Aminoazotoluene
97-56-3
6.
2-Amino-4-Nitrotoluene
99-55-8
7.
4-Chloroaniline
106-47-8
8.
2,4-Diaminoanisole
615-05-4
9.
4,4'-Diaminodiphenylmethane
101-77-9
10.
3,3-Dimethyl-4,4'-diaminodiphenylmethane
91-94-1
11.
3,3'-Dimethoxybenzidine
119-90-4
12.
3,3'-Dimethylbenzidine
119-93-7
13.
4,4-Methylene-di-o-toluidine
838-88-0
14.
p-Cresidine
120-71-8
15.
4,4'-Methylene-bis-(2-chloroaniline)
101-14-4
16.
4,4'-oxydianiline
101-80-4
17.
4,4-Thiodianiline
139-65-1
18.
o-Toluidine
95-53-4
19.
2,4-Toluylenediamine
95-80-7
20.
2,4,5-Trimethylaniline
137-17-7
21.
2-Methoxyaniline / o-Ansidine
90-04-4
22.
4-Aminoazobenzene
60-09-3
23.
Aniline
62-53-3
24.
1,4-Phenyldiamine
106-50-3
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1393
Phòng thử nghiệm Hóa học
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 22/26
Phụ lục 9. Danh mục các chất nhóm Organotin trong vật liệu giày dép Appendix 9. List of Organotin in Footwear materials
STT No.
Tên hóa chất Chemical name
Số CAS Cas No.
1.
n-butyltin trichloride (BuT)
1118-46-3
2.
n-octyltin trichloride (MOT)
3091-25-6
3.
Di-n-butyltin dichloride (DBT)
683-18-1
4.
Di-n-octyltin dichloride (DOT)
3542-36-7
5.
Tri-n-butyltin chloride (TBT)
1461-22-9
6.
Triphenyltin chloride (TPhT)
639-58-7
7.
Tricyclohexyltin chloride (TCyT)
3091-32-5
8.
Tetra-n-butyltin (TeBT)
1461-25-2
Phụ lục 10. Danh mục các chất nhóm Organotin trong vật liệu giày dép Appendix 10. List of Organotin in Footwear materials
STT No.
Tên hóa chất Chemical name
Số CAS Cas No.
1.
Monomethyltin trichloride (MeT)
993-16-8
2.
Dimethyltin dichloride (DMT)
753-73-1
3.
Dipropyltin dichloride (DProT)
867-36-7
4.
Diphenyltin dichloride (DPhT)
1135-99-5
5.
Trioctyl tin chloride (TOT)
2587-76-0
Phụ lục 11. Danh mục Phthalates trong đồ chơi Appendix 11. List of Phthalates in toy products
STT No.
Tên hóa chất Chemical name
Số CAS Cas No.
1.
Di-n-octyl phthalate (DNOP)
117-84-0
2.
Diisodecyl phthalate (DIDP)
26761-40-0
68515-49-1
Phụ lục 12. Danh mục azo colorants trong da Appendix 12. List of Certain aromatic amines derived from azo colorants in leather
STT No.
Tên hóa chất Chemical name
Số CAS Cas No.
1.
4-Aminobiphenyl
92-67-1
2.
4,4'- Benzidine
92-87-5
3.
4-Chloro-o-toluidine
95-69-2
4.
2-Naphthylamine
91-59-8
5.
o-Aminoazotoluene
97-56-3
6.
2-Amino-4-Nitrotoluene
99-55-8
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1393
Phòng thử nghiệm Hóa học
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 23/26
STT No.
Tên hóa chất Chemical name
Số CAS Cas No.
7.
4-Chloroaniline
106-47-8
8.
2,4-Diaminoanisole
615-05-4
9.
4,4'-Diaminodiphenylmethane
101-77-9
10.
3,3-Dimethyl-4,4'-diaminodiphenylmethane
91-94-1
11.
3,3'-Dimethoxybenzidine
119-90-4
12.
3,3'-Dimethylbenzidine
119-93-7
13.
4,4-Methylene-di-o-toluidine
838-88-0
14.
p-Cresidine
120-71-8
15.
4,4'-Methylene-bis-(2-chloroaniline)
101-14-4
16.
4,4'-oxydianiline
101-80-4
17.
4,4-Thiodianiline
139-65-1
18.
o-Toluidine
95-53-4
19.
2,4-Toluylenediamine
95-80-7
20.
2,4,5-Trimethylaniline
137-17-7
21.
2-Methoxyaniline / o-Ansidine
90-04-4
22.
4-Aminoazobenzene
60-09-3
23.
Aniline
62-53-3
24.
1,4-Phenyldiamine
106-50-3
Phụ lục 13. Danh mục azo colorants trong vải sợi Appendix 13. List of Certain aromatic amines derived from azo colorants in textile products
STT No.
Tên hóa chất Chemical name
Số CAS Cas No.
1.
2,4-Xylidine
95-68-1
2.
2,6-Xylidine
87-62-7
3.
4-Chloro-o-toludinium chloride
3165-93-3
4.
2-Naphthylammoniumacetate
553-00-4
5.
4-Methoxy-m-phenylene diammonium sulphate
39156-41-7
6.
2,4,5-Trimethylaniline hydrochloride
21436-97-5
Phụ lục 14. Danh mục azo colorants trong da Appendix 14. List of Certain aromatic amines derived from azo colorants in leather
STT No.
Tên hóa chất Chemical name
Số CAS Cas No.
1.
2,4-Xylidine
95-68-1
2.
2,6-Xylidine
87-62-7
3.
4-Chloro-o-toludinium chloride
3165-93-3
4.
2-Naphthylammoniumacetate
553-00-4
5.
4-Methoxy-m-phenylene diammonium sulphate
39156-41-7
6.
2,4,5-Trimethylaniline hydrochloride
21436-97-5
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1393
Phòng thử nghiệm Hóa học
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 24/26
Phụ lục 15. Danh mục các chất nhuộm phân tán trong sản phẩm dệt may, da giày Appendix 15. List of Disperse Dyes and Dyestuffs
STT
No.
Tên hóa chất
Chemical name
Số CAS
Cas No.
1.
Acid red 26
3761-53-3
2.
Acid red 114
6459-94-5
3.
Acid Violet 49
1694-09-3
4.
Basic blue 26
2580-56-5
5.
Basic green 4
Oxalate 2437-29-8 18015-76-4 Chloride 569-64-2 Free 10309-95-2
6.
Basic red 9
569-61-9
7.
Basic violet 1
8004-87-3
8.
Basic violet 3
548-62-9
9.
Basic violet 14
632-99-5
10.
Disperse blue 1
2475-45-8
11.
Disperse blue 3
2475-46-9
12.
Disperse blue 7
3179-90-6
13.
Disperse blue 26
3860-63-7
14.
Disperse blue 35
12222-75-2 56524-77-7 56524-76-6
15.
Disperse blue 102
12222-97-8 69766-79-6
16.
Disperse blue 106
12223-01-7 68516-81-4
17.
Disperse blue 124
61951-51-7 15141-18-1
18.
Disperse brown 1
23355-64-8
19.
Disperse yellow 1
119-15-3
20.
Disperse yellow 3
2832-40-8
21.
Disperse yellow 7
6300-37-4
22.
Disperse yellow 9
6373-73-5
23.
Disperse yellow 23
6250-23-3
24.
Disperse yellow 39
12236-29-2
25.
Disperse yellow 49
54824-37-2 6858-49-7
26.
Disperse yellow 56
54077-16-6
27.
Disperse orange 1
2581-69-3
28.
Disperse orange 3
730-40-5
29.
Disperse orange 11
82-28-0
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1393
Phòng thử nghiệm Hóa học
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 25/26
STT
No.
Tên hóa chất
Chemical name
Số CAS
Cas No.
30.
Disperse orange 37/59/76
12223-33-5 13301-61-6 51811-42-8
31.
Disperse orange 149
85136-74-9
32.
Disperse red 1
2872-52-8
33.
Disperse red 11
2872-48-2
34.
Disperse red 17
3179-89-3
35.
Disperse red 151
61968-47-6 70210-08-1
36.
Direct black 38
1937-37-7
37.
Direct blue 6
2602-46-2
38.
Direct blue 15
2429-74-5
39.
Direct brown 95
16071-86-6
40.
Direct red 28
573-58-0
41.
Direct Yellow 1
6472-91-9
42.
Leucomalachite green
129-73-3
43.
Solvent blue 4
6786-83-0
44.
Solvent red 23
85-86-9
45.
Solvent yellow 2
60-11-7
46.
Solvent yellow 14
842-07-9
47.
Solvent violet 8
561-41-1
48.
Solvent Yellow 3
97-56-3
Phụ lục 16. Danh mục các chất chống cháy trong sản phẩm dệt may, da giày và nhựa Appendix 16. List of Flame retardants
STT
No.
Tên hóa chất
Chemical name
Số CAS
Cas No.
1.
1,2,5,6,9,10-hexabromocyclodecane (HBCDD/HBCD)
3194-55-6
2.
Tetrabromo-bisphenol A (TBBPA)
79-94-7
3.
Tris-(1-chloro-2-propyl) phosphate (TCPP)
13674-84-5
4.
Tris-(2,3-dibromopropyl)-phosphate (TRIS) / (TDBPP)
126-72-7
5.
Tris-(1,3-dichloro-2-propyl)phosphate (TDCPP)
13674-87-8
6.
Bis-(2,3-dibromopropyl)-phosphate (BIS) / (BDBPP)
5412-25-9
7.
Tris-(aziridinyl)-phosphine oxide (TEPA)
545-55-1
8.
2,2-bis(bromomethyl)-1,3-propanediol (BBMP)
3296-90-0
9.
Trixylyl phosphate (TXP)
25155-23-1
10.
Tris-(2-chloroethyl)phosphate (TCEP)
115-96-8
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1393
Phòng thử nghiệm Hóa học
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 26/26
Phụ lục 17. Danh mục các Polybrominated biphenyls, polybrominated diphenyl ethers trong nhựa Appendix 17. List of Polybrominated biphenyls, polybrominated diphenyl ethers in plastic
STT
No.
Tên hóa chất
Chemical name
Số CAS
Cas No.
1.
4-Bromo biphenyl (BB-003)
92-66-0
2.
4,4'-Dibromo biphenyl (BB-015)
92-86-4
3.
2,4,5-Tribromo biphenyl (BB-029)
115245-07-3
4.
2,2',4,5'-Tetrabromo biphenyl (BB-049)
60044-24-8
5.
2,2',4,5',6-Pentabromo biphenyl (BB-103)
59080-39-6
6.
2,2',4,4',5,5'-Hexabromo biphenyl (BB-153)
59080-40-9
7.
2,3,3’,4,4’,5,5’-Heptabromobiphenyl (BB-189)
88700-06-5
8.
2,2',3,3',4,4',5,5'-octabromo biphenyl (PBB 194)
67889-00-3
9.
2,2’,3,3’,4,4’,5,5’,6-Nonabromobiphenyl (BB 206)
69278-62-2
10.
Decabromo biphenyl (BB-209)
13654-09-6
11.
4 - Bromdiphenylether (BDE - 003)
101-55-3
12.
4,4'-Dibromdiphenylether (BDE - 015)
2050-47-7
13.
2,4,4'-Tribromdiphenylether (BDE - 028)
41318-75-6
14.
2,2',4,4'-Tetrabromdiphenylether (BDE - 047)
5436-43-1
15.
2,2',4,4',5-Pentabromdiphenylether (BDE - 099)
60348-60-9
16.
2,2',4,4',5,5'-Hexabromdiphenylether (BDE - 153)
68631-49-2
17.
2,2',3,4,4',5,6'-Heptabromdiphenylether (BDE - 183)
207122-16-5
18.
2,2',3,4,4',5,5',6-Octabromdiphenylether (BDE - 203)
337513-72-1
19.
2,2',3,3',4,4',5,5',6-Nonabromodiphenyl ether (BDE-206)
63387-28-0
20.
Decabromdiphenylether (BDE - 209)
1163-19-5
21.
HBCDD/HBCD
25637-99-4
Phụ lục 18. Danh mục các chất phthalates trong nhựa Appendix 18. List of phthalates in plastic
STT No.
Tên hóa chất Chemical name
Số CAS Cas No.
1.
Dibutyl Phthalate (DBP)
84-74-2
2.
Diisobutyl phthalate (DIBP)
84-69-5
3.
Di(2-ethylhexyl) phthalate (DEHP)
117-81-7
4.
Benzyl Butyl Phthalate (BBP)
85-68-7
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 2)
LIST OF ACCREDITED TESTS (NO 2)
(Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng 12 năm 2024
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/15
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng thử nghiệm dệt may và da giày
Laboratory:
Textile and Footwear Laboratory
Cơ quan chủ quản:
Công ty TNHH QIMA Việt Nam
Organization:
QIMA Vietnam Company Limited
Lĩnh vực thử nghiệm:
Cơ
Field of testing:
Mechanical
Người quản lý/
Laboratory manager:
Trần Ngọc Tuyến
Số hiệu/ Code:
VILAS 1393
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: kể từ ngày /12/2024 đến ngày /12/2029
Địa chỉ/Address:
Số 470, Đường Đồng Văn Cống, Phường Thạnh Mỹ Lợi, Thành Phố Thủ Đức, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
No.470, Dong Van Cong Street, Thanh My Loi Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City, Vietnam
Địa điểm/Location:
Số 470, Đường Đồng Văn Cống, Phường Thạnh Mỹ Lợi, Thành Phố Thủ Đức, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
No.470, Dong Van Cong Street, Thanh My Loi Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City, Vietnam
Điện thoại/ Tel:
(028) 35357188
Fax:
(028) 35357088
E-mail:
tuyen.tran@qima.com
Website:
www.qima.com
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1393
Phòng thử nghiệm dệt may và da giày
Textile and Footwear Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/15
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ
Field of testing: Mechanical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Vật liệu dệt may
Textile materials
Xác định độ bền màu với mồ hôi
Determination of colour fastness to perspiration
Cấp/Grade: 1 ~ 5
AATCC 15:2021e
ISO 105 E04:2013
EN ISO 105 E04:2013
BS EN ISO 105 E04:2013
DIN EN ISO 105 E04:2013
GB/T 3922-2013
2.
Xác định độ bền màu với ma sát (trừ vải lông)
Determination of colour fastness to crocking rubbing (except pile fabrics)
Cấp/Grade: 1 ~ 5
GB/T 3920-2008
3.
Xác định độ bền màu với nước
Determination of colour fastness to water
Cấp/Grade: 1 ~ 5
AATCC 107:2022e
ISO 105 E01:2013
EN ISO 105 E01:2013
BS EN ISO 105 E01:2013
DIN EN ISO 105 E01:2013
GB/T 5713-2013
4.
Xác định độ bền màu giặt với xà phòng hoặc xà phòng và soda
Determination of colour fastness to washing with soap or soap and soda
Cấp/Grade: 1 ~ 5
GB/T 3921-2008
5.
Xác định độ bền màu với nước bọt
Determination of colour fastness to saliva test
Cấp/Grade: 1 ~ 5
GB/T 18886-2019
6.
Xác định độ lan truyền ngọn lửa
Determination of flame spread rate
-
GB 31701-2015
Clause 5.4
7.
Xác định khả năng chống giãn của các thành phần đính kèm
Determination of the streching resistance of attached components
-
GB 31701-2015
Clause 5.5
8.
Xác định độ sắc của các đầu nhọn và cạnh của các thành phần đính kèm
Determination of the keenness of the sharp points and edges of attached components
-
GB/T 31702-2015
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1393
Phòng thử nghiệm dệt may và da giày
Textile and Footwear Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/15
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
9.
Vật liệu dệt
may
Textile materials
Xác định chiều dài của dây rút, dây và vòng dây
Determination of the length of drawstrings, cords and rope loops
-
GB 31701-2015
Clause 5.7
10.
Vật liệu dệt may, vải
Textile, Fabrics
Xác định độ bền mài mòn
Determination of abrasion resistance
-
ASTM D3884-22
ASTM D4060-19
ISO 5470-1: 2016
ISO 7784-2: 2023
11.
Vật liệu dệt may
Textiles
Xác định độ bền màu với nước.
Phương pháp nhỏ giọt
Determination of colorfastness to water.
Spotting method
Cấp/Grade: 1 ~ 5
AATCC TM104-2010(2014)e2
ISO 105-E07:2010
12.
Xác định độ bền màu với nước dãi, mồ hôi
Determination of colourfastness to saliva and perspiration
Cấp/Grade: 1 ~ 5
DIN 53160: 2023
13.
Xác định độ bền màu giặt của dây kéo
Determination of colorfastness of Zippers to Laundering
Cấp/Grade: 1 ~ 5
ASTM D2057-05(2022)
14.
Xác định độ ngả vàng phenolic Determination of retention of phenolic yellowing
Cấp/Grade: 1 ~ 5
ISO 105 X18:2007
15.
Đánh giá độ bền màu: sự dịch chuyển màu từ thuốc nhuộm trong quá trình lưu trữ.
Phương pháp từ vải sang vải Determination of color fastness: dye transfer in storage.
Fabric to fabric method
Cấp/Grade: 1 ~ 5
AATCC TM163-2013e(2020)
16.
Xác định độ bền màu của thuốc nhuộm
Determination of colorfastness to dye sublimation
Cấp/Grade: 1 ~ 5
DIN 54056:2017
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1393
Phòng thử nghiệm dệt may và da giày
Textile and Footwear Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/15
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
17.
Vật liệu dệt may
Textiles
Xác định độ bền màu nước hồ bơi
Determination of colorfastness to water: Chlorinated Pool
Cấp/Grade: 1 ~ 5
AATCC TM162-2011e2
ISO 105 E03:2010
EN ISO 105 E03:2010
BS EN ISO 105 E03:2010
DIN EN ISO 105 E03:2010
JIS L 0844:2011
18.
Xác định tính chống thấm nước - Thử nghiệm phun mưa
Determination of water resistance – Rain Test
-
AATCC TM35-2018e2
ISO 22958:2021
19.
Phân tích thành phần sợi: định tính và định lượng
Fiber analysis: qualitative and
quantitative.
-
AATCC TM20-2021
AATCC TM20A-2021
ISO 1833-1,2,3:2020
ISO 1833-4:2023
ISO 1833-5: 2006
ISO 1833-6:2018
ISO 1833-7:2017
ISO 1833-8:2006
ISO 1833-9, 10, 13, 14, 15, 16, 17:2019
ISO 1833-11 :2017
ISO 1833-12 :2020
ISO 1833-18 :2020
ISO 1833-19:2006
ISO 1833-20:2018
ISO 1833-24:2010
GB/T 2910.1, 2, 3, 5, 6, 7, 8, 10, 11, 12, 14, 16, 17, 18, 20, 21, 22, 23, 24-2009
GB/T 2910. 4-2022
20.
Kiểm tra đồ bền của khóa kéo Checking of slide fasteners (Zips)
-
BS EN 16732:2015
ASTM D2061-07(2021)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1393
Phòng thử nghiệm dệt may và da giày
Textile and Footwear Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/15
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
21.
Vật liệu dệt may, các loại vải dệt thoi
Textiles, Woven fabrics
Xác định mật độ vải
Determination of fabric density
-
ISO 7211-2:1984
ASTM D3775-17(2023)
BS 5441:1988 +A1:2019
TCVN 1753 :1986
TCVN 5794 :1994
22.
Vải
Fabric
Xác định khối lượng vải
Determination of fabric weight
-
EN 12127:1997
23.
Xác định khổ vải
Determination of width and
length of fabrics
-
EN 1773:1996
24.
Xác định độ bền co giãn của vải.
Determination of the elasticity of fabrics-Strip tests
-
ISO 209321:2018 + Amd 1:2021
25.
Hàng may mặc
Garment
Xác định tính chất kéo giãn của hàng may mặc không dệt
Determination of seam stretchability of Knitted Garments
-
TX-VN-WI 091:2024 (Ref: AATCC TS-015)
26.
Vật liệu dệt may
Textile materials
Xác định độ bền màu đối với nước biển
Determination of color fastness to sea water
Cấp/Grade: 1 ~ 5
AATCC 106:2009e(2013)e3
ISO 105 E02:2013
EN ISO 105 E02:2013
BS EN ISO 105 E02:2013
DIN EN ISO 105 E02:2013
27.
Xác định độ bền màu ma sát
Determination of color fastness to crocking
Cấp/Grade: 1 ~ 5
AATCC 08:2016e(2022)e
ISO 105 X12:2016
EN ISO 105 X12:2016
BS EN ISO 105 X12:2016
DIN EN ISO 105 X12:2016
Xác định độ bền màu ma sát: quay tròn đứng
Determination of color fastness to crocking: Rotary Vertical Crockmeter
Cấp/Grade: 1 ~ 5
AATCC TM116-2018e (2022)e
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1393
Phòng thử nghiệm dệt may và da giày
Textile and Footwear Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/15
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
28.
Vật liệu dệt may
Textile materials
Xác định độ bền màu nước tẩy không Chlorine
Determination of color fastness to non-chlorine bleach
Cấp/Grade: 1 ~ 5
TX-VN-WI 090:2024
(Ref: AATCC TS-001)
AATCC 172:2010e(2016)e2
29.
Xác định độ bền màu nước tẩy có Chlorine
Determination of color fastness to chlorine bleach
Cấp/Grade: 1 ~ 5
TX-VN-WI 090:2024
(Ref: AATCC TS-001)
30.
Xác định độ bền màu đối với quá trình xử lý giặt gia dụng và giặt thương mại
Determination of color fastness to domestic and commercial laundering
Cấp/Grade: 1 ~ 5
AATCC 61: 2013e(2020)e2
ISO 105 C06:2010
EN ISO 105 C06:2010
BS EN ISO 105 C06:2010
DIN EN ISO 105 C06:2010
31.
Xác định độ bền màu ma sát: dung môi hữu cơ
Determination of colour fastness to rubbing: organic solvents
Cấp/Grade: 1 ~ 5
ISO 105 D02:2016
EN ISO 105 D02:2016
BS EN ISO 105 D02:2016
DIN EN ISO 105 D02:2016
32.
Xác định độ bền màu với axit.
Phương pháp nhỏ giọt
Determination of colour fastness to acid.
Drip method
Cấp/Grade: 1 ~ 5
AATCC 6:2021
ISO 105 E05:2010
EN ISO 105 E05:2010
BS EN ISO 105 E05:2010
DIN EN ISO 105 E05:2010
33.
Xác định độ bền màu đối với chất tẩy trắng natri hypochlorite trong giặt gia dụng
Determination of color fastness to sodium hypochlorite bleach in home laundering
Cấp/Grade: 1 ~ 5
AATCC 188 2010e3 (2017)e
ISO 105 N01:1993
34.
Xác định độ bền màu đối với giặt bằng xà phòng hoặc xà phòng và soda
Determination of colour fastness to washing with soap or soap and soda
Cấp/Grade: 1 ~ 5
ISO 105 C10:2006
EN ISO 105 C10:2007
BS EN ISO 105 C10:2007
DIN EN ISO 105 C10:2007
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1393
Phòng thử nghiệm dệt may và da giày
Textile and Footwear Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/15
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
35.
Vật liệu dệt may
Textile materials
Xác định độ bền màu với kiềm.
Phương pháp nhỏ giọt
Determination of color fastness to alkali.
Drip method
Cấp/Grade: 1 ~ 5
ISO 105 E06: 2006
EN ISO 105 E06:2006
BS EN ISO 105 E06:2006
DIN EN ISO 105 E06:2006
36.
Xác định độ bền màu khi tẩy trắng: Peroxide
Determination of color fastness to bleaching: peroxide
Cấp/Grade: 1 ~ 5
ISO 105 N02:1993
EN ISO 105 N02:1995
BS EN ISO 105 N02:1995
DIN EN ISO 105 N02:1993
37.
Xác định độ bền màu.
Phương pháp giặt khô
Determination of color fastness.
Dry cleaning method
Cấp/Grade: 1 ~ 5
AATCC132:2004e3(2013)e3
ISO 105 D01:2010
EN ISO 105 D01:2010
BS EN ISO 105 D01:2010
DIN EN ISO 105 D01:2010
JIS L 0860: 2020
38.
Vải
Fabrics
Xác định khối lượng vải
Determination of fabric weight
-
ISO 3801:2017
BS 2471:2005
BS EN 12127:1998
DIN EN 12127:1997
ASTM D3776/ D3776M :2020
39.
Xác định khổ vải
Determination of fabric width
-
ISO 22198:2006
ASTM D3774: 2018
BS EN 1773:1997
DIN EN 1773:1997
40.
Vật liệu dệt may
Textile materials
Xác định độ bền kéo đứt và độ giãn đứt của vải.
Phương pháp Strip
Determination of maximum force and elongation at maximum force.
Strip method
Độ bền/strength
Đến/to 5 000 N
Độ giãn/
elongation
Đến/to 400 %
ISO 13934-1:2013
EN ISO 13934-1:2013
BS EN ISO 13934-1:2013
DIN EN ISO 13934-1:2013
ASTM D5035-11(2019)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1393
Phòng thử nghiệm dệt may và da giày
Textile and Footwear Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/15
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
41.
Vật liệu dệt may
Textile materials
Xác định độ bền kéo đứt và độ giãn đứt của vải.
Phương pháp grab
Determination of maximum force and elongation at maximum force.
Grab method
Độ bền/Strength
Đến/to 5 000 N
Độ giãn/ elongation
Đến/Upto 400 %
ISO 13934-2:2014
EN ISO 13934-2:2014
BS EN ISO 13934-2:2014
DIN EN ISO 13934-2:2014
ASTM D5034:2021
42.
Xác định độ bền xé rách.
Phương pháp xé đơn
Determination of tear force of trouser shaped test specimens.
Single tear method
Đến/to 5000 N
ASTM D2261-13(2024)
ISO 13937-2:2000
EN ISO 13937-2:2000
BS EN ISO 13937-2:2000
DIN EN ISO 13937-2:2000
43.
Xác định độ bền xé rách
Phương pháp Elmendorf
Determination of tearing strength.
Elmendorf method
Đến/to 64 N
ASTM D1424-21
ISO 13937-1:2000/Cor 1:2004
EN ISO 13937-1:2000
BS EN ISO 13937-1:2000
DIN EN ISO 13937-1:2000
44.
Xác định độ bền đứt đường may Determination of seam strength
Đến/to 5000 N
ASTM D1683/ D1683M-22
ISO 13935-1/2:2014
EN ISO 13935-1/2:2014
BS EN ISO 13935-1/2:2014
DIN EN ISO 13935-1/2:2014
45.
Xác định độ trượt đường may
Determination of seam slippage
Đến/to 5000 N
ISO 13936-1/2:2004
EN ISO 13936-1/2:2004
BS EN ISO 13936-1/2:2004
DIN EN ISO 13936-1/2:2004
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1393
Phòng thử nghiệm dệt may và da giày
Textile and Footwear Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/15
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
46.
Vật liệu dệt may
Textile materials
Xác định độ vón của bề mặt vải.
Phương pháp Martindale
Determination of pilling resistance.
Martindale method
Cấp/Grade: 1 ~ 5
ISO 12945-2:2020
EN ISO 12945-2:2020
BS EN ISO 12945-2:2020
DIN EN ISO 12945-2:2021
ASTM D4970/ D4970M-22
47.
Xác định độ vón bề mặt của vải.
Phương pháp Random tumble
Determination of pilling resistance.
Random tumble method
Cấp/Grade: 1 ~ 5
ASTM D3512/ D3512M-22
48.
Xác định độ vón bề mặt vải.
Phương pháp ICI pilling box
Determination of Pilling Resistance.
ICI pilling box method
Cấp/Grade: 1 ~ 5
ISO 12945-1:2020
EN ISO 12945-1:2020
BS EN ISO 12945-1:2020
DIN EN ISO 12945-1:2021
49.
Xác định độ bền mài mòn.
Phương pháp Martindale
Determination of abrasion resistance.
Martindale method
Cấp/Grade: 1 ~ 5
ASTM D4966-22
ISO 12947-2 :2016
ISO 12947-3:1998
ISO 12947-4:1998
EN ISO 12947-2:2016
EN ISO 12947-3:1998
EN ISO 12947-4:1998
BS EN ISO 12947-2:2016
BS EN ISO 12947-3:1998
BS EN ISO 12947-4:1998
DIN EN ISO 12947-2:2017
DIN EN ISO 12947-3:2007
DIN EN ISO 12947-4:1999
TCVN 7424-2:2004
TCVN 7424-3:2004
TCVN 7424-4:2004
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1393
Phòng thử nghiệm dệt may và da giày
Textile and Footwear Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/15
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
50.
Vật liệu dệt may
Textile materials
Xác định độ chống thấm nước.
Thử nghiệm phun tia
Determinaton of water Repellency.
Spray test
Cấp ISO: 1 ~ 5 hoặc
AATCC: 50 70 80 90 100
Grade ISO: 1~5 or AATCC:
50 70 80 90 100
ISO 4920:2012
EN ISO 4920:2012
BS EN ISO 4920:2012
DIN EN ISO 4920:2012
AATCC 22:2017e
51.
Xác định độ thẩm thấu nước
Determination of absorbency
AATCC 79 2010e2(2018)e3
52.
Xác định độ căng và độ dãn
Determination of tension and elongation
ASTM D4964-96(2020)
53.
Xác định độ bền xé rách vật liệu.
Phương pháp Tongue Shaped (xé đôi)
Determination Of Tear Force.
Tongue Shaped (Double Tear Test) method
Đến/to 5000 N
ISO 13937-4:2000
EN ISO 13937-4:2000
BS EN ISO 13937-4:2000
DIN EN ISO 13937-4:2000
54.
Vải, Vật liệu dệt may
Fabrics, Textile materials
Xác định độ bền nén thủng.
Phương pháp thủy lực
Determination of bursting strength
Strength tester method
Đến/to 200 psi
ASTM D 3786/
D3786M-18(2023)
ISO 13938-1:2019
EN ISO 13938-1: 2019
BS EN ISO 13938-1: 2019
DIN EN ISO 13938-1: 2020
55.
Vải, quần áo dệt may
Fabrics, clothing textiles
Xác định độ ổn định kích thước sau giặt
Determination of dimensional stability after washing
-
ISO 5077:2007
EN ISO 5077:2008
BS EN ISO 5077:2008
DIN EN ISO 5077:2008
ISO 6330:2021
EN ISO 6330:2021
BS EN ISO 6330:2021
DIN EN ISO 6330:2022
AATCC 135:2018
AATCC 150:2018t
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1393
Phòng thử nghiệm dệt may và da giày
Textile and Footwear Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/15
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
56.
Vải, Vật liệu dệt may
Fabrics, Textile materials
Xác định Thay đổi kích thước khi giặt khô trong Perchloroethylen
Determination of dimensional changes on dry cleaning in perchloroethylen
-
AATCC 158: 1978e10(2016)e (Except drycleaning process)
ISO 3175-2: 2017
(Except drycleaning process)
57.
Xác định độ xoắn sau khi giặt
Determination of skewing after laundering
-
AATCC 179:2023
58.
Kiểm tra ngoại quan sau giặt.
Checking of appearance after laundering.
-
AATCC 143:2018te
ISO 15487: 2018
59.
Xác định độ phẳng của vải sau nhiều lần giặt tại nhà
Determination of smoothness appearance after repeated home laundering
Cấp/Grade:
SA 1 ~ 5
AATCC 124:2018
ISO 7768:2009
60.
Xác định độ phẳng đường may sau khi giặt
Determination of smoothness of seams after laundering
Cấp/Grade:
SS 1 ~ 5
AATCC 88B:2018
ISO 7770:2009
61.
Xác định độ giữ nếp gấp sau khi giặt nhiều lần tại nhà
Determination of retention of creases in fabrics after repeated home laundering
Cấp/Grade:
CR 1 ~ 5
AATCC 88C:2018
ISO 7769:2009
62.
Dệt may quần áo
Clothing textiles
Xác định tính cháy của vải
Determination of clothing flammability
16 CFR 1610:2023
ASTM D1230:2022a
63.
Đồ ngủ trẻ em
Children’s sleepwear
Xác định tính cháy đồ áo ngủ của trẻ em.
Determination of children sleepwear flammability
16 CFR 1615:2023
16 CFR 1616:2023
SOR / 2016 - 169
64.
Giày dép
Footwear
Xác định độ kháng lạnh
Determination of insulation against cold
ISO 20344: 2021
section 5.16
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1393
Phòng thử nghiệm dệt may và da giày
Textile and Footwear Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/15
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
65.
Giày dép
Footwear
Xác định độ kháng nhiệt
Determination of thermal insulation
ISO 20877: 2011
section 6.1
66.
Xác định độ kháng lạnh
Determination of insulation against cold
AS/NZS 2210.2: 2009 section 5.13
67.
Da, nỉ
Leather, felt
Xác định độ bền màu với các chu kỳ chà xát qua lại
Determination of colour fastness to cycles of to-and-fro rubbing
Cấp/Grade: 1 ~ 5
ISO 11640: 2018
DIN EN ISO 11640:2018
68.
Da
Leather
Xác định độ bền màu ma sát
Determination of color fastness to crocking
Cấp/Grade: 1 ~ 5
SATRA TM 173:2021
69.
Xác định độ bền kéo và độ giãn dài khi đứt
Determination of tensile strength and percentage elongation
Độ bền/ strength
Đến/upto 5 000 N
Độ giãn/
elongation
Đến/upto 400 %
ISO 3376: 2020
70.
Giày
Shoe
Xác định độ bền uốn
Determination of flexing endurance
-
SATRA TM92: 2016
71.
Giày dép
Footwear
Xác định độ chống nhăn và rạn nứt.
Phương pháp gập Vamp Determination of resistance to creasing and cracking test.
Vamp flex method
-
SATRA TM25: 2020
ISO 5402-2: 2015
72.
Xác định độ bám dính của mũi và đế giày
Determination of bonding durability of Upper and Sole
-
ISO 20344: 2021 Clause 5.2
ISO 17708:2018
SATRA TM 411:2023
73.
Xác định độ bền mài mòn.
Phương pháp to-and-fro
Determination of abrasion resistance.
To-and-fro method
-
ISO 20344: 2021 Clause 7.3
AS/NZS 2210.2:2019 Clause 7.3
SATRA TM177: 1995
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1393
Phòng thử nghiệm dệt may và da giày
Textile and Footwear Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/15
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
74.
Giày dép
Footwear
Xác định độ bền gãy gập (Máy uốn Bally, thực hiện ở nhiệt độ phòng)
Determination of bally flexing resistance (at room temperature)
-
ASTM D6182-23
ISO 17694: 2016
BS EN 17694: 2016
SATRA TM55: 1999
ISO 5402-1: 2022
75.
Xác định độ tăng vết cắt.
Phương pháp gập Ross
Determination of Resistance to cut growth.
Ross flex method
-
SATRA TM60: 2020
ASTM D1052 - 09(2019)
76.
Xác định độ bền kháng trượt
Determination of Slip resistance
-
FW-VN-WI 019:2021 (Ref: ASTM F609-05(2013))
77.
Xác định lực của lỗ xỏ dây và chốt thắt, buộc Determination of strength of eyelet facings and other laced fastenings
-
SATRA TM149:2021
78.
Xác định độ mài mòn Scott Type Crease-Flex
Determination of abrasion Scott Type Crease-Flex
-
JIS K6404-4: 2015
JIS L1096: 2010+A1: 2020 part 8.19.2
79.
Đế giày
Shoe sole
Xác định độ bền mài mòn
Determination of abrasion resistance
-
ISO 4649: 2017
BS 903-A9: 2020
SATRA TM174: 2016
ASTM D5963-22
ISO 20871:2018
BS EN 12770: 2000
80.
Gót giày
Shoe heel
Xác định độ va đập bền Determination of Lateral impact
-
SATRA TM20: 2017
BS 5131: 1990 part 4.8
ISO 19953: 2004
81.
Xác định độ chịu đựng
Determination of fatigue
-
ISO 19956: 2004
BS EN ISO 19956:2004
SATRA TM21: 2017
82.
Dây giày
Lace
Xác định độ bền ma sát
Determination of abrasion resistance
-
ISO 22774: 2004
SATRA TM154: 2018
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1393
Phòng thử nghiệm dệt may và da giày
Textile and Footwear Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14/15
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
83.
Vải
Fabrics
Xác định độ truyền qua hoặc giữ lại của tia UV
Determination of UV transmittance or retention
-
AATCC TM183-2020
AS/NZS 4399: 2017
BS EN 13758-1: 2002
84.
Xác định tính chất kéo giãn và phục hồi của vải đàn hồi
Determination of stretch and recovery of stretch fabric
-
ASTM D3107-07(2019)
ASTM D2594-21
85.
Vải phủ cao su hoặc plastic
Rubber or plastics-coated fabrics
Xác định độ bền với uốn trượt và chà xát kết hợp
Determination of resistance to combined shear flexing and rubbing
-
ISO 5981: 2007
86.
Giày dép
Footwear
Xác định độ bền gãy gập cho mẫu khô và ướt
Determination of flex resistance for dry and wet
-
EN ISO 17694:2016
87.
Xác định độ bền mài mòn
Determination of abrasion resistance
-
EN 12770:1999
88.
Xác định độ bền mỏi gót giầy
Determination of fatigue resistance for heels
-
EN ISO 19956:2004
89.
Xác định độ bền của giày sau khi giặt.
Determination of washability of footwear
-
SATRA TM 158:2016 (2018)
90.
Xác định độ bền nhiệt của các liên kết đề trong giày hoàn chỉnh
Determination of heat resistance/heat ageing of sole bonds in complete footwear
-
SATRA TM409:1993
91.
Da
Leather
Xác định độ bền màu với nước bọt trên da
Determination of colour fastness to saliva- Leather
-
ISO 20701:2017(E)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1393
Phòng thử nghiệm dệt may và da giày
Textile and Footwear Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 15/15
Ghi chú/Notes:
- ISO: International Organization for Standardization
- EN: European Norm
- BS: Bristish Standard
- ASTM: American Society for Testing and Materials
- AATCC: American Association of Textile Chemists and Colorists
- AS/NZS: Australian / New Zealand Standard
- JIS: Japanese Industrial Standards
- DIN: Germany Standard
- CFR: the Code of Federal Regulations
- SATRA: British Boot, Shoe and Allied Trades Research Association
- TCVN: Vietnam National Standard - GB: Guobiao
- TX-VN-WI …: Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method
- Trường hợp Phòng thử nghiệm dệt may và da giày cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng thử nghiệm dệt may và da giày phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Textile and Footwear Laboratory that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (NO 1)
(Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng 12 năm 2024
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/50
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng thử nghiệm Cơ lý
Laboratory:
Physical Laboratory
Cơ quan chủ quản:
Công ty TNHH QIMA Việt Nam
Organization:
QIMA Vietnam Company Limited
Lĩnh vực thử nghiệm:
Cơ
Field of testing:
Mechanical
Người quản lý/
Laboratory manager:
Nguyễn Thị Hồng Hạnh
Số hiệu/ Code:
VILAS 1393
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: kể từ ngày /12/2024 đến ngày /12/2029
Địa chỉ/Address:
Số 470, Đường Đồng Văn Cống, Phường Thạnh Mỹ Lợi, Thành Phố Thủ Đức, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
No.470, Dong Van Cong Street, Thanh My Loi Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City, Vietnam
Địa điểm/Location:
Số 470, Đường Đồng Văn Cống, Phường Thạnh Mỹ Lợi, Thành Phố Thủ Đức, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
No.470, Dong Van Cong Street, Thanh My Loi Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City, Vietnam
Điện thoại/ Tel:
(028) 35357188
Fax:
(028) 35357088
E-mail:
hanh.nguyen@qima.com
Website:
www.qima.com
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1393
Phòng thử nghiệm Cơ lý
Physical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/50
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ
Field of testing: Mechanical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Nến ngoài trời
Outdoor candles
Kiểm tra độ ổn định
Checking of stability
-
BS EN 17616: 2021
Clause 9.2
2.
Kiểm tra tính cháy
Checking of burning
-
BS EN 17616: 2021
Clause 9.3
3.
Kiểm tra nhiệt độ bề bặt của hũ chứa
Checking of surface temperature of candle holder
-
BS EN 17616: 2021
Clause 9.4
4.
Tính hệ số cản gió của hũ chứa
Calculation of wind resistance of container candles
-
BS EN 17616: 2021
Clause 9.6
5.
Nến
Candle
Kiểm tra chiều cao ngọn lửa
Checking of flame height
-
ASTM F2417-23
Clause 4.1, 5.2.3.9
6.
Kiểm tra sự phù hợp với các yêu cầu an toàn của cốc nến
Checking of compliance with safety requirement for candle container integrity
-
ASTM F2417-23
Clause 4.2, 5.2.4.2
7.
Kiểm tra sự phù hợp đối với các yêu cầu an toàn của ngọn lửa thứ hai
Checking of compliance with safety requirement for secondary ignition
-
ASTM F2417-23
Clause 4.3, 5.2.4.3
8.
Kiểm tra khả năng bén lửa
Checking of flame impingement
-
ASTM F2417-23
Clause 4.4, 5.2.4.4
9.
Kiểm tra độ ổn định
Checking of stability
-
ASTM F2417-23
Clause 4.5, 5.3
10.
Kiểm tra sự phù hợp của yêu cầu an toàn cho cốc đựng nến bằng nhựa
Checking of compliance with safety requirement for plastic container
-
ASTM F2417-23
Clause 4.6, 5.4
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1393
Phòng thử nghiệm Cơ lý
Physical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/50
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
11.
Nến
Candle
Kiểm tra sự phù hợp của yêu cầu an toàn cho đèn cầy có lớp phủ
Checking of compliance with safety requirement for coating on candles
-
ASTM F2417-23
Clause 4.7, 5.2
12.
Kiểm tra sự phù hợp với các yêu cầu về an toàn cháy
Checking of compliance with fire safety
-
BS EN 15493:2019
13.
Phụ kiện sử dụng chung với nến, khay đựng nến
Candle accessory,
holder
Kiểm tra sự phù hợp của yêu cầu an toàn về độ vững
Checking of compliance with safety requirement for stability
-
ASTM F2601-18
Clause 4.4, 5.5, 6.2
14.
Kiểm tra độ dẽo của dụng cụ chứa bằng thủy tinh
Checking of annealing of glass container
-
ASTM F2179-20
Clause 4.1 (Method A)
15.
Kiểm tra độ chịu sốc nhiệt của dụng cụ chứa bằng thủy tinh
Checking of thermal shock of glass container
-
ASTM F2179-20
Clause 4.2 & ASTM C149 -14(2020)
16.
Nến
Candle
Kiểm tra sự phù hợp của yêu cầu an toàn đối với sự dịch chuyển hoặc sự nghiêng của bấc
Checking of compliance with Safety Requirements for wick migration and wick leaning
-
ASTM F2417-23
Clause 4.8, 5.2
17.
Đồ chơi
Toys
Kiểm tra đồ chơi hoạt động bằng pin
Checking of Battery-Operated toy
-
16 CFR Part 1250:2023& ASTM F963-23
Clause 4.25 (Except Clause 4.25.9, 4.25.10, 4.25.11)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1393
Phòng thử nghiệm Cơ lý
Physical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/50
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
18.
Đồ chơi
Toys
Kiểm tra độ sạch vật liệu
Checking of material cleanliness
-
GSO EN 71-1:2021 Clause 4.1
ST 2016-1:2022 Clause 4.3.1
ABNT NBR NM 300-1:2011 Clause 4.3.1
PNS ISO 8124-1:2022 Clause 4.3.1
MS ISO 8124-1:2016 Clause 4.3.1
SNI ISO 8124-1:2010 Clause 4.3.1
IRAM- NM 300-1: A1 2010 Clause 4.3.1
TCVN 6238-1: 2017 Clause 4.3.1
ISO 8124-1:2022
Clause 4.3.1
AS/NZS ISO 8124.1:2023
Clause 4.3.1
BS EN 71-1: 2014 +A1:2018 Clause 4.1
GB 6675.2:2014 +A1:2022
Clause 4.3.1
EN 71-1: 2014 +A1:2018
Clause 4.1
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1393
Phòng thử nghiệm Cơ lý
Physical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/50
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
19.
Đồ chơi
Toys
Kiểm tra những phần nhô ra
Checking of projections
-
GSO EN 71-1:2021 Clause 4.9, 8.4.2.3
ST 2016-1:2022 Clause 4.8
ABNT NBR NM 300-1: 2011 Clause 4.8
PNS ISO 8124-1: 2022 Clause 4.8
MS ISO 8124-1:2016 Clause 4.8
SNI ISO 8124-1: 2010 Clause 4.8
IRAM- NM 300-1: A1 2010 Clause 4.8
TCVN 6238-1: 2017 Clause 4.8
16 CFR Part 1250:2023& ASTM F963-23
Clause 4.8, Annex A4
BS EN 71-1:2014 +A1:2018 Clause 4.9, 8.4.2.3
ISO 8124-1:2022
Clause 4.8
AS/NZS ISO 8124.1:2023
Clause 4.8
GB 6675.2:2014 +A1:2022
Clause 4.8
EN 71-1: 2014 +A1:2018
Clause 4.9
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1393
Phòng thử nghiệm Cơ lý
Physical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/50
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
20.
Đồ chơi
Toys
Kiểm tra điểm nhọn
Checking of Accessible Points
-
GSO EN 71-1:2021 Clause 4.8, 8.12
ST 2016-1:2022 Clause 4.7, 5.9
ABNT NBR NM 300-1: 2011 Clause 4.7, 5.9
PNS ISO 8124-1: 2022 Clause 4.7, 5.9
MS ISO 8124-1:2016 Clause 4.7, 5.9
SNI ISO 8124-1: 2010 Clause 4.7, 5.9
IRAM- NM 300-1: A1 2010 Clause 4.7, 5.9
TCVN 6238-1: 2017 Clause 4.7, 5.9
EN 71-1: 2014 +A1:2018
Clause 4.8, 8.12
BS EN 71-1:2014 +A1:2018 Clause 4.8, 8.12
ISO 8124-1:2022
Clause 4.7, 5.9
AS/NZS ISO 8124.1:2023
Clause 4.7, 5.9
SOR/2011-17 Clause 9 Health Canada Test Method: M01.1, M00.3
GB 6675.2: 2014 +A1:2022
Clause 4.7, 5.9
16 CFR Part 1250:2023& ASTM F963-23
Clause 4.9
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1393
Phòng thử nghiệm Cơ lý
Physical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/50
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
21.
Đồ chơi
Toys
Kiểm tra dây hoặc que bằng kim loại
Checking of metal wire or rods
-
GSO EN 71-1:2021 Clause 4.8, 8.18.3
ST 2016-1:2022 Clause 4.9, 5.22.8
ABNT NBR NM 300-1: 2011 Clause 4.9, 5.25.8, 5.25.6.4
PNS ISO 8124-1: 2022 Clause 4.9, 5.24.8.2, 5.24.8.3, 5.24.6.4
MS ISO 8124-1:2016 Clause 4.9, 5.24.8.2, 5.24.8.3, 5.24.6.4
SNI ISO 8124-1:2010 Clause 4.9, 5.24.8, 5.24.6.4
IRAM- NM 300-1: A1 2010 Clause 4.9, 5.25.8, 5.25.6.4
TCVN 6238-1: 2017 Clause 4.9, 5.24.8.2, 5.24.8.3, 5.24.6.4
BS EN 71-1:2014 +A1:2018 Clause 4.8, 8.13
ISO 8124-1:2022
Clause 4.9, 5.24.8.2, 5.24.8.3, 5.24.6.4
AS/NZS ISO 8124.1:2023
Clause 4.9, 5.24.8.2, 5.24.8.3, 5.24.6.4
SOR/2011-17 Clause 9 Health Canada Test Method: M01.1, M00.3
GB 6675.2: 2014 +A1:2022
Clause 4.9, 5.24.8, 5.24.6.4
EN 71-1: 2014 +A1:2018
Clause 4.8, 8.13
16 CFR Part 1250:2023& ASTM F963-23
Clause 4.10, 8.12
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1393
Phòng thử nghiệm Cơ lý
Physical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/50
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
22.
Đồ chơi
Toys
Kiểm tra đinh và những chi tiết chốt giữ
Checking of Toy fasteners
-
ST 2016-1:2022 Clause 4.5.1.4, 5.3
PNS ISO 8124-1: 2022 Clause 4.5.1.4, 5.3
MS ISO 8124-1:2016 Clause 4.5.1.4, 5.3
TCVN 6238-1: 2017 Clause 4.5.1.4, 5.3
ISO 8124-1: 2022
Clause 4.5.1.4, 5.3
AS/NZS ISO 8124.1:2023
Clause 4.5.1.4, 5.3
SOR/2011-17 Clause 13
GB 6675.2: 2014 +A1:2022
Clause 4.5.1.4, 5.3
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1393
Phòng thử nghiệm Cơ lý
Physical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/50
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
23.
Đồ chơi
Toys
Kiểm tra màng nhựa
Checking of plastic film/Plastic sheet
-
16 CFR Part 1250:2023& ASTM F963-23 Clause 4.12, 8.22
BS EN 71-1:2014+A1:2018
Clause 4.3, 8.25, 5.3, 6
ISO 8124-1:2022
Clause 4.10, 5.10
AS/NZS ISO 8124.1:2023
Clause 4.10, 5.10
SOR/2011-17 Clause 4
Health Canada Test Method: M03
GB 6675.2: 2014 +A1:2022
Clause 4.10, 5.10
EN 71-1: 2014 +A1:2018
Clause 4.3, 8.25, 5.3, 6
GSO EN 71-1:2021 Clause 4.3, 8.25, 5.3, 6
ST 2016-1:2022 Clause 4.10, 5.10
ABNT NBR NM 300-1:2011 Clause 4.10, 5.10
PNS ISO 8124-1:2022 Clause 4.10, 5.10
MS ISO 8124-1:2016 Clause 4.10, 5.10
SNI ISO 8124-1: 2010 Clause 4.10, 5.10
IRAM- NM 300-1: A1 2010 Clause 4.10, 5.10
TCVN 6238-1: 2017 Clause 4.10, 5.10
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1393
Phòng thử nghiệm Cơ lý
Physical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/50
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
24.
Đồ chơi
Toys
Kiểm tra các cơ cấu bản lề
Checking of hinges
GSO EN 71-1:2021 Clause 4.10.3
ST 2016-1:2022 Clause 4.12.3
ABNT NBR NM 300-1:2011 Clause 4.12.3
PNS ISO 8124-1: 2022 Clause 4.12.3
MS ISO 8124-1:2016 Clause 4.12.3
SNI ISO 8124-1: 2010 Clause 4.12.3
IRAM- NM 300-1: A1 2010 Clause 4.12.3
TCVN 6238-1: 2017 Clause 4.12.3
ISO 8124-1: 2022 Clause 4.12.3
AS/NZS ISO 8124.1:2023
Clause 4.12.3
BS EN 71-1:2014+A1:2018 Clause 4.10.3
EN 71-1:2014 + A1:2018 Clause 4.10.3
25.
Đồ chơi
Toys
Kiểm tra các cơ cấu gấp và bản lề
Checking of folding mechanisms and hinges
16 CFR Part 1250:2023& ASTM F963-23
Clause 4.13, 8.26
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1393
Phòng thử nghiệm Cơ lý
Physical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/50
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
26.
Đồ chơi
Toys
Kiểm tra dây, dây đai và dây co giãn
Checking of cords, straps, and elastics
-
GSO EN 71-1:2021 Clause 5.4, 8.20, 8.36, 8.39, 8.40
ST 2016-1:2022 Clause 4.11 (Except 4.11.11), 5.11
ABNT NBR NM 300-1:2011 Clause 4.11 (except 4.11.7), 5.11
PNS ISO 8124-1:2022 Clause 4.11(except 4.11.11), 5.11
MS ISO 8124-1:2016 Clause 4.11(Except 4.11.7), 5.11
SNI ISO 8124-1: 2010 Clause 4.11(Except 4.11.7), 5.11
IRAM- NM 300-1: A1 2010 Clause 4.11 (Except 4.11.7), 5.11
TCVN 6238-1: 2017 Clause 4.11(Except 4.11.7), 5.11
16 CFR Part 1250:2023& ASTM F963-23
Clause 4.14 (except 4.14.4), 8.23
BS EN 71-1:2014+A1:2018 Clause 5.4 (except 5.4.6), 8.20, 8.36, 8.38-8.41
ISO 8124-1:2022
Clause 4.11(Except 4.11.11), 5.11
AS/NZS ISO 8124.1:2023
Clause 4.11(Except 4.11.11), 5.11
SOR/2011-17 Clause 41
GB 6675.2: 2014 +A1:2022
Clause 4.11 (Except 4.11.7), 5.11
EN 71-1: 2014 +A1:2018
Clause 5.4 (except 5.4.6), 8.20, 8.36, 8.38-8.41
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1393
Phòng thử nghiệm Cơ lý
Physical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/50
27.
Đồ chơi
Toys
Kiểm tra những khoảng không bị giới hạn
Checking of confined spaces
-
GSO EN 71-1:2021 Clause 4.14 (except toy chest 4.14.1 c))
ST 2016-1:2022 Clause Clause 4.16 (Except toy chest
4.16.2.2), 5.13
ABNT NBR NM 300-1: 2011 Clause 4.16 (Except toy chest 4.16.2.2)
PNS ISO 8124-1: 2022 Clause 4.16 (Except toy chest 4.16.2.2), 5.13
MS ISO 8124-1:2016 Clause 4.16 (Except toy chest 4.16.2.2), 5.13
SNI ISO 8124-1: 2010 Clause 4.16 (Except toy chest 4.16.2.2), 5.13
IRAM- NM 300-1: A1 2010 Clause 4.16 (Except toy chest 4.16.2.2), 5.13
TCVN 6238-1: 2017 Clause 4.16 (Except toy chest 4.16.2.2), 5.13
16 CFR Part 1250:2023&
ASTM F963-23
Clause 4.16
BS EN 71-1:2014+A1:2018 Clause 4.14 (except toy chest 4.14.1 c))
ISO 8124-1:2022
Clause 4.16 (Except toy chest 4.16.2.2), 5.13
AS/NZS ISO 8124.1:2023
Clause 4.16 (Except toy chest 4.16.2.2), 5.13
SOR/2011-17 Clause 17
GB 6675.2: 2014 +A1:2022
Clause 4.16 (Except toy chest 4.16.2.2), 5.13
EN 71-1: 2014 +A1:2018
Clause 4.14 (except toy chest 4.14.1 c))
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1393
Phòng thử nghiệm Cơ lý
Physical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/50
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
28.
Đồ chơi
Toys
Kiểm tra lỗ trống, khoảng trống và khả năng tiếp xúc của các cơ cấu
Checking of holes, clearance and accessibility of mechanisms
-
ST 2016-1:2022 Clause 4.13
ABNT NBR NM 300-1: 2011 Clause 4.13
PNS ISO 8124-1: 2022 Clause 4.13
MS ISO 8124-1:2016 Clause 4.13
SNI ISO 8124-1: 2010 Clause 4.13
IRAM- NM 300-1: A1 2010 Clause 4.13
TCVN 6238-1: 2017 Clause 4.13
16 CFR Part 1250:2023&
ASTM F963-23
Clause 4.18
ISO 8124-1: 2022
Clause 4.13.1
AS/NZS ISO 8124.1:2023
Clause 4.13.1
GB 6675.2: 2014 +A1:2022
Clause 4.13.1
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1393
Phòng thử nghiệm Cơ lý
Physical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14/50
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
29.
Đồ chơi
Toys
Kiểm tra các đồ chơi mô phỏng các thiết bị bảo hộ
Checking of simulated protective devices
-
ST 2016-1:2022 Clause 4.17, 5.14
ABNT NBR NM 300-1:2011 Clause 4.17, 5.14
PNS ISO 8124-1: 2022 Clause 4.17, 5.14
MS ISO 8124-1:2016 Clause 4.17, 5.14
SNI ISO 8124-1: 2010 Clause 4.17, 5.14
IRAM- NM 300-1: A1 2010 Clause 4.17, 5.14
TCVN 6238-1: 2017 Clause 4.17, 5.14
16 CFR Part 1250:2023&
ASTM F963-23
Clause 4.19, 8.7.4
ISO 8124-1:2022
Clause 4.17, 5.14
AS/NZS ISO 8124.1:2023
Clause 4.17, 5.14
GB 6675.2: 2014 +A1:2022
Clause 4.17
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1393
Phòng thử nghiệm Cơ lý
Physical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 15/50
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
30.
Đồ chơi
Toys
Kiểm tra núm vú giả đồ chơi
Checking of toy pacifiers
-
ST 2016-1:2022 Clause 4.5.5
ABNT NBR NM 300-1: 2011 Clause 4.5.5
PNS ISO 8124-1: 2022 Clause 4.5.5
MS ISO 8124-1:2016 Clause 4.5.5
SNI ISO 8124-1: 2010 Clause 4.5.5
IRAM- NM 300-1: A1 2010 Clause 4.5.5
TCVN 6238-1: 2017 Clause 4.5.5
ISO 8124-1: 2022
Clause 4.5.5
AS/NZS ISO 8124.1:2023
Clause 4.5.5
GB 6675.2: 2014 +A1:2022
Clause 4.5.5
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1393
Phòng thử nghiệm Cơ lý
Physical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 16/50
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
31.
Đồ chơi
Toys
Thử hình dáng và kích thước của đồ chơi Shape and size of certain toy test
-
GSO EN 71-1:2021 Clause 5.8, 8.16
ST 2016-1:2022 Clause 4.5.1, 5.3
ABNT NBR NM 300-1: 2011 Clause 4.5.1, 5.3
PNS ISO 8124-1: 2022 Clause 4.5.1, 5.3
MS ISO 8124-1:2016 Clause 4.5.1, 5.3
SNI ISO 8124-1: 2010 Clause 4.5.1, 5.3
IRAM- NM 300-1: A1 2010 Clause 4.5.1, 5.3
TCVN 6238-1: 2017 Clause 4.5.1, 5.3
BS EN 71-1: 2014+A1: 2018 Clause 5.8, 8.16
ISO 8124-1:2022
Clause 4.5.1, 5.3
AS/NZS ISO 8124.1:2023
Clause 4.5.1, 5.3
GB 6675.2: 2014 +A1:2022
Clause 4.5.1, 5.3
EN 71-1: 2014 +A1:2018
Clause 5.8, 8.16
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1393
Phòng thử nghiệm Cơ lý
Physical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 17/50
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
32.
Đồ chơi
Toys
Kiểm tra đường may của vật liệu nhồi-túi nhồi đồ chơi
Checking of seams of stuffed and beanbag-type toys
-
GSO EN 71-1:2021 Clause 5.2, 8.4.2.2
ST 2016-1:2022 Clause 5.22.6.2
ABNT NBR NM 300-1:2011 Clause 5.25.6.2
PNS ISO 8124-1: 2022 Clause 5.24.6.2
MS ISO 8124-1:2016 Clause 5.24.6.2
SNI ISO 8124-1: 2010 Clause 5.24.6.2
IRAM- NM 300-1: A1 2010 Clause 5.25.6.2
TCVN 6238-1: 2017 Clause 5.24.6.2
16 CFR Part 1250:2023& ASTM F963-23
Clause 4.27, 8.9.1
BS EN 71-1: 2014 + A1: 2018 Clause 5.2, 8.4.2.2
ISO 8124-1:2022
Clause 5.24.6.2
AS/NZS ISO 8124.1:2023
Clause 5.24.6.2
GB 6675.2:2014 +A1:2022
Clause 5.24.6.2
EN 71-1: 2014 +A1:2018
Clause 5.2, 8.4.2.2
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1393
Phòng thử nghiệm Cơ lý
Physical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 18/50
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
33.
Đồ chơi
Toys
Kiểm tra đồ chơi có hình người
Checking of preschool play figure
-
GSO EN 71-1:2021 Clause 5.11, 8.33
ST 2016-1:2022 Clause 4.5.4, 5.6
ABNT NBR NM 300-1:2011 Clause 4.5.4, 5.6
PNS ISO 8124-1: 2022 Clause 4.5.4, 5.6
MS ISO 8124-1:2016 Clause 4.5.4, 5.6
SNI ISO 8124-1: 2010 Clause 4.5.4, 5.6
IRAM- NM 300-1: A1 2010 Clause 4.5.4, 5.6
TCVN 6238-1: 2017 Clause 4.5.4, 5.6
BS EN 71-1: 2014 +A1:2018
Clause 5.11, 8.33
ISO 8124-1:2022
Clause 4.5.4, 5.6
AS/NZS ISO 8124.1:2023
Clause 4.5.4, 5.6
GB 6675.2:2014 +A1:2022
Clause 4.5.4, 5.6
EN 71-1: 2014 +A1:2018
Clause 5.11, 8.33
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1393
Phòng thử nghiệm Cơ lý
Physical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 19/50
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
34.
Đồ chơi
Toys
Kiểm tra bóng bay
Checking of balloons
-
GSO EN 71-1:2021 Clause 4.12
ST 2016-1:2022 Clause 4.5.6
ABNT NBR NM 300-1:2011 Clause 4.5.6
PNS ISO 8124-1: 2022 Clause 4.5.6
MS ISO 8124-1:2016 Clause 4.5.6
SNI ISO 8124-1: 2010 Clause 4.5.6
IRAM- NM 300-1: A1 2010 Clause 4.5.6
TCVN 6238-1: 2017 Clause 4.5.6
16 CFR Part 1250:2023&
ASTM F963-23
Clause 4.31
BS EN 71-1: 2014 +A1:2018 Clause 4.12
ISO 8124-1:2022
Clause 4.5.6
AS/NZS ISO 8124.1:2023
Clause 4.5.6
GB 6675.2: 2014 + A1: 2022
Clause 4.5.6
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1393
Phòng thử nghiệm Cơ lý
Physical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 20/50
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
35.
Đồ chơi
Toys
Kiểm tra nhãn mác cho viên bi
Checking of marbles label
-
ST 2016-1:2022 Clause 4.5.7
ABNT NBR NM 300-1: 2011 Clause 4.5.7
PNS ISO 8124-1: 2022 Clause 4.5.7
MS ISO 8124-1:2016 Clause 4.5.7
SNI ISO 8124-1: 2010 Clause 4.5.7
IRAM- NM 300-1: A1 2010 Clause 4.5.7
TCVN 6238-1: 2017 Clause 4.5.7
16 CFR Part 1250:2023&
ASTM F963-23
Clause 4.33
ISO 8124-1:2022
Clause 4.5.7
AS/NZS ISO 8124.1:2023
Clause 4.5.7
GB 6675.2: 2014 +A1:2022
Clause 4.5.7
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1393
Phòng thử nghiệm Cơ lý
Physical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 21/50
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
36.
Đồ chơi
Toys
Kiểm tra các vật thể có dạng quả bóng
Checking of balls
-
GSO EN 71-1:2021 Clause 4.22, 8.32.1, 8.32.2
ST 2016-1:2022 Clause 4.5.2, 5.4
ABNT NBR NM 300-1: 2011 Clause 4.5.2, 5.4
PNS ISO 8124-1: 2022 Clause 4.5.2, 5.4
MS ISO 8124-1:2016 Clause 4.5.2, 5.4
SNI ISO 8124-1: 2010 Clause 4.5.2, 5.4
IRAM- NM 300-1: A1 2010 Clause 4.5.2, 5.4
TCVN 6238-1: 2017 Clause 4.5.2, 5.4
16 CFR Part 1250:2023&
ASTM F963-23
Clause 4.34
BS EN 71-1: 2014 +A1:2018 Clause 4.22, 8.32.1 8.32.2
ISO 8124-1: 2022
Clause 4.5.2, 5.4
AS/NZS ISO 8124.1:2023
Clause 4.5.2, 5.4
GB 6675.2: 2014 +A1:2022 Clause 4.5.2, 5.4
EN 71-1: 2014 +A1:2018
Clause 4.22, 8.32.1, 8.32.2
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1393
Phòng thử nghiệm Cơ lý
Physical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 22/50
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
37.
Đồ chơi
Toys
Kiểm tra quả len
Checking of pompoms
-
ST 2016-1:2022 Clause 4.5.3, 5.5
ABNT NBR NM 300-1:2011 Clause 4.5.3, 5.5
PNS ISO 8124-1: 2022 Clause 4.5.3, 5.5
MS ISO 8124-1:2016 Clause 4.5.3, 5.5
SNI ISO 8124-1: 2010 Clause 4.5.3, 5.5
IRAM- NM 300-1: A1 2010 Clause 4.5.3, 5.5
TCVN 6238-1: 2017 Clause 4.5.3, 5.5
16 CFR Part 1250:2023& ASTM F963-23
Clause 4.35, 8.16
ISO 8124-1:2022
Clause 4.5.3, 5.5
AS/NZS ISO 8124.1:2023
Clause 4.5.3, 5.5
GB 6675.2:2014 +A1:2022
Clause 4.5.3, 5.5
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1393
Phòng thử nghiệm Cơ lý
Physical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 23/50
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
38.
Đồ chơi
Toys
Kiểm tra các vật thể dạng bán cầu
Checking of hemispheric-shaped objects
-
GSO EN 71-1:2021 Clause 5.12
ST 2016-1:2022 Clause 4.5.8
PNS ISO 8124-1: 2022 Clause 4.5.8
MS ISO 8124-1:2016 Clause 4.5.8
SNI ISO 8124-1: 2010 Clause 4.5.8
TCVN 6238-1: 2017 Clause 4.5.8
16 CFR Part 1250:2023&
ASTM F963-23
Clause 4.36
BS EN 71-1: 2014 +A1:2018 Clause 5.12
ISO 8124-1:2022
Clause 4.5.8
AS/NZS ISO 8124.1:2023
Clause 4.5.8
GB 6675.2:2014 +A1:2022
Clause 4.5.8
EN 71-1: 2014 +A1:2018
Clause 5.12
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1393
Phòng thử nghiệm Cơ lý
Physical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 24/50
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
39.
Đồ chơi
Toys
Kiểm tra đồ chơi có nam châm
Checking of magnet toy
-
GSO EN 71-1:2021 Clause 4.23, 8.34, 8.35
ST 2016-1:2022 Clause 4.24, 5.24-5.27
ABNT NBR NM 300-1:2011 Clause 4.3.3
PNS ISO 8124-1: 2022 Clause 4.31, 5.31-5.34
MS ISO 8124-1:2016 Clause 4.31, 5.31-5.34
TCVN 6238-1: 2017 Clause 4.31, 5.31-5.34
16 CFR Part 1250:2023&
ASTM F963-23
Clause 4.38, 8.25
BS EN 71-1:2014 +A1:2018
Clause 4.23, 8.34, 8.35
ISO 8124-1:2022
Clause 4.31, 5.31-5.34
AS/NZS ISO 8124.1:2023
Clause 4.31, 5.31-5.34
SOR/2011-17
Clause 43 Schedule 9, 10
GB 6675.2:2014 +A1:2022
Clause 4.29, 5.26-5.29
EN 71-1: 2014 +A1:2018
Clause 4.23, 8.34, 8.35
16 CFR Parts 1262:2023
IRAM- NM 300-1: A1 2010 Clause 4.3.1
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1393
Phòng thử nghiệm Cơ lý
Physical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 25/50
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
40.
Đồ chơi
Toys
Thử thả rơi, va đập
Drop (Impact) test
-
GSO EN 71-1:2021 Clause 8.5, 8.6, 8.7
ST 2016-1:2022 Clause 5.14, 5.22.2, 5.22.3
ABNT NBR NM 300-1:2011 Clause 5.14, 5.25.2, 5.25.3
PNS ISO 8124-1: 2022 Clause 5.14, 5.24.2, 5.24.3
MS ISO 8124-1:2016 Clause 5.14, 5.24.2, 5.24.3
SNI ISO 8124-1: 2010 Clause 5.14, 5.24.2, 5.24.3
IRAM- NM 300-1: A1 2010 Clause 5.14, 5.25.2, 5.25.3
TCVN 6238-1: 2017 Clause 5.14, 5.24.2, 5.24.3
16 CFR Part 1500.51-53:2023
ASTM F963-23
Clause 8.7
BS EN 71-1: 2014 + A1:2018 Clause 8.5, 8.6, 8.7
ISO 8124-1:2022
Clause 5.14, 5.24.2, 5.24.3
AS/NZS ISO 8124.1:2023
Clause 5.14, 5.24.2, 5.24.3
Health Canada Test Method: M01.1
GB 6675.2:2014 +A1:2022
Clause 5.14, 5.24.2, 5.24.3
EN 71-1: 2014 +A1:2018
Clause 8.5, 8.6, 8.7
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1393
Phòng thử nghiệm Cơ lý
Physical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 26/50
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
41.
Đồ chơi
Toys
Thử mô phỏng các hành vi sử dụng và sử dụng sai – Thử vặn xoắn
Test for simulating use and abuse – Torque test
-
GSO EN 71-1:2021 Clause 8.3
ST 2016-1:2022 Clause 5.22.5
ABNT NBR NM 300-1:2011 Clause 5.25.5
PNS ISO 8124-1:2022 Clause 5.24.5
MS ISO 8124-1:2016 Clause 5.24.5
SNI ISO 8124-1: 2010 Clause 5.24.5
IRAM- NM 300-1: A1 2010 Clause 5.25.5
TCVN 6238-1: 2017 Clause 5.24.5
16 CFR Part 1500.51-53:2023
ASTM F963-23
Clause 8.8
BS EN 71-1: 2014 + A1:2018 Clause 8.3
ISO 8124-1:2022
Clause 5.24.5
AS/NZS ISO 8124.1:2023
Clause 5.24.5
EN 71-1: 2014 +A1:2018
Clause 8.3
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1393
Phòng thử nghiệm Cơ lý
Physical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 27/50
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
42.
Đồ chơi
Toys
Thử mô phỏng các hành vi sử dụng và sử dụng sai – Thử kéo
Test for simulating use and abuse – Tension test
-
GSO EN 71-1:2021 Clause 8.4
ST 2016-1:2022 Clause 5.22.6
ABNT NBR NM 300-1:2011 Clause 5.25.6
PNS ISO 8124-1: 2022 Clause 5.24.6
MS ISO 8124-1:2016 Clause 5.24.6
SNI ISO 8124-1: 2010 Clause 5.24.6
IRAM- NM 300-1: A1 2010 Clause 5.25.6
TCVN 6238-1: 2017 Clause 5.24.6
16 CFR Part 1500.51-53:2023
BS EN 71-1: 2014 + A1:2018 Clause 8.4
ISO 8124-1: 2022
Clause 5.24.6
AS/NZS ISO 8124.1:2023
Clause 5.24.6
Health Canada Test Method: M01.1
EN 71-1: 2014 +A1:2018
Clause 8.4
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1393
Phòng thử nghiệm Cơ lý
Physical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 28/50
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
43.
Đồ chơi
Toys
Thử mô phỏng các hành vi sử dụng và sử dụng sai - Thử nén
Test for simulating use and abuse – Compression test
-
GSO EN 71-1:2021 Clause 8.8
ST 2016-1:2022 Clause 5.22.7
ABNT NBR NM 300-1:2011 Clause 5.25.7
PNS ISO 8124-1: 2022 Clause 5.24.7
MS ISO 8124-1:2016 Clause 5.24.7
SNI ISO 8124-1: 2010 Clause 5.24.7
IRAM- NM 300-1: A1 2010 Clause 5.25.7
TCVN 6238-1: 2017 Clause 5.24.7
16 CFR Part 1500.51-53:2023
ASTM F963- 23
Clause 8.10
BS EN 71-1: 2014 +A1:2018 Clause 8.8
ISO 8124-1: 2022
Clause 5.24.7
AS/NZS ISO 8124.1:2023
Clause 5.24.7
EN 71-1: 2014 +A1:2018
Clause 8.8
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1393
Phòng thử nghiệm Cơ lý
Physical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 29/50
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
44.
Đồ chơi
Toys
Thử mô phỏng các hành vi sử dụng và sử dụng sai – Thử độ uốn
Test for simulating use and abuse – Flexure test
-
GSO EN 71-1:2021 Clause 8.13
ST 2016-1:2022 Clause 5.22.8
ABNT NBR NM 300-1:2011 Clause 5.25.8
PNS ISO 8124-1: 2022 Clause 5.24.8
MS ISO 8124-1:2016 Clause 5.24.8
SNI ISO 8124-1: 2010 Clause 5.24.8
IRAM- NM 300-1: A1 2010 Clause 5.25.8
TCVN 6238-1: 2017 Clause 5.24.8
16 CFR Part 1500.51-53:2023
ASTM F963-23
Clause 8.12
BS EN 71-1: 2014 + A1:2018 Clause 8.13
ISO 8124-1:2022
Clause 5.24.8
AS/NZS ISO 8124.1:2023
Clause 5.24.8
EN 71-1: 2014 +A1:2018
Clause 8.13
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1393
Phòng thử nghiệm Cơ lý
Physical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 30/50
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
45.
Đồ chơi
Toys
Kiểm tra sự hiện diện của các thành phần nhỏ
Checking for existence of small parts
-
GSO EN 71-1:2021 Clause 8.2
ST 2016-1:2022 Clause 5.2
ABNT NBR NM 300-1:2011 Clause 5.2
PNS ISO 8124-1: 2022 Clause 4.4, 5.2
MS ISO 8124-1:2016 Clause 4.4, 5.2
SNI ISO 8124-1: 2010 Clause 4.4, 5.2
IRAM- NM 300-1: A1 2010 Clause 4.4, 5.2
TCVN 6238-1: 2017 Clause 4.4, 5.2
BS EN 71-1: 2014 +A1:2018 Clause 8.2
ISO 8124-1:2022
Clause 4.4, 5.2
AS/NZS ISO 8124.1:2023
Clause 4.4, 5.2
SOR/2011-17 Clause 7 Health Canada Test Method: M00.1
GB 6675.2:2014 +A1:2022
Clause 4.4, 5.2
EN 71-1: 2014 +A1:2018
Clause 8.2
16 CFR part 1501:2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1393
Phòng thử nghiệm Cơ lý
Physical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 31/50
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
46.
Đồ chơi
Toys
Kiểm tra sự hiện diện của các cạnh sắc
Checking for existence of sharp edges
-
GSO EN 71-1:2021 Clause 8.11
ST 2016-1:2022 Clause 5.8
ABNT NBR NM 300-1:2011 Clause 5.8
PNS ISO 8124-1: 2022 Clause 5.8
MS ISO 8124-1:2016 Clause 5.8
SNI ISO 8124-1: 2010 Clause 5.8
IRAM- NM 300-1: A1 2010 Clause 5.8
TCVN 6238-1: 2017 Clause 5.8
BS EN 71-1: 2014 +A1:2018 Clause 8.11
ISO 8124-1: 2022 Clause 5.8
AS/NZS ISO 8124.1:2023
Clause 5.8
Health Canada Test Method: M01.1, M00.2
EN 71-1: 2014 +A1:2018
Clause 8.11
16 CFR 1500.49:2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1393
Phòng thử nghiệm Cơ lý
Physical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 32/50
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
47.
Đồ chơi
Toys
Kiểm tra các thành phần trên đồ chơi có thể được tiếp xúc bởi trẻ em trong quá trình sử dụng
Checking of accessibility of a part or component during use
-
GSO EN 71-1:2021 Clause 8.10
ST 2016-1:2022 Clause 5.7
ABNT NBR NM 300-1: 2011 Clause 5.7
PNS ISO 8124-1: 2022 Clause 5.7
MS ISO 8124-1:2016 Clause 5.7
SNI ISO 8124-1: 2010 Clause 5.7
IRAM- NM 300-1: A1 2010 Clause 5.7
TCVN 6238-1: 2017 Clause 5.7
BS EN 71-1:2014 +A1:2018 Clause 8.10
ISO 8124-1:2022
Clause 5.7
AS/NZS ISO 8124.1:2023
Clause 5.7
EN 71-1: 2014 +A1:2018
Clause 8.10
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1393
Phòng thử nghiệm Cơ lý
Physical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 33/50
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
48.
Đồ chơi
Toys
Kiểm tra cơ cấu lò xo
Checking of springs
-
GSO EN 71-1:2021 Clause 4.10.4
ST 2016-1:2022 Clause 4.14
ABNT NBR NM 300-1: 2011 Clause 4.14
PNS ISO 8124-1: 2022 Clause 4.14
MS ISO 8124-1:2016 Clause 4.14
SNI ISO 8124-1: 2010 Clause 4.14
IRAM- NM 300-1: A1 2010 Clause 4.14
TCVN 6238-1: 2017 Clause 4.14
SOR/2011-17 Clause 31 Schedule 15
BS EN 71-1:2014 +A1:2018 Clause 4.10.4
ISO 8124-1- 2022 Clause 4.14
AS/NZS ISO 8124.1:2023
Clause 4.14
GB 6675.2:2014 +A1:2022
Clause 4.14
EN 71-1: 2014 +A1:2018
Clause 4.10.4
49.
Đồ chơi
Toys
Kiểm tra cạnh sắc thủy tinh
Checking of glass edge
-
GSO EN 71-1:2021
Clause 4.5, 5.7
BS EN 71-1:2014+A1:2018 Clause 4.5, 5.7
EN 71-1: 2014 +A1:2018
Clause 4.5, 5.7
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1393
Phòng thử nghiệm Cơ lý
Physical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 34/50
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
50.
Đồ chơi
Toys
Kiểm tra đồ chơi dưới nước và bơm hơi
Checking of aquatic toys and inflatable toys
-
GSO EN 71-1:2021 Clause 4.18
ST 2016-1:2022 Clause 4.19
ABNT NBR NM 300-1:2011 Clause 4.19
PNS ISO 8124-1: 2022 Clause 4.20
MS ISO 8124-1:2016 Clause 4.20
SNI ISO 8124-1: 2010 Clause 4.19
IRAM- NM 300-1: A1 2010 Clause 4.19
TCVN 6238-1: 2017 Clause 4.20
BS EN 71-1:2014 +A1:2018 Clause 4.18
ISO 8124-1-2022 Clause 4.20
AS/NZS ISO 8124.1:2023
Clause 4.20
GB 6675.2:2014 +A1:2022
Clause 4.20
EN 71-1: 2014 +A1:2018
Clause 4.18
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1393
Phòng thử nghiệm Cơ lý
Physical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 35/50
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
51.
Đồ chơi
Toys
Kiểm tra chất cháy Cellulose Nitrate
Checking of flammability of cellulose nitrate
-
GSO EN 71-2:2021 Clause 4.1
ST 2016-2:2022
ABNT NBR NM 300-2:2004 Clause 4.1
PNS ISO 8124-2: 2022 Clause 4.1
MS ISO 8124-2:2016 Clause 4.1
SNI ISO 8124-2: 2010 Clause 4.1
IRAM- NM 300-2: 2003 Clause 4.1
TCVN 6238-2: 2017 Clause 4.1
SOR/2011-17 Clause 21
BS EN 71-2:2020 Clause 4.1
ISO 8124-2:2023
Clause 4.1
AS/NZS ISO 8124.2 2023 Clause 4.1
GB 6675.3: 2014 Clause 4.1
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1393
Phòng thử nghiệm Cơ lý
Physical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 36/50
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
52.
Đồ chơi
Toys
Kiểm tra đồ chơi chứa dung dịch
Checking of liquid filled toys
-
GSO EN 71-1:2021 Clause 5.5, 8.15
ST 2016-1:2022 Clause 4.21, 5.17
ABNT NBR NM 300-1:2011 Clause 4.24, 5.19
PNS ISO 8124-1: 2022 Clause 4.25, 5.19
MS ISO 8124-1:2016 Clause 4.25, 5.19
SNI ISO 8124-1: 2010 Clause 4.24, 5.19
IRAM- NM 300-1: A1 2010 Clause 4.24, 5.19
TCVN 6238-1: 2017 Clause 4.25, 5.19
BS EN 71-1:2014+A1:2018
Clause 5.5, 8.15
ISO 8124-1-2022
Clause 4.25, 5.19
AS/NZS ISO 8124.1:2023
Clause 4.25, 5.19
GB 6675.3: 2014
Clause 4.24, 5.19
EN 71-1: 2014 +A1:2018
Clause 5.5, 8.15
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1393
Phòng thử nghiệm Cơ lý
Physical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 37/50
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
53.
Đồ chơi
Toys
Kiểm tra tính cháy liên quan đến các yếu tố thông gió của đồ chơi khi đội lên đầu và đồ chơi mà trẻ em có thể chui vào trong
Checking of flammability relating to flowing elements of toys to be worn on the head and toys intended to be entered by a child
-
GSO EN 71-2:2014 Clause 4.4, 5.4
ST 2016-2:2022
ABNT NBR NM 300-2:2004 Clause 4.4, 5.7
PNS ISO 8124-2: 2022 Clause 4.4, 5.4
MS ISO 8124-2:2016 Clause 4.4, 5.4
SNI ISO 8124-2: 2010 Clause 4.4, 5.4
IRAM- NM 300-2: 2003 Clause 4.4, 5.7
TCVN 6238-2: 2017 Clause 4.4, 5.4
BS EN 71-2:2020
Clause 4.4, 5.4
AS/NZS ISO 8124.2:2023 Clause 4.4, 5.4
GB 6675.3: 2014
Clause 4.4, 5.4
ISO 8124-2:2023
Clause 4.4, 5.4
EN 71-2:2020
Clause 4.4, 5.4
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1393
Phòng thử nghiệm Cơ lý
Physical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 38/50
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
54.
Đồ chơi
Toys
Kiểm tra tính cháy của thú nhồi bông
Checking of Soft-filled toys flammability
-
GSO EN 71-2:2014 Clause 4.5, 5.5
ST 2016-2:2022
ABNT NBR NM 300-2:2004 Clause 4.5, 5.8
PNS ISO 8124-2: 2022 Clause 4.5, 5.5
MS ISO 8124-2:2016 Clause 4.5, 5.5
SNI ISO 8124-2: 2010 Clause 4.5, 5.5
IRAM- NM 300-2: 2003 Clause 4.5, 5.8
TCVN 6238-2: 2017 Clause 4.5, 5.5
BS EN 71-2:2020 Clause 5.5
ISO 8124-2:2023
Clause 4.5, 5.5
AS/NZS ISO 8124.2:2023 Clause 4.5, 5.5
GB 6675.3: 2014
Clause 4.5, 5.5
EN 71-2:2020
Clause 5.5
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1393
Phòng thử nghiệm Cơ lý
Physical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 39/50
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
55.
Đồ chơi
Toys
Kiểm tra tính cháy liên quan đến những thành phần này nhô ra tính từ bề mặt của đồ chơi lớn hơn hoặc bằng 50mm
Checking of flammability relating to protrude more than and or equal 50 mm from the surface of the toy
-
GSO EN 71-2:2014 Clause 4.2.2, 5.2
ST 2016-2:2022
ABNT NBR NM 300-2:2004 Clause 4.2.1, 5.5
PNS ISO 8124-2: 2022 Clause 4.2, 5.2
MS ISO 8124-2:2016 Clause 4.2, 5.2
SNI ISO 8124-2: 2010 Clause 4.2, 5.2
IRAM- NM 300-2: 2003 Clause 4.2.1, 5.5
TCVN 6238-2: 2017 Clause 4.2, 5.2
BS EN 71-2:2020
Clause 4.2, 5.2
ISO 8124-2:2023
Clause 4.2, 5.2
AS/NZS ISO 8124.2:2023
Clause 4.2, 5.2
GB 6675.3: 2014
Clause 4.2, 5.2
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1393
Phòng thử nghiệm Cơ lý
Physical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 40/50
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
56.
Đồ chơi
Toys
Kiểm tra tính cháy liên quan đến những thành phần nhô ra tính từ bề mặt của đồ chơi nhỏ hơn 50mm và mặt nạ đúc trùm đầu toàn bộ hoặc một phần
Checking of flammability relating to protrude less than 50 mm from the surface of the toy, and full or partial molded head masks
-
GSO EN 71-2:2014 Clause 4.2.3, 5.3
ST 2016-2:2022
ABNT NBR NM 300-2:2004 Clause 4.2.2, 5.6
PNS ISO 8124-2: 2022 Clause 4.2.3, 5.3
MS ISO 8124-2:2016 Clause 4.2.3, 5.3
SNI ISO 8124-2: 2010 Clause 4.2.3, 5.3
IRAM- NM 300-2: 2003 Clause 4.2.2; 5.6
TCVN 6238-2: 2017 Clause 4.2.2, 5.3
BS EN 71-2:2020
Clause 4.3, 5.3
ISO 8124-2:2023
Clause 4.3, 5.3
AS/NZS ISO 8124.2:2023
Clause 4.3, 5.3
GB 6675.3: 2014
Clause 4.3, 5.3
57.
Đồ chơi trẻ em
Toys
Thử nghiệm kéo đối với những chi tiết có thể tháo rời
Tension test for removal of components
-
ASTM F963-23
Clause 8.9
58.
Đồ chơi
Toys
Kiểm tra tính cháy liên quan đến
những thành phần này nhô ra tính từ
bề mặt của đồ chơi lớn hơn hoặc bằng
50mm
Checking of flammability relating to
protrude more than and or equal 50mm from the surface of the toy
-
EN 71-2:2020
Clause 4.2.2, 5.2
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1393
Phòng thử nghiệm Cơ lý
Physical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 41/50
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
59.
Đồ chơi
Toys
Kiểm tra tính cháy liên quan đến
những thành phần nhô ra tính từ bề
mặt của đồ chơi nhỏ hơn 50mm và
mặt nạ đúc trùm đầu toàn bộ hoặc một phần
Checking of flammability relating to
protrude less than 50 mm from the
surface of the toy, and full or partial
molded head masks
-
EN 71-2:2020
Clause 4.2.3, 4.2.4, 5.3
60.
Kiểm tra vật liệu nhồi
Checking of stuffing material
-
16 CFR Part 1250:2023& ASTM F963-23
Clause 4.3.7, 8.29
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1393
Phòng thử nghiệm Cơ lý
Physical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 42/50
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
61.
Đồ chơi
Toys
Kiểm tra chi tiết nhỏ
Checking of small objects
-
GSO EN 71-1:2021 Clause 8.2
ST 2016-1:2022 Clause 5.2
ABNT NBR NM 300-1:2011 Clause 5.2
PNS ISO 8124-1:2022 Clause 5.2
MS ISO 8124-1:2016 Clause 5.2
SNI ISO 8124-1: 2010 Clause 5.2
IRAM- NM 300-1: A1 2010 Clause 5.2
TCVN 6238-1: 2017 Clause 5.2
BS EN 71-1: 2014 +A1:2018 Clause 8.2
ISO 8124-1:2022
Clause 5.2
AS/NZS ISO 8124.1:2023
Clause 5.2
SOR/2011-17
Clause 7 Health Canada Test Method: M00.1
GB 6675.2: 2014 +A1:2022
Clause 5.2
EN 71-1: 2014 +A1:2018
Clause 8.2
ASTM F963-23
Clause 4.6
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1393
Phòng thử nghiệm Cơ lý
Physical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 43/50
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
62.
Đồ chơi
Toys
Kiểm tra cạnh sắc
Cheking of accessible edges
-
BS EN 71-1:2014 +A1:2018 Clause 8.11
ISO 8124-1:2022
Clause 5.8
AS/NZS ISO 8124.1:2023
Clause 5.8
SOR/2011-17 Clause 10 Health Canada Test Method: M00.2
SOR/2011-17 Clause 8 Health Canada Test Method: M00.2
GB 6675.2:2014 +A1:2022
Clause 5.8
EN 71-1: 2014 +A1:2018
Clause 8.11
16 CFR Part 1250:2023& ASTM F963-23
Clause 4.7
63.
Đồ chơi
Toys
Kiểm tra đinh và những chi tiết chốt giữ
Checking of Nail an fasteners
-
16 CFR Part 1250:2023& ASTM F963-23 Clause 4.11
64.
Kiểm tra bánh xe, lốp và trục
Checking of Wheels, Tires and Axles
-
16 CFR Part 1250:2023&
ASTM F963-23
Clause 4.17, 8.11
65.
Kiểm tra đồ chơi cho mục đích cắn
Checking of teethers and teething toys
-
16 CFR Part 1250:2023&
ASTM F963-23
Clause 4.22
16 CFR 1510:2023
66.
Kỉểm tra cái lắc
Checking of rattles
-
16 CFR Part 1250:2023&
ASTM F963- 23 Clause 4.23
16 CFR 1510:2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1393
Phòng thử nghiệm Cơ lý
Physical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 44/50
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
67.
Đồ chơi
Toys
Kiểm tra đồ chơi có thể bóp xoắn
Checking of squeeze toys
-
16 CFR Part 1250:2023& ASTM F963-23
Clause 4.24
16 CFR 1510:2023
68.
Kiểm tra đồ chơi gắn trên cũi
Checking of toys intended to be attached to a crib or playpen
-
16 CFR Part 1250:2023& ASTM F963-23
Clause 4.26
69.
Kiểm tra đồ chơi có đầu gần như hình cầu
Checking of Certain Toys with Nearly Spherical Ends
-
16 CFR Part 1250:2023&
ASTM F963-23
Clause 4.32
70.
Kiểm tra sản phẩm đồ chơi gắn trên xe đẩy hoặc xe tập đi
Checking of stroller and carriage toys
-
16 CFR Part 1250:2023&
ASTM F963-23
Clause 4.28
71.
Kiểm tra thông tin trên súng đồ chơi
Checking of Toy Gun Marking
-
16 CFR Part 1250:2023&
ASTM F963-23
Clause 4.30
72.
Thử mô phỏng các hành vi sử dụng và sử dụng sai – Thử cắn
Test for simulating use and abuse – Bite test
-
16 CFR Part 1500.51-53:2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1393
Phòng thử nghiệm Cơ lý
Physical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 45/50
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
73.
Đồ chơi
Toys
Kiểm tra các điểm nhọn
Checking of sharp points
-
GSO EN 71-1:2021 Clause 8.12
ST 2016-1:2022 Clause 5.9
ABNT NBR NM 300-1:2011 Clause 5.9
PNS ISO 8124-1: 2022 Clause 5.9
MS ISO 8124-1:2016 Clause 5.9
SNI ISO 8124-1: 2010 Clause 5.9
IRAM- NM 300-1: A1 2010 Clause 5.9
TCVN 6238-1: 2017 Clause 5.9
BS EN 71-1: 2014 +A1:2018 Clause 8.12
ISO 8124-1:2022
Clause 5.9
AS/NZS ISO 8124.1:2023
Clause 5.9
Health Canada Test Method: M01.1, M00.3
EN 71-1: 2014 +A1:2018
Clause 8.12
16 CFR 1500.48:2023
74.
Đồ chơi giả trang
Toy diguise costume
Kiểm tra chiều dài dây với một đầu tự do
Checking of cord length with one free end
-
EN 14682:2014 (E)
Annex D
75.
Đồ chơi giả trang
Toy diguise costume
Kiểm tra chiều dài dây không có đầu tự do
Checking of cords with no free ends
-
EN 14682:2014 (E)
Annex D
76.
Kiểm tra dây rút khi quần áo được mở đến mức lớn nhất và nằm phẳng
Checking of drawstrings when garment is open to its largest and laid flat
-
EN 14682:2014 (E)
Annex D
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1393
Phòng thử nghiệm Cơ lý
Physical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 46/50
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
77.
Đồ chơi giả trang
Toy diguise costume
Kiểm tra dây rút khi quần áo ở trạng thái tự nhiên
Checking of drawstrings when garment in its relaxed natural state
-
EN 14682:2014 (E)
Annex D
78.
Kiểm tra chiều dài của đai thắt lưng hoặc đai buộc
Checking of length of sash or tied belt
-
EN 14682:2014 (E)
Annex D
79.
Búp bê, đồ chơi nhồi và đồ chơi dạng mềm
Dolls, plush toys and soft toys
Kiểm tra mắt và mũi
Checking of eyes and noses
-
SOR/2011-17 Clause 31 Schedule 4
80.
Vật liệu phủ ngoài của búp bê, đồ chơi nhồi và đồ chơi dạng mềm
Outer covering in dolls, plush toys and soft toys
Kiểm tra tính cháy
Checking of flammability
-
SOR/2011-17 Clause 32 Schedule 5
81.
Vật liệu dạng sợi của búp bê, đồ chơi nhồi và đồ chơi dạng mềm
Yarn in dolls, plush toys and soft toys
Kiểm tra tính cháy
Checking of flammability
-
SOR/2011-17 Clause 33 Schedule 5, Schedule 7
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1393
Phòng thử nghiệm Cơ lý
Physical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 47/50
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
82.
Bộ phận tóc hoặc bờm của búp bê, đồ chơi nhồi và đồ chơi dạng mềm
Hair or mane in dolls, plush toys and soft toys
Kiểm tra tính cháy
Checking of Flammability
-
SOR/2011-17 Clause 34 Schedule 6, Schedule 7
83.
Vật rắn
Solid
Kiểm tra tính cháy
Checking of flammability
-
16 CFR Part 1500.44:2023
16 CFR Part 1250:2023&
ASTM F963-23
Clause 4.2/ Annex A5/ Annex A6
84.
Núm vú giả
Pacifiers Kiểm tra độ an toàn của núm vú dựa trên hình dáng cấu trúc sản phẩm
Safety test for shape and construction of pacifier
-
16 CFR Part 1250:2023& ASTMF963-23
Clause 4.20
16 CFR 1511:2023
85.
Kiểm tra tính an toàn cấu trúc và lỗ thông hơi của bộ phận bảo vệ Cheking of safety for guard or shields
-
16 CFR 1511.3:2023
86.
Kiểm tra kích thước bộ phận nhô lên của núm vú
Checking of protrusions
-
16 CFR 1511.4:2023
87.
Thử độ bảo toàn cấu trúc
Structural integrity test
-
16 CFR 1511.5:2023
88.
Kiểm tra dây được gắn vào núm vú giả
Cheking of ribbons, strings, cords, or other attachments.
-
16 CFR 1511.6:2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1393
Phòng thử nghiệm Cơ lý
Physical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 48/50
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
89.
Pin cúc áo, pin đồng xu, sản phẩm có chứa các loại pin này
Button Cell, Coin Batteries, Consumer Products Containing Such Batteries
Kiểm tra khả năng tiếp xúc được của pin
Checking of battery accessibility
-
16 CFR 1263 §1263.3(d):2023
ASTM F963-23
Section 8.9.1
ANSI/UL 4200A-2023
Clause 5.2, 5.3, 5.4
90.
Kiểm tra thay thế pin
Checking of battery replacement
-
16 CFR Part 1263 §1263.3(e)(1)(ii):2023
ANSI/UL 4200A-2023 Clause 6.2.1
91.
Pin, sản phẩm tiêu dùng có chứa pin
Batteries, Consumer Products Containing Such Batteries
Thử thả rơi
Drop test
-
16 CFR 1263 §1263.3(e)(2)(i):2023
ANSI/UL 4200A-2023 Clause 6.3.2
92.
Thử va đập
Impact test
-
16 CFR 1263 §1263.3(e)(2)(ii):2023
ANSI/UL 4200A-2023 Clause 6.3.3
93.
Pin, sản phẩm tiêu dùng có chứa pin
Batteries, Consumer Products Containing Such Batteries
Thử nghiền nát
Crush test
-
16 CFR 1263 §1263.3(e)(2)(iii):2023
ANSI/UL 4200A-2023 Clause 6.3.4
94.
Thử nén
Compression test
-
16 CFR 1263 §1263.3(e)(2)(iv):2023
ANSI/UL 4200A-2023 Clause 6.3.4C
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1393
Phòng thử nghiệm Cơ lý
Physical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 49/50
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
95.
Pin cúc áo, pin đồng xu, sản phẩm có chứa các loại pin này
Button Cell, Coin Batteries,
Consumer Products Containing Such Batteries
Thử xoắn
Torque test
-
16 CFR 1263 §1263.3(e)(2)(v):2023
ANSI/UL 4200A-2023 Clause 6.3.4A
96.
Pin cúc áo, pin đồng xu, sản phẩm có chứa các loại pin này
Button Cell, Coin Batteries,
Consumer Products Containing Such Batteries
Thử kéo
Tension test
-
16 CFR 1263 §1263.3(e)(2)(vi):2023
ANSI/UL 4200A-2023 Clause 6.3.4B
97.
Kiểm tra sự tuân thủ an toàn của sản phẩm sau khi thử nghiệm sử dụng sai
Checking of product safety compliance after abuse test
-
16 CFR 1263 §1263.3(e)(3):2023
ANSI/UL 4200A-2023 Clause 6.3.5
98.
Kiểm tra khả năng tiếp xúc pin bằng dụng
Secureness test
-
16 CFR 1263 §1263.3(f):2023
ANSI/UL 4200A-2023 Clause 6.4
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1393
Phòng thử nghiệm Cơ lý
Physical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 50/50
Ghi chú/Notes:
- EN: European Norm
- BS: British Standard, which is a national standard controlled by the British Standards Institution (BSI)
- ISO: International Organization for Standardization
- ASTM: American Society for Testing and Materials
- ANSI: American National Standard
- AS/NZS: Australian / New Zealand Standard
- CPSC: Consumer product safety council
- CFR: the Code of Federal Regulations
- TCVN: Vietnam National Standard
- PNS: Philippine Nation Standard - SNI: Indonesian National Standard - MS: Malaysian Standard - ABNT NBR NM (Associação Brasileira de Normas Técnicas / Norma Brasileira / Norma Mercosur): Brazil Standard - IRAM (Argentine Standardization and Certification Institute): Argentina Standard
- TIS: Thai Industrial Standard
- IS: Indian Standard - GSO: GCC Standardization Organization - GB (Guobiao Standards): China national standards - ST: Safety Toy standard (Established by Japan Toy Association) - SOR: Statutory Orders and Regulations - ANSI/UL: Combination of standards from the American National Standards Institute (ANSI) and Underwriters Laboratories (UL)
- Trường hợp Phòng thử nghiệm Cơ lý cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng thử nghiệm Cơ lý phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Physical Laboratory that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực:
22/12/2029
Địa điểm công nhận:
Số 470, Đường Đồng Văn Cống, Phường Thạnh Mỹ Lợi, Thành Phố Thủ Đức, Thành Phố Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức:
1393