QIMA Vietnam Company Limited

Số VILAS: 
1393
Tỉnh/Thành phố: 
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực: 
Chemical
Mechanical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 3) LIST OF ACCREDITED TESTS (NO 3) (Kèm theo quyết định số: / QĐ − VPCNCL ngày tháng 12 năm 2024 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/26 Tên phòng thí nghiệm: Phòng thử nghiệm Hóa học Laboratory: Chemical Laboratory Tổ chức/ Cơ quan chủ quản Công ty TNHH QIMA Việt Nam Organization: QIMA Vietnam Company Limited Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical Người quản lý/ Laboratory manager: Đinh Duy Hải Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: kể từ ngày /12/2024 đến ngày /12/2029 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Địa chỉ/ Address: Số 470, Đường Đồng Văn Cống, Phường Thạnh Mỹ Lợi, Thành Phố Thủ Đức, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam No.470, Dong Van Cong Street, Thanh My Loi Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City, Vietnam Địa điểm/ Location: Số 470, Đường Đồng Văn Cống, Phường Thạnh Mỹ Lợi, Thành Phố Thủ Đức, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam No.470, Dong Van Cong Street, Thanh My Loi Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City, Vietnam Điện thoại/ Tel: (028) 35357188 Fax: (028) 35357088 E-mail: hai.dinh@qima.com Website: www.qima.com DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 Phòng thử nghiệm Hóa học Chemical Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/26 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 1. Sản phẩm hàng tiêu dùng (bao gồm: hàng dệt may, da, lớp phủ, nhựa) Consumer product (including textile, leather, coating, plastic) Xác định hàm lượng các hydrocarbon đa vòng thơm (PAHs) (Phụ lục 1). Phương pháp GC-MS Determination of polycyclic aromatic hydrocarbons (PAHs) content (Appendix1). GC-MS method 0,2 mg/kg AfPS GS 2019:01 PAK 2. Sản phẩm nhựa Plastic product Xác định hàm lượng Acetophenol, 2-Phenyl-2-Propanol. Phương pháp GC-MS Determination of Acetophenol, 2-Phenyl-2-Propanol content GC-MS method 1,0 mg/kg CH-VN-WI048: 2022 3. Nhựa Plastic Xác định hàm lượng Polybrominated biphenyls, polybrominated diphenyl ethers (Phụ lục 17) và phthalates (Phụ lục 18) Phương pháp GC-MS Determination of Polybrominated biphenyls, polybrominated diphenyl ethers (Appendix 17) and phthalates (Appendix 18) GC-MS method 50 mg/kg Mỗi chất/each compound IEC 62321-12:2023 4. Nhựa, sơn phủ Plastic, surface coating Xác định hàm lượng Bisphenol A. Phương pháp LC/MS Determination of Bisphenol A content. LC-MS method 1,0 mg/kg CH-VN-WI065: 2022 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 Phòng thử nghiệm Hóa học Chemical Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/26 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 5. Vải, da Textile, leather Xác định hàm lượng Polychlorinated phenol và o-Phenylphenol (OPP) (Phụ lục 2). Phương pháp GC-MS Determination of Polychlorinated phenol and o-Phenylphenol (OPP) content (Appendix 2). GC-MS method 0,05 mg/kg Mỗi chất/ each compound CH-VN-WI063: 2022 (Ref: ISO 17070:2015) 6. Vải Textile Xác định hàm lượng Polychlorinated phenol và o-Phenylphenol (OPP) (Phụ lục 2). Phương pháp GC-MS Determination of Polychlorinated phenol and o-Phenylphenol (OPP) content (Appendix 2). GC-MS method 0,05 mg/kg EN 17134-2:2023 BS EN 17134-2:2023 7. Xác định hàm lượng Octylphenol (OP), 4-tert-Octylphenol và Nonylphenol (NP). Phương pháp GC-MS và LC-MS Determination of Octylphenol (OP), 4-tert-Octylphenol and Nonylphenol (NP) content. GC-MS and LC-MS method 10 mg/kg Mỗi chất/ each compound EN ISO 21084: 2019 BS EN ISO 21084:2019 ISO 21084:2019 8. Xác định hàm lượng Alkylphenol Ethoxylates (APEOs) (Phụ lục 3). Phương pháp LC-MS Determination of Alkylphenol Ethoxylates (APEOs) content (Appendix 3). LC-MS method 10 mg/kg ISO 18254-1:2016 9. Xác định hàm lượng Chlorinate Organic Carriers (COC) (Phụ lục 4). Phương pháp GC-MS Determination of Chlorinate Organic Carriers (COC) content (Appendix 4). GC-MS method 0,1 mg/kg Mỗi chất/ each compound BS EN 17137: 2018 DIN EN 17137: 2019 EN 17137:2018 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 Phòng thử nghiệm Hóa học Chemical Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/26 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 10. Da Leather Xác định hàm lượng Alkylphenol Ethoxylates (APEOs) (Phụ lục 3). Phương pháp LC-MS Determination of Alkylphenol Ethoxylates (APEOs) content (Appendix 3). LC-MS method 10 mg/kg CH-VN-WI047: 2024 (Ref: ISO 18218-1:2023) 11. Xác định pH của dịch chiết da dạng nước Determination of pH of an aqueous leather extract 2 ~ 12 ISO 4045:2018 12. Xác định hàm lượng Formaldehyde (tự do và giải phóng). Phương pháp UV/VIS Determination of Formaldehyde (free and released formaldehyde) content. UV/VIS method 5 mg/kg ISO 17226-2:2018 13. Xác định hàm lượng Formaldehyte Phương pháp LC-DAD Determination of Formaldehyde content LC-DAD method 5 mg/kg DIN EN ISO 17226-1:2021 ISO 17226-1:2021 EN ISO 17226-1:2021 BS EN ISO 17226-1:2021 14. Xác định hàm lượng Crom (VI) Phương pháp LC-DAD Determination of hexavalent chromium content LC-DAD method 3 mg/kg ISO 17075-2:2017 15. Xác định hàm lượng Crom (VI) Phương pháp LC-DAD Determination of hexavalent chromium content LC-DAD method 1 mg/kg CH-VN-WI 070:2023 16. Xác định hàm lượng Hexa-Valent Chromium. Phương Pháp UV-VIS Determination of Hexa-Valent Chromium content UV-VIS method 1 mg/kg CH-VN-WI 015: 2022 (Ref. ISO 17075-1:2017) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 Phòng thử nghiệm Hóa học Chemical Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/26 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 17. Da Leather Xác định hàm lượng kim loại Al; Ca; K; Mg; Sb; As; Ba; Cd; Cr; Cu; Co; Fe; Pb; Mn; Mo; Ni; Se; Sn; Ti; Zn; Zr; Hg có thể chiết xuất trong da bằng dung dịch mồ hôi nhân tạo có tính axit. Phương pháp ICP-OES Determination of extractable metals by acidic artificial perspiration solution. ICP-OES method Al; Ca; K; Mg: 10 mg/kg Sb; As; Ba; Cd; Cr; Cu; Co; Fe; Pb; Mn; Mo; Ni; Se; Sn; Ti; Zn; Zr: 2,5 mg/kg Hg: 1 mg/kg CH-VN-WI 020: 2022 (Ref. ISO 17072-1:2019) 18. Xác định hàm lượng kim loại: As, Cd, Pb Phương pháp ICP-OES Determination of metal content: As, Cd, Pb ICP-OES method 10 mg/kg Mỗi chất/ each compound CH-VN-WI 033: 2024 (Ref. ISO 17072-2:2022) 19. Xác định hàm lượng một số amin thơm có nguồn gốc từ chất màu azo (Phụ lục 12). Phương pháp GC-MS Determination of certain aromatic amines derived from azo colorants content (Appendix 12). GC-MS method 5 mg/kg Mỗi chất/ each compound ISO 17234-1:2020 ISO 17234-2:2011 20. Xác định hàm lượng một số amin thơm có nguồn gốc từ chất màu azo (Phụ lục 14) Phương pháp GC-MS Determination of certain aromatic amines derived from azo colorants content (Appendix 14) GC-MS method 5 mg/kg Mỗi chất/ each compound CH-VN-WI 038: 2022 (Ref. ISO 17234-1:2020) 21. Da, nhựa, vải Leather, Plastic, Textile Xác định hàm lượng Chlorinated Paraffins (SCCP/MCCP). Phương pháp GC-MS Determination of chlorinated paraffins (SCCP/MCCP) content GC-MS method 50 mg/kg ISO 18219:2021 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 Phòng thử nghiệm Hóa học Chemical Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/26 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 22. Vật liệu bằng kim loại có lớp tráng phủ bề mặt không chứa Nickel và không có lớp phủ Coated and non-coated metal material (Non-nickel containing outer coating) Xác định hàm lượng Nickel thôi nhiễm. Phương pháp ICP-OES Determination of release Nickel content. ICP-OES method 0,05 μg/cm2/week BS EN 12472:2020 BS EN 1811:2023 EN 1811:2023 23. Nhựa Olefin polymer - Polypropylene copolymer, Polypropylene Homopolymer Olefin polymer - Polypropylene copolymer, Polypropylene Homopolymer Xác định hàm lượng tối đa của nhựa Olefin được chiết trong Xylene Determination of Maximum Xylene extractable fraction in Olefin polymer Polypropylene Copolymer: 5,0% Polypropylene Homopolymer: 2,5% 21 CFR 177.1520 :2023 24. Xác định hàm lượng tối đa của nhựa Olefin được chiết trong Hexane Determination of Maximum Hexane extractable fraction in Olefin polymer Polypropylene Copolymer: 2,0% Polypropylene Homopolymer: 0,5% 21 CFR 177.1520 :2023 25. Mực in và các dụng cụ hội họa được sử dụng như đồ chơi Ink and the like used for the graphic instruments that are provided with the toys Xác định hàm lượng thôi nhiễm của chất tạo màu (Phụ lục 5) Determination of migration of coloring matters content (Appendix 5 Not Recognized color (N, R) ST 2016-3:2022 (mục/Clause 1.1 mục/Clause 1.8.1 mục/Clause 2.1) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 Phòng thử nghiệm Hóa học Chemical Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/26 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 26. Vật liệu đồ chơi hoặc các thành phần của đồ chơi Toys or the component of the toys Xác định hàm lượng thôi nhiễm của một số nguyên tố nhất định. Phương pháp ICP-OES Determination of migration of certain elements content ICP-OES method As: 2,0 mg/kg Pb: 2,0 mg/kg Cd: 2,0 mg/kg ST 2016-3:2022 (mục/Clause 1.5 mục/Clause 1.8.2 mục/Clause 2.7) 27. Xác định hàm lượng Phthalates (DBP, BBP, DEHP, DINP, DNOP, DIDP). Phương pháp GC-MS Determination of Phthalates content (DBP, BBP, DEHP, DINP, DNOP, DIDP). GC-MS method 150 mg/kg Mỗi chất/ each compound ST 2016-3:2022 28. Đồ chơi và các sản phẩm dành cho trẻ Toys and Children’s products Xác định hàm lượng Phtalat (DIBP, DBP, BBP, DEHP, DNOP, DINP, DIDP) Phương pháp phân tích GC-MS Determination of Phthalates content (DIBP, DBP, BBP, DEHP, DNOP, DINP, DIDP) GC-MS method 0,005 % Mỗi chất/ each compound ISO 8124-6:2023 PNS ISO 8124-6:2022 ABNT NBR 16040:2018 IS 9873-6:2021 TIS 685 Part 1-2562 (2019) 29. Sản phẩm đồ chơi trẻ em, vật liệu trong đồ chơi trẻ em dưới 3 tuổi (Giấy và các tông tiếp xúc với thực phẩm) Children's toy products, materials for children's toys under 3 years old (Paper and board intended to come into contact with foodstuffs) Xác định hàm lượng Formaldehyde. Phương pháp UV-VIS Determination of Formaldehyde content. UV-VIS method 5 mg/kg EN 1541:2001 EN 645:1993 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 Phòng thử nghiệm Hóa học Chemical Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/26 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 30. Sản phẩm kim loại dành cho trẻ em (Bao gồm cả đồ trang sức bằng kim loại dành cho trẻ em) Children’s Metal Product (Including Children’s Metal Jewelry) Xác định hàm lượng chì tổng (Pb). Phương pháp ICP-OES Determination of Total Lead (Pb) content ICP-OES method 10 mg/kg CPSC-CH- E1001-08.3 31. Vật liệu nhựa Plastic materials Xác định hàm lượng tổng Cadmium (phương pháp B) Phương pháp ICP-OES Determination of the total Cadmium content (method B) ICP-OES method 10 mg/kg BS EN 1122:2001 EN 1122:2001 32. Xác định tổng thôi nhiễm vào nền mô phỏng thực phẩm có tính bay hơi Determination of the overall migration into evaporable food simulants 1 mg/dm2 (6 mg/kg) EN 1186-3:2022 (Method 1 và/and Method 5) 33. Xác định hàm lượng Phthalates (Phụ Lục 7). Phương pháp GC-MS Determination of Phthalates (Appendix 7). GC-MS method 50 mg/kg Mỗi chất/ each compound EN 14372:2004 BS EN 14372:2004 DIN EN 14372:2004 34. Vật liệu nhựa tiếp xúc với thực phẩm có chứa chất béo Plastic intended to come into contact with fatty foodstuffs Xác định hàm lượng tổng lượng thôi nhiễm trong dung dịch thử iso-octane và 95 % ethanol. Phương pháp khối lượng Determination of overall migration from plastics intended to come into contact with fatty foodstuffs using iso-octane and 95 % ethanol. Gravity method 1 mg/dm2 (6 mg/kg) BS EN 1186-3: 2022 (Method 1 và/and Method 5) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 Phòng thử nghiệm Hóa học Chemical Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/26 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 35. Sơn và lớp sơn phủ Paint and Other Similar Surface Coatings Xác định hàm lượng chì (Pb). Phương pháp ICP-OES Determination of Lead (Pb) content ICP-OES method 10 mg/kg CPSC-CH-E1003-09.1:2011 16 CFR Part 1303:2023 36. Xác định hàm lượng chì và thủy ngân Phương pháp ICP-OES Determination of Total Lead and Mercury content ICP-OES method 10 mg/kg Mỗi chất/ each compound CH-VN-WI041: 2022 (Ref. Method C-02.2:2017, Book 5 – Laboratory Policies and Procedures, Part B: Test methods section) 37. Xác định hàm lượng Arsen, Selen, Cadimi, Antimony, Barium. Phương pháp ngâm chiết và phân tích bằng kỹ thuật ICP-OES Determination of Arsenic, Selenium, Cadmium, Antimony and Barium content Extractable method and analyse by ICP-OES 25 mg/kg Mỗi chất/ each compound CH-VN-WI041: 2022 (Ref. Method C-03:2018, Book 5- Laboratory Policies and Procedures, Part B: Test methods section) 38. Sản phẩm dệt may và da giày Textile and Leather Xác định hàm lượng các chất nhuộm phân tán Phương pháp LC/DAD/MS (Phụ lục 15) Determination of Disperse Dyes and Dyestuffs content LC/DAD/MS method (Appendix 15) 5 mg/kg DIN 54231:2022 39. Xác định hàm lượng chất nhuộm Navy Blue Phương pháp LC/MS Determination of Navy Blue LC/MS method 10 mg/kg DIN 54231:2022 40. Sản phẩm dệt may và lớp phủ Textile and Surface Coating Xác định hàm lượng Quinoline Phương pháp LC/MS Determination of Quinoline content LC/MS method 5 mg/kg DIN 54231:2022 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 Phòng thử nghiệm Hóa học Chemical Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/26 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 41. Vật liệu dệt may Textiles Xác định pH của dịch chiết nước Determination of pH of aqueous Extract 2 ~ 12 AATCC 81:2022 ISO 3071:2020 42. Xác định hàm lượng Formaldehyde (tự do và thủy phân). Phương pháp UV/VIS Determination of Formaldehyde content. UV/VIS method 5 mg/kg AATCC 112:2020 43. Xác định hàm lượng kim loại được chiết xuất bằng dung dịch mồ hôi nhân tạo có tính axit và nước bọt nhân tạo. Phương pháp ICP-OES Determination of metals extracted by acidic artificial perspiration and artificial saliva solution ICP-OES method Sb, As, Cd, Cr, Co, Cu, Pb; Ni: 2,5 mg/kg Hg: 1 mg/kg EN 16711-2:2015 DIN 54233-4:2014 44. Xác định hàm lượng tổng của từng nguyên tố: Sb, As, Cd, Cr, Co, Cu, Pb, Hg và Ni. Phương pháp ICP-OES Determination of Total Elements content: (Sb, As, Cd, Cr, Co, Cu, Pb, Hg and Ni). ICP-OES method 10 mg/kg Mỗi nguyên tố/ each element CH-VN-WI 033: 2022 (Ref. EN 16711-1:2016) 45. Xác định vmột số amin thơm có nguồn gốc từ chất màu azo (Phụ lục 8). Phương pháp GC-MS Determination of certain aromatic amines derived from azo colorants (Appendix 8). GC-MS method 5 mg/kg Mỗi chất/ each compound ISO 14362-1:2017 ISO 14362-3:2017 46. Xác định hàm lượng một số amin thơm có nguồn gốc từ chất màu azo (Phụ lục 13). Phương pháp GC-MS Determination of certain aromatic amines derived from azo colorants (Appendix 13). GC-MS method 5 mg/kg Mỗi chất/ each compound CH-VN-WI 036: 2022 (Ref. ISO 14362-1:2017) 47. Xác định hàm lượng Formaldehyde (tự do và thủy phân). Phương pháp UVVIS Determination of Formaldehyde content. UVVIS method 16 mg/kg EN ISO 14184-1:2011 JIS L 1041:2011 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 Phòng thử nghiệm Hóa học Chemical Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/26 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 48. Vật liệu giày dép Footwear materials Xác định hàm lượng các hợp chất organotin (Phụ lục 9). Phương pháp GC-MS Determination of organotin compounds (Appendix 9). GC-MS method 0,05 mg/kg Mỗi chất/ each compound ISO/TS 16179: 2012 49. Xác định hàm lượng các hợp chất organotin (Phụ lục 10). Phương pháp GC-MS Determination of organotin compounds (Appendix 10). GC-MS method 0,05 mg/kg Mỗi chất/ each compound CH-VN-WI-034:2022 (Ref. ISO/TS 16179:2012) 50. Nguyên liệu giày dép ngoại trừ những phần kim loại Footwear material except metal parts Xác định hàm lượng Dimethylfumarate (DMFu). Phương pháp GC-MS Determination of Dimethylfumarate (DMFu) content GC-MS method 0,1 mg/kg ISO 16186:2021 51. Xác định hàm lượng Dimethylformamid (DMFa). Phương pháp GC-MS Determination of Dimethylformamid (DMFa) content GC-MS method 5,0 mg/kg ISO 16189:2021 52. Đồ chơi Toys Xác định hàm lượng Phthalates (Phụ Lục 6). Phương pháp GC-MS Determination the content of Phthalates (Appendix 6). GC-MS method 50 mg/kg Mỗi chất/ each compound CPSC-CH-C1001-09.4:2018 53. Xác định hàm lượng Phthalates (Phụ lục 11). Phương pháp GC-MS Determination of Phthalates (Appendix 11). GC-MS method 50 mg/kg Mỗi chất/ each compound CH-VN-WI 004: 2022 (Ref. CPSC-CH-C1001-09.4:2018) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 Phòng thử nghiệm Hóa học Chemical Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/26 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 54. Sản phẩm đồ chơi trẻ em, vật liệu trong đồ chơi trẻ em (bao gồm: Vải sợi, da, giấy/ bìa cứng, cao su/ nhựa, kim loại, thủy tinh/ gốm sứ, gỗ, sơn và lớp sơn phủ) Children’s Toys, Accessible parts of Toy materials (include: Textile, leather, paper/ board, rubber/ latex/ plastic, metal, glass/ ceramic, wood, surface coating) Xác định hàm lượng kim loại hòa tan của từng nguyên tố: (As, Ba, Cd, Cr, Hg, Pb, Sb, Se). Phương pháp ICP-OES Determination of the soluble migrated elements: (As, Ba, Cd, Cr, Hg, Pb, Sb, Se). ICP-OES method 2,5 mg/kg Mỗi nguyên tố/ each element AS/NZS ISO 8124.3:2021 + Amd.1:2023 55. Đồ chơi trẻ em, vật liệu trong đồ chơi trẻ em (vải sợi, da, giấy, lớp sơn phủ) Children’s Toys, Accessible parts of Toy materials (Textile, leather, paper, surface coating) Xác định hàm lượng thôi nhiễm của các nguyên tố: Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se Phương pháp ICP-OES Determination of the soluble migrated elements Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se ICP-OES method 2,5 mg/kg Mỗi nguyên tố/ each element PNS ISO 8124-3:2022 SNI ISO 8124-3:2020 MS ISO 8124-3:2012 ABNT NBR NM300-3:2011 IRAM-NM 300-3:2003/ Amd.1:2007 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 Phòng thử nghiệm Hóa học Chemical Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/26 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 56. Đồ chơi trẻ em, vật liệu trong đồ chơi trẻ em (vải sợi, da, giấy, lớp sơn phủ) Children’s Toys, Accessible parts of Toy materials (Textile, leather, paper, surface coating) Xác định hàm lượng thôi nhiễm của các nguyên tố: Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se, B Phương pháp ICP-OES Determination of the soluble migrated elements: Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se, B ICP-OES method B: 10 mg/kg Còn lại/Others: 2,5 mg/kg ISO 8124-3:2020/Amd.1: 2023 57. Xác định tổng hàm lượng Chì và Thủy ngân Phương pháp ICP-OES Determination of total Lead and Mercury content ICP-OES method 10 mg/kg ASTM F963-23 mục/Clause 8.3.1 58. Xác định hàm lượng kim loại thôi nhiễm (Sb, As, Ba, Cd, Se) Phương pháp ICP-OES Determination of the Soluble Migrated Elements (Sb, As, Ba, Cd, Se) content ICP-OES method 2,5 mg/kg Mỗi nguyên tố/ each element ASTM F963-23 mục/Clause 8.3.2 59. Đồ chơi trẻ em, vật liệu trong đồ chơi trẻ em (Lớp sơn phủ) Children’s Toys, Accessible parts of Toy materials (Surface coating) Sàng lọc kim loại nặng thôi nhiễm (tổng hàm lượng Chì, tổng Thủy ngân, Sb, As, Ba, Cd, Se) Phương pháp ICP-OES Screening of Total Heavy Metal (Total Lead, Total Mercury, Sb, As, Ba, Cd, Se) Migrated content ICP-OES method 10 mg/kg ASTM F963-23 mục/Clause 8.3.1 60. Đồ chơi trẻ em, vật liệu trong đồ chơi trẻ em (chất nền) Children’s Toys, Accessible parts of Toy materials (Substrate) Sàng lọc kim loại nặng thôi nhiễm (tổng hàm lượng Chì, tổng Thủy ngân, Sb, As, Ba, Cd, Se) Phương pháp ICP-OES Screening of Total Heavy Metal (Total Lead, Total Mercury, Sb, As, Ba, Cd, Se) Migrated content ICP-OES method 10 mg/kg ASTM F963-23 mục/Clause 8.3.1 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 Phòng thử nghiệm Hóa học Chemical Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14/26 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 61. Đồ chơi trẻ em, vật liệu trong đồ chơi trẻ em (nhựa) Children’s Toys, Accessible parts of Toy materials (Plastic) Xác định tổng hàm lượng Chì và tổng hàm lượng Thủy ngân Phương pháp ICP-OES Determination of Total Lead (Pb) and Mercury (Hg) content ICP-OES method 10 mg/kg ASTM F963-23 mục/Clause 8.3.1 62. Xác định hàm lượng kim loại nặng (Sb, As, Ba, Cd, Se) thôi nhiễm Phương pháp ICP-OES Determination of Heavy Metal Migrated (Sb, As, Ba, Cd, Se) content ICP-OES method 5 mg/kg CH-VN-WI 069:2023 (Ref. Health Canada Method C-03:2018, ASTM F963-23 Clause 8.3.2) 63. Vật liệu trong đồ chơi trẻ em (nhựa) Accessible parts of Toy materials (plastic) Xác định hàm lượng Bisphenol A thôi nhiễm Phương pháp LC-MS Determination of Bisphenol A Soluble Migrated content LC-MS method 0,02 mg/L BS EN 71-10:2005 mục/Clause 6 EN 71-10:2005 mục/Clause 6 BS EN 71-11:2005 mục/Clause 5.5.2 EN 71-11:2005 mục/Clause 5.5.2 64. Xác định hàm lượng thôi nhiễm Phenol Phương pháp LC-MS Determination of Phenol Migrated content LC-MS method 1 mg/L 5 mg/kg BS EN 71-10:2005 mục/Clause 6 EN 71-10:2005 mục/Clause 6 BS EN 71-11:2005 mục/Clause 5.5.2 EN 71-11:2005 mục/Clause 5.5.2 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 Phòng thử nghiệm Hóa học Chemical Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 15/26 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 65. Vật liệu trong đồ chơi trẻ em (nhựa) Accessible parts of Toy materials (plastic) Xác định hàm lượng Formaldehit thôi nhiễm Phương pháp phân tích UV-VIS Determination of formaldehyde migrated content UV-VIS method 0,5 mg/L BS EN 71-10:2005 mục/Clause 6 EN 71-10:2005 mục/Clause 6 BS EN 71-11:2005 mục/Clause 5.5.3 EN 71-11:2005 mục/Clause 5.5.3 66. Vải sợi và sợi tổng hợp Textile, synthetic garment Xác định hàm lượng chất chống cháy Phương pháp LC/MS (Phụ lục 16) Determination of Flame retardants in textile, leather, plastics and synthetic leather (Appendix 16) LC/MS method 5 mg/kg ISO 17881-2: 2016 EN ISO 17881-2:2016 BS EN ISO 17881-2: 2016 67. Sản phẩm của trẻ em không chứa kim loại Non metal chidren's product Xác định hàm lượng tổng chì (Pb). Phương pháp ICP-OES Determination of Total Lead (Pb) residue. ICP-OES method 10 mg/kg CPSC-CH- E1002-8.3:2012 68. Trang sức kim loại của trẻ em Children’s metal jewelry Xác định hàm lượng Cadmium trong dịch chiết. Phương pháp ICP-OES Determination of Cadmium Extractability content. ICP-OES method 2,5 μg CPSC-CH-E1004-11:2011 69. Bề mặt kim loại và lớp phủ kim loại Metals and coatings on metals Định tính Nickel Qualitative of Nickel POD (90%): 5 mg/cm2 PD CEN/TR 12471:2022 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 Phòng thử nghiệm Hóa học Chemical Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 16/26 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 70. Sản phẩm đồ chơi trẻ em, vật liệu trong đồ chơi trẻ em (bao gồm: nhựa, sơn và lớp sơn phủ) Children’s Toys, Accessible parts of Toy materials (include: Plastic, surface coating) Xác định hàm lượng kim loại hòa tan của từng nguyên tố: (B, Al, Mn, Co, Ni, Cu, Zn, As, Se, Sr, Cd, Ba, Hg, Pb, Sn, Sb). Phương pháp ICP-OES Determination of the soluble migrated Elements: (B, Al, Mn, Co, Ni, Cu, Zn, As, Se, Sr, Cd, Ba, Hg, Pb, Sn, Sb) residue. ICP-OES method B: 50 mg/kg Al; Mn; Co; Ni; Cu; Zn; As; Se; Sr; Cd; Ba; Hg; Pb; Sb: 10,0 mg/kg Sn: 2,5 mg/kg CH-VN-WI 021:2022 (Ref. EN 71-3:2019+A1:2021) 71. Dụng cụ và hộp đựng bằng thủy tinh, gốm hoặc tráng men tiếp xúc với thực phẩm Glass, ceramic or enameled implements and containers that come into contact with food Xác định chì và cadmium hòa tan. Phương pháp ICP-OES Determination of leachable lead and cadmium content ICP-OES method Pb: 0,04 μg/mL Cd: 0,02 μg/mL CH-VN-WI052: 2024 (Ref: JFSL No.233:1947) 72. Môi và vành của cốc thủy tinh được trang trí bên ngoài bằng gốm thủy tinh tráng men Lip and Rim Area of Glass Tumblers Externally Decorated with Ceramic Glass Enamels Giới hạn mức xâm nhập của Chì và Cadmium. Phương pháp ICP-OES Limits of lead and cadmium release. ICP-OES method Pb: 0,04 mg/L Cd: 0,02 mg/L ASTM C927-80: 2019 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 Phòng thử nghiệm Hóa học Chemical Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 17/26 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 73. Sản phẩm thủy tinh, gốm sứ, kim loại Glass, ceramic, metal product Xác định hàm lượng Chì thôi nhiễm Phương pháp Wipe Test và ICP-OES Determination of Lead migrated content Wipe Test and ICP-OES method 0,5 μg/mẫu/sample NIOSH Method 9100:1996 74. Bề mặt gốm tráng men Glazed Ceramic Surfaces Giới hạn mức xâm nhập của Chì và Cadmium. Phương pháp ICP-OES Limits of Lead and Cadmium release. ICP-OES method Pb: 0,04 mg/L Cd: 0,02 mg/L ASTM C738-94(2020) Ghi chú/Note: − ...WI…: Phương pháp thử do PTN phát triển /Laboratory’s developed method. − EN: European Norm - ISO: International Organization for Standardization − ASTM: American Society for Testing and Materials − ANSI: American National Standard − NF: National French Standards − AS/NZS: Australian / New Zealand Standard − JIS: Japanese Industrial Standards − LFGB: German Food and Feed Code − DIN: Germany Standard − CPSC: Consumer product safety council − CFR: the Code of Federal Regulations − AfPS: German AfPS (Committee for Product Safety) − GS: Geprüfte Sicherheit ("Tested Safety") − PNS: Philippine Nation Standard − SNI (Standar Nasional Indonesia): Indonesia Standard − MS: Malaysian Standard − ABNT NBR NM (Associação Brasileira de Normas Técnicas / Norma Brasileira / Norma Mercosur): Brazil Standard − IRAM (Argentine Standardization and Certification Institute): Argentina Standard − TIS: Thai Industrial Standard − NIOSH: National Institute for Occupational Safety and Health Trường hợp Phòng thử nghiệm Hóa học cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng thử nghiệm Hóa học phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Chemical Laboratory that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service. DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 Phòng thử nghiệm Hóa học Chemical Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 18/26 Phụ lục 1. Danh mục các hydrocarbon đa vòng thơm (PAHs) trong sản phẩm hàng tiêu dùng Appendix 1. List of polycyclic aromatic hydrocarbons (PAHs) in consumer product STT No. Tên hóa chất Chemical name Số CAS Cas No. 1. Naphthalene (NAP) 91-20-3 2. Acenaphthylene (ANY) 208-96-8 3. Acenaphthene (ANA) 83-32-9 4. Fluorene (FLU) 86-73-7 5. Phenanthrene (PHE) 85-01-8 6. Anthracene (ANT) 120-12-7 7. Fluoranthene (FLT) 206-44-0 8. Pyrene (PYR) 129-00-0 9. 1-Methylpyrene (MEP) 2381-21-7 10. Benzo(a)anthracene (BaA) 56-55-3 11. Chrysene (CHR) 218-01-9 12. Cyclopenta(c,d)pyrene (CPP) 27208-37-3 13. Benzo(b)fluoranthene (BbFA) 205-99-2 14. Benzo(k)fluoranthene (BkFA) 207-08-9 15. Benzo(j)fluoranthene (BjFA) 205-82-3 16. Benzo(e)pyrene (BeP) 192-97-2 17. Benzo(a)pyrene (BaP) 50-32-8 18. Dibenzo(a,h)anthracene (DBAhA) 53-70-3 19. Indeno(1,2,3-cd)pyrene (IPY) 193-39-5 20. Benzo(g,h,i)perylene (BPE) 191-24-2 21. Dibenzo(a,l)pyrene (DBalP) 191-30-0 22. Dibenzo(a,e)pyrene (DBaeP) 192-65-4 23. Dibenzo(a,i)pyrene (DBaiP) 189-55-9 24. Dibenzo(a,h)pyrene (DBahP) 189-64-0 Phụ lục 2. Danh mục các polychlorinated phenol trong vải, da Appendix 2. List of polychlorinated phenol in textile, leather STT No. Tên hóa chất Chemical name Số CAS Cas No. 1. 2-Chlorophenol (2-CP) 95-57-8 2. 3-Chlorophenol (3-CP) 108-43-0 3. 4-Chlorophenol (4-CP) 106-48-9 4. 2,3-Dichlorophenol (2,3-DiCP) 576-24-9 5. Sum 2,4-Dichlorophenol (2,4-DiCP) 120-83-2 2,5-Dichlorophenol (2,5-DiCP) 583-78-8 6. 2,6-Dichlorophenol (2,6-DiCP) 87-65-0 7. 3,4-Dichlorophenol (3,4-DiCP) 95-77-2 8. 3,5-Dichlorophenol (3,5-DiCP) 591-35-5 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 Phòng thử nghiệm Hóa học Chemical Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 19/26 STT No. Tên hóa chất Chemical name Số CAS Cas No. 9. 2,3,4-Trichlorophenol (2,3,4-TrCP) 15950-66-0 10. 2,3,5-Trichlorophenol (2,3,5-TrCP) 933-78-8 11. 2,3,6-Trichlorophenol (2,3,6-TrCP) 933-75-5 12. 2,4,5-Trichlorophenol (2,4,5-TrCP) 95-95-4 13. 2,4,6-Triclorophenol (2,4,6-TrCP) 88-06-2 14. 3,4,5-Trichlorophenol (3,4,5-TrCP) 609-19-8 15. 2,3,4,5-Tetrachlorophenol (2,3,4,5-TeCP) 4901-51-3 16. 2,3,4,6-Tetrachlorophenol (2,3,4,6-TeCP) 58-90-2 17. 2,3,5,6-Tetrachlorophenol (2,3,5,6-TeCP) 935-95-5 18. 2-Biphenylol (OPP) 90-43-7 19. Pentachlorophenol (PCP) 87-86-5 Phụ lục 3. Danh mục các alkylphenol ethoxylates (APEOs) trong vải, da Appendix 3. List alkylphenol ethoxylates (APEOs) in textile, leather STT No. Tên hóa chất Chemical name Số CAS Cas No. 1. Nonylphenol ethoxylate (NPEO) (16 substances) 68412-54-4 2. Octylphenol ethoxylate (OPEO) (15 substances) 9002-93-1 Phụ lục 4. Danh mục các Chlorinate Organic Carriers (COC) trong vải Appendix 4. List Chlorinate Organic Carriers (COC) in Textile STT No. Tên hóa chất Chemical name Số CAS Cas No. 1. 2-Chlorotoluene 95-49-8 2. 3-Chlorotoluene 108-41-8 3. 4-Chlorotoluene 106-43-4 4. 1,3-Dichlorobenzene 541-73-1 5. 1,4-Dichlorobenzene 106-46-7 6. Benzyl Chloride 100-44-7 7. 1,2-Dichlorobenzene 95-50-1 8. Sum 2,4- Dichlorotoluene 95-73-8 2,5- Dichlorotoluene 19398-61-9 9. 2,6- Dichlorotoluene 118-69-4 10. 1,3,5-Trichlorobenzene 108-70-3 11. Sum 3,4- Dichlorotoluene 95-75-0 2,3-Dichlorotoluene 32768-54-0 12. 1,2,4-Trichlorobenzene 120-82-1 13. 1,2,3-Trichlorobenzene 87-61-6 14. Benzotrichloride 98-07-7 15. 2,4,5-Trichlorotoluene 6639-30-1 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 Phòng thử nghiệm Hóa học Chemical Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 20/26 STT No. Tên hóa chất Chemical name Số CAS Cas No. 16. 2,3,6-Trichlorotoluene 2077-46-5 17. 1,2,3,5-Tetrachlorobenzene 634-90-2 18. 1,2,4,5-Tetrachlorobenzene 95-94-3 19. 1,2,3,4-Tetrachlorobenzene 634-66-2 20. 4-Chlorobenzotrichloride 5216-25-1 21. 2,3,4,6-Tetrachlorotoluene 875-40-1 22. 2,3,4,5-Tetrachlorotoluene 1006-32-3 23. 2,3,5,6-Tetrachlorotoluene 29733-70-8 24. Pentachlorobenzene 608-93-5 25. Pentacholorotoluene 877-11-2 26. Hexachlorobenzene 118-74-1 Phụ lục 5. Đánh giá POD cho từng nhóm dung dịch Appendix 5. POD for solution group STT No. Nhóm Group Giá trị POD POD value 1. Red group 5 % Cobalt chloride (II) hexahydrate (CoCl2.6H2O) 0,005 mL/L 2. Blue group 25 % Copper sulfate (II) pentahydrate (CuSO4.5H2O) 0,005 mL/L 3. Yellow group 0.16 % Potassium chromate (K2CrO4) 0,005 mL/L Phụ lục 6. Danh mục Phthalates trong đồ chơi Appendix 6. List of Phthalates in toy product STT No. Tên hóa chất Chemical name Số CAS Cas No. 1. Dibutyl Phthalate (DBP) 84-74-2 2. Diisobutyl phthalate (DIBP) 84-69-5 3. Di-n-pentyl phthalate (DPP / DPENP) 131-18-0 4. Di-n-hexyl phthalate (DnHP / DHEXP) 84-75-3 5. Dicyclohexyl phthalate (DCP / DCHP) 84-61-7 6. Di(2-ethylhexyl) phthalate (DEHP) 117-81-7 7. Benzyl Butyl Phthalate (BBP) 85-68-7 8. Diisononyl phthalate (DINP) 28553-12-0 68515-48-0 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 Phòng thử nghiệm Hóa học Chemical Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 21/26 Phụ lục 7. Danh mục Phthalates trong vật liệu nhựa Appendix 7. List of Phthalates in plastic STT No. Tên hóa chất Chemical name Số CAS Cas No. 1. Dibutyl Phthalate (DBP) 84-74-2 2. Di(2-ethylhexyl) phthalate (DEHP) 117-81-7 3. Benzyl Butyl Phthalate (BBP) 85-68-7 4. Diisononyl phthalate (DINP) 28553-12-0; 68515-48-0 5. Di-n-octyl phthalate (DnOP) 117-84-0 6. Diisodecyl phthalate (DIDP) 26761-40-0; 68515-49-1 Phụ lục 8. Danh mục azo colorants trong vải sợi Appendix 8. List of Certain aromatic amines derived from azo colorants in textile product STT No. Tên hóa chất Chemical name Số CAS Cas No. 1. 4-Aminobiphenyl 92-67-1 2. 4,4'- Benzidine 92-87-5 3. 4-Chloro-o-toluidine 95-69-2 4. 2-Naphthylamine 91-59-8 5. o-Aminoazotoluene 97-56-3 6. 2-Amino-4-Nitrotoluene 99-55-8 7. 4-Chloroaniline 106-47-8 8. 2,4-Diaminoanisole 615-05-4 9. 4,4'-Diaminodiphenylmethane 101-77-9 10. 3,3-Dimethyl-4,4'-diaminodiphenylmethane 91-94-1 11. 3,3'-Dimethoxybenzidine 119-90-4 12. 3,3'-Dimethylbenzidine 119-93-7 13. 4,4-Methylene-di-o-toluidine 838-88-0 14. p-Cresidine 120-71-8 15. 4,4'-Methylene-bis-(2-chloroaniline) 101-14-4 16. 4,4'-oxydianiline 101-80-4 17. 4,4-Thiodianiline 139-65-1 18. o-Toluidine 95-53-4 19. 2,4-Toluylenediamine 95-80-7 20. 2,4,5-Trimethylaniline 137-17-7 21. 2-Methoxyaniline / o-Ansidine 90-04-4 22. 4-Aminoazobenzene 60-09-3 23. Aniline 62-53-3 24. 1,4-Phenyldiamine 106-50-3 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 Phòng thử nghiệm Hóa học Chemical Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 22/26 Phụ lục 9. Danh mục các chất nhóm Organotin trong vật liệu giày dép Appendix 9. List of Organotin in Footwear materials STT No. Tên hóa chất Chemical name Số CAS Cas No. 1. n-butyltin trichloride (BuT) 1118-46-3 2. n-octyltin trichloride (MOT) 3091-25-6 3. Di-n-butyltin dichloride (DBT) 683-18-1 4. Di-n-octyltin dichloride (DOT) 3542-36-7 5. Tri-n-butyltin chloride (TBT) 1461-22-9 6. Triphenyltin chloride (TPhT) 639-58-7 7. Tricyclohexyltin chloride (TCyT) 3091-32-5 8. Tetra-n-butyltin (TeBT) 1461-25-2 Phụ lục 10. Danh mục các chất nhóm Organotin trong vật liệu giày dép Appendix 10. List of Organotin in Footwear materials STT No. Tên hóa chất Chemical name Số CAS Cas No. 1. Monomethyltin trichloride (MeT) 993-16-8 2. Dimethyltin dichloride (DMT) 753-73-1 3. Dipropyltin dichloride (DProT) 867-36-7 4. Diphenyltin dichloride (DPhT) 1135-99-5 5. Trioctyl tin chloride (TOT) 2587-76-0 Phụ lục 11. Danh mục Phthalates trong đồ chơi Appendix 11. List of Phthalates in toy products STT No. Tên hóa chất Chemical name Số CAS Cas No. 1. Di-n-octyl phthalate (DNOP) 117-84-0 2. Diisodecyl phthalate (DIDP) 26761-40-0 68515-49-1 Phụ lục 12. Danh mục azo colorants trong da Appendix 12. List of Certain aromatic amines derived from azo colorants in leather STT No. Tên hóa chất Chemical name Số CAS Cas No. 1. 4-Aminobiphenyl 92-67-1 2. 4,4'- Benzidine 92-87-5 3. 4-Chloro-o-toluidine 95-69-2 4. 2-Naphthylamine 91-59-8 5. o-Aminoazotoluene 97-56-3 6. 2-Amino-4-Nitrotoluene 99-55-8 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 Phòng thử nghiệm Hóa học Chemical Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 23/26 STT No. Tên hóa chất Chemical name Số CAS Cas No. 7. 4-Chloroaniline 106-47-8 8. 2,4-Diaminoanisole 615-05-4 9. 4,4'-Diaminodiphenylmethane 101-77-9 10. 3,3-Dimethyl-4,4'-diaminodiphenylmethane 91-94-1 11. 3,3'-Dimethoxybenzidine 119-90-4 12. 3,3'-Dimethylbenzidine 119-93-7 13. 4,4-Methylene-di-o-toluidine 838-88-0 14. p-Cresidine 120-71-8 15. 4,4'-Methylene-bis-(2-chloroaniline) 101-14-4 16. 4,4'-oxydianiline 101-80-4 17. 4,4-Thiodianiline 139-65-1 18. o-Toluidine 95-53-4 19. 2,4-Toluylenediamine 95-80-7 20. 2,4,5-Trimethylaniline 137-17-7 21. 2-Methoxyaniline / o-Ansidine 90-04-4 22. 4-Aminoazobenzene 60-09-3 23. Aniline 62-53-3 24. 1,4-Phenyldiamine 106-50-3 Phụ lục 13. Danh mục azo colorants trong vải sợi Appendix 13. List of Certain aromatic amines derived from azo colorants in textile products STT No. Tên hóa chất Chemical name Số CAS Cas No. 1. 2,4-Xylidine 95-68-1 2. 2,6-Xylidine 87-62-7 3. 4-Chloro-o-toludinium chloride 3165-93-3 4. 2-Naphthylammoniumacetate 553-00-4 5. 4-Methoxy-m-phenylene diammonium sulphate 39156-41-7 6. 2,4,5-Trimethylaniline hydrochloride 21436-97-5 Phụ lục 14. Danh mục azo colorants trong da Appendix 14. List of Certain aromatic amines derived from azo colorants in leather STT No. Tên hóa chất Chemical name Số CAS Cas No. 1. 2,4-Xylidine 95-68-1 2. 2,6-Xylidine 87-62-7 3. 4-Chloro-o-toludinium chloride 3165-93-3 4. 2-Naphthylammoniumacetate 553-00-4 5. 4-Methoxy-m-phenylene diammonium sulphate 39156-41-7 6. 2,4,5-Trimethylaniline hydrochloride 21436-97-5 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 Phòng thử nghiệm Hóa học Chemical Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 24/26 Phụ lục 15. Danh mục các chất nhuộm phân tán trong sản phẩm dệt may, da giày Appendix 15. List of Disperse Dyes and Dyestuffs STT No. Tên hóa chất Chemical name Số CAS Cas No. 1. Acid red 26 3761-53-3 2. Acid red 114 6459-94-5 3. Acid Violet 49 1694-09-3 4. Basic blue 26 2580-56-5 5. Basic green 4 Oxalate 2437-29-8 18015-76-4 Chloride 569-64-2 Free 10309-95-2 6. Basic red 9 569-61-9 7. Basic violet 1 8004-87-3 8. Basic violet 3 548-62-9 9. Basic violet 14 632-99-5 10. Disperse blue 1 2475-45-8 11. Disperse blue 3 2475-46-9 12. Disperse blue 7 3179-90-6 13. Disperse blue 26 3860-63-7 14. Disperse blue 35 12222-75-2 56524-77-7 56524-76-6 15. Disperse blue 102 12222-97-8 69766-79-6 16. Disperse blue 106 12223-01-7 68516-81-4 17. Disperse blue 124 61951-51-7 15141-18-1 18. Disperse brown 1 23355-64-8 19. Disperse yellow 1 119-15-3 20. Disperse yellow 3 2832-40-8 21. Disperse yellow 7 6300-37-4 22. Disperse yellow 9 6373-73-5 23. Disperse yellow 23 6250-23-3 24. Disperse yellow 39 12236-29-2 25. Disperse yellow 49 54824-37-2 6858-49-7 26. Disperse yellow 56 54077-16-6 27. Disperse orange 1 2581-69-3 28. Disperse orange 3 730-40-5 29. Disperse orange 11 82-28-0 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 Phòng thử nghiệm Hóa học Chemical Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 25/26 STT No. Tên hóa chất Chemical name Số CAS Cas No. 30. Disperse orange 37/59/76 12223-33-5 13301-61-6 51811-42-8 31. Disperse orange 149 85136-74-9 32. Disperse red 1 2872-52-8 33. Disperse red 11 2872-48-2 34. Disperse red 17 3179-89-3 35. Disperse red 151 61968-47-6 70210-08-1 36. Direct black 38 1937-37-7 37. Direct blue 6 2602-46-2 38. Direct blue 15 2429-74-5 39. Direct brown 95 16071-86-6 40. Direct red 28 573-58-0 41. Direct Yellow 1 6472-91-9 42. Leucomalachite green 129-73-3 43. Solvent blue 4 6786-83-0 44. Solvent red 23 85-86-9 45. Solvent yellow 2 60-11-7 46. Solvent yellow 14 842-07-9 47. Solvent violet 8 561-41-1 48. Solvent Yellow 3 97-56-3 Phụ lục 16. Danh mục các chất chống cháy trong sản phẩm dệt may, da giày và nhựa Appendix 16. List of Flame retardants STT No. Tên hóa chất Chemical name Số CAS Cas No. 1. 1,2,5,6,9,10-hexabromocyclodecane (HBCDD/HBCD) 3194-55-6 2. Tetrabromo-bisphenol A (TBBPA) 79-94-7 3. Tris-(1-chloro-2-propyl) phosphate (TCPP) 13674-84-5 4. Tris-(2,3-dibromopropyl)-phosphate (TRIS) / (TDBPP) 126-72-7 5. Tris-(1,3-dichloro-2-propyl)phosphate (TDCPP) 13674-87-8 6. Bis-(2,3-dibromopropyl)-phosphate (BIS) / (BDBPP) 5412-25-9 7. Tris-(aziridinyl)-phosphine oxide (TEPA) 545-55-1 8. 2,2-bis(bromomethyl)-1,3-propanediol (BBMP) 3296-90-0 9. Trixylyl phosphate (TXP) 25155-23-1 10. Tris-(2-chloroethyl)phosphate (TCEP) 115-96-8 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 Phòng thử nghiệm Hóa học Chemical Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 26/26 Phụ lục 17. Danh mục các Polybrominated biphenyls, polybrominated diphenyl ethers trong nhựa Appendix 17. List of Polybrominated biphenyls, polybrominated diphenyl ethers in plastic STT No. Tên hóa chất Chemical name Số CAS Cas No. 1. 4-Bromo biphenyl (BB-003) 92-66-0 2. 4,4'-Dibromo biphenyl (BB-015) 92-86-4 3. 2,4,5-Tribromo biphenyl (BB-029) 115245-07-3 4. 2,2',4,5'-Tetrabromo biphenyl (BB-049) 60044-24-8 5. 2,2',4,5',6-Pentabromo biphenyl (BB-103) 59080-39-6 6. 2,2',4,4',5,5'-Hexabromo biphenyl (BB-153) 59080-40-9 7. 2,3,3’,4,4’,5,5’-Heptabromobiphenyl (BB-189) 88700-06-5 8. 2,2',3,3',4,4',5,5'-octabromo biphenyl (PBB 194) 67889-00-3 9. 2,2’,3,3’,4,4’,5,5’,6-Nonabromobiphenyl (BB 206) 69278-62-2 10. Decabromo biphenyl (BB-209) 13654-09-6 11. 4 - Bromdiphenylether (BDE - 003) 101-55-3 12. 4,4'-Dibromdiphenylether (BDE - 015) 2050-47-7 13. 2,4,4'-Tribromdiphenylether (BDE - 028) 41318-75-6 14. 2,2',4,4'-Tetrabromdiphenylether (BDE - 047) 5436-43-1 15. 2,2',4,4',5-Pentabromdiphenylether (BDE - 099) 60348-60-9 16. 2,2',4,4',5,5'-Hexabromdiphenylether (BDE - 153) 68631-49-2 17. 2,2',3,4,4',5,6'-Heptabromdiphenylether (BDE - 183) 207122-16-5 18. 2,2',3,4,4',5,5',6-Octabromdiphenylether (BDE - 203) 337513-72-1 19. 2,2',3,3',4,4',5,5',6-Nonabromodiphenyl ether (BDE-206) 63387-28-0 20. Decabromdiphenylether (BDE - 209) 1163-19-5 21. HBCDD/HBCD 25637-99-4 Phụ lục 18. Danh mục các chất phthalates trong nhựa Appendix 18. List of phthalates in plastic STT No. Tên hóa chất Chemical name Số CAS Cas No. 1. Dibutyl Phthalate (DBP) 84-74-2 2. Diisobutyl phthalate (DIBP) 84-69-5 3. Di(2-ethylhexyl) phthalate (DEHP) 117-81-7 4. Benzyl Butyl Phthalate (BBP) 85-68-7 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 2) LIST OF ACCREDITED TESTS (NO 2) (Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng 12 năm 2024 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/15 Tên phòng thí nghiệm: Phòng thử nghiệm dệt may và da giày Laboratory: Textile and Footwear Laboratory Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH QIMA Việt Nam Organization: QIMA Vietnam Company Limited Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ Field of testing: Mechanical Người quản lý/ Laboratory manager: Trần Ngọc Tuyến Số hiệu/ Code: VILAS 1393 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: kể từ ngày /12/2024 đến ngày /12/2029 Địa chỉ/Address: Số 470, Đường Đồng Văn Cống, Phường Thạnh Mỹ Lợi, Thành Phố Thủ Đức, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam No.470, Dong Van Cong Street, Thanh My Loi Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City, Vietnam Địa điểm/Location: Số 470, Đường Đồng Văn Cống, Phường Thạnh Mỹ Lợi, Thành Phố Thủ Đức, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam No.470, Dong Van Cong Street, Thanh My Loi Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City, Vietnam Điện thoại/ Tel: (028) 35357188 Fax: (028) 35357088 E-mail: tuyen.tran@qima.com Website: www.qima.com DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 Phòng thử nghiệm dệt may và da giày Textile and Footwear Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/15 Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ Field of testing: Mechanical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Vật liệu dệt may Textile materials Xác định độ bền màu với mồ hôi Determination of colour fastness to perspiration Cấp/Grade: 1 ~ 5 AATCC 15:2021e ISO 105 E04:2013 EN ISO 105 E04:2013 BS EN ISO 105 E04:2013 DIN EN ISO 105 E04:2013 GB/T 3922-2013 2. Xác định độ bền màu với ma sát (trừ vải lông) Determination of colour fastness to crocking rubbing (except pile fabrics) Cấp/Grade: 1 ~ 5 GB/T 3920-2008 3. Xác định độ bền màu với nước Determination of colour fastness to water Cấp/Grade: 1 ~ 5 AATCC 107:2022e ISO 105 E01:2013 EN ISO 105 E01:2013 BS EN ISO 105 E01:2013 DIN EN ISO 105 E01:2013 GB/T 5713-2013 4. Xác định độ bền màu giặt với xà phòng hoặc xà phòng và soda Determination of colour fastness to washing with soap or soap and soda Cấp/Grade: 1 ~ 5 GB/T 3921-2008 5. Xác định độ bền màu với nước bọt Determination of colour fastness to saliva test Cấp/Grade: 1 ~ 5 GB/T 18886-2019 6. Xác định độ lan truyền ngọn lửa Determination of flame spread rate - GB 31701-2015 Clause 5.4 7. Xác định khả năng chống giãn của các thành phần đính kèm Determination of the streching resistance of attached components - GB 31701-2015 Clause 5.5 8. Xác định độ sắc của các đầu nhọn và cạnh của các thành phần đính kèm Determination of the keenness of the sharp points and edges of attached components - GB/T 31702-2015 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 Phòng thử nghiệm dệt may và da giày Textile and Footwear Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/15 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 9. Vật liệu dệt may Textile materials Xác định chiều dài của dây rút, dây và vòng dây Determination of the length of drawstrings, cords and rope loops - GB 31701-2015 Clause 5.7 10. Vật liệu dệt may, vải Textile, Fabrics Xác định độ bền mài mòn Determination of abrasion resistance - ASTM D3884-22 ASTM D4060-19 ISO 5470-1: 2016 ISO 7784-2: 2023 11. Vật liệu dệt may Textiles Xác định độ bền màu với nước. Phương pháp nhỏ giọt Determination of colorfastness to water. Spotting method Cấp/Grade: 1 ~ 5 AATCC TM104-2010(2014)e2 ISO 105-E07:2010 12. Xác định độ bền màu với nước dãi, mồ hôi Determination of colourfastness to saliva and perspiration Cấp/Grade: 1 ~ 5 DIN 53160: 2023 13. Xác định độ bền màu giặt của dây kéo Determination of colorfastness of Zippers to Laundering Cấp/Grade: 1 ~ 5 ASTM D2057-05(2022) 14. Xác định độ ngả vàng phenolic Determination of retention of phenolic yellowing Cấp/Grade: 1 ~ 5 ISO 105 X18:2007 15. Đánh giá độ bền màu: sự dịch chuyển màu từ thuốc nhuộm trong quá trình lưu trữ. Phương pháp từ vải sang vải Determination of color fastness: dye transfer in storage. Fabric to fabric method Cấp/Grade: 1 ~ 5 AATCC TM163-2013e(2020) 16. Xác định độ bền màu của thuốc nhuộm Determination of colorfastness to dye sublimation Cấp/Grade: 1 ~ 5 DIN 54056:2017 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 Phòng thử nghiệm dệt may và da giày Textile and Footwear Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/15 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 17. Vật liệu dệt may Textiles Xác định độ bền màu nước hồ bơi Determination of colorfastness to water: Chlorinated Pool Cấp/Grade: 1 ~ 5 AATCC TM162-2011e2 ISO 105 E03:2010 EN ISO 105 E03:2010 BS EN ISO 105 E03:2010 DIN EN ISO 105 E03:2010 JIS L 0844:2011 18. Xác định tính chống thấm nước - Thử nghiệm phun mưa Determination of water resistance – Rain Test - AATCC TM35-2018e2 ISO 22958:2021 19. Phân tích thành phần sợi: định tính và định lượng Fiber analysis: qualitative and quantitative. - AATCC TM20-2021 AATCC TM20A-2021 ISO 1833-1,2,3:2020 ISO 1833-4:2023 ISO 1833-5: 2006 ISO 1833-6:2018 ISO 1833-7:2017 ISO 1833-8:2006 ISO 1833-9, 10, 13, 14, 15, 16, 17:2019 ISO 1833-11 :2017 ISO 1833-12 :2020 ISO 1833-18 :2020 ISO 1833-19:2006 ISO 1833-20:2018 ISO 1833-24:2010 GB/T 2910.1, 2, 3, 5, 6, 7, 8, 10, 11, 12, 14, 16, 17, 18, 20, 21, 22, 23, 24-2009 GB/T 2910. 4-2022 20. Kiểm tra đồ bền của khóa kéo Checking of slide fasteners (Zips) - BS EN 16732:2015 ASTM D2061-07(2021) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 Phòng thử nghiệm dệt may và da giày Textile and Footwear Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/15 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 21. Vật liệu dệt may, các loại vải dệt thoi Textiles, Woven fabrics Xác định mật độ vải Determination of fabric density - ISO 7211-2:1984 ASTM D3775-17(2023) BS 5441:1988 +A1:2019 TCVN 1753 :1986 TCVN 5794 :1994 22. Vải Fabric Xác định khối lượng vải Determination of fabric weight - EN 12127:1997 23. Xác định khổ vải Determination of width and length of fabrics - EN 1773:1996 24. Xác định độ bền co giãn của vải. Determination of the elasticity of fabrics-Strip tests - ISO 209321:2018 + Amd 1:2021 25. Hàng may mặc Garment Xác định tính chất kéo giãn của hàng may mặc không dệt Determination of seam stretchability of Knitted Garments - TX-VN-WI 091:2024 (Ref: AATCC TS-015) 26. Vật liệu dệt may Textile materials Xác định độ bền màu đối với nước biển Determination of color fastness to sea water Cấp/Grade: 1 ~ 5 AATCC 106:2009e(2013)e3 ISO 105 E02:2013 EN ISO 105 E02:2013 BS EN ISO 105 E02:2013 DIN EN ISO 105 E02:2013 27. Xác định độ bền màu ma sát Determination of color fastness to crocking Cấp/Grade: 1 ~ 5 AATCC 08:2016e(2022)e ISO 105 X12:2016 EN ISO 105 X12:2016 BS EN ISO 105 X12:2016 DIN EN ISO 105 X12:2016 Xác định độ bền màu ma sát: quay tròn đứng Determination of color fastness to crocking: Rotary Vertical Crockmeter Cấp/Grade: 1 ~ 5 AATCC TM116-2018e (2022)e DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 Phòng thử nghiệm dệt may và da giày Textile and Footwear Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/15 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 28. Vật liệu dệt may Textile materials Xác định độ bền màu nước tẩy không Chlorine Determination of color fastness to non-chlorine bleach Cấp/Grade: 1 ~ 5 TX-VN-WI 090:2024 (Ref: AATCC TS-001) AATCC 172:2010e(2016)e2 29. Xác định độ bền màu nước tẩy có Chlorine Determination of color fastness to chlorine bleach Cấp/Grade: 1 ~ 5 TX-VN-WI 090:2024 (Ref: AATCC TS-001) 30. Xác định độ bền màu đối với quá trình xử lý giặt gia dụng và giặt thương mại Determination of color fastness to domestic and commercial laundering Cấp/Grade: 1 ~ 5 AATCC 61: 2013e(2020)e2 ISO 105 C06:2010 EN ISO 105 C06:2010 BS EN ISO 105 C06:2010 DIN EN ISO 105 C06:2010 31. Xác định độ bền màu ma sát: dung môi hữu cơ Determination of colour fastness to rubbing: organic solvents Cấp/Grade: 1 ~ 5 ISO 105 D02:2016 EN ISO 105 D02:2016 BS EN ISO 105 D02:2016 DIN EN ISO 105 D02:2016 32. Xác định độ bền màu với axit. Phương pháp nhỏ giọt Determination of colour fastness to acid. Drip method Cấp/Grade: 1 ~ 5 AATCC 6:2021 ISO 105 E05:2010 EN ISO 105 E05:2010 BS EN ISO 105 E05:2010 DIN EN ISO 105 E05:2010 33. Xác định độ bền màu đối với chất tẩy trắng natri hypochlorite trong giặt gia dụng Determination of color fastness to sodium hypochlorite bleach in home laundering Cấp/Grade: 1 ~ 5 AATCC 188 2010e3 (2017)e ISO 105 N01:1993 34. Xác định độ bền màu đối với giặt bằng xà phòng hoặc xà phòng và soda Determination of colour fastness to washing with soap or soap and soda Cấp/Grade: 1 ~ 5 ISO 105 C10:2006 EN ISO 105 C10:2007 BS EN ISO 105 C10:2007 DIN EN ISO 105 C10:2007 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 Phòng thử nghiệm dệt may và da giày Textile and Footwear Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/15 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 35. Vật liệu dệt may Textile materials Xác định độ bền màu với kiềm. Phương pháp nhỏ giọt Determination of color fastness to alkali. Drip method Cấp/Grade: 1 ~ 5 ISO 105 E06: 2006 EN ISO 105 E06:2006 BS EN ISO 105 E06:2006 DIN EN ISO 105 E06:2006 36. Xác định độ bền màu khi tẩy trắng: Peroxide Determination of color fastness to bleaching: peroxide Cấp/Grade: 1 ~ 5 ISO 105 N02:1993 EN ISO 105 N02:1995 BS EN ISO 105 N02:1995 DIN EN ISO 105 N02:1993 37. Xác định độ bền màu. Phương pháp giặt khô Determination of color fastness. Dry cleaning method Cấp/Grade: 1 ~ 5 AATCC132:2004e3(2013)e3 ISO 105 D01:2010 EN ISO 105 D01:2010 BS EN ISO 105 D01:2010 DIN EN ISO 105 D01:2010 JIS L 0860: 2020 38. Vải Fabrics Xác định khối lượng vải Determination of fabric weight - ISO 3801:2017 BS 2471:2005 BS EN 12127:1998 DIN EN 12127:1997 ASTM D3776/ D3776M :2020 39. Xác định khổ vải Determination of fabric width - ISO 22198:2006 ASTM D3774: 2018 BS EN 1773:1997 DIN EN 1773:1997 40. Vật liệu dệt may Textile materials Xác định độ bền kéo đứt và độ giãn đứt của vải. Phương pháp Strip Determination of maximum force and elongation at maximum force. Strip method Độ bền/strength Đến/to 5 000 N Độ giãn/ elongation Đến/to 400 % ISO 13934-1:2013 EN ISO 13934-1:2013 BS EN ISO 13934-1:2013 DIN EN ISO 13934-1:2013 ASTM D5035-11(2019) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 Phòng thử nghiệm dệt may và da giày Textile and Footwear Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/15 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 41. Vật liệu dệt may Textile materials Xác định độ bền kéo đứt và độ giãn đứt của vải. Phương pháp grab Determination of maximum force and elongation at maximum force. Grab method Độ bền/Strength Đến/to 5 000 N Độ giãn/ elongation Đến/Upto 400 % ISO 13934-2:2014 EN ISO 13934-2:2014 BS EN ISO 13934-2:2014 DIN EN ISO 13934-2:2014 ASTM D5034:2021 42. Xác định độ bền xé rách. Phương pháp xé đơn Determination of tear force of trouser shaped test specimens. Single tear method Đến/to 5000 N ASTM D2261-13(2024) ISO 13937-2:2000 EN ISO 13937-2:2000 BS EN ISO 13937-2:2000 DIN EN ISO 13937-2:2000 43. Xác định độ bền xé rách Phương pháp Elmendorf Determination of tearing strength. Elmendorf method Đến/to 64 N ASTM D1424-21 ISO 13937-1:2000/Cor 1:2004 EN ISO 13937-1:2000 BS EN ISO 13937-1:2000 DIN EN ISO 13937-1:2000 44. Xác định độ bền đứt đường may Determination of seam strength Đến/to 5000 N ASTM D1683/ D1683M-22 ISO 13935-1/2:2014 EN ISO 13935-1/2:2014 BS EN ISO 13935-1/2:2014 DIN EN ISO 13935-1/2:2014 45. Xác định độ trượt đường may Determination of seam slippage Đến/to 5000 N ISO 13936-1/2:2004 EN ISO 13936-1/2:2004 BS EN ISO 13936-1/2:2004 DIN EN ISO 13936-1/2:2004 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 Phòng thử nghiệm dệt may và da giày Textile and Footwear Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/15 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 46. Vật liệu dệt may Textile materials Xác định độ vón của bề mặt vải. Phương pháp Martindale Determination of pilling resistance. Martindale method Cấp/Grade: 1 ~ 5 ISO 12945-2:2020 EN ISO 12945-2:2020 BS EN ISO 12945-2:2020 DIN EN ISO 12945-2:2021 ASTM D4970/ D4970M-22 47. Xác định độ vón bề mặt của vải. Phương pháp Random tumble Determination of pilling resistance. Random tumble method Cấp/Grade: 1 ~ 5 ASTM D3512/ D3512M-22 48. Xác định độ vón bề mặt vải. Phương pháp ICI pilling box Determination of Pilling Resistance. ICI pilling box method Cấp/Grade: 1 ~ 5 ISO 12945-1:2020 EN ISO 12945-1:2020 BS EN ISO 12945-1:2020 DIN EN ISO 12945-1:2021 49. Xác định độ bền mài mòn. Phương pháp Martindale Determination of abrasion resistance. Martindale method Cấp/Grade: 1 ~ 5 ASTM D4966-22 ISO 12947-2 :2016 ISO 12947-3:1998 ISO 12947-4:1998 EN ISO 12947-2:2016 EN ISO 12947-3:1998 EN ISO 12947-4:1998 BS EN ISO 12947-2:2016 BS EN ISO 12947-3:1998 BS EN ISO 12947-4:1998 DIN EN ISO 12947-2:2017 DIN EN ISO 12947-3:2007 DIN EN ISO 12947-4:1999 TCVN 7424-2:2004 TCVN 7424-3:2004 TCVN 7424-4:2004 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 Phòng thử nghiệm dệt may và da giày Textile and Footwear Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/15 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 50. Vật liệu dệt may Textile materials Xác định độ chống thấm nước. Thử nghiệm phun tia Determinaton of water Repellency. Spray test Cấp ISO: 1 ~ 5 hoặc AATCC: 50 70 80 90 100 Grade ISO: 1~5 or AATCC: 50 70 80 90 100 ISO 4920:2012 EN ISO 4920:2012 BS EN ISO 4920:2012 DIN EN ISO 4920:2012 AATCC 22:2017e 51. Xác định độ thẩm thấu nước Determination of absorbency AATCC 79 2010e2(2018)e3 52. Xác định độ căng và độ dãn Determination of tension and elongation ASTM D4964-96(2020) 53. Xác định độ bền xé rách vật liệu. Phương pháp Tongue Shaped (xé đôi) Determination Of Tear Force. Tongue Shaped (Double Tear Test) method Đến/to 5000 N ISO 13937-4:2000 EN ISO 13937-4:2000 BS EN ISO 13937-4:2000 DIN EN ISO 13937-4:2000 54. Vải, Vật liệu dệt may Fabrics, Textile materials Xác định độ bền nén thủng. Phương pháp thủy lực Determination of bursting strength Strength tester method Đến/to 200 psi ASTM D 3786/ D3786M-18(2023) ISO 13938-1:2019 EN ISO 13938-1: 2019 BS EN ISO 13938-1: 2019 DIN EN ISO 13938-1: 2020 55. Vải, quần áo dệt may Fabrics, clothing textiles Xác định độ ổn định kích thước sau giặt Determination of dimensional stability after washing - ISO 5077:2007 EN ISO 5077:2008 BS EN ISO 5077:2008 DIN EN ISO 5077:2008 ISO 6330:2021 EN ISO 6330:2021 BS EN ISO 6330:2021 DIN EN ISO 6330:2022 AATCC 135:2018 AATCC 150:2018t DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 Phòng thử nghiệm dệt may và da giày Textile and Footwear Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/15 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 56. Vải, Vật liệu dệt may Fabrics, Textile materials Xác định Thay đổi kích thước khi giặt khô trong Perchloroethylen Determination of dimensional changes on dry cleaning in perchloroethylen - AATCC 158: 1978e10(2016)e (Except drycleaning process) ISO 3175-2: 2017 (Except drycleaning process) 57. Xác định độ xoắn sau khi giặt Determination of skewing after laundering - AATCC 179:2023 58. Kiểm tra ngoại quan sau giặt. Checking of appearance after laundering. - AATCC 143:2018te ISO 15487: 2018 59. Xác định độ phẳng của vải sau nhiều lần giặt tại nhà Determination of smoothness appearance after repeated home laundering Cấp/Grade: SA 1 ~ 5 AATCC 124:2018 ISO 7768:2009 60. Xác định độ phẳng đường may sau khi giặt Determination of smoothness of seams after laundering Cấp/Grade: SS 1 ~ 5 AATCC 88B:2018 ISO 7770:2009 61. Xác định độ giữ nếp gấp sau khi giặt nhiều lần tại nhà Determination of retention of creases in fabrics after repeated home laundering Cấp/Grade: CR 1 ~ 5 AATCC 88C:2018 ISO 7769:2009 62. Dệt may quần áo Clothing textiles Xác định tính cháy của vải Determination of clothing flammability 16 CFR 1610:2023 ASTM D1230:2022a 63. Đồ ngủ trẻ em Children’s sleepwear Xác định tính cháy đồ áo ngủ của trẻ em. Determination of children sleepwear flammability 16 CFR 1615:2023 16 CFR 1616:2023 SOR / 2016 - 169 64. Giày dép Footwear Xác định độ kháng lạnh Determination of insulation against cold ISO 20344: 2021 section 5.16 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 Phòng thử nghiệm dệt may và da giày Textile and Footwear Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/15 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 65. Giày dép Footwear Xác định độ kháng nhiệt Determination of thermal insulation ISO 20877: 2011 section 6.1 66. Xác định độ kháng lạnh Determination of insulation against cold AS/NZS 2210.2: 2009 section 5.13 67. Da, nỉ Leather, felt Xác định độ bền màu với các chu kỳ chà xát qua lại Determination of colour fastness to cycles of to-and-fro rubbing Cấp/Grade: 1 ~ 5 ISO 11640: 2018 DIN EN ISO 11640:2018 68. Da Leather Xác định độ bền màu ma sát Determination of color fastness to crocking Cấp/Grade: 1 ~ 5 SATRA TM 173:2021 69. Xác định độ bền kéo và độ giãn dài khi đứt Determination of tensile strength and percentage elongation Độ bền/ strength Đến/upto 5 000 N Độ giãn/ elongation Đến/upto 400 % ISO 3376: 2020 70. Giày Shoe Xác định độ bền uốn Determination of flexing endurance - SATRA TM92: 2016 71. Giày dép Footwear Xác định độ chống nhăn và rạn nứt. Phương pháp gập Vamp Determination of resistance to creasing and cracking test. Vamp flex method - SATRA TM25: 2020 ISO 5402-2: 2015 72. Xác định độ bám dính của mũi và đế giày Determination of bonding durability of Upper and Sole - ISO 20344: 2021 Clause 5.2 ISO 17708:2018 SATRA TM 411:2023 73. Xác định độ bền mài mòn. Phương pháp to-and-fro Determination of abrasion resistance. To-and-fro method - ISO 20344: 2021 Clause 7.3 AS/NZS 2210.2:2019 Clause 7.3 SATRA TM177: 1995 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 Phòng thử nghiệm dệt may và da giày Textile and Footwear Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/15 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 74. Giày dép Footwear Xác định độ bền gãy gập (Máy uốn Bally, thực hiện ở nhiệt độ phòng) Determination of bally flexing resistance (at room temperature) - ASTM D6182-23 ISO 17694: 2016 BS EN 17694: 2016 SATRA TM55: 1999 ISO 5402-1: 2022 75. Xác định độ tăng vết cắt. Phương pháp gập Ross Determination of Resistance to cut growth. Ross flex method - SATRA TM60: 2020 ASTM D1052 - 09(2019) 76. Xác định độ bền kháng trượt Determination of Slip resistance - FW-VN-WI 019:2021 (Ref: ASTM F609-05(2013)) 77. Xác định lực của lỗ xỏ dây và chốt thắt, buộc Determination of strength of eyelet facings and other laced fastenings - SATRA TM149:2021 78. Xác định độ mài mòn Scott Type Crease-Flex Determination of abrasion Scott Type Crease-Flex - JIS K6404-4: 2015 JIS L1096: 2010+A1: 2020 part 8.19.2 79. Đế giày Shoe sole Xác định độ bền mài mòn Determination of abrasion resistance - ISO 4649: 2017 BS 903-A9: 2020 SATRA TM174: 2016 ASTM D5963-22 ISO 20871:2018 BS EN 12770: 2000 80. Gót giày Shoe heel Xác định độ va đập bền Determination of Lateral impact - SATRA TM20: 2017 BS 5131: 1990 part 4.8 ISO 19953: 2004 81. Xác định độ chịu đựng Determination of fatigue - ISO 19956: 2004 BS EN ISO 19956:2004 SATRA TM21: 2017 82. Dây giày Lace Xác định độ bền ma sát Determination of abrasion resistance - ISO 22774: 2004 SATRA TM154: 2018 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 Phòng thử nghiệm dệt may và da giày Textile and Footwear Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14/15 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 83. Vải Fabrics Xác định độ truyền qua hoặc giữ lại của tia UV Determination of UV transmittance or retention - AATCC TM183-2020 AS/NZS 4399: 2017 BS EN 13758-1: 2002 84. Xác định tính chất kéo giãn và phục hồi của vải đàn hồi Determination of stretch and recovery of stretch fabric - ASTM D3107-07(2019) ASTM D2594-21 85. Vải phủ cao su hoặc plastic Rubber or plastics-coated fabrics Xác định độ bền với uốn trượt và chà xát kết hợp Determination of resistance to combined shear flexing and rubbing - ISO 5981: 2007 86. Giày dép Footwear Xác định độ bền gãy gập cho mẫu khô và ướt Determination of flex resistance for dry and wet - EN ISO 17694:2016 87. Xác định độ bền mài mòn Determination of abrasion resistance - EN 12770:1999 88. Xác định độ bền mỏi gót giầy Determination of fatigue resistance for heels - EN ISO 19956:2004 89. Xác định độ bền của giày sau khi giặt. Determination of washability of footwear - SATRA TM 158:2016 (2018) 90. Xác định độ bền nhiệt của các liên kết đề trong giày hoàn chỉnh Determination of heat resistance/heat ageing of sole bonds in complete footwear - SATRA TM409:1993 91. Da Leather Xác định độ bền màu với nước bọt trên da Determination of colour fastness to saliva- Leather - ISO 20701:2017(E) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 Phòng thử nghiệm dệt may và da giày Textile and Footwear Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 15/15 Ghi chú/Notes: - ISO: International Organization for Standardization - EN: European Norm - BS: Bristish Standard - ASTM: American Society for Testing and Materials - AATCC: American Association of Textile Chemists and Colorists - AS/NZS: Australian / New Zealand Standard - JIS: Japanese Industrial Standards - DIN: Germany Standard - CFR: the Code of Federal Regulations - SATRA: British Boot, Shoe and Allied Trades Research Association - TCVN: Vietnam National Standard - GB: Guobiao - TX-VN-WI …: Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method - Trường hợp Phòng thử nghiệm dệt may và da giày cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng thử nghiệm dệt may và da giày phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Textile and Footwear Laboratory that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service. DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1) LIST OF ACCREDITED TESTS (NO 1) (Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng 12 năm 2024 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/50 Tên phòng thí nghiệm: Phòng thử nghiệm Cơ lý Laboratory: Physical Laboratory Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH QIMA Việt Nam Organization: QIMA Vietnam Company Limited Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ Field of testing: Mechanical Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Thị Hồng Hạnh Số hiệu/ Code: VILAS 1393 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: kể từ ngày /12/2024 đến ngày /12/2029 Địa chỉ/Address: Số 470, Đường Đồng Văn Cống, Phường Thạnh Mỹ Lợi, Thành Phố Thủ Đức, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam No.470, Dong Van Cong Street, Thanh My Loi Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City, Vietnam Địa điểm/Location: Số 470, Đường Đồng Văn Cống, Phường Thạnh Mỹ Lợi, Thành Phố Thủ Đức, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam No.470, Dong Van Cong Street, Thanh My Loi Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City, Vietnam Điện thoại/ Tel: (028) 35357188 Fax: (028) 35357088 E-mail: hanh.nguyen@qima.com Website: www.qima.com DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 Phòng thử nghiệm Cơ lý Physical Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/50 Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ Field of testing: Mechanical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Nến ngoài trời Outdoor candles Kiểm tra độ ổn định Checking of stability - BS EN 17616: 2021 Clause 9.2 2. Kiểm tra tính cháy Checking of burning - BS EN 17616: 2021 Clause 9.3 3. Kiểm tra nhiệt độ bề bặt của hũ chứa Checking of surface temperature of candle holder - BS EN 17616: 2021 Clause 9.4 4. Tính hệ số cản gió của hũ chứa Calculation of wind resistance of container candles - BS EN 17616: 2021 Clause 9.6 5. Nến Candle Kiểm tra chiều cao ngọn lửa Checking of flame height - ASTM F2417-23 Clause 4.1, 5.2.3.9 6. Kiểm tra sự phù hợp với các yêu cầu an toàn của cốc nến Checking of compliance with safety requirement for candle container integrity - ASTM F2417-23 Clause 4.2, 5.2.4.2 7. Kiểm tra sự phù hợp đối với các yêu cầu an toàn của ngọn lửa thứ hai Checking of compliance with safety requirement for secondary ignition - ASTM F2417-23 Clause 4.3, 5.2.4.3 8. Kiểm tra khả năng bén lửa Checking of flame impingement - ASTM F2417-23 Clause 4.4, 5.2.4.4 9. Kiểm tra độ ổn định Checking of stability - ASTM F2417-23 Clause 4.5, 5.3 10. Kiểm tra sự phù hợp của yêu cầu an toàn cho cốc đựng nến bằng nhựa Checking of compliance with safety requirement for plastic container - ASTM F2417-23 Clause 4.6, 5.4 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 Phòng thử nghiệm Cơ lý Physical Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/50 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 11. Nến Candle Kiểm tra sự phù hợp của yêu cầu an toàn cho đèn cầy có lớp phủ Checking of compliance with safety requirement for coating on candles - ASTM F2417-23 Clause 4.7, 5.2 12. Kiểm tra sự phù hợp với các yêu cầu về an toàn cháy Checking of compliance with fire safety - BS EN 15493:2019 13. Phụ kiện sử dụng chung với nến, khay đựng nến Candle accessory, holder Kiểm tra sự phù hợp của yêu cầu an toàn về độ vững Checking of compliance with safety requirement for stability - ASTM F2601-18 Clause 4.4, 5.5, 6.2 14. Kiểm tra độ dẽo của dụng cụ chứa bằng thủy tinh Checking of annealing of glass container - ASTM F2179-20 Clause 4.1 (Method A) 15. Kiểm tra độ chịu sốc nhiệt của dụng cụ chứa bằng thủy tinh Checking of thermal shock of glass container - ASTM F2179-20 Clause 4.2 & ASTM C149 -14(2020) 16. Nến Candle Kiểm tra sự phù hợp của yêu cầu an toàn đối với sự dịch chuyển hoặc sự nghiêng của bấc Checking of compliance with Safety Requirements for wick migration and wick leaning - ASTM F2417-23 Clause 4.8, 5.2 17. Đồ chơi Toys Kiểm tra đồ chơi hoạt động bằng pin Checking of Battery-Operated toy - 16 CFR Part 1250:2023& ASTM F963-23 Clause 4.25 (Except Clause 4.25.9, 4.25.10, 4.25.11) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 Phòng thử nghiệm Cơ lý Physical Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/50 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 18. Đồ chơi Toys Kiểm tra độ sạch vật liệu Checking of material cleanliness - GSO EN 71-1:2021 Clause 4.1 ST 2016-1:2022 Clause 4.3.1 ABNT NBR NM 300-1:2011 Clause 4.3.1 PNS ISO 8124-1:2022 Clause 4.3.1 MS ISO 8124-1:2016 Clause 4.3.1 SNI ISO 8124-1:2010 Clause 4.3.1 IRAM- NM 300-1: A1 2010 Clause 4.3.1 TCVN 6238-1: 2017 Clause 4.3.1 ISO 8124-1:2022 Clause 4.3.1 AS/NZS ISO 8124.1:2023 Clause 4.3.1 BS EN 71-1: 2014 +A1:2018 Clause 4.1 GB 6675.2:2014 +A1:2022 Clause 4.3.1 EN 71-1: 2014 +A1:2018 Clause 4.1 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 Phòng thử nghiệm Cơ lý Physical Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/50 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 19. Đồ chơi Toys Kiểm tra những phần nhô ra Checking of projections - GSO EN 71-1:2021 Clause 4.9, 8.4.2.3 ST 2016-1:2022 Clause 4.8 ABNT NBR NM 300-1: 2011 Clause 4.8 PNS ISO 8124-1: 2022 Clause 4.8 MS ISO 8124-1:2016 Clause 4.8 SNI ISO 8124-1: 2010 Clause 4.8 IRAM- NM 300-1: A1 2010 Clause 4.8 TCVN 6238-1: 2017 Clause 4.8 16 CFR Part 1250:2023& ASTM F963-23 Clause 4.8, Annex A4 BS EN 71-1:2014 +A1:2018 Clause 4.9, 8.4.2.3 ISO 8124-1:2022 Clause 4.8 AS/NZS ISO 8124.1:2023 Clause 4.8 GB 6675.2:2014 +A1:2022 Clause 4.8 EN 71-1: 2014 +A1:2018 Clause 4.9 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 Phòng thử nghiệm Cơ lý Physical Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/50 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 20. Đồ chơi Toys Kiểm tra điểm nhọn Checking of Accessible Points - GSO EN 71-1:2021 Clause 4.8, 8.12 ST 2016-1:2022 Clause 4.7, 5.9 ABNT NBR NM 300-1: 2011 Clause 4.7, 5.9 PNS ISO 8124-1: 2022 Clause 4.7, 5.9 MS ISO 8124-1:2016 Clause 4.7, 5.9 SNI ISO 8124-1: 2010 Clause 4.7, 5.9 IRAM- NM 300-1: A1 2010 Clause 4.7, 5.9 TCVN 6238-1: 2017 Clause 4.7, 5.9 EN 71-1: 2014 +A1:2018 Clause 4.8, 8.12 BS EN 71-1:2014 +A1:2018 Clause 4.8, 8.12 ISO 8124-1:2022 Clause 4.7, 5.9 AS/NZS ISO 8124.1:2023 Clause 4.7, 5.9 SOR/2011-17 Clause 9 Health Canada Test Method: M01.1, M00.3 GB 6675.2: 2014 +A1:2022 Clause 4.7, 5.9 16 CFR Part 1250:2023& ASTM F963-23 Clause 4.9 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 Phòng thử nghiệm Cơ lý Physical Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/50 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 21. Đồ chơi Toys Kiểm tra dây hoặc que bằng kim loại Checking of metal wire or rods - GSO EN 71-1:2021 Clause 4.8, 8.18.3 ST 2016-1:2022 Clause 4.9, 5.22.8 ABNT NBR NM 300-1: 2011 Clause 4.9, 5.25.8, 5.25.6.4 PNS ISO 8124-1: 2022 Clause 4.9, 5.24.8.2, 5.24.8.3, 5.24.6.4 MS ISO 8124-1:2016 Clause 4.9, 5.24.8.2, 5.24.8.3, 5.24.6.4 SNI ISO 8124-1:2010 Clause 4.9, 5.24.8, 5.24.6.4 IRAM- NM 300-1: A1 2010 Clause 4.9, 5.25.8, 5.25.6.4 TCVN 6238-1: 2017 Clause 4.9, 5.24.8.2, 5.24.8.3, 5.24.6.4 BS EN 71-1:2014 +A1:2018 Clause 4.8, 8.13 ISO 8124-1:2022 Clause 4.9, 5.24.8.2, 5.24.8.3, 5.24.6.4 AS/NZS ISO 8124.1:2023 Clause 4.9, 5.24.8.2, 5.24.8.3, 5.24.6.4 SOR/2011-17 Clause 9 Health Canada Test Method: M01.1, M00.3 GB 6675.2: 2014 +A1:2022 Clause 4.9, 5.24.8, 5.24.6.4 EN 71-1: 2014 +A1:2018 Clause 4.8, 8.13 16 CFR Part 1250:2023& ASTM F963-23 Clause 4.10, 8.12 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 Phòng thử nghiệm Cơ lý Physical Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/50 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 22. Đồ chơi Toys Kiểm tra đinh và những chi tiết chốt giữ Checking of Toy fasteners - ST 2016-1:2022 Clause 4.5.1.4, 5.3 PNS ISO 8124-1: 2022 Clause 4.5.1.4, 5.3 MS ISO 8124-1:2016 Clause 4.5.1.4, 5.3 TCVN 6238-1: 2017 Clause 4.5.1.4, 5.3 ISO 8124-1: 2022 Clause 4.5.1.4, 5.3 AS/NZS ISO 8124.1:2023 Clause 4.5.1.4, 5.3 SOR/2011-17 Clause 13 GB 6675.2: 2014 +A1:2022 Clause 4.5.1.4, 5.3 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 Phòng thử nghiệm Cơ lý Physical Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/50 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 23. Đồ chơi Toys Kiểm tra màng nhựa Checking of plastic film/Plastic sheet - 16 CFR Part 1250:2023& ASTM F963-23 Clause 4.12, 8.22 BS EN 71-1:2014+A1:2018 Clause 4.3, 8.25, 5.3, 6 ISO 8124-1:2022 Clause 4.10, 5.10 AS/NZS ISO 8124.1:2023 Clause 4.10, 5.10 SOR/2011-17 Clause 4 Health Canada Test Method: M03 GB 6675.2: 2014 +A1:2022 Clause 4.10, 5.10 EN 71-1: 2014 +A1:2018 Clause 4.3, 8.25, 5.3, 6 GSO EN 71-1:2021 Clause 4.3, 8.25, 5.3, 6 ST 2016-1:2022 Clause 4.10, 5.10 ABNT NBR NM 300-1:2011 Clause 4.10, 5.10 PNS ISO 8124-1:2022 Clause 4.10, 5.10 MS ISO 8124-1:2016 Clause 4.10, 5.10 SNI ISO 8124-1: 2010 Clause 4.10, 5.10 IRAM- NM 300-1: A1 2010 Clause 4.10, 5.10 TCVN 6238-1: 2017 Clause 4.10, 5.10 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 Phòng thử nghiệm Cơ lý Physical Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/50 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 24. Đồ chơi Toys Kiểm tra các cơ cấu bản lề Checking of hinges GSO EN 71-1:2021 Clause 4.10.3 ST 2016-1:2022 Clause 4.12.3 ABNT NBR NM 300-1:2011 Clause 4.12.3 PNS ISO 8124-1: 2022 Clause 4.12.3 MS ISO 8124-1:2016 Clause 4.12.3 SNI ISO 8124-1: 2010 Clause 4.12.3 IRAM- NM 300-1: A1 2010 Clause 4.12.3 TCVN 6238-1: 2017 Clause 4.12.3 ISO 8124-1: 2022 Clause 4.12.3 AS/NZS ISO 8124.1:2023 Clause 4.12.3 BS EN 71-1:2014+A1:2018 Clause 4.10.3 EN 71-1:2014 + A1:2018 Clause 4.10.3 25. Đồ chơi Toys Kiểm tra các cơ cấu gấp và bản lề Checking of folding mechanisms and hinges 16 CFR Part 1250:2023& ASTM F963-23 Clause 4.13, 8.26 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 Phòng thử nghiệm Cơ lý Physical Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/50 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 26. Đồ chơi Toys Kiểm tra dây, dây đai và dây co giãn Checking of cords, straps, and elastics - GSO EN 71-1:2021 Clause 5.4, 8.20, 8.36, 8.39, 8.40 ST 2016-1:2022 Clause 4.11 (Except 4.11.11), 5.11 ABNT NBR NM 300-1:2011 Clause 4.11 (except 4.11.7), 5.11 PNS ISO 8124-1:2022 Clause 4.11(except 4.11.11), 5.11 MS ISO 8124-1:2016 Clause 4.11(Except 4.11.7), 5.11 SNI ISO 8124-1: 2010 Clause 4.11(Except 4.11.7), 5.11 IRAM- NM 300-1: A1 2010 Clause 4.11 (Except 4.11.7), 5.11 TCVN 6238-1: 2017 Clause 4.11(Except 4.11.7), 5.11 16 CFR Part 1250:2023& ASTM F963-23 Clause 4.14 (except 4.14.4), 8.23 BS EN 71-1:2014+A1:2018 Clause 5.4 (except 5.4.6), 8.20, 8.36, 8.38-8.41 ISO 8124-1:2022 Clause 4.11(Except 4.11.11), 5.11 AS/NZS ISO 8124.1:2023 Clause 4.11(Except 4.11.11), 5.11 SOR/2011-17 Clause 41 GB 6675.2: 2014 +A1:2022 Clause 4.11 (Except 4.11.7), 5.11 EN 71-1: 2014 +A1:2018 Clause 5.4 (except 5.4.6), 8.20, 8.36, 8.38-8.41 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 Phòng thử nghiệm Cơ lý Physical Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/50 27. Đồ chơi Toys Kiểm tra những khoảng không bị giới hạn Checking of confined spaces - GSO EN 71-1:2021 Clause 4.14 (except toy chest 4.14.1 c)) ST 2016-1:2022 Clause Clause 4.16 (Except toy chest 4.16.2.2), 5.13 ABNT NBR NM 300-1: 2011 Clause 4.16 (Except toy chest 4.16.2.2) PNS ISO 8124-1: 2022 Clause 4.16 (Except toy chest 4.16.2.2), 5.13 MS ISO 8124-1:2016 Clause 4.16 (Except toy chest 4.16.2.2), 5.13 SNI ISO 8124-1: 2010 Clause 4.16 (Except toy chest 4.16.2.2), 5.13 IRAM- NM 300-1: A1 2010 Clause 4.16 (Except toy chest 4.16.2.2), 5.13 TCVN 6238-1: 2017 Clause 4.16 (Except toy chest 4.16.2.2), 5.13 16 CFR Part 1250:2023& ASTM F963-23 Clause 4.16 BS EN 71-1:2014+A1:2018 Clause 4.14 (except toy chest 4.14.1 c)) ISO 8124-1:2022 Clause 4.16 (Except toy chest 4.16.2.2), 5.13 AS/NZS ISO 8124.1:2023 Clause 4.16 (Except toy chest 4.16.2.2), 5.13 SOR/2011-17 Clause 17 GB 6675.2: 2014 +A1:2022 Clause 4.16 (Except toy chest 4.16.2.2), 5.13 EN 71-1: 2014 +A1:2018 Clause 4.14 (except toy chest 4.14.1 c)) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 Phòng thử nghiệm Cơ lý Physical Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/50 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 28. Đồ chơi Toys Kiểm tra lỗ trống, khoảng trống và khả năng tiếp xúc của các cơ cấu Checking of holes, clearance and accessibility of mechanisms - ST 2016-1:2022 Clause 4.13 ABNT NBR NM 300-1: 2011 Clause 4.13 PNS ISO 8124-1: 2022 Clause 4.13 MS ISO 8124-1:2016 Clause 4.13 SNI ISO 8124-1: 2010 Clause 4.13 IRAM- NM 300-1: A1 2010 Clause 4.13 TCVN 6238-1: 2017 Clause 4.13 16 CFR Part 1250:2023& ASTM F963-23 Clause 4.18 ISO 8124-1: 2022 Clause 4.13.1 AS/NZS ISO 8124.1:2023 Clause 4.13.1 GB 6675.2: 2014 +A1:2022 Clause 4.13.1 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 Phòng thử nghiệm Cơ lý Physical Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14/50 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 29. Đồ chơi Toys Kiểm tra các đồ chơi mô phỏng các thiết bị bảo hộ Checking of simulated protective devices - ST 2016-1:2022 Clause 4.17, 5.14 ABNT NBR NM 300-1:2011 Clause 4.17, 5.14 PNS ISO 8124-1: 2022 Clause 4.17, 5.14 MS ISO 8124-1:2016 Clause 4.17, 5.14 SNI ISO 8124-1: 2010 Clause 4.17, 5.14 IRAM- NM 300-1: A1 2010 Clause 4.17, 5.14 TCVN 6238-1: 2017 Clause 4.17, 5.14 16 CFR Part 1250:2023& ASTM F963-23 Clause 4.19, 8.7.4 ISO 8124-1:2022 Clause 4.17, 5.14 AS/NZS ISO 8124.1:2023 Clause 4.17, 5.14 GB 6675.2: 2014 +A1:2022 Clause 4.17 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 Phòng thử nghiệm Cơ lý Physical Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 15/50 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 30. Đồ chơi Toys Kiểm tra núm vú giả đồ chơi Checking of toy pacifiers - ST 2016-1:2022 Clause 4.5.5 ABNT NBR NM 300-1: 2011 Clause 4.5.5 PNS ISO 8124-1: 2022 Clause 4.5.5 MS ISO 8124-1:2016 Clause 4.5.5 SNI ISO 8124-1: 2010 Clause 4.5.5 IRAM- NM 300-1: A1 2010 Clause 4.5.5 TCVN 6238-1: 2017 Clause 4.5.5 ISO 8124-1: 2022 Clause 4.5.5 AS/NZS ISO 8124.1:2023 Clause 4.5.5 GB 6675.2: 2014 +A1:2022 Clause 4.5.5 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 Phòng thử nghiệm Cơ lý Physical Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 16/50 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 31. Đồ chơi Toys Thử hình dáng và kích thước của đồ chơi Shape and size of certain toy test - GSO EN 71-1:2021 Clause 5.8, 8.16 ST 2016-1:2022 Clause 4.5.1, 5.3 ABNT NBR NM 300-1: 2011 Clause 4.5.1, 5.3 PNS ISO 8124-1: 2022 Clause 4.5.1, 5.3 MS ISO 8124-1:2016 Clause 4.5.1, 5.3 SNI ISO 8124-1: 2010 Clause 4.5.1, 5.3 IRAM- NM 300-1: A1 2010 Clause 4.5.1, 5.3 TCVN 6238-1: 2017 Clause 4.5.1, 5.3 BS EN 71-1: 2014+A1: 2018 Clause 5.8, 8.16 ISO 8124-1:2022 Clause 4.5.1, 5.3 AS/NZS ISO 8124.1:2023 Clause 4.5.1, 5.3 GB 6675.2: 2014 +A1:2022 Clause 4.5.1, 5.3 EN 71-1: 2014 +A1:2018 Clause 5.8, 8.16 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 Phòng thử nghiệm Cơ lý Physical Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 17/50 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 32. Đồ chơi Toys Kiểm tra đường may của vật liệu nhồi-túi nhồi đồ chơi Checking of seams of stuffed and beanbag-type toys - GSO EN 71-1:2021 Clause 5.2, 8.4.2.2 ST 2016-1:2022 Clause 5.22.6.2 ABNT NBR NM 300-1:2011 Clause 5.25.6.2 PNS ISO 8124-1: 2022 Clause 5.24.6.2 MS ISO 8124-1:2016 Clause 5.24.6.2 SNI ISO 8124-1: 2010 Clause 5.24.6.2 IRAM- NM 300-1: A1 2010 Clause 5.25.6.2 TCVN 6238-1: 2017 Clause 5.24.6.2 16 CFR Part 1250:2023& ASTM F963-23 Clause 4.27, 8.9.1 BS EN 71-1: 2014 + A1: 2018 Clause 5.2, 8.4.2.2 ISO 8124-1:2022 Clause 5.24.6.2 AS/NZS ISO 8124.1:2023 Clause 5.24.6.2 GB 6675.2:2014 +A1:2022 Clause 5.24.6.2 EN 71-1: 2014 +A1:2018 Clause 5.2, 8.4.2.2 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 Phòng thử nghiệm Cơ lý Physical Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 18/50 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 33. Đồ chơi Toys Kiểm tra đồ chơi có hình người Checking of preschool play figure - GSO EN 71-1:2021 Clause 5.11, 8.33 ST 2016-1:2022 Clause 4.5.4, 5.6 ABNT NBR NM 300-1:2011 Clause 4.5.4, 5.6 PNS ISO 8124-1: 2022 Clause 4.5.4, 5.6 MS ISO 8124-1:2016 Clause 4.5.4, 5.6 SNI ISO 8124-1: 2010 Clause 4.5.4, 5.6 IRAM- NM 300-1: A1 2010 Clause 4.5.4, 5.6 TCVN 6238-1: 2017 Clause 4.5.4, 5.6 BS EN 71-1: 2014 +A1:2018 Clause 5.11, 8.33 ISO 8124-1:2022 Clause 4.5.4, 5.6 AS/NZS ISO 8124.1:2023 Clause 4.5.4, 5.6 GB 6675.2:2014 +A1:2022 Clause 4.5.4, 5.6 EN 71-1: 2014 +A1:2018 Clause 5.11, 8.33 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 Phòng thử nghiệm Cơ lý Physical Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 19/50 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 34. Đồ chơi Toys Kiểm tra bóng bay Checking of balloons - GSO EN 71-1:2021 Clause 4.12 ST 2016-1:2022 Clause 4.5.6 ABNT NBR NM 300-1:2011 Clause 4.5.6 PNS ISO 8124-1: 2022 Clause 4.5.6 MS ISO 8124-1:2016 Clause 4.5.6 SNI ISO 8124-1: 2010 Clause 4.5.6 IRAM- NM 300-1: A1 2010 Clause 4.5.6 TCVN 6238-1: 2017 Clause 4.5.6 16 CFR Part 1250:2023& ASTM F963-23 Clause 4.31 BS EN 71-1: 2014 +A1:2018 Clause 4.12 ISO 8124-1:2022 Clause 4.5.6 AS/NZS ISO 8124.1:2023 Clause 4.5.6 GB 6675.2: 2014 + A1: 2022 Clause 4.5.6 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 Phòng thử nghiệm Cơ lý Physical Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 20/50 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 35. Đồ chơi Toys Kiểm tra nhãn mác cho viên bi Checking of marbles label - ST 2016-1:2022 Clause 4.5.7 ABNT NBR NM 300-1: 2011 Clause 4.5.7 PNS ISO 8124-1: 2022 Clause 4.5.7 MS ISO 8124-1:2016 Clause 4.5.7 SNI ISO 8124-1: 2010 Clause 4.5.7 IRAM- NM 300-1: A1 2010 Clause 4.5.7 TCVN 6238-1: 2017 Clause 4.5.7 16 CFR Part 1250:2023& ASTM F963-23 Clause 4.33 ISO 8124-1:2022 Clause 4.5.7 AS/NZS ISO 8124.1:2023 Clause 4.5.7 GB 6675.2: 2014 +A1:2022 Clause 4.5.7 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 Phòng thử nghiệm Cơ lý Physical Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 21/50 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 36. Đồ chơi Toys Kiểm tra các vật thể có dạng quả bóng Checking of balls - GSO EN 71-1:2021 Clause 4.22, 8.32.1, 8.32.2 ST 2016-1:2022 Clause 4.5.2, 5.4 ABNT NBR NM 300-1: 2011 Clause 4.5.2, 5.4 PNS ISO 8124-1: 2022 Clause 4.5.2, 5.4 MS ISO 8124-1:2016 Clause 4.5.2, 5.4 SNI ISO 8124-1: 2010 Clause 4.5.2, 5.4 IRAM- NM 300-1: A1 2010 Clause 4.5.2, 5.4 TCVN 6238-1: 2017 Clause 4.5.2, 5.4 16 CFR Part 1250:2023& ASTM F963-23 Clause 4.34 BS EN 71-1: 2014 +A1:2018 Clause 4.22, 8.32.1 8.32.2 ISO 8124-1: 2022 Clause 4.5.2, 5.4 AS/NZS ISO 8124.1:2023 Clause 4.5.2, 5.4 GB 6675.2: 2014 +A1:2022 Clause 4.5.2, 5.4 EN 71-1: 2014 +A1:2018 Clause 4.22, 8.32.1, 8.32.2 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 Phòng thử nghiệm Cơ lý Physical Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 22/50 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 37. Đồ chơi Toys Kiểm tra quả len Checking of pompoms - ST 2016-1:2022 Clause 4.5.3, 5.5 ABNT NBR NM 300-1:2011 Clause 4.5.3, 5.5 PNS ISO 8124-1: 2022 Clause 4.5.3, 5.5 MS ISO 8124-1:2016 Clause 4.5.3, 5.5 SNI ISO 8124-1: 2010 Clause 4.5.3, 5.5 IRAM- NM 300-1: A1 2010 Clause 4.5.3, 5.5 TCVN 6238-1: 2017 Clause 4.5.3, 5.5 16 CFR Part 1250:2023& ASTM F963-23 Clause 4.35, 8.16 ISO 8124-1:2022 Clause 4.5.3, 5.5 AS/NZS ISO 8124.1:2023 Clause 4.5.3, 5.5 GB 6675.2:2014 +A1:2022 Clause 4.5.3, 5.5 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 Phòng thử nghiệm Cơ lý Physical Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 23/50 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 38. Đồ chơi Toys Kiểm tra các vật thể dạng bán cầu Checking of hemispheric-shaped objects - GSO EN 71-1:2021 Clause 5.12 ST 2016-1:2022 Clause 4.5.8 PNS ISO 8124-1: 2022 Clause 4.5.8 MS ISO 8124-1:2016 Clause 4.5.8 SNI ISO 8124-1: 2010 Clause 4.5.8 TCVN 6238-1: 2017 Clause 4.5.8 16 CFR Part 1250:2023& ASTM F963-23 Clause 4.36 BS EN 71-1: 2014 +A1:2018 Clause 5.12 ISO 8124-1:2022 Clause 4.5.8 AS/NZS ISO 8124.1:2023 Clause 4.5.8 GB 6675.2:2014 +A1:2022 Clause 4.5.8 EN 71-1: 2014 +A1:2018 Clause 5.12 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 Phòng thử nghiệm Cơ lý Physical Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 24/50 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 39. Đồ chơi Toys Kiểm tra đồ chơi có nam châm Checking of magnet toy - GSO EN 71-1:2021 Clause 4.23, 8.34, 8.35 ST 2016-1:2022 Clause 4.24, 5.24-5.27 ABNT NBR NM 300-1:2011 Clause 4.3.3 PNS ISO 8124-1: 2022 Clause 4.31, 5.31-5.34 MS ISO 8124-1:2016 Clause 4.31, 5.31-5.34 TCVN 6238-1: 2017 Clause 4.31, 5.31-5.34 16 CFR Part 1250:2023& ASTM F963-23 Clause 4.38, 8.25 BS EN 71-1:2014 +A1:2018 Clause 4.23, 8.34, 8.35 ISO 8124-1:2022 Clause 4.31, 5.31-5.34 AS/NZS ISO 8124.1:2023 Clause 4.31, 5.31-5.34 SOR/2011-17 Clause 43 Schedule 9, 10 GB 6675.2:2014 +A1:2022 Clause 4.29, 5.26-5.29 EN 71-1: 2014 +A1:2018 Clause 4.23, 8.34, 8.35 16 CFR Parts 1262:2023 IRAM- NM 300-1: A1 2010 Clause 4.3.1 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 Phòng thử nghiệm Cơ lý Physical Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 25/50 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 40. Đồ chơi Toys Thử thả rơi, va đập Drop (Impact) test - GSO EN 71-1:2021 Clause 8.5, 8.6, 8.7 ST 2016-1:2022 Clause 5.14, 5.22.2, 5.22.3 ABNT NBR NM 300-1:2011 Clause 5.14, 5.25.2, 5.25.3 PNS ISO 8124-1: 2022 Clause 5.14, 5.24.2, 5.24.3 MS ISO 8124-1:2016 Clause 5.14, 5.24.2, 5.24.3 SNI ISO 8124-1: 2010 Clause 5.14, 5.24.2, 5.24.3 IRAM- NM 300-1: A1 2010 Clause 5.14, 5.25.2, 5.25.3 TCVN 6238-1: 2017 Clause 5.14, 5.24.2, 5.24.3 16 CFR Part 1500.51-53:2023 ASTM F963-23 Clause 8.7 BS EN 71-1: 2014 + A1:2018 Clause 8.5, 8.6, 8.7 ISO 8124-1:2022 Clause 5.14, 5.24.2, 5.24.3 AS/NZS ISO 8124.1:2023 Clause 5.14, 5.24.2, 5.24.3 Health Canada Test Method: M01.1 GB 6675.2:2014 +A1:2022 Clause 5.14, 5.24.2, 5.24.3 EN 71-1: 2014 +A1:2018 Clause 8.5, 8.6, 8.7 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 Phòng thử nghiệm Cơ lý Physical Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 26/50 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 41. Đồ chơi Toys Thử mô phỏng các hành vi sử dụng và sử dụng sai – Thử vặn xoắn Test for simulating use and abuse – Torque test - GSO EN 71-1:2021 Clause 8.3 ST 2016-1:2022 Clause 5.22.5 ABNT NBR NM 300-1:2011 Clause 5.25.5 PNS ISO 8124-1:2022 Clause 5.24.5 MS ISO 8124-1:2016 Clause 5.24.5 SNI ISO 8124-1: 2010 Clause 5.24.5 IRAM- NM 300-1: A1 2010 Clause 5.25.5 TCVN 6238-1: 2017 Clause 5.24.5 16 CFR Part 1500.51-53:2023 ASTM F963-23 Clause 8.8 BS EN 71-1: 2014 + A1:2018 Clause 8.3 ISO 8124-1:2022 Clause 5.24.5 AS/NZS ISO 8124.1:2023 Clause 5.24.5 EN 71-1: 2014 +A1:2018 Clause 8.3 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 Phòng thử nghiệm Cơ lý Physical Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 27/50 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 42. Đồ chơi Toys Thử mô phỏng các hành vi sử dụng và sử dụng sai – Thử kéo Test for simulating use and abuse – Tension test - GSO EN 71-1:2021 Clause 8.4 ST 2016-1:2022 Clause 5.22.6 ABNT NBR NM 300-1:2011 Clause 5.25.6 PNS ISO 8124-1: 2022 Clause 5.24.6 MS ISO 8124-1:2016 Clause 5.24.6 SNI ISO 8124-1: 2010 Clause 5.24.6 IRAM- NM 300-1: A1 2010 Clause 5.25.6 TCVN 6238-1: 2017 Clause 5.24.6 16 CFR Part 1500.51-53:2023 BS EN 71-1: 2014 + A1:2018 Clause 8.4 ISO 8124-1: 2022 Clause 5.24.6 AS/NZS ISO 8124.1:2023 Clause 5.24.6 Health Canada Test Method: M01.1 EN 71-1: 2014 +A1:2018 Clause 8.4 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 Phòng thử nghiệm Cơ lý Physical Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 28/50 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 43. Đồ chơi Toys Thử mô phỏng các hành vi sử dụng và sử dụng sai - Thử nén Test for simulating use and abuse – Compression test - GSO EN 71-1:2021 Clause 8.8 ST 2016-1:2022 Clause 5.22.7 ABNT NBR NM 300-1:2011 Clause 5.25.7 PNS ISO 8124-1: 2022 Clause 5.24.7 MS ISO 8124-1:2016 Clause 5.24.7 SNI ISO 8124-1: 2010 Clause 5.24.7 IRAM- NM 300-1: A1 2010 Clause 5.25.7 TCVN 6238-1: 2017 Clause 5.24.7 16 CFR Part 1500.51-53:2023 ASTM F963- 23 Clause 8.10 BS EN 71-1: 2014 +A1:2018 Clause 8.8 ISO 8124-1: 2022 Clause 5.24.7 AS/NZS ISO 8124.1:2023 Clause 5.24.7 EN 71-1: 2014 +A1:2018 Clause 8.8 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 Phòng thử nghiệm Cơ lý Physical Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 29/50 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 44. Đồ chơi Toys Thử mô phỏng các hành vi sử dụng và sử dụng sai – Thử độ uốn Test for simulating use and abuse – Flexure test - GSO EN 71-1:2021 Clause 8.13 ST 2016-1:2022 Clause 5.22.8 ABNT NBR NM 300-1:2011 Clause 5.25.8 PNS ISO 8124-1: 2022 Clause 5.24.8 MS ISO 8124-1:2016 Clause 5.24.8 SNI ISO 8124-1: 2010 Clause 5.24.8 IRAM- NM 300-1: A1 2010 Clause 5.25.8 TCVN 6238-1: 2017 Clause 5.24.8 16 CFR Part 1500.51-53:2023 ASTM F963-23 Clause 8.12 BS EN 71-1: 2014 + A1:2018 Clause 8.13 ISO 8124-1:2022 Clause 5.24.8 AS/NZS ISO 8124.1:2023 Clause 5.24.8 EN 71-1: 2014 +A1:2018 Clause 8.13 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 Phòng thử nghiệm Cơ lý Physical Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 30/50 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 45. Đồ chơi Toys Kiểm tra sự hiện diện của các thành phần nhỏ Checking for existence of small parts - GSO EN 71-1:2021 Clause 8.2 ST 2016-1:2022 Clause 5.2 ABNT NBR NM 300-1:2011 Clause 5.2 PNS ISO 8124-1: 2022 Clause 4.4, 5.2 MS ISO 8124-1:2016 Clause 4.4, 5.2 SNI ISO 8124-1: 2010 Clause 4.4, 5.2 IRAM- NM 300-1: A1 2010 Clause 4.4, 5.2 TCVN 6238-1: 2017 Clause 4.4, 5.2 BS EN 71-1: 2014 +A1:2018 Clause 8.2 ISO 8124-1:2022 Clause 4.4, 5.2 AS/NZS ISO 8124.1:2023 Clause 4.4, 5.2 SOR/2011-17 Clause 7 Health Canada Test Method: M00.1 GB 6675.2:2014 +A1:2022 Clause 4.4, 5.2 EN 71-1: 2014 +A1:2018 Clause 8.2 16 CFR part 1501:2023 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 Phòng thử nghiệm Cơ lý Physical Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 31/50 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 46. Đồ chơi Toys Kiểm tra sự hiện diện của các cạnh sắc Checking for existence of sharp edges - GSO EN 71-1:2021 Clause 8.11 ST 2016-1:2022 Clause 5.8 ABNT NBR NM 300-1:2011 Clause 5.8 PNS ISO 8124-1: 2022 Clause 5.8 MS ISO 8124-1:2016 Clause 5.8 SNI ISO 8124-1: 2010 Clause 5.8 IRAM- NM 300-1: A1 2010 Clause 5.8 TCVN 6238-1: 2017 Clause 5.8 BS EN 71-1: 2014 +A1:2018 Clause 8.11 ISO 8124-1: 2022 Clause 5.8 AS/NZS ISO 8124.1:2023 Clause 5.8 Health Canada Test Method: M01.1, M00.2 EN 71-1: 2014 +A1:2018 Clause 8.11 16 CFR 1500.49:2023 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 Phòng thử nghiệm Cơ lý Physical Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 32/50 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 47. Đồ chơi Toys Kiểm tra các thành phần trên đồ chơi có thể được tiếp xúc bởi trẻ em trong quá trình sử dụng Checking of accessibility of a part or component during use - GSO EN 71-1:2021 Clause 8.10 ST 2016-1:2022 Clause 5.7 ABNT NBR NM 300-1: 2011 Clause 5.7 PNS ISO 8124-1: 2022 Clause 5.7 MS ISO 8124-1:2016 Clause 5.7 SNI ISO 8124-1: 2010 Clause 5.7 IRAM- NM 300-1: A1 2010 Clause 5.7 TCVN 6238-1: 2017 Clause 5.7 BS EN 71-1:2014 +A1:2018 Clause 8.10 ISO 8124-1:2022 Clause 5.7 AS/NZS ISO 8124.1:2023 Clause 5.7 EN 71-1: 2014 +A1:2018 Clause 8.10 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 Phòng thử nghiệm Cơ lý Physical Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 33/50 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 48. Đồ chơi Toys Kiểm tra cơ cấu lò xo Checking of springs - GSO EN 71-1:2021 Clause 4.10.4 ST 2016-1:2022 Clause 4.14 ABNT NBR NM 300-1: 2011 Clause 4.14 PNS ISO 8124-1: 2022 Clause 4.14 MS ISO 8124-1:2016 Clause 4.14 SNI ISO 8124-1: 2010 Clause 4.14 IRAM- NM 300-1: A1 2010 Clause 4.14 TCVN 6238-1: 2017 Clause 4.14 SOR/2011-17 Clause 31 Schedule 15 BS EN 71-1:2014 +A1:2018 Clause 4.10.4 ISO 8124-1- 2022 Clause 4.14 AS/NZS ISO 8124.1:2023 Clause 4.14 GB 6675.2:2014 +A1:2022 Clause 4.14 EN 71-1: 2014 +A1:2018 Clause 4.10.4 49. Đồ chơi Toys Kiểm tra cạnh sắc thủy tinh Checking of glass edge - GSO EN 71-1:2021 Clause 4.5, 5.7 BS EN 71-1:2014+A1:2018 Clause 4.5, 5.7 EN 71-1: 2014 +A1:2018 Clause 4.5, 5.7 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 Phòng thử nghiệm Cơ lý Physical Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 34/50 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 50. Đồ chơi Toys Kiểm tra đồ chơi dưới nước và bơm hơi Checking of aquatic toys and inflatable toys - GSO EN 71-1:2021 Clause 4.18 ST 2016-1:2022 Clause 4.19 ABNT NBR NM 300-1:2011 Clause 4.19 PNS ISO 8124-1: 2022 Clause 4.20 MS ISO 8124-1:2016 Clause 4.20 SNI ISO 8124-1: 2010 Clause 4.19 IRAM- NM 300-1: A1 2010 Clause 4.19 TCVN 6238-1: 2017 Clause 4.20 BS EN 71-1:2014 +A1:2018 Clause 4.18 ISO 8124-1-2022 Clause 4.20 AS/NZS ISO 8124.1:2023 Clause 4.20 GB 6675.2:2014 +A1:2022 Clause 4.20 EN 71-1: 2014 +A1:2018 Clause 4.18 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 Phòng thử nghiệm Cơ lý Physical Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 35/50 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 51. Đồ chơi Toys Kiểm tra chất cháy Cellulose Nitrate Checking of flammability of cellulose nitrate - GSO EN 71-2:2021 Clause 4.1 ST 2016-2:2022 ABNT NBR NM 300-2:2004 Clause 4.1 PNS ISO 8124-2: 2022 Clause 4.1 MS ISO 8124-2:2016 Clause 4.1 SNI ISO 8124-2: 2010 Clause 4.1 IRAM- NM 300-2: 2003 Clause 4.1 TCVN 6238-2: 2017 Clause 4.1 SOR/2011-17 Clause 21 BS EN 71-2:2020 Clause 4.1 ISO 8124-2:2023 Clause 4.1 AS/NZS ISO 8124.2 2023 Clause 4.1 GB 6675.3: 2014 Clause 4.1 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 Phòng thử nghiệm Cơ lý Physical Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 36/50 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 52. Đồ chơi Toys Kiểm tra đồ chơi chứa dung dịch Checking of liquid filled toys - GSO EN 71-1:2021 Clause 5.5, 8.15 ST 2016-1:2022 Clause 4.21, 5.17 ABNT NBR NM 300-1:2011 Clause 4.24, 5.19 PNS ISO 8124-1: 2022 Clause 4.25, 5.19 MS ISO 8124-1:2016 Clause 4.25, 5.19 SNI ISO 8124-1: 2010 Clause 4.24, 5.19 IRAM- NM 300-1: A1 2010 Clause 4.24, 5.19 TCVN 6238-1: 2017 Clause 4.25, 5.19 BS EN 71-1:2014+A1:2018 Clause 5.5, 8.15 ISO 8124-1-2022 Clause 4.25, 5.19 AS/NZS ISO 8124.1:2023 Clause 4.25, 5.19 GB 6675.3: 2014 Clause 4.24, 5.19 EN 71-1: 2014 +A1:2018 Clause 5.5, 8.15 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 Phòng thử nghiệm Cơ lý Physical Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 37/50 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 53. Đồ chơi Toys Kiểm tra tính cháy liên quan đến các yếu tố thông gió của đồ chơi khi đội lên đầu và đồ chơi mà trẻ em có thể chui vào trong Checking of flammability relating to flowing elements of toys to be worn on the head and toys intended to be entered by a child - GSO EN 71-2:2014 Clause 4.4, 5.4 ST 2016-2:2022 ABNT NBR NM 300-2:2004 Clause 4.4, 5.7 PNS ISO 8124-2: 2022 Clause 4.4, 5.4 MS ISO 8124-2:2016 Clause 4.4, 5.4 SNI ISO 8124-2: 2010 Clause 4.4, 5.4 IRAM- NM 300-2: 2003 Clause 4.4, 5.7 TCVN 6238-2: 2017 Clause 4.4, 5.4 BS EN 71-2:2020 Clause 4.4, 5.4 AS/NZS ISO 8124.2:2023 Clause 4.4, 5.4 GB 6675.3: 2014 Clause 4.4, 5.4 ISO 8124-2:2023 Clause 4.4, 5.4 EN 71-2:2020 Clause 4.4, 5.4 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 Phòng thử nghiệm Cơ lý Physical Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 38/50 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 54. Đồ chơi Toys Kiểm tra tính cháy của thú nhồi bông Checking of Soft-filled toys flammability - GSO EN 71-2:2014 Clause 4.5, 5.5 ST 2016-2:2022 ABNT NBR NM 300-2:2004 Clause 4.5, 5.8 PNS ISO 8124-2: 2022 Clause 4.5, 5.5 MS ISO 8124-2:2016 Clause 4.5, 5.5 SNI ISO 8124-2: 2010 Clause 4.5, 5.5 IRAM- NM 300-2: 2003 Clause 4.5, 5.8 TCVN 6238-2: 2017 Clause 4.5, 5.5 BS EN 71-2:2020 Clause 5.5 ISO 8124-2:2023 Clause 4.5, 5.5 AS/NZS ISO 8124.2:2023 Clause 4.5, 5.5 GB 6675.3: 2014 Clause 4.5, 5.5 EN 71-2:2020 Clause 5.5 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 Phòng thử nghiệm Cơ lý Physical Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 39/50 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 55. Đồ chơi Toys Kiểm tra tính cháy liên quan đến những thành phần này nhô ra tính từ bề mặt của đồ chơi lớn hơn hoặc bằng 50mm Checking of flammability relating to protrude more than and or equal 50 mm from the surface of the toy - GSO EN 71-2:2014 Clause 4.2.2, 5.2 ST 2016-2:2022 ABNT NBR NM 300-2:2004 Clause 4.2.1, 5.5 PNS ISO 8124-2: 2022 Clause 4.2, 5.2 MS ISO 8124-2:2016 Clause 4.2, 5.2 SNI ISO 8124-2: 2010 Clause 4.2, 5.2 IRAM- NM 300-2: 2003 Clause 4.2.1, 5.5 TCVN 6238-2: 2017 Clause 4.2, 5.2 BS EN 71-2:2020 Clause 4.2, 5.2 ISO 8124-2:2023 Clause 4.2, 5.2 AS/NZS ISO 8124.2:2023 Clause 4.2, 5.2 GB 6675.3: 2014 Clause 4.2, 5.2 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 Phòng thử nghiệm Cơ lý Physical Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 40/50 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 56. Đồ chơi Toys Kiểm tra tính cháy liên quan đến những thành phần nhô ra tính từ bề mặt của đồ chơi nhỏ hơn 50mm và mặt nạ đúc trùm đầu toàn bộ hoặc một phần Checking of flammability relating to protrude less than 50 mm from the surface of the toy, and full or partial molded head masks - GSO EN 71-2:2014 Clause 4.2.3, 5.3 ST 2016-2:2022 ABNT NBR NM 300-2:2004 Clause 4.2.2, 5.6 PNS ISO 8124-2: 2022 Clause 4.2.3, 5.3 MS ISO 8124-2:2016 Clause 4.2.3, 5.3 SNI ISO 8124-2: 2010 Clause 4.2.3, 5.3 IRAM- NM 300-2: 2003 Clause 4.2.2; 5.6 TCVN 6238-2: 2017 Clause 4.2.2, 5.3 BS EN 71-2:2020 Clause 4.3, 5.3 ISO 8124-2:2023 Clause 4.3, 5.3 AS/NZS ISO 8124.2:2023 Clause 4.3, 5.3 GB 6675.3: 2014 Clause 4.3, 5.3 57. Đồ chơi trẻ em Toys Thử nghiệm kéo đối với những chi tiết có thể tháo rời Tension test for removal of components - ASTM F963-23 Clause 8.9 58. Đồ chơi Toys Kiểm tra tính cháy liên quan đến những thành phần này nhô ra tính từ bề mặt của đồ chơi lớn hơn hoặc bằng 50mm Checking of flammability relating to protrude more than and or equal 50mm from the surface of the toy - EN 71-2:2020 Clause 4.2.2, 5.2 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 Phòng thử nghiệm Cơ lý Physical Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 41/50 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 59. Đồ chơi Toys Kiểm tra tính cháy liên quan đến những thành phần nhô ra tính từ bề mặt của đồ chơi nhỏ hơn 50mm và mặt nạ đúc trùm đầu toàn bộ hoặc một phần Checking of flammability relating to protrude less than 50 mm from the surface of the toy, and full or partial molded head masks - EN 71-2:2020 Clause 4.2.3, 4.2.4, 5.3 60. Kiểm tra vật liệu nhồi Checking of stuffing material - 16 CFR Part 1250:2023& ASTM F963-23 Clause 4.3.7, 8.29 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 Phòng thử nghiệm Cơ lý Physical Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 42/50 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 61. Đồ chơi Toys Kiểm tra chi tiết nhỏ Checking of small objects - GSO EN 71-1:2021 Clause 8.2 ST 2016-1:2022 Clause 5.2 ABNT NBR NM 300-1:2011 Clause 5.2 PNS ISO 8124-1:2022 Clause 5.2 MS ISO 8124-1:2016 Clause 5.2 SNI ISO 8124-1: 2010 Clause 5.2 IRAM- NM 300-1: A1 2010 Clause 5.2 TCVN 6238-1: 2017 Clause 5.2 BS EN 71-1: 2014 +A1:2018 Clause 8.2 ISO 8124-1:2022 Clause 5.2 AS/NZS ISO 8124.1:2023 Clause 5.2 SOR/2011-17 Clause 7 Health Canada Test Method: M00.1 GB 6675.2: 2014 +A1:2022 Clause 5.2 EN 71-1: 2014 +A1:2018 Clause 8.2 ASTM F963-23 Clause 4.6 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 Phòng thử nghiệm Cơ lý Physical Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 43/50 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 62. Đồ chơi Toys Kiểm tra cạnh sắc Cheking of accessible edges - BS EN 71-1:2014 +A1:2018 Clause 8.11 ISO 8124-1:2022 Clause 5.8 AS/NZS ISO 8124.1:2023 Clause 5.8 SOR/2011-17 Clause 10 Health Canada Test Method: M00.2 SOR/2011-17 Clause 8 Health Canada Test Method: M00.2 GB 6675.2:2014 +A1:2022 Clause 5.8 EN 71-1: 2014 +A1:2018 Clause 8.11 16 CFR Part 1250:2023& ASTM F963-23 Clause 4.7 63. Đồ chơi Toys Kiểm tra đinh và những chi tiết chốt giữ Checking of Nail an fasteners - 16 CFR Part 1250:2023& ASTM F963-23 Clause 4.11 64. Kiểm tra bánh xe, lốp và trục Checking of Wheels, Tires and Axles - 16 CFR Part 1250:2023& ASTM F963-23 Clause 4.17, 8.11 65. Kiểm tra đồ chơi cho mục đích cắn Checking of teethers and teething toys - 16 CFR Part 1250:2023& ASTM F963-23 Clause 4.22 16 CFR 1510:2023 66. Kỉểm tra cái lắc Checking of rattles - 16 CFR Part 1250:2023& ASTM F963- 23 Clause 4.23 16 CFR 1510:2023 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 Phòng thử nghiệm Cơ lý Physical Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 44/50 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 67. Đồ chơi Toys Kiểm tra đồ chơi có thể bóp xoắn Checking of squeeze toys - 16 CFR Part 1250:2023& ASTM F963-23 Clause 4.24 16 CFR 1510:2023 68. Kiểm tra đồ chơi gắn trên cũi Checking of toys intended to be attached to a crib or playpen - 16 CFR Part 1250:2023& ASTM F963-23 Clause 4.26 69. Kiểm tra đồ chơi có đầu gần như hình cầu Checking of Certain Toys with Nearly Spherical Ends - 16 CFR Part 1250:2023& ASTM F963-23 Clause 4.32 70. Kiểm tra sản phẩm đồ chơi gắn trên xe đẩy hoặc xe tập đi Checking of stroller and carriage toys - 16 CFR Part 1250:2023& ASTM F963-23 Clause 4.28 71. Kiểm tra thông tin trên súng đồ chơi Checking of Toy Gun Marking - 16 CFR Part 1250:2023& ASTM F963-23 Clause 4.30 72. Thử mô phỏng các hành vi sử dụng và sử dụng sai – Thử cắn Test for simulating use and abuse – Bite test - 16 CFR Part 1500.51-53:2023 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 Phòng thử nghiệm Cơ lý Physical Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 45/50 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 73. Đồ chơi Toys Kiểm tra các điểm nhọn Checking of sharp points - GSO EN 71-1:2021 Clause 8.12 ST 2016-1:2022 Clause 5.9 ABNT NBR NM 300-1:2011 Clause 5.9 PNS ISO 8124-1: 2022 Clause 5.9 MS ISO 8124-1:2016 Clause 5.9 SNI ISO 8124-1: 2010 Clause 5.9 IRAM- NM 300-1: A1 2010 Clause 5.9 TCVN 6238-1: 2017 Clause 5.9 BS EN 71-1: 2014 +A1:2018 Clause 8.12 ISO 8124-1:2022 Clause 5.9 AS/NZS ISO 8124.1:2023 Clause 5.9 Health Canada Test Method: M01.1, M00.3 EN 71-1: 2014 +A1:2018 Clause 8.12 16 CFR 1500.48:2023 74. Đồ chơi giả trang Toy diguise costume Kiểm tra chiều dài dây với một đầu tự do Checking of cord length with one free end - EN 14682:2014 (E) Annex D 75. Đồ chơi giả trang Toy diguise costume Kiểm tra chiều dài dây không có đầu tự do Checking of cords with no free ends - EN 14682:2014 (E) Annex D 76. Kiểm tra dây rút khi quần áo được mở đến mức lớn nhất và nằm phẳng Checking of drawstrings when garment is open to its largest and laid flat - EN 14682:2014 (E) Annex D DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 Phòng thử nghiệm Cơ lý Physical Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 46/50 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 77. Đồ chơi giả trang Toy diguise costume Kiểm tra dây rút khi quần áo ở trạng thái tự nhiên Checking of drawstrings when garment in its relaxed natural state - EN 14682:2014 (E) Annex D 78. Kiểm tra chiều dài của đai thắt lưng hoặc đai buộc Checking of length of sash or tied belt - EN 14682:2014 (E) Annex D 79. Búp bê, đồ chơi nhồi và đồ chơi dạng mềm Dolls, plush toys and soft toys Kiểm tra mắt và mũi Checking of eyes and noses - SOR/2011-17 Clause 31 Schedule 4 80. Vật liệu phủ ngoài của búp bê, đồ chơi nhồi và đồ chơi dạng mềm Outer covering in dolls, plush toys and soft toys Kiểm tra tính cháy Checking of flammability - SOR/2011-17 Clause 32 Schedule 5 81. Vật liệu dạng sợi của búp bê, đồ chơi nhồi và đồ chơi dạng mềm Yarn in dolls, plush toys and soft toys Kiểm tra tính cháy Checking of flammability - SOR/2011-17 Clause 33 Schedule 5, Schedule 7 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 Phòng thử nghiệm Cơ lý Physical Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 47/50 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 82. Bộ phận tóc hoặc bờm của búp bê, đồ chơi nhồi và đồ chơi dạng mềm Hair or mane in dolls, plush toys and soft toys Kiểm tra tính cháy Checking of Flammability - SOR/2011-17 Clause 34 Schedule 6, Schedule 7 83. Vật rắn Solid Kiểm tra tính cháy Checking of flammability - 16 CFR Part 1500.44:2023 16 CFR Part 1250:2023& ASTM F963-23 Clause 4.2/ Annex A5/ Annex A6 84. Núm vú giả Pacifiers Kiểm tra độ an toàn của núm vú dựa trên hình dáng cấu trúc sản phẩm Safety test for shape and construction of pacifier - 16 CFR Part 1250:2023& ASTMF963-23 Clause 4.20 16 CFR 1511:2023 85. Kiểm tra tính an toàn cấu trúc và lỗ thông hơi của bộ phận bảo vệ Cheking of safety for guard or shields - 16 CFR 1511.3:2023 86. Kiểm tra kích thước bộ phận nhô lên của núm vú Checking of protrusions - 16 CFR 1511.4:2023 87. Thử độ bảo toàn cấu trúc Structural integrity test - 16 CFR 1511.5:2023 88. Kiểm tra dây được gắn vào núm vú giả Cheking of ribbons, strings, cords, or other attachments. - 16 CFR 1511.6:2023 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 Phòng thử nghiệm Cơ lý Physical Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 48/50 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 89. Pin cúc áo, pin đồng xu, sản phẩm có chứa các loại pin này Button Cell, Coin Batteries, Consumer Products Containing Such Batteries Kiểm tra khả năng tiếp xúc được của pin Checking of battery accessibility - 16 CFR 1263 §1263.3(d):2023 ASTM F963-23 Section 8.9.1 ANSI/UL 4200A-2023 Clause 5.2, 5.3, 5.4 90. Kiểm tra thay thế pin Checking of battery replacement - 16 CFR Part 1263 §1263.3(e)(1)(ii):2023 ANSI/UL 4200A-2023 Clause 6.2.1 91. Pin, sản phẩm tiêu dùng có chứa pin Batteries, Consumer Products Containing Such Batteries Thử thả rơi Drop test - 16 CFR 1263 §1263.3(e)(2)(i):2023 ANSI/UL 4200A-2023 Clause 6.3.2 92. Thử va đập Impact test - 16 CFR 1263 §1263.3(e)(2)(ii):2023 ANSI/UL 4200A-2023 Clause 6.3.3 93. Pin, sản phẩm tiêu dùng có chứa pin Batteries, Consumer Products Containing Such Batteries Thử nghiền nát Crush test - 16 CFR 1263 §1263.3(e)(2)(iii):2023 ANSI/UL 4200A-2023 Clause 6.3.4 94. Thử nén Compression test - 16 CFR 1263 §1263.3(e)(2)(iv):2023 ANSI/UL 4200A-2023 Clause 6.3.4C DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 Phòng thử nghiệm Cơ lý Physical Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 49/50 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 95. Pin cúc áo, pin đồng xu, sản phẩm có chứa các loại pin này Button Cell, Coin Batteries, Consumer Products Containing Such Batteries Thử xoắn Torque test - 16 CFR 1263 §1263.3(e)(2)(v):2023 ANSI/UL 4200A-2023 Clause 6.3.4A 96. Pin cúc áo, pin đồng xu, sản phẩm có chứa các loại pin này Button Cell, Coin Batteries, Consumer Products Containing Such Batteries Thử kéo Tension test - 16 CFR 1263 §1263.3(e)(2)(vi):2023 ANSI/UL 4200A-2023 Clause 6.3.4B 97. Kiểm tra sự tuân thủ an toàn của sản phẩm sau khi thử nghiệm sử dụng sai Checking of product safety compliance after abuse test - 16 CFR 1263 §1263.3(e)(3):2023 ANSI/UL 4200A-2023 Clause 6.3.5 98. Kiểm tra khả năng tiếp xúc pin bằng dụng Secureness test - 16 CFR 1263 §1263.3(f):2023 ANSI/UL 4200A-2023 Clause 6.4 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 Phòng thử nghiệm Cơ lý Physical Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 50/50 Ghi chú/Notes: - EN: European Norm - BS: British Standard, which is a national standard controlled by the British Standards Institution (BSI) - ISO: International Organization for Standardization - ASTM: American Society for Testing and Materials - ANSI: American National Standard - AS/NZS: Australian / New Zealand Standard - CPSC: Consumer product safety council - CFR: the Code of Federal Regulations - TCVN: Vietnam National Standard - PNS: Philippine Nation Standard - SNI: Indonesian National Standard - MS: Malaysian Standard - ABNT NBR NM (Associação Brasileira de Normas Técnicas / Norma Brasileira / Norma Mercosur): Brazil Standard - IRAM (Argentine Standardization and Certification Institute): Argentina Standard - TIS: Thai Industrial Standard - IS: Indian Standard - GSO: GCC Standardization Organization - GB (Guobiao Standards): China national standards - ST: Safety Toy standard (Established by Japan Toy Association) - SOR: Statutory Orders and Regulations - ANSI/UL: Combination of standards from the American National Standards Institute (ANSI) and Underwriters Laboratories (UL) - Trường hợp Phòng thử nghiệm Cơ lý cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng thử nghiệm Cơ lý phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Physical Laboratory that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực: 
22/12/2029
Địa điểm công nhận: 
Số 470, Đường Đồng Văn Cống, Phường Thạnh Mỹ Lợi, Thành Phố Thủ Đức, Thành Phố Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức: 
1393
© 2016 by BoA. All right reserved