Quality Assurance and Testing Center 1

Số VIAS: 
025
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN APPENDIX OF INSPECTION ACCREDITATION (Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng 8 năm 2024 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFI 01/07 Lần ban hành: 4.24 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 05/01/2024 Trang: 1/4 Tên Tổ chức giám định / Name of Inspection Body: Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng 1 Quality Assurance and Testing Center 1 Mã số công nhận / Accreditation Code: VIAS 025 Địa chỉ trụ sở chính / Head office address: Số 8 Đường Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội No. 8 Hoang Quoc Viet street, Nghia Do ward, Cau Giay district, Ha Noi city Địa điểm công nhận/ Accredited locations: Số 8 Đường Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội No. 8 Hoang Quoc Viet street, Nghia Do ward, Cau Giay district, Ha Noi city Điện thoại/ Tel: 024 3836 0289 Email: thitruong@quatest1.com.vn Website: https://quatest1.com.vn/ Loại tổ chức giám định / Type of Inspection: Loại A Type A Người đại diện / Authorized Person: Nguyễn Tuấn Hải Hiệu lực công nhận / Period of Validation: Kể từ ngày /08/2024 đến ngày 15/10/2029. PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS VIAS 025 AFI 01/07 Lần ban hành: 4.24 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 05/01/2024 Trang: 2/4 Lĩnh vực giám định Field of Inspection Nội dung giám định Type and Range of Inspection Phương pháp, qui trình giám định Inspection Methods/ Procedures Địa điểm và bộ phận liên quan Location(s) and relating division(s) Máy móc, thiết bị Machine, equipment - Chủng loại, xuất xứ - Tình trạng chất lượng (mới, đã qua sử dụng) - Thông số kỹ thuật đặc trưng - Categories, origin - Quality status (new, used) - Features specification NV1/HD/02 NV1/HD/03 Phòng NV1 Div.1 Vật liệu kim loại: Gang, thép, đồng, nhôm Metal material: Iron, Steel, Copper, Aluminum - Chất lượng: kích thước, thành phần hóa và tính chất cơ lý - Chủng loại - Mục đích sử dụng - Quality: dimension, chemical and mechanical characteristic - Type - Purpose for use NV1/HD/01 Phòng NV1 Div.1 Khí, dầu mỏ và các sản phẩm dầu mỏ: Xăng không chì, nhiên liệu Diesel, khí dầu mỏ hóa lỏng Gas, oil and petroleum products: Unleaded Gasoline, Diesel Fuel, Liquefied petroleum gas (LPG) - Lấy mẫu - Chất lượng: các đặc tính hóa học - Sampling - Quality: chemical characteristics NV2/HD/03 NV2/HD/13 Phòng NV2 Div.2 PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS VIAS 025 AFI 01/07 Lần ban hành: 4.24 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 05/01/2024 Trang: 3/4 Lĩnh vực giám định Field of Inspection Nội dung giám định Type and Range of Inspection Phương pháp, qui trình giám định Inspection Methods/ Procedures Địa điểm và bộ phận liên quan Location(s) and relating division(s) Thực phẩm: - Thực phẩm - Phụ gia thực phẩm, - Bao bì chứa đựng và tiếp xúc với thực phẩm Food: - Food - Food additives - Container and packaging in direct contact with foods - Kiểm đếm - Tình trạng - Lấy mẫu - Chất lượng: đăc tính cơ lý, hóa, vi sinh và an toàn thực phẩm - Tally - Status - Sampling - Quality: mechanical, chemical, biological characteristics and food safety. NV3/HD/15 NV3/HD/16 NV3/HD/17 NV3/HD/11 NV3/HD/23 Phòng NV3 Div.3 Thực phẩm: Chè Food: Tea - Kiểm đếm - Chất lượng: an toàn thực phẩm (không bao gồm đánh giá cảm quan) - Tally - Quality: food safety (without sensory analysis) Hàng tiêu dùng: Sản phẩm dệt may Consumer goods: Textile products Hàm lượng formaldehyt và amin thơm chuyển hóa từ thuốc nhuộm azo Contents of formaldehyt and certain aromatic amines derived from azo colourants NV3/HD/25 Phòng NV3 Div.3 Ghi chú/ Note: - NVx/HD/aa : Qui trình giám định do tổ chức giám định xây dựng / IB's developed methods - Trường hợp Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng 1cung cấp dịch vụ giám định thì Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng 1 phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này./ It is mandatory for the Quality Assurance and Testing Center 1 that provides the inspection services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service. PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS VIAS 025 AFI 01/07 Lần ban hành: 4.24 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 05/01/2024 Trang: 4/4 DANH MỤC PHƯƠNG PHÁP/ QUI TRÌNH GIÁM ĐỊNH LIST OF INSPECTION METHODS/ PROCEDURES Tên phương pháp/ qui trình giá định Name of inspection methods/ procedures Mã số phương pháp/ qui trình giám định và năm ban hành Code of inspection methods/ procedures, Version and Date of issue Giám định xác định chủng loại, chất lượng và mục đích sử dụng của vật liệu kim loại NV1/HD/01 (2024) Giám định chủng loại, tình trạng chất lượng, xuất xứ hàng hóa và mục đích sử dụng NV1/HD/02 (2024) Giám định tính năng kỹ thuật và mục đích sử dụng của máy móc thiết bị NV1/HD/03 (2021) Giám định chất lượng dầu mỏ và nhiên liệu sinh học NV2.HD.03 (2024) Giám định chất lượng LPG NV2.HD.13 (2022) Giám định bao bì, dụng cụ chứa đựng, tiếp xúc với thực phẩm NV3/HD/11 (2021) Lấy mẫu giám định chất lượng an toàn thực phẩm NV3/HD/15 (2024) Giám định chất lượng, vệ sinh, an toàn thực phẩm NV3/HD/16 (2021) Giám định số lượng, khối lượng, tình trạng hàng thực phẩm đóng gói sẵn NV3/HD/17 (2018) Kiểm tra nhà nước về an toàn thực phẩm nhập khẩu theo nghị định số 15/2018/NĐ-CP NV3/HD/23 (2022) Đánh giá, chứng nhận hợp quy về mức giới hạn hàm lượng Formaldehyt và các Amin thơm chuyển hóa từ thuốc nhuộm Azo trong sản phẩm dệt may phù hợp QCVN 01:2017/BCT NV3/HD/25 (2021)
Ngày hiệu lực: 
15/10/2029
Địa điểm công nhận: 
Số 8 Đường Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội
Số thứ tự tổ chức: 
25
© 2016 by BoA. All right reserved