Quality control department
Đơn vị chủ quản:
Saigon Beer-Alcohol-Beverage Corporation
Số VILAS:
799
Tỉnh/Thành phố:
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực:
Biological
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng năm 2023
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/8
Tên phòng thí nghiệm: Ban Kiểm soát Chất lượng
Laboratory: Quality control department
Cơ quan chủ quản: Tổng công ty cổ phần Bia – Rượu – Nước giải khát Sài Gòn
Organization: Saigon Beer-Alcohol-Beverage Corporation
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, sinh
Field of testing: Chemical, Biological
Người quản lý / Laboratorymanager: Trần Lê Hoa
Người có thẩm quyền ký / Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/Scope
1. Trần Lê Hoa
Các phép thử được công nhận / Accredited tests
2. Ngạc Bảo Lân
3. Phạm Tấn Đạt
4. Cấn Bá Ước
5. Võ Ngọc Huỳnh Như
6. Trần Thị Hồng Cúc
7. Trần Nam Trung
8. Lê Huỳnh Hồng Vân
9. Lương Bạch Long Các phép thử Sinh được công nhận/ Accredited biological tests
10. Dương Phong Hải
Các phép thử Hóa được công nhận/ Accredited 11. Bùi Văn Huân chemical tests
12. Lư Bảo Nhi
Số hiệu/ Code: VILAS 799
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày / /2023 đến ngày 17/12/2026
Địa chỉ/ Address: Số 187 Nguyễn Chí Thanh, phường 12, quận 5, TP. Hồ Chí Minh
Đia điểm/Location: Số 3 Hưng Long, phường 6, quận 10, TP. Hồ Chí Minh
Điện thoại/ Tel: (+84) 28 38559595 Fax: (+84) 28 38534632
E-mail: kscl@sabeco.com.vn Website: www.sabeco.com.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 799
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/8
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản
phẩm, vật
liệu được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Nước sạch
Domestic
water
Xác định pH
Determination of pH value
2~12
TCVN 6492:2011
(ISO 10523:2008)
2.
Xác định độ đục
Determination of turbidity
Đến/to:
0,1NTU
TCVN 12402-1:2020
ISO 7027-1:2016
3.
Xác định hàm lượng sắt
Phương pháp sử dụng thiết bị quang phổ
Aqualytic
Determination of iron content
Method using Aqualytic
spectrophotometer
(0.01 ~ 0.5)
mg/L
BSG-BKSCL-
1.6; 2020
4.
Xác định hàm lượng Mangan
Phương pháp sử dụng thiết bị quang phổ
Aqualytic
Determination of Manganese content
Method using Aqualytic
spectrophotometer
(0.01 ~ 0.7)
mg/L
BSG-BKSCL-
1.7; 2020
5.
Xác định hàm lượng Nitrate
Thiết bị quang phổ Aqualytic
Determination of Nitrate content
Method using Aqualytic
spectrophotometer
(1 ~ 30) mg
N/L
BSG-BKSCL-
1.8; 2020
6.
Xác định hàm lượng Nitrite
Phương pháp sử dụng thiết bị quang phổ
Aqualytic
Determination of Nitrite content
Method using Aqualytic
spectrophotometer
(0.01 ~ 0.5)
mg N/L
BSG-BKSCL-
1.9; 2020
7.
Xác định độ kiềm
Phương pháp sử dụng thiết bị quang phổ
Aqualytic
Determination of total alkalinity
Method using Aqualytic
spectrophotometer
(0.5 ~ 50) oF BSG-BKSCL-
1.12; 2021
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 799
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/8
TT
Tên sản
phẩm, vật
liệu được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
8.
Nước sạch
Domestic
water
Xác định hàm lượng clorua
Phương pháp sử dụng thiết bị quang phổ
Aqualytic
Determination of chloride content
Method using Aqualytic
spectrophotometer
(5 ~ 60) mg
Cl-/L
BSG-BKSCL-
1.13; 2020
9.
Xác định độ cứng tổng
Phương pháp sử dụng thiết bị quang phổ
Aqualytic
Determination of total hardness
Method using Aqualytic
spectrophotometer
(0.2 ~ 50) oF BSG-BKSCL-
1.14; 2020
10.
Gạo
Rice
Xác định hàm lượng chất chiết (độ hòa
tan)
Determine the content of the extract
(solubility)
(78 ~ 99) %
Analytica –
EBC Method
6.3; 2004
11.
Xác định độ ẩm
Determination of moisture
(7 ~ 17) % ISO 712:2009
12.
Malt, dịch nha
Malt, wort
Xác định hàm lượng ß-Glucan
Phương pháp sử dụng thiết bị Fluostar
Omega
Determination of ß-Glucan content
Method using Fluostar Omega
(21.5 ~ 300)
mg/L
BSG-BKSCL-2.25;
2020
13.
Malt, dịch
nha, bia
Malt, wort,
beer
Xác định hàm lượng Dimethylsulfite
(DMS).
Phương pháp GC
Determination of Dimethylsulfite (DMS)
GC method
9 μg/L BSG-BKSCL-8.25;
2022
14.
Malt
Xác định độ ẩm
Determination of moisture
(2 ~ 10) %
Analytica –
EBC Method
4.2; 2023
15.
Xác định hàm lượng chất chiết (độ hòa tan
trên chất khô xay nhuyễn)
Determination of extract congress mash
(50 ~ 98) %
Analytica – EBC
Method 4.5.1;
2004
16.
Xác định hàm lượng chất chiết giữa nghiền
mịn/ thô (chênh lệch độ hòa tan giữa mịn/
thô)
Determination of difference extract
fine/coarse
Đến / to 10 %
Analytica – EBC
Method 4.5.2;
1997
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 799
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/8
TT
Tên sản
phẩm, vật
liệu được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
17.
Malt
Xác định hàm lượng Nitơ tổng.
Phương pháp Dumas
Determination of total nitrogen content.
Dumas method
(0.01 ~
10.15) %
Analytica – EBC
Method 4.3.2;
2004
18.
Xác định hàm lượng Nitơ hòa tan, chỉ số
Kolbach.
Phương pháp Dumas
Determination of soluble nitrogen content,
Kolbach index
Dumas method
(0.04 ~
1.74) %
(m/m)
Analytica – EBC
Method 4.9.3;
1999
19.
Xác định hàm lượng Nitơ amin tự do
(FAN)
Phương pháp sử dụng máy Skalar
Determination of Free Amino
Nitrogen content
Method using Skalar system
(10 ~ 300)
mg/L
BSG-BKSCL-
2.11; 2017
20.
Xác định hoạt lực
Phương pháp sử dụng máy Skalar.
Determination of diastatic power
Method using Skalar system
(45 ~ 600) WK BSG-BKSCL -
2.13; 2017
21.
Xác định độ màu.
Phương pháp quang phổ
Determination of color
Spectrophotometric method
Đến/to:
5000 EBC
Analytica – EBC
Method 4.7.1;
2000
22.
Xác định cỡ hạt > 2.5 mm và < 2.2 mm
Determination of Grain size
screening > 2.5 mm and < 2.2 mm
0.01%
Analytica –
EBC Method
4.22; 2005
23.
Xác định độ xốp, hạt thủy tinh và hạt
chưa chuyển hóa bằng máy đo độ xốp
Determination of Friability, glassy and
Unmodified grains by friabilimeter
(IM)
- Độ xốp/
Friability:
(60 ~ 100) %
- Hạt thủy
tinh/ glassy
grains:
(0 ~ 11.3) %
Analytica –
EBC Method
4.15; 2015
24.
Xác định hàm lượng protein tổng cộng
và protein hòa tan
Phương pháp quang phổ cận hồng
ngoại
Determination of total and soluble
protein content
Near Infrared Reflectance
Spectroscopy method
(0.01 ~
11.5) %
BSG-BKSCL-2.26;
2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 799
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/8
TT
Tên sản
phẩm, vật
liệu được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
25. Malt, dịch
nha
Malt, wort
Xác định pH
Determination of pH value
3 ~ 7
Analytica –
EBC Method
8.17; 1999
26.
Xác định độ nhớt
Determination of viscosity
(1.00 ~ 1.94)
mPa.s
Analytica –
EBC Method
8.4; 2004
27.
Hoa bia
Hops
Xác định hàm lượng alpha, beta acid
Phương pháp HPLC
Determination of alpha and beta acid
content
HPLC method
(1.6 ~ 75) %
(m/m)
Analytica –
EBC Method
7.7; 2012
28.
Xác định các hợp chất đắng: giá trị độ
dẫn điện chì (hàm lượng alpha acid) và
tổng các loại nhựa, nhựa mềm và nhựa
cứng.
Determination of Bitter substances: lead
conductance value and total resin, soft
resin and hard resin
(1.5 ~ 20) % Analytica – EBC
Method 7.5; 2002
29.
Iso hop,
dịch nha,
bia
Iso hop, wort,
beer
Xác định hàm lượng iso alpha acid.
Phương pháp HPLC
Determination of iso alpha acid content
HPLC method
(0.12 ~ 100)
mg/L
BSG-BKSCL-8.26;
2022
30.
Bia
Beer
Xác định độ đục
Phương pháp sử dụng hệ thống
Anton-Paar PBA-B Genneration M
Determination of turbidity
Method using Anton Paar PBA-B
Generation M System
(4 ~ 35) %
Neph
BSG-BKSCL-8.34;
2020
31.
Xác định pH
Phương pháp sử dụng hệ thống Anton-
Paar PBA-B Generation M
Determination of pH
Method using Anton Paar PBA-B
Generation M System
3 ~ 5 BSG-BKSCL-8.35;
2020
32.
Xác định hàm lượng polyphenol tổng
Phương pháp quang phổ
Determination of total Polyphenol
content Spectrophotometry method
(50 ~ 220)
mg/L
Analytica – EBC
Method 9.11; 2002
33.
Xác định độ cồn
Determination of Alcohol
Đến/to: 20 % Analytica – EBC
Method 9.2.6; 2008
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 799
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/8
TT
Tên sản
phẩm, vật
liệu được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
34.
Bia
Beer
Xác định độ hòa tan nguyên thủy
Determination of original extract
Đến/to:
25o Plato
Mebak 2.9.6.3; 2013
Mebak 2.9.3; 2013
35.
Xác định độ hòa tan biểu kiến, độ hòa
tan thực
Determination of Apparent extract, real
extract
Đến/to:
25o Plato
Mebak 2.9.6.3; 2013,
Mebak 2.9.3; 2013
36.
Xác định độ axit
Determination of acidity
0.21 mL AOAC 950.07; 2019
37.
Xác định chỉ số Iod
Determination of Iodine value
0.01 ~ 1.5 Mebak 2.3; 2013
38.
Xác định độ đắng
Determination of Bitterness
(1.25 ~ 55) BU Analytica – EBC
Method 9.8; 2020
39.
Xác định hàm lượng Carbon dioxide
Phương pháp đo áp
Determination of Carbon dioxide content
Pressure method
(1.25 ~ 7.0)
g/L TCVN 5563:2009
40.
Xác định hàm lượng Carbon dioxide hòa
tan.
Phương pháp giãn nở thể tích
Determination of dissolved Carbon dioxide
content
Volume expansion method
Đến/to: 12 g/L Analytica – EBC
Method 9.28.5; 2008
41.
Xác định hàm lượng diacetyl và các chất
diketon khác.
Phương pháp quang phổ
Determination of diacetyl and vicinal
diketone content
Spectrophotometric method
(0.022 ~ 0.2)
mg/L
Analytica – EBC
Method 9.24.1; 2000
42.
Xác định độ bền bọt
Phương pháp sử dụng máy đo NIBEM-T
Determination of Foam stability
Method using the NIBEM-T meter
(5 ~ 500) s Analytica – EBC
Method 9.42.1; 2004
43.
Xác định pH
Determination of pH value
3 ~ 5 Analytica – EBC
Method 9.35; 2004
44.
Phương pháp xác định sensitive protein
Determination of Sensitive protein
content
(0.2 ~ 10) EBC Analytica – EBC
Method 9.40; 2002
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 799
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/8
TT
Tên sản
phẩm, vật
liệu được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
45.
Bia
Beer
Xác định độ màu.
Phương pháp quang phổ
Determination of color
Spectrophotometric method
(4 ~ 15) EBC Analytica – EBC
Method 9.6; 2000
46.
Xác đinh hàm lượng các chất dễ bay hơi.
Phương pháp GC
Determination of the lower boiling point
volatile compounds content
GC method
2,3-methyl 1-
butanol:
(10 ~ 160)
mg/L
1-propanol:
(0.97 ~ 40)
mg/L
Acetaldehyde:
(0.43 ~ 25)
mg/L
Ethyl acetate:
(0.21 ~ 40)
mg/L
Ethyl
hexanoate:
(0.05 ~ 2)
mg/L
Iso butanol:
(0.51 ~ 40)
mg/L
Isopentyl
acetate:
(0.09 ~ 10)
mg/L
BSG-BKSCL-8.24;
2023
47.
Xác định hàm lượng 2,3- butanedione và
2,3- pentanedione.
Phương pháp GC
Determination of 2,3-butanedione and 2,3-
pentanedione content
GC method
2,3-
butanedione:
2.90 μg/L
2,3-
pentanedione:
1.40 μg/L
BSG-BKSCL-8.23;
2023
Ghi chú/Note:
- TCVN: tiêu chuẩn Việt Nam
- AOAC: Association of Official Analytical Chemists.
- Analytca – EBC: Analytica – European Brewery Convention (EBC) method.
- MEBAK: Mitteleuropäische Brautechnische Analysenkommission.
- BSG-BKSCL: Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 799
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/8
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu thử
Materials or
products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
1.
Nước sạch
Domestic
water
Định lượng Escherichia coli và vi
khuẩn Coliform
Phương pháp màng lọc
Enumeration of Escherichia coli and
Coliform bacteria
Membrane filtration method
ISO 9308-1:2014/
Amd 1:2016
2.
Bia
Beer
Định lượng vi sinh vật trên đĩa thạch
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30oC
Emuration of microorganisms
Colony count technique at 30oC
TCVN
4884-1: 2015
(ISO 4833-1:2013)
3.
Định lượng nấm men và nấm mốc.
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản
phẩm có hoạt độ nước lớn hơn 0.95
Emuration of yeast and moulds
Colony count technique in products
with water activity greater than 0.95
TCVN 8275-1:2010
(ISO 21527- 1:2008)
Ghi chú/Note:
- TCVN: tiêu chuẩn Việt Nam
- ISO: International Organization for Standardization.
- Amd: bổ sung/Amendment
Ngày hiệu lực:
17/12/2026
Địa điểm công nhận:
Số 3 Hưng Long, phường 6, quận 10, TP. Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức:
799