Quality Control Department
Đơn vị chủ quản:
Viet Nam Soya Products Company Vinasoy - Branch of Quang Ngai Sugar Joint Stock Company
Số VILAS:
1389
Tỉnh/Thành phố:
Quảng Ngãi
Lĩnh vực:
Biological
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTEND ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 01 năm 2024
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1 / 2
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Kiểm soát Chất lượng
Laboratory: Quality Control Department
Cơ quan chủ quản: Nhà máy sữa đậu nành Việt nam Vinasoy – Chi nhánh Công ty CP đường
Quảng Ngãi
Organization: Viet Nam Soya Products Company Vinasoy – Branch of Quang Ngai Sugar
Joint Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
Người quản lý: Nguyễn Thị Thư
Laboratory manager:
Người có thẩm quyền ký:
Approved signatory:
Stt/No Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Nguyễn Thị Thư Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
2. Phạm Thị Xuân Nhung
Các phép thử Sinh được công nhận / Accredited Biological tests
3. Nguyễn Thị Thanh Nga
Số hiệu/ Code: VILAS 1389
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể tử ngày /01/2024 đến ngày 28/10/2024
Địa chỉ/ Address: Số 2 Nguyễn Chí Thanh, phường Quảng Phú, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi
No. 2 Nguyen Chi Thanh, Quang Phu ward, Quang Ngai City, Quang Ngai province
Địa điểm/Location: Số 2 Nguyễn Chí Thanh, phường Quảng Phú, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi
No. 2 Nguyen Chi Thanh, Quang Phu ward, Quang Ngai City, Quang Ngai province
Điện thoại/ Tel: (+84) 255 3 719 719 Fax: (+84) 255 3 810 391
E-mail: info@vinasoy.com Website: https://vinasoy.com/
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTEND ACCREDITED TESTS
VILAS 1389
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2 / 2
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation
(if any)/range
of
measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Sữa đậu nành
Soya milk
Định lượng nấm men và nấm mốc
trong sản phẩm có hoạt độ lớn hơn
0.95.
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc.
Enumeration of yeasts and moulds in
products with water activity greater
than 0.95.
Colony count technique.
TCVN 8275-1:2010
(ISO 21527-1:2008)
Ghi chú/Note:
- TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnamese Standard
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTEND ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 11 năm 2023
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1 / 2
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Kiểm soát Chất lượng
Laboratory: Quality Control Department
Cơ quan chủ quản: Nhà máy sửa đậu nành Việt nam Vinasoy – Chi nhánh Công ty CP đường
Quảng Ngãi
Organization: Viet Nam Soya Products Company Vinasoy – Branch of Quang Ngai Sugar
Joint Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
Người quản lý: Nguyễn Thị Thư
Laboratory manager:
Người có thẩm quyền ký:
Approved signatory:
Stt/No Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Nguyễn Thị Thư Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
2. Phạm Thị Xuân Nhung
Các phép thử Sinh được công nhận / Accredited Biological tests
3. Nguyễn Thị Thanh Nga
Số hiệu/ Code: VILAS 1389
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể tử ngày /11/2023 đến ngày 28/10/2024
Địa chỉ/ Address: Số 2 Nguyễn Chí Thanh, phường Quảng Phú, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi
No. 2 Nguyen Chi Thanh, Quang Phu ward, Quang Ngai City, Quang Ngai province
Địa điểm/Location: Số 2 Nguyễn Chí Thanh, phường Quảng Phú, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi
No. 2 Nguyen Chi Thanh, Quang Phu ward, Quang Ngai City, Quang Ngai province
Điện thoại/ Tel: (+84) 255 3 719 719 Fax: (+84) 255 3 810 391
E-mail: info@vinasoy.com Website: https://vinasoy.com/
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTEND ACCREDITED TESTS
VILAS 1389
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2 / 2
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation
(if any)/range
of
measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Sữa đậu nành
Soya milk
Định lượng nấm men và nấm mốc
trong sản phẩm có hoạt độ lớn hơn
0.95.
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc.
Enumeration of yeasts and moulds in
products with water activity greater
than 0.95.
Colony count technique.
TCVN 8275-1:2010
(ISO 21527-1:2008)
Ghi chú/Note:
- TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnamese Standard
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
Ghi chú/note:
Ghi chú/note:
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng kiểm soát chất lượng | ||||
Laboratory: | Quality Control Department | ||||
Cơ quan chủ quản: | Nhà máy Sữa đậu nành Việt Nam VINASOY - Chi nhánh Công ty CP Đường Quảng Ngãi | ||||
Organization: | Viet Nam Soya Products Company Vinasoy - Branch of Quang Ngai Sugar Joint Stock Company | ||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa, Sinh | ||||
Field of testing: | Chemical, Biological | ||||
Người quản lý / Laboratory manager: Nguyễn Thị Thư | |||||
Người có thẩm quyền ký / Approved Signatory: | |||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||
1. | Nguyễn Thị Thư | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests | |||
2. | Nguyễn Thị Như Quỳnh | Các phép thử Hoá được công nhận/ Accredited Chemical tests | |||
3. | Phạm Thị Xuân Nhung | Các phép thử Sinh được công nhận/ Accredited Biological tests | |||
4. | Nguyễn Thị Thanh Nga | ||||
Số hiệu / Code: VILAS 1389 | |
Hiệu lực công nhận / Period of Validation: 28/10/2024 | |
Địa chỉ / Address: Số 2 Nguyễn Chí Thanh, phường Quảng Phú, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi 02 Nguyen Chi Thanh Street, Quang Phu Ward, Quang Ngai City, Quang Ngai Province, Viet Nam | |
Địa điểm / Location: Số 2 Nguyễn Chí Thanh, phường Quảng Phú, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi 02 Nguyen Chi Thanh Street, Quang Phu Ward, Quang Ngai City, Quang Ngai Province, Viet Nam | |
Điện thoại / Tel: (+84) 255 3 719 719 | Fax: (+84) 255 3 810 391 |
E-mail: info@vinasoy.com | Website: https://vinasoy.com/ |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Detection limit (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Sữa đậu nành Soymilk | Xác định hàm lượng chất rắn hòa tan Phương pháp khúc xạ (Bx) Determination of soluble solids Refractometric method | 8.0 ~ 15.0 | QMPPHL11 (2021) (Ref. TCVN 7771:2007) |
|
Xác định độ pH Determination of pH | 3.0 ~ 8.0 | QMPPHL12 (2021) (Ref. TCVN 7806: 2007) | |
|
Xác định hàm lượng đường tổng số Phương pháp Bertrand Determination of total sugar Bertrand method | (5.5 ~ 12.0) g/100mL | TCVN 4594:1988 | |
|
Xác định hàm lượng chất béo Phương pháp khối lượng (phương pháp chuẩn) Determination of fat content Gravimetric method (Reference method) | (1.0 ~ 4.0) g/100mL | QMPPHL06 (2021) (Ref. TCVN 6508:2011) | |
|
Xác định hàm lượng đạm Phương pháp Kjeldahl Determination of the crude protein content Kjeldahl method | (10.0 ~ 35.0) g/100g chất khô | TCVN 8125:2015 |
- TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnamese Standard Analytical methods
- AOAC: Association of Official Analytical Chemists
- QMPPHL: Phương pháp thử phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Detection limit (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Sữa đậu nành Soymilk | Định lượng tổng vi sinh vật Phương pháp đếm khuẩn lạc ở 30oC bằng kỹ thuật đổ đĩa Enumeration of total microorganisms Colony count at 30 degrees C by the pour plate technique | 1CFU/mL | TCVN 4884-1:2015 |
|
Ngày hiệu lực:
28/10/2024
Địa điểm công nhận:
Số 2 Nguyễn Chí Thanh, phường Quảng Phú, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi
Số thứ tự tổ chức:
1389