Quality Control Department

Đơn vị chủ quản: 
TKV - Lam Dong Aluminium Company Limited
Số VILAS: 
875
Tỉnh/Thành phố: 
Lâm Đồng
Lĩnh vực: 
Chemical
DANH MỤC LẤY MẪU ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED SAMPLING (Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng 12 năm 2024 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/15 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/2 Tên phòng thí nghiệm: Phòng Quản lý chất lượng Laboratory: Quality Control Department Tổ chức/ Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH Một Thành Viên Nhôm Lâm Đồng - TKV Name of Organization: TKV - Lam Dong Aluminium Company Limited Người quản lý/ Laboratory manager: Ngô Thị Thu Hằng Số hiệu/ Code: VILAS 875 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /12/2024 đến ngày 28/12/2029 Địa chỉ/ Address: Đường Phan Đình Phùng, tổ 15, thị trấn Lộc Thắng, huyện Bảo Lâm, tỉnh Lâm Đồng Địa điểm/Location: Tổ 23, thị trấn Lộc Thắng, huyện Bảo Lâm, tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam Điện thoại/ Tel: 0986 222 083 Fax: 02633 961 680 E-mail: phongqlcl.lda@gmail.com Website: www.lda.vn DANH MỤC LẤY MẪU ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED SAMPLING VILAS 875 AFL 01/15 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/2 TT Tên sản phẩm, vật liệu được lấy Name of sampling Materials or product Phương pháp lấy mẫu The name of sampling method 1. Nguyên liệu nhôm oxit dùng để sản xuất nhôm Aluminium oxide primarily used for the production of aluminium. ISO 2927:1973 Ghi chú/ Note: - ISO: International Organization for Standardization. - Trường hợp Phòng Quản lý chất lượng cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng Quản lý chất lượng phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Quality Control Department that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service. DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ − VPCNCL ngày tháng 12 năm 2024 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/5 Tên phòng thí nghiệm: Phòng Quản lý chất lượng Laboratory: Quality Control Department Tổ chức/ Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH Một Thành Viên Nhôm Lâm Đồng - TKV Name of Organization: TKV - Lam Dong Aluminium Company Limited Người quản lý/ Laboratory manager: Ngô Thị Thu Hằng Số hiệu/ Code: VILAS 875 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /12/2024 đến ngày 28/12/2029 Địa chỉ/ Address: Đường Phan Đình Phùng, tổ 15, thị trấn Lộc Thắng, huyện Bảo Lâm, tỉnh Lâm Đồng Địa điểm/Location: Tổ 23, thị trấn Lộc Thắng, huyện Bảo Lâm, tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam Điện thoại/ Tel: 0986 222 083 Fax: 02633 961 680 E-mail: phongqlcl.lda@gmail.com Website: www.lda.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 875 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/5 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 1 Vôi sống Quicklime Xác định hàm lượng canxi oxit Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of calcium oxide content EDTA titration method ≥ 10 % ASTM C25-24 2 Natri hydroxit Sodium hydroxide Xác định hàm lượng NaOH Determination of NaOH content ≥ 10% TCVN 3795:1983 3 Xác định hàm lượng natri cacbonat (Na2CO3) Determination of sodium carbonate content (0,1 ~ 3) % TCVN 3795:1983 4 Xác định hàm lượng sắt (Fe) Determination of iron content 0,2 mg/kg ASTM E291-18 5 Than đá Hard coal Xác định độ ẩm toàn phần Phương pháp B2 Determination of total moisture B2 method ≥ 0,3 % TCVN 172:2019 ISO 589:2008 6 Xác định nhiệt lượng toàn phần Phương pháp bom đo nhiệt lượng và tính giá trị tỏa nhiệt thực Determination of gross calorific value Calorimeter bomb method and calculation of net calorific value ≥ 3300 cal/g ASTM D5865/ D5865M-19 7 Nhôm oxit và Nhôm hydroxit sử dụng để sản xuất nhôm Aluminium oxide and Aluminium hydroxide used for the production of aluminium Xác định khối lượng mất khi nung ở 300 0C Determination of loss of mass at 300 0C ≥ 0,2 % ISO 806:2004 8 Xác định khối lượng mất khi nung ở 1000 0C Determination of loss of mass at 1000 0C ≥ 0,1 % ISO 806:2004 9 Xác định hàm lượng Fe2O3 Phương pháp quang phổ huỳnh quang tia X tán xạ bước sóng Determination of Fe2O3 content Wavelength dispersive X-ray fluorescence spectrometric method 0,003 % ISO 23201:2015 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 875 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/5 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 10 Nhôm oxit và Nhôm hydroxit sử dụng để sản xuất nhôm Aluminium oxide and Aluminium hydroxide used for the production of aluminium Xác định hàm lượng SiO2 Phương pháp quang phổ huỳnh quang tia X tán xạ bước sóng Determination of SiO2 content Wavelength dispersive X-ray fluorescence spectrometric method 0,007 % ISO 23201:2015 11 Xác định hàm lượng Na2O Phương pháp quang phổ huỳnh quang tia X tán xạ bước sóng Determination of Na2O content Wavelength dispersive X-ray fluorescence spectrometric method 0,1 % ISO 23201:2015 12 Xác định hàm lượng P2O5 Phương pháp quang phổ huỳnh quang tia X tán xạ bước sóng Determination of P2O5 content Wavelength dispersive X-ray fluorescence spectrometric method 0,0028 % ISO 23201:2015 13 Xác định hàm lượng V2O5 Phương pháp quang phổ huỳnh quang tia X tán xạ bước sóng Determination of V2O5 content Wavelength dispersive X-ray fluorescence spectrometric method 0,0028 % ISO 23201:2015 14 Xác định hàm lượng TiO2 Phương pháp quang phổ huỳnh quang tia X tán xạ bước sóng Determination of TiO2 content Wavelength dispersive X-ray fluorescence spectrometric method 0,0025 % ISO 23201:2015 15 Xác định hàm lượng CaO Phương pháp quang phổ huỳnh quang tia X tán xạ bước sóng Determination of CaO content Wavelength dispersive X-ray fluorescence spectrometric method 0,004 % ISO 23201:2015 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 875 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/5 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 16 Nhôm oxit và Nhôm hydroxit sử dụng để sản xuất nhôm Aluminium oxide and Aluminium hydroxide used for the production of aluminium Xác định hàm lượng ZnO Phương pháp quang phổ huỳnh quang tia X tán xạ bước sóng Determination of ZnO content Wavelength dispersive X-ray fluorescence spectrometric method 0,0018 % ISO 23201:2015 17 Xác định hàm lượng MnO Phương pháp quang phổ huỳnh quang tia X tán xạ bước sóng Determination of MnO content Wavelength dispersive X-ray fluorescence spectrometric method 0,0018 % ISO 23201:2015 18 Tính toán xác định hàm lượng Al2O3 (#) Calculation of Al2O3(#) content. ≥ 30% ISO 12315:2010 19 Nhôm oxit sử dụng để sản xuất nhôm Aluminium oxide used for the production of aluminium Xác định góc nghỉ Determination of the angle of repose (27 ~ 35) o ISO 902:1976 20 Xác định khối lượng riêng biểu kiến không nén Determination of unpacked bulk density (0,7 ~ 1,5) g/cm3 AS 2879.8:2000 21 Xác định thành phần cấp hạt trong phạm vi 45 μm đến 150 μm Phương pháp sàng điện Determination of Particle size for the range 45 μm to 150 μm Electroformed sieves method Nhỏ hơn 45 μm / diameter less than 45 μm: ≤ 15% Lớn hơn 150 μm/diameter exceeding 150 μm: ≤ 20% ISO 2926:2013 22 Xác định diện tích bề mặt riêng Phương pháp hấp phụ khí nitơ Determination of specific surface area Nitrogen adsorption method (50 ~ 90) m2/g ISO 8008:2005 23 Xác định hàm lượng α-Al2O3 Phương pháp nhiễu xạ tia X Determination of α-Al2O3 content X-ray diffraction method 1,26 % AS 2879.3:2010 (Reconfirmed 2013) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 875 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/5 Ghi chú/ Note: - (#) Hàm lượng Al2O3 được tính toán từ các hàm lượng SiO2, Fe2O3, Na2O, CaO, ZnO, MnO, V2O5, P2O5, TiO2, MKN (LOI) ở 1000°C/ Al2O3 content is calculated from contents of SiO2, Fe2O3, Na2O, CaO, ZnO, MnO, V2O5, P2O5, TiO2, MKN (LOI) at 1000°C - ISO: International Organization for Standardization. - TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam / Vietnam standard. - ASTM: American Society for Testing and Materials - AS: Standards Australia - Trường hợp Phòng Quản lý chất lượng cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng Quản lý chất lượng phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Quality Control Department that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực: 
28/12/2029
Địa điểm công nhận: 
Tổ 23, thị trấn Lộc Thắng, huyện Bảo Lâm, tỉnh Lâm Đồng
Số thứ tự tổ chức: 
875
© 2016 by BoA. All right reserved