Quality Control Department
Đơn vị chủ quản:
Xuan Loc XLR Rubber Company Limited
Số VILAS:
1563
Tỉnh/Thành phố:
Bà Rịa - Vũng Tàu
Lĩnh vực:
Chemical
Mechanical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 02 năm 2025
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
`
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/2
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng Quản lý chất lượng
Laboratory:
Quality Control Department
Tổ chức/Cơ quan chủ quản:
Công ty TNHH Cao su Xuân Lộc XLR
Organization:
Xuan Loc XLR Rubber Company Limited
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa, Cơ
Field of testing:
Chemical, Mechanical
Người quản lý/Lab manager: Hồ Xuân Tâm
Số hiệu/Code: VILAS 1563
Hiệu lực công nhận/Period of Validation: Từ ngày /02/2025 đến ngày /02/2030.
Địa chỉ/Address: Ấp 3B, Xã Bàu Lâm, huyện Xuyên Mộc, tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu
Hamlet 3B, Bau Lam Commune, Xuyen Moc District, Ba Ria-Vung Tau Province
Địa điểm/Location: Ấp 3B, Xã Bàu Lâm, huyện Xuyên Mộc, tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu
Hamlet 3B, Bau Lam Commune, Xuyen Moc District, Ba Ria-Vung Tau Province
Điện thoại/ Tel: 0903 615 569 Fax:
E-mail: manhtran69@gmail.com Website:
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1563
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/2
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Cơ
Field of testing: Chemical, Mechanical
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Cao su thiên nhiên SVR
Rubber, raw natural SVR
Xác định hàm lượng chất bay hơi
Phương pháp tủ sấy - Quy trình A
Determination of volatile-matter content.
Oven method – Process A
(0,145 0,469)
% m/m
TCVN 6088-1:2014
(ISO 248-1:2011)
2.
Xác định hàm lượng tro
Phương pháp A
Determination of ash content.
Method A
(0,189 0,421)
% m/m
TCVN 6087:2010
(ISO 247:2006)
3.
Xác định hàm lượng tạp chất
Determination of dirt content
(0,006 0,05)
% m/m
TCVN 6089:2016
(ISO 249:2016)
4.
Xác định hàm lượng Nitơ
Phương pháp bán vi lượng
Determination of nitrogen content.
Semi-micro method
(0,281 0,425)
% m/m
TCVN 6091:2016
(ISO 1656:2014)
5.
Xác định chỉ số màu
Colour index test
(3,0 ~ 6,0)
đơn vị Lovibond/
Lovibond unit
TCVN 6093:2013
(ISO 4660:2011)
6.
Xác định độ dẻo
Phương pháp máy đo độ dẻo nhanh
Determination of Plasticity
Rapid Plastimeter method
(10,0 ~ 50,0)
đơn vị Wallace/
Wallace unit
TCVN 8493:2010
(ISO 2007:2007)
7.
Xác định chỉ số duy trì độ dẻo (PRI)
Determination of plasticity retention index (PRI)
(40,0 ~ 100,0)
đơn vị Wallace/
Wallace unit
TCVN 8494:2020
(ISO 2930:2017)
8.
Xác định độ nhớt Mooney
Phương pháp sử dụng nhớt kế đĩa trượt
Determination of Mooney viscosity
Method using a shearing - disc viscometer
(45,0 ~ 65,0)
đơn vị Mooney/
Mooney unit
TCVN 6090-1:2015
(ISO 289-1:2015)
Ghi chú/ Note:
- TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia/ Vietnam Standard - ISO: International Organization for Standardization
Trường hợp Công ty TNHH Cao su Xuân Lộc XLR cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Công ty TNHH Cao su Xuân Lộc XLR phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/If It is mandatory for Xuan Loc XLR Rubber Company Limited that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Địa điểm công nhận:
Ấp 3B, Xã Bàu Lâm, huyện Xuyên Mộc, tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu
Số thứ tự tổ chức:
1563