Quality control Department
Đơn vị chủ quản:
Binh Duong Nutifood Nutrition Food Joint Stock Company
Số VILAS:
1354
Tỉnh/Thành phố:
Bình Dương
Lĩnh vực:
Biological
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 04 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/6
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng kiểm soát chất lượng
Laboratory: Quality control Deparment
Cơ quan chủ quản:
Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Dinh Dưỡng NutiFood Bình Dương
Organization:
Binh Duong Nutifood Nutrition Food Joint Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa, Sinh
Field of testing:
Chemical, Biological
Người quản lý:
Trương Duy Tâm
Laboratory manager:
Truong Duy Tam
Số hiệu/ Code: VILAS 1354
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /04/2024 đến ngày /04/2029
Địa chỉ/ Address:
Lô E3-E4 KCN Mỹ Phước I, Phường Mỹ Phước, Thị xã Bến Cát, Tình Bình Dương
E3 - E4 Lot, My Phuoc Industrial Zone, My Phuoc Ward, Ben Cat Town, Binh Duong Province
Địa điểm/Location:
Lô E3-E4 KCN Mỹ Phước I, Phường Mỹ Phước, Thị xã Bến Cát, Tình Bình Dương
E3 - E4 Lot, My Phuoc Industrial Zone, My Phuoc Ward, Ben Cat Town, Binh Duong Province
Điện thoại/ Tel: (84-8) 38 267 999
Fax: (84-8) 39 435 949
E-mail: nutifood@nutifood.com.vn
Website: http://www.nutifood.com.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯƠC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1354
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/6
Lĩnh vực thử nghiêm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Sữa bột và sản
phẩm sữa bột
Dried milk and
dried milk products
Xác định hàm lượng Protein
Determination of protein content
TCVN 8099-1:2015
(ISO 8968-1:2014)
2.
2
Sữa và sản phẩm sữa dạng lỏng, sữa đậu nành
Milk and liquid milk products, Soymilk
TCVN 8099-1:2015
(ISO 8968-1:2014)
3.
Sữa bột và sản
phẩm sữa bột
Dried milk and dried milk products
Xác định hàm lượng chất béo
Determination of the fat content
PLW002E:2021
(Ref. TCVN 5504: 2010; Funker Gerber)
4.
Sữa và sản phẩm sữa dạng lỏng
Milk and liquid milk products
PLW002E:2021
(Ref. TCVN 5504: 2010; Funker Gerber)
Chú thích/Note:
- TCVN: tiêu chuẩn Việt Nam
- ref: Phương pháp tham khảo/Reference method
- ISO: International Organization for Standardization
- PL W: phương pháp phát triển bởi PTN/Laboratory’s developed method
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯƠC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1354
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/6
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1
Sữa bột,
Ngũ cốc dinh dưỡng,
Cà phê,
Milk powder
Nutritious cereals, Coffee
Định lượng Tổng số vi sinh vật hiếu khí
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30°C
Enumeration of aerobic microorganisms
Colony count technique at 30 0C
TCVN 4884-1:2015
(ISO 4833-1:2013)
TCVN 4884-2:2015
(ISO 4833-2:2013)
2
Định lượng Coliforms
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of Coliforms
Colony count technique
TCVN 6848:2007 (ISO 4832:2006)
3
Định lượng Escherichia coli dương tính β-Glucuronidaza
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 44 0C sử dụng 5-Bromo-4-Clo-3-indolyl β-D-Glucuronid
Enumeration of β-Glucuronidase-positive Escherichia coli
Colony-count technique at 44 0C using 5- Bromo-4-Chloro-3-indolyl β-Dglucuronide
TCVN 7924-2:2008
(ISO 16649-2:2001)
4
Định lượng Bacillus cereus giả định
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30 0C.
Enumeration of presumptive Bacillus cereus.
Colony count technique at 30 0 C
TCVN 4992:2005
(ISO 7932:2004)
5
Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính với coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác).
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of coagulase-positive Staphylococci (Staphylococcus aureus and other species)
Colony count technique
TCVN 4830-1:2005
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯƠC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1354
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/6
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
6
Sữa bột,
Ngũ cốc dinh dưỡng,
Cà phê,
Milk powder
Nutritious cereals, Coffee
Định lượng nấm men và nấm mốc
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước nhỏ hơn hoặc bằng 0,95
Enumeration of yeasts and moulds Colony count technique in products with water activity less than or equal to 0.95
TCVN 8275-2:2010
(ISO 21527-2:2008)
7
Sữa bột, Sữa chua
Milk powder, Yoghurt
Định lượng Enterobacteriaceae
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of Enterobacteriaceae Colony count technique
ISO 21528-2:2017
8
Sữa bột, Sữa đặc có đường
Milk powder, Sweetened condensed creamer
Phát hiện và định lượng Enterobacteriaceae
Detection and Enumeration of Enterobacteriaceae
eLOD50: 4 CFU/10g
ISO 21528-1:2017
9
Sữa dạng lỏng
Liquid milk
Định lượng Tổng số vi sinh vật hiếu khí
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of aerobic microorganisms
Colony count technique at 30 0C
TCVN 4884-1:2015
(ISO 4833- 1:2013)
TCVN 4884-2:2015
(ISO 4833-2:2013)
10
Định lượng Enterobacteriaceae
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of Enterobacteriaceae Colony count technique
ISO 21528-2:2017
11
Sữa chua, sữa đặc có đường
Yoghurt, Sweetened condensed milk
Định lượng Tổng số vi sinh vật hiếu khí
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of aerobic microorganisms
Colony count technique at 30 0C
TCVN 4884-1:2015
(ISO 4833-1:2013)
TCVN 4884-2:2015
(ISO 4833-2:2013)
12
Định lượng nấm men và nấm mốc
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước nhỏ hơn hoặc bằng 0,95
Enumeration of yeasts and moulds Colony count technique in products with water activity less than or equal to 0.95
TCVN 8275-2:2010
(ISO 21527-2:2008)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯƠC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1354
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/6
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
13
Sữa chua, sữa đặc có đường
Yoghurt, Sweetened condensed milk
Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính với coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác).
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of coagulase-positive Staphylococci (Staphylococcus aureus and other species)
Colony count technique
TCVN 4830-1:2005
14
Sữa đậu nành, Sữa lên men tiệt trùng, Sữa chua uống lên men, Sữa bổ sung dịch trái cây
Soy milk, UHT drinking yogurt,
Fermented Milk drinks, Milk plus juice
Định lượng Tổng số vi sinh vật hiếu khí
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of microorganisms
Colony-count at 30 0C
TCVN 4884-1:2015 (ISO 4833-1:2013)
TCVN 4884-2:2015
(ISO 4833-2:2013)
15
Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính với coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác).
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of coagulase-positive Staphylococci (Staphylococcus aureus and other species)
Colony count technique
TCVN 4830-1:2005
16
Định lượng Coliforms
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of Coliforms
Colony count technique
TCVN 6848:2007 (ISO 4832:2007)
17
Định lượng Escherichia coli dương tính β-Glucuronidaza
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 44 0C sử dụng 5-Bromo-4-Clo-3-indolyl β-D-Glucuronid
Enumeration of β-Glucuronidase-positive Escherichia coli
Colony-count technique at 44 0C using 5- Bromo-4-Chloro-3-indolyl β-Dglucuronide
TCVN 7924-2:2008
(ISO 16649-2:2001)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯƠC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1354
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/6
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
18
Mẫu bề mặt tiếp xúc trong khu vực sản xuất
Mẫu nước rửa thiết bị trong khu vực sản xuất (không bao gồm lấy mẫu)
Surface samples in the food chain environment Washing water samples in the food chain environment (excluded sampling)
Định lượng vi sinh vật
Đếm khuẩn lạc ở 30 0C bằng kỹ thuật đổ đĩa 30 0C
Enumeration of microorganisms
Colony-count at 30 0C by the pour plate technique
TCVN 4884-1:2015 (ISO 4833-1:2013)
19
Định lượng Coliforms
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of Coliforms
Colony count technique
TCVN 6848:2007 (ISO 4832:2007)
20
Định lượng Enterobacteriaceae
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of Enterobacteriaceae
Colony count technique
ISO 21528-2:2017
Chú thích/Note:
- TCVN: tiêu chuẩn Việt Nam
- ISO: International Organization for Standardization
- Trường hợp Phòng kiểm soát chất lượng cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng kiểm soát chất lượng phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Quality control Deparment (Binh Duong Nutifood Nutrition Food Joint Stock Company) that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực:
25/05/2029
Địa điểm công nhận:
Lô E3-E4 KCN Mỹ Phước I, Phường Mỹ Phước, Thị xã Bến Cát, Tình Bình Dương
Số thứ tự tổ chức:
1354