Quality Control Laboratory Department
Đơn vị chủ quản:
Song Gianh cement Joint Stock Company
Số VILAS:
206
Tỉnh/Thành phố:
Quảng Bình
Lĩnh vực:
Civil-Engineering
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo Quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 01 năm 2025
của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/3
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng KCS
Laboratory: Quality Control Laboratory Department
Cơ quan chủ quản:
Công ty Cổ phần Xi măng Sông Gianh
Organization:
Song Gianh cement Joint Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm:
Vật liệu xây dựng
Field of testing:
Civil Engineering
Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Hữu Thông
Số hiệu/ Code: VILAS 206
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /01/2025 đến ngày /01/2030
Địa chỉ/ Address:
Thôn Cương Trung C, xã Tiến Hóa, huyện Tuyên Hóa, tỉnh Quảng Bình, Việt Nam
Cuong Trung C village, Tien Hoa Commune, Tuyen Hoa District, Quang Binh Province, Vietnam
Địa điểm/Location:
Thôn Cương Trung C, xã Tiến Hóa, huyện Tuyên Hóa, tỉnh Quảng Bình, Việt Nam
Cuong Trung C village, Tien Hoa Commune, Tuyen Hoa District, Quang Binh Province, Vietnam
Điện thoại/ Tel: 052.3535098
E-mail: kcs.sg@scg.com
Fax: 052.3535071
Website: songgianh.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 206
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/5
Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng
Field of testing: Civil Engineering
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Xi măng
Cement
Xác định cường độ
Determination of strength
Max: 70 N/mm2
TCVN 6016:2011
BS EN 196-1:2016
ASTM C109/C109M-23
2.
Xác định độ mịn.
Phương pháp sàng khí
Determination of fineness.
Air Jet sieving method
Min: 0,1 %
TCVN 13605:2023
BS EN 196-6:2018
3.
Xác định độ mịn.
Phương pháp thấm khí Blaine
Determination of fineness.
Air permeability Blaine method
(2000 ~ 5000) cm2/g
TCVN 13605:2023
ASTM C204-24
BS EN 196-6:2018
4.
Xác định thời gian đông kết bằng dụng cụ Vicat
Determination of setting time with Vicat instrument
Min: 10 Phút
TCVN 6017:2015
BS EN 196-3:2016
ASTM C191-21
5.
Xác định độ ổn định thể tích bằng dụng cụ Lechatelier
Determination of soundness with Lechatelier apparatus
Max: 40 mm
TCVN 6017:2015
BS EN 196-3:2016
6.
Xác định hàm lượng bọt khí trong vữa Determination of air content of mortar
(0 ~ 30)%
TCVN 8876:2012
ASTM C185-20
7.
Xác định độ nở Autoclave
Determination of Autoclave expansion
(0 ~ 1,5)%
TCVN 8877:2011
ASTM C151/C151M-23
8.
Xác định độ bền Sunphát Determination of Sulphate resistance
(0 ~ 1,5)%
TCVN 7713:2007
ASTM C1012/C1012M-24
9.
Xác định độ nở Sunphát
Determination of potential expansion exposed to Sulphate
(0 ~ 1,5)%
TCVN 6068:2004
ASTM C452-21
10.
Xác định độ hóa cứng sớm
Determination of early stilfening
Min: 10%
ASTM C451 -21
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 206
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/5
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
11.
Clanhke
Clinker
Xác định cường độ
Determination of strength
Max: 70 N/mm2
TCVN 6016:2011(1)
ASTM C109/C109M-23
12.
Xác định thời gian đông kết bằng dụng cụ Vicat
Determination of setting time with Vicat instrument
Min: 10 phút
TCVN 6017:2015
ASTM C191-21
13.
Xác định độ ổn định thể tích bằng dụng cụ Lechatelier
Determination of Soundness with Lechatelier apparatus
Max: 40 mm
TCVN 6017:2015
14.
Xác định cỡ hạt.
Phương pháp sàng bằng tay
Determination of grain size. Manual sieving method
(0 ~ 100)%
TCVN 7024:2013
15.
Xác định chỉ số nghiền
Determination of grinding coefficient
(0 ~ 2)
16.
Xác định độ ẩm
Determination of moisture
(0 ~ 50)%
17.
Hỗn hợp bê tông và bê tông nặng
Heavyweight concrete compound and heavyweight concrete
Xác định độ sụt
Determination of slump
(0 ~ 25)cm
TCVN 3106:2022
18.
Xác định độ bền nén
Determination of compressive strength
Max: 70 N/mm2
TCVN 3118:2022
19.
Xi măng, Clanke
Cement
Clinker
Xác định lượng mất khi nung (MKN).
Phương pháp khối lượng
Determination of Loss On Ignition content (LOI).
Gravimetric method
Max:25%
TCVN 141:2023
ASTM C114-24
BS EN 196-2:2013
20.
Xác định lượng cặn không tan (CKT).
Phương pháp khối lượng
Determination of Insoluble Residue
content (IR) - Gravimetric method
Max: 40%
(1) Mẫu thử nghiệm được chuẩn bị theo tiêu chuẩn TCVN 7024:2013/ Test sample prepared with the standard of TCVN 7024:2013
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 206
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/5
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
21.
Xi măng,
Clanke
Cement
Clinker
Xác định hàm lượng Silic đioxit (SiO2) tinh khiết.
Phương pháp khối lượng
Determination of pure Silicon dioxide (SiO2) content.
Gravimetric method
(10 ~ 40)%
TCVN 141:2023
BS EN 196-2:2013
ASTM C114-24
22.
Xác định hàm lượng Nhôm oxit (Al2O3).
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Aluminum oxide content.
Titrimetric method
(1 ~ 15)%
TCVN 141:2023
BS EN 196-2:2013
ASTM C114-24
23.
Xác định hàm lượng Sắt (III) oxit (Fe2O3).
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Ferric oxide content.
Titrimetric method
(1 ~ 15)%
TCVN 141:2023
BS EN 196-2:2013
ASTM C114-24
24.
Xác định hàm lượng Canxi oxit (CaO).
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Calcium oxide content.
Titrimetric method
(30 ~ 70)%
TCVN 141:2023
BS EN 196-2:2013
ASTM C114-24
25.
Xác định hàm lượng Magie oxit (MgO).
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Magnesium oxide content.
Titrimetric method
Max: 10 %
TCVN 141:2023
BS EN 196-2:2013
ASTM C114-24
26.
Xác định hàm lượng Anhydric sunfuric (SO3).
Phương pháp khối lượng
Determination of Sulfur trioxide content.
Gravimetric method
Max: 5 %
TCVN 141:2023
BS EN 196-2:2013
ASTM C114-24
27.
Xác định hàm lượng Canxi oxit tự do (CaOtd).
Phương pháp chuẩn độ
Determination of free Calcium oxide content.
Titrimetric method
Max: 10 %
TCVN 141:2023
ASTM C114-24
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 206
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/5
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
28.
Phụ gia khoáng hoạt tính cho xi măng
Active mineral additive for cement
Xác định chỉ số hoạt tính cường độ Determination of strength activity index
(60 ~ 150) %
TCVN 6882:2016
29.
Xác định hàm lượng Anhydric sunfuric (SO3)
Determination of Sulfur trioxide content
Max: 5%
TCVN 141:2023
30.
Thạch cao
Gypsum
Xác định hàm lượng Anhydric sunfuric (SO3)
Determination of Sulfur trioxide content
(10 ~ 50)%
TCVN 8654:2011
31.
Xác định hàm lượng nước liên kết và hàm lượng thạch cao (CaSO4.2H2O)
Determination of bound water content and cacium sulphate dehydrate (CaSO4.2H2O) content
Lượng nước/Water content max: 21%
Thạch cao/ Cacium sulphate dehydrate max: 100%
32.
Xác định độ ẩm
Determination of moisture
Max: 30%
TCVN 9807:2013
33.
Than
Coal
Xác định độ ẩm toàn phần. Phương pháp B2 - Làm khô trong không khí
Determination of total moisture.
Method B 2 - Dry in air
Max: 30%
TCVN 172:2019
34.
Xác định hàm lượng tro
Determination of Ash content
Max: 50%
TCVN 173:2011
35.
Xác định hàm lượng chất bốc Determination of volatile matter
Max: 30%
TCVN 174:2011
36.
Xác định nhiệt lượng
Determination of net calorific value
(500 ~ 8500) Kcal/kg
TCVN 200:2011
Ghi chú/ Note:
-
TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam/ Vietnam National standards;
-
ASTM: Hội Thử nghiệm và Vật liệu Hoa Kỳ/ American Society for Testing and Materials;
-
BS EN: Tiêu chuẩn châu Âu theo chuẩn mực Anh quốc/ British Standard European Norm;
-
Trường hợp Phòng KCS cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng KCS phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Quality Control Laboratory Department that provides the product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service./.
Ngày hiệu lực:
13/01/2030
Địa điểm công nhận:
Thôn Cương Trung C, xã Tiến Hóa, huyện Tuyên Hóa, tỉnh Quảng Bình
Số thứ tự tổ chức:
206